Địa chỉ: | 274, Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận Tây, Q.7 |
Mã số KCB: | 79 - 060 |
Điện thoại: | 08.3872 6013 |
Thời gian làm việc: | Thứ 2 - Thứ 7: 7:00 am - 12:00 pm | 13:00 pm - 19:00 pm Chủ nhật - Ngày lễ: 7:00 am - 12:00 pm |
Lược sử:
Trung tâm 1 chính thức đi vào hoạt động từ tháng 10 năm 2004. Lúc đầu tọa lạc tại số 473 Sư Vạn Hạnh, F.12, Q.10 Tp.HCM. Tiếp giáp các Quận: 1, 3, 5, 6, 11, Tân Bình…nên rất thuận lợi cho khách hàng đến khám chữa bệnh. Sau 10 năm hoạt động, Trung tâm 1 đã trở thành điểm đến thân quen và tin cậy của các đối tượng khách hàng, đặc biệt là khách hàng khám chữa bệnh bằng thẻ bảo hiểm y tế. Minh chứng rõ nhất là số lượng bệnh nhân không ngừng tăng qua từng năm. Thành quả đó là sự kết hợp giữa yếu tố con người vừa có tâm huyết vừa có trình độ chuyên môn cao, là sự đầu tư thỏa đáng trang thiết bị y tế hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu phục vụ khám chữa bệnh cho người bệnh. Tuy nhiên, hạ tầng nơi đây còn một số hạn chế và bất cập: chỉ có 03 tầng nhà, không có thang máy cho bệnh nhân sử dụng, không có hầm để xe... Chính vì vậy, Ban lãnh đạo Trung tâm đã quyết định chuyển đổi đầu tư và xây dựng mới Trung tâm 1 trên địa bàn Quận 7 với quy mô hiện đại, khang trang hơn, cùng với đó là những tiện nghi hoàn toàn vượt trội. Nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng cao của Quý khách hàng.
Đặc điểm: Mặt tiền đại lộ Huỳnh Tấn Phát, tiếp giáp các Quận, Huyện: 1, 2, 4, Nhà Bè, gần khu chế xuất Tân Thuận, Cảng Sài Gòn... Vị trí giao thông thuận lợi.
Quy mô hạ tầng: 08 tầng nhà, 02 tầng hầm, thang máy hoạt động trong suốt thời gian làm việc, hệ thống điều hòa không khí trung tâm.
Phạm vi hoạt động chuyên môn gồm các chuyên khoa: Nội TQ, Ngoại TQ - Tiểu phẫu, Cấp cứu, TMH, Mắt, Sản phụ khoa, Nhi, Răng hàm mặt, Vật lý trị liệu - phụ hồi chức năng, Chẩn đoán hình ảnh, Thăm dò chức năng, Xét nghiệm (Huyết học, Miễn dịch, Sinh hóa, Vi sinh, PCR)...
Được đầu tư trang bị:
+ Cơ sở vật chất hiện đại, khang trang.
+ Trang thiết bị hiện đại, đầy đủ và đồng bộ.
+ Các tiện ích cung cấp thông tin tối tân.
+ Đội ngũ Bác sĩ tận tâm, giỏi chuyên môn.
+ Nhân viên nhiệt tình, chu đáo, chuyên nghiệp.
+ Nhà thuốc đạt chuẩn GPP.
Đây là nơi đáng tin cậy để Quý khách hàng đến khám và chữa bệnh.
STT | Mã TT43 | Tên TT43 | Mã Hepa | Tên DVKT hepa | Đối tượng áp dụng | Giá DV | Giá phụ thu | Giá BHYT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 43.24.317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | XNVSKST17 | Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) | BH | 86,800 | 0 | 45,500 |
2 | 43.24.301 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | XNVSKST02 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | DV | 183,000 | 0 | 0 |
3 | 43.24.299 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | XNVSKST01 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | DV | 183,000 | 0 | 0 |
4 | 43.24.296 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST32 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | DV | 190,000 | 0 | 0 |
5 | 43.24.294 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST33 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | DV | 190,000 | 0 | 0 |
6 | 43.24.285 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST34 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) | KSK | 169,000 | 0 | 0 |
7 | 43.24.278 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST35 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) | KSK | 169,000 | 0 | 0 |
8 | 43.24.265 | Đơn bào đường ruột soi tươi | XNVSKST18 | Đơn bào đường ruột soi tươi | DV | 118,000 | 0 | 0 |
9 | 43.24.264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | XNVSKST31 | Hồng cầu trong phân test nhanh | BH | 146,000 | 0 | 71,600 |
10 | 43.24.258 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | XNVSKST05 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | DV | 208,000 | 0 | 0 |
11 | 43.24.256 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | XNVSKST04 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | DV | 239,000 | 0 | 0 |
12 | 43.24.219 | EBV IgG miễn dịch tự động | XMMD19 | EBV IgG miễn dịch tự động | DV | 143,000 | 0 | 0 |
13 | 43.24.217 | EBV IgM miễn dịch tự động | XMMD20 | EBV IgM miễn dịch tự động | DV | 143,000 | 0 | 0 |
14 | 43.24.196 | CMV IgG miễn dịch tự động | XMMD21 | CMV IgG miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
15 | 43.24.194 | CMV IgM miễn dịch tự động | XMMD22 | CMV IgM miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
16 | 43.24.189 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | XNVSKST14 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | BH | 260,600 | 0 | 168,600 |
17 | 43.24.188 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | XNVSKST13 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | BH | 260,600 | 0 | 168,600 |
18 | 43.24.183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | XNVSKST38 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | BH | 195,500 | 0 | 142,500 |
19 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26 | HIV Ab test nhanh | DV | 154,000 | 0 | 0 |
20 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26-KSK | HIV Ab test nhanh (KSK) | KSK | 133,000 | 0 | 0 |
21 | 43.24.168 | HEV IgG miễn dịch tự động | XNVSKST23 | HEV IgG miễn dịch tự động | DV | 220,000 | 0 | 0 |
22 | 43.24.166 | HEV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST24 | HEV IgM miễn dịch tự động | DV | 253,000 | 0 | 0 |
23 | 43.24.162 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST21 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | DV | 189,000 | 0 | 0 |
24 | 43.24.161 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | XNVSKST22 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | DV | 189,000 | 0 | 0 |
25 | 43.24.160 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | XNVSKST29 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | DV | 253,000 | 0 | 0 |
26 | 43.24.159 | HAV total miễn dịch tự động | XNVSKST27 | HAV total miễn dịch tự động | DV | 214,000 | 0 | 0 |
27 | 43.24.157 | HAV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST28 | HAV IgM miễn dịch tự động | BH | 271,400 | 0 | 116,400 |
28 | 43.24.154 | HCV genotype giải trình tự gene | XNVSKST08 | HCV genotype giải trình tự gene | DV | 1,533,000 | 0 | 0 |
29 | 43.24.152 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | XNVSKST06 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | BH | 1,361,700 | 0 | 1,361,700 |
30 | 43.24.146 | HCV Ab miễn dịch tự động | XMMD12 | HCV Ab miễn dịch tự động | BH | 197,500 | 0 | 130,500 |
31 | 43.24.141 | HBV genotype giải trình tự gene | XNVSKST10 | HBV genotype giải trình tự gene | DV | 1,329,000 | 0 | 0 |
32 | 43.24.137 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | XMMD11 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | BH | 1,351,700 | 0 | 1,351,700 |
33 | 43.24.135 | HBeAb miễn dịch tự động | XMMD16 | HBeAb miễn dịch tự động | BH | 165,900 | 0 | 104,400 |
34 | 43.24.132 | HBeAg miễn dịch tự động | XMMD17 | HBeAg miễn dịch tự động | BH | 154,900 | 0 | 104,400 |
35 | 43.24.129 | HBc total miễn dịch tự động | XMMD14 | HBc total miễn dịch tự động | BH | 229,400 | 0 | 0 |
36 | 43.24.126 | HBc IgM miễn dịch tự động | XMMD15 | HBc IgM miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
37 | 43.24.124 | HBsAb định lượng | XMMD13 | Anti HBs (định lượng) | DV | 121,000 | 0 | 0 |
38 | 43.24.121 | HBsAg định lượng | XNMD25 | HBsAg định lượng | BH | 629,300 | 0 | 501,300 |
39 | 43.24.117 | HBsAg test nhanh | XMMD23 | HBsAg test nhanh | BH | 112,000 | 0 | 58,600 |
40 | 43.24.98 | Treponema pallidum test nhanh | XMMD18 | Treponema pallidum test nhanh | DV | 264,000 | 0 | 0 |
41 | 43.24.94 | Streptococcus pyogenes ASO | XNVSKST15 | Streptococcus pyogenes ASO | DV | 122,000 | 0 | 0 |
42 | 43.24.93 | Salmonella Widal | XNVSKST16 | Salmonella Widal | DV | 72,000 | 0 | 0 |
43 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU56 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) | DV | 267,000 | 0 | 0 |
44 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU57 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) | DV | 141,000 | 0 | 0 |
45 | 43.24.60 | Chlamydia test nhanh | XNVSKST03 | Chlamydia test nhanh | BH | 183,700 | 0 | 78,300 |
46 | 43.24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi | XNVSKST37 | Vi khuẩn nhuộm soi | BH | 104,200 | 0 | 74,200 |
47 | 21.01.0370 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | XNHSNT21 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | DV | 220,000 | 0 | 0 |
48 | 43.23.60 | Định lượng Ethanol (cồn) | XNHSMAU81 | Xét nghiệm nồng độ cồn trong máu (KSK) | DV | 55,000 | 0 | 0 |
49 | 43.23.179 | Định tính beta hCG (test nhanh) | XNHSNT18 | Định tính beta hCG (test nhanh) | DV | 55,000 | 0 | 0 |
50 | 43.23.206 | Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) | XNHSNT12 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | BH | 60,200 | 0 | 28,600 |
51 | 43.23.205 | Định lượng Ure | XNHSNT06 | Định lượng Ure (niệu) | DV | 52,000 | 0 | 0 |
52 | 43.23.202 | Định tính Protein Bence -jones | XNHSNT05 | Định tính Protein Bence -jones | DV | 62,000 | 0 | 0 |
53 | 43.23.200 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | XNHSKHAC05 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | DV | 208,000 | 0 | 0 |
54 | 43.23.193 | Định tính Opiate (test nhanh) | XNHSNT14 | Định tính Opiate (test nhanh) | DV | 134,000 | 0 | 0 |
55 | 43.23.189 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | XNHSNT02 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | DV | 44,000 | 0 | 0 |
56 | 43.23.184 | Định lượng Creatinin | XNHSNT08 | Định lượng Creatinin (niệu) | BH | 53,700 | 0 | 16,800 |
57 | 43.23.180 | Định lượng Canxi | XNHSNT04 | Định lượng Canxi (niệu) | DV | 47,000 | 0 | 0 |
58 | 43.23.176 | Định lượng Axit Uric | XNHSNT07 | Định lượng Axit Uric (niệu) | DV | 58,000 | 0 | 0 |
59 | 43.23.175 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSNT03 | Đo hoạt độ Amylase (niệu) | DV | 58,000 | 0 | 0 |
60 | 43.23.172 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | XNHSNT17 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | DV | 86,000 | 0 | 0 |
61 | 43.23.166 | Định lượng Urê | XNHSMAU46 | Định lượng Urê | DV | 59,000 | 0 | 0 |
62 | 43.23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | XNHSMAU35 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | BH | 122,500 | 0 | 61,700 |
63 | 43.23.158 | Định lượng Triglycerid | XNHSMAU38 | Định lượng Triglycerid | BH | 67,100 | 0 | 28,000 |
64 | 43.23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần | XNHSMAU53 | Định lượng Cholesterol toàn phần | BH | 65,100 | 0 | 28,000 |
65 | 43.23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU72 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | DV | 73,000 | 0 | 0 |
66 | 43.23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU73 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | BH | 64,100 | 0 | 28,000 |
67 | 43.23.157 | Định lượng Transferin | XNHSMAU03 | Định lượng Transferin | DV | 72,000 | 0 | 0 |
68 | 43.23.154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | XNHSKHAC06 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
69 | 43.23.151 | Định lượng Testosterol | XNHSMAU22 | Định lượng Testosterol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
70 | 43.23.144 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | XNVSKST30 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | DV | 258,000 | 0 | 0 |
71 | 43.23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | XNVSKST12 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | DV | 138,000 | 0 | 0 |
72 | 43.23.140 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | XNHSMAU20 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | DV | 143,000 | 0 | 0 |
73 | 43.23.139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | XNHSMAU01 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | BH | 218,700 | 0 | 95,300 |
74 | 43.23.137 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | XNHSMAU67 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
75 | 43.23.134 | Định lượng Progesteron | XNHSMAU25 | Định lượng Progesteron | DV | 114,000 | 0 | 0 |
76 | 43.23.133 | Định lượng Protein toàn phần | XNHSMAU51 | Định lượng Protein toàn phần | BH | 63,900 | 0 | 22,400 |
77 | 43.23.132 | Điện di Protein (máy tự động) | XNHSKHAC04 | Điện di Protein (máy tự động) | DV | 207,000 | 0 | 0 |
78 | 43.23.131 | Định lượng Prolactin | XNHSMAU21 | Định lượng Prolactin | DV | 114,000 | 0 | 0 |
79 | 43.23.118 | Định lượng Mg | XNHSKHAC12 | Định lượng Mg | DV | 59,000 | 0 | 0 |
80 | 43.23.117 | Định lượng Myoglobin | XNHSMAU19 | Định lượng Myoglobin | DV | 129,000 | 0 | 0 |
81 | 43.23.111 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | XNHSMAU28 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | DV | 51,000 | 0 | 0 |
82 | 43.23.110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | XNHSMAU24 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
83 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU04 | Định lượng Insulin (đói) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
84 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU05 | Định lượng Insulin (sau ăn) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
85 | 43.23.83 | Định lượng HbA1c | XMMD10 | Định lượng HbA1c | BH | 177,300 | 0 | 105,300 |
86 | 43.23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | XNHSMAU29 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | DV | 64,000 | 0 | 0 |
87 | 43.23.76 | Định lượng Globulin | XNHSMAU43 | Định lượng Globulin | DV | 49,000 | 0 | 0 |
88 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU47 | Định lượng Glucose (đói) | BH | 54,900 | 0 | 22,400 |
89 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU48 | Định lượng Glucose (sau ăn) | BH | 54,900 | 0 | 22,400 |
90 | 43.23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | XNHSMAU34 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | BH | 122,700 | 0 | 67,300 |
91 | 43.23.68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | XNHSMAU32 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | BH | 122,700 | 0 | 67,300 |
92 | 43.23.65 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | XNHSMAU23 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
93 | 43.23.61 | Định lượng Estradiol | XNHSMAU26 | Định lượng Estradiol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
94 | 43.23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | XNHSMAU59 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | BH | 101,200 | 0 | 30,200 |
95 | 43.23.52 | Định lượng Cyfra 21- 1 | XNHSMAU10 | Định lượng Cyfra 21- 1 | DV | 199,000 | 0 | 0 |
96 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU49 | Định lượng Creatinin | BH | 54,900 | 0 | 22,400 |
97 | 43.23.50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | XNHSMAU12 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | DV | 104,000 | 0 | 0 |
98 | 43.23.46 | Định lượng Cortisol | XNHSMAU36 | Định lượng Cortisol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
99 | 43.23.40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | XNHSMAU60 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | KSK | 97,000 | 0 | 0 |
100 | 43.23.39 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | XNHSMAU06 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | DV | 198,000 | 0 | 0 |
101 | 43.23.38 | Định lượng Ceruloplasmin | XNHSMAU11 | Định lượng Ceruloplasmin | DV | 107,000 | 0 | 0 |
102 | 43.23.35 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | XNHSMAU68 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | DV | 176,000 | 0 | 0 |
103 | 43.23.34 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | XNHSMAU09 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | DV | 246,000 | 0 | 0 |
104 | 43.23.33 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | XNHSMAU08 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | DV | 218,000 | 0 | 0 |
105 | 43.23.32 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | XNHSMAU07 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | DV | 213,000 | 0 | 0 |
106 | 43.23.29 | Định lượng Calci toàn phần | XNHSMAU58 | Định lượng Calci toàn phần | BH | 54,500 | 0 | 13,400 |
107 | 43.23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần | XNHSMAU76 | Định lượng Bilirubin toàn phần | BH | 46,900 | 0 | 22,400 |
108 | 43.23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | XNHSMAU74 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | BH | 44,900 | 0 | 22,400 |
109 | 43.23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | XNHSMAU27 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | BH | 212,500 | 0 | 89,700 |
110 | 43.23.22 | Định lượng β2 microglobulin | XNHSMAU18 | Định lượng β2 microglobulin | DV | 171,000 | 0 | 0 |
111 | 43.23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | XNHSMAU77 | Đo hoạt độ AST (GOT) | BH | 47,900 | 0 | 22,400 |
112 | 43.23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | XNHSMAU78 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | BH | 47,900 | 0 | 22,400 |
113 | 43.23.18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | XNHSMAU37 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | BH | 159,700 | 0 | 95,300 |
114 | 43.23.15 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | XNHSMAU66 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
115 | 43.23.14 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | XNHSKHAC07 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
116 | 43.23.10 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSMAU55 | Đo hoạt độ Amylase | DV | 71,000 | 0 | 0 |
117 | 43.23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | XNHSMAU30 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | DV | 53,000 | 0 | 0 |
118 | 43.23.7 | Định lượng Albumin | XNHSMAU42 | Định lượng Albumin | BH | 68,900 | 0 | 22,400 |
119 | 43.23.3 | Định lượng Acid Uric | XNHSMAU50 | Định lượng Acid Uric | BH | 55,900 | 0 | 22,400 |
120 | 43.23.62 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | XNHSMAU79 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
121 | 43.22.352 | Điện di huyết sắc tố | XNHSKHAC03 | Điện di huyết sắc tố | DV | 357,000 | 0 | 0 |
122 | 43.22.326 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | XNVSKST20 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | DV | 202,000 | 0 | 0 |
123 | 43.22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD24 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | DV | 79,000 | 0 | 0 |
124 | 43.22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD29 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | DV | 95,000 | 0 | 0 |
125 | 43.22.151 | Cặn Addis | XMMD05 | Cặn Addis | DV | 66,000 | 0 | 0 |
126 | 43.22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | XMMD04 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | BH | 64,700 | 0 | 24,800 |
127 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD02 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | BH | 88,100 | 0 | 43,500 |
128 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD27 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu | DV | 112,000 | 0 | 0 |
129 | 43.22.117 | Định lượng sắt huyết thanh | XNHSMAU45 | Định lượng sắt huyết thanh | BH | 70,300 | 0 | 33,600 |
130 | 43.22.116 | Định lượng Ferritin | XNHSMAU02 | Định lượng Ferritin | DV | 176,000 | 0 | 0 |
131 | 43.22.115 | Định lượng IgE | XNHSMAU13 | Định lượng IgE | BH | 170,000 | 0 | 0 |
132 | 43.22.114 | Định lượng IgM | XNHSMAU16 | Định lượng IgM | DV | 100,000 | 0 | 0 |
133 | 43.22.113 | Định lượng IgA | XNHSMAU14 | Định lượng IgA | DV | 100,000 | 0 | 0 |
134 | 43.22.112 | Định lượng IgG | XNHSMAU15 | Định lượng IgG | DV | 100,000 | 0 | 0 |
135 | 43.01.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | XNHSMAU69 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | DV | 33,000 | 0 | 0 |
136 | 43.23.42 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | XNHSKHAC02 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | DV | 106,000 | 0 | 0 |
137 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU61 | Độ lọc cầu thận (eGFR) | DV | 63,000 | 0 | 0 |
138 | 43.22.103 | Định lượng G6PD | XMMD09 | Định lượng G6PD | DV | 171,000 | 0 | 0 |
139 | 43.22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | XMMD03 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | BH | 80,000 | 0 | 13,600 |
140 | 43.22.14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | XNHSMAU52 | Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động | DV | 58,000 | 0 | 0 |
141 | 43.22.6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | XMMD08 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động | DV | 79,000 | 0 | 0 |
142 | 43.22.2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | XMMD06 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động | BH | 104,900 | 0 | 68,400 |
143 | 43.24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST39 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgM | DV | 156,000 | 0 | 0 |
144 | 43.24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST40 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgG | DV | 156,000 | 0 | 0 |
145 | 43.24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST41 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgG | DV | 175,000 | 0 | 0 |
146 | 43.24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST42 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgM | DV | 156,000 | 0 | 0 |
147 | 43.24.282 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST43 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | DV | 175,000 | 0 | 0 |
148 | 43.02.503 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | XNKHAC01 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | DV | 650,000 | 0 | 0 |
149 | 43.24.119 | HBsAg miễn dịch tự động | XNVSKST44 | HBsAg miễn dịch tự động | BH | 139,000 | 0 | 81,700 |
150 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST46 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | DV | 750,000 | 0 | 0 |
151 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST47 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR (mẫu đơn mang đến) | DV | 720,000 | 0 | 0 |
152 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST48 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5) | DV | 1,275,000 | 0 | 0 |
153 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST49 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5 mang đến) | DV | 1,125,000 | 0 | 0 |
154 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST45 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 | DV | 121,000 | 0 | 0 |
155 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST51 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) | DV | 88,000 | 0 | 0 |
156 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST52 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 2) | KSK | 187,000 | 0 | 0 |
157 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST53 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 3) | KSK | 0 | 0 | 0 |
158 | 43.23.51-184 | XNHSKHAC09 | Test thanh thải Creatinine | DV | 97,000 | 0 | 0 | |
159 | 43.23.166-205 | Định lượng Urê | XNHSKHAC10 | Test thanh thải Ure | DV | 97,000 | 0 | 0 |
160 | 43.24.3 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | XNVSKST11 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | DV | 331,000 | 0 | 0 |
161 | 43.24.28 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | XNVSKST54 | Xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | DV | 0 | 0 | 0 |
162 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN08 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) | BH | 212,000 | 0 | 89,300 |
163 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN09 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) | BH | 212,000 | 0 | 89,300 |
164 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN10 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) | DV | 489,000 | 0 | 0 |
165 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN11 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) | BH | 212,000 | 0 | 89,300 |
166 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN12 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) | BH | 387,300 | 0 | 148,300 |
167 | 43.21.40 | Ghi điện não đồ thông thường | TDCN01 | Ghi điện não đồ thông thường | DV | 114,000 | 0 | 0 |
168 | 43.21.14 | Điện tim thường | TDCN05 | Điện tim thường | BH | 79,100 | 0 | 39,900 |
169 | 43.21.4 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | TDCN06 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | BH | 226,800 | 0 | 77,800 |
170 | 43.20.80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | NOISOI04 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | BH | 692,500 | 0 | 276,500 |
171 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI01 | Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) | BH | 88,000 | 0 | 40,000 |
172 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI02 | Nội soi tai mũi họng (Tai) | BH | 88,000 | 0 | 40,000 |
173 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | TMH01 | Nội soi tai mũi họng | BH | 249,100 | 0 | 116,100 |
174 | 43.18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | XQ06 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
175 | 43.18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | XQ38 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
176 | 43.18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | XQ60 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
177 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42 | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
178 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42A | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) | KSK | 60,000 | 0 | 0 |
179 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ20 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
180 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ21 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
181 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ01 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
182 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ02 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
183 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ23 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
184 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ24 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
185 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ07 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
186 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ08 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
187 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ27 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
188 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ28 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
189 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ48 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
190 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ49 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
191 | 43.18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | XQ29 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
192 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ67 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
193 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ68 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
194 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ03 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
195 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ04 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
196 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ25 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
197 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ26 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
198 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ09 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
199 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ10 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
200 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ31 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 168,900 | 0 | 105,300 |
201 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ32 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 168,900 | 0 | 105,300 |
202 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ11 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
203 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ12 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
204 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ63 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
205 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ64 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
206 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ65 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
207 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ66 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
208 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ71 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
209 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ62 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
210 | 43.18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | XQ36 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
211 | 43.18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | XQ15 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
212 | 43.18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | XQ17 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
213 | 43.18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | XQ18 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
214 | 43.18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | XQ16 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
215 | 43.18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | XQ14 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
216 | 43.18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | XQ13 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
217 | 43.18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | XQ57A | Chụp Xquang ổ răng số hoá | BH | 96,800 | 0 | 23,700 |
218 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ69 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
219 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ70 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
220 | 43.18.78 | Chụp Xquang Schuller | XQ39 | Chụp Xquang Schuller | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
221 | 43.18.72 | Chụp Xquang Blondeau | XQ72 | Chụp Xquang Blondeau-Hirtz | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
222 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
223 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19T | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
224 | 43.18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | XQ54 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | BH | 153,900 | 0 | 73,300 |
225 | 43.18.57 | Siêu tinh hoàn hai bên | SA18 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
226 | 43.18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | SA10 | Siêu âm tuyến vú hai bên | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
227 | 43.18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | SA07 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
228 | 43.18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | SA28 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
229 | 43.18.31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | SA08 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | BH | 262,600 | 0 | 195,600 |
230 | 43.18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | SA26 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
231 | 43.18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | SA25 | Siêu âm tử cung phần phụ | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
232 | 43.18.15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | SA14 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
233 | 43.18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | SA27 | Siêu âm hạch vùng cổ | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
234 | 43.18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | SA09 | Siêu âm các tuyến nước bọt | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
235 | 43.18.1 | Siêu âm tuyến giáp | SA12 | Siêu âm tuyến giáp | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
236 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6101 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
237 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6102 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai trái | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
238 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6103 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
239 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6104 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
240 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6105 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
241 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6106 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
242 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6107 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cồ tay, bàn tay phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
243 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6108 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ tay , bàn tay trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
244 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6109 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng ngực) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
245 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6110 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng lưng) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
246 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6111 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng thắt lưng) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
247 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6112 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp háng phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
248 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6113 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (Vùng khớp háng trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
249 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6114 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
250 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6115 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
251 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6116 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cùng - cụt) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
252 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6117 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
253 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6118 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
254 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6119 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
255 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6120 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
256 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6121 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
257 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6122 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
258 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6123 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân , bàn chân phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
259 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6124 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân, bàn chân trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
260 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6125 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
261 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6126 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
262 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6127 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
263 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6128 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
264 | 43.17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | VLTL1201 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Cổ) | BH | 47,600 | 0 | 47,600 |
265 | 43.17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | VLTL1301 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Thắt lưng) | BH | 47,600 | 0 | 47,600 |
266 | 43.17.17 | Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | VLTL0301 | Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | DV | 52,000 | 0 | 0 |
267 | 43.17.16 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | VLTL0401 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | DV | 52,000 | 0 | 0 |
268 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1101 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng CS Cổ) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
269 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1102 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
270 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1103 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
271 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1104 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
272 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1105 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
273 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1106 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
274 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1107 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
275 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1108 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
276 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1109 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
277 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1110 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS ngực) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
278 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1111 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS lưng) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
279 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1112 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS thắt lưng) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
280 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1113 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
281 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1114 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
282 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1115 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – châu phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
283 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1116 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – chậu trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
284 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1117 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng cùng – cụt) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
285 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1118 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
286 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1119 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
287 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1120 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
288 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1121 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
289 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1122 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
290 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1123 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
291 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1124 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
292 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1125 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
293 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1126 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
294 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1127 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
295 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1128 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
296 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1129 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
297 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1130 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
298 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1131 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
299 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1132 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
300 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1133 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
301 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1134 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
302 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1135 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
303 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1136 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
304 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1137 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
305 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1901 | Điều trị bằng siêu âm (CS cổ) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
306 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1902 | Điều trị bằng siêu âm (khớp vai phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
307 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1903 | Điều trị bằng siêu âm (khớp vai trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
308 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1904 | Điều trị bằng siêu âm (bả vai phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
309 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1905 | Điều trị bằng siêu âm (bả vai trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
310 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1906 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
311 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1907 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
312 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1908 | Điều trị bằng siêu âm (cổ tay, bàn tay phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
313 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1909 | Điều trị bằng siêu âm (cổ tay ,bàn tay trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
314 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1910 | Điều trị bằng siêu âm (CS ngực) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
315 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1911 | Điều trị bằng siêu âm (CS lưng) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
316 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1912 | Điều trị bằng siêu âm (CS thắt lưng) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
317 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1913 | Điều trị bằng siêu âm (khớp háng phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
318 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1914 | Điều trị bằng siêu âm (khớp háng trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
319 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1915 | Điều trị bằng siêu âm (khớp cùng - chậu phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
320 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1916 | Điều trị bằng siêu âm (cùng - châụ trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
321 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1917 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cùng - cụt) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
322 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1918 | Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
323 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1919 | Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
324 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1920 | Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
325 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1921 | Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
326 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1922 | Điều trị bằng siêu âm (khớp gối phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
327 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1923 | Điều trị bằng siêu âm (khớp gối trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
328 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1924 | Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
329 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1925 | Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
330 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1926 | Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
331 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1927 | Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
332 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1928 | Điều trị bằng siêu âm (cổ chân, bàn chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
333 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1929 | Điều trị bằng siêu âm (cổ chân , bàn chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
334 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1930 | Điều trị bằng siêu âm (cánh tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
335 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1931 | Điều trị bằng siêu âm (cánh tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
336 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1932 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu P) | BH | 45,600 | 0 | 45,600 |
337 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1933 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu T) | BH | 45,600 | 0 | 45,600 |
338 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1934 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
339 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1935 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
340 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1936 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
341 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1937 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
342 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1938 | Điều trị bằng siêu âm (gót chân P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
343 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1939 | Điều trị bằng siêu âm (gót chân T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
344 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0901 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống cổ) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
345 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0902 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
346 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0903 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
347 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0904 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
348 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0905 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
349 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0906 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
350 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0907 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
351 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0908 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
352 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0909 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
353 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0910 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống ngực) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
354 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0911 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống lưng) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
355 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0912 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống thắt lưng) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
356 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0913 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
357 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0914 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
358 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0915 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – chậu phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
359 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0916 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – châu trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
360 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0917 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng xương cùng – cụt) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
361 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0918 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
362 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0919 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
363 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0920 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
364 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0921 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
365 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0922 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
366 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0923 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
367 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0924 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gối phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
368 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0925 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gôi trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
369 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0926 | Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
370 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0927 | Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
371 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0928 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
372 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0929 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
373 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0930 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay P) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
374 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0931 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay T) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
375 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0932 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay P) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
376 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0933 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay T) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
377 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0934 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân P) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
378 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0935 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân T) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
379 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0936 | Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân P) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
380 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0937 | Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân T) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
381 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0601 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS cổ) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
382 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0602 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
383 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0603 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
384 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0604 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
385 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0605 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
386 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0606 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS ngực) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
387 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0607 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS lưng) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
388 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0608 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS thắt lưng) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
389 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0609 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
390 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0610 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
391 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0611 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - châu phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
392 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0612 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - chậu trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
393 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0613 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng xương cùng - cụt) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
394 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0614 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
395 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0615 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
396 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0616 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
397 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0617 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
398 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0618 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
399 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0619 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
400 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0620 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
401 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0621 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
402 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0622 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
403 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0623 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
404 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0624 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
405 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0625 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
406 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0626 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
407 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0627 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
408 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0628 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
409 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0629 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
410 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0630 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
411 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0631 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
412 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0632 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
413 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0633 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
414 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0634 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
415 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0635 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
416 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0636 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
417 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0637 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
418 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0701 | Điều trị bằng từ trường (cột sống cổ) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
419 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0702 | Điều trị bằng từ trường (khớp vai phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
420 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0703 | Điều trị bằng từ trường (khớp vai trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
421 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0704 | Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
422 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0705 | Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
423 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0706 | Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
424 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0707 | Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
425 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0708 | Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
426 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0709 | Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
427 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0710 | Điều trị bằng từ trường (CS ngực) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
428 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0711 | Điều trị bằng từ trường (CS lưng) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
429 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0712 | Điều trị bằng từ trường (CS Thắt lưng) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
430 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0713 | Điều trị bằng từ trường (khớp háng phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
431 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0714 | Điều trị bằng từ trường (khớp háng trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
432 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0715 | Điều trị bằng từ trường (khớp cùng- chậu phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
433 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0716 | Điều trị bằng từ trường (khớp cùng – chậu trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
434 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0717 | Điều trị bằng từ trường (vùng xương cùng – cụt) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
435 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0718 | Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
436 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0719 | Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
437 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0720 | Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
438 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0721 | Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
439 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0722 | Điều trị bằng từ trường (khớp gối phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
440 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0723 | Điều trị bằng từ trường (khớp gối trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
441 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0724 | Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
442 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0725 | Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
443 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0726 | Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
444 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0727 | Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
445 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0728 | Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
446 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0729 | Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
447 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0730 | Điều trị bằng từ trường (cánh tay P) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
448 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0731 | Điều trị bằng từ trường (cánh tay T) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
449 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0732 | Điều trị bằng từ trường (cẳng tay P) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
450 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0733 | Điều trị bằng từ trường (cẳng tay T) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
451 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0734 | Điều trị bằng từ trường (Khueo chân P) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
452 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0735 | Điều trị bằng từ trường (Khueo chân T) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
453 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0736 | Điều trị bằng từ trường (gót chân P) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
454 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0737 | Điều trị bằng từ trường (gót chân T) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
455 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6129 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống cổ | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
456 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6130 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
457 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6131 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
458 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6132 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
459 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6133 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
460 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6134 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
461 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6135 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
462 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6136 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khủyu trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
463 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6137 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khuỷu phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
464 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6138 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
465 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6139 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
466 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6140 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
467 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6141 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
468 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6142 | Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
469 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6143 | Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
470 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6144 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống ngực | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
471 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6145 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống lưng | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
472 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6146 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
473 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6147 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
474 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6148 | Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
475 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6149 | Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
476 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6150 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
477 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6151 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
478 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6152 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
479 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6153 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
480 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6154 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
481 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6155 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
482 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6156 | Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
483 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6157 | Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
484 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6158 | Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
485 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6159 | Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
486 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6160 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân trái, ngón chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
487 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6161 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân phảỉ, ngón chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
488 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6162 | Điều trị bằng Laser công suất thấp chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
489 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6163 | Điều trị bằng Laser công suất thấp chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
490 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6164 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
491 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6165 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
492 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6166 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống thắt lưng | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
493 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6227 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
494 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6228 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
495 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6229 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
496 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6230 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
497 | 43.17.33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | VLTL6231 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người bên phải | BH | 45,700 | 0 | 45,700 |
498 | 43.17.33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | VLTL6232 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người bên trái | BH | 45,700 | 0 | 45,700 |
499 | 43.17.34 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | VLTL6233 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | BH | 69,300 | 0 | 59,300 |
500 | 43.17.40 | Tập dáng đi | VLTL6234 | Tập dáng đi | DV | 61,000 | 0 | 0 |
501 | 43.17.42 | Tập đi với khung tập đi | VLTL6235 | Tập đi với khung tập đi | BH | 43,400 | 0 | 33,400 |
502 | 43.17.43 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | VLTL6236 | Tập đi với nạng ( nạng nách, nạng khuỷu) | BH | 43,400 | 0 | 33,400 |
503 | 43.17.44 | Tập đi với gậy | VLTL6237 | Tập đi với gậy | BH | 43,400 | 0 | 33,400 |
504 | 43.17.47 | Tập lên, xuống cầu thang | VLTL6238 | Tập lên, xuống cầu thang | BH | 43,400 | 0 | 33,400 |
505 | 43.17.52 | Tập vận động thụ động | VLTL6239 | Tập vận động thụ động tay phải | BH | 51,400 | 0 | 51,400 |
506 | 43.17.52 | Tập vận động thụ động | VLTL6240 | Tập vận động thụ động tay trái | BH | 51,400 | 0 | 51,400 |
507 | 43.17.52 | Tập vận động thụ động | VLTL6241 | Tập vận động thụ động chân phải | BH | 51,400 | 0 | 51,400 |
508 | 43.17.52 | Tập vận động thụ động | VLTL6242 | Tập vận động thụ động chân trái | BH | 51,400 | 0 | 51,400 |
509 | 43.17.53 | Tập vận động có trợ giúp | VLTL6243 | Tập vận động có trợ giúp tay phải | BH | 51,400 | 0 | 51,400 |
510 | 43.17.53 | Tập vận động có trợ giúp | VLTL6244 | Tập vận động có trợ giúp tay trái | BH | 51,400 | 0 | 51,400 |
511 | 43.17.53 | Tập vận động có trợ giúp | VLTL6245 | Tập vận động có trợ giúp chân phải | BH | 51,400 | 0 | 51,400 |
512 | 43.17.53 | Tập vận động có trợ giúp | VLTL6246 | Tập vận động có trợ giúp chân trái | BH | 51,400 | 0 | 51,400 |
513 | 43.17.54 | Tập vận động chủ động | VLTL6247 | Tập vận động chủ động tay phải | DV | 80,000 | 0 | 0 |
514 | 43.17.54 | Tập vận động chủ động | VLTL6248 | Tập vận động chủ động tay trái | DV | 80,000 | 0 | 0 |
515 | 43.17.54 | Tập vận động chủ động | VLTL6249 | Tập vận động chủ động chân phải | DV | 80,000 | 0 | 0 |
516 | 43.17.54 | Tập vận động chủ động | VLTL6250 | Tập vận động chủ động chân trái | DV | 80,000 | 0 | 0 |
517 | 43.17.56 | Tập vận động có kháng trở | VLTL6251 | Tập vận động có kháng trở tay phải | BH | 51,400 | 0 | 51,400 |
518 | 43.17.56 | Tập vận động có kháng trở | VLTL6252 | Tập vận động có kháng trở tay trái | BH | 51,400 | 0 | 51,400 |
519 | 43.17.56 | Tập vận động có kháng trở | VLTL6253 | Tập vận động có kháng trở chân phải | BH | 51,400 | 0 | 51,400 |
520 | 43.17.56 | Tập vận động có kháng trở | VLTL6254 | Tập vận động có kháng trở chân trái | BH | 51,400 | 0 | 51,400 |
521 | 43.17.57 | Tập vận động chủ động | VLTL6255 | Tập kéo dãn tay bên phải | DV | 60,000 | 0 | 0 |
522 | 43.17.57 | Tập vận động chủ động | VLTL6256 | Tập kéo dãn tay bên trái | DV | 60,000 | 0 | 0 |
523 | 43.17.57 | Tập vận động chủ động | VLTL6257 | Tập kéo dãn chân bên phải | DV | 60,000 | 0 | 0 |
524 | 43.17.57 | Tập vận động chủ động | VLTL6258 | Tập kéo dãn chân bên trái | DV | 60,000 | 0 | 0 |
525 | 43.17.66 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | VLTL6259 | Tập với dụng cụ quay khớp vai phải | BH | 30,600 | 0 | 30,600 |
526 | 43.17.66 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | VLTL6260 | Tập với dụng cụ quay khớp vai trái | BH | 30,600 | 0 | 30,600 |
527 | 43.17.67 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | VLTL6261 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | BH | 43,400 | 0 | 33,400 |
528 | 43.17.70 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | VLTL6262 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi phải | BH | 12,500 | 0 | 12,500 |
529 | 43.17.70 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | VLTL6263 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi trái | BH | 12,500 | 0 | 12,500 |
530 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6264 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp vai phải | BH | 48,700 | 0 | 48,700 |
531 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6265 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp vai trái | BH | 48,700 | 0 | 48,700 |
532 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6266 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp khuỷu phải | BH | 48,700 | 0 | 48,700 |
533 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6267 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp khuỷu trái | BH | 48,700 | 0 | 48,700 |
534 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6268 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ tay, bàn tay phải | BH | 48,700 | 0 | 48,700 |
535 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6269 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ tay, bàn tay trái | BH | 48,700 | 0 | 48,700 |
536 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6270 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp háng phải | BH | 48,700 | 0 | 48,700 |
537 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6271 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp háng trái | BH | 48,700 | 0 | 48,700 |
538 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6272 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp gối phải | BH | 48,700 | 0 | 48,700 |
539 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6273 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp gối trái | BH | 48,700 | 0 | 48,700 |
540 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6274 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ chân, bàn chân phải | BH | 48,700 | 0 | 48,700 |
541 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6275 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ chân, bàn chân trái | BH | 48,700 | 0 | 48,700 |
542 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6276 | Kỹ thuật xoa bóp vùng cổ gáy | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
543 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6277 | Kỹ thuật xoa bóp vùng lưng | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
544 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6278 | Kỹ thuật xoa bóp vùng thắt lưng | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
545 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6279 | Kỹ thuật xoa bóp vùng đùi phải | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
546 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6280 | Kỹ thuật xoa bóp vùng đùi trái | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
547 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6281 | Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp gối phải | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
548 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp gối trái | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
549 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6283 | Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng chân phải | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
550 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6284 | Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng chân trái | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
551 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6285 | Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp cổ chân phải | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
552 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6286 | Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp cổ chân trái | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
553 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6287 | Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn chân và các ngón chân phải | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
554 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6288 | Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn chân và các ngón chân trái | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
555 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6289 | Kỹ thuật xoa bóp vùng vai phải | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
556 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6290 | Kỹ thuật xoa bóp vùng vai trái | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
557 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6291 | Kỹ thuật xoa bóp vùng cánh tay phải | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
558 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6292 | Kỹ thuật xoa bóp vùng cánh tay trái | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
559 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6293 | Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp khuỷu phải | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
560 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6294 | Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp khuỷu trái | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
561 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6295 | Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng tay phải | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
562 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6296 | Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng tay trái | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
563 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6297 | Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn tay và các ngón tay phải | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
564 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6298 | Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn tay và các ngón tay trái | BH | 45,200 | 0 | 45,200 |
565 | 43.17.86 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | VLTL6299 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | BH | 84,900 | 0 | 64,900 |
566 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6300 | Điều trị bằng từ trường (vùng đầu) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
567 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6301 | Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
568 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6302 | Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên trái | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
569 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6303 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
570 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6304 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
571 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6305 | Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
572 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6306 | Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
573 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6307 | Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
574 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6308 | Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
575 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6309 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
576 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6310 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
577 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6311 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
578 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6312 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
579 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6313 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
580 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6314 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
581 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6315 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
582 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6316 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
583 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6317 | Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
584 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6318 | Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
585 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6319 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
586 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6320 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
587 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6321 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
588 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6322 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
589 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6323 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
590 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6324 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
591 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6325 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
592 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6326 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
593 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6327 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
594 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6328 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
595 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6329 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
596 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6330 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
597 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6331 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
598 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6332 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
599 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6333 | Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
600 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6334 | Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
601 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6335 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
602 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6336 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
603 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6337 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
604 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6338 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
605 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6339 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
606 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6340 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
607 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6341 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
608 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6342 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
609 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6343 | Điều trị bằng sóng ngắn vùng bụng | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
610 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6167 | Điều trị bằng sóng ngắn (vai P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
611 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6168 | Điều trị bằng sóng ngắn (vai T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
612 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6169 | Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
613 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6170 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
614 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6171 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
615 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6172 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
616 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6173 | Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
617 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6174 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
618 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6175 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
619 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6176 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
620 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6177 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
621 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6178 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
622 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6179 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
623 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6180 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
624 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6181 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
625 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6182 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
626 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6183 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
627 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6184 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
628 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6185 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
629 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6186 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
630 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6187 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
631 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6188 | Điều trị bằng sóng ngắn(bàn tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
632 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6189 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tayT) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
633 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6190 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
634 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6191 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
635 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6192 | Điều trị bằng sóng ngắn(khớp háng T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
636 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6193 | Điều trị bằng sóng ngắn (đùi P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
637 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6194 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
638 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6195 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
639 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6196 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
640 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6197 | Điều trị bằng sóng ngắn (đùi T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
641 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6198 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
642 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6199 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
643 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6200 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
644 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6201 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
645 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6202 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
646 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6203 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
647 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6204 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
648 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6205 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
649 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6206 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
650 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6207 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
651 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6208 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
652 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6209 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
653 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6210 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
654 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6211 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
655 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6212 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
656 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6213 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
657 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6214 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
658 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6215 | Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
659 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6216 | Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
660 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6217 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
661 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6218 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
662 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6219 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
663 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6220 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
664 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6221 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
665 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6222 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
666 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6223 | Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
667 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6224 | Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
668 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6225 | Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống cổ) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
669 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6226 | Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống thắt lưng) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
670 | 43.16.239 | Nhổ chân răng sữa | RHM120 | Nhổ chân răng sữa | BH | 145,300 | 0 | 46,600 |
671 | 43.16.238 | Nhổ răng sữa | RHM119 | Nhổ răng sữa | BH | 145,300 | 0 | 46,600 |
672 | 43.16.227 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | RHM101 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | DV | 292,000 | 0 | 0 |
673 | 43.16.206 | Nhổ răng thừa | RHM102 | Nhổ răng thừa | BH | 630,500 | 0 | 239,500 |
674 | 43.16.205 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | RHM103 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | BH | 411,200 | 0 | 217,200 |
675 | 43.16.204 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | RHM106 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | BH | 337,600 | 0 | 110,600 |
676 | 43.16.203 | Nhổ răng vĩnh viễn | RHM75 | Nhổ răng vĩnh viễn | BH | 677,500 | 0 | 239,500 |
677 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM130 | Đệm hàm nhựa thường (Đệm hàm cứng) | DV | 581,000 | 0 | 0 |
678 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM131 | Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm ngoại) | DV | 300,000 | 0 | 0 |
679 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM132 | Đệm hàm nhựa thường (Vá hàm) | DV | 469,000 | 0 | 0 |
680 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM133 | Đệm hàm nhựa thường (Thay nền hàm cứng) | DV | 300,000 | 0 | 0 |
681 | 43.16.141 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | RHM135 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | DV | 244,000 | 0 | 0 |
682 | 43.16.140 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | RHM134 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | DV | 300,000 | 0 | 0 |
683 | 43.16.138 | Tháo chụp răng giả | RHM137 | Tháo chụp răng giả | DV | 249,000 | 0 | 0 |
684 | 43.16.137 | Tháo cầu răng giả | RHM136 | Tháo cầu răng giả | DV | 266,000 | 0 | 0 |
685 | 43.16.133 | Hàm khung kim loại | RHM69 | Hàm khung kim loại | DV | 1,720,000 | 0 | 0 |
686 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM122 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 1-3R cùng phân hàm) | DV | 1,422,000 | 0 | 0 |
687 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM123 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm nhỏ) | DV | 1,647,000 | 0 | 0 |
688 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM124 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R cùng phân hàm nền hàm nhỏ) | DV | 1,647,000 | 0 | 0 |
689 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM125 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm trung bình) | DV | 1,706,000 | 0 | 0 |
690 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM126 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R khác phân hàm nền hàm nhỏ) | DV | 1,724,000 | 0 | 0 |
691 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM127 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên cùng phân hàm nền hàm lớn) | DV | 1,724,000 | 0 | 0 |
692 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM128 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên khác phân hàm nền hàm lớn) | DV | 1,724,000 | 0 | 0 |
693 | 43.16.130 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | RHM79 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng ngoại) | DV | 3,950,000 | 0 | 0 |
694 | 43.16.130 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | RHM80 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng Việt nam) | DV | 3,389,000 | 0 | 0 |
695 | 43.16.108 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | RHM129 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (Răng sứ TITAN) | DV | 2,842,000 | 0 | 0 |
696 | 43.16.82 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | RHM92 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc ( 1 hàm) | DV | 1,142,000 | 0 | 0 |
697 | 43.16.82 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | RHM93 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc (2 hàm) | DV | 1,703,000 | 0 | 0 |
698 | 43.16.77 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | RHM121 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | DV | 551,000 | 0 | 0 |
699 | 43.16.72 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | RHM90 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | BH | 472,500 | 0 | 369,500 |
700 | 43.16.68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | RHM109 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | BH | 351,500 | 0 | 280,500 |
701 | 43.16.61 | Điều trị tủy lại | RHM89 | Điều trị tủy lại | BH | 1,125,500 | 0 | 987,500 |
702 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM86 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 4,5) | BH | 904,000 | 0 | 631,000 |
703 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM88 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) | BH | 1,260,000 | 0 | 991,000 |
704 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM87 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) | BH | 1,074,000 | 0 | 861,000 |
705 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM85 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3) | BH | 803,500 | 0 | 455,500 |
706 | 43.16.43 | Lấy cao răng | RHM116 | Lấy cao răng (đánh bóng 2 hàm) | BH | 212,100 | 0 | 159,100 |
707 | 43.16.42 | Chích áp xe lợi | RHM110 | Chích áp xe lợi | DV | 132,000 | 0 | 0 |
708 | 43.16.41 | Điều trị viêm quanh răng | RHM78 | Điều trị viêm quanh răng | DV | 603,000 | 0 | 0 |
709 | 43.15.226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | NOISOI03 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | BH | 357,400 | 0 | 321,400 |
710 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH21 | Khí dung mũi họng (Xông họng) | BH | 62,900 | 0 | 27,500 |
711 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH22 | Khí dung mũi họng (Xông mũi) | BH | 62,900 | 0 | 27,500 |
712 | 43.15.212 | Lấy dị vật họng miệng | TMH23 | Lấy dị vật họng miệng | BH | 147,300 | 0 | 43,100 |
713 | 43.15.141 | Nhét bấc mũi trước | TMH14 | Nhét bấc mũi trước | BH | 282,000 | 0 | 139,000 |
714 | 43.15.140 | Nhét bấc mũi sau | TMH13 | Nhét bấc mũi sau | BH | 396,000 | 0 | 139,000 |
715 | 43.15.139 | Phương pháp Proetz | TMH20 | Phương pháp Proetz (Rửa mũi) | BH | 92,780 | 0 | 69,300 |
716 | 43.15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | TMH29 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | BH | 169,400 | 0 | 70,300 |
717 | 43.15.58 | Làm thuốc tai | TMH11 | Làm thuốc tai | BH | 78,500 | 0 | 22,000 |
718 | 43.15.57 | Chích nhọt ống tai ngoài | TMH08 | Chích nhọt ống tai ngoài | DV | 340,000 | 0 | 0 |
719 | 43.15.56 | Chọc hút dịch vành tai | TMH07 | Chọc hút dịch vành tai | BH | 397,700 | 0 | 64,300 |
720 | 43.15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | TMH05 | Lấy dị vật tai (gây tê) | BH | 192,600 | 0 | 170,600 |
721 | 43.15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | TMH27 | Bơm hơi vòi nhĩ | BH | 223,500 | 0 | 126,500 |
722 | 43.15.50 | Chích rạch màng nhĩ | TMH04 | Chích rạch màng nhĩ | BH | 152,100 | 0 | 69,300 |
723 | 43.15.302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | HSCC06 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | BH | 71,400 | 0 | 40,300 |
724 | 43.14.261 | Thử kính | MAT20 | Thử kính | DV | 52,000 | 0 | 0 |
725 | 43.14.260 | Đo thị lực | MAT39 | Đo thị lực | DV | 52,000 | 0 | 0 |
726 | 43.14.258 | Đo khúc xạ máy | MAT22 | Đo khúc xạ máy | DV | 58,000 | 0 | 12,700 |
727 | 43.14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | MAT21 | Đo nhãn áp ( Schiotz…) | BH | 75,700 | 0 | 31,600 |
728 | 43.14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | MAT72 | Đo nhãn áp bằng hơi không tiếp xúc | BH | 88,700 | 0 | 31,600 |
729 | 43.14.218 | Soi đáy mắt trực tiếp | MAT01 | Soi đáy mắt trực tiếp | BH | 101,500 | 0 | 60,000 |
730 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT61 | Bóc giả mạc (mắt phải) | BH | 140,300 | 0 | 99,400 |
731 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT62 | Bóc giả mạc (mắt trái) | BH | 140,300 | 0 | 99,400 |
732 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT63 | Bóc giả mạc (2 mắt) | BH | 241,300 | 0 | 99,400 |
733 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT64 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) | BH | 124,300 | 0 | 99,400 |
734 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT65 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) | BH | 124,300 | 0 | 99,400 |
735 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT66 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) | BH | 208,300 | 0 | 99,400 |
736 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT37 | Rửa cùng đồ (mắt phải) | BH | 86,700 | 0 | 48,300 |
737 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT38 | Rửa cùng đồ (mắt trái) | BH | 86,700 | 0 | 48,300 |
738 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT53 | Rửa cùng đồ (2 mắt) | BH | 166,700 | 0 | 48,300 |
739 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT31 | Đánh bờ mi (mắt phải) | BH | 103,700 | 0 | 40,900 |
740 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT32 | Đánh bờ mi (mắt trái) | BH | 103,700 | 0 | 40,900 |
741 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT44 | Đánh bờ mi (2 mắt) | BH | 168,700 | 0 | 40,900 |
742 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT29 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) | BH | 192,100 | 0 | 85,500 |
743 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT30 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) | BH | 192,100 | 0 | 85,500 |
744 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT43 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) | BH | 357,100 | 0 | 85,500 |
745 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT23 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) | BH | 105,700 | 0 | 53,600 |
746 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT24 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) | BH | 105,700 | 0 | 53,600 |
747 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT42 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) | BH | 165,700 | 0 | 53,600 |
748 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT18 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) | BH | 98,400 | 0 | 40,300 |
749 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT19 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) | BH | 98,400 | 0 | 40,300 |
750 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT41 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) | BH | 171,400 | 0 | 40,300 |
751 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT16 | Lấy calci kết mạc (mắt phải) | BH | 111,700 | 0 | 40,900 |
752 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT17 | Lấy calci kết mạc (mắt trái) | BH | 111,700 | 0 | 40,900 |
753 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT40 | Lấy calci kết mạc (2 mắt) | BH | 178,700 | 0 | 40,900 |
754 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT27 | Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) | BH | 137,100 | 0 | 71,500 |
755 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT28 | Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) | BH | 137,100 | 0 | 71,500 |
756 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT57 | Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) | BH | 234,100 | 0 | 71,500 |
757 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT26 | Bơm thông lệ đạo (2 mắt) | BH | 217,400 | 0 | 105,800 |
758 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT55 | Bơm thông lệ đạo (mắt trái) | BH | 138,700 | 0 | 65,100 |
759 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT56 | Bơm thông lệ đạo (mắt phải) | BH | 138,700 | 0 | 65,100 |
760 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT12 | Lấy dị vật giác mạc nông (mắt phải) | BH | 109,300 | 0 | 99,400 |
761 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT13 | Lấy dị vật giác mạc nông (mắt trái) | BH | 109,300 | 0 | 99,400 |
762 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT70 | Lấy dị vật giác mạc nông hai mắt | BH | 194,300 | 0 | 99,400 |
763 | 43.14.244 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | MAT71 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | BH | 248,300 | 0 | 222,300 |
764 | 43.13.228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | SAN06 | Đặt dụng cụ tử cung | DV | 230,000 | 0 | 0 |
765 | 43.13.228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | SAN07 | Tháo dụng cụ tử cung | DV | 185,000 | 0 | 0 |
766 | 43.13.167 | Làm thuốc âm đạo | SAN14 | Làm thuốc âm đạo | DV | 118,000 | 0 | 0 |
767 | 43.13.166 | Soi cổ tử cung | NOISOI09 | Soi cổ tử cung | BH | 226,600 | 0 | 68,100 |
768 | 43.13.152 | Bóc nang tuyến Bartholin | SAN05 | Bóc nang tuyến Bartholin | BH | 1,562,400 | 0 | 1,369,400 |
769 | 43.13.145 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | SAN04 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | BH | 503,500 | 0 | 191,500 |
770 | 43.13.23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | SAN11 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | DV | 92,000 | 0 | 0 |
771 | 43.25.74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | SAN12DV | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | DV | 220,000 | 0 | 0 |
772 | 43.10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | NGOAI11 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm | DV | 725,000 | 0 | 0 |
773 | 43.10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | NGOAI12 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm | DV | 811,000 | 0 | 0 |
774 | 43.10.411 | Cắt hẹp bao quy đầu | NGOAI23 | Cắt hẹp bao quy đầu | BH | 2,166,500 | 0 | 1,509,500 |
775 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL65 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
776 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL66 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 455,000 | 0 | 399,000 |
777 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL63 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
778 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL64 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 455,000 | 0 | 399,000 |
779 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL60 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
780 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL61 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
781 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL62 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt | BH | 630,000 | 0 | 399,000 |
782 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL57 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
783 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL58 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
784 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL59 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt | BH | 630,000 | 0 | 399,000 |
785 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL55 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
786 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL56 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 455,000 | 0 | 399,000 |
787 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL53 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
788 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL54 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | BH | 455,000 | 0 | 399,000 |
789 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL51 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 263,000 | 0 | 0 |
790 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL52 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 289,000 | 0 | 0 |
791 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL49 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 263,000 | 0 | 0 |
792 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL50 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 289,000 | 0 | 0 |
793 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL46 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
794 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL47 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
795 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt | DV | 473,000 | 0 | 0 |
796 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL43 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
797 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL44 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
798 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL45 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt | DV | 473,000 | 0 | 0 |
799 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL41 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
800 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL42 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 455,000 | 0 | 399,000 |
801 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL38 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
802 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL39 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
803 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL40 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) | DV | 564,000 | 0 | 0 |
804 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL36 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
805 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL37 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm | BH | 455,000 | 0 | 399,000 |
806 | 43.05.71 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | DL30 | Đắp mặt nạ chăm sóc da thường | DV | 321,000 | 0 | 0 |
807 | 43.05.71 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | DL31 | Đắp mặt nạ chăm sóc da mụn | DV | 536,000 | 0 | 0 |
808 | 43.05.71 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | DL32 | Đắp mặt nạ chăm sóc da nám và tàn nhang | DV | 428,000 | 0 | 0 |
809 | 43.05.89 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | DL33 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | DV | 321,000 | 0 | 0 |
810 | 43.05.105 | Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED | DL34 | Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED | DV | 536,000 | 0 | 0 |
811 | 43.05.107 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | DL35 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | DV | 214,000 | 0 | 0 |
812 | 43.02.308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | NOISOI08 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | BH | 631,200 | 0 | 215,200 |
813 | 43.02.272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | NOISOI11 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | BH | 774,000 | 0 | 317,000 |
814 | 43.02.113 | Siêu âm Doppler tim | SA17 | Siêu âm Doppler tim | BH | 329,300 | 0 | 252,300 |
815 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA33 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch thận) | BH | 329,300 | 0 | 252,300 |
816 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA34 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch chủ bụng) | BH | 329,300 | 0 | 252,300 |
817 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA35 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cánh tay) | BH | 329,300 | 0 | 252,300 |
818 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA36 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cảnh) | BH | 329,300 | 0 | 252,300 |
819 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA37 | Siêu âm Doppler mạch máu (Tĩnh mạch chân) | BH | 329,300 | 0 | 252,300 |
820 | 43.02.96 | Holter huyết áp | TDCN03 | Holter huyết áp | BH | 354,800 | 0 | 215,800 |
821 | 43.02.95 | Holter điện tâm đồ | TDCN02 | Holter điện tâm đồ | BH | 354,800 | 0 | 215,800 |
822 | 43.2.24 | Đo chức năng hô hấp | NOI35 | Đo chức năng hô hấp có thử thuốc | BH | 238,300 | 0 | 144,300 |
823 | 43.2.24 | Đo chức năng hô hấp | NOI36 | Đo chức năng hô hấp không thử thuốc | BH | 218,300 | 0 | 144,300 |
824 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI08 | Hút dịch khớp gối (T) | BH | 337,600 | 0 | 129,600 |
825 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI09 | Hút dịch khớp gối (P) | BH | 337,600 | 0 | 129,600 |
826 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI10 | Hút dịch khớp gối ( hai khớp) | BH | 659,600 | 0 | 129,600 |
827 | 43.23.188 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) | XNHSNT22 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | DV | 146,000 | 0 | 0 |
828 | 21.01.369 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu | XNHSNT23 | Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] | DV | 146,000 | 0 | 0 |
829 | 43.23.174 | Định lượng Amphetamine | XNHSNT24 | Định lượng Amphetamine | DV | 200,000 | 0 | 0 |
830 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC09 | Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) | BH | 91,700 | 0 | 64,300 |
831 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC15 | Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) | BH | 125,900 | 0 | 89,500 |
832 | 43.01.270 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | HSCC11 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | DV | 105,000 | 0 | 0 |
833 | 43.01.251 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | NOI02 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | DV | 37,000 | 0 | 0 |
834 | 43.01.221 | Thụt tháo | NOI01 | Thụt tháo | DV | 63,000 | 0 | 0 |
835 | 43.01.164 | Thông bàng quang | HSCC12 | Thông bàng quang | BH | 111,700 | 0 | 101,800 |
836 | 43.01.64 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | HSCC05 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | DV | 110,000 | 0 | 0 |
837 | 43.01.58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | HSCC14 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | DV | 110,000 | 0 | 0 |
838 | 43.01.32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | HSCC03 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | BH | 842,400 | 0 | 532,400 |
839 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH26 | Khí dung mũi họng | BH | 62,900 | 0 | 27,500 |
840 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI05 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (T) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
841 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI06 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (P) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
842 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI07 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic ( hai khớp) | BH | 657,900 | 0 | 104,400 |
843 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI03 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) | DV | 81,000 | 0 | 0 |
844 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI04 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) | DV | 155,000 | 0 | 0 |
845 | 43.03.51 | Ép tim ngoài lồng ngực | HSCC21 | Ép tim ngoài lồng ngực | DV | 35,000 | 0 | 0 |
846 | 43.03.87 | Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | HSCC22 | Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường | DV | 46,000 | 0 | 0 |
847 | 43.03.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | HSCC23 | Khí dung thuốc cấp cứu | BH | 68,100 | 0 | 27,500 |
848 | 43.03.105 | Thổi ngạt | HSCC04 | Thổi ngạt | DV | 112,000 | 0 | 0 |
849 | 43.03.106 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | HSCC24 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | DV | 41,000 | 0 | 0 |
850 | 43.03.112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | HSCC26 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | BH | 292,500 | 0 | 58,400 |
851 | 43.01.276 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | HSCC27 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | DV | 185,000 | 0 | 0 |
852 | 43.02.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | HSCC28 | Khí dung thuốc giãn phế quản | BH | 81,100 | 0 | 27,500 |
853 | 43.03.91 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | HSCC25 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | BH | 411,600 | 0 | 373,600 |
854 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC01 | Bệnh Viện Pháp Việt (Q7) | DV | 147,000 | 0 | 0 |
855 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC02 | Bệnh viện Quận 4 | DV | 179,000 | 0 | 0 |
856 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC03 | Bệnh Viện Sài Gòn | DV | 231,000 | 0 | 0 |
857 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC04 | Bệnh Viện Nhi Đồng 2 | DV | 252,000 | 0 | 0 |
858 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC05 | Bệnh Viện Răng Hàm Mặt | DV | 252,000 | 0 | 0 |
859 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC06 | Bệnh Viện Điều dưỡng - Phục hồi chức năng - Điều trị bệnh nghề nghiệp | DV | 252,000 | 0 | 0 |
860 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC07 | Bệnh Viện Phụ Sản Từ Dũ | DV | 284,000 | 0 | 0 |
861 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC08 | Bệnh Viện Da Liễu | DV | 284,000 | 0 | 0 |
862 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC09 | Bệnh Viện Truyền Máu Huyết Học | DV | 284,000 | 0 | 0 |
863 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC10 | Bệnh Viện Mắt Sài Gòn | DV | 284,000 | 0 | 0 |
864 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC11 | Bệnh Viện Chấn Thương Chỉnh Hình | DV | 305,000 | 0 | 0 |
865 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC12 | Bệnh Viện Bệnh Nhiệt Đới | DV | 305,000 | 0 | 0 |
866 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC13 | Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền | DV | 305,000 | 0 | 0 |
867 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC14 | Bệnh Viện Tai Mũi Họng | DV | 305,000 | 0 | 0 |
868 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC15 | Bệnh Viện Bình Dân | DV | 315,000 | 0 | 0 |
869 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC16 | Bệnh Viện Hoàn Mỹ (Trần Quốc Thảo) | DV | 315,000 | 0 | 0 |
870 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC17 | Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch | DV | 315,000 | 0 | 0 |
871 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC18 | Bệnh Viện Nguyễn Trãi | DV | 336,000 | 0 | 0 |
872 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC19 | Bệnh Viện 30/4 | DV | 336,000 | 0 | 0 |
873 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC20 | Bệnh Viện An Bình | DV | 336,000 | 0 | 0 |
874 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC21 | Bệnh Viện Nhi Đồng 1 | DV | 336,000 | 0 | 0 |
875 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC22 | Bệnh Viện 7A | DV | 336,000 | 0 | 0 |
876 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC23 | Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương | DV | 336,000 | 0 | 0 |
877 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC24 | Bệnh Viện An Sinh | DV | 357,000 | 0 | 0 |
878 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC25 | Bệnh Viện Nhân Dân Gia Định | DV | 389,000 | 0 | 0 |
879 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC26 | Bệnh Viện Ung Bướu | DV | 389,000 | 0 | 0 |
880 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC27 | Bệnh Viện Đại Học Y Dược | DV | 389,000 | 0 | 0 |
881 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC28 | Viện Tim | DV | 389,000 | 0 | 0 |
882 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC29 | Bệnh Viện Nhân Dân 115 | DV | 389,000 | 0 | 0 |
883 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC30 | Bệnh Viện Chợ Rẫy | DV | 389,000 | 0 | 0 |
884 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC31 | Bệnh Viện Hùng Vương | DV | 389,000 | 0 | 0 |
885 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC32 | Bệnh Viện Trưng Vương | DV | 441,000 | 0 | 0 |
886 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC33 | Viện Y Dược Học Dân Tộc | DV | 441,000 | 0 | 0 |
887 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC34 | Bệnh Viện Tâm Thần | DV | 441,000 | 0 | 0 |
888 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC35 | Bệnh Viện Thống Nhất | DV | 441,000 | 0 | 0 |
889 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC36 | Bệnh Viện 175 | DV | 546,000 | 0 | 0 |
890 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC37 | Phòng khám Phước An -CS2 | DV | 389,000 | 0 | 0 |
891 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC38 | Phòng khám Phước An -CS3 | DV | 389,000 | 0 | 0 |
892 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC39 | Phòng khám Phước An -CS5 | DV | 567,000 | 0 | 0 |
893 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC40 | Phòng khám Phước An -CS6 | DV | 179,000 | 0 | 0 |
894 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC41 | Bệnh Viện Nhân Dân Gia Định | DV | 58,000 | 0 | 0 |
895 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC42 | Bệnh Viện Ung Bướu | DV | 68,000 | 0 | 0 |
896 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC43 | Bệnh Viện An Sinh | DV | 126,000 | 0 | 0 |
897 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC44 | Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền | DV | 147,000 | 0 | 0 |
898 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC45 | Viện Y Dược Học Dân Tộc | DV | 147,000 | 0 | 0 |
899 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC46 | Bệnh Viện Hòan Mỹ (Trần Quốc Thảo) | DV | 168,000 | 0 | 0 |
900 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC47 | Bệnh Viện Tai Mũi Họng | DV | 168,000 | 0 | 0 |
901 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC48 | Bệnh Viện Mắt Sài Gòn | DV | 179,000 | 0 | 0 |
902 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC49 | Bệnh Viện Nhi Đồng 2 | DV | 189,000 | 0 | 0 |
903 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC50 | Bệnh Viện Da Liễu | DV | 189,000 | 0 | 0 |
904 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC51 | Bệnh Viện 175 | DV | 200,000 | 0 | 0 |
905 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC52 | Bệnh Viện Bình Dân | DV | 231,000 | 0 | 0 |
906 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC53 | Bệnh Viện Sài Gòn | DV | 231,000 | 0 | 0 |
907 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC54 | Bệnh Viện Phụ Sản Từ Dũ | DV | 252,000 | 0 | 0 |
908 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC55 | Bệnh Viện Thống Nhất | DV | 252,000 | 0 | 0 |
909 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC56 | Bệnh Viện Nhi Đồng 1 | DV | 252,000 | 0 | 0 |
910 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC57 | Viện Tim | DV | 252,000 | 0 | 0 |
911 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC58 | Bệnh Viện Nhân Dân 115 | DV | 252,000 | 0 | 0 |
912 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC59 | Bệnh Viện Truyền Máu Huyết Học | DV | 284,000 | 0 | 0 |
913 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC60 | Bệnh Viện Răng Hàm Mặt | DV | 284,000 | 0 | 0 |
914 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC61 | Bệnh viện Quận 4 | DV | 284,000 | 0 | 0 |
915 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC62 | Bệnh Viện Trưng Vương | DV | 305,000 | 0 | 0 |
916 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC63 | Bệnh Viện 30/4 | DV | 305,000 | 0 | 0 |
917 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC64 | Bệnh Viện Nguyễn Trãi | DV | 315,000 | 0 | 0 |
918 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC65 | Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch | DV | 336,000 | 0 | 0 |
919 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC66 | Bệnh Viện Chấn Thương Chỉnh Hình | DV | 336,000 | 0 | 0 |
920 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC67 | Bệnh Viện 7A | DV | 336,000 | 0 | 0 |
921 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC68 | Bệnh Viện An Bình | DV | 336,000 | 0 | 0 |
922 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC69 | Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương | DV | 336,000 | 0 | 0 |
923 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC70 | Bệnh Viện Chợ Rẫy | DV | 336,000 | 0 | 0 |
924 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC71 | Bệnh Viện Đại Học Y Dược | DV | 336,000 | 0 | 0 |
925 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC72 | Bệnh Viện Hùng Vương | DV | 336,000 | 0 | 0 |
926 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC73 | Bệnh Viện Tâm Thần | DV | 357,000 | 0 | 0 |
927 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC74 | Bệnh Viện Bệnh Nhiệt Đới | DV | 357,000 | 0 | 0 |
928 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC75 | Bệnh Viện Điều dưỡng - Phục hồi chức năng - Điều trị bệnh nghề nghiệp | DV | 389,000 | 0 | 0 |
929 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC76 | Bệnh Viện Pháp Việt (Q7) | DV | 462,000 | 0 | 0 |
930 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC77 | Phòng khám Phước An -CS1 | DV | 389,000 | 0 | 0 |
931 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC78 | Phòng khám Phước An -CS2 | DV | 305,000 | 0 | 0 |
932 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC79 | Phòng khám Phước An -CS5 | DV | 494,000 | 0 | 0 |
933 | 43.01.278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | XECC80 | Phòng khám Phước An -CS6 | DV | 336,000 | 0 | 0 |
934 | 41.03.25.4.a1 | Khám nội | KB1256 | Khám nội khoa 1256 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
935 | 41.03.25.4.a1 | Khám nội | KCC01 | Khám bệnh cấp cứu | BH | 200,000 | 0 | 36,500 |
936 | 41.03.25.4.e1 | Khám răng hàm mặt | KRHM1 | Khám RHM 12 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
937 | 41.03.25.4.n1 | Khám da liễu | KDL1 | Khám Da Liễu 125 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
938 | 41.03.25.4.h1 | Khám mắt | KMAT1256 | Khám Mắt 1256 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
939 | 41.03.25.4.đ2 | Khám phụ sản | KSPK1256 | Khám Phụ sản 1256 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
940 | 41.03.25.4.g1 | Khám tai mũi họng | KTMH1256 | Khám TMH 1256 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
941 | 41.03.25.4.d2 | Khám ngoại | KNGOAI12 | Khám Ngoại khoa 12 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
942 | 41.03.25.4.k1 | Khám VLTL-PHCN | VLTL01 | Khám VLTL-PHCN 12 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
943 | 41..o) Phòng khám nhi khoa.. | Khám Nhi | KBN1 | Khám nhi 125 | BH | 100,000 | 0 | 30,100 |
944 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0101 | Răng giả cố định 1 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 561,000 | 0 | 0 |
945 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0102A | Răng giả cố định 2 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 1,060,000 | 0 | 0 |
946 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0103A | Răng giả cố định 3 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 1,568,000 | 0 | 0 |
947 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0104A | Răng giả cố định 4 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 2,064,000 | 0 | 0 |
948 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0105A | Răng giả cố định 5 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 2,551,000 | 0 | 0 |
949 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0106A | Răng giả cố định 6 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 3,028,000 | 0 | 0 |
950 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0107A | Răng giả cố định 7 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 3,498,000 | 0 | 0 |
951 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0108A | Răng giả cố định 8 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 3,961,000 | 0 | 0 |
952 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0109A | Răng giả cố định 9 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 4,411,000 | 0 | 0 |
953 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0110A | Răng giả cố định 10 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 4,854,000 | 0 | 0 |
954 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0111A | Răng giả cố định 11 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 5,289,000 | 0 | 0 |
955 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0112A | Răng giả cố định 12 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 5,709,000 | 0 | 0 |
956 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0113A | Răng giả cố định 13 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 6,123,000 | 0 | 0 |
957 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0114A | Răng giả cố định 14 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 6,529,000 | 0 | 0 |
958 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0115 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 12,526,000 | 0 | 0 |
959 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0201 | Răng giả cố định 1 răng (răng Inox) | DV | 530,000 | 0 | 0 |
960 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0202A | Răng giả cố định 2 răng (răng Inox) | DV | 972,000 | 0 | 0 |
961 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0203A | Răng giả cố định 3 răng (răng Inox) | DV | 1,438,000 | 0 | 0 |
962 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0204A | Răng giả cố định 4 răng (răng Inox) | DV | 1,893,000 | 0 | 0 |
963 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0205A | Răng giả cố định 5 răng (răng Inox) | DV | 2,342,000 | 0 | 0 |
964 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0206A | Răng giả cố định 6 răng (răng Inox) | DV | 2,780,000 | 0 | 0 |
965 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0207A | Răng giả cố định 7 răng (răng Inox) | DV | 3,212,000 | 0 | 0 |
966 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0208A | Răng giả cố định 8 răng (răng Inox) | DV | 3,639,000 | 0 | 0 |
967 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0209A | Răng giả cố định 9 răng (răng Inox) | DV | 4,055,000 | 0 | 0 |
968 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0210A | Răng giả cố định 10 răng (răng Inox) | DV | 4,463,000 | 0 | 0 |
969 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0211A | Răng giả cố định 11 răng (răng Inox) | DV | 4,866,000 | 0 | 0 |
970 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0212A | Răng giả cố định 12 răng (răng Inox) | DV | 5,255,000 | 0 | 0 |
971 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0213A | Răng giả cố định 13 răng (răng Inox) | DV | 5,639,000 | 0 | 0 |
972 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0214A | Răng giả cố định 14 răng (răng Inox) | DV | 6,015,000 | 0 | 0 |
973 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0215 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox) | DV | 11,567,000 | 0 | 0 |
974 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0301 | Răng giả cố định 1 răng (răng sứ kim loại) | DV | 1,162,000 | 0 | 0 |
975 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0302A | Răng giả cố định 2 răng (răng sứ kim loại) | DV | 2,177,000 | 0 | 0 |
976 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0303A | Răng giả cố định 3 răng (răng sứ kim loại) | DV | 3,238,000 | 0 | 0 |
977 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0304A | Răng giả cố định 4 răng (răng sứ kim loại) | DV | 4,243,000 | 0 | 0 |
978 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0305A | Răng giả cố định 5 răng (răng sứ kim loại) | DV | 5,240,000 | 0 | 0 |
979 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0306A | Răng giả cố định 6 răng (răng sứ kim loại) | DV | 6,217,000 | 0 | 0 |
980 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0307A | Răng giả cố định 7 răng (răng sứ kim loại) | DV | 7,171,000 | 0 | 0 |
981 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0308A | Răng giả cố định 8 răng (răng sứ kim loại) | DV | 8,104,000 | 0 | 0 |
982 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0309A | Răng giả cố định 9 răng (răng sứ kim loại) | DV | 9,013,000 | 0 | 0 |
983 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0310A | Răng giả cố định 10 răng (răng sứ kim loại) | DV | 9,899,000 | 0 | 0 |
984 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0311A | Răng giả cố định 11 răng (răng sứ kim loại) | DV | 10,764,000 | 0 | 0 |
985 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0312A | Răng giả cố định 12 răng (răng sứ kim loại) | DV | 11,605,000 | 0 | 0 |
986 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0313A | Răng giả cố định 13 răng (răng sứ kim loại) | DV | 12,423,000 | 0 | 0 |
987 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0314A | Răng giả cố định 14 răng (răng sứ kim loại) | DV | 13,221,000 | 0 | 0 |
988 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0315 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng sứ kim loại) | DV | 25,165,000 | 0 | 0 |
989 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0401 | Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 3,651,000 | 0 | 0 |
990 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0402A | Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 6,993,000 | 0 | 0 |
991 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0403A | Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 10,370,000 | 0 | 0 |
992 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0404A | Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 13,677,000 | 0 | 0 |
993 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0405A | Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 16,902,000 | 0 | 0 |
994 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0406A | Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 20,075,000 | 0 | 0 |
995 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0407A | Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 23,181,000 | 0 | 0 |
996 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0408A | Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 26,223,000 | 0 | 0 |
997 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0409A | Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 29,194,000 | 0 | 0 |
998 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0410A | Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 32,099,000 | 0 | 0 |
999 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0411A | Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 34,936,000 | 0 | 0 |
1000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0412A | Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 37,706,000 | 0 | 0 |
1001 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0413A | Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 40,409,000 | 0 | 0 |
1002 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0414A | Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 43,043,000 | 0 | 0 |
1003 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0415 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Cercon) | DV | 86,066,000 | 0 | 0 |
1004 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0501 | Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 3,059,000 | 0 | 0 |
1005 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0502A | Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 5,839,000 | 0 | 0 |
1006 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0503A | Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 8,657,000 | 0 | 0 |
1007 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0504A | Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 11,414,000 | 0 | 0 |
1008 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0505A | Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 14,111,000 | 0 | 0 |
1009 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0506A | Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 16,746,000 | 0 | 0 |
1010 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0507A | Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 19,320,000 | 0 | 0 |
1011 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0508A | Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 21,835,000 | 0 | 0 |
1012 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0509A | Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 24,289,000 | 0 | 0 |
1013 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0510A | Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 26,683,000 | 0 | 0 |
1014 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0511A | Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 29,015,000 | 0 | 0 |
1015 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0512A | Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 31,287,000 | 0 | 0 |
1016 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0513A | Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 33,498,000 | 0 | 0 |
1017 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0514A | Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 35,649,000 | 0 | 0 |
1018 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0515 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 71,276,000 | 0 | 0 |
1019 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM06 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 334,000 | 0 | 0 |
1020 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM07 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 318,000 | 0 | 0 |
1021 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM08 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 631,000 | 0 | 0 |
1022 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM09 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 188,000 | 0 | 0 |
1023 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM10 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 629,000 | 0 | 0 |
1024 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM11 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 581,000 | 0 | 0 |
1025 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM12 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 1,211,000 | 0 | 0 |
1026 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM13 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 347,000 | 0 | 0 |
1027 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM14 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 924,000 | 0 | 0 |
1028 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM15 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 828,000 | 0 | 0 |
1029 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM16 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 1,790,000 | 0 | 0 |
1030 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM17 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 505,000 | 0 | 0 |
1031 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM18 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 1,214,000 | 0 | 0 |
1032 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM19 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 1,086,000 | 0 | 0 |
1033 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM20 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 2,356,000 | 0 | 0 |
1034 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM21 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 660,000 | 0 | 0 |
1035 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM22 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 1,497,000 | 0 | 0 |
1036 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM23 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 1,339,000 | 0 | 0 |
1037 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM24 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 2,913,000 | 0 | 0 |
1038 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM25 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 811,000 | 0 | 0 |
1039 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM26 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 1,773,000 | 0 | 0 |
1040 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM27 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 1,585,000 | 0 | 0 |
1041 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM28 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 3,457,000 | 0 | 0 |
1042 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM29 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 959,000 | 0 | 0 |
1043 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM30 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 2,043,000 | 0 | 0 |
1044 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM31 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 1,827,000 | 0 | 0 |
1045 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM32 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 3,990,000 | 0 | 0 |
1046 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM33 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,104,000 | 0 | 0 |
1047 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM34 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 2,307,000 | 0 | 0 |
1048 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM35 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,063,000 | 0 | 0 |
1049 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM36 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 4,511,000 | 0 | 0 |
1050 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM37 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,245,000 | 0 | 0 |
1051 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM38 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 2,565,000 | 0 | 0 |
1052 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM39 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,292,000 | 0 | 0 |
1053 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM40 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 5,023,000 | 0 | 0 |
1054 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM41 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,384,000 | 0 | 0 |
1055 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM42 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 2,816,000 | 0 | 0 |
1056 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM43 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,517,000 | 0 | 0 |
1057 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM44 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 5,521,000 | 0 | 0 |
1058 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM45 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,518,000 | 0 | 0 |
1059 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM46 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 3,061,000 | 0 | 0 |
1060 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM47 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,736,000 | 0 | 0 |
1061 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM48 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 6,008,000 | 0 | 0 |
1062 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM49 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,649,000 | 0 | 0 |
1063 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM50 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 3,300,000 | 0 | 0 |
1064 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM51 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,966,000 | 0 | 0 |
1065 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM52 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 6,486,000 | 0 | 0 |
1066 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM53 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,778,000 | 0 | 0 |
1067 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM54 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 3,574,000 | 0 | 0 |
1068 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM55 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 3,193,000 | 0 | 0 |
1069 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM56 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 7,024,000 | 0 | 0 |
1070 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM57 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,924,000 | 0 | 0 |
1071 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM58 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 3,850,000 | 0 | 0 |
1072 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM59 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 3,440,000 | 0 | 0 |
1073 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM60 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 7,566,000 | 0 | 0 |
1074 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM61 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 2,074,000 | 0 | 0 |
1075 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM62 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 7,677,000 | 0 | 0 |
1076 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM63 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 6,856,000 | 0 | 0 |
1077 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM64 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu sứ VITA) | DV | 15,095,000 | 0 | 0 |
1078 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM65 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Việt Nam) | DV | 4,124,000 | 0 | 0 |
1079 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM138 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 292,000 | 0 | 0 |
1080 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM139 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 561,000 | 0 | 0 |
1081 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM140 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 796,000 | 0 | 0 |
1082 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM141 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,044,000 | 0 | 0 |
1083 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM142 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,285,000 | 0 | 0 |
1084 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM143 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,535,000 | 0 | 0 |
1085 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM144 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,762,000 | 0 | 0 |
1086 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM145 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,967,000 | 0 | 0 |
1087 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM146 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 2,199,000 | 0 | 0 |
1088 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM147 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 2,408,000 | 0 | 0 |
1089 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM148 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 2,593,000 | 0 | 0 |
1090 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM149 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 2,790,000 | 0 | 0 |
1091 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM150 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 3,037,000 | 0 | 0 |
1092 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM151 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 3,271,000 | 0 | 0 |
1093 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM152 | Răng giả tháo lắp 2 hàm (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 6,487,000 | 0 | 0 |
1094 | 43.16.70 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement | RHM153 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | BH | 473,500 | 0 | 280,500 |
1095 | 43.16.118 | Cầu sứ toàn phần | RHM154 | Cầu sứ toàn phần | DV | 2,200,000 | 0 | 0 |
1096 | PHHS03 | Phí khẳng định kết quả xét nghiệm HIV | DV | 224,000 | 0 | 0 | ||
1097 | 41.03.25.4.d4-2 | U nông nhỏ; | NGOAI19 | Cắt bỏ u nông nhỏ | DV | 740,000 | 0 | 0 |
1098 | 41.03.25.4.d4-2 | Mổ u nang bã đậu | NGOAI20 | Mổ u nang bã đậu (vừa) | DV | 853,000 | 0 | 0 |
1099 | 41.03.25.4.d4-2 | Mổ u nang bã đậu | NGOAI21 | Mổ u nang bã đậu (nhỏ) | DV | 684,000 | 0 | 0 |
1100 | 41.03.25.4.đ6-2 | Bệnh phẩm tìm tế bào ung thư; | KBGPBL | Bấm tổ chức để gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý | DV | 612,000 | 0 | 0 |
1101 | 43.23.24-123 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)_Định lượng PAPP-A | XNHSMAU70 | Prisca test (3 tháng đầu) | DV | 370,000 | 0 | 0 |
1102 | 43.23.18-24-62 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-Định lượng bhCG (Beta human Chorionic -Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)Gonadotropins. | XNHSMAU71 | Prisca test (3 tháng giữa) | DV | 370,000 | 0 | 0 |
1103 | PHHS04 | Phí lấy mẫu tại nhà | DV | 300,000 | 0 | 0 | ||
510059 | MAT73 | Chụp bản đồ giác mạc (mắt phải) | DV | 300,000 | 0 | 0 | ||
510060 | MAT74 | Chụp bản đồ giác mạc (mắt trái) | DV | 300,000 | 0 | 0 | ||
510061 | MAT75 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính tiếp xúc chỉnh hình giác mạc qua đêm Breath-O Correct (mắt phải) | DV | 7,000,000 | 0 | 0 | ||
510062 | MAT76 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính tiếp xúc chỉnh hình giác mạc qua đêm Breath-O Correct (mắt trái) | DV | 7,000,000 | 0 | 0 | ||
510063 | MAT77 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày không màu SEED 1dayPure moisture (mắt phải) | DV | 640,000 | 0 | 0 | ||
510064 | MAT78 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày không màu SEED 1day Pure moisture (mắt trái) | DV | 640,000 | 0 | 0 | ||
510065 | MAT79 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày không màu SEED 1day Pure moisture (độ đặc biệt) (mắt phải) | DV | 768,000 | 0 | 0 | ||
510066 | MAT80 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày không màu SEED 1day Pure moisture (độ đặc biệt) (mắt trái) | DV | 768,000 | 0 | 0 | ||
510067 | MAT81 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày loạn thị SEED 1day Pure moisture for Astigmatism (mắt phải) | DV | 950,000 | 0 | 0 | ||
510068 | MAT83 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày lão thị SEED 1day Pure Multistage (mắt phải) | DV | 950,000 | 0 | 0 | ||
510069 | MAT84 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày lão thị SEED 1day Pure Multistage (mắt trái) | DV | 950,000 | 0 | 0 | ||
510070 | MAT85 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần SEED 2week Pure (mắt phải) | DV | 420,000 | 0 | 0 | ||
510071 | MAT86 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần SEED 2week Pure (mắt trái) | DV | 420,000 | 0 | 0 | ||
510072 | MAT87 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần SEED 2week Pure (độ đặc biệt 1) (mắt phải) | DV | 620,000 | 0 | 0 | ||
510073 | MAT88 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần SEED 2week Pure (độ đặc biệt 1) (mắt trái) | DV | 620,000 | 0 | 0 | ||
510074 | MAT89 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần SEED 2week Pure (độ đặc biệt 2) (mắt phải) | DV | 840,000 | 0 | 0 | ||
510075 | MAT90 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần SEED 2week Pure (độ đặc biệt 2) (mắt trái) | DV | 840,000 | 0 | 0 | ||
510077 | MAT91 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần loạn thị SEED 2week Pure for Astigmatism (mắt phải) | DV | 600,000 | 0 | 0 | ||
510078 | MAT92 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần loạn thị SEED 2week Pure for Astigmatism (mắt trái) | DV | 600,000 | 0 | 0 | ||
510079 | MAT93 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần lão thị SEED 2week Pure Multistage (mắt phải) | DV | 600,000 | 0 | 0 | ||
510080 | MAT94 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần lão thị SEED 2week Pure Multistage (mắt trái) | DV | 600,000 | 0 | 0 | ||
510081 | MAT95 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày màu Eye coffret 1day UV-M (mắt phải) | DV | 300,000 | 0 | 0 | ||
510082 | MAT96 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày màu Eye coffret 1day UV-M (mắt trái) | DV | 300,000 | 0 | 0 | ||
510083 | MAT97 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ:Kính áp tròng dùng 1 tháng dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị SEED Monthly Pure moisture (mắt phải) | DV | 240,000 | 0 | 0 | ||
510084 | MAT98 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ:Kính áp tròng dùng 1 tháng dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị SEED Monthly Pure moisture (mắt trái) | DV | 240,000 | 0 | 0 | ||
510085 | MAT99 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ:Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt lão thị SEED 1day Pure EDOF (mắt phải) | DV | 1,200,000 | 0 | 0 | ||
510086 | MAT100 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ:Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt lão thị SEED 1day Pure EDOF (mắt trái) | DV | 1,200,000 | 0 | 0 | ||
510087 | MAT101 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ:Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ Iris lens (mắt phải) | DV | 4,950,000 | 0 | 0 | ||
510088 | MAT102 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ:Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ Iris lens (mắt trái) | DV | 4,950,000 | 0 | 0 | ||
510089 | MAT103 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng dùng 1 ngày silicone SEED 1 day Silfa (mắt phải) | DV | 950,000 | 0 | 0 | ||
510090 | MAT104 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng dùng 1 ngày silicone SEED 1 day Silfa (mắt trái) | DV | 950,000 | 0 | 0 | ||
510270 | TTBA01 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa nội | DV | 120,000 | 0 | 0 | ||
510271 | TTBA02 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa ngoại | DV | 120,000 | 0 | 0 | ||
510272 | TTBA03 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa tai mũi họng | DV | 120,000 | 0 | 0 | ||
510273 | TTBA04 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa mắt | DV | 120,000 | 0 | 0 | ||
510274 | TTBA05 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa phụ sản | DV | 120,000 | 0 | 0 | ||
510275 | TTBA06 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa da liễu | DV | 120,000 | 0 | 0 | ||
510276 | TTBA07 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa răng hàm mặt | DV | 120,000 | 0 | 0 | ||
510277 | TTBA08 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa phục hồi chức năng | DV | 120,000 | 0 | 0 | ||
510319 | VLTL6383 | Điều trị bằng Parafin (cổ tay phải) | BH | 46,000 | 0 | 46,000 | ||
510320 | VLTL6384 | Điều trị bằng Parafin (cổ tay trái) | BH | 46,000 | 0 | 46,000 | ||
510321 | VLTL6385 | Điều trị bằng Parafin (cổ chân phải) | BH | 46,000 | 0 | 46,000 | ||
510322 | VLTL6386 | Điều trị bằng Parafin (cổ chân trái) | BH | 46,000 | 0 | 46,000 | ||
510323 | VLTL6387 | Điều trị bằng Parafin (gối phải) | BH | 46,000 | 0 | 46,000 | ||
510324 | VLTL6388 | Điều trị bằng Parafin (gối trái) | BH | 46,000 | 0 | 46,000 | ||
510325 | VLTL6389 | Điều trị bằng Parafin (cột sống cổ) | BH | 46,000 | 0 | 46,000 | ||
510326 | VLTL6390 | Điều trị bằng Parafin (khớp vai phải) | BH | 46,000 | 0 | 46,000 | ||
510327 | VLTL6391 | Điều trị bằng Parafin (khớp vai trái) | BH | 46,000 | 0 | 46,000 | ||
510328 | VLTL6392 | Điều trị bằng Parafin (cột sống thắt lưng) | BH | 46,000 | 0 | 46,000 | ||
510475 | TDCN08DV | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510476 | TDCN09DV | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510477 | TDCN11DV | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510478 | TDCN12DV | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510497 | MAT82 | Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày loạn thị SEED 1day Pure moisture for Astigmatism (mắt trái) | DV | 950,000 | 0 | 0 | ||
510572 | VLTL6420 | Tập vận động có trợ giúp (nửa mặt trái) | BH | 69,300 | 0 | 59,300 | ||
510739 | XNHSMAU75 | Định lượng Creatinin (eGFR) | BH | 54,900 | 0 | 22,400 | ||
510740 | TDCN14 | Đo mật độ xương bằng phương pháp siêu âm | DV | 122,700 | 0 | 0 |
STT | Mã DVKT BYT | Mã TT43 | Tên TT43 | Mã Hepa | Tên DVKT Hepa | Tuyến | Mã TT37 | Tên TT37 | Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24.0317.1674 | 43.24.317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | XNVSKST17 | Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) | 4 | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | BH |
2 | 24.0301.1705 | 43.24.301 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | XNVSKST02 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
3 | 24.0299.1706 | 43.24.299 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | XNVSKST01 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
4 | 24.0296.1717 | 43.24.296 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST32 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
5 | 24.0294.1717 | 43.24.294 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST33 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
6 | 24.0285.1717 | 43.24.285 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST34 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | KSK |
7 | 24.0278.1717 | 43.24.278 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST35 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | KSK |
8 | 24.0265.1674 | 43.24.265 | Đơn bào đường ruột soi tươi | XNVSKST18 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 4 | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | DV |
9 | 24.0264.1664 | 43.24.264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | XNVSKST31 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 4 | 37.1E04.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | BH |
10 | 24.0258.1699 | 43.24.258 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | XNVSKST05 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1699 | Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
11 | 24.0256.1700 | 43.24.256 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | XNVSKST04 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1700 | Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
12 | 24.0219.1640 | 43.24.219 | EBV IgG miễn dịch tự động | XMMD19 | EBV IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1640 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
13 | 24.0217.1641 | 43.24.217 | EBV IgM miễn dịch tự động | XMMD20 | EBV IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1641 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
14 | 24.0196.1631 | 43.24.196 | CMV IgG miễn dịch tự động | XMMD21 | CMV IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1631 | CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
15 | 24.0194.1632 | 43.24.194 | CMV IgM miễn dịch tự động | XMMD22 | CMV IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1632 | CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
16 | 24.0189.1635 | 43.24.189 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | XNVSKST14 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1635 | Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
17 | 24.0188.1636 | 43.24.188 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | XNVSKST13 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1636 | Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
18 | 24.0183.1637 | 43.24.183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | XNVSKST38 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 4 | 37.1E04.1637 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | BH |
19 | 24.0169.1616 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26 | HIV Ab test nhanh | 4 | 37.1E04.1616 | Anti-HIV (nhanh) | DV |
20 | 24.0169.1616 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26-KSK | HIV Ab test nhanh (KSK) | 4 | 37.1E04.1616 | Anti-HIV (nhanh) | KSK |
21 | 24.0168.1659 | 43.24.168 | HEV IgG miễn dịch tự động | XNVSKST23 | HEV IgG miễn dịch tự động | 3 | 37.1E04.1659 | HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
22 | 24.0166.1660 | 43.24.166 | HEV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST24 | HEV IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1660 | HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
23 | 24.0162.1656 | 43.24.162 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST21 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1656 | HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
24 | 24.0161.1657 | 43.24.161 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | XNVSKST22 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1657 | HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
25 | 24.0160.1655 | 43.24.160 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | XNVSKST29 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1655 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | DV |
26 | 24.0159.1613 | 43.24.159 | HAV total miễn dịch tự động | XNVSKST27 | HAV total miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1613 | Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
27 | 24.0157.1612 | 43.24.157 | HAV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST28 | HAV IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1612 | Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
28 | 24.0154.1721 | 43.24.154 | HCV genotype giải trình tự gene | XNVSKST08 | HCV genotype giải trình tự gene | 2 | 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene | DV |
29 | 24.0152.1653 | 43.24.152 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | XNVSKST06 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 2 | 37.1E04.1653 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | BH |
30 | 24.0146.1622 | 43.24.146 | HCV Ab miễn dịch tự động | XMMD12 | HCV Ab miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1622 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
31 | 24.0141.1721 | 43.24.141 | HBV genotype giải trình tự gene | XNVSKST10 | HBV genotype giải trình tự gene | 2 | 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene | DV |
32 | 24.0137.1650 | 43.24.137 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | XMMD11 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 2 | 37.1E04.1650 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | BH |
33 | 24.0135.1615 | 43.24.135 | HBeAb miễn dịch tự động | XMMD16 | HBeAb miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1615 | Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
34 | 24.0132.1644 | 43.24.132 | HBeAg miễn dịch tự động | XMMD17 | HBeAg miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
35 | 24.0129.1618 | 43.24.129 | HBc total miễn dịch tự động | XMMD14 | HBc total miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1618 | Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
36 | 24.0126.1614 | 43.24.126 | HBc IgM miễn dịch tự động | XMMD15 | HBc IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1614 | Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
37 | 24.0124.1619 | 43.24.124 | HBsAb định lượng | XMMD13 | Anti HBs (định lượng) | 2 | 37.1E04.1619 | Anti-HBs định lượng | DV |
38 | 24.0121.1647 | 43.24.121 | HBsAg định lượng | XNMD25 | HBsAg định lượng | 2 | 37.1E04.1647 | HBsAg Định lượng | BH |
39 | 24.0117.1646 | 43.24.117 | HBsAg test nhanh | XMMD23 | HBsAg test nhanh | 4 | 37.1E04.1646 | HBsAg (nhanh) | BH |
40 | 24.0098.1720 | 43.24.98 | Treponema pallidum test nhanh | XMMD18 | Treponema pallidum test nhanh | 4 | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | DV |
41 | 24.0094.1623 | 43.24.94 | Streptococcus pyogenes ASO | XNVSKST15 | Streptococcus pyogenes ASO | 4 | 37.1E04.1623 | ASLO | DV |
42 | 24.0093.1703 | 43.24.93 | Salmonella Widal | XNVSKST16 | Salmonella Widal | 3 | 37.1E04.1703 | Salmonella Widal | DV |
43 | 24.0074.1720 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU56 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) | 4 | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | DV |
44 | 24.0074.1720 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU57 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) | 4 | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | DV |
45 | 24.0060.1627 | 43.24.60 | Chlamydia test nhanh | XNVSKST03 | Chlamydia test nhanh | 4 | 37.1E04.1627 | Chlamydia test nhanh | BH |
46 | 24.0017.1714 | 43.24.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | XNVSKST36 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 4 | 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | KSK |
47 | 24.0001.1714 | 43.24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi | XNVSKST37 | Vi khuẩn nhuộm soi | 4 | 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | BH |
48 | 23.0179.0000 | 43.23.179 | Định tính beta hCG (test nhanh) | XNHSNT18 | Định tính beta hCG (test nhanh) | 4 | 0 | 0 | DV |
49 | 23.0206.1596 | 43.23.206 | Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) | XNHSNT12 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 4 | 37.1E03.1596 | Tổng phân tích nước tiểu | BH |
50 | 23.0205.1598 | 43.23.205 | Định lượng Ure | XNHSNT06 | Định lượng Ure (niệu) | 3 | 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | DV |
51 | 23.0202.1592 | 43.23.202 | Định tính Protein Bence -jones | XNHSNT05 | Định tính Protein Bence -jones | 4 | 37.1E03.1592 | Protein Bence - Jone | DV |
52 | 23.0200.1579 | 43.23.200 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | XNHSKHAC05 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 1 | 37.1E03.1579 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | DV |
53 | 23.0193.1589 | 43.23.193 | Định tính Opiate (test nhanh) | XNHSNT14 | Định tính Opiate (test nhanh) | 4 | 37.1E03.1589 | Opiate định tính | DV |
54 | 23.0189.1587 | 43.23.189 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | XNHSNT02 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | 2 | 37.1E03.1587 | Micro Albumin | DV |
55 | 23.0184.1598 | 43.23.184 | Định lượng Creatinin | XNHSNT08 | Định lượng Creatinin (niệu) | 3 | 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | BH |
56 | 23.0180.1577 | 43.23.180 | Định lượng Canxi | XNHSNT04 | Định lượng Canxi (niệu) | 3 | 37.1E03.1577 | Calci niệu | DV |
57 | 23.0176.1598 | 43.23.176 | Định lượng Axit Uric | XNHSNT07 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 3 | 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | DV |
58 | 23.0175.1576 | 43.23.175 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSNT03 | Đo hoạt độ Amylase (niệu) | 3 | 37.1E03.1576 | Amylase niệu | DV |
59 | 23.0172.1580 | 43.23.172 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | XNHSNT17 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | 3 | 37.1E03.1580 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | DV |
60 | 23.0166.1494 | 43.23.166 | Định lượng Urê | XNHSMAU46 | Định lượng Urê | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | DV |
61 | 23.0162.1570 | 43.23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | XNHSMAU35 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 2 | 37.1E03.1570 | TSH | BH |
62 | 23.0158.1506 | 43.23.158 | Định lượng Triglycerid | XNHSMAU38 | Định lượng Triglycerid | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | BH |
63 | 23.0041.1506 | 43.23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần | XNHSMAU53 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | BH |
64 | 23.0112.1506 | 43.23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU72 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | DV |
65 | 23.0084.1506 | 43.23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU73 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | BH |
66 | 23.0157.1567 | 43.23.157 | Định lượng Transferin | XNHSMAU03 | Định lượng Transferin | 2 | 37.1E03.1567 | Transferin/độ bão hòa tranferin | DV |
67 | 23.0154.1565 | 43.23.154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | XNHSKHAC06 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | 2 | 37.1E03.1565 | Thyroglobulin | DV |
68 | 23.0151.1563 | 43.23.151 | Định lượng Testosterol | XNHSMAU22 | Định lượng Testosterol | 2 | 37.1E03.1563 | Testosteron | DV |
69 | 23.0144.1559 | 43.23.144 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | XNVSKST30 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | 1 | 37.1E03.1559 | SCC | DV |
70 | 23.0142.1557 | 43.23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | XNVSKST12 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 2 | 37.1E03.1557 | RF (Rheumatoid Factor) | DV |
71 | 23.0140.1555 | 43.23.140 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | XNHSMAU20 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | 2 | 37.1E03.1555 | PTH | DV |
72 | 23.0139.1553 | 43.23.139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | XNHSMAU01 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 2 | 37.1E03.1553 | PSA | BH |
73 | 23.0137.1551 | 43.23.137 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | XNHSMAU67 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | 1 | 37.1E03.1551 | PRO-GRP | DV |
74 | 23.0134.1550 | 43.23.134 | Định lượng Progesteron | XNHSMAU25 | Định lượng Progesteron | 2 | 37.1E03.1550 | Progesteron | DV |
75 | 23.0133.1494 | 43.23.133 | Định lượng Protein toàn phần | XNHSMAU51 | Định lượng Protein toàn phần | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
76 | 23.0132.0000 | 43.23.132 | Điện di Protein (máy tự động) | XNHSKHAC04 | Điện di Protein (máy tự động) | 2 | 0 | 0 | DV |
77 | 23.0131.1552 | 43.23.131 | Định lượng Prolactin | XNHSMAU21 | Định lượng Prolactin | 2 | 37.1E03.1552 | Prolactin | DV |
78 | 23.0118.1503 | 43.23.118 | Định lượng Mg | XNHSKHAC12 | Định lượng Mg | 2 | 37.1E03.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | DV |
79 | 23.0117.1538 | 43.23.117 | Định lượng Myoglobin | XNHSMAU19 | Định lượng Myoglobin | 2 | 37.1E03.1538 | Myoglobin | DV |
80 | 23.0111.1534 | 43.23.111 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | XNHSMAU28 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | 2 | 37.1E03.1534 | LDH | DV |
81 | 23.0110.1535 | 43.23.110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | XNHSMAU24 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | 2 | 37.1E03.1535 | LH | DV |
82 | 23.0098.1529 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU04 | Định lượng Insulin (đói) | 2 | 37.1E03.1529 | Insuline | DV |
83 | 23.0098.1529 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU05 | Định lượng Insulin (sau ăn) | 2 | 37.1E03.1529 | Insuline | DV |
84 | 23.0083.1523 | 43.23.83 | Định lượng HbA1c | XMMD10 | Định lượng HbA1c | 3 | 37.1E03.1523 | HbA1C | BH |
85 | 23.0077.1518 | 43.23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | XNHSMAU29 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 3 | 37.1E03.1518 | Gama GT | BH |
86 | 23.0076.1494 | 43.23.76 | Định lượng Globulin | XNHSMAU43 | Định lượng Globulin | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | DV |
87 | 23.0075.1494 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU47 | Định lượng Glucose (đói) | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
88 | 23.0075.1494 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU48 | Định lượng Glucose (sau ăn) | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
89 | 23.0069.1561 | 43.23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | XNHSMAU34 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 2 | 37.1E03.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | BH |
90 | 23.0068.1561 | 43.23.68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | XNHSMAU32 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 2 | 37.1E03.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | BH |
91 | 23.0065.1517 | 43.23.65 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | XNHSMAU23 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | 2 | 37.1E03.1517 | FSH | DV |
92 | 23.0061.1513 | 43.23.61 | Định lượng Estradiol | XNHSMAU26 | Định lượng Estradiol | 2 | 37.1E03.1513 | Estradiol | DV |
93 | 23.0058.1487 | 43.23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | XNHSMAU59 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 3 | 37.1E03.1487 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | BH |
94 | 23.0052.1486 | 43.23.52 | Định lượng Cyfra 21- 1 | XNHSMAU10 | Định lượng Cyfra 21- 1 | 2 | 37.1E03.1486 | Cyfra 21 - 1 | DV |
95 | 23.0051.1494 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU49 | Định lượng Creatinin | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
96 | 23.0050.1484 | 43.23.50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | XNHSMAU12 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 3 | 37.1E03.1484 | CRP hs | DV |
97 | 23.0046.1480 | 43.23.46 | Định lượng Cortisol | XNHSMAU36 | Định lượng Cortisol | 2 | 37.1E03.1480 | Cortison | DV |
98 | 23.0040.1507 | 43.23.40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | XNHSMAU60 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 3 | 37.1E03.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | KSK |
99 | 23.0039.1476 | 43.23.39 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | XNHSMAU06 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 2 | 37.1E03.1476 | CEA | DV |
100 | 23.0038.1477 | 43.23.38 | Định lượng Ceruloplasmin | XNHSMAU11 | Định lượng Ceruloplasmin | 2 | 37.1E03.1477 | Ceruloplasmin | DV |
101 | 23.0035.1471 | 43.23.35 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | XNHSMAU68 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 2 | 37.1E03.1471 | CA 72 -4 | DV |
102 | 23.0034.1469 | 43.23.34 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | XNHSMAU09 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 2 | 37.1E03.1469 | CA 15 - 3 | DV |
103 | 23.0033.1470 | 43.23.33 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | XNHSMAU08 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 2 | 37.1E03.1470 | CA 19-9 | DV |
104 | 23.0032.1468 | 43.23.32 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | XNHSMAU07 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 2 | 37.1E03.1468 | CA 125 | DV |
105 | 23.0029.1473 | 43.23.29 | Định lượng Calci toàn phần | XNHSMAU58 | Định lượng Calci toàn phần | 3 | 37.1E03.1473 | Calci | BH |
106 | 23.0027.1493 | 43.23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần | XNHSMAU76 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
107 | 23.0025.1493 | 43.23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | XNHSMAU74 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
108 | 23.0024.1464 | 43.23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | XNHSMAU27 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 2 | 37.1E03.1464 | Beta - HCG | BH |
109 | 23.0022.1465 | 43.23.22 | Định lượng β2 microglobulin | XNHSMAU18 | Định lượng β2 microglobulin | 1 | 37.1E03.1465 | Beta2 Microglobulin | DV |
110 | 23.0020.1493 | 43.23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | XNHSMAU77 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
111 | 23.0019.1493 | 43.23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | XNHSMAU78 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
112 | 23.0018.1457 | 43.23.18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | XNHSMAU37 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 2 | 37.1E03.1457 | Alpha FP (AFP) | BH |
113 | 23.0015.1461 | 43.23.15 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | XNHSMAU66 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | 2 | 37.1E03.1461 | Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng | DV |
114 | 23.0014.1460 | 43.23.14 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | XNHSKHAC07 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | 2 | 37.1E03.1460 | Anti - TG | DV |
115 | 23.0010.1494 | 43.23.10 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSMAU55 | Đo hoạt độ Amylase | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | DV |
116 | 23.0009.1493 | 43.23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | XNHSMAU30 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | DV |
117 | 23.0007.1494 | 43.23.7 | Định lượng Albumin | XNHSMAU42 | Định lượng Albumin | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
118 | 23.0003.1494 | 43.23.3 | Định lượng Acid Uric | XNHSMAU50 | Định lượng Acid Uric | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
119 | 23.0062.1511 | 43.23.62 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | XNHSMAU79 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | 1 | 37.1E03.1511 | E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | DV |
120 | 22.0352.1227 | 43.22.352 | Điện di huyết sắc tố | XNHSKHAC03 | Điện di huyết sắc tố | 3 | 37.1E01.1227 | Điện di huyết sắc tố (định lượng) | DV |
121 | 22.0326.1440 | 43.22.326 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | XNVSKST20 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | 2 | 37.1E02.1440 | Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động | DV |
122 | 22.0280.1269 | 43.22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD24 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 3 | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | DV |
123 | 22.0292.1280 | 43.22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD29 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 3 | 37.1E01.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | BH |
124 | 22.0151.1594 | 43.22.151 | Cặn Addis | XMMD05 | Cặn Addis | 3 | 37.1E03.1594 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | DV |
125 | 22.0142.1304 | 43.22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | XMMD04 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 3 | 37.1E01.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | BH |
126 | 22.0120.1370 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD02 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 3 | 37.1E01.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | BH |
127 | 22.0120.1370 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD27 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu | 3 | 37.1E01.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | DV |
128 | 22.0117.1503 | 43.22.117 | Định lượng sắt huyết thanh | XNHSMAU45 | Định lượng sắt huyết thanh | 3 | 37.1E03.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | BH |
129 | 22.0116.1514 | 43.22.116 | Định lượng Ferritin | XNHSMAU02 | Định lượng Ferritin | 2 | 37.1E03.1514 | Ferritin | DV |
130 | 22.0115.1527 | 43.22.115 | Định lượng IgE | XNHSMAU13 | Định lượng IgE | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | BH |
131 | 22.0114.1527 | 43.22.114 | Định lượng IgM | XNHSMAU16 | Định lượng IgM | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | DV |
132 | 22.0113.1527 | 43.22.113 | Định lượng IgA | XNHSMAU14 | Định lượng IgA | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | DV |
133 | 22.0112.1527 | 43.22.112 | Định lượng IgG | XNHSMAU15 | Định lượng IgG | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | DV |
134 | 01.0281.1510 | 43.01.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | XNHSMAU69 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 4 | 37.1E03.1510 | Đường máu mao mạch | DV |
135 | 22.0103.1244 | 43.22.103 | Định lượng G6PD | XMMD09 | Định lượng G6PD | 1 | 37.1E01.1244 | Định lượng men G6PD | DV |
136 | 22.0019.1348 | 43.22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | XMMD03 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 4 | 37.1E01.1348 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | BH |
137 | 22.0014.1242 | 43.22.14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | XNHSMAU52 | Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động | 3 | 37.1E01.1242 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | DV |
138 | 22.0006.1354 | 43.22.6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | XMMD08 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động | 3 | 37.1E01.1354 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | DV |
139 | 22.0002.1352 | 43.22.2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | XMMD06 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động | 3 | 37.1E01.1352 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | BH |
140 | 24.0274.1717 | 43.24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST39 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgM | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
141 | 24.0274.1717 | 43.24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST40 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgG | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
142 | 24.0276.1717 | 43.24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST41 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgG | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
143 | 24.0276.1717 | 43.24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST42 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgM | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
144 | 24.0282.1703 | 43.24.282 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST43 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1703 | Salmonella Widal | DV |
145 | 24.0119.1649 | 43.24.119 | HBsAg miễn dịch tự động | XNVSKST44 | HBsAg miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | BH |
146 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN08 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) | 3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
147 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN09 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) | 3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
148 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN10 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) | 3 | 37.2A05.0070 | Đo mật độ xương 2 vị trí | DV |
149 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN11 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) | 3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
150 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN12 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) | 3 | 37.2A05.0070 | Đo mật độ xương 2 vị trí | BH |
151 | 21.0040.1777 | 43.21.40 | Ghi điện não đồ thông thường | TDCN01 | Ghi điện não đồ thông thường | 3 | 37.3F00.1777 | Điện não đồ | BH |
152 | 21.0040.1777 | 43.21.40 | Ghi điện não đồ thông thường | TDCN01BH | Ghi điện não đồ thông thường (BH) | 3 | 37.3F00.1777 | Điện não đồ | DV |
153 | 21.0014.1778 | 43.21.14 | Điện tim thường | TDCN05 | Điện tim thường | 4 | 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ | BH |
154 | 21.0004.1790 | 43.21.4 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | TDCN06 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 4 | 37.3F00.1790 | Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) | BH |
155 | 20.0080.0135 | 43.20.80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | NOISOI04 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 3 | 37.8B00.0135 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | BH |
156 | 20.0013.2048 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI01 | Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) | 3 | 37.8D08.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | BH |
157 | 20.0013.2048 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI02 | Nội soi tai mũi họng (Tai) | 3 | 37.8D08.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | BH |
158 | 20.0013.0933 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | TMH01 | Nội soi tai mũi họng | 3 | 37.8D08.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | BH |
159 | 18.0125.0028 | 43.18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | XQ06 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
160 | 18.0123.0028 | 43.18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | XQ38 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
161 | 18.0120.0028 | 43.18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | XQ60 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
162 | 18.0119.0028 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42 | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
163 | 18.0119.0028 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42A | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) | 4 | 0 | KSK | |
164 | 18.0117.0028 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ20 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
165 | 18.0117.0028 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ21 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
166 | 18.0116.0028 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ01 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
167 | 18.0116.0028 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ02 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
168 | 18.0115.0028 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ23 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
169 | 18.0115.0028 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ24 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
170 | 18.0114.0028 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ07 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
171 | 18.0114.0028 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ08 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
172 | 18.0112.0028 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ27 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
173 | 18.0112.0028 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ28 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
174 | 18.0111.0028 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ48 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
175 | 18.0111.0028 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ49 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
176 | 18.0109.0028 | 43.18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | XQ29 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
177 | 18.0108.0028 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ03 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
178 | 18.0108.0028 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ04 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
179 | 18.0107.0028 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ25 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
180 | 18.0107.0028 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ26 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
181 | 18.0106.0028 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ09 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
182 | 18.0106.0028 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ10 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
183 | 18.0104.0028 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ31 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
184 | 18.0104.0028 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ32 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
185 | 18.0103.0028 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ11 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
186 | 18.0103.0028 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ12 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
187 | 18.0098.0028 | 43.18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | XQ36 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
188 | 18.0096.0028 | 43.18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | XQ15 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
189 | 18.0092.0028 | 43.18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | XQ17 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
190 | 18.0091.0028 | 43.18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | XQ18 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
191 | 18.0090.0028 | 43.18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | XQ16 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
192 | 18.0087.0028 | 43.18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | XQ14 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
193 | 18.0086.0028 | 43.18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | XQ13 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
194 | 18.0081.2002 | 43.18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | XQ57A | Chụp Xquang ổ răng số hoá | 4 | 15.2A03.2002 | Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | BH |
195 | 18.0078.0028 | 43.18.78 | Chụp Xquang Schuller | XQ39 | Chụp Xquang Schuller | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
196 | 18.0072.0029 | 43.18.72 | Chụp Xquang Blondeau | XQ59 | Chụp Xquang Blondeau-Hirtz | 4 | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | BH |
197 | 18.0068.0028 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
198 | 18.0068.0028 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19T | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
199 | 18.0067.0028 | 43.18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | XQ54 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
200 | 18.0057.0001 | 43.18.57 | Siêu tinh hoàn hai bên | SA18 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
201 | 18.0054.0001 | 43.18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | SA10 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
202 | 18.0044.0001 | 43.18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | SA07 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
203 | 18.0043.0001 | 43.18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | SA28 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
204 | 18.0031.0003 | 43.18.31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | SA08 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 3 | 37.2A01.0003 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | BH |
205 | 18.0020.0001 | 43.18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | SA26 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
206 | 18.0018.0001 | 43.18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | SA25 | Siêu âm tử cung phần phụ | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
207 | 18.0015.0001 | 43.18.15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | SA14 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
208 | 18.0004.0001 | 43.18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | SA27 | Siêu âm hạch vùng cổ | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
209 | 18.0002.0001 | 43.18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | SA09 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
210 | 18.0001.0001 | 43.18.1 | Siêu âm tuyến giáp | SA12 | Siêu âm tuyến giáp | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
211 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6101 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
212 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6102 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai trái | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
213 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6103 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
214 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6104 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
215 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6105 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
216 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6106 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
217 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6107 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cồ tay, bàn tay phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
218 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6108 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ tay , bàn tay trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
219 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6109 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng ngực) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
220 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6110 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng lưng) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
221 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6111 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng thắt lưng) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
222 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6112 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp háng phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
223 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6113 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (Vùng khớp háng trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
224 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6114 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
225 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6115 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
226 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6116 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cùng - cụt) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
227 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6117 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
228 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6118 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
229 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6119 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
230 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6120 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
231 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6121 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
232 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6122 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
233 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6123 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân , bàn chân phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
234 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6124 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân, bàn chân trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
235 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6125 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
236 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6126 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
237 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6127 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
238 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6128 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
239 | 17.0026.0220 | 43.17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | VLTL1201 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Cổ) | 3 | 37.8C00.0220 | Bàn kéo | BH |
240 | 17.0026.0220 | 43.17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | VLTL1301 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Thắt lưng) | 3 | 37.8C00.0220 | Bàn kéo | BH |
241 | 17.0017.0000 | 43.17.17 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm lạnh) | VLTL0301 | Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | 4 | 0 | 0 | DV |
242 | 17.0016.0000 | 43.17.16 | Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm nóng) | VLTL0401 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | 4 | 0 | 0 | DV |
243 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1101 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng CS Cổ) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
244 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1102 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
245 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1103 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
246 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1104 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
247 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1105 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
248 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1106 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
249 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1107 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
250 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1108 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
251 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1109 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
252 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1110 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS ngực) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
253 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1111 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS lưng) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
254 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1112 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS thắt lưng) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
255 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1113 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
256 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1114 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
257 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1115 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – châu phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
258 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1116 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – chậu trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
259 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1117 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng cùng – cụt) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
260 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1118 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
261 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1119 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
262 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1120 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
263 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1121 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
264 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1122 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
265 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1123 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
266 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1124 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
267 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1125 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
268 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1126 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
269 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1127 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
270 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1128 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay P) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
271 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1129 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay T) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
272 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1130 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay P) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
273 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1131 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay T) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
274 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1132 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân P) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
275 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1133 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân T) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
276 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1134 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân P) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
277 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1135 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân T) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
278 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1136 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân P) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
279 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1137 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân T) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
280 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1901 | Điều trị bằng siêu âm (CS cổ) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
281 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1902 | Điều trị bằng siêu âm (khớp vai phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
282 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1903 | Điều trị bằng siêu âm (khớp vai trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
283 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1904 | Điều trị bằng siêu âm (bả vai phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
284 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1905 | Điều trị bằng siêu âm (bả vai trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
285 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1906 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
286 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1907 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
287 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1908 | Điều trị bằng siêu âm (cổ tay, bàn tay phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
288 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1909 | Điều trị bằng siêu âm (cổ tay ,bàn tay trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
289 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1910 | Điều trị bằng siêu âm (CS ngực) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
290 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1911 | Điều trị bằng siêu âm (CS lưng) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
291 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1912 | Điều trị bằng siêu âm (CS thắt lưng) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
292 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1913 | Điều trị bằng siêu âm (khớp háng phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
293 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1914 | Điều trị bằng siêu âm (khớp háng trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
294 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1915 | Điều trị bằng siêu âm (khớp cùng - chậu phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
295 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1916 | Điều trị bằng siêu âm (cùng - châụ trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
296 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1917 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cùng - cụt) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
297 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1918 | Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
298 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1919 | Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
299 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1920 | Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
300 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1921 | Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
301 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1922 | Điều trị bằng siêu âm (khớp gối phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
302 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1923 | Điều trị bằng siêu âm (khớp gối trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
303 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1924 | Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
304 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1925 | Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
305 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1926 | Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
306 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1927 | Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
307 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1928 | Điều trị bằng siêu âm (cổ chân, bàn chân phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
308 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1929 | Điều trị bằng siêu âm (cổ chân , bàn chân trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
309 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1930 | Điều trị bằng siêu âm (cánh tay P) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
310 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1931 | Điều trị bằng siêu âm (cánh tay T) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
311 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1932 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu P) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
312 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1933 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu T) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
313 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1934 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay P) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
314 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1935 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay T) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
315 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1936 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân P) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
316 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1937 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân T) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
317 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1938 | Điều trị bằng siêu âm (gót chân P) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
318 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1939 | Điều trị bằng siêu âm (gót chân T) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
319 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0901 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống cổ) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
320 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0902 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
321 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0903 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
322 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0904 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
323 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0905 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
324 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0906 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
325 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0907 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
326 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0908 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
327 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0909 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
328 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0910 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống ngực) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
329 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0911 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống lưng) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
330 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0912 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống thắt lưng) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
331 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0913 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
332 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0914 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
333 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0915 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – chậu phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
334 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0916 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – châu trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
335 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0917 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng xương cùng – cụt) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
336 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0918 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
337 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0919 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
338 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0920 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
339 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0921 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
340 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0922 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
341 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0923 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
342 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0924 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gối phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
343 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0925 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gôi trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
344 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0926 | Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
345 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0927 | Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
346 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0928 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
347 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0929 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
348 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0930 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay P) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
349 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0931 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay T) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
350 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0932 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay P) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
351 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0933 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay T) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
352 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0934 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân P) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
353 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0935 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân T) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
354 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0936 | Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân P) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
355 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0937 | Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân T) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
356 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0601 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS cổ) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
357 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0602 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
358 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0603 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
359 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0604 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
360 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0605 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
361 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0606 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS ngực) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
362 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0607 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS lưng) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
363 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0608 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS thắt lưng) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
364 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0609 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
365 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0610 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
366 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0611 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - châu phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
367 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0612 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - chậu trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
368 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0613 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng xương cùng - cụt) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
369 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0614 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
370 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0615 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
371 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0616 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
372 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0617 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
373 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0618 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
374 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0619 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
375 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0620 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
376 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0621 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
377 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0622 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
378 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0623 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
379 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0624 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
380 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0625 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
381 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0626 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân P) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
382 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0627 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân T) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
383 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0628 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay P) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
384 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0629 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay T) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
385 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0630 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay P) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
386 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0631 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay T) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
387 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0632 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay P) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
388 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0633 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay T) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
389 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0634 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay P) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
390 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0635 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay T) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
391 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0636 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay P) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
392 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0637 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay T) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
393 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0701 | Điều trị bằng từ trường (cột sống cổ) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
394 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0702 | Điều trị bằng từ trường (khớp vai phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
395 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0703 | Điều trị bằng từ trường (khớp vai trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
396 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0704 | Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
397 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0705 | Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
398 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0706 | Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
399 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0707 | Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
400 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0708 | Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
401 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0709 | Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
402 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0710 | Điều trị bằng từ trường (CS ngực) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
403 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0711 | Điều trị bằng từ trường (CS lưng) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
404 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0712 | Điều trị bằng từ trường (CS Thắt lưng) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
405 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0713 | Điều trị bằng từ trường (khớp háng phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
406 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0714 | Điều trị bằng từ trường (khớp háng trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
407 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0715 | Điều trị bằng từ trường (khớp cùng- chậu phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
408 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0716 | Điều trị bằng từ trường (khớp cùng – chậu trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
409 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0717 | Điều trị bằng từ trường (vùng xương cùng – cụt) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
410 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0718 | Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
411 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0719 | Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
412 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0720 | Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
413 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0721 | Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
414 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0722 | Điều trị bằng từ trường (khớp gối phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
415 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0723 | Điều trị bằng từ trường (khớp gối trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
416 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0724 | Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
417 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0725 | Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
418 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0726 | Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
419 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0727 | Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
420 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0728 | Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
421 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0729 | Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
422 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0730 | Điều trị bằng từ trường (cánh tay P) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
423 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0731 | Điều trị bằng từ trường (cánh tay T) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
424 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0732 | Điều trị bằng từ trường (cẳng tay P) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
425 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0733 | Điều trị bằng từ trường (cẳng tay T) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
426 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0734 | Điều trị bằng từ trường (Khueo chân P) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
427 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0735 | Điều trị bằng từ trường (Khueo chân T) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
428 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0736 | Điều trị bằng từ trường (gót chân P) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
429 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0737 | Điều trị bằng từ trường (gót chân T) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
430 | 16.0239.1029 | 43.16.239 | Nhổ chân răng sữa | RHM120 | Nhổ chân răng sữa | 4 | 37.8D09.1029 | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | BH |
431 | 16.0238.1029 | 43.16.238 | Nhổ răng sữa | RHM119 | Nhổ răng sữa | 4 | 37.8D09.1029 | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | BH |
432 | 16.0227.0000 | 43.16.227 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | RHM101 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | 4 | 0 | 0 | DV |
433 | 16.0206.1026 | 43.16.206 | Nhổ răng thừa | RHM102 | Nhổ răng thừa | 3 | 37.8D09.1026 | Nhổ răng khó | BH |
434 | 16.0205.1024 | 43.16.205 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | RHM103 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 3 | 37.8D09.1024 | Nhổ chân răng | BH |
435 | 16.0204.1025 | 43.16.204 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | RHM106 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 3 | 37.8D09.1025 | Nhổ răng đơn giản | BH |
436 | 16.0203.1026 | 43.16.203 | Nhổ răng vĩnh viễn | RHM75 | Nhổ răng vĩnh viễn | 3 | 37.8D09.1026 | Nhổ răng khó | BH |
437 | 16.0142.0000 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM130 | Đệm hàm nhựa thường (Đệm hàm cứng) | 4 | 0 | 0 | DV |
438 | 16.0142.0000 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM131 | Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm ngoại) | 4 | 0 | 0 | DV |
439 | 16.0142.0000 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM132 | Đệm hàm nhựa thường (Vá hàm) | 4 | 0 | 0 | DV |
440 | 16.0142.0000 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM133 | Đệm hàm nhựa thường (Thay nền hàm cứng) | 4 | 0 | 0 | DV |
441 | 16.0141.0000 | 43.16.141 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | RHM135 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | 4 | 0 | 0 | DV |
442 | 16.0140.0000 | 43.16.140 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | RHM134 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | 4 | 0 | 0 | DV |
443 | 16.0138.0000 | 43.16.138 | Tháo chụp răng giả | RHM137 | Tháo chụp răng giả | 3 | 0 | 0 | DV |
444 | 16.0137.0000 | 43.16.137 | Tháo cầu răng giả | RHM136 | Tháo cầu răng giả | 3 | 0 | 0 | DV |
445 | 16.0133.0000 | 43.16.133 | Hàm khung kim loại | RHM69 | Hàm khung kim loại | 3 | 0 | 0 | DV |
446 | 16.0132.0000 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM122 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 1-3R cùng phân hàm) | 3 | 0 | 0 | DV |
447 | 16.0132.0000 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM123 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm nhỏ) | 3 | 0 | 0 | DV |
448 | 16.0132.0000 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM124 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R cùng phân hàm nền hàm nhỏ) | 3 | 0 | 0 | DV |
449 | 16.0132.0000 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM125 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm trung bình) | 3 | 0 | 0 | DV |
450 | 16.0132.0000 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM126 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R khác phân hàm nền hàm nhỏ) | 3 | 0 | 0 | DV |
451 | 16.0132.0000 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM127 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên cùng phân hàm nền hàm lớn) | 3 | 0 | 0 | DV |
452 | 16.0132.0000 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM128 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên khác phân hàm nền hàm lớn) | 3 | 0 | 0 | DV |
453 | 16.0130.0000 | 43.16.130 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | RHM79 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng ngoại) | 4 | 0 | 0 | DV |
454 | 16.0130.0000 | 43.16.130 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | RHM80 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng Việt nam) | 4 | 0 | 0 | DV |
455 | 16.0108.0000 | 43.16.108 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | RHM129 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (Răng sứ TITAN) | 3 | 0 | 0 | DV |
456 | 16.0082.0000 | 43.16.82 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | RHM92 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc ( 1 hàm) | 3 | 0 | 0 | DV |
457 | 16.0082.0000 | 43.16.82 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | RHM93 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc (2 hàm) | 3 | 0 | 0 | DV |
458 | 16.0077.0000 | 43.16.77 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | RHM121 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | 2 | 0 | 0 | DV |
459 | 16.0072.1018 | 43.16.72 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | RHM90 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 3 | 37.8D09.1018 | Hàn composite cổ răng | BH |
460 | 16.0068.1031 | 43.16.68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | RHM109 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 3 | 37.8D09.1031 | Răng sâu ngà | BH |
461 | 16.0061.1011 | 43.16.61 | Điều trị tủy lại | RHM89 | Điều trị tủy lại | 2 | 37.8D09.1011 | Điều trị tuỷ lại | BH |
462 | 16.0050.1012 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM86 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 4,5) | 2 | 37.8D09.1012 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | BH |
463 | 16.0050.1015 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM88 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) | 2 | 37.8D09.1015 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | BH |
464 | 16.0050.1013 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM87 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) | 2 | 37.8D09.1013 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | BH |
465 | 16.0050.1014 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM85 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3) | 2 | 37.8D09.1014 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | BH |
466 | 16.0043.1020 | 43.16.43 | Lấy cao răng | RHM116 | Lấy cao răng (đánh bóng 2 hàm) | 4 | 37.8D09.1020 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | BH |
467 | 16.0042.0000 | 43.16.42 | Chích áp xe lợi | RHM110 | Chích áp xe lợi | 4 | 0 | 0 | DV |
468 | 16.0041.0000 | 43.16.41 | Điều trị viêm quanh răng | RHM78 | Điều trị viêm quanh răng | 3 | 0 | 0 | DV |
469 | 15.0226.1005 | 43.15.226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | NOISOI03 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 3 | 37.8D08.1005 | Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) | BH |
470 | 15.0222.0898 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH21 | Khí dung mũi họng (Xông họng) | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
471 | 15.0222.0898 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH22 | Khí dung mũi họng (Xông mũi) | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
472 | 15.0212.0900 | 43.15.212 | Lấy dị vật họng miệng | TMH23 | Lấy dị vật họng miệng | 4 | 37.8D08.0900 | Lấy dị vật họng | BH |
473 | 15.0141.0916 | 43.15.141 | Nhét bấc mũi trước | TMH14 | Nhét bấc mũi trước | 3 | 37.8D08.0916 | Nhét meche/bấc mũi | BH |
474 | 15.0140.0916 | 43.15.140 | Nhét bấc mũi sau | TMH13 | Nhét bấc mũi sau | 3 | 37.8D08.0916 | Nhét meche/bấc mũi | BH |
475 | 15.0139.0897 | 43.15.139 | Phương pháp Proetz | TMH20 | Phương pháp Proetz (Rửa mũi) | 3 | 37.8D08.0897 | Hút xoang dưới áp lực | BH |
476 | 15.0059.0908 | 43.15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | TMH29 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 4 | 37.8D08.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai | BH |
477 | 15.0058.0899 | 43.15.58 | Làm thuốc tai | TMH11 | Làm thuốc tai | 4 | 37.8D08.0899 | Làm thuốc thanh quản/tai | BH |
478 | 15.0057.0000 | 43.15.57 | Chích nhọt ống tai ngoài | TMH08 | Chích nhọt ống tai ngoài | 4 | 0 | 0 | DV |
479 | 15.0056.0882 | 43.15.56 | Chọc hút dịch vành tai | TMH07 | Chọc hút dịch vành tai | 4 | 37.8D08.0882 | Chọc hút dịch vành tai | BH |
480 | 15.0054.0903 | 43.15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | TMH05 | Lấy dị vật tai (gây tê) | 3 | 37.8D08.0903 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | BH |
481 | 15.0052.0993 | 43.15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | TMH27 | Bơm hơi vòi nhĩ | 3 | 37.8D08.0993 | Thông vòi nhĩ nội soi | BH |
482 | 15.0050.0994 | 43.15.50 | Chích rạch màng nhĩ | TMH04 | Chích rạch màng nhĩ | 3 | 37.8D08.0994 | Trích màng nhĩ | BH |
483 | 15.0302.0075 | 43.15.302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | HSCC06 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 4 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | BH |
484 | 14.0261.0000 | 43.14.261 | Thử kính | MAT20 | Thử kính | 3 | 0 | 0 | DV |
485 | 14.0260.0000 | 43.14.260 | Đo thị lực | MAT39 | Đo thị lực | 4 | 0 | 0 | DV |
486 | 14.0258.0754 | 43.14.258 | Đo khúc xạ máy | MAT22 | Đo khúc xạ máy | 3 | 37.8D07.0754 | Đo khúc xạ máy | BH |
487 | 14.0255.0755 | 43.14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | MAT21 | Đo nhãn áp ( Schiotz…) | 3 | 37.8D07.0755 | Đo nhãn áp | BH |
488 | 14.0218.0849 | 43.14.218 | Soi đáy mắt trực tiếp | MAT01 | Soi đáy mắt trực tiếp | 4 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | BH |
489 | 14.0214.0778 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT61 | Bóc giả mạc (mắt phải) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
490 | 14.0214.0778 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT62 | Bóc giả mạc (mắt trái) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
491 | 14.0214.0778 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT63 | Bóc giả mạc (2 mắt) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
492 | 14.0213.0778 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT64 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
493 | 14.0213.0778 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT65 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
494 | 14.0213.0778 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT66 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
495 | 14.0211.0842 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT37 | Rửa cùng đồ (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0842 | Rửa cùng đồ 1 mắt | BH |
496 | 14.0211.0842 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT38 | Rửa cùng đồ (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0842 | Rửa cùng đồ 1 mắt | BH |
497 | 14.0211.0842 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT53 | Rửa cùng đồ (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0842 | Rửa cùng đồ 1 mắt | BH |
498 | 14.0207.0738 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT29 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) | 4 | 37.8D07.0738 | Chích chắp/ lẹo | BH |
499 | 14.0207.0738 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT30 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0738 | Chích chắp/ lẹo | BH |
500 | 14.0207.0738 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT43 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0738 | Chích chắp/ lẹo | BH |
501 | 14.0205.0759 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT23 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0759 | Đốt lông xiêu | BH |
502 | 14.0205.0759 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT24 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0759 | Đốt lông xiêu | BH |
503 | 14.0205.0759 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT42 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0759 | Đốt lông xiêu | BH |
504 | 14.0203.0075 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT18 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) | 4 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | BH |
505 | 14.0203.0075 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT19 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) | 4 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | BH |
506 | 14.0203.0075 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT41 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) | 4 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | BH |
507 | 14.0202.0785 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT16 | Lấy calci kết mạc (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | BH |
508 | 14.0202.0785 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT17 | Lấy calci kết mạc (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | BH |
509 | 14.0202.0785 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT40 | Lấy calci kết mạc (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | BH |
510 | 14.0200.0782 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT27 | Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | BH |
511 | 14.0200.0782 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT28 | Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | BH |
512 | 14.0200.0782 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT57 | Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | BH |
513 | 14.0197.0854 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT26 | Bơm thông lệ đạo (2 mắt) | 3 | 37.8D07.0854 | Thông lệ đạo hai mắt | BH |
514 | 14.0197.0855 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT55 | Bơm thông lệ đạo (mắt trái) | 3 | 37.8D07.0855 | Thông lệ đạo một mắt | BH |
515 | 14.0197.0855 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT56 | Bơm thông lệ đạo (mắt phải) | 3 | 37.8D07.0855 | Thông lệ đạo một mắt | BH |
516 | 14.0166.0778 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT12 | Lấy dị vật giác mạc nông (mắt phải) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
517 | 14.0166.0778 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT13 | Lấy dị vật giác mạc nông (mắt trái) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
518 | 14.0166.0778 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT70 | Lấy dị vật giác mạc nông hai mắt | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
519 | 14.0244.0015 | 43.14.244 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | MAT71 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 2 | 37.2A02.0015 | Chụp Angiography mắt | BH |
520 | 13.0228.0000 | 43.13.228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | SAN06 | Đặt dụng cụ tử cung | 4 | 0 | 0 | DV |
521 | 13.0228.0000 | 43.13.228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | SAN07 | Tháo dụng cụ tử cung | 4 | 0 | 0 | DV |
522 | 13.0167.0000 | 43.13.167 | Làm thuốc âm đạo | SAN14 | Làm thuốc âm đạo | 4 | 0 | 0 | DV |
523 | 13.0166.0715 | 43.13.166 | Soi cổ tử cung | NOISOI09 | Soi cổ tử cung | 4 | 37.8D06.0715 | Soi cổ tử cung | BH |
524 | 13.0152.0589 | 43.13.152 | Bóc nang tuyến Bartholin | SAN05 | Bóc nang tuyến Bartholin | 3 | 37.8D06.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | BH |
525 | 13.0145.0611 | 43.13.145 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | SAN04 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 3 | 37.8D06.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | BH |
526 | 13.0023.2023 | 43.13.23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | SAN11 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 3 | TT03.C2.2.42 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | BH |
527 | 25.0074.1736 | 43.25.74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | SAN12BH | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (BH) | 3 | 37.1E05.1736 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | BH |
528 | 25.0074.1736 | 43.25.74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | SAN12DV | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (DV) | 3 | 37.1E05.1736 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | DV |
529 | 10.0807.0577 | 43.10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | NGOAI11 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm | 3 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | DV |
530 | 10.0807.0577 | 43.10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | NGOAI12 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm | 3 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | DV |
531 | 10.0411.0584 | 43.10.411 | Cắt hẹp bao quy đầu | NGOAI23 | Cắt hẹp bao quy đầu | 4 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | BH |
532 | 02.0308.0139 | 43.02.308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | NOISOI08 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 3 | 37.8B00.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | BH |
533 | 02.0272.2044 | 43.02.272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | NOISOI11 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 3 | 15.8B00.2044 | Nội soi dạ dày làm Clo test | BH |
534 | 02.0113.0004 | 43.02.113 | Siêu âm Doppler tim | SA17 | Siêu âm Doppler tim | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
535 | 02.0096.1798 | 43.02.96 | Holter huyết áp | TDCN03 | Holter huyết áp | 3 | 37.3F00.1798 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | BH |
536 | 02.0095.1798 | 43.02.95 | Holter điện tâm đồ | TDCN02 | Holter điện tâm đồ | 3 | 37.3F00.1798 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | BH |
537 | 15.0303.0200 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC09 | Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) | 4 | 37.8B00.0200 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | BH |
538 | 15.0303.2047 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC15 | Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) | 4 | 15.8B00.2047 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | BH |
539 | 01.0270.0000 | 43.01.270 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | HSCC11 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | 4 | 0 | 0 | DV |
540 | 01.0251.0000 | 43.01.251 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | NOI02 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | 4 | 0 | 0 | DV |
541 | 01.0221.0211 | 43.01.221 | Thụt tháo | NOI01 | Thụt tháo | 4 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | DV |
542 | 01.0164.0210 | 43.01.164 | Thông bàng quang | HSCC12 | Thông bàng quang | 4 | 37.8B00.0210 | Thông đái | BH |
543 | 01.0064.0000 | 43.01.64 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | HSCC05 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 4 | 0 | 0 | DV |
544 | 01.0058.0000 | 43.01.58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | HSCC14 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | 4 | 0 | 0 | DV |
545 | 01.0032.0299 | 43.01.32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | HSCC03 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 3 | 37.8D01.0299 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | BH |
546 | 15.0222.0898 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH26 | Khí dung mũi họng | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
547 | 02.0510.0213 | 21.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI05 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
548 | 02.0510.0213 | 21.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI06 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
549 | 02.0510.0213 | 21.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI07 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic ( hai khớp) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
550 | 01.0252.0000 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI03 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) | 4 | 0 | 0 | DV |
551 | 01.0252.0000 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI04 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) | 4 | 0 | 0 | DV |
552 | 03.0051.0000 | 43.03.51 | Ép tim ngoài lồng ngực | HSCC21 | Ép tim ngoài lồng ngực | 4 | 0 | 0 | DV |
553 | 03.0087.0000 | 43.03.87 | Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | HSCC22 | Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường | 3 | 0 | 0 | DV |
554 | 03.0089.0898 | 43.03.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | HSCC23 | Khí dung thuốc cấp cứu | 3 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
555 | 03.0105.0000 | 43.03.105 | Thổi ngạt | HSCC04 | Thổi ngạt | 4 | 0 | 0 | DV |
556 | 03.0106.0000 | 43.03.106 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | HSCC24 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 4 | 0 | 0 | DV |
557 | 03.0112.0508 | 43.03.112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | HSCC26 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 4 | 37.8D05.0508 | Cố định gãy xương sườn | BH |
558 | 03.0201.0000 | 43.03.201 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | HSCC27 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 4 | 0 | 0 | DV |
559 | 03.0091.0300 | 43.03.91 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | HSCC25 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 3 | 37.8D01.0300 | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | BH |
560 | 0 | 41.03.25.4.d4-2 | U nông nhỏ; | NGOAI19 | Cắt bỏ u nông nhỏ | 0 | DV | ||
561 | 0 | 41.03.25.4.d4-1 | Mổ u nang bã đậu | NGOAI20 | Mổ u nang bã đậu (vừa) | 0 | DV | ||
562 | 0 | 41.03.25.4.d4-1 | Mổ u nang bã đậu | NGOAI21 | Mổ u nang bã đậu (nhỏ) | 0 | DV | ||
563 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0101 | Răng giả cố định 1 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
564 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0102A | Răng giả cố định 2 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
565 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0103A | Răng giả cố định 3 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
566 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0104A | Răng giả cố định 4 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
567 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0105A | Răng giả cố định 5 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
568 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0106A | Răng giả cố định 6 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
569 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0107A | Răng giả cố định 7 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
570 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0108A | Răng giả cố định 8 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
571 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0109A | Răng giả cố định 9 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
572 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0110A | Răng giả cố định 10 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
573 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0111A | Răng giả cố định 11 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
574 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0112A | Răng giả cố định 12 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
575 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0113A | Răng giả cố định 13 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
576 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0114A | Răng giả cố định 14 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
577 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0115 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
578 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0201 | Răng giả cố định 1 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
579 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0202A | Răng giả cố định 2 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
580 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0203A | Răng giả cố định 3 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
581 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0204A | Răng giả cố định 4 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
582 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0205A | Răng giả cố định 5 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
583 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0206A | Răng giả cố định 6 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
584 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0207A | Răng giả cố định 7 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
585 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0208A | Răng giả cố định 8 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
586 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0209A | Răng giả cố định 9 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
587 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0210A | Răng giả cố định 10 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
588 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0211A | Răng giả cố định 11 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
589 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0212A | Răng giả cố định 12 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
590 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0213A | Răng giả cố định 13 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
591 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0214A | Răng giả cố định 14 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
592 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0215 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox) | 3 | DV | ||
593 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0301 | Răng giả cố định 1 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
594 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0302A | Răng giả cố định 2 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
595 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0303A | Răng giả cố định 3 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
596 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0304A | Răng giả cố định 4 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
597 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0305A | Răng giả cố định 5 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
598 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0306A | Răng giả cố định 6 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
599 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0307A | Răng giả cố định 7 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
600 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0308A | Răng giả cố định 8 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
601 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0309A | Răng giả cố định 9 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
602 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0310A | Răng giả cố định 10 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
603 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0311A | Răng giả cố định 11 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
604 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0312A | Răng giả cố định 12 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
605 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0313A | Răng giả cố định 13 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
606 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0314A | Răng giả cố định 14 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
607 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0315 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
608 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0401 | Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
609 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0402A | Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
610 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0403A | Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
611 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0404A | Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
612 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0405A | Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
613 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0406A | Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
614 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0407A | Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
615 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0408A | Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
616 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0409A | Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
617 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0410A | Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
618 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0411A | Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
619 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0412A | Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
620 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0413A | Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
621 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0414A | Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
622 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0415 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
623 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0501 | Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
624 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0502A | Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
625 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0503A | Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
626 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0504A | Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
627 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0505A | Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
628 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0506A | Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
629 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0507A | Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
630 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0508A | Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
631 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0509A | Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
632 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0510A | Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
633 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0511A | Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
634 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0512A | Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
635 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0513A | Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
636 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0514A | Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
637 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0515 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
638 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM06 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
639 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM07 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
640 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM08 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
641 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM09 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
642 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM10 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
643 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM11 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
644 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM12 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
645 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM13 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
646 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM14 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
647 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM15 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
648 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM16 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
649 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM17 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
650 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM18 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
651 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM19 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
652 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM20 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
653 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM21 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
654 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM22 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
655 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM23 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
656 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM24 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
657 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM25 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
658 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM26 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
659 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM27 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
660 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM28 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
661 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM29 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
662 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM30 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
663 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM31 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
664 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM32 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
665 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM33 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
666 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM34 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
667 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM35 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
668 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM36 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
669 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM37 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
670 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM38 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
671 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM39 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
672 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM40 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
673 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM41 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
674 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM42 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
675 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM43 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
676 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM44 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
677 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM45 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
678 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM46 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
679 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM47 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
680 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM48 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
681 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM49 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
682 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM50 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
683 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM51 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
684 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM52 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
685 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM53 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
686 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM54 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
687 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM55 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
688 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM56 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
689 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM57 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
690 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM58 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
691 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM59 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
692 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM60 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
693 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM61 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
694 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM62 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
695 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM63 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
696 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM64 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
697 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM65 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
698 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM138 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
699 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM139 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
700 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM140 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
701 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM141 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
702 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM142 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
703 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM143 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
704 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM144 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
705 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM145 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
706 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM146 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
707 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM147 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
708 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM148 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
709 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM149 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
710 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM150 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
711 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM151 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
712 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM152 | Răng giả tháo lắp 2 hàm (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
713 | 0 | 41.03.25.4.đ6-2 | Bệnh phẩm tìm tế bào ung thư; | KBGPBL | Bấm tổ chức để gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý | 0 | 0 | 0 | DV |
714 | 0 | 43.23.24-123 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)_Định lượng PAPP-A | XNHSMAU70 | Prisca test (3 tháng đầu) | 0 | DV | ||
715 | 0 | 43.23.18-24-62 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-Định lượng bhCG (Beta human Chorionic -Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)Gonadotropins. | XNHSMAU71 | Prisca test (3 tháng giữa) | 0 | DV | ||
716 | 43.23.42 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | XNHSKHAC02 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 2 | DV | |||
717 | 43.23.51-184 | Định lượng Creatinin | XNHSKHAC09 | Test thanh thải Creatinine | 0 | DV | |||
718 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU61 | Độ lọc cầu thận (eGFR) | 3 | DV | |||
719 | 43.24.3 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | XNVSKST11 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 3 | DV | |||
720 | 43.23.166-205 | Định lượng Urê | XNHSKHAC10 | Test thanh thải Ure | 0 | DV | |||
721 | 18.0065.0069 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA29 | Siêu âm đàn hồi mô gan | 1 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
722 | 18.0065.0069 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA30 | Siêu âm đàn hồi mô tuyến vú | 1 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
723 | 18.0065.0069 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA31 | Siêu âm đàn hồi mô mềm | 1 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
724 | 18.0065.0069 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA32 | Siêu âm đàn hồi mô tuyến giáp | 1 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
725 | 0 | 21.02.503 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | XNKHAC01 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | 2 | DV | ||
726 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6129 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống cổ | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
727 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6130 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
728 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6131 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
729 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6132 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
730 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6133 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
731 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6134 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
732 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6135 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
733 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6136 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khủyu trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
734 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6137 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khuỷu phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
735 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6138 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
736 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6139 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
737 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6140 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
738 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6141 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
739 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6142 | Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
740 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6143 | Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
741 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6144 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống ngực | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
742 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6145 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống lưng | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
743 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6146 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
744 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6147 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
745 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6148 | Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
746 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6149 | Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
747 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6150 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
748 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6151 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
749 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6152 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
750 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6153 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
751 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6154 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
752 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6155 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
753 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6156 | Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
754 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6157 | Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
755 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6158 | Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
756 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6159 | Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
757 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6160 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân trái, ngón chân trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
758 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6161 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân phảỉ, ngón chân phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
759 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6162 | Điều trị bằng Laser công suất thấp chân trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
760 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6163 | Điều trị bằng Laser công suất thấp chân phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
761 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6164 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
762 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6165 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
763 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6166 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống thắt lưng | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
764 | 21.01.370 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | XNHSNT21 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | 3 | DV | |||
765 | 43.23.60 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | XNHSMAU81 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 2 | DV | |||
766 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6167 | Điều trị bằng sóng ngắn (vai P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
767 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6168 | Điều trị bằng sóng ngắn (vai T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
768 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6169 | Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
769 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6170 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
770 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6171 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
771 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6172 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
772 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6173 | Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
773 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6174 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
774 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6175 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
775 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6176 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
776 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6177 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
777 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6178 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
778 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6179 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
779 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6180 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
780 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6181 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
781 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6182 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
782 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6183 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
783 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6184 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
784 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6185 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
785 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6186 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
786 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6187 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
787 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6188 | Điều trị bằng sóng ngắn(bàn tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
788 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6189 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tayT) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
789 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6190 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
790 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6191 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
791 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6192 | Điều trị bằng sóng ngắn(khớp háng T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
792 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6193 | Điều trị bằng sóng ngắn (đùi P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
793 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6194 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
794 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6195 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
795 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6196 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
796 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6197 | Điều trị bằng sóng ngắn (đùi T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
797 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6198 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
798 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6199 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
799 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6200 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
800 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6201 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
801 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6202 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
802 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6203 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
803 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6204 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
804 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6205 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
805 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6206 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
806 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6207 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
807 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6208 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
808 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6209 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
809 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6210 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
810 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6211 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
811 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6212 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
812 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6213 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
813 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6214 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
814 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6215 | Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
815 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6216 | Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
816 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6217 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
817 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6218 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
818 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6219 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
819 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6220 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
820 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6221 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
821 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6222 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
822 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6223 | Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
823 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6224 | Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
824 | 02.0349.0112 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI08 | Hút dịch khớp gối (T) | 3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp | BH |
825 | 02.0349.0112 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI09 | Hút dịch khớp gối (P) | 3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp | BH |
826 | 02.0349.0112 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI10 | Hút dịch khớp gối ( hai khớp) | 3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp | BH |
827 | 43.23.188 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | XNHSNT22 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 4 | DV | |||
828 | 21.01.369 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu | XNHSNT23 | Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] | 3 | DV | |||
829 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6225 | Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống cổ) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
830 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6226 | Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống thắt lưng) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
831 | 05.0071.0323 | 43.05.71 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | DL30 | Đắp mặt nạ chăm sóc da thường | 3 | 37.8D03.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | DV |
832 | 05.0071.0323 | 43.05.71 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | DL31 | Đắp mặt nạ chăm sóc da mụn | 3 | 37.8D03.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | DV |
833 | 05.0071.0323 | 43.05.71 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | DL32 | Đắp mặt nạ chăm sóc da nám và tàn nhang | 3 | 37.8D03.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | DV |
834 | 05.0089.0322 | 43.05.89 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | DL33 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | 2 | 37.8D03.0322 | Chụp và phân tích da bằng máy | DV |
835 | 21.05.105 | Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED | DL34 | Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED | 2 | DV | |||
836 | 05.0107.0254 | 21.05.107 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | DL35 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | 2 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | DV |
837 | 14.0210.0799 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT31 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi | BH |
838 | 14.0210.0799 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT32 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi | BH |
839 | 14.0210.0799 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT44 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi | BH |
840 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị Laser công suất thấp | VLTL6227 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
841 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị Laser công suất thấp | VLTL6228 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
842 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị Laser công suất thấp | VLTL6229 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
843 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị Laser công suất thấp | VLTL6230 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
844 | 43.23.174 | Định lượng Amphetamine | XNHSNT24 | Định lượng Amphetamine | 3 | DV | |||
845 | 17.0033.0266 | 43.17.33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | VLTL6231 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người bên phải | 4 | 37.8C00.0266 | Tập vận động đoạn chi | BH |
846 | 17.0033.0266 | 43.17.33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | VLTL6232 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người bên trái | 4 | 37.8C00.0266 | Tập vận động đoạn chi | BH |
847 | 17.0034.0267 | 43.17.34 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | VLTL6233 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 4 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | BH |
848 | 43.17.40 | Tập dáng đi | VLTL6234 | Tập dáng đi | 4 | DV | |||
849 | 17.0042.0268 | 43.17.42 | Tập đi với khung tập đi | VLTL6235 | Tập đi với khung tập đi | 4 | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | BH |
850 | 17.0043.0268 | 43.17.43 | Tập đi với nạng ( nạng nách, nạng khuỷu) | VLTL6236 | Tập đi với nạng ( nạng nách, nạng khuỷu) | 4 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | BH | |
851 | 17.0044.0268 | 43.17.44 | Tập đi với gậy | VLTL6237 | Tập đi với gậy | 4 | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | BH |
852 | 17.0047.0268 | 43.17.47 | Tập lên, xuống cầu thang | VLTL6238 | Tập lên, xuống cầu thang | 4 | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | BH |
853 | 17.0052.0267 | 43.17.52 | Tập vận động thụ động | VLTL6239 | Tập vận động thụ động tay phải | 4 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | BH |
854 | 17.0052.0267 | 43.17.52 | Tập vận động thụ động | VLTL6240 | Tập vận động thụ động tay trái | 4 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | BH |
855 | 17.0052.0267 | 43.17.52 | Tập vận động thụ động | VLTL6241 | Tập vận động thụ động chân phải | 4 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | BH |
856 | 17.0052.0267 | 43.17.52 | Tập vận động thụ động | VLTL6242 | Tập vận động thụ động chân trái | 4 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | BH |
857 | 17.0053.0267 | 43.17.53 | Tập vận động có trợ giúp | VLTL6243 | Tập vận động có trợ giúp tay phải | 4 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | BH |
858 | 17.0053.0267 | 43.17.53 | Tập vận động có trợ giúp | VLTL6244 | Tập vận động có trợ giúp tay trái | 4 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | BH |
859 | 17.0053.0267 | 43.17.53 | Tập vận động có trợ giúp | VLTL6245 | Tập vận động có trợ giúp chân phải | 4 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | BH |
860 | 17.0053.0267 | 43.17.53 | Tập vận động có trợ giúp | VLTL6246 | Tập vận động có trợ giúp chân trái | 4 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | BH |
861 | 43.17.54 | Tập vận động chủ động | VLTL6247 | Tập vận động chủ động tay phải | 4 | DV | |||
862 | 43.17.54 | Tập vận động chủ động | VLTL6248 | Tập vận động chủ động tay trái | 4 | DV | |||
863 | 43.17.54 | Tập vận động chủ động | VLTL6249 | Tập vận động chủ động chân phải | 4 | DV | |||
864 | 43.17.54 | Tập vận động chủ động | VLTL6250 | Tập vận động chủ động chân trái | 4 | DV | |||
865 | 17.0056.0267 | 43.17.56 | Tập vận động có kháng trở | VLTL6251 | Tập vận động có kháng trở tay phải | 4 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | BH |
866 | 17.0056.0267 | 43.17.56 | Tập vận động có kháng trở | VLTL6252 | Tập vận động có kháng trở tay trái | 4 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | BH |
867 | 17.0056.0267 | 43.17.56 | Tập vận động có kháng trở | VLTL6253 | Tập vận động có kháng trở chân phải | 4 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | BH |
868 | 17.0056.0267 | 43.17.56 | Tập vận động có kháng trở | VLTL6254 | Tập vận động có kháng trở chân trái | 4 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | BH |
869 | 43.17.57 | Tập kéo dãn | VLTL6255 | Tập kéo dãn tay bên phải | 4 | DV | |||
870 | 43.17.57 | Tập kéo dãn | VLTL6256 | Tập kéo dãn tay bên trái | 4 | DV | |||
871 | 43.17.57 | Tập kéo dãn | VLTL6257 | Tập kéo dãn chân bên phải | 4 | DV | |||
872 | 43.17.57 | Tập kéo dãn | VLTL6258 | Tập kéo dãn chân bên trái | 4 | DV | |||
873 | 17.0066.0268 | 43.17.66 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | VLTL6259 | Tập với dụng cụ quay khớp vai phải | 4 | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | BH |
874 | 17.0066.0268 | 43.17.66 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | VLTL6260 | Tập với dụng cụ quay khớp vai trái | 4 | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | BH |
875 | 17.0067.0268 | 43.17.67 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | VLTL6261 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 4 | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | BH |
876 | 17.0070.0261 | 43.17.70 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | VLTL6262 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi phải | 4 | 37.8C00.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | BH |
877 | 17.0070.0261 | 43.17.70 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | VLTL6263 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi trái | 4 | 37.8C00.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | BH |
878 | 17.0078.0238 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6264 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp vai phải | 2 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | BH |
879 | 17.0078.0238 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6265 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp vai trái | 2 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | BH |
880 | 17.0078.0238 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6266 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp khuỷu phải | 2 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | BH |
881 | 17.0078.0238 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6267 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp khuỷu trái | 2 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | BH |
882 | 17.0078.0238 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6268 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ tay, bàn tay phải | 2 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | BH |
883 | 17.0078.0238 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6269 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ tay, bàn tay trái | 2 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | BH |
884 | 17.0078.0238 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6270 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp háng phải | 2 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | BH |
885 | 17.0078.0238 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6271 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp háng trái | 2 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | BH |
886 | 17.0078.0238 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6272 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp gối phải | 2 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | BH |
887 | 17.0078.0238 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6273 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp gối trái | 2 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | BH |
888 | 17.0078.0238 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6274 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ chân, bàn chân phải | 2 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | BH |
889 | 17.0078.0238 | 43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | VLTL6275 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ chân, bàn chân trái | 2 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | BH |
890 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6276 | Kỹ thuật xoa bóp vùng cổ gáy | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
891 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6277 | Kỹ thuật xoa bóp vùng lưng | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
892 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6278 | Kỹ thuật xoa bóp vùng thắt lưng | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
893 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6279 | Kỹ thuật xoa bóp vùng đùi phải | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
894 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6280 | Kỹ thuật xoa bóp vùng đùi trái | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
895 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6281 | Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp gối phải | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
896 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp gối trái | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
897 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6283 | Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng chân phải | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
898 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6284 | Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng chân trái | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
899 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6285 | Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp cổ chân phải | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
900 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6286 | Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp cổ chân trái | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
901 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6287 | Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn chân và các ngón chân phải | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
902 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6288 | Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn chân và các ngón chân trái | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
903 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6289 | Kỹ thuật xoa bóp vùng vai phải | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
904 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6290 | Kỹ thuật xoa bóp vùng vai trái | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
905 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6291 | Kỹ thuật xoa bóp vùng cánh tay phải | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
906 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6292 | Kỹ thuật xoa bóp vùng cánh tay trái | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
907 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6293 | Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp khuỷu phải | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
908 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6294 | Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp khuỷu trái | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
909 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6295 | Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng tay phải | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
910 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6296 | Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng tay trái | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
911 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6297 | Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn tay và các ngón tay phải | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
912 | 17.0085.0282 | 43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | VLTL6298 | Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn tay và các ngón tay trái | 4 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | BH |
913 | 17.0086.0283 | 43.17.86 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | VLTL6299 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 3 | 37.8C00.0283 | Xoa bóp toàn thân | BH |
914 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6300 | Điều trị bằng từ trường (vùng đầu) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
915 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6301 | Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
916 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6302 | Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên trái | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
917 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6303 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
918 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6304 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
919 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6305 | Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
920 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6306 | Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
921 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6307 | Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
922 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6308 | Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
923 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6309 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
924 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6310 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
925 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6311 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
926 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6312 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
927 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6313 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
928 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6314 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
929 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6315 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
930 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6316 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
931 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6317 | Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
932 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6318 | Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
933 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6319 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
934 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6320 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
935 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6321 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
936 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6322 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
937 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6323 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
938 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6324 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
939 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6325 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
940 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6326 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
941 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6327 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
942 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6328 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
943 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6329 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
944 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6330 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
945 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6331 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên phải) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
946 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6332 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên trái) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
947 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6333 | Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên phải) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
948 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6334 | Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên trái) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
949 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6335 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên phải) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
950 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6336 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên trái) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
951 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6337 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên phải) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
952 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6338 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên trái) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
953 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6339 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên phải) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
954 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6340 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên trái) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
955 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6341 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên phải) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
956 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6342 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên trái) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
957 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6343 | Điều trị bằng sóng ngắn vùng bụng | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
958 | 16.0070.1031 | 43.16.70 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | RHM153 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 2 | 37.8D09.1031 | Răng sâu ngà | BH |
959 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA33 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch thận) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
960 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA34 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch chủ bụng) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
961 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA35 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cánh tay) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
962 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA36 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cảnh) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
963 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA37 | Siêu âm Doppler mạch máu (Tĩnh mạch chân) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
964 | 02.0032.0898 | 43.02.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | HSCC28 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
965 | 14.0255.0755 | 43.14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | MAT72 | Đo nhãn áp bằng hơi không tiếp xúc | 3 | 37.8D07.0755 | Đo nhãn áp | BH |
966 | 18.0099.0028 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ71 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
967 | 18.0099.0028 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ62 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
968 | 18.0100.0028 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ63 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
969 | 18.0100.0028 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ64 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
970 | 18.0101.0028 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ65 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
971 | 18.0101.0028 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ66 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
972 | 18.0110.0028 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ67 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
973 | 18.0110.0028 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ68 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
974 | 18.0080.0028 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ69 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
975 | 18.0080.0028 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ70 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
976 | 24.0235.1719.SC2 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST46 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | 2 | DV | ||
977 | 24.0235.1719.SC2 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST47 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR (mẫu đơn mang đến) | 2 | DV | ||
978 | 24.0235.1719.SC2.XN | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST48 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5) | 2 | DV | ||
979 | 24.0235.1719.SC2.XN | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST49 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5 mang đến) | 2 | DV | ||
980 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST50 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (BH) | 4 | BH | ||
981 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST45 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 | 4 | DV | ||
982 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST51 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) | 4 | DV | ||
983 | 05.0005.0329 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL36 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
984 | 05.0005.0329 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL37 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
985 | 05.0006.0329 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL38 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
986 | 05.0006.0329 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL39 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
987 | 05.0006.0329 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL40 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
988 | 05.0007.0329 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL41 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
989 | 05.0007.0329 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL42 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
990 | 05.0008.0329 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL43 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
991 | 05.0008.0329 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL44 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
992 | 05.0008.0329 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL45 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
993 | 05.0009.0329 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL46 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
994 | 05.0009.0329 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL47 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
995 | 05.0009.0329 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
996 | 05.0010.0329 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL49 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
997 | 05.0010.0329 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL50 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
998 | 05.0011.0329 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL51 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
999 | 05.0011.0329 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL52 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
1000 | 05.0045.0329 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL53 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
1001 | 05.0045.0329 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL54 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
1002 | 05.0046.0329 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL55 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
1003 | 05.0046.0329 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL56 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
1004 | 05.0047.0329 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL57 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
1005 | 05.0047.0329 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL58 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
1006 | 05.0047.0329 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL59 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
1007 | 05.0048.0329 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL60 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
1008 | 05.0048.0329 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL61 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
1009 | 05.0048.0329 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL62 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
1010 | 05.0049.0329 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL63 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
1011 | 05.0049.0329 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL64 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
1012 | 05.0050.0329 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL65 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
1013 | 05.0050.0329 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL66 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
1014 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST52 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 2) | 4 | KSK | ||
1015 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST53 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 3) | 4 | KSK |
STT | Mã thuốc | Tên thuốc | Hàm lượng | Hoạt chất | ĐVT | Số đăng ký | Giá BHYT | Giá bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACE016.0000.2023 | ACETUSS | 200mg | N-Acetylcystein | ống | 0.00 | 7,169.00 | |
2 | ADR005.0000.2023 | Adrenalin | 1mg/1ml | Adrenalin | Ống | 0.00 | 3,300.00 | |
3 | AIM001.0000.2023 | AIMIPOX | 500mg | L-Cystine | Viên | 0.00 | 3,520.00 | |
4 | ALA002.1828.2024 | Alanboss XL 10 | 10mg | Alfuzosin | Viên | 6,500.00 | 6,955.00 | |
5 | ALD007.0910.2024 | ALDORIC Fort | 200mg | Celecoxib | Viên | 4,500.00 | 4,950.00 | |
6 | ALL004 | Allopurinol | 300mg | Allopurinol | Viên | 0.00 | 1,320.00 | |
7 | ALL008.0000.2024 | Allopurinol STELLA 300mg | 300mg | Allopurinol | Viên | 0.00 | 1,210.00 | |
8 | ALU004.0322.2023 | Alusi | 500mg + 250mg | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | Viên | 1,600.00 | 1,760.00 | |
9 | AME009.0294.2024 | AmeBismo | 262 mg | Bismuth | Viên | 3,800.00 | 4,180.00 | |
10 | AME006.0000.2023 | AMEPOC PLUS | 250mg;50mg;10mg | L-Cystine + Glutathion + Vitamin E | Viên | 0.00 | 3,960.00 | |
11 | AME011.1828.2024 | Amesartil 75 | 75mg | Irbesartan | Viên | 2,100.00 | 2,310.00 | |
12 | AMR002.0240.2024 | Amrfen 200 | 200mg | Dexibuprofen | Viên | 3,100.00 | 3,410.00 | |
13 | ANT012.0242.2024 | An thần ích trí | 960mg; 640mg; 960mg; 640mg; 320mg | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | Viên | 1,800.00 | 1,980.00 | |
14 | ANT009.0000.2022 | ANTIKANS | 80mg | Thymomodulin | Viên | 0.00 | 4,950.00 | |
15 | API040.1292.2023 | APIGEL-Plus | 800mg;800mg; 80mg | Magnesi Hydroxid + Nhôm Hydroxid + Simethicon | Gói | 3,900.00 | 4,290.00 | |
16 | API034.0322.2023 | Apixodin DT 120 | 120mg | Fexofenadin | Viên | 5,000.00 | 5,500.00 | |
17 | API041.1453.2024 | Apixodin DT 120 | 120mg | Fexofenadin | Viên | 4,200.00 | 4,620.00 | |
18 | ASP015.1568.2024 | Aspirin Stella 81mg | 81mg | Acetyl Salicylic Acid | Viên | 340.00 | 391.00 | |
19 | ATM001.0000.2024 | ATMECIN | 40mg | Aescin | Viên | 0.00 | 6,377.00 | |
20 | ATO010.0910.2024 | Atocib 60 | 60mg | Etoricoxib | Viên | 3,150.00 | 3,465.00 | |
21 | ATO006.0000.2023 | Atoris 20mg | 20mg | Atorvastatin | Viên | 0.00 | 5,662.44 | |
22 | ATO009.0240.2024 | Atorpa 30 | 30mg | Atorvastatin | Viên | 3,000.00 | 3,300.00 | |
23 | ATR001.0000.2025 | ATROPIN SULPHAT 0,25 mg/1mL | 0,25 mg/1mL | Atropin Sulfat | ống | 0.00 | 1,035.00 | |
24 | ATR003 | Atropin Sunfat | 0.25mg/1ml | Atropin Sulfat | Ống | 0.00 | 633.65 | |
25 | AUC003.0240.2024 | Aucabos | 50mg | Acarbose | Viên | 1,900.00 | 2,090.00 | |
26 | AUM006.1828.2024 | Aumoxkamebi 1g DT | 875mg + 125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 10,300.00 | 11,021.00 | |
27 | AUS006.0119.2024 | Ausvair 75 | 75mg | Pregabalin | Viên | 5,500.00 | 5,885.00 | |
28 | BAC011.1244.2024 | Baci-subti | >=10^8CFU/ 500mg | Bacillus subtilis | Viên | 2,900.00 | 3,190.00 | |
29 | BAC005 | Bactamox 1G | 875 Mg+125 mg | Amoxicilin + Sulbactam | Viên | 0.00 | 14,942.55 | |
30 | BAC008.0000.2023 | Bacyd Plus | 10^9CFU + 10^9CFU + 10^9CFU | Bacillus Clausii + Lactobacillus Acidophilus + Enterococcus Faecium | Ống | 0.00 | 5,500.00 | |
31 | BAM004.0000.2024 | Bambuterol 10 A.T | 10mg | Bambuterol | Viên | 0.00 | 1,150.00 | |
32 | BAS002.5200.2024 | Basaglar | 300U/3ml | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | Bút Tiêm | 247,000.00 | 259,350.00 | |
33 | BAT001 | Batonat | 400mg | L-Ornithin-L-Aspartate | Viên | 0.00 | 5,500.00 | |
34 | BEN007.0000.2024 | BENFOSAFE | 150mg | Benfotiamine | Viên | 0.00 | 7,865.00 | |
35 | BEN006.1244.2024 | Benita | 64mcg/0,05ml | Budesonid | Lọ | 90,000.00 | 96,300.00 | |
36 | BER013.0000.2024 | Berocca Performance Orange | 15,00mg; 15,00mg; 10,00mg; 0,01mg; 50mg; 23mg; 0,15mg; 0,40mg; 500mg; 100mg; 100mg; 10mg | Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin B3; Vitamin B5; Vitamin B8; Vitamin B9; Vitamin C; Calci; Magie; Kẽm | Viên Sủi | 0.00 | 7,844.00 | |
37 | BER016.0141.2024 | Berodual | 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt | Fenoterol + ipratropium | Bình | 132,323.00 | 138,939.00 | |
38 | BET002 | Betacylic | 0,0075g+0,45g | Betamethason Dipropionat + Acid Salicylic | Tuýp | 0.00 | 12,840.00 | |
39 | BET010 | Betadine Vaginal Douche 10% | 10% | Povidone Iodine | Chai | 0.00 | 72,760.00 | |
40 | BIO016.1031.2024 | Biocemet DT 500mg/62,5mg | 500mg; 62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 9,450.00 | 10,112.00 | |
41 | BIO018.5200.2024 | Biocemet tab 500mg/62,5mg | 500mg + 62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 8,925.00 | 9,550.00 | |
42 | BIO017.0294.2024 | Biosubtyl-II | 10^7-10^8 CFU | Bacillus subtilis | Viên | 1,500.00 | 1,650.00 | |
43 | BIS022.0910.2024 | BisacodylDHG | 5mg | Bisacodyl | Viên | 248.00 | 285.20 | |
44 | BIS017.0000.2021 | Bisoprolol 2.5mg Tablets | 2,5 mg | Bisoprolol | Viên | 0.00 | 821.00 | |
45 | BIS021.0910.2024 | Bisostad 5 | 5mg | Bisoprolol | Viên | 695.00 | 799.25 | |
46 | BIV021.1828.2024 | Biviantac | 400mg;306mg;30mg | Magnesi Hydroxid + Nhôm Hydroxid + Simethicon | Viên | 1,440.00 | 1,584.00 | |
47 | BIV018.0240.2024 | BIVIGE | 600mg | Gemfibrozil | Viên | 3,000.00 | 3,300.00 | |
48 | BIV022.1244.2024 | Bivitanpo 50 | 50mg | Losartan | Viên | 1,115.00 | 1,227.00 | |
49 | BIV017.1292.2023 | Biviven | 600mg | Diosmin | Viên | 4,150.00 | 4,565.00 | |
50 | BIX005.3145.2023 | Bixebra 5 mg | 5mg | Ivabradin | Viên | 7,250.00 | 7,758.00 | |
51 | BLU006.1031.2024 | BLUECEZINE | 10mg | Cetirizin | Viên | 3,850.00 | 4,235.00 | |
52 | BRO012.0322.2023 | Brocizin 20 | 20mg | Hyoscin butylbromid | Viên | 3,486.00 | 3,834.60 | |
53 | BRO013.1828.2024 | Brosuvon 8mg | 8mg/5ml | Bromhexin | Gói | 4,700.00 | 5,170.00 | |
54 | BUT005.5200.2024 | Buto-Asma | 100mcg/liều | Salbutamol | Bình | 50,000.00 | 53,500.00 | |
55 | CAL027.0294.2024 | Calciferat 750mg/200IU | 750mg + 200UI | Calci Carbonat + Vitamin D3 | Viên | 819.00 | 942.00 | |
56 | CAL028.1568.2024 | Caldihasan | 1250mg + 125IU | Calci Carbonat + Vitamin D3 | Viên | 840.00 | 966.00 | |
57 | CAN003 | Canesten Cream | 10mg/20g | Clotrimazol | Tuýp | 0.00 | 54,835.78 | |
58 | CAP004 | Captopril | 25mg | Captopril | Viên | 0.00 | 575.00 | |
59 | CAP007.0388.2023 | Captopril Stella 25mg | 25mg | Captopril | Viên | 450.00 | 518.00 | |
60 | CAR021.1828.2024 | Cardilol 25 | 25mg | Carvedilol | Viên | 3,300.00 | 3,630.00 | |
61 | CAR019.0240.2024 | Carmotop 50 mg | 50mg | Metoprolol | Viên | 2,200.00 | 2,420.00 | |
62 | CEF034.0322.2023 | Cefdina 300 | 300mg | Cefdinir | Viên | 4,900.00 | 5,390.00 | |
63 | CEF035.0388.2023 | Cefimed 200mg | 200mg | Cefixim | Viên | 16,790.00 | 17,965.00 | |
64 | CEF033.0000.2023 | Cefotaxone 1g | 1g | Cefotaxim | Lọ | 0.00 | 13,375.00 | |
65 | CEF036.1828.2024 | Ceftanir | 300mg | Cefdinir | Viên | 10,000.00 | 10,700.00 | |
66 | CEG003.0000.2023 | Ceginkton | 250Mg;100mg | Đinh Lăng, Bạch Quả | Viên | 0.00 | 2,750.00 | |
67 | CEP005.0388.2023 | Cephalexin PMP 500 | 500mg | Cefalexin | Viên | 1,365.00 | 1,501.50 | |
68 | CHA002.0000.2023 | Charcoal agi | 150mg;8mg | Than Hoạt + Simethicon | Viên | 0.00 | 765.00 | |
69 | CIR001.0000.2024 | CIRCUTON | 50mg ;10mg ;5mg ;150mg | Cao Khô Crataegus; Cao Khô Lá Melissa; Cao Khô Lá Bạch Quả; Dầu Tỏi | Viên | 0.00 | 4,237.20 | |
70 | CLA020.0322.2023 | Claminat 500 mg/ 125 mg | 500mg + 125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Gói | 7,200.00 | 7,704.00 | |
71 | CLA019.0388.2023 | Clarithromycin Stella 500mg | 500mg | Clarithromycin | Viên | 3,800.00 | 4,180.00 | |
72 | COL022.0000.2025 | Colchicine STELLA 1 mg | 1mg | Colchicin | Viên | 0.00 | 1,210.00 | |
73 | COL021.0834.2023 | Colchicine STELLA 1 mg | 1mg | Colchicin | Viên | 1,000.00 | 1,150.00 | |
74 | COM009.0294.2024 | CoMiaryl 2mg/500mg | 500mg + 2mg | Metformin + Glimepiride | Viên | 2,499.00 | 2,749.00 | |
75 | CON006 | Cồn boric 3% | 0,03 | Cồn Boric | Chai | 0.00 | 6,741.00 | |
76 | CON004.0000.2024 | CONCMIN | 500MG | L-Ornithin-L-Aspartate | Viên | 0.00 | 5,500.00 | |
77 | CRE010.0000.2025 | Crexor 10 | 10mg | Rosuvastatin | Viên | 0.00 | 5,885.00 | |
78 | DAI002 | Daiclo | 125mg | Clonixin Lysinate | Viên | 0.00 | 4,620.00 | |
79 | DAU001 | Dầu Mù U | Dầu Mù U | Chai | 0.00 | 10,700.00 | ||
80 | DEC002.0000.2025 | DECOLIC F | 200mg | Trimebutine | Viên | 0.00 | 3,848.00 | |
81 | DEX003 | Dexamethasone | 4mg/1ml | Dexamethason | ống | 0.00 | 1,650.00 | |
82 | DH-005.0064.2024 | DH-Metglu XR 1000 | 1000mg | Metformin | Viên | 1,722.00 | 1,894.00 | |
83 | DIC014.1828.2024 | Diclofenac 75mg | 75mg | Diclofenac | Viên | 240.00 | 276.00 | |
84 | DIE005.0242.2024 | Diệp hạ châu Caps | 4,5g | Diệp hạ châu | Viên | 1,450.00 | 1,595.00 | |
85 | DIG003 | Digoxine Qualy 0,25mg | 0,25mg | Digoxin | Viên | 0.00 | 1,035.00 | |
86 | DIL010.0910.2024 | Diltiazem STELLA 60 mg | 60mg | Diltiazem | Viên | 1,200.00 | 1,320.00 | |
87 | DIO008.1453.2024 | Diosmin 500 | 450mg + 50mg | Diosmin + Hesperidin | Viên | 1,620.00 | 1,782.00 | |
88 | DIS008.0525.2024 | Disthyrox | 100µg | Levothyroxin | Viên | 294.00 | 338.00 | |
89 | DIV004.1828.2024 | Divaserc | 24mg | Betahistin | Viên | 2,300.00 | 2,530.00 | |
90 | DIV003.0963.2023 | Divaserc | 24mg | Betahistin | Viên | 2,000.00 | 2,200.00 | |
91 | DOG008.0240.2024 | Dognefin | 50mg | Sulpiride | Viên | 280.00 | 322.00 | |
92 | DOM003 | Domitazol | 250mg+ 20mg + 25mg | Campho Monobromid + Xanh Methylen + Malva Purpurea | Viên | 0.00 | 3,056.00 | |
93 | DON014.1828.2024 | DONOX 20 mg | 20mg | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Viên | 1,450.00 | 1,595.00 | |
94 | DOP002.0000.2023 | Dopegyt | 250mg | Methyldopa | Viên | 0.00 | 2,420.00 | |
95 | DOP009.1828.2024 | Dopola 2mg | 2mg | Dexchlorpheniramine | Viên | 110.00 | 127.00 | |
96 | DRO016.1828.2024 | DROTUSC | 40mg | Drotaverin clohydrat | Viên | 567.00 | 652.00 | |
97 | DRO014.1354.2023 | Drotusc Forte | 80mg | Drotaverin clohydrat | Viên | 987.00 | 1,135.00 | |
98 | DUH005.2168.2024 | DUHEMOS 500 | 500mg | Tranexamic acid | Viên | 2,499.00 | 2,749.00 | |
99 | DUN001 | Dung Dịch Dạ Hương | 100ml | Nacl + Lô Hội + TD Bạc Hà + TD Bách Lý Hương + Acid Lactic + Vitamin E | Chai | 0.00 | 37,450.00 | |
100 | DUO003.0119.2024 | Duobetic 600 | 600mg | Diosmin | Viên | 2,950.00 | 3,245.00 | |
101 | DUP001.0000.2025 | Duphaston | 10mg | Dydrogesteron | Viên | 0.00 | 10,853.00 | |
102 | DUT004.0711.2025 | Dutasteride-5A Farma 0,5mg | 0,5mg | Dutasteride | Viên | 3,800.00 | 4,180.00 | |
103 | DUT003.1175.2024 | Dutasteride-5A FARMA 0,5mg | 0,5mg | Dutasteride | Viên | 4,284.00 | 4,712.00 | |
104 | EFF011 | Efferalgan | 500 mg | Paracetamol | Viên | 0.00 | 2,943.00 | |
105 | EFF009 | Efferalgan | 80mg | Paracetamol | Viên | 0.00 | 2,750.00 | |
106 | EML002 | Emla 5% | 125mg+125mg | Lidocain + Prilocain | Tuýp | 0.00 | 47,663.20 | |
107 | ENA003.0388.2023 | Enalapril Stella 5mg | 5mg | Enalapril | Viên | 387.00 | 445.05 | |
108 | ENT009.0910.2024 | Entecavir Stella 0.5mg | 0,5mg | Entecavir | Viên | 15,900.00 | 17,013.00 | |
109 | ENV003.0322.2023 | Envix 6 | 6mg | Ivermectin | Viên | 24,000.00 | 25,680.00 | |
110 | ESO010.0000.2025 | Esomeptab 40mg | 40mg | Esomeprazol | Viên | 0.00 | 3,850.00 | |
111 | ETO009.0000.2024 | ETOFRIDE 50 | 50mg | Itoprid | Viên | 0.00 | 4,290.00 | |
112 | FAB008.0963.2023 | Fabamox 1000 DT | 1000mg | Amoxycillin | Viên | 4,400.00 | 4,840.00 | |
113 | FAS010.1568.2024 | Fasthan 20 | 20mg | Pravastatin | Viên | 6,450.00 | 6,902.00 | |
114 | FAS011.5200.2024 | Fastum Gel | 2,5g/100g | Ketoprofen | Tuýp | 47,500.00 | 50,825.00 | |
115 | FAS004 | Fastumin | 500mg, 50mg, 1,25mg | Cao Nghệ + Mật Ong + Piperin | Viên | 0.00 | 7,353.81 | |
116 | FED005.0000.2025 | FeDIMTAST 180 | 180mg | Fexofenadin | Viên | 0.00 | 5,280.00 | |
117 | FEL008.5200.2024 | Felodipine Stella 5 mg retard | 5mg | Felodipin | Viên | 1,500.00 | 1,650.00 | |
118 | FEN018.0910.2024 | Fenostad 200 | 200mg | Fenofibrate | Viên | 2,100.00 | 2,310.00 | |
119 | FER004.1828.2024 | Ferium- XT | 100mg;1,5mg | Sắt Ascorbat + Folic Acid | Viên | 5,300.00 | 5,671.00 | |
120 | FIC001.0000.2023 | Ficyc Cream | 0,5%/5g | Aciclovir | Tuýp | 0.00 | 10,700.00 | |
121 | FLA002.0000.2023 | Flazacort 6 | 6mg | Deflazacort | Viên | 0.00 | 8,025.00 | |
122 | FLU019.0388.2023 | Fluconazole Stella 150mg | 150mg | Fluconazol | Viên | 9,200.00 | 9,844.00 | |
123 | FLU023.0910.2024 | Fluzinstad 5 | 5mg | Flunarizin | Viên | 890.00 | 1,024.00 | |
124 | FOL003.0000.2025 | Folic-Fe | 1mg, 200mg | Sắt Fumarat + Acid Folic | Viên | 0.00 | 690.00 | |
125 | FOR005 | Forlax Pwd 10g 20s | 10g | Macrogol | Gói | 0.00 | 5,173.30 | |
126 | FOR004 | Forxiga | 10mg | Dapagliflozin | Viên | 0.00 | 20,330.00 | |
127 | FUC011.0963.2023 | Fucipa - B | 2%; 0,1%; 10g | Fusidic Acid + Betamethasone | Tuýp | 28,000.00 | 29,960.00 | |
128 | FUX002.0910.2024 | FUXOFEN 20 | 20mg | Fluoxetin | Viên | 1,030.00 | 1,133.00 | |
129 | GAS006.0000.2023 | Gastevin 30mg | 30mg | Lansoprazol | Viên | 0.00 | 10,165.00 | |
130 | GEM003.0910.2024 | Gemfibstad 300 | 300mg | Gemfibrozil | Viên | 1,800.00 | 1,980.00 | |
131 | GEN012.0000.2022 | GENTAMICIN 80mg | 80mg | Gentamicin | ống | 0.00 | 2,200.00 | |
132 | GLU036.1828.2024 | Glucosamin - BRV 750 | 750mg | Glucosamin | Gói | 3,700.00 | 4,070.00 | |
133 | GLU024 | Glucose 5% | 5% | Glucose | Chai | 0.00 | 10,165.00 | |
134 | GLU034.0000.2024 | Glucose 5% | 5%/5g | Glucose | Chai | 0.00 | 10,165.00 | |
135 | GLU037.5200.2024 | Glumeron 60 MR | 60mg | Gliclazid | Viên | 1,580.00 | 1,738.00 | |
136 | GUB001.0000.2022 | GUBY | 200mg + 100mg | Cao dây gắm (Gnetum Montanum Gnetaceae), Cao tía tô (Perillae Fructescentis Lamiaceae) | Viên | 0.00 | 12,256.36 | |
137 | HAG005.0388.2023 | Hagifen | 400mg | Ibuprofen | Viên | 420.00 | 483.00 | |
138 | HEM005.0322.2023 | Hemprenol | 12,8mg/20g | Betamethason | Tuýp | 26,000.00 | 27,820.00 | |
139 | HOA005.0242.2024 | Hoạt huyết dưỡng não | 105mg; 10mg | Đinh Lăng; Bạch Quả | Viên | 168.00 | 193.00 | |
140 | HUM006.0046.2025 | Humalog Mix 75/25 Kwikpen | 300U/3ml | Insulin analog trộn, hỗn hợp [trừ dạng trộn, hỗn hợp giữa insulin Degludec và insulin Aspart] | Bút tiêm | 178,080.00 | 186,984.00 | |
141 | HUM005.1089.2024 | Humalog Mix 75/25 Kwikpen | 300U/3ml | Insulin Trộn, Hỗn Hợp (Mixtard-Acting, Dual-Acting) | Bút Tiêm | 178,080.00 | 186,984.00 | |
142 | HUN005.1530.2024 | HUNTELAAR | 4mg | Lacidipine | Viên | 4,200.00 | 4,620.00 | |
143 | HYA006.0141.2024 | Hyalgan | 20mg/ 2ml | Natri Hyaluronat | Ống Tiêm | 1,045,000.00 | 1,065,900.00 | |
144 | IBA011.1244.2024 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | 1000mg + 62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 15,781.00 | 16,886.00 | |
145 | IBA010.0963.2023 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | 1000mg; 62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 15,781.00 | 16,886.00 | |
146 | IBO002.0910.2024 | Iboten | 100mg | Trimebutine | Viên | 624.00 | 718.00 | |
147 | INC008.0459.2023 | Incepavit 400 Capsule | 400mg | Vitamin E | Viên | 1,850.00 | 2,035.00 | |
148 | ITR006.1175.2024 | Itranstad | 100mg | Itraconazol | Viên | 6,870.00 | 7,351.00 | |
149 | KAL017.1031.2024 | Kali Clorid | 500mg | Kali clorid | Viên | 745.00 | 857.00 | |
150 | KAR006.0294.2024 | Kary Uni | 0,25mg/5ml | Pirenoxin | Lọ | 32,424.00 | 34,694.00 | |
151 | KAV005.0294.2024 | Kavasdin 10 | 10mg | Amlodipin | Viên | 300.00 | 345.00 | |
152 | KEF006.1244.2024 | Kefentech | 30mg | Ketoprofen | Miếng | 9,850.00 | 10,540.00 | |
153 | KET012.0000.2025 | Ketoderm | 200mg/10g | Ketoconazol | Tuýp | 0.00 | 11,770.00 | |
154 | KIM008.0000.2023 | Kim tiền thảo Khải Hà | 260,5mg | Cao Khô Kim Tiền Thảo | Viên | 0.00 | 1,386.00 | |
155 | KIT003.0963.2023 | KITNO | 625mg | Calci carbonat | Viên | 1,400.00 | 1,540.00 | |
156 | KLE001 | Klenzit C | 1mg+10mg/15g | Adapalen + Clindamycin | Tuýp | 0.00 | 110,250.00 | |
157 | KLE002.0000.2025 | Klevox | 500mg | Levofloxacin | Viên | 0.00 | 19,988.00 | |
158 | KOO001.0000.2025 | KOOCONAM | 50mg; 200mg; 50mg; 2000IU; 200IU; 10mg; 50mg; 10mg; 10mg; 10mg; 10mg; 10mcg | Sâm Tố Nữ; Soy Isoflavon; Premium Fish Collagen; Vitamin A; Vitamin D; Vitamin E; Vitamin C; Hà Thủ Ô Đỏ; Hồng Hoa; Đương Quy; Thục Địa, Selen | Viên | 0.00 | 6,955.00 | |
159 | LAM010.1175.2024 | Lamone 100 | 100mg | Lamivudin | Viên | 2,100.00 | 2,310.00 | |
160 | LAN010.0240.2024 | Lancid 15 | 15mg | Lansoprazol | Viên | 3,500.00 | 3,850.00 | |
161 | LEO007.0910.2024 | Leolen Forte | 5mg + 1,33mg | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | Viên | 3,700.00 | 4,070.00 | |
162 | LID004 | Lidocain 10% | 10% | Lidocain | Bình Xịt | 0.00 | 166,950.00 | |
163 | LID006.0000.2023 | Lidocain hydroclorid | 40mg/2ml | Lidocain | ống | 0.00 | 1,035.00 | |
164 | LIG001.0000.2023 | Lignospan Standard | 36mg; 18,13mcg | Lidocain + Epinephrin (Adrenalin) | ống | 0.00 | 0.00 | |
165 | LIN002.0000.2022 | Linliptin | 5mg | Linagliptin | Viên | 0.00 | 10,700.00 | |
166 | LIP017.0479.2024 | Lipitab 30 | 30mg | Atorvastatin | Viên | 1,200.00 | 1,320.00 | |
167 | LIP014 | Lipofundin MCT/LCT 20% | 20% 100ml | Nhũ dịch lipid | Chai | 0.00 | 159,642.00 | |
168 | LIS011.1568.2024 | Lisopress | 5mg | Lisinopril | Viên | 3,360.00 | 3,696.00 | |
169 | LIV006.0000.2022 | Livernin-DH | 500mg | Arginin Hydroclorid | Ống | 0.00 | 9,202.00 | |
170 | LOB004.1828.2024 | Lobetasol | 6,4mg;100mg | Clotrimazol + betamethason | Tuýp | 14,700.00 | 15,729.00 | |
171 | LOP009.0388.2023 | Loperamide STELLA | 2mg | Loperamid | Viên | 523.00 | 601.45 | |
172 | LOR005.0711.2025 | Lorastad 10 tab. | 10mg | Loratadin | Viên | 850.00 | 978.00 | |
173 | L-S001.0000.2023 | L-Stafloxin 500 | 500mg | Levofloxacin | Viên | 0.00 | 2,860.00 | |
174 | MAG013.0963.2023 | Magiebion | 470mg; 5mg | Magnesi lactat + Vitamin B6 | Viên | 1,491.00 | 1,640.00 | |
175 | MAG014.0000.2025 | Magiebion | 470mg; 5mg | Magnesi lactat + Vitamin B6 | Viên | 0.00 | 1,640.00 | |
176 | MAR002 | Marvelon | 150mcg + 30 mcg | Desogestrel + Ethinyl Estradiol | Viên | 0.00 | 3,738.00 | |
177 | MAS006.1175.2024 | Masopen 250/25 | 250mg + 25mg | Levodopa + carbidopa | Viên | 3,423.00 | 3,765.00 | |
178 | MEC008 | Mecaflu Forte | 100mg, 50mg, 0,5mg, 0,36mg, 0,5mg | Eucalyptop, Tinh Dầu Tràm, Menthol, Tinh Dầu Tần, Tinh Dầu Gừng | Viên | 0.00 | 575.00 | |
179 | MED019 | Medoprazole 20mg | 20mg | Omeprazol | Viên | 0.00 | 3,498.00 | |
180 | MED024.0910.2024 | Medovent 30mg | 30mg | Ambroxol | Viên | 1,400.00 | 1,540.00 | |
181 | MED022.0388.2023 | Medskin clovir 800 | 800mg | Aciclovir | Viên | 3,200.00 | 3,520.00 | |
182 | MEG001.0000.2022 | MEGISTAN | 300mg | Ursodeoxycholic Acid | Viên | 0.00 | 17,976.00 | |
183 | MEK016.1031.2024 | Mekotropyl 800 | 800mg | Piracetam | Viên | 696.00 | 800.00 | |
184 | MEL014.1244.2024 | Melanov-M | 80mg + 500mg | Metformin + Gliclazide | Viên | 3,800.00 | 4,180.00 | |
185 | MEL015.1828.2024 | Melic 7.5 | 7.5mg | Meloxicam | Viên | 390.00 | 449.00 | |
186 | MEN005.0388.2023 | Menison 4mg | 4mg | Methyl prednisolon | Viên | 870.00 | 1,000.50 | |
187 | MEP008.0294.2024 | Mepoly | (35mg; 100.000IU; 10mg)/10ml | Neomycin + Polymixine B + Dexamethasone | Lọ | 37,000.00 | 39,590.00 | |
188 | MES009.1175.2024 | Meseca | 50mcg/0,05ml (0,1%) | Fluticason propionat | Lọ | 96,000.00 | 102,720.00 | |
189 | MET049.1828.2024 | Metformin 500mg | 500mg | Metformin | Viên | 200.00 | 230.00 | |
190 | MET048.1828.2024 | Metformin 850mg | 850mg | Metformin | Viên | 220.00 | 253.00 | |
191 | MET001 | METRONIDAZOL | 250mg | Metronidazole | Viên | 0.00 | 598.00 | |
192 | MEZ005 | Mezamazol | 5 mg | Thiamazol | Viên | 0.00 | 531.30 | |
193 | MIB010.0294.2024 | Mibefen NT 145 | 145mg | Fenofibrate | Viên | 3,129.00 | 3,442.00 | |
194 | MIB006.0910.2024 | Mibelet | 5mg | Nebivolol | Viên | 1,365.00 | 1,502.00 | |
195 | MIB007.0294.2024 | MIBETEL HCT | 40mg + 12,5mg | Telmisartan + Hydroclorothiazide | Viên | 3,780.00 | 4,158.00 | |
196 | MIX007.1828.2024 | Mixtard 30 | (700IU;300IU)/10ml | Insulin Trộn, Hỗn Hợp (Mixtard-Acting, Dual-Acting) | Lọ | 62,000.00 | 69,550.00 | |
197 | MOD002.5200.2024 | Modom'S | 10mg | Domperidon | Viên | 257.00 | 296.00 | |
198 | MOP001.0000.2023 | Mopristad 5 | 5mg | Mosapride | Viên | 0.00 | 5,390.00 | |
199 | MUM003.1828.2024 | MUMCAL | 500mg/10ml | Calci Lactate | Ống | 3,150.00 | 3,465.00 | |
200 | MYD006.0240.2024 | Mydrin-P | 50mg/10ml; 50mg/10ml | Tropicamide + Phenyl-Epherine Hydrocloride | Lọ | 67,500.00 | 72,225.00 | |
201 | NAB002 | Nabifar | 5g | Natri Hydrocarbonat | Gói | 0.00 | 845.25 | |
202 | NAD003.0000.2024 | Nady-Dapag 10 | 10mg | Dapagliflozin | Viên | 0.00 | 17,120.00 | |
203 | NAP004.1828.2024 | Naptogast 20 | 20mg | Pantoprazole | Viên | 1,250.00 | 1,375.00 | |
204 | NAT021.0000.2023 | Natri clorid 0,9% | 4,5g/500ml | Natri Clorid | Chai | 0.00 | 10,165.00 | |
205 | NAT024.1244.2024 | Natri Clorid 0,9% | 0,9%/10ml | Natri clorid | Lọ | 1,320.00 | 1,452.00 | |
206 | NAT022.0000.2023 | Nattokinase | 3000FU | Nattokinase | Viên | 0.00 | 16,050.00 | |
207 | NAV005.0294.2024 | Navaldo | 5mg/5ml | Fluorometholone | Lọ | 22,000.00 | 23,540.00 | |
208 | NEB010.1828.2024 | Nebimac-2.5 | 2,5mg | Nebivolol | Viên | 3,500.00 | 3,850.00 | |
209 | NEB008.1568.2024 | Nebivolol Stella 5mg | 5mg | Nebivolol | Viên | 1,370.00 | 1,507.00 | |
210 | NEO027.5200.2024 | NEO - MEGYNA | 500mg, 65.000IU, 100.000IU | Metronidazol + neomycin + nystatin | Viên | 2,150.00 | 2,365.00 | |
211 | NEU013.0963.2023 | Neurixal | 5mg; 470mg | Magnesi lactat + Vitamin B6 | Viên Sủi | 1,848.00 | 2,033.00 | |
212 | NEX004.0000.2023 | Nexium Mups 20mg | 20mg | Esomeprazol | Viên | 0.00 | 24,028.00 | |
213 | NIC007.0294.2024 | Nicomen Tablets 5mg | 5mg | Nicorandil | Viên | 3,300.00 | 3,630.00 | |
214 | NIF008.0388.2023 | Nifedipin T20 retard | 20mg | Nifedipin | Viên | 520.00 | 598.00 | |
215 | NOZ001.0000.2025 | NOZAXEN | 40mg | Esomeprazol | Viên | 0.00 | 14,980.00 | |
216 | NUO001 | Nước Oxy Già 3% | 3% | Nước Oxy Già | Chai | 0.00 | 2,079.00 | |
217 | OBS001.0000.2023 | Obstilax - F | 250mg+50mg+10mg | Sennoside (Đại Hoàng - Rheum Palmatum L) + Lactose + Inulin (Cải Ô Rô - Cichorium Intybus L) | Viên | 0.00 | 15,515.00 | |
218 | OCE002.1828.2024 | Ocetebu | 10mg | Bambuterol | Viên | 3,880.00 | 4,268.00 | |
219 | OFL010.0854.2024 | Oflovid | 15mg/5ml | Ofloxacin | Lọ | 55,872.00 | 59,783.00 | |
220 | OLE005.0294.2024 | Olevid | 2mg/ml | Olopatadin (Hydroclorid) | Lọ | 88,000.00 | 94,160.00 | |
221 | OPE017.0000.2024 | Opecalcium | 1100Mg +100Mg+ 50Mg | Calci Glucoheptonat + Vitamin C + Vitamin PP | Ống | 0.00 | 9,523.00 | |
222 | OPE020.0000.2025 | Opedulox 40 | 40mg | Febuxostat | Viên | 0.00 | 13,910.00 | |
223 | OPE021.0000.2025 | Opedulox 80 | 80mg | Febuxostat | Viên | 0.00 | 20,330.00 | |
224 | OPE015.0322.2023 | Opekosin | 3,5mg | Alphachymotrypsin | Viên | 1,300.00 | 1,430.00 | |
225 | OPE016.0322.2023 | Opesinkast 5 | 5mg | Natri montelukast | Viên | 4,300.00 | 4,730.00 | |
226 | OPT002.0000.2023 | OPTI Extra | 200mg+56mg+5mg | Alpha Lipoic Acid + Lutein 10% + Zeaxanthin 5% | Viên | 0.00 | 9,095.00 | |
227 | ORE012.0000.2025 | Oresol | 0,52g;0,58g;0,3g;2,7g | Natri Clorid + Natri Citrat + Kali Clorid + Glucose Khan | Gói | 0.00 | 2,310.00 | |
228 | ORE010.1354.2023 | Oresol 245 | 520mg + 580mg + 300mg + 2,7g | Natri Clorid + Natri Citrat + Kali Clorid + Glucose Khan | Gói | 805.00 | 926.00 | |
229 | ORL001 | Orlitax | 120mg | Orlistat | Viên | 0.00 | 10,848.00 | |
230 | OST001.0000.2024 | OSTEBON Plus | 70Mg; 2800IU | Alendronic Acid + Cholecalciferol (Vitamin D3) | Viên | 0.00 | 37,450.00 | |
231 | PAI003.1244.2024 | Paincerin | 50mg | Diacerein | Viên | 12,000.00 | 12,840.00 | |
232 | PAR024.0388.2023 | Paracetamol 500 | 500mg | Paracetamol | Viên Sủi | 1,400.00 | 1,540.00 | |
233 | PHI005 | Philiver | 140mg, 60mg,8mg, 8mg,8mg, 8mg,24mg, 16mg | Cardus Marianus Extract + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B2 +Vitamin PP + Calci Pantothenat +Vitamin B5 | Viên | 0.00 | 4,180.00 | |
234 | PHO004.0309.2023 | Phong Tê Thấp - BVP | 10000mg, 500mg | Hy Thiêm, Thiên Niên Kiện | Viên | 2,500.00 | 2,750.00 | |
235 | POL007.1175.2024 | Polygynax | 35000IU; 35000IU; 100000IU | Nystatin + neomycin + polymyxin B | Viên | 9,500.00 | 10,165.00 | |
236 | POV004 | Povidon Iod 10% | 50g/500ml | Povidone Iodine | Chai | 0.00 | 47,724.00 | |
237 | POW001 | Powertona 3g | 40mg; 40mg; 10mg | Cao Nhân Sâm + Cao Bạch Quả + Tinh Dầu Tỏi | Viên | 0.00 | 4,400.00 | |
238 | PRE012 | Prednison | 5mg | Prednisolon | Viên | 0.00 | 466.90 | |
239 | PRE030.1244.2024 | Prednison 20 | 20mg | Prednison | Viên | 1,995.00 | 2,195.00 | |
240 | PRE027.0000.2024 | PREVLOG | 67mg;101mg;68mg;86mg;59mg;105mg;53mg;23mg;38mg;30mg | Calcium 3-Methyl-2-Oxo-Valerate; Calcium 4-Methyl-2-Oxo-Valerate; Calcium 2-Oxo-3-Phenylpropionat; Calcium 3-Methyl-2-Oxo-Butyrate;Calcium-DL-2-Hydroxy-4-(Methylthio)Butyrate; L-Lysine Acetate; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Histidine; L-Tyrosine | Viên | 0.00 | 14,445.00 | |
241 | PRE028.1828.2024 | PREVOMIT FT | 10mg | Domperidon | Viên | 1,180.00 | 1,298.00 | |
242 | QAP001.0000.2023 | QAPANTO | 40mg | Pantoprazole | Viên | 0.00 | 12,305.00 | |
243 | RAC002.0322.2023 | Racesec | 30mg | Racecadotril | Viên | 4,200.00 | 4,620.00 | |
244 | RAM007.0963.2023 | Ramifix 5 | 5mg | Ramipril | Viên | 2,550.00 | 2,805.00 | |
245 | REB002.0322.2023 | Rebastric | 100mg | Rebamipid | Viên | 2,400.00 | 2,640.00 | |
246 | RHI001 | Rhinex 0,05% | 7,5mg | Naphazolin | Lọ | 0.00 | 6,420.00 | |
247 | RHO003.1175.2024 | Rhomatic Gel a | 0,1g | Diclofenac | Tuýp | 28,900.00 | 30,923.00 | |
248 | RID003.0963.2023 | RIDOLIP S 10/40 | 10mg; 40mg | Simvastatin + Ezetimibe | Viên | 5,140.00 | 5,500.00 | |
249 | RIN005.0000.2024 | Ringer lactate | 3g; 0,2g; 1,6g; 0,135g | Natri Lactat + Natri Clorid + Kali Clorid + Calcium Clorid | Chai | 0.00 | 10,165.00 | |
250 | RIP005.1828.2024 | RIPRATINE | 10mg | Levocetirizin | Viên | 2,900.00 | 3,190.00 | |
251 | RON002.0000.2024 | Ronaline 25mg | 25mg | Empagliflozin | Viên | 0.00 | 24,610.00 | |
252 | ROT007 | Rotundin 60 | 60mg | Rotundin | Viên | 0.00 | 1,150.00 | |
253 | ROT008.0000.2025 | Rotundin 60 | 60mg | Rotundin | Viên | 0.00 | 1,150.00 | |
254 | RUT003.0000.2021 | Rutin-Vitamin C | 50mg; 50mg | Vitamin C + Rutin | Viên | 0.00 | 575.00 | |
255 | SAL012.0000.2023 | Salymet 30g | 2,7g + 1,2g + 1g | Methyl Salicylat + Menthol + Long Não | Tuýp | 0.00 | 23,540.00 | |
256 | SAN004.0000.2025 | SANCEFUR | 35mg | Risedronat | Viên | 0.00 | 57,245.00 | |
257 | SAV085.0910.2024 | Savdiaride 2 | 2mg | Glimepirid | Viên | 398.00 | 457.70 | |
258 | SAV096.0711.2025 | SaViAlben 400 | 400mg | Albendazol | Viên | 2,939.00 | 3,233.00 | |
259 | SAV079.0910.2024 | SaVi Albendazol 200 | 200mg | Albendazol | Viên | 1,800.00 | 1,980.00 | |
260 | SAV082.1568.2024 | SaVi Carvedilol 6.25 | 6,25mg | Carvedilol | Viên | 439.00 | 505.00 | |
261 | SAV059.0322.2023 | SaVi Ebastin 10 | 10mg | Ebastin | Viên | 4,450.00 | 4,895.00 | |
262 | SAV081.3145.2023 | Savi Eperisone 50 | 50mg | Eperison | Viên | 490.00 | 564.00 | |
263 | SAV088.1453.2024 | SaVi Irbesartan 75 | 75mg | Irbesartan | Viên | 2,800.00 | 3,080.00 | |
264 | SAV092.5200.2024 | SaViLeucin | 500mg | Acetyl leucin | Viên | 2,200.00 | 2,420.00 | |
265 | SAV083.1031.2024 | SaVi Losartan 50 | 50mg | Losartan | Viên | 1,140.00 | 1,254.00 | |
266 | SAV089.0000.2024 | SaVi Moxifloxacin 400 | 400mg | Moxifloxacin | Viên | 0.00 | 37,236.00 | |
267 | SAV097.0711.2025 | SaViProlol 2,5 | 2,5mg | Bisoprolol | Viên | 381.00 | 438.00 | |
268 | SAV087.5200.2024 | SaVi Telmisartan 40 | 40mg | Telmisartan | Viên | 1,255.00 | 1,381.00 | |
269 | SAV086.5200.2024 | SaVi Trimetazidine 35MR | 35mg | Trimetazidine | Viên | 420.00 | 483.00 | |
270 | SAV074.3145.2023 | SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 | 80mg; 12,5mg | Valsartan + Hydrochlorothiazide | Viên | 7,200.00 | 7,704.00 | |
271 | SAV093.1828.2024 | SAVPROCAL D | 750mg;200IU | Calci carbonat + vitamin D3 | Viên | 1,390.00 | 1,529.00 | |
272 | SCA008.2007.2024 | Scanax 500 | 500mg | Ciprofloxacin | Viên | 1,302.00 | 1,432.20 | |
273 | SER016.0046.2025 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | 25mcg + 250mcg | Salmeterol + Fluticasone | Bình Xịt | 278,090.00 | 291,995.00 | |
274 | SER014.3145.2023 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | 25mcg; 250mcg | Salmeterol + Fluticasone | Bình Xịt | 278,090.00 | 291,995.00 | |
275 | SIH001 | Sihiron | 64mg + 1g + 100mg | Clotrimazol +Gentamicin Sulfat + Betamethason Dipropionat | Tuýp | 0.00 | 9,630.00 | |
276 | SIP004.1292.2023 | Sipantoz 20 | 20 mg | Pantoprazole | Viên | 1,900.00 | 2,090.00 | |
277 | SIR005 | Siro Pectol | 90ml | Cồn Bọ Mắm, Cao Núc Nác, Viễn Chí, Trần Bì, An Tức Hương, Húng Chanh, Eucalyptol, Natri Benzoat | Chai | 0.00 | 32,100.00 | |
278 | SME007.1175.2024 | Smecta | 3g | Diosmectit | Gói | 3,753.00 | 4,128.00 | |
279 | SOD001 | Sodium Chloride Injection 500Ml :4,5G | 4,5g | Natri Clorid | Chai | 0.00 | 10,165.00 | |
280 | SOL002.0000.2023 | SOLI-MEDON 40 | 40mg | Methyl Prednisolon | Lọ | 0.00 | 32,100.00 | |
281 | SOR008 | Sorbitol | 5g | Sorbitol | Gói | 0.00 | 1,155.00 | |
282 | SPI022.1175.2024 | Spinolac 50 mg | 50mg | Spironolacton | Viên | 1,533.00 | 1,686.00 | |
283 | SPI021.0294.2024 | Spinolac fort | 50mg + 40mg | Spironolacton + Furosemid | Viên | 2,373.00 | 2,610.00 | |
284 | STA024.0711.2025 | Staclazide 80 | 80mg | Gliclazid | Viên | 1,890.00 | 2,079.00 | |
285 | STA025.0081.2025 | Stacytine 200 CAP | 200mg | N-acetylcystein | Viên | 770.00 | 886.00 | |
286 | STA018.0000.2023 | Stadfovir 25 | 25mg | Tenofovir Alafenamide Fumarate | Viên | 0.00 | 10,696.00 | |
287 | STA013.0388.2023 | Stadnolol 50 | 50mg | Atenolol | Viên | 470.00 | 541.00 | |
288 | STU002 | Stugeron | 25mg | Cinnarizin | Viên | 0.00 | 853.30 | |
289 | SUC010.0525.2024 | Sucralfate | 1g | Sucralfat | Viên | 985.00 | 1,133.00 | |
290 | SYS007.0294.2024 | Syseye | 30mg/10ml - Lọ 15ml | Hydroxypropyl Methylcellulose | Lọ | 30,000.00 | 32,100.00 | |
291 | TAD001.0000.2023 | Tadalafil Stella 5 mg | 5mg | Tadalafil | Viên | 0.00 | 10,486.00 | |
292 | TEF002.0388.2023 | Tefostad T300 | 300mg | Tenofovir | Viên | 2,500.00 | 2,750.00 | |
293 | TEL011.1828.2024 | Telyniol night | 500mg;25mg | Paracetamol + diphenhydramin | Viên | 630.00 | 725.00 | |
294 | TET001 | Tetracain 0,5% | 0,5% | Tetracain | Chai | 0.00 | 16,066.00 | |
295 | TET008 | Tetracyclin 500mg | 500mg | Tetracyclin | Viên | 0.00 | 978.00 | |
296 | TET003 | Tetracylin 1% 5g | 1% 5g | Tetracyclin | Tuýp | 0.00 | 6,516.30 | |
297 | THY003 | Thysedow 10mg | 10mg | Thiamazol | Viên | 0.00 | 1,956.00 | |
298 | TIM003 | Timmak | 3mg | Dihydroergotamin | Viên | 0.00 | 2,640.00 | |
299 | TIN001 | TINIDAZOL | 500mg | Tinidazol | Viên | 0.00 | 1,320.00 | |
300 | TOB021.0854.2024 | Tobradex | (3mg;1mg)/1ml | Tobramycin + dexamethason | Lọ | 47,300.00 | 50,611.00 | |
301 | TRA018.0000.2023 | Tradalen | 0,1%; 10g | Adapalen | Tuýp | 0.00 | 66,340.00 | |
302 | TRO006.1453.2024 | Troysar AM | 50mg + 5mg | Amlodipin + losartan | Viên | 5,460.00 | 6,006.00 | |
303 | TUS002.0000.2021 | Tusalene | 5mg | Alimemazin | Viên | 0.00 | 207.00 | |
304 | ULO002.0388.2023 | Uloviz | 40mg | Furosemid | Viên | 2,800.00 | 3,080.00 | |
305 | UNI005.1031.2024 | Unikids Zinc 70 | 10mg | Kẽm gluconat | Gói | 949.00 | 1,091.35 | |
306 | URS002 | Ursimex | 50mg+10mg+5mg | Ursodeoxycholic + Thiamin + Riboflavin | Viên | 0.00 | 5,842.20 | |
307 | USN001.1828.2024 | USNADOL 650 | 650mg | Paracetamol | Viên | 1,350.00 | 1,485.00 | |
308 | USO002.0322.2023 | Usolin 200 | 200mg | Ursodeoxycholic acid | Viên | 5,600.00 | 5,992.00 | |
309 | VAG004.5200.2024 | VAGINESTEN | 500mg | Clotrimazol | Viên | 4,000.00 | 4,400.00 | |
310 | VAL009.1175.2024 | Valsartan Stella 80 mg | 80mg | Valsartan | Viên | 1,953.00 | 2,148.00 | |
311 | VAS009 | Vaseline | 10 g | Vaselin | Tuýp | 0.00 | 3,850.00 | |
312 | VAS020.1828.2024 | VASTANIC 20 | 20mg | Lovastatin | Viên | 1,500.00 | 1,650.00 | |
313 | VEN007 | Venocap | 300mg | Horse Chestnut, Rutin, Gelatin, Silic, Magnesium | Viên | 0.00 | 11,591.67 | |
314 | VIE002 | Viên Uống Mầm Đậu Nành Sb | 150mg | Cao Mầm Đậu Nành Dạng Hoạt Tính (Phytoestrogen) | Viên | 0.00 | 7,353.81 | |
315 | VIE001 | Viên Xông Hương Tràm | 12Mg+12mg+12mg+200mg+12.5mg+0.6mg+60mg+0.025mg | Menthol+Eucalyphol+Camphor+Dầu Lạc Dược Dụng+Sorbitol+Natri Benzoat+Gelatin+Màu Xanh | Viên | 0.00 | 805.00 | |
316 | VIE008.0000.2023 | Viên Xương khớp Núi Bà | 250mg+50mg+50mg+120mg | Glucosamin Hcl + Chondroitin Sulfate + Methylsulfonylmethane + Cao Khô Hỗn Hợp | Viên | 0.00 | 4,950.00 | |
317 | VIG007.0240.2024 | Vigentin 875/125 DT | 875mg; 125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 11,800.00 | 12,626.00 | |
318 | VIN010.0000.2025 | Vincopane | 20mg/1ml | Hyoscin-N-butylbromid | Ống | 0.00 | 7,490.00 | |
319 | VIN008.0000.2023 | VINPHATOXIN 5UI | 5UI/ml | Oxytocin | Ống | 0.00 | 3,245.00 | |
320 | VIN009.0000.2025 | VINTERLIN | 0,5mg/ml | Terbutaline | Ống | 0.00 | 5,671.00 | |
321 | VIN005 | Vinzix | 20mg/2ml | Furosemid | Ống | 0.00 | 1,795.20 | |
322 | VIT022 | Vitamin A | 5000UI | Vitamin A | Viên | 0.00 | 345.00 | |
323 | VIT060.0000.2024 | Vitamin B1 | 100mg/2ml | Vitamin B1 | Ống | 0.00 | 1,504.00 | |
324 | VIT062.1828.2024 | Vitamin B1-B6-B12 | 115mg;115mg;50mcg | Vitamin B1 + B6 + B12 | Viên | 850.00 | 978.00 | |
325 | VIT041 | Vitamin B6 | 100mg | Vitamin B6 | ống | 0.00 | 1,504.00 | |
326 | VIT055.0322.2023 | Vitamin C 1 g | 1g | Vitamin C | Viên sủi | 1,500.00 | 1,650.00 | |
327 | VIT053.0000.2023 | Vitamin PP 500mg | 500mg | Nicotinamid | Viên | 0.00 | 507.20 | |
328 | VIT059.0294.2024 | Vitol | 18mg/10ml - Lọ 12ml | Natri hyaluronat | Lọ | 39,000.00 | 41,730.00 | |
329 | VIX003.1724.2024 | Vixcar | 75mg | Clopidogrel | Viên | 1,030.00 | 1,133.00 | |
330 | VT-002.1828.2024 | VT-Amlopril 8mg/5mg | 8mg;5mg | Perindopril + amlodipin | Viên | 6,480.00 | 6,934.00 | |
331 | WAM002.0294.2024 | Wamlox 5mg/80mg | 5mg + 80mg | Amlodipin + valsartan | Viên | 9,000.00 | 9,630.00 | |
332 | WEL001 | Welliver 140 | 140mg | Cao khô quả Cúc gai (Silymarin + Silybin) | Viên | 0.00 | 1,617.00 | |
333 | XIG001 | Xigduo XR | 10Mg + 1000Mg | Dapagliflozin + Metformin Hydroclorid | Viên | 0.00 | 22,973.00 |
BÁC SĨ