Thứ 2 - Thứ 7: 7:00 am - 17:00 pm

Trung tâm Y Khoa Phước An 1


phuoc-an-1
Địa chỉ: 274, Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận Tây, Q.7
Mã số KCB: 79 - 060
Điện thoại: 08.3872 6013
Thời gian làm việc: Thứ 2 - Thứ 7: 7:00 am - 12:00 pm | 13:00 pm - 19:00 pm
Chủ nhật - Ngày lễ: 7:00 am - 12:00 pm

  • Lược sử:

Trung tâm 1 chính thức đi vào hoạt động từ tháng 10 năm 2004. Lúc đầu tọa lạc tại số 473 Sư Vạn Hạnh, F.12, Q.10 Tp.HCM. Tiếp giáp các Quận: 1, 3, 5, 6, 11, Tân Bình…nên rất thuận lợi cho khách hàng đến khám chữa bệnh. Sau 10 năm hoạt động, Trung tâm 1 đã trở thành điểm đến thân quen và tin cậy của các đối tượng khách hàng, đặc biệt là khách hàng  khám chữa bệnh bằng thẻ bảo hiểm y tế. Minh chứng rõ nhất là số lượng bệnh nhân không ngừng tăng qua từng năm. Thành quả đó là sự kết hợp giữa yếu tố con người vừa có tâm huyết vừa có trình độ chuyên môn cao, là sự đầu tư thỏa đáng trang thiết bị y tế hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu phục vụ khám chữa bệnh cho người bệnh. Tuy nhiên, hạ tầng nơi đây còn một số hạn chế và bất cập: chỉ có 03 tầng nhà, không có thang máy cho bệnh nhân sử dụng, không có hầm để xe... Chính vì vậy, Ban lãnh đạo Trung tâm đã quyết định chuyển đổi đầu tư và xây dựng mới Trung tâm 1 trên địa bàn Quận 7 với quy mô hiện đại, khang trang hơn, cùng với đó là những tiện nghi hoàn toàn vượt trội. Nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng cao của Quý khách hàng.

  • Đặc điểm: Mặt tiền đại lộ Huỳnh Tấn Phát, tiếp giáp các Quận, Huyện: 1, 2, 4, Nhà Bè, gần khu chế xuất Tân Thuận, Cảng Sài Gòn... Vị trí giao thông thuận lợi.

  • Quy mô hạ tầng: 08 tầng nhà, 02 tầng hầm, thang máy hoạt động trong suốt thời gian làm việc, hệ thống điều hòa không khí trung tâm.

  • Phạm vi hoạt động chuyên môn gồm các chuyên khoa: Nội TQ,  Ngoại TQ - Tiểu phẫu, Cấp cứu, TMH, Mắt, Sản phụ khoa, Nhi, Răng hàm mặt, Vật lý trị liệu - phụ hồi chức năng, Chẩn đoán hình ảnh, Thăm dò chức năng, Xét nghiệm (Huyết học, Miễn dịch, Sinh hóa, Vi sinh, PCR)...

  • Được đầu tư trang bị:

    +   Cơ sở vật chất hiện đại, khang trang.

    +   Trang thiết bị hiện đại, đầy đủ và đồng bộ.

    +   Các tiện ích cung cấp thông tin tối tân.

    +   Đội ngũ Bác sĩ tận tâm, giỏi chuyên môn.

    +   Nhân viên nhiệt tình, chu đáo, chuyên nghiệp.

    +   Nhà thuốc đạt chuẩn GPP.

Đây là nơi đáng tin cậy để Quý khách hàng đến khám và chữa bệnh.

STT Mã TT43 Tên TT43 Mã Hepa Tên DVKT hepa Đối tượng áp dụng Giá DV Giá phụ thu Giá BHYT
1 43.24.317 Trichomonas vaginalis soi tươi XNVSKST17 Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) BH 86,800 0 45,500
2 43.24.301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động XNVSKST02 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động DV 183,000 0 0
3 43.24.299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động XNVSKST01 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động DV 183,000 0 0
4 43.24.296 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST32 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) DV 190,000 0 0
5 43.24.294 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST33 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) DV 190,000 0 0
6 43.24.285 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST34 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) KSK 169,000 0 0
7 43.24.278 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST35 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) KSK 169,000 0 0
8 43.24.265 Đơn bào đường ruột soi tươi XNVSKST18 Đơn bào đường ruột soi tươi DV 118,000 0 0
9 43.24.264 Hồng cầu trong phân test nhanh XNVSKST31 Hồng cầu trong phân test nhanh BH 146,000 0 71,600
10 43.24.258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động XNVSKST05 Rubella virus IgG miễn dịch tự động DV 208,000 0 0
11 43.24.256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động XNVSKST04 Rubella virus IgM miễn dịch tự động DV 239,000 0 0
12 43.24.219 EBV IgG miễn dịch tự động XMMD19 EBV IgG miễn dịch tự động DV 143,000 0 0
13 43.24.217 EBV IgM miễn dịch tự động XMMD20 EBV IgM miễn dịch tự động DV 143,000 0 0
14 43.24.196 CMV IgG miễn dịch tự động XMMD21 CMV IgG miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
15 43.24.194 CMV IgM miễn dịch tự động XMMD22 CMV IgM miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
16 43.24.189 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động XNVSKST14 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động BH 260,600 0 168,600
17 43.24.188 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động XNVSKST13 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động BH 260,600 0 168,600
18 43.24.183 Dengue virus NS1Ag test nhanh XNVSKST38 Dengue virus NS1Ag test nhanh BH 195,500 0 142,500
19 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26 HIV Ab test nhanh DV 154,000 0 0
20 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26-KSK HIV Ab test nhanh (KSK) KSK 133,000 0 0
21 43.24.168 HEV IgG miễn dịch tự động XNVSKST23 HEV IgG miễn dịch tự động DV 220,000 0 0
22 43.24.166 HEV IgM miễn dịch tự động XNVSKST24 HEV IgM miễn dịch tự động DV 253,000 0 0
23 43.24.162 HDV Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST21 HDV Ab miễn dịch bán tự động DV 189,000 0 0
24 43.24.161 HDV IgM miễn dịch bán tự động XNVSKST22 HDV IgM miễn dịch bán tự động DV 189,000 0 0
25 43.24.160 HDV Ag miễn dịch bán tự động XNVSKST29 HDV Ag miễn dịch bán tự động DV 253,000 0 0
26 43.24.159 HAV total miễn dịch tự động XNVSKST27 HAV total miễn dịch tự động DV 214,000 0 0
27 43.24.157 HAV IgM miễn dịch tự động XNVSKST28 HAV IgM miễn dịch tự động BH 271,400 0 116,400
28 43.24.154 HCV genotype giải trình tự gene XNVSKST08 HCV genotype giải trình tự gene DV 1,533,000 0 0
29 43.24.152 HCV đo tải lượng hệ thống tự động XNVSKST06 HCV đo tải lượng hệ thống tự động BH 1,361,700 0 1,361,700
30 43.24.146 HCV Ab miễn dịch tự động XMMD12 HCV Ab miễn dịch tự động BH 197,500 0 130,500
31 43.24.141 HBV genotype giải trình tự gene XNVSKST10 HBV genotype giải trình tự gene DV 1,329,000 0 0
32 43.24.137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động XMMD11 HBV đo tải lượng hệ thống tự động BH 1,351,700 0 1,351,700
33 43.24.135 HBeAb miễn dịch tự động XMMD16 HBeAb miễn dịch tự động BH 165,900 0 104,400
34 43.24.132 HBeAg miễn dịch tự động XMMD17 HBeAg miễn dịch tự động BH 154,900 0 104,400
35 43.24.129 HBc total miễn dịch tự động XMMD14 HBc total miễn dịch tự động BH 229,400 0 0
36 43.24.126 HBc IgM miễn dịch tự động XMMD15 HBc IgM miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
37 43.24.124 HBsAb định lượng XMMD13 Anti HBs (định lượng) DV 121,000 0 0
38 43.24.121 HBsAg định lượng XNMD25 HBsAg định lượng BH 629,300 0 501,300
39 43.24.117 HBsAg test nhanh XMMD23 HBsAg test nhanh BH 112,000 0 58,600
40 43.24.98 Treponema pallidum test nhanh XMMD18 Treponema pallidum test nhanh DV 264,000 0 0
41 43.24.94 Streptococcus pyogenes ASO XNVSKST15 Streptococcus pyogenes ASO DV 122,000 0 0
42 43.24.93 Salmonella Widal XNVSKST16 Salmonella Widal DV 72,000 0 0
43 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU56 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) DV 267,000 0 0
44 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU57 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) DV 141,000 0 0
45 43.24.60 Chlamydia test nhanh XNVSKST03 Chlamydia test nhanh BH 183,700 0 78,300
46 43.24.1 Vi khuẩn nhuộm soi XNVSKST37 Vi khuẩn nhuộm soi BH 104,200 0 74,200
47 21.01.0370 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy XNHSNT21 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy DV 220,000 0 0
48 43.23.60 Định lượng Ethanol (cồn) XNHSMAU81 Xét nghiệm nồng độ cồn trong máu (KSK) DV 55,000 0 0
49 43.23.179 Định tính beta hCG (test nhanh) XNHSNT18 Định tính beta hCG (test nhanh) DV 55,000 0 0
50 43.23.206 Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) XNHSNT12 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) BH 60,200 0 28,600
51 43.23.205 Định lượng Ure XNHSNT06 Định lượng Ure (niệu) DV 52,000 0 0
52 43.23.202 Định tính Protein Bence -jones XNHSNT05 Định tính Protein Bence -jones DV 62,000 0 0
53 43.23.200 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) XNHSKHAC05 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) DV 208,000 0 0
54 43.23.193 Định tính Opiate (test nhanh) XNHSNT14 Định tính Opiate (test nhanh) DV 134,000 0 0
55 43.23.189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) XNHSNT02 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) DV 44,000 0 0
56 43.23.184 Định lượng Creatinin XNHSNT08 Định lượng Creatinin (niệu) BH 53,700 0 16,800
57 43.23.180 Định lượng Canxi XNHSNT04 Định lượng Canxi (niệu) DV 47,000 0 0
58 43.23.176 Định lượng Axit Uric XNHSNT07 Định lượng Axit Uric (niệu) DV 58,000 0 0
59 43.23.175 Đo hoạt độ Amylase XNHSNT03 Đo hoạt độ Amylase (niệu) DV 58,000 0 0
60 43.23.172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) XNHSNT17 Điện giải niệu (Na, K, Cl) DV 86,000 0 0
61 43.23.166 Định lượng Urê XNHSMAU46 Định lượng Urê DV 59,000 0 0
62 43.23.162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) XNHSMAU35 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) BH 122,500 0 61,700
63 43.23.158 Định lượng Triglycerid XNHSMAU38 Định lượng Triglycerid BH 67,100 0 28,000
64 43.23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần XNHSMAU53 Định lượng Cholesterol toàn phần BH 65,100 0 28,000
65 43.23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU72 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) DV 73,000 0 0
66 43.23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU73 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) BH 64,100 0 28,000
67 43.23.157 Định lượng Transferin XNHSMAU03 Định lượng Transferin DV 72,000 0 0
68 43.23.154 Định lượng Tg (Thyroglobulin) XNHSKHAC06 Định lượng Tg (Thyroglobulin) DV 171,000 0 0
69 43.23.151 Định lượng Testosterol XNHSMAU22 Định lượng Testosterol DV 114,000 0 0
70 43.23.144 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) XNVSKST30 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) DV 258,000 0 0
71 43.23.142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) XNVSKST12 Định lượng RF (Reumatoid Factor) DV 138,000 0 0
72 43.23.140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) XNHSMAU20 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) DV 143,000 0 0
73 43.23.139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) XNHSMAU01 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) BH 218,700 0 95,300
74 43.23.137 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) XNHSMAU67 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) DV 357,000 0 0
75 43.23.134 Định lượng Progesteron XNHSMAU25 Định lượng Progesteron DV 114,000 0 0
76 43.23.133 Định lượng Protein toàn phần XNHSMAU51 Định lượng Protein toàn phần BH 63,900 0 22,400
77 43.23.132 Điện di Protein (máy tự động) XNHSKHAC04 Điện di Protein (máy tự động) DV 207,000 0 0
78 43.23.131 Định lượng Prolactin XNHSMAU21 Định lượng Prolactin DV 114,000 0 0
79 43.23.118 Định lượng Mg XNHSKHAC12 Định lượng Mg DV 59,000 0 0
80 43.23.117 Định lượng Myoglobin XNHSMAU19 Định lượng Myoglobin DV 129,000 0 0
81 43.23.111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) XNHSMAU28 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) DV 51,000 0 0
82 43.23.110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) XNHSMAU24 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) DV 114,000 0 0
83 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU04 Định lượng Insulin (đói) DV 114,000 0 0
84 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU05 Định lượng Insulin (sau ăn) DV 114,000 0 0
85 43.23.83 Định lượng HbA1c XMMD10 Định lượng HbA1c BH 177,300 0 105,300
86 43.23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) XNHSMAU29 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) DV 64,000 0 0
87 43.23.76 Định lượng Globulin XNHSMAU43 Định lượng Globulin DV 49,000 0 0
88 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU47 Định lượng Glucose (đói) BH 54,900 0 22,400
89 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU48 Định lượng Glucose (sau ăn) BH 54,900 0 22,400
90 43.23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) XNHSMAU34 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) BH 122,700 0 67,300
91 43.23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) XNHSMAU32 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) BH 122,700 0 67,300
92 43.23.65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) XNHSMAU23 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) DV 114,000 0 0
93 43.23.61 Định lượng Estradiol XNHSMAU26 Định lượng Estradiol DV 114,000 0 0
94 43.23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) XNHSMAU59 Điện giải đồ (Na, K, Cl) BH 101,200 0 30,200
95 43.23.52 Định lượng Cyfra 21- 1 XNHSMAU10 Định lượng Cyfra 21- 1 DV 199,000 0 0
96 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU49 Định lượng Creatinin BH 54,900 0 22,400
97 43.23.50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) XNHSMAU12 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) DV 104,000 0 0
98 43.23.46 Định lượng Cortisol XNHSMAU36 Định lượng Cortisol DV 114,000 0 0
99 43.23.40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) XNHSMAU60 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) KSK 97,000 0 0
100 43.23.39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) XNHSMAU06 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) DV 198,000 0 0
101 43.23.38 Định lượng Ceruloplasmin XNHSMAU11 Định lượng Ceruloplasmin DV 107,000 0 0
102 43.23.35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) XNHSMAU68 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) DV 176,000 0 0
103 43.23.34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) XNHSMAU09 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) DV 246,000 0 0
104 43.23.33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) XNHSMAU08 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) DV 218,000 0 0
105 43.23.32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) XNHSMAU07 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) DV 213,000 0 0
106 43.23.29 Định lượng Calci toàn phần XNHSMAU58 Định lượng Calci toàn phần BH 54,500 0 13,400
107 43.23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần XNHSMAU76 Định lượng Bilirubin toàn phần BH 46,900 0 22,400
108 43.23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp XNHSMAU74 Định lượng Bilirubin trực tiếp BH 44,900 0 22,400
109 43.23.24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) XNHSMAU27 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) BH 212,500 0 89,700
110 43.23.22 Định lượng β2 microglobulin XNHSMAU18 Định lượng β2 microglobulin DV 171,000 0 0
111 43.23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) XNHSMAU77 Đo hoạt độ AST (GOT) BH 47,900 0 22,400
112 43.23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) XNHSMAU78 Đo hoạt độ ALT (GPT) BH 47,900 0 22,400
113 43.23.18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) XNHSMAU37 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) BH 159,700 0 95,300
114 43.23.15 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) XNHSMAU66 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) DV 171,000 0 0
115 43.23.14 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) XNHSKHAC07 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) DV 171,000 0 0
116 43.23.10 Đo hoạt độ Amylase XNHSMAU55 Đo hoạt độ Amylase DV 71,000 0 0
117 43.23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) XNHSMAU30 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) DV 53,000 0 0
118 43.23.7 Định lượng Albumin XNHSMAU42 Định lượng Albumin BH 68,900 0 22,400
119 43.23.3 Định lượng Acid Uric XNHSMAU50 Định lượng Acid Uric BH 55,900 0 22,400
120 43.23.62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) XNHSMAU79 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) DV 114,000 0 0
121 43.22.352 Điện di huyết sắc tố XNHSKHAC03 Điện di huyết sắc tố DV 357,000 0 0
122 43.22.326 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA XNVSKST20 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA DV 202,000 0 0
123 43.22.280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) XMMD24 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) DV 79,000 0 0
124 43.22.292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) XMMD29 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) DV 95,000 0 0
125 43.22.151 Cặn Addis XMMD05 Cặn Addis DV 66,000 0 0
126 43.22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) XMMD04 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) BH 64,700 0 24,800
127 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD02 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) BH 88,100 0 43,500
128 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD27 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu DV 112,000 0 0
129 43.22.117 Định lượng sắt huyết thanh XNHSMAU45 Định lượng sắt huyết thanh BH 70,300 0 33,600
130 43.22.116 Định lượng Ferritin XNHSMAU02 Định lượng Ferritin DV 176,000 0 0
131 43.22.115 Định lượng IgE XNHSMAU13 Định lượng IgE BH 170,000 0 0
132 43.22.114 Định lượng IgM XNHSMAU16 Định lượng IgM DV 100,000 0 0
133 43.22.113 Định lượng IgA XNHSMAU14 Định lượng IgA DV 100,000 0 0
134 43.22.112 Định lượng IgG XNHSMAU15 Định lượng IgG DV 100,000 0 0
135 43.01.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) XNHSMAU69 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) DV 33,000 0 0
136 43.23.42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) XNHSKHAC02 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) DV 106,000 0 0
137 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU61 Độ lọc cầu thận (eGFR) DV 63,000 0 0
138 43.22.103 Định lượng G6PD XMMD09 Định lượng G6PD DV 171,000 0 0
139 43.22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke XMMD03 Thời gian máu chảy phương pháp Duke BH 80,000 0 13,600
140 43.22.14 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động XNHSMAU52 Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động DV 58,000 0 0
141 43.22.6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. XMMD08 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động DV 79,000 0 0
142 43.22.2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động XMMD06 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động BH 104,900 0 68,400
143 43.24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST39 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgM DV 156,000 0 0
144 43.24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST40 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgG DV 156,000 0 0
145 43.24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST41 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgG DV 175,000 0 0
146 43.24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST42 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgM DV 156,000 0 0
147 43.24.282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST43 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động DV 175,000 0 0
148 43.02.503 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori XNKHAC01 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori DV 650,000 0 0
149 43.24.119 HBsAg miễn dịch tự động XNVSKST44 HBsAg miễn dịch tự động BH 139,000 0 81,700
150 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST46 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR DV 750,000 0 0
151 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST47 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR (mẫu đơn mang đến) DV 720,000 0 0
152 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST48 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5) DV 1,275,000 0 0
153 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST49 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5 mang đến) DV 1,125,000 0 0
154 24.108 Virus test nhanh XNVSKST45 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 DV 121,000 0 0
155 24.108 Virus test nhanh XNVSKST51 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) DV 88,000 0 0
156 24.108 Virus test nhanh XNVSKST52 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 2) KSK 187,000 0 0
157 24.108 Virus test nhanh XNVSKST53 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 3) KSK 0 0 0
158 43.23.51-184 XNHSKHAC09 Test thanh thải Creatinine DV 97,000 0 0
159 43.23.166-205 Định lượng Urê XNHSKHAC10 Test thanh thải Ure DV 97,000 0 0
160 43.24.3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường XNVSKST11 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường DV 331,000 0 0
161 43.24.28 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert XNVSKST54 Xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert DV 0 0 0
162 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN08 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) BH 212,000 0 89,300
163 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN09 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) BH 212,000 0 89,300
164 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN10 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) DV 489,000 0 0
165 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN11 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) BH 212,000 0 89,300
166 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN12 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) BH 387,300 0 148,300
167 43.21.40 Ghi điện não đồ thông thường TDCN01 Ghi điện não đồ thông thường DV 114,000 0 0
168 43.21.14 Điện tim thường TDCN05 Điện tim thường BH 79,100 0 39,900
169 43.21.4 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) TDCN06 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) BH 226,800 0 77,800
170 43.20.80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng NOISOI04 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng BH 692,500 0 276,500
171 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI01 Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) BH 88,000 0 40,000
172 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI02 Nội soi tai mũi họng (Tai) BH 88,000 0 40,000
173 43.20.13 Nội soi tai mũi họng TMH01 Nội soi tai mũi họng BH 249,100 0 116,100
174 43.18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng XQ06 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng BH 136,900 0 73,300
175 43.18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn XQ38 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn BH 136,900 0 73,300
176 43.18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên XQ60 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên BH 136,900 0 73,300
177 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42 Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) BH 136,900 0 73,300
178 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42A Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) KSK 60,000 0 0
179 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ20 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) BH 136,900 0 73,300
180 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ21 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) BH 136,900 0 73,300
181 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ01 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) BH 136,900 0 73,300
182 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ02 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) BH 136,900 0 73,300
183 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ23 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 136,900 0 73,300
184 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ24 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 136,900 0 73,300
185 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ07 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) BH 136,900 0 73,300
186 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ08 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) BH 136,900 0 73,300
187 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ27 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 136,900 0 73,300
188 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ28 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 136,900 0 73,300
189 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ48 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) BH 136,900 0 73,300
190 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ49 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) BH 136,900 0 73,300
191 43.18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên XQ29 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên BH 136,900 0 73,300
192 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ67 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) BH 136,900 0 73,300
193 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ68 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) BH 136,900 0 73,300
194 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ03 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 136,900 0 73,300
195 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ04 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 136,900 0 73,300
196 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ25 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 136,900 0 73,300
197 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ26 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 136,900 0 73,300
198 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ09 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) BH 136,900 0 73,300
199 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ10 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) BH 136,900 0 73,300
200 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ31 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 168,900 0 105,300
201 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ32 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 168,900 0 105,300
202 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ11 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) BH 136,900 0 73,300
203 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ12 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) BH 136,900 0 73,300
204 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ63 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) BH 136,900 0 73,300
205 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ64 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) BH 136,900 0 73,300
206 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ65 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 136,900 0 73,300
207 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ66 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 136,900 0 73,300
208 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ71 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) BH 136,900 0 73,300
209 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ62 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) BH 136,900 0 73,300
210 43.18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng XQ36 Chụp Xquang khung chậu thẳng BH 136,900 0 73,300
211 43.18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng XQ15 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng BH 136,900 0 73,300
212 43.18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên XQ17 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên BH 136,900 0 73,300
213 43.18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng XQ18 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng BH 136,900 0 73,300
214 43.18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch XQ16 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch BH 136,900 0 73,300
215 43.18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên XQ14 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên BH 136,900 0 73,300
216 43.18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng XQ13 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng BH 136,900 0 73,300
217 43.18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) XQ57A Chụp Xquang ổ răng số hoá BH 96,800 0 23,700
218 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ69 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) BH 136,900 0 73,300
219 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ70 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) BH 136,900 0 73,300
220 43.18.78 Chụp Xquang Schuller XQ39 Chụp Xquang Schuller BH 136,900 0 73,300
221 43.18.72 Chụp Xquang Blondeau XQ72 Chụp Xquang Blondeau-Hirtz BH 136,900 0 73,300
222 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) BH 136,900 0 73,300
223 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19T Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) BH 136,900 0 73,300
224 43.18.67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng XQ54 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng BH 153,900 0 73,300
225 43.18.57 Siêu tinh hoàn hai bên SA18 Siêu âm tinh hoàn hai bên BH 143,700 0 58,600
226 43.18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên SA10 Siêu âm tuyến vú hai bên BH 143,700 0 58,600
227 43.18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) SA07 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) BH 143,700 0 58,600
228 43.18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) SA28 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) BH 143,700 0 58,600
229 43.18.31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo SA08 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo BH 262,600 0 195,600
230 43.18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) SA26 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) BH 143,700 0 58,600
231 43.18.18 Siêu âm tử cung phần phụ SA25 Siêu âm tử cung phần phụ BH 143,700 0 58,600
232 43.18.15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) SA14 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) BH 143,700 0 58,600
233 43.18.4 Siêu âm hạch vùng cổ SA27 Siêu âm hạch vùng cổ BH 143,700 0 58,600
234 43.18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt SA09 Siêu âm các tuyến nước bọt BH 143,700 0 58,600
235 43.18.1 Siêu âm tuyến giáp SA12 Siêu âm tuyến giáp BH 143,700 0 58,600
236 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6101 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai phải) BH 32,300 0 32,300
237 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6102 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai trái BH 32,300 0 32,300
238 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6103 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai phải) BH 32,300 0 32,300
239 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6104 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai trái) BH 32,300 0 32,300
240 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6105 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay phải) BH 32,300 0 32,300
241 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6106 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay trái) BH 32,300 0 32,300
242 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6107 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cồ tay, bàn tay phải) BH 32,300 0 32,300
243 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6108 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ tay , bàn tay trái) BH 32,300 0 32,300
244 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6109 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng ngực) BH 32,300 0 32,300
245 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6110 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng lưng) BH 32,300 0 32,300
246 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6111 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng thắt lưng) BH 32,300 0 32,300
247 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6112 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp háng phải) BH 32,300 0 32,300
248 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6113 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (Vùng khớp háng trái) BH 32,300 0 32,300
249 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6114 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu phải) BH 32,300 0 32,300
250 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6115 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu trái) BH 32,300 0 32,300
251 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6116 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cùng - cụt) BH 32,300 0 32,300
252 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6117 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi phải) BH 32,300 0 32,300
253 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6118 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi trái) BH 32,300 0 32,300
254 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6119 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi phải) BH 32,300 0 32,300
255 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6120 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi trái) BH 32,300 0 32,300
256 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6121 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân phải) BH 32,300 0 32,300
257 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6122 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân trái) BH 32,300 0 32,300
258 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6123 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân , bàn chân phải) BH 32,300 0 32,300
259 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6124 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân, bàn chân trái) BH 32,300 0 32,300
260 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6125 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay phải) BH 32,300 0 32,300
261 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6126 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay trái) BH 32,300 0 32,300
262 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6127 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân phải) BH 32,300 0 32,300
263 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6128 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân trái) BH 32,300 0 32,300
264 43.17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống VLTL1201 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Cổ) BH 47,600 0 47,600
265 43.17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống VLTL1301 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Thắt lưng) BH 47,600 0 47,600
266 43.17.17 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) VLTL0301 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) DV 52,000 0 0
267 43.17.16 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) VLTL0401 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) DV 52,000 0 0
268 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1101 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng CS Cổ) BH 37,300 0 37,300
269 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1102 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai phải) BH 37,300 0 37,300
270 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1103 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai trái) BH 37,300 0 37,300
271 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1104 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai phải) BH 37,300 0 37,300
272 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1105 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai trái) BH 37,300 0 37,300
273 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1106 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu phải) BH 37,300 0 37,300
274 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1107 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu trái) BH 37,300 0 37,300
275 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1108 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay phải) BH 37,300 0 37,300
276 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1109 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay trái) BH 37,300 0 37,300
277 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1110 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS ngực) BH 37,300 0 37,300
278 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1111 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS lưng) BH 37,300 0 37,300
279 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1112 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS thắt lưng) BH 37,300 0 37,300
280 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1113 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng phải) BH 37,300 0 37,300
281 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1114 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng trái) BH 37,300 0 37,300
282 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1115 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – châu phải) BH 37,300 0 37,300
283 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1116 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – chậu trái) BH 37,300 0 37,300
284 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1117 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng cùng – cụt) BH 37,300 0 37,300
285 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1118 Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) BH 37,300 0 37,300
286 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1119 Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH 37,300 0 37,300
287 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1120 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi phải) BH 37,300 0 37,300
288 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1121 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi trái) BH 37,300 0 37,300
289 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1122 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối phải) BH 37,300 0 37,300
290 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1123 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối trái) BH 37,300 0 37,300
291 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1124 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân phải) BH 37,300 0 37,300
292 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1125 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân trái) BH 37,300 0 37,300
293 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1126 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân phải) BH 37,300 0 37,300
294 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1127 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân trái) BH 37,300 0 37,300
295 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1128 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay P) BH 37,300 0 37,300
296 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1129 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay T) BH 37,300 0 37,300
297 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1130 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay P) BH 37,300 0 37,300
298 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1131 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay T) BH 37,300 0 37,300
299 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1132 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân P) BH 37,300 0 37,300
300 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1133 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân T) BH 37,300 0 37,300
301 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1134 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân P) BH 37,300 0 37,300
302 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1135 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân T) BH 37,300 0 37,300
303 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1136 Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân P) BH 37,300 0 37,300
304 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1137 Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân T) BH 37,300 0 37,300
305 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1901 Điều trị bằng siêu âm (CS cổ) BH 46,700 0 46,700
306 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1902 Điều trị bằng siêu âm (khớp vai phải) BH 46,700 0 46,700
307 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1903 Điều trị bằng siêu âm (khớp vai trái) BH 46,700 0 46,700
308 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1904 Điều trị bằng siêu âm (bả vai phải) BH 46,700 0 46,700
309 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1905 Điều trị bằng siêu âm (bả vai trái) BH 46,700 0 46,700
310 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1906 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu phải) BH 46,700 0 46,700
311 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1907 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu trái) BH 46,700 0 46,700
312 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1908 Điều trị bằng siêu âm (cổ tay, bàn tay phải) BH 46,700 0 46,700
313 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1909 Điều trị bằng siêu âm (cổ tay ,bàn tay trái) BH 46,700 0 46,700
314 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1910 Điều trị bằng siêu âm (CS ngực) BH 46,700 0 46,700
315 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1911 Điều trị bằng siêu âm (CS lưng) BH 46,700 0 46,700
316 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1912 Điều trị bằng siêu âm (CS thắt lưng) BH 46,700 0 46,700
317 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1913 Điều trị bằng siêu âm (khớp háng phải) BH 46,700 0 46,700
318 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1914 Điều trị bằng siêu âm (khớp háng trái) BH 46,700 0 46,700
319 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1915 Điều trị bằng siêu âm (khớp cùng - chậu phải) BH 46,700 0 46,700
320 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1916 Điều trị bằng siêu âm (cùng - châụ trái) BH 46,700 0 46,700
321 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1917 Điều trị bằng siêu âm (vùng cùng - cụt) BH 46,700 0 46,700
322 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1918 Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) BH 46,700 0 46,700
323 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1919 Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH 46,700 0 46,700
324 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1920 Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi phải) BH 46,700 0 46,700
325 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1921 Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi trái) BH 46,700 0 46,700
326 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1922 Điều trị bằng siêu âm (khớp gối phải) BH 46,700 0 46,700
327 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1923 Điều trị bằng siêu âm (khớp gối trái) BH 46,700 0 46,700
328 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1924 Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân phải) BH 46,700 0 46,700
329 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1925 Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân trái) BH 46,700 0 46,700
330 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1926 Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân phải) BH 46,700 0 46,700
331 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1927 Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân trái) BH 46,700 0 46,700
332 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1928 Điều trị bằng siêu âm (cổ chân, bàn chân phải) BH 46,700 0 46,700
333 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1929 Điều trị bằng siêu âm (cổ chân , bàn chân trái) BH 46,700 0 46,700
334 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1930 Điều trị bằng siêu âm (cánh tay P) BH 46,700 0 46,700
335 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1931 Điều trị bằng siêu âm (cánh tay T) BH 46,700 0 46,700
336 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1932 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu P) BH 45,600 0 45,600
337 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1933 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu T) BH 45,600 0 45,600
338 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1934 Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay P) BH 46,700 0 46,700
339 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1935 Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay T) BH 46,700 0 46,700
340 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1936 Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân P) BH 46,700 0 46,700
341 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1937 Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân T) BH 46,700 0 46,700
342 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1938 Điều trị bằng siêu âm (gót chân P) BH 46,700 0 46,700
343 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1939 Điều trị bằng siêu âm (gót chân T) BH 46,700 0 46,700
344 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0901 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống cổ) BH 42,700 0 42,700
345 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0902 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai phải) BH 42,700 0 42,700
346 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0903 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai trái) BH 42,700 0 42,700
347 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0904 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai phải) BH 42,700 0 42,700
348 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0905 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai trái) BH 42,700 0 42,700
349 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0906 Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay phải) BH 42,700 0 42,700
350 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0907 Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay trái) BH 42,700 0 42,700
351 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0908 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay phải) BH 42,700 0 42,700
352 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0909 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay trái) BH 42,700 0 42,700
353 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0910 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống ngực) BH 42,700 0 42,700
354 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0911 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống lưng) BH 42,700 0 42,700
355 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0912 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống thắt lưng) BH 42,700 0 42,700
356 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0913 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng phải) BH 42,700 0 42,700
357 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0914 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng trái) BH 42,700 0 42,700
358 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0915 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – chậu phải) BH 42,700 0 42,700
359 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0916 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – châu trái) BH 42,700 0 42,700
360 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0917 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng xương cùng – cụt) BH 42,700 0 42,700
361 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0918 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) BH 42,700 0 42,700
362 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0919 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH 42,700 0 42,700
363 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0920 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi phải) BH 42,700 0 42,700
364 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0921 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi trái) BH 42,700 0 42,700
365 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0922 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo phải) BH 42,700 0 42,700
366 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0923 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo trái) BH 42,700 0 42,700
367 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0924 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gối phải) BH 42,700 0 42,700
368 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0925 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gôi trái) BH 42,700 0 42,700
369 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0926 Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân phải) BH 42,700 0 42,700
370 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0927 Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân trái) BH 42,700 0 42,700
371 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0928 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân phải) BH 42,700 0 42,700
372 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0929 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân trái) BH 42,700 0 42,700
373 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0930 Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay P) BH 42,700 0 42,700
374 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0931 Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay T) BH 42,700 0 42,700
375 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0932 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay P) BH 42,700 0 42,700
376 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0933 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay T) BH 42,700 0 42,700
377 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0934 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân P) BH 42,700 0 42,700
378 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0935 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân T) BH 42,700 0 42,700
379 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0936 Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân P) BH 42,700 0 42,700
380 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0937 Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân T) BH 42,700 0 42,700
381 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0601 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS cổ) BH 46,700 0 46,700
382 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0602 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai phải) BH 46,700 0 46,700
383 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0603 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai trái) BH 46,700 0 46,700
384 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0604 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai phải) BH 46,700 0 46,700
385 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0605 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai trái) BH 46,700 0 46,700
386 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0606 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS ngực) BH 46,700 0 46,700
387 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0607 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS lưng) BH 46,700 0 46,700
388 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0608 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS thắt lưng) BH 46,700 0 46,700
389 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0609 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng phải) BH 46,700 0 46,700
390 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0610 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng trái) BH 46,700 0 46,700
391 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0611 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - châu phải) BH 46,700 0 46,700
392 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0612 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - chậu trái) BH 46,700 0 46,700
393 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0613 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng xương cùng - cụt) BH 46,700 0 46,700
394 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0614 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) BH 46,700 0 46,700
395 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0615 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi trái) BH 46,700 0 46,700
396 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0616 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi phải) BH 46,700 0 46,700
397 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0617 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi trái) BH 46,700 0 46,700
398 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0618 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối phải) BH 46,700 0 46,700
399 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0619 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối trái) BH 46,700 0 46,700
400 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0620 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân phải) BH 46,700 0 46,700
401 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0621 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân trái) BH 46,700 0 46,700
402 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0622 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân phải) BH 46,700 0 46,700
403 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0623 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân trái) BH 46,700 0 46,700
404 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0624 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân phải) BH 46,700 0 46,700
405 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0625 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân trái) BH 46,700 0 46,700
406 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0626 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân P) BH 46,700 0 46,700
407 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0627 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân T) BH 46,700 0 46,700
408 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0628 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay P) BH 46,700 0 46,700
409 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0629 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay T) BH 46,700 0 46,700
410 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0630 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay P) BH 46,700 0 46,700
411 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0631 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay T) BH 46,700 0 46,700
412 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0632 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay P) BH 46,700 0 46,700
413 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0633 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay T) BH 46,700 0 46,700
414 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0634 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay P) BH 46,700 0 46,700
415 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0635 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay T) BH 46,700 0 46,700
416 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0636 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay P) BH 46,700 0 46,700
417 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0637 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay T) BH 46,700 0 46,700
418 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0701 Điều trị bằng từ trường (cột sống cổ) BH 39,700 0 39,700
419 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0702 Điều trị bằng từ trường (khớp vai phải) BH 39,700 0 39,700
420 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0703 Điều trị bằng từ trường (khớp vai trái) BH 39,700 0 39,700
421 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0704 Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai phải) BH 39,700 0 39,700
422 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0705 Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai trái) BH 39,700 0 39,700
423 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0706 Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay phải) BH 39,700 0 39,700
424 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0707 Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay trái) BH 39,700 0 39,700
425 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0708 Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay phải) BH 39,700 0 39,700
426 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0709 Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay trái) BH 39,700 0 39,700
427 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0710 Điều trị bằng từ trường (CS ngực) BH 39,700 0 39,700
428 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0711 Điều trị bằng từ trường (CS lưng) BH 39,700 0 39,700
429 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0712 Điều trị bằng từ trường (CS Thắt lưng) BH 39,700 0 39,700
430 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0713 Điều trị bằng từ trường (khớp háng phải) BH 39,700 0 39,700
431 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0714 Điều trị bằng từ trường (khớp háng trái) BH 39,700 0 39,700
432 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0715 Điều trị bằng từ trường (khớp cùng- chậu phải) BH 39,700 0 39,700
433 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0716 Điều trị bằng từ trường (khớp cùng – chậu trái) BH 39,700 0 39,700
434 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0717 Điều trị bằng từ trường (vùng xương cùng – cụt) BH 39,700 0 39,700
435 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0718 Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) BH 39,700 0 39,700
436 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0719 Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH 39,700 0 39,700
437 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0720 Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi phải) BH 39,700 0 39,700
438 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0721 Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi trái) BH 39,700 0 39,700
439 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0722 Điều trị bằng từ trường (khớp gối phải) BH 39,700 0 39,700
440 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0723 Điều trị bằng từ trường (khớp gối trái) BH 39,700 0 39,700
441 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0724 Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân phải) BH 39,700 0 39,700
442 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0725 Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân trái) BH 39,700 0 39,700
443 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0726 Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân phải) BH 39,700 0 39,700
444 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0727 Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân trái) BH 39,700 0 39,700
445 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0728 Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân phải) BH 39,700 0 39,700
446 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0729 Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân trái) BH 39,700 0 39,700
447 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0730 Điều trị bằng từ trường (cánh tay P) BH 39,700 0 39,700
448 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0731 Điều trị bằng từ trường (cánh tay T) BH 39,700 0 39,700
449 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0732 Điều trị bằng từ trường (cẳng tay P) BH 39,700 0 39,700
450 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0733 Điều trị bằng từ trường (cẳng tay T) BH 39,700 0 39,700
451 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0734 Điều trị bằng từ trường (Khueo chân P) BH 39,700 0 39,700
452 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0735 Điều trị bằng từ trường (Khueo chân T) BH 39,700 0 39,700
453 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0736 Điều trị bằng từ trường (gót chân P) BH 39,700 0 39,700
454 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0737 Điều trị bằng từ trường (gót chân T) BH 39,700 0 39,700
455 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6129 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống cổ BH 49,100 0 49,100
456 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6130 Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai trái BH 49,100 0 49,100
457 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6131 Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai phải BH 49,100 0 49,100
458 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6132 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai trái BH 49,100 0 49,100
459 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6133 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai phải BH 49,100 0 49,100
460 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6134 Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay trái BH 49,100 0 49,100
461 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6135 Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay phải BH 49,100 0 49,100
462 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6136 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khủyu trái BH 49,100 0 49,100
463 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6137 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khuỷu phải BH 49,100 0 49,100
464 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6138 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay trái BH 49,100 0 49,100
465 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6139 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay phải BH 49,100 0 49,100
466 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6140 Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay trái BH 49,100 0 49,100
467 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6141 Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay phải BH 49,100 0 49,100
468 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6142 Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay trái BH 49,100 0 49,100
469 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6143 Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay phải BH 49,100 0 49,100
470 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6144 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống ngực BH 49,100 0 49,100
471 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6145 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống lưng BH 49,100 0 49,100
472 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6146 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng trái BH 49,100 0 49,100
473 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6147 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng phải BH 49,100 0 49,100
474 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6148 Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi trái BH 49,100 0 49,100
475 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6149 Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi phải BH 49,100 0 49,100
476 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6150 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối trái BH 49,100 0 49,100
477 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6151 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối phải BH 49,100 0 49,100
478 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6152 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân trái BH 49,100 0 49,100
479 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6153 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân phải BH 49,100 0 49,100
480 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6154 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân trái BH 49,100 0 49,100
481 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6155 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân phải BH 49,100 0 49,100
482 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6156 Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân trái BH 49,100 0 49,100
483 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6157 Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân phải BH 49,100 0 49,100
484 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6158 Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân trái BH 49,100 0 49,100
485 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6159 Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân phải BH 49,100 0 49,100
486 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6160 Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân trái, ngón chân trái BH 49,100 0 49,100
487 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6161 Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân phảỉ, ngón chân phải BH 49,100 0 49,100
488 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6162 Điều trị bằng Laser công suất thấp chân trái BH 49,100 0 49,100
489 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6163 Điều trị bằng Laser công suất thấp chân phải BH 49,100 0 49,100
490 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6164 Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân trái BH 49,100 0 49,100
491 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6165 Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân phải BH 49,100 0 49,100
492 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6166 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống thắt lưng BH 49,100 0 49,100
493 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6227 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu phải BH 49,100 0 49,100
494 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6228 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu trái BH 49,100 0 49,100
495 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6229 Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt phải BH 49,100 0 49,100
496 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6230 Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt trái BH 49,100 0 49,100
497 43.17.33 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người VLTL6231 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người bên phải BH 45,700 0 45,700
498 43.17.33 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người VLTL6232 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người bên trái BH 45,700 0 45,700
499 43.17.34 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người VLTL6233 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người BH 69,300 0 59,300
500 43.17.40 Tập dáng đi VLTL6234 Tập dáng đi DV 61,000 0 0
501 43.17.42 Tập đi với khung tập đi VLTL6235 Tập đi với khung tập đi BH 43,400 0 33,400
502 43.17.43 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) VLTL6236 Tập đi với nạng ( nạng nách, nạng khuỷu) BH 43,400 0 33,400
503 43.17.44 Tập đi với gậy VLTL6237 Tập đi với gậy BH 43,400 0 33,400
504 43.17.47 Tập lên, xuống cầu thang VLTL6238 Tập lên, xuống cầu thang BH 43,400 0 33,400
505 43.17.52 Tập vận động thụ động VLTL6239 Tập vận động thụ động tay phải BH 51,400 0 51,400
506 43.17.52 Tập vận động thụ động VLTL6240 Tập vận động thụ động tay trái BH 51,400 0 51,400
507 43.17.52 Tập vận động thụ động VLTL6241 Tập vận động thụ động chân phải BH 51,400 0 51,400
508 43.17.52 Tập vận động thụ động VLTL6242 Tập vận động thụ động chân trái BH 51,400 0 51,400
509 43.17.53 Tập vận động có trợ giúp VLTL6243 Tập vận động có trợ giúp tay phải BH 51,400 0 51,400
510 43.17.53 Tập vận động có trợ giúp VLTL6244 Tập vận động có trợ giúp tay trái BH 51,400 0 51,400
511 43.17.53 Tập vận động có trợ giúp VLTL6245 Tập vận động có trợ giúp chân phải BH 51,400 0 51,400
512 43.17.53 Tập vận động có trợ giúp VLTL6246 Tập vận động có trợ giúp chân trái BH 51,400 0 51,400
513 43.17.54 Tập vận động chủ động VLTL6247 Tập vận động chủ động tay phải DV 80,000 0 0
514 43.17.54 Tập vận động chủ động VLTL6248 Tập vận động chủ động tay trái DV 80,000 0 0
515 43.17.54 Tập vận động chủ động VLTL6249 Tập vận động chủ động chân phải DV 80,000 0 0
516 43.17.54 Tập vận động chủ động VLTL6250 Tập vận động chủ động chân trái DV 80,000 0 0
517 43.17.56 Tập vận động có kháng trở VLTL6251 Tập vận động có kháng trở tay phải BH 51,400 0 51,400
518 43.17.56 Tập vận động có kháng trở VLTL6252 Tập vận động có kháng trở tay trái BH 51,400 0 51,400
519 43.17.56 Tập vận động có kháng trở VLTL6253 Tập vận động có kháng trở chân phải BH 51,400 0 51,400
520 43.17.56 Tập vận động có kháng trở VLTL6254 Tập vận động có kháng trở chân trái BH 51,400 0 51,400
521 43.17.57 Tập vận động chủ động VLTL6255 Tập kéo dãn tay bên phải DV 60,000 0 0
522 43.17.57 Tập vận động chủ động VLTL6256 Tập kéo dãn tay bên trái DV 60,000 0 0
523 43.17.57 Tập vận động chủ động VLTL6257 Tập kéo dãn chân bên phải DV 60,000 0 0
524 43.17.57 Tập vận động chủ động VLTL6258 Tập kéo dãn chân bên trái DV 60,000 0 0
525 43.17.66 Tập với dụng cụ quay khớp vai VLTL6259 Tập với dụng cụ quay khớp vai phải BH 30,600 0 30,600
526 43.17.66 Tập với dụng cụ quay khớp vai VLTL6260 Tập với dụng cụ quay khớp vai trái BH 30,600 0 30,600
527 43.17.67 Tập với dụng cụ chèo thuyền VLTL6261 Tập với dụng cụ chèo thuyền BH 43,400 0 33,400
528 43.17.70 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi VLTL6262 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi phải BH 12,500 0 12,500
529 43.17.70 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi VLTL6263 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi trái BH 12,500 0 12,500
530 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6264 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp vai phải BH 48,700 0 48,700
531 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6265 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp vai trái BH 48,700 0 48,700
532 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6266 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp khuỷu phải BH 48,700 0 48,700
533 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6267 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp khuỷu trái BH 48,700 0 48,700
534 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6268 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ tay, bàn tay phải BH 48,700 0 48,700
535 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6269 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ tay, bàn tay trái BH 48,700 0 48,700
536 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6270 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp háng phải BH 48,700 0 48,700
537 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6271 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp háng trái BH 48,700 0 48,700
538 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6272 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp gối phải BH 48,700 0 48,700
539 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6273 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp gối trái BH 48,700 0 48,700
540 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6274 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ chân, bàn chân phải BH 48,700 0 48,700
541 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6275 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ chân, bàn chân trái BH 48,700 0 48,700
542 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6276 Kỹ thuật xoa bóp vùng cổ gáy BH 45,200 0 45,200
543 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6277 Kỹ thuật xoa bóp vùng lưng BH 45,200 0 45,200
544 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6278 Kỹ thuật xoa bóp vùng thắt lưng BH 45,200 0 45,200
545 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6279 Kỹ thuật xoa bóp vùng đùi phải BH 45,200 0 45,200
546 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6280 Kỹ thuật xoa bóp vùng đùi trái BH 45,200 0 45,200
547 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6281 Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp gối phải BH 45,200 0 45,200
548 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6282 Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp gối trái BH 45,200 0 45,200
549 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6283 Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng chân phải BH 45,200 0 45,200
550 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6284 Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng chân trái BH 45,200 0 45,200
551 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6285 Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp cổ chân phải BH 45,200 0 45,200
552 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6286 Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp cổ chân trái BH 45,200 0 45,200
553 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6287 Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn chân và các ngón chân phải BH 45,200 0 45,200
554 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6288 Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn chân và các ngón chân trái BH 45,200 0 45,200
555 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6289 Kỹ thuật xoa bóp vùng vai phải BH 45,200 0 45,200
556 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6290 Kỹ thuật xoa bóp vùng vai trái BH 45,200 0 45,200
557 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6291 Kỹ thuật xoa bóp vùng cánh tay phải BH 45,200 0 45,200
558 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6292 Kỹ thuật xoa bóp vùng cánh tay trái BH 45,200 0 45,200
559 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6293 Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp khuỷu phải BH 45,200 0 45,200
560 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6294 Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp khuỷu trái BH 45,200 0 45,200
561 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6295 Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng tay phải BH 45,200 0 45,200
562 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6296 Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng tay trái BH 45,200 0 45,200
563 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6297 Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn tay và các ngón tay phải BH 45,200 0 45,200
564 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6298 Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn tay và các ngón tay trái BH 45,200 0 45,200
565 43.17.86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân VLTL6299 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân BH 84,900 0 64,900
566 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6300 Điều trị bằng từ trường (vùng đầu) BH 39,700 0 39,700
567 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6301 Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên phải) BH 39,700 0 39,700
568 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6302 Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên trái BH 39,700 0 39,700
569 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6303 Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên phải) BH 46,700 0 46,700
570 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6304 Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên trái) BH 46,700 0 46,700
571 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6305 Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên phải) BH 46,700 0 46,700
572 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6306 Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên trái) BH 46,700 0 46,700
573 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6307 Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên phải) BH 46,700 0 46,700
574 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6308 Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên trái) BH 46,700 0 46,700
575 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6309 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên phải BH 49,100 0 49,100
576 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6310 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên trái BH 49,100 0 49,100
577 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6311 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên phải BH 49,100 0 49,100
578 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6312 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên trái BH 49,100 0 49,100
579 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6313 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên phải BH 49,100 0 49,100
580 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6314 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên trái BH 49,100 0 49,100
581 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6315 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên phải) BH 42,700 0 42,700
582 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6316 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên trái) BH 42,700 0 42,700
583 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6317 Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên phải) BH 42,700 0 42,700
584 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6318 Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên trái) BH 42,700 0 42,700
585 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6319 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên phải) BH 42,700 0 42,700
586 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6320 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên trái) BH 42,700 0 42,700
587 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6321 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên phải) BH 42,700 0 42,700
588 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6322 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên trái) BH 42,700 0 42,700
589 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6323 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên phải) BH 46,700 0 46,700
590 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6324 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên trái) BH 46,700 0 46,700
591 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6325 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên phải) BH 46,700 0 46,700
592 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6326 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên trái) BH 46,700 0 46,700
593 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6327 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên phải) BH 46,700 0 46,700
594 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6328 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên trái) BH 46,700 0 46,700
595 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6329 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên phải) BH 46,700 0 46,700
596 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6330 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên trái) BH 46,700 0 46,700
597 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6331 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên phải) BH 37,200 0 37,200
598 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6332 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên trái) BH 37,200 0 37,200
599 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6333 Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên phải) BH 37,200 0 37,200
600 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6334 Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên trái) BH 37,200 0 37,200
601 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6335 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên phải) BH 37,200 0 37,200
602 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6336 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên trái) BH 37,200 0 37,200
603 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6337 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên phải) BH 37,200 0 37,200
604 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6338 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên trái) BH 37,200 0 37,200
605 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6339 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên phải) BH 37,200 0 37,200
606 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6340 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên trái) BH 37,200 0 37,200
607 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6341 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên phải) BH 37,200 0 37,200
608 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6342 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên trái) BH 37,200 0 37,200
609 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6343 Điều trị bằng sóng ngắn vùng bụng BH 37,200 0 37,200
610 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6167 Điều trị bằng sóng ngắn (vai P) BH 37,200 0 37,200
611 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6168 Điều trị bằng sóng ngắn (vai T) BH 37,200 0 37,200
612 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6169 Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay P) BH 37,200 0 37,200
613 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6170 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay P) BH 37,200 0 37,200
614 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6171 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay P) BH 37,200 0 37,200
615 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6172 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay P) BH 37,200 0 37,200
616 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6173 Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay T) BH 37,200 0 37,200
617 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6174 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay T) BH 37,200 0 37,200
618 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6175 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay T) BH 37,200 0 37,200
619 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6176 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay T) BH 37,200 0 37,200
620 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6177 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay P) BH 37,200 0 37,200
621 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6178 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay T) BH 37,200 0 37,200
622 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6179 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay P) BH 37,200 0 37,200
623 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6180 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay P) BH 37,200 0 37,200
624 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6181 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay P) BH 37,200 0 37,200
625 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6182 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay P) BH 37,200 0 37,200
626 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6183 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay T) BH 37,200 0 37,200
627 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6184 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay T) BH 37,200 0 37,200
628 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6185 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay T) BH 37,200 0 37,200
629 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6186 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay T) BH 37,200 0 37,200
630 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6187 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tay P) BH 37,200 0 37,200
631 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6188 Điều trị bằng sóng ngắn(bàn tay P) BH 37,200 0 37,200
632 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6189 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tayT) BH 37,200 0 37,200
633 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6190 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn tay T) BH 37,200 0 37,200
634 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6191 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng P) BH 37,200 0 37,200
635 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6192 Điều trị bằng sóng ngắn(khớp háng T) BH 37,200 0 37,200
636 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6193 Điều trị bằng sóng ngắn (đùi P) BH 37,200 0 37,200
637 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6194 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi P) BH 37,200 0 37,200
638 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6195 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi P) BH 37,200 0 37,200
639 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6196 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi P) BH 37,200 0 37,200
640 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6197 Điều trị bằng sóng ngắn (đùi T) BH 37,200 0 37,200
641 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6198 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi T) BH 37,200 0 37,200
642 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6199 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi T) BH 37,200 0 37,200
643 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6200 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi T) BH 37,200 0 37,200
644 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6201 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối P) BH 37,200 0 37,200
645 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6202 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối T) BH 37,200 0 37,200
646 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6203 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân P) BH 37,200 0 37,200
647 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6204 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân P) BH 37,200 0 37,200
648 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6205 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân P) BH 37,200 0 37,200
649 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6206 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân P) BH 37,200 0 37,200
650 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6207 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân T) BH 37,200 0 37,200
651 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6208 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân T) BH 37,200 0 37,200
652 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6209 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân T) BH 37,200 0 37,200
653 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6210 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân T) BH 37,200 0 37,200
654 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6211 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân P) BH 37,200 0 37,200
655 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6212 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân T) BH 37,200 0 37,200
656 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6213 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân P) BH 37,200 0 37,200
657 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6214 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân T) BH 37,200 0 37,200
658 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6215 Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu P) BH 37,200 0 37,200
659 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6216 Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu T) BH 37,200 0 37,200
660 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6217 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu P) BH 37,200 0 37,200
661 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6218 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu T) BH 37,200 0 37,200
662 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6219 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai P) BH 37,200 0 37,200
663 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6220 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai P) BH 37,200 0 37,200
664 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6221 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai T) BH 37,200 0 37,200
665 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6222 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai T) BH 37,200 0 37,200
666 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6223 Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân P) BH 37,200 0 37,200
667 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6224 Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân T) BH 37,200 0 37,200
668 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6225 Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống cổ) BH 37,200 0 37,200
669 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6226 Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống thắt lưng) BH 37,200 0 37,200
670 43.16.239 Nhổ chân răng sữa RHM120 Nhổ chân răng sữa BH 145,300 0 46,600
671 43.16.238 Nhổ răng sữa RHM119 Nhổ răng sữa BH 145,300 0 46,600
672 43.16.227 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement RHM101 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement DV 292,000 0 0
673 43.16.206 Nhổ răng thừa RHM102 Nhổ răng thừa BH 630,500 0 239,500
674 43.16.205 Nhổ chân răng vĩnh viễn RHM103 Nhổ chân răng vĩnh viễn BH 411,200 0 217,200
675 43.16.204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay RHM106 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay BH 337,600 0 110,600
676 43.16.203 Nhổ răng vĩnh viễn RHM75 Nhổ răng vĩnh viễn BH 677,500 0 239,500
677 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM130 Đệm hàm nhựa thường (Đệm hàm cứng) DV 581,000 0 0
678 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM131 Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm ngoại) DV 300,000 0 0
679 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM132 Đệm hàm nhựa thường (Vá hàm) DV 469,000 0 0
680 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM133 Đệm hàm nhựa thường (Thay nền hàm cứng) DV 300,000 0 0
681 43.16.141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp RHM135 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp DV 244,000 0 0
682 43.16.140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp RHM134 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp DV 300,000 0 0
683 43.16.138 Tháo chụp răng giả RHM137 Tháo chụp răng giả DV 249,000 0 0
684 43.16.137 Tháo cầu răng giả RHM136 Tháo cầu răng giả DV 266,000 0 0
685 43.16.133 Hàm khung kim loại RHM69 Hàm khung kim loại DV 1,720,000 0 0
686 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM122 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 1-3R cùng phân hàm) DV 1,422,000 0 0
687 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM123 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm nhỏ) DV 1,647,000 0 0
688 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM124 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R cùng phân hàm nền hàm nhỏ) DV 1,647,000 0 0
689 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM125 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm trung bình) DV 1,706,000 0 0
690 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM126 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R khác phân hàm nền hàm nhỏ) DV 1,724,000 0 0
691 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM127 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên cùng phân hàm nền hàm lớn) DV 1,724,000 0 0
692 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM128 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên khác phân hàm nền hàm lớn) DV 1,724,000 0 0
693 43.16.130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường RHM79 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng ngoại) DV 3,950,000 0 0
694 43.16.130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường RHM80 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng Việt nam) DV 3,389,000 0 0
695 43.16.108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ RHM129 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (Răng sứ TITAN) DV 2,842,000 0 0
696 43.16.82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc RHM92 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc ( 1 hàm) DV 1,142,000 0 0
697 43.16.82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc RHM93 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc (2 hàm) DV 1,703,000 0 0
698 43.16.77 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau RHM121 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau DV 551,000 0 0
699 43.16.72 Phục hồi cổ răng bằng Composite RHM90 Phục hồi cổ răng bằng Composite BH 472,500 0 369,500
700 43.16.68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite RHM109 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite BH 351,500 0 280,500
701 43.16.61 Điều trị tủy lại RHM89 Điều trị tủy lại BH 1,125,500 0 987,500
702 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM86 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 4,5) BH 904,000 0 631,000
703 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM88 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) BH 1,260,000 0 991,000
704 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM87 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) BH 1,074,000 0 861,000
705 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM85 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3) BH 803,500 0 455,500
706 43.16.43 Lấy cao răng RHM116 Lấy cao răng (đánh bóng 2 hàm) BH 212,100 0 159,100
707 43.16.42 Chích áp xe lợi RHM110 Chích áp xe lợi DV 132,000 0 0
708 43.16.41 Điều trị viêm quanh răng RHM78 Điều trị viêm quanh răng DV 603,000 0 0
709 43.15.226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê NOISOI03 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê BH 357,400 0 321,400
710 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH21 Khí dung mũi họng (Xông họng) BH 62,900 0 27,500
711 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH22 Khí dung mũi họng (Xông mũi) BH 62,900 0 27,500
712 43.15.212 Lấy dị vật họng miệng TMH23 Lấy dị vật họng miệng BH 147,300 0 43,100
713 43.15.141 Nhét bấc mũi trước TMH14 Nhét bấc mũi trước BH 282,000 0 139,000
714 43.15.140 Nhét bấc mũi sau TMH13 Nhét bấc mũi sau BH 396,000 0 139,000
715 43.15.139 Phương pháp Proetz TMH20 Phương pháp Proetz (Rửa mũi) BH 92,780 0 69,300
716 43.15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài TMH29 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài BH 169,400 0 70,300
717 43.15.58 Làm thuốc tai TMH11 Làm thuốc tai BH 78,500 0 22,000
718 43.15.57 Chích nhọt ống tai ngoài TMH08 Chích nhọt ống tai ngoài DV 340,000 0 0
719 43.15.56 Chọc hút dịch vành tai TMH07 Chọc hút dịch vành tai BH 397,700 0 64,300
720 43.15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) TMH05 Lấy dị vật tai (gây tê) BH 192,600 0 170,600
721 43.15.52 Bơm hơi vòi nhĩ TMH27 Bơm hơi vòi nhĩ BH 223,500 0 126,500
722 43.15.50 Chích rạch màng nhĩ TMH04 Chích rạch màng nhĩ BH 152,100 0 69,300
723 43.15.302 Cắt chỉ sau phẫu thuật HSCC06 Cắt chỉ sau phẫu thuật BH 71,400 0 40,300
724 43.14.261 Thử kính MAT20 Thử kính DV 52,000 0 0
725 43.14.260 Đo thị lực MAT39 Đo thị lực DV 52,000 0 0
726 43.14.258 Đo khúc xạ máy MAT22 Đo khúc xạ máy DV 58,000 0 12,700
727 43.14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) MAT21 Đo nhãn áp ( Schiotz…) BH 75,700 0 31,600
728 43.14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) MAT72 Đo nhãn áp bằng hơi không tiếp xúc BH 88,700 0 31,600
729 43.14.218 Soi đáy mắt trực tiếp MAT01 Soi đáy mắt trực tiếp BH 101,500 0 60,000
730 43.14.214 Bóc giả mạc MAT61 Bóc giả mạc (mắt phải) BH 140,300 0 99,400
731 43.14.214 Bóc giả mạc MAT62 Bóc giả mạc (mắt trái) BH 140,300 0 99,400
732 43.14.214 Bóc giả mạc MAT63 Bóc giả mạc (2 mắt) BH 241,300 0 99,400
733 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT64 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) BH 124,300 0 99,400
734 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT65 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) BH 124,300 0 99,400
735 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT66 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) BH 208,300 0 99,400
736 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT37 Rửa cùng đồ (mắt phải) BH 86,700 0 48,300
737 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT38 Rửa cùng đồ (mắt trái) BH 86,700 0 48,300
738 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT53 Rửa cùng đồ (2 mắt) BH 166,700 0 48,300
739 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT31 Đánh bờ mi (mắt phải) BH 103,700 0 40,900
740 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT32 Đánh bờ mi (mắt trái) BH 103,700 0 40,900
741 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT44 Đánh bờ mi (2 mắt) BH 168,700 0 40,900
742 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT29 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) BH 192,100 0 85,500
743 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT30 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) BH 192,100 0 85,500
744 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT43 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) BH 357,100 0 85,500
745 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT23 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) BH 105,700 0 53,600
746 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT24 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) BH 105,700 0 53,600
747 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT42 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) BH 165,700 0 53,600
748 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT18 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) BH 98,400 0 40,300
749 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT19 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) BH 98,400 0 40,300
750 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT41 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) BH 171,400 0 40,300
751 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT16 Lấy calci kết mạc (mắt phải) BH 111,700 0 40,900
752 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT17 Lấy calci kết mạc (mắt trái) BH 111,700 0 40,900
753 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT40 Lấy calci kết mạc (2 mắt) BH 178,700 0 40,900
754 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT27 Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) BH 137,100 0 71,500
755 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT28 Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) BH 137,100 0 71,500
756 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT57 Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) BH 234,100 0 71,500
757 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT26 Bơm thông lệ đạo (2 mắt) BH 217,400 0 105,800
758 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT55 Bơm thông lệ đạo (mắt trái) BH 138,700 0 65,100
759 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT56 Bơm thông lệ đạo (mắt phải) BH 138,700 0 65,100
760 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT12 Lấy dị vật giác mạc nông (mắt phải) BH 109,300 0 99,400
761 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT13 Lấy dị vật giác mạc nông (mắt trái) BH 109,300 0 99,400
762 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT70 Lấy dị vật giác mạc nông hai mắt BH 194,300 0 99,400
763 43.14.244 Chụp đáy mắt không huỳnh quang MAT71 Chụp đáy mắt không huỳnh quang BH 248,300 0 222,300
764 43.13.228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung SAN06 Đặt dụng cụ tử cung DV 230,000 0 0
765 43.13.228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung SAN07 Tháo dụng cụ tử cung DV 185,000 0 0
766 43.13.167 Làm thuốc âm đạo SAN14 Làm thuốc âm đạo DV 118,000 0 0
767 43.13.166 Soi cổ tử cung NOISOI09 Soi cổ tử cung BH 226,600 0 68,100
768 43.13.152 Bóc nang tuyến Bartholin SAN05 Bóc nang tuyến Bartholin BH 1,562,400 0 1,369,400
769 43.13.145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... SAN04 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... BH 503,500 0 191,500
770 43.13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa SAN11 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa DV 92,000 0 0
771 43.25.74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou SAN12DV Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou DV 220,000 0 0
772 43.10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động NGOAI11 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm DV 725,000 0 0
773 43.10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động NGOAI12 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm DV 811,000 0 0
774 43.10.411 Cắt hẹp bao quy đầu NGOAI23 Cắt hẹp bao quy đầu BH 2,166,500 0 1,509,500
775 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL65 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 423,000 0 399,000
776 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL66 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 455,000 0 399,000
777 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL63 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 423,000 0 399,000
778 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL64 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 455,000 0 399,000
779 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL60 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) BH 423,000 0 399,000
780 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL61 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) BH 423,000 0 399,000
781 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL62 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt BH 630,000 0 399,000
782 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL57 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) BH 423,000 0 399,000
783 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL58 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) BH 423,000 0 399,000
784 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL59 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt BH 630,000 0 399,000
785 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL55 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da BH 423,000 0 399,000
786 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL56 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da BH 455,000 0 399,000
787 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL53 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da BH 423,000 0 399,000
788 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL54 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da BH 455,000 0 399,000
789 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL51 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 263,000 0 0
790 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL52 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 289,000 0 0
791 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL49 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 263,000 0 0
792 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL50 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 289,000 0 0
793 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL46 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) DV 263,000 0 0
794 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL47 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) DV 263,000 0 0
795 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt DV 473,000 0 0
796 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL43 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) DV 263,000 0 0
797 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL44 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) DV 263,000 0 0
798 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL45 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt DV 473,000 0 0
799 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL41 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da BH 423,000 0 399,000
800 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL42 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da BH 455,000 0 399,000
801 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL38 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) DV 357,000 0 0
802 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL39 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) DV 357,000 0 0
803 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL40 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) DV 564,000 0 0
804 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL36 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm BH 423,000 0 399,000
805 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL37 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm BH 455,000 0 399,000
806 43.05.71 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da DL30 Đắp mặt nạ chăm sóc da thường DV 321,000 0 0
807 43.05.71 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da DL31 Đắp mặt nạ chăm sóc da mụn DV 536,000 0 0
808 43.05.71 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da DL32 Đắp mặt nạ chăm sóc da nám và tàn nhang DV 428,000 0 0
809 43.05.89 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da DL33 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da DV 321,000 0 0
810 43.05.105 Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED DL34 Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED DV 536,000 0 0
811 43.05.107 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED DL35 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED DV 214,000 0 0
812 43.02.308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết NOISOI08 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết BH 631,200 0 215,200
813 43.02.272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori NOISOI11 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori BH 774,000 0 317,000
814 43.02.113 Siêu âm Doppler tim SA17 Siêu âm Doppler tim BH 329,300 0 252,300
815 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA33 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch thận) BH 329,300 0 252,300
816 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA34 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch chủ bụng) BH 329,300 0 252,300
817 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA35 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cánh tay) BH 329,300 0 252,300
818 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA36 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cảnh) BH 329,300 0 252,300
819 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA37 Siêu âm Doppler mạch máu (Tĩnh mạch chân) BH 329,300 0 252,300
820 43.02.96 Holter huyết áp TDCN03 Holter huyết áp BH 354,800 0 215,800
821 43.02.95 Holter điện tâm đồ TDCN02 Holter điện tâm đồ BH 354,800 0 215,800
822 43.2.24 Đo chức năng hô hấp NOI35 Đo chức năng hô hấp có thử thuốc BH 238,300 0 144,300
823 43.2.24 Đo chức năng hô hấp NOI36 Đo chức năng hô hấp không thử thuốc BH 218,300 0 144,300
824 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI08 Hút dịch khớp gối (T) BH 337,600 0 129,600
825 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI09 Hút dịch khớp gối (P) BH 337,600 0 129,600
826 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI10 Hút dịch khớp gối ( hai khớp) BH 659,600 0 129,600
827 43.23.188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) XNHSNT22 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] DV 146,000 0 0
828 21.01.369 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu XNHSNT23 Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] DV 146,000 0 0
829 43.23.174 Định lượng Amphetamine XNHSNT24 Định lượng Amphetamine DV 200,000 0 0
830 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC09 Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) BH 91,700 0 64,300
831 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC15 Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) BH 125,900 0 89,500
832 43.01.270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu HSCC11 Ga rô hoặc băng ép cầm máu DV 105,000 0 0
833 43.01.251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) NOI02 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) DV 37,000 0 0
834 43.01.221 Thụt tháo NOI01 Thụt tháo DV 63,000 0 0
835 43.01.164 Thông bàng quang HSCC12 Thông bàng quang BH 111,700 0 101,800
836 43.01.64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em HSCC05 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em DV 110,000 0 0
837 43.01.58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) HSCC14 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) DV 110,000 0 0
838 43.01.32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu HSCC03 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu BH 842,400 0 532,400
839 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH26 Khí dung mũi họng BH 62,900 0 27,500
840 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI05 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (T) BH 335,900 0 104,400
841 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI06 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (P) BH 335,900 0 104,400
842 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI07 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic ( hai khớp) BH 657,900 0 104,400
843 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI03 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) DV 81,000 0 0
844 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI04 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) DV 155,000 0 0
845 43.03.51 Ép tim ngoài lồng ngực HSCC21 Ép tim ngoài lồng ngực DV 35,000 0 0
846 43.03.87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường HSCC22 Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường DV 46,000 0 0
847 43.03.89 Khí dung thuốc cấp cứu HSCC23 Khí dung thuốc cấp cứu BH 68,100 0 27,500
848 43.03.105 Thổi ngạt HSCC04 Thổi ngạt DV 112,000 0 0
849 43.03.106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ HSCC24 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ DV 41,000 0 0
850 43.03.112 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương s­ườn HSCC26 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn BH 292,500 0 58,400
851 43.01.276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương HSCC27 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương DV 185,000 0 0
852 43.02.32 Khí dung thuốc giãn phế quản HSCC28 Khí dung thuốc giãn phế quản BH 81,100 0 27,500
853 43.03.91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần HSCC25 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần BH 411,600 0 373,600
854 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC01 Bệnh Viện Pháp Việt (Q7) DV 147,000 0 0
855 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC02 Bệnh viện Quận 4 DV 179,000 0 0
856 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC03 Bệnh Viện Sài Gòn DV 231,000 0 0
857 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC04 Bệnh Viện Nhi Đồng 2 DV 252,000 0 0
858 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC05 Bệnh Viện Răng Hàm Mặt DV 252,000 0 0
859 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC06 Bệnh Viện Điều dưỡng - Phục hồi chức năng - Điều trị bệnh nghề nghiệp DV 252,000 0 0
860 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC07 Bệnh Viện Phụ Sản Từ Dũ DV 284,000 0 0
861 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC08 Bệnh Viện Da Liễu DV 284,000 0 0
862 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC09 Bệnh Viện Truyền Máu Huyết Học DV 284,000 0 0
863 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC10 Bệnh Viện Mắt Sài Gòn DV 284,000 0 0
864 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC11 Bệnh Viện Chấn Thương Chỉnh Hình DV 305,000 0 0
865 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC12 Bệnh Viện Bệnh Nhiệt Đới DV 305,000 0 0
866 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC13 Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền DV 305,000 0 0
867 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC14 Bệnh Viện Tai Mũi Họng DV 305,000 0 0
868 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC15 Bệnh Viện Bình Dân DV 315,000 0 0
869 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC16 Bệnh Viện Hoàn Mỹ (Trần Quốc Thảo) DV 315,000 0 0
870 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC17 Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch DV 315,000 0 0
871 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC18 Bệnh Viện Nguyễn Trãi DV 336,000 0 0
872 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC19 Bệnh Viện 30/4 DV 336,000 0 0
873 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC20 Bệnh Viện An Bình DV 336,000 0 0
874 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC21 Bệnh Viện Nhi Đồng 1 DV 336,000 0 0
875 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC22 Bệnh Viện 7A DV 336,000 0 0
876 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC23 Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương DV 336,000 0 0
877 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC24 Bệnh Viện An Sinh DV 357,000 0 0
878 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC25 Bệnh Viện Nhân Dân Gia Định DV 389,000 0 0
879 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC26 Bệnh Viện Ung Bướu DV 389,000 0 0
880 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC27 Bệnh Viện Đại Học Y Dược DV 389,000 0 0
881 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC28 Viện Tim DV 389,000 0 0
882 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC29 Bệnh Viện Nhân Dân 115 DV 389,000 0 0
883 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC30 Bệnh Viện Chợ Rẫy DV 389,000 0 0
884 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC31 Bệnh Viện Hùng Vương DV 389,000 0 0
885 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC32 Bệnh Viện Trưng Vương DV 441,000 0 0
886 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC33 Viện Y Dược Học Dân Tộc DV 441,000 0 0
887 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC34 Bệnh Viện Tâm Thần DV 441,000 0 0
888 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC35 Bệnh Viện Thống Nhất DV 441,000 0 0
889 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC36 Bệnh Viện 175 DV 546,000 0 0
890 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC37 Phòng khám Phước An -CS2 DV 389,000 0 0
891 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC38 Phòng khám Phước An -CS3 DV 389,000 0 0
892 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC39 Phòng khám Phước An -CS5 DV 567,000 0 0
893 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC40 Phòng khám Phước An -CS6 DV 179,000 0 0
894 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC41 Bệnh Viện Nhân Dân Gia Định DV 58,000 0 0
895 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC42 Bệnh Viện Ung Bướu DV 68,000 0 0
896 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC43 Bệnh Viện An Sinh DV 126,000 0 0
897 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC44 Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền DV 147,000 0 0
898 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC45 Viện Y Dược Học Dân Tộc DV 147,000 0 0
899 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC46 Bệnh Viện Hòan Mỹ (Trần Quốc Thảo) DV 168,000 0 0
900 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC47 Bệnh Viện Tai Mũi Họng DV 168,000 0 0
901 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC48 Bệnh Viện Mắt Sài Gòn DV 179,000 0 0
902 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC49 Bệnh Viện Nhi Đồng 2 DV 189,000 0 0
903 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC50 Bệnh Viện Da Liễu DV 189,000 0 0
904 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC51 Bệnh Viện 175 DV 200,000 0 0
905 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC52 Bệnh Viện Bình Dân DV 231,000 0 0
906 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC53 Bệnh Viện Sài Gòn DV 231,000 0 0
907 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC54 Bệnh Viện Phụ Sản Từ Dũ DV 252,000 0 0
908 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC55 Bệnh Viện Thống Nhất DV 252,000 0 0
909 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC56 Bệnh Viện Nhi Đồng 1 DV 252,000 0 0
910 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC57 Viện Tim DV 252,000 0 0
911 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC58 Bệnh Viện Nhân Dân 115 DV 252,000 0 0
912 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC59 Bệnh Viện Truyền Máu Huyết Học DV 284,000 0 0
913 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC60 Bệnh Viện Răng Hàm Mặt DV 284,000 0 0
914 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC61 Bệnh viện Quận 4 DV 284,000 0 0
915 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC62 Bệnh Viện Trưng Vương DV 305,000 0 0
916 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC63 Bệnh Viện 30/4 DV 305,000 0 0
917 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC64 Bệnh Viện Nguyễn Trãi DV 315,000 0 0
918 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC65 Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch DV 336,000 0 0
919 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC66 Bệnh Viện Chấn Thương Chỉnh Hình DV 336,000 0 0
920 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC67 Bệnh Viện 7A DV 336,000 0 0
921 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC68 Bệnh Viện An Bình DV 336,000 0 0
922 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC69 Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương DV 336,000 0 0
923 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC70 Bệnh Viện Chợ Rẫy DV 336,000 0 0
924 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC71 Bệnh Viện Đại Học Y Dược DV 336,000 0 0
925 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC72 Bệnh Viện Hùng Vương DV 336,000 0 0
926 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC73 Bệnh Viện Tâm Thần DV 357,000 0 0
927 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC74 Bệnh Viện Bệnh Nhiệt Đới DV 357,000 0 0
928 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC75 Bệnh Viện Điều dưỡng - Phục hồi chức năng - Điều trị bệnh nghề nghiệp DV 389,000 0 0
929 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC76 Bệnh Viện Pháp Việt (Q7) DV 462,000 0 0
930 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC77 Phòng khám Phước An -CS1 DV 389,000 0 0
931 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC78 Phòng khám Phước An -CS2 DV 305,000 0 0
932 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC79 Phòng khám Phước An -CS5 DV 494,000 0 0
933 43.01.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu XECC80 Phòng khám Phước An -CS6 DV 336,000 0 0
934 41.03.25.4.a1 Khám nội KB1256 Khám nội khoa 1256 BH 120,000 0 36,500
935 41.03.25.4.a1 Khám nội KCC01 Khám bệnh cấp cứu BH 200,000 0 36,500
936 41.03.25.4.e1 Khám răng hàm mặt KRHM1 Khám RHM 12 BH 120,000 0 36,500
937 41.03.25.4.n1 Khám da liễu KDL1 Khám Da Liễu 125 BH 120,000 0 36,500
938 41.03.25.4.h1 Khám mắt KMAT1256 Khám Mắt 1256 BH 120,000 0 36,500
939 41.03.25.4.đ2 Khám phụ sản KSPK1256 Khám Phụ sản 1256 BH 120,000 0 36,500
940 41.03.25.4.g1 Khám tai mũi họng KTMH1256 Khám TMH 1256 BH 120,000 0 36,500
941 41.03.25.4.d2 Khám ngoại KNGOAI12 Khám Ngoại khoa 12 BH 120,000 0 36,500
942 41.03.25.4.k1 Khám VLTL-PHCN VLTL01 Khám VLTL-PHCN 12 BH 120,000 0 36,500
943 41..o) Phòng khám nhi khoa.. Khám Nhi KBN1 Khám nhi 125 BH 100,000 0 30,100
944 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0101 Răng giả cố định 1 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 561,000 0 0
945 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0102A Răng giả cố định 2 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 1,060,000 0 0
946 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0103A Răng giả cố định 3 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 1,568,000 0 0
947 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0104A Răng giả cố định 4 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 2,064,000 0 0
948 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0105A Răng giả cố định 5 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 2,551,000 0 0
949 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0106A Răng giả cố định 6 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 3,028,000 0 0
950 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0107A Răng giả cố định 7 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 3,498,000 0 0
951 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0108A Răng giả cố định 8 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 3,961,000 0 0
952 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0109A Răng giả cố định 9 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 4,411,000 0 0
953 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0110A Răng giả cố định 10 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 4,854,000 0 0
954 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0111A Răng giả cố định 11 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 5,289,000 0 0
955 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0112A Răng giả cố định 12 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 5,709,000 0 0
956 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0113A Răng giả cố định 13 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 6,123,000 0 0
957 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0114A Răng giả cố định 14 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 6,529,000 0 0
958 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0115 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox - Veneer nhựa) DV 12,526,000 0 0
959 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0201 Răng giả cố định 1 răng (răng Inox) DV 530,000 0 0
960 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0202A Răng giả cố định 2 răng (răng Inox) DV 972,000 0 0
961 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0203A Răng giả cố định 3 răng (răng Inox) DV 1,438,000 0 0
962 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0204A Răng giả cố định 4 răng (răng Inox) DV 1,893,000 0 0
963 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0205A Răng giả cố định 5 răng (răng Inox) DV 2,342,000 0 0
964 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0206A Răng giả cố định 6 răng (răng Inox) DV 2,780,000 0 0
965 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0207A Răng giả cố định 7 răng (răng Inox) DV 3,212,000 0 0
966 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0208A Răng giả cố định 8 răng (răng Inox) DV 3,639,000 0 0
967 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0209A Răng giả cố định 9 răng (răng Inox) DV 4,055,000 0 0
968 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0210A Răng giả cố định 10 răng (răng Inox) DV 4,463,000 0 0
969 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0211A Răng giả cố định 11 răng (răng Inox) DV 4,866,000 0 0
970 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0212A Răng giả cố định 12 răng (răng Inox) DV 5,255,000 0 0
971 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0213A Răng giả cố định 13 răng (răng Inox) DV 5,639,000 0 0
972 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0214A Răng giả cố định 14 răng (răng Inox) DV 6,015,000 0 0
973 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0215 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox) DV 11,567,000 0 0
974 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0301 Răng giả cố định 1 răng (răng sứ kim loại) DV 1,162,000 0 0
975 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0302A Răng giả cố định 2 răng (răng sứ kim loại) DV 2,177,000 0 0
976 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0303A Răng giả cố định 3 răng (răng sứ kim loại) DV 3,238,000 0 0
977 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0304A Răng giả cố định 4 răng (răng sứ kim loại) DV 4,243,000 0 0
978 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0305A Răng giả cố định 5 răng (răng sứ kim loại) DV 5,240,000 0 0
979 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0306A Răng giả cố định 6 răng (răng sứ kim loại) DV 6,217,000 0 0
980 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0307A Răng giả cố định 7 răng (răng sứ kim loại) DV 7,171,000 0 0
981 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0308A Răng giả cố định 8 răng (răng sứ kim loại) DV 8,104,000 0 0
982 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0309A Răng giả cố định 9 răng (răng sứ kim loại) DV 9,013,000 0 0
983 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0310A Răng giả cố định 10 răng (răng sứ kim loại) DV 9,899,000 0 0
984 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0311A Răng giả cố định 11 răng (răng sứ kim loại) DV 10,764,000 0 0
985 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0312A Răng giả cố định 12 răng (răng sứ kim loại) DV 11,605,000 0 0
986 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0313A Răng giả cố định 13 răng (răng sứ kim loại) DV 12,423,000 0 0
987 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0314A Răng giả cố định 14 răng (răng sứ kim loại) DV 13,221,000 0 0
988 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0315 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng sứ kim loại) DV 25,165,000 0 0
989 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0401 Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 3,651,000 0 0
990 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0402A Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 6,993,000 0 0
991 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0403A Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 10,370,000 0 0
992 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0404A Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 13,677,000 0 0
993 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0405A Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 16,902,000 0 0
994 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0406A Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 20,075,000 0 0
995 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0407A Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 23,181,000 0 0
996 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0408A Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 26,223,000 0 0
997 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0409A Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 29,194,000 0 0
998 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0410A Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 32,099,000 0 0
999 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0411A Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 34,936,000 0 0
1000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0412A Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 37,706,000 0 0
1001 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0413A Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 40,409,000 0 0
1002 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0414A Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 43,043,000 0 0
1003 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0415 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Cercon) DV 86,066,000 0 0
1004 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0501 Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 3,059,000 0 0
1005 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0502A Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 5,839,000 0 0
1006 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0503A Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 8,657,000 0 0
1007 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0504A Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 11,414,000 0 0
1008 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0505A Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 14,111,000 0 0
1009 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0506A Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 16,746,000 0 0
1010 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0507A Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 19,320,000 0 0
1011 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0508A Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 21,835,000 0 0
1012 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0509A Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 24,289,000 0 0
1013 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0510A Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 26,683,000 0 0
1014 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0511A Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 29,015,000 0 0
1015 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0512A Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 31,287,000 0 0
1016 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0513A Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 33,498,000 0 0
1017 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0514A Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 35,649,000 0 0
1018 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0515 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Zirconia) DV 71,276,000 0 0
1019 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM06 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 334,000 0 0
1020 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM07 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 318,000 0 0
1021 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM08 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu sứ VITA) DV 631,000 0 0
1022 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM09 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Việt Nam) DV 188,000 0 0
1023 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM10 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 629,000 0 0
1024 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM11 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 581,000 0 0
1025 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM12 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu sứ VITA) DV 1,211,000 0 0
1026 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM13 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Việt Nam) DV 347,000 0 0
1027 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM14 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 924,000 0 0
1028 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM15 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 828,000 0 0
1029 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM16 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu sứ VITA) DV 1,790,000 0 0
1030 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM17 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Việt Nam) DV 505,000 0 0
1031 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM18 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 1,214,000 0 0
1032 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM19 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 1,086,000 0 0
1033 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM20 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu sứ VITA) DV 2,356,000 0 0
1034 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM21 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Việt Nam) DV 660,000 0 0
1035 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM22 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 1,497,000 0 0
1036 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM23 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 1,339,000 0 0
1037 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM24 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu sứ VITA) DV 2,913,000 0 0
1038 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM25 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Việt Nam) DV 811,000 0 0
1039 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM26 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 1,773,000 0 0
1040 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM27 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 1,585,000 0 0
1041 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM28 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu sứ VITA) DV 3,457,000 0 0
1042 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM29 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Việt Nam) DV 959,000 0 0
1043 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM30 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 2,043,000 0 0
1044 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM31 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 1,827,000 0 0
1045 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM32 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu sứ VITA) DV 3,990,000 0 0
1046 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM33 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,104,000 0 0
1047 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM34 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 2,307,000 0 0
1048 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM35 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,063,000 0 0
1049 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM36 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu sứ VITA) DV 4,511,000 0 0
1050 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM37 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,245,000 0 0
1051 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM38 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 2,565,000 0 0
1052 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM39 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,292,000 0 0
1053 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM40 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu sứ VITA) DV 5,023,000 0 0
1054 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM41 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,384,000 0 0
1055 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM42 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 2,816,000 0 0
1056 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM43 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,517,000 0 0
1057 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM44 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu sứ VITA) DV 5,521,000 0 0
1058 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM45 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,518,000 0 0
1059 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM46 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 3,061,000 0 0
1060 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM47 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,736,000 0 0
1061 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM48 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu sứ VITA) DV 6,008,000 0 0
1062 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM49 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,649,000 0 0
1063 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM50 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 3,300,000 0 0
1064 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM51 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,966,000 0 0
1065 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM52 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu sứ VITA) DV 6,486,000 0 0
1066 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM53 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,778,000 0 0
1067 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM54 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 3,574,000 0 0
1068 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM55 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 3,193,000 0 0
1069 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM56 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu sứ VITA) DV 7,024,000 0 0
1070 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM57 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,924,000 0 0
1071 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM58 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 3,850,000 0 0
1072 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM59 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 3,440,000 0 0
1073 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM60 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu sứ VITA) DV 7,566,000 0 0
1074 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM61 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Việt Nam) DV 2,074,000 0 0
1075 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM62 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 7,677,000 0 0
1076 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM63 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 6,856,000 0 0
1077 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM64 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu sứ VITA) DV 15,095,000 0 0
1078 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM65 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Việt Nam) DV 4,124,000 0 0
1079 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM138 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 292,000 0 0
1080 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM139 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 561,000 0 0
1081 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM140 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 796,000 0 0
1082 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM141 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,044,000 0 0
1083 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM142 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,285,000 0 0
1084 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM143 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,535,000 0 0
1085 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM144 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,762,000 0 0
1086 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM145 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,967,000 0 0
1087 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM146 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 2,199,000 0 0
1088 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM147 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 2,408,000 0 0
1089 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM148 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 2,593,000 0 0
1090 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM149 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 2,790,000 0 0
1091 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM150 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 3,037,000 0 0
1092 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM151 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 3,271,000 0 0
1093 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM152 Răng giả tháo lắp 2 hàm (chất liệu Mỹ - Justy) DV 6,487,000 0 0
1094 43.16.70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement RHM153 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement BH 473,500 0 280,500
1095 43.16.118 Cầu sứ toàn phần RHM154 Cầu sứ toàn phần DV 2,200,000 0 0
1096 PHHS03 Phí khẳng định kết quả xét nghiệm HIV DV 224,000 0 0
1097 41.03.25.4.d4-2 U nông nhỏ; NGOAI19 Cắt bỏ u nông nhỏ DV 740,000 0 0
1098 41.03.25.4.d4-2 Mổ u nang bã đậu NGOAI20 Mổ u nang bã đậu (vừa) DV 853,000 0 0
1099 41.03.25.4.d4-2 Mổ u nang bã đậu NGOAI21 Mổ u nang bã đậu (nhỏ) DV 684,000 0 0
1100 41.03.25.4.đ6-2 Bệnh phẩm tìm tế bào ung thư; KBGPBL Bấm tổ chức để gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý DV 612,000 0 0
1101 43.23.24-123 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)_Định lượng PAPP-A XNHSMAU70 Prisca test (3 tháng đầu) DV 370,000 0 0
1102 43.23.18-24-62 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-Định lượng bhCG (Beta human Chorionic -Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)Gonadotropins. XNHSMAU71 Prisca test (3 tháng giữa) DV 370,000 0 0
1103 PHHS04 Phí lấy mẫu tại nhà DV 300,000 0 0
510059 MAT73 Chụp bản đồ giác mạc (mắt phải) DV 300,000 0 0
510060 MAT74 Chụp bản đồ giác mạc (mắt trái) DV 300,000 0 0
510061 MAT75 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính tiếp xúc chỉnh hình giác mạc qua đêm Breath-O Correct (mắt phải) DV 7,000,000 0 0
510062 MAT76 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính tiếp xúc chỉnh hình giác mạc qua đêm Breath-O Correct (mắt trái) DV 7,000,000 0 0
510063 MAT77 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày không màu SEED 1dayPure moisture (mắt phải) DV 640,000 0 0
510064 MAT78 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày không màu SEED 1day Pure moisture (mắt trái) DV 640,000 0 0
510065 MAT79 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày không màu SEED 1day Pure moisture (độ đặc biệt) (mắt phải) DV 768,000 0 0
510066 MAT80 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày không màu SEED 1day Pure moisture (độ đặc biệt) (mắt trái) DV 768,000 0 0
510067 MAT81 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày loạn thị SEED 1day Pure moisture for Astigmatism (mắt phải) DV 950,000 0 0
510068 MAT83 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày lão thị SEED 1day Pure Multistage (mắt phải) DV 950,000 0 0
510069 MAT84 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày lão thị SEED 1day Pure Multistage (mắt trái) DV 950,000 0 0
510070 MAT85 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần SEED 2week Pure (mắt phải) DV 420,000 0 0
510071 MAT86 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần SEED 2week Pure (mắt trái) DV 420,000 0 0
510072 MAT87 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần SEED 2week Pure (độ đặc biệt 1) (mắt phải) DV 620,000 0 0
510073 MAT88 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần SEED 2week Pure (độ đặc biệt 1) (mắt trái) DV 620,000 0 0
510074 MAT89 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần SEED 2week Pure (độ đặc biệt 2) (mắt phải) DV 840,000 0 0
510075 MAT90 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần SEED 2week Pure (độ đặc biệt 2) (mắt trái) DV 840,000 0 0
510077 MAT91 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần loạn thị SEED 2week Pure for Astigmatism (mắt phải) DV 600,000 0 0
510078 MAT92 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần loạn thị SEED 2week Pure for Astigmatism (mắt trái) DV 600,000 0 0
510079 MAT93 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần lão thị SEED 2week Pure Multistage (mắt phải) DV 600,000 0 0
510080 MAT94 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 2 tuần lão thị SEED 2week Pure Multistage (mắt trái) DV 600,000 0 0
510081 MAT95 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày màu Eye coffret 1day UV-M (mắt phải) DV 300,000 0 0
510082 MAT96 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày màu Eye coffret 1day UV-M (mắt trái) DV 300,000 0 0
510083 MAT97 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ:Kính áp tròng dùng 1 tháng dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị SEED Monthly Pure moisture (mắt phải) DV 240,000 0 0
510084 MAT98 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ:Kính áp tròng dùng 1 tháng dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị SEED Monthly Pure moisture (mắt trái) DV 240,000 0 0
510085 MAT99 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ:Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt lão thị SEED 1day Pure EDOF (mắt phải) DV 1,200,000 0 0
510086 MAT100 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ:Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt lão thị SEED 1day Pure EDOF (mắt trái) DV 1,200,000 0 0
510087 MAT101 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ:Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ Iris lens (mắt phải) DV 4,950,000 0 0
510088 MAT102 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ:Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ Iris lens (mắt trái) DV 4,950,000 0 0
510089 MAT103 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng dùng 1 ngày silicone SEED 1 day Silfa (mắt phải) DV 950,000 0 0
510090 MAT104 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng dùng 1 ngày silicone SEED 1 day Silfa (mắt trái) DV 950,000 0 0
510270 TTBA01 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa nội DV 120,000 0 0
510271 TTBA02 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa ngoại DV 120,000 0 0
510272 TTBA03 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa tai mũi họng DV 120,000 0 0
510273 TTBA04 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa mắt DV 120,000 0 0
510274 TTBA05 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa phụ sản DV 120,000 0 0
510275 TTBA06 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa da liễu DV 120,000 0 0
510276 TTBA07 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa răng hàm mặt DV 120,000 0 0
510277 TTBA08 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa phục hồi chức năng DV 120,000 0 0
510319 VLTL6383 Điều trị bằng Parafin (cổ tay phải) BH 46,000 0 46,000
510320 VLTL6384 Điều trị bằng Parafin (cổ tay trái) BH 46,000 0 46,000
510321 VLTL6385 Điều trị bằng Parafin (cổ chân phải) BH 46,000 0 46,000
510322 VLTL6386 Điều trị bằng Parafin (cổ chân trái) BH 46,000 0 46,000
510323 VLTL6387 Điều trị bằng Parafin (gối phải) BH 46,000 0 46,000
510324 VLTL6388 Điều trị bằng Parafin (gối trái) BH 46,000 0 46,000
510325 VLTL6389 Điều trị bằng Parafin (cột sống cổ) BH 46,000 0 46,000
510326 VLTL6390 Điều trị bằng Parafin (khớp vai phải) BH 46,000 0 46,000
510327 VLTL6391 Điều trị bằng Parafin (khớp vai trái) BH 46,000 0 46,000
510328 VLTL6392 Điều trị bằng Parafin (cột sống thắt lưng) BH 46,000 0 46,000
510475 TDCN08DV Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) DV 0 0 0
510476 TDCN09DV Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) DV 0 0 0
510477 TDCN11DV Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) DV 0 0 0
510478 TDCN12DV Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) DV 0 0 0
510497 MAT82 Đặt kính áp tròng điều trị tật khúc xạ: Kính áp tròng 1 ngày loạn thị SEED 1day Pure moisture for Astigmatism (mắt trái) DV 950,000 0 0
510572 VLTL6420 Tập vận động có trợ giúp (nửa mặt trái) BH 69,300 0 59,300
510739 XNHSMAU75 Định lượng Creatinin (eGFR) BH 54,900 0 22,400
510740 TDCN14 Đo mật độ xương bằng phương pháp siêu âm DV 122,700 0 0
STT Mã DVKT BYT Mã TT43 Tên TT43 Mã Hepa Tên DVKT Hepa Tuyến Mã TT37 Tên TT37 Đối tượng
1 24.0317.1674 43.24.317 Trichomonas vaginalis soi tươi XNVSKST17 Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) 4 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi BH
2 24.0301.1705 43.24.301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động XNVSKST02 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động DV
3 24.0299.1706 43.24.299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động XNVSKST01 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động DV
4 24.0296.1717 43.24.296 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST32 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
5 24.0294.1717 43.24.294 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST33 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
6 24.0285.1717 43.24.285 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST34 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động KSK
7 24.0278.1717 43.24.278 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST35 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động KSK
8 24.0265.1674 43.24.265 Đơn bào đường ruột soi tươi XNVSKST18 Đơn bào đường ruột soi tươi 4 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi DV
9 24.0264.1664 43.24.264 Hồng cầu trong phân test nhanh XNVSKST31 Hồng cầu trong phân test nhanh 4 37.1E04.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh BH
10 24.0258.1699 43.24.258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động XNVSKST05 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1699 Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động DV
11 24.0256.1700 43.24.256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động XNVSKST04 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1700 Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động DV
12 24.0219.1640 43.24.219 EBV IgG miễn dịch tự động XMMD19 EBV IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1640 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động DV
13 24.0217.1641 43.24.217 EBV IgM miễn dịch tự động XMMD20 EBV IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1641 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động DV
14 24.0196.1631 43.24.196 CMV IgG miễn dịch tự động XMMD21 CMV IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1631 CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động DV
15 24.0194.1632 43.24.194 CMV IgM miễn dịch tự động XMMD22 CMV IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1632 CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động DV
16 24.0189.1635 43.24.189 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động XNVSKST14 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1635 Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động BH
17 24.0188.1636 43.24.188 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động XNVSKST13 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1636 Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động BH
18 24.0183.1637 43.24.183 Dengue virus NS1Ag test nhanh XNVSKST38 Dengue virus NS1Ag test nhanh 4 37.1E04.1637 Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh BH
19 24.0169.1616 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26 HIV Ab test nhanh 4 37.1E04.1616 Anti-HIV (nhanh) DV
20 24.0169.1616 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26-KSK HIV Ab test nhanh (KSK) 4 37.1E04.1616 Anti-HIV (nhanh) KSK
21 24.0168.1659 43.24.168 HEV IgG miễn dịch tự động XNVSKST23 HEV IgG miễn dịch tự động 3 37.1E04.1659 HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động DV
22 24.0166.1660 43.24.166 HEV IgM miễn dịch tự động XNVSKST24 HEV IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1660 HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động DV
23 24.0162.1656 43.24.162 HDV Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST21 HDV Ab miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1656 HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động DV
24 24.0161.1657 43.24.161 HDV IgM miễn dịch bán tự động XNVSKST22 HDV IgM miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1657 HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động DV
25 24.0160.1655 43.24.160 HDV Ag miễn dịch bán tự động XNVSKST29 HDV Ag miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1655 HDV Ag miễn dịch bán tự động DV
26 24.0159.1613 43.24.159 HAV total miễn dịch tự động XNVSKST27 HAV total miễn dịch tự động 2 37.1E04.1613 Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động DV
27 24.0157.1612 43.24.157 HAV IgM miễn dịch tự động XNVSKST28 HAV IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1612 Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động BH
28 24.0154.1721 43.24.154 HCV genotype giải trình tự gene XNVSKST08 HCV genotype giải trình tự gene 2 37.1E04.1721 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene DV
29 24.0152.1653 43.24.152 HCV đo tải lượng hệ thống tự động XNVSKST06 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 2 37.1E04.1653 HCV đo tải lượng hệ thống tự động BH
30 24.0146.1622 43.24.146 HCV Ab miễn dịch tự động XMMD12 HCV Ab miễn dịch tự động 2 37.1E04.1622 Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động BH
31 24.0141.1721 43.24.141 HBV genotype giải trình tự gene XNVSKST10 HBV genotype giải trình tự gene 2 37.1E04.1721 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene DV
32 24.0137.1650 43.24.137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động XMMD11 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 2 37.1E04.1650 HBV đo tải lượng hệ thống tự động BH
33 24.0135.1615 43.24.135 HBeAb miễn dịch tự động XMMD16 HBeAb miễn dịch tự động 2 37.1E04.1615 Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động BH
34 24.0132.1644 43.24.132 HBeAg miễn dịch tự động XMMD17 HBeAg miễn dịch tự động 2 37.1E04.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động BH
35 24.0129.1618 43.24.129 HBc total miễn dịch tự động XMMD14 HBc total miễn dịch tự động 2 37.1E04.1618 Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động BH
36 24.0126.1614 43.24.126 HBc IgM miễn dịch tự động XMMD15 HBc IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1614 Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động DV
37 24.0124.1619 43.24.124 HBsAb định lượng XMMD13 Anti HBs (định lượng) 2 37.1E04.1619 Anti-HBs định lượng DV
38 24.0121.1647 43.24.121 HBsAg định lượng XNMD25 HBsAg định lượng 2 37.1E04.1647 HBsAg Định lượng BH
39 24.0117.1646 43.24.117 HBsAg test nhanh XMMD23 HBsAg test nhanh 4 37.1E04.1646 HBsAg (nhanh) BH
40 24.0098.1720 43.24.98 Treponema pallidum test nhanh XMMD18 Treponema pallidum test nhanh 4 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh DV
41 24.0094.1623 43.24.94 Streptococcus pyogenes ASO XNVSKST15 Streptococcus pyogenes ASO 4 37.1E04.1623 ASLO DV
42 24.0093.1703 43.24.93 Salmonella Widal XNVSKST16 Salmonella Widal 3 37.1E04.1703 Salmonella Widal DV
43 24.0074.1720 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU56 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) 4 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh DV
44 24.0074.1720 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU57 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) 4 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh DV
45 24.0060.1627 43.24.60 Chlamydia test nhanh XNVSKST03 Chlamydia test nhanh 4 37.1E04.1627 Chlamydia test nhanh BH
46 24.0017.1714 43.24.17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen XNVSKST36 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 4 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi KSK
47 24.0001.1714 43.24.1 Vi khuẩn nhuộm soi XNVSKST37 Vi khuẩn nhuộm soi 4 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi BH
48 23.0179.0000 43.23.179 Định tính beta hCG (test nhanh) XNHSNT18 Định tính beta hCG (test nhanh) 4 0 0 DV
49 23.0206.1596 43.23.206 Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) XNHSNT12 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 4 37.1E03.1596 Tổng phân tích nước tiểu BH
50 23.0205.1598 43.23.205 Định lượng Ure XNHSNT06 Định lượng Ure (niệu) 3 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu DV
51 23.0202.1592 43.23.202 Định tính Protein Bence -jones XNHSNT05 Định tính Protein Bence -jones 4 37.1E03.1592 Protein Bence - Jone DV
52 23.0200.1579 43.23.200 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) XNHSKHAC05 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 1 37.1E03.1579 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) DV
53 23.0193.1589 43.23.193 Định tính Opiate (test nhanh) XNHSNT14 Định tính Opiate (test nhanh) 4 37.1E03.1589 Opiate định tính DV
54 23.0189.1587 43.23.189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) XNHSNT02 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) 2 37.1E03.1587 Micro Albumin DV
55 23.0184.1598 43.23.184 Định lượng Creatinin XNHSNT08 Định lượng Creatinin (niệu) 3 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu BH
56 23.0180.1577 43.23.180 Định lượng Canxi XNHSNT04 Định lượng Canxi (niệu) 3 37.1E03.1577 Calci niệu DV
57 23.0176.1598 43.23.176 Định lượng Axit Uric XNHSNT07 Định lượng Axit Uric (niệu) 3 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu DV
58 23.0175.1576 43.23.175 Đo hoạt độ Amylase XNHSNT03 Đo hoạt độ Amylase (niệu) 3 37.1E03.1576 Amylase niệu DV
59 23.0172.1580 43.23.172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) XNHSNT17 Điện giải niệu (Na, K, Cl) 3 37.1E03.1580 Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu DV
60 23.0166.1494 43.23.166 Định lượng Urê XNHSMAU46 Định lượng Urê 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) DV
61 23.0162.1570 43.23.162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) XNHSMAU35 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 2 37.1E03.1570 TSH BH
62 23.0158.1506 43.23.158 Định lượng Triglycerid XNHSMAU38 Định lượng Triglycerid 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol BH
63 23.0041.1506 43.23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần XNHSMAU53 Định lượng Cholesterol toàn phần 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol BH
64 23.0112.1506 43.23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU72 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol DV
65 23.0084.1506 43.23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU73 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol BH
66 23.0157.1567 43.23.157 Định lượng Transferin XNHSMAU03 Định lượng Transferin 2 37.1E03.1567 Transferin/độ bão hòa tranferin DV
67 23.0154.1565 43.23.154 Định lượng Tg (Thyroglobulin) XNHSKHAC06 Định lượng Tg (Thyroglobulin) 2 37.1E03.1565 Thyroglobulin DV
68 23.0151.1563 43.23.151 Định lượng Testosterol XNHSMAU22 Định lượng Testosterol 2 37.1E03.1563 Testosteron DV
69 23.0144.1559 43.23.144 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) XNVSKST30 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) 1 37.1E03.1559 SCC DV
70 23.0142.1557 43.23.142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) XNVSKST12 Định lượng RF (Reumatoid Factor) 2 37.1E03.1557 RF (Rheumatoid Factor) DV
71 23.0140.1555 43.23.140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) XNHSMAU20 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) 2 37.1E03.1555 PTH DV
72 23.0139.1553 43.23.139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) XNHSMAU01 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 2 37.1E03.1553 PSA BH
73 23.0137.1551 43.23.137 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) XNHSMAU67 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) 1 37.1E03.1551 PRO-GRP DV
74 23.0134.1550 43.23.134 Định lượng Progesteron XNHSMAU25 Định lượng Progesteron 2 37.1E03.1550 Progesteron DV
75 23.0133.1494 43.23.133 Định lượng Protein toàn phần XNHSMAU51 Định lượng Protein toàn phần 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
76 23.0132.0000 43.23.132 Điện di Protein (máy tự động) XNHSKHAC04 Điện di Protein (máy tự động) 2 0 0 DV
77 23.0131.1552 43.23.131 Định lượng Prolactin XNHSMAU21 Định lượng Prolactin 2 37.1E03.1552 Prolactin DV
78 23.0118.1503 43.23.118 Định lượng Mg XNHSKHAC12 Định lượng Mg 2 37.1E03.1503 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh DV
79 23.0117.1538 43.23.117 Định lượng Myoglobin XNHSMAU19 Định lượng Myoglobin 2 37.1E03.1538 Myoglobin DV
80 23.0111.1534 43.23.111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) XNHSMAU28 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) 2 37.1E03.1534 LDH DV
81 23.0110.1535 43.23.110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) XNHSMAU24 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) 2 37.1E03.1535 LH DV
82 23.0098.1529 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU04 Định lượng Insulin (đói) 2 37.1E03.1529 Insuline DV
83 23.0098.1529 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU05 Định lượng Insulin (sau ăn) 2 37.1E03.1529 Insuline DV
84 23.0083.1523 43.23.83 Định lượng HbA1c XMMD10 Định lượng HbA1c 3 37.1E03.1523 HbA1C BH
85 23.0077.1518 43.23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) XNHSMAU29 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 3 37.1E03.1518 Gama GT BH
86 23.0076.1494 43.23.76 Định lượng Globulin XNHSMAU43 Định lượng Globulin 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) DV
87 23.0075.1494 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU47 Định lượng Glucose (đói) 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
88 23.0075.1494 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU48 Định lượng Glucose (sau ăn) 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
89 23.0069.1561 43.23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) XNHSMAU34 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 2 37.1E03.1561 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) BH
90 23.0068.1561 43.23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) XNHSMAU32 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 2 37.1E03.1561 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) BH
91 23.0065.1517 43.23.65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) XNHSMAU23 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) 2 37.1E03.1517 FSH DV
92 23.0061.1513 43.23.61 Định lượng Estradiol XNHSMAU26 Định lượng Estradiol 2 37.1E03.1513 Estradiol DV
93 23.0058.1487 43.23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) XNHSMAU59 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 3 37.1E03.1487 Điện giải đồ (Na, K, CL) BH
94 23.0052.1486 43.23.52 Định lượng Cyfra 21- 1 XNHSMAU10 Định lượng Cyfra 21- 1 2 37.1E03.1486 Cyfra 21 - 1 DV
95 23.0051.1494 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU49 Định lượng Creatinin 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
96 23.0050.1484 43.23.50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) XNHSMAU12 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 3 37.1E03.1484 CRP hs DV
97 23.0046.1480 43.23.46 Định lượng Cortisol XNHSMAU36 Định lượng Cortisol 2 37.1E03.1480 Cortison DV
98 23.0040.1507 43.23.40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) XNHSMAU60 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 3 37.1E03.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) KSK
99 23.0039.1476 43.23.39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) XNHSMAU06 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 2 37.1E03.1476 CEA DV
100 23.0038.1477 43.23.38 Định lượng Ceruloplasmin XNHSMAU11 Định lượng Ceruloplasmin 2 37.1E03.1477 Ceruloplasmin DV
101 23.0035.1471 43.23.35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) XNHSMAU68 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) 2 37.1E03.1471 CA 72 -4 DV
102 23.0034.1469 43.23.34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) XNHSMAU09 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) 2 37.1E03.1469 CA 15 - 3 DV
103 23.0033.1470 43.23.33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) XNHSMAU08 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 2 37.1E03.1470 CA 19-9 DV
104 23.0032.1468 43.23.32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) XNHSMAU07 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 2 37.1E03.1468 CA 125 DV
105 23.0029.1473 43.23.29 Định lượng Calci toàn phần XNHSMAU58 Định lượng Calci toàn phần 3 37.1E03.1473 Calci BH
106 23.0027.1493 43.23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần XNHSMAU76 Định lượng Bilirubin toàn phần 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
107 23.0025.1493 43.23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp XNHSMAU74 Định lượng Bilirubin trực tiếp 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
108 23.0024.1464 43.23.24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) XNHSMAU27 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 2 37.1E03.1464 Beta - HCG BH
109 23.0022.1465 43.23.22 Định lượng β2 microglobulin XNHSMAU18 Định lượng β2 microglobulin 1 37.1E03.1465 Beta2 Microglobulin DV
110 23.0020.1493 43.23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) XNHSMAU77 Đo hoạt độ AST (GOT) 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
111 23.0019.1493 43.23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) XNHSMAU78 Đo hoạt độ ALT (GPT) 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
112 23.0018.1457 43.23.18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) XNHSMAU37 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 2 37.1E03.1457 Alpha FP (AFP) BH
113 23.0015.1461 43.23.15 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) XNHSMAU66 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) 2 37.1E03.1461 Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng DV
114 23.0014.1460 43.23.14 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) XNHSKHAC07 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) 2 37.1E03.1460 Anti - TG DV
115 23.0010.1494 43.23.10 Đo hoạt độ Amylase XNHSMAU55 Đo hoạt độ Amylase 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) DV
116 23.0009.1493 43.23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) XNHSMAU30 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… DV
117 23.0007.1494 43.23.7 Định lượng Albumin XNHSMAU42 Định lượng Albumin 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
118 23.0003.1494 43.23.3 Định lượng Acid Uric XNHSMAU50 Định lượng Acid Uric 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
119 23.0062.1511 43.23.62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) XNHSMAU79 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) 1 37.1E03.1511 E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) DV
120 22.0352.1227 43.22.352 Điện di huyết sắc tố XNHSKHAC03 Điện di huyết sắc tố 3 37.1E01.1227 Điện di huyết sắc tố (định lượng) DV
121 22.0326.1440 43.22.326 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA XNVSKST20 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA 2 37.1E02.1440 Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động DV
122 22.0280.1269 43.22.280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) XMMD24 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 3 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy DV
123 22.0292.1280 43.22.292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) XMMD29 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 3 37.1E01.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá BH
124 22.0151.1594 43.22.151 Cặn Addis XMMD05 Cặn Addis 3 37.1E03.1594 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis DV
125 22.0142.1304 43.22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) XMMD04 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 3 37.1E01.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) BH
126 22.0120.1370 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD02 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 3 37.1E01.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động BH
127 22.0120.1370 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD27 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu 3 37.1E01.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động DV
128 22.0117.1503 43.22.117 Định lượng sắt huyết thanh XNHSMAU45 Định lượng sắt huyết thanh 3 37.1E03.1503 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh BH
129 22.0116.1514 43.22.116 Định lượng Ferritin XNHSMAU02 Định lượng Ferritin 2 37.1E03.1514 Ferritin DV
130 22.0115.1527 43.22.115 Định lượng IgE XNHSMAU13 Định lượng IgE 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) BH
131 22.0114.1527 43.22.114 Định lượng IgM XNHSMAU16 Định lượng IgM 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) DV
132 22.0113.1527 43.22.113 Định lượng IgA XNHSMAU14 Định lượng IgA 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) DV
133 22.0112.1527 43.22.112 Định lượng IgG XNHSMAU15 Định lượng IgG 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) DV
134 01.0281.1510 43.01.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) XNHSMAU69 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 4 37.1E03.1510 Đường máu mao mạch DV
135 22.0103.1244 43.22.103 Định lượng G6PD XMMD09 Định lượng G6PD 1 37.1E01.1244 Định lượng men G6PD DV
136 22.0019.1348 43.22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke XMMD03 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 4 37.1E01.1348 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) BH
137 22.0014.1242 43.22.14 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động XNHSMAU52 Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động 3 37.1E01.1242 Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp DV
138 22.0006.1354 43.22.6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. XMMD08 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động 3 37.1E01.1354 Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) DV
139 22.0002.1352 43.22.2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động XMMD06 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động 3 37.1E01.1352 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động BH
140 24.0274.1717 43.24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST39 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgM 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
141 24.0274.1717 43.24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST40 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgG 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
142 24.0276.1717 43.24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST41 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgG 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
143 24.0276.1717 43.24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST42 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgM 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
144 24.0282.1703 43.24.282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST43 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1703 Salmonella Widal DV
145 24.0119.1649 43.24.119 HBsAg miễn dịch tự động XNVSKST44 HBsAg miễn dịch tự động 2 37.1E04.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động BH
146 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN08 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) 3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
147 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN09 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) 3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
148 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN10 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) 3 37.2A05.0070 Đo mật độ xương 2 vị trí DV
149 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN11 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) 3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
150 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN12 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) 3 37.2A05.0070 Đo mật độ xương 2 vị trí BH
151 21.0040.1777 43.21.40 Ghi điện não đồ thông thường TDCN01 Ghi điện não đồ thông thường 3 37.3F00.1777 Điện não đồ BH
152 21.0040.1777 43.21.40 Ghi điện não đồ thông thường TDCN01BH Ghi điện não đồ thông thường (BH) 3 37.3F00.1777 Điện não đồ DV
153 21.0014.1778 43.21.14 Điện tim thường TDCN05 Điện tim thường 4 37.3F00.1778 Điện tâm đồ BH
154 21.0004.1790 43.21.4 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) TDCN06 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 4 37.3F00.1790 Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) BH
155 20.0080.0135 43.20.80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng NOISOI04 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 3 37.8B00.0135 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết BH
156 20.0013.2048 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI01 Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) 3 37.8D08.0933 Nội soi Tai Mũi Họng BH
157 20.0013.2048 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI02 Nội soi tai mũi họng (Tai) 3 37.8D08.0933 Nội soi Tai Mũi Họng BH
158 20.0013.0933 43.20.13 Nội soi tai mũi họng TMH01 Nội soi tai mũi họng 3 37.8D08.0933 Nội soi Tai Mũi Họng BH
159 18.0125.0028 43.18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng XQ06 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
160 18.0123.0028 43.18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn XQ38 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
161 18.0120.0028 43.18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên XQ60 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
162 18.0119.0028 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42 Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
163 18.0119.0028 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42A Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) 4 0 KSK
164 18.0117.0028 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ20 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
165 18.0117.0028 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ21 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
166 18.0116.0028 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ01 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
167 18.0116.0028 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ02 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
168 18.0115.0028 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ23 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
169 18.0115.0028 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ24 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
170 18.0114.0028 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ07 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
171 18.0114.0028 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ08 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
172 18.0112.0028 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ27 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
173 18.0112.0028 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ28 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
174 18.0111.0028 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ48 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
175 18.0111.0028 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ49 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
176 18.0109.0028 43.18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên XQ29 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
177 18.0108.0028 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ03 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
178 18.0108.0028 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ04 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
179 18.0107.0028 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ25 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
180 18.0107.0028 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ26 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
181 18.0106.0028 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ09 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
182 18.0106.0028 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ10 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
183 18.0104.0028 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ31 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
184 18.0104.0028 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ32 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
185 18.0103.0028 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ11 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
186 18.0103.0028 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ12 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
187 18.0098.0028 43.18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng XQ36 Chụp Xquang khung chậu thẳng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
188 18.0096.0028 43.18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng XQ15 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
189 18.0092.0028 43.18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên XQ17 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
190 18.0091.0028 43.18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng XQ18 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
191 18.0090.0028 43.18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch XQ16 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
192 18.0087.0028 43.18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên XQ14 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
193 18.0086.0028 43.18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng XQ13 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
194 18.0081.2002 43.18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) XQ57A Chụp Xquang ổ răng số hoá 4 15.2A03.2002 Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp BH
195 18.0078.0028 43.18.78 Chụp Xquang Schuller XQ39 Chụp Xquang Schuller 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
196 18.0072.0029 43.18.72 Chụp Xquang Blondeau XQ59 Chụp Xquang Blondeau-Hirtz 4 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim BH
197 18.0068.0028 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
198 18.0068.0028 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19T Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
199 18.0067.0028 43.18.67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng XQ54 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
200 18.0057.0001 43.18.57 Siêu tinh hoàn hai bên SA18 Siêu âm tinh hoàn hai bên 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
201 18.0054.0001 43.18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên SA10 Siêu âm tuyến vú hai bên 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
202 18.0044.0001 43.18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) SA07 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
203 18.0043.0001 43.18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) SA28 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
204 18.0031.0003 43.18.31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo SA08 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 3 37.2A01.0003 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng BH
205 18.0020.0001 43.18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) SA26 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
206 18.0018.0001 43.18.18 Siêu âm tử cung phần phụ SA25 Siêu âm tử cung phần phụ 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
207 18.0015.0001 43.18.15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) SA14 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
208 18.0004.0001 43.18.4 Siêu âm hạch vùng cổ SA27 Siêu âm hạch vùng cổ 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
209 18.0002.0001 43.18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt SA09 Siêu âm các tuyến nước bọt 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
210 18.0001.0001 43.18.1 Siêu âm tuyến giáp SA12 Siêu âm tuyến giáp 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
211 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6101 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
212 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6102 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai trái 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
213 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6103 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
214 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6104 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
215 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6105 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
216 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6106 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
217 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6107 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cồ tay, bàn tay phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
218 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6108 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ tay , bàn tay trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
219 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6109 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng ngực) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
220 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6110 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng lưng) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
221 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6111 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng thắt lưng) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
222 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6112 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp háng phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
223 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6113 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (Vùng khớp háng trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
224 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6114 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
225 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6115 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
226 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6116 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cùng - cụt) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
227 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6117 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
228 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6118 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
229 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6119 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
230 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6120 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
231 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6121 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
232 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6122 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
233 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6123 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân , bàn chân phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
234 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6124 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân, bàn chân trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
235 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6125 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
236 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6126 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
237 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6127 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
238 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6128 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
239 17.0026.0220 43.17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống VLTL1201 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Cổ) 3 37.8C00.0220 Bàn kéo BH
240 17.0026.0220 43.17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống VLTL1301 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Thắt lưng) 3 37.8C00.0220 Bàn kéo BH
241 17.0017.0000 43.17.17 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm lạnh) VLTL0301 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) 4 0 0 DV
242 17.0016.0000 43.17.16 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm nóng) VLTL0401 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) 4 0 0 DV
243 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1101 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng CS Cổ) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
244 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1102 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
245 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1103 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
246 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1104 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
247 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1105 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
248 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1106 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
249 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1107 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
250 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1108 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
251 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1109 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
252 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1110 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS ngực) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
253 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1111 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS lưng) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
254 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1112 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS thắt lưng) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
255 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1113 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
256 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1114 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
257 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1115 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – châu phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
258 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1116 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – chậu trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
259 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1117 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng cùng – cụt) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
260 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1118 Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
261 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1119 Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
262 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1120 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
263 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1121 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
264 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1122 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
265 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1123 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
266 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1124 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
267 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1125 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
268 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1126 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
269 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1127 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
270 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1128 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay P) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
271 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1129 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay T) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
272 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1130 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay P) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
273 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1131 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay T) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
274 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1132 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân P) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
275 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1133 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân T) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
276 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1134 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân P) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
277 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1135 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân T) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
278 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1136 Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân P) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
279 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1137 Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân T) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
280 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1901 Điều trị bằng siêu âm (CS cổ) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
281 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1902 Điều trị bằng siêu âm (khớp vai phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
282 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1903 Điều trị bằng siêu âm (khớp vai trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
283 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1904 Điều trị bằng siêu âm (bả vai phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
284 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1905 Điều trị bằng siêu âm (bả vai trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
285 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1906 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
286 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1907 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
287 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1908 Điều trị bằng siêu âm (cổ tay, bàn tay phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
288 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1909 Điều trị bằng siêu âm (cổ tay ,bàn tay trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
289 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1910 Điều trị bằng siêu âm (CS ngực) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
290 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1911 Điều trị bằng siêu âm (CS lưng) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
291 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1912 Điều trị bằng siêu âm (CS thắt lưng) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
292 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1913 Điều trị bằng siêu âm (khớp háng phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
293 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1914 Điều trị bằng siêu âm (khớp háng trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
294 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1915 Điều trị bằng siêu âm (khớp cùng - chậu phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
295 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1916 Điều trị bằng siêu âm (cùng - châụ trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
296 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1917 Điều trị bằng siêu âm (vùng cùng - cụt) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
297 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1918 Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
298 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1919 Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
299 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1920 Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
300 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1921 Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
301 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1922 Điều trị bằng siêu âm (khớp gối phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
302 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1923 Điều trị bằng siêu âm (khớp gối trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
303 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1924 Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
304 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1925 Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
305 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1926 Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
306 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1927 Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
307 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1928 Điều trị bằng siêu âm (cổ chân, bàn chân phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
308 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1929 Điều trị bằng siêu âm (cổ chân , bàn chân trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
309 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1930 Điều trị bằng siêu âm (cánh tay P) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
310 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1931 Điều trị bằng siêu âm (cánh tay T) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
311 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1932 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu P) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
312 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1933 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu T) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
313 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1934 Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay P) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
314 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1935 Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay T) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
315 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1936 Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân P) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
316 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1937 Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân T) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
317 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1938 Điều trị bằng siêu âm (gót chân P) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
318 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1939 Điều trị bằng siêu âm (gót chân T) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
319 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0901 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống cổ) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
320 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0902 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
321 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0903 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
322 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0904 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
323 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0905 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
324 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0906 Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
325 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0907 Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
326 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0908 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
327 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0909 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
328 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0910 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống ngực) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
329 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0911 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống lưng) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
330 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0912 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống thắt lưng) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
331 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0913 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
332 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0914 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
333 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0915 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – chậu phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
334 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0916 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – châu trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
335 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0917 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng xương cùng – cụt) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
336 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0918 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
337 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0919 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
338 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0920 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
339 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0921 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
340 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0922 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
341 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0923 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
342 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0924 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gối phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
343 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0925 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gôi trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
344 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0926 Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
345 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0927 Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
346 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0928 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
347 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0929 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
348 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0930 Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay P) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
349 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0931 Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay T) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
350 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0932 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay P) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
351 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0933 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay T) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
352 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0934 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân P) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
353 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0935 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân T) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
354 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0936 Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân P) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
355 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0937 Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân T) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
356 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0601 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS cổ) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
357 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0602 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
358 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0603 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
359 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0604 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
360 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0605 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
361 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0606 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS ngực) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
362 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0607 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS lưng) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
363 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0608 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS thắt lưng) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
364 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0609 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
365 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0610 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
366 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0611 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - châu phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
367 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0612 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - chậu trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
368 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0613 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng xương cùng - cụt) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
369 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0614 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
370 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0615 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
371 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0616 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
372 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0617 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
373 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0618 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
374 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0619 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
375 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0620 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
376 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0621 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
377 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0622 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
378 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0623 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
379 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0624 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
380 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0625 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
381 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0626 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân P) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
382 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0627 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân T) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
383 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0628 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay P) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
384 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0629 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay T) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
385 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0630 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay P) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
386 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0631 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay T) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
387 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0632 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay P) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
388 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0633 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay T) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
389 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0634 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay P) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
390 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0635 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay T) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
391 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0636 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay P) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
392 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0637 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay T) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
393 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0701 Điều trị bằng từ trường (cột sống cổ) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
394 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0702 Điều trị bằng từ trường (khớp vai phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
395 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0703 Điều trị bằng từ trường (khớp vai trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
396 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0704 Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
397 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0705 Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
398 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0706 Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
399 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0707 Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
400 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0708 Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
401 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0709 Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
402 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0710 Điều trị bằng từ trường (CS ngực) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
403 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0711 Điều trị bằng từ trường (CS lưng) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
404 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0712 Điều trị bằng từ trường (CS Thắt lưng) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
405 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0713 Điều trị bằng từ trường (khớp háng phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
406 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0714 Điều trị bằng từ trường (khớp háng trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
407 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0715 Điều trị bằng từ trường (khớp cùng- chậu phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
408 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0716 Điều trị bằng từ trường (khớp cùng – chậu trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
409 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0717 Điều trị bằng từ trường (vùng xương cùng – cụt) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
410 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0718 Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
411 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0719 Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
412 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0720 Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
413 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0721 Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
414 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0722 Điều trị bằng từ trường (khớp gối phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
415 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0723 Điều trị bằng từ trường (khớp gối trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
416 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0724 Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
417 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0725 Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
418 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0726 Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
419 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0727 Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
420 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0728 Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
421 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0729 Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
422 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0730 Điều trị bằng từ trường (cánh tay P) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
423 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0731 Điều trị bằng từ trường (cánh tay T) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
424 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0732 Điều trị bằng từ trường (cẳng tay P) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
425 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0733 Điều trị bằng từ trường (cẳng tay T) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
426 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0734 Điều trị bằng từ trường (Khueo chân P) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
427 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0735 Điều trị bằng từ trường (Khueo chân T) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
428 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0736 Điều trị bằng từ trường (gót chân P) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
429 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0737 Điều trị bằng từ trường (gót chân T) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
430 16.0239.1029 43.16.239 Nhổ chân răng sữa RHM120 Nhổ chân răng sữa 4 37.8D09.1029 Nhổ răng sữa/chân răng sữa BH
431 16.0238.1029 43.16.238 Nhổ răng sữa RHM119 Nhổ răng sữa 4 37.8D09.1029 Nhổ răng sữa/chân răng sữa BH
432 16.0227.0000 43.16.227 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement RHM101 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement 4 0 0 DV
433 16.0206.1026 43.16.206 Nhổ răng thừa RHM102 Nhổ răng thừa 3 37.8D09.1026 Nhổ răng khó BH
434 16.0205.1024 43.16.205 Nhổ chân răng vĩnh viễn RHM103 Nhổ chân răng vĩnh viễn 3 37.8D09.1024 Nhổ chân răng BH
435 16.0204.1025 43.16.204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay RHM106 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 3 37.8D09.1025 Nhổ răng đơn giản BH
436 16.0203.1026 43.16.203 Nhổ răng vĩnh viễn RHM75 Nhổ răng vĩnh viễn 3 37.8D09.1026 Nhổ răng khó BH
437 16.0142.0000 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM130 Đệm hàm nhựa thường (Đệm hàm cứng) 4 0 0 DV
438 16.0142.0000 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM131 Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm ngoại) 4 0 0 DV
439 16.0142.0000 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM132 Đệm hàm nhựa thường (Vá hàm) 4 0 0 DV
440 16.0142.0000 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM133 Đệm hàm nhựa thường (Thay nền hàm cứng) 4 0 0 DV
441 16.0141.0000 43.16.141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp RHM135 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 4 0 0 DV
442 16.0140.0000 43.16.140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp RHM134 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 4 0 0 DV
443 16.0138.0000 43.16.138 Tháo chụp răng giả RHM137 Tháo chụp răng giả 3 0 0 DV
444 16.0137.0000 43.16.137 Tháo cầu răng giả RHM136 Tháo cầu răng giả 3 0 0 DV
445 16.0133.0000 43.16.133 Hàm khung kim loại RHM69 Hàm khung kim loại 3 0 0 DV
446 16.0132.0000 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM122 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 1-3R cùng phân hàm) 3 0 0 DV
447 16.0132.0000 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM123 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm nhỏ) 3 0 0 DV
448 16.0132.0000 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM124 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R cùng phân hàm nền hàm nhỏ) 3 0 0 DV
449 16.0132.0000 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM125 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm trung bình) 3 0 0 DV
450 16.0132.0000 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM126 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R khác phân hàm nền hàm nhỏ) 3 0 0 DV
451 16.0132.0000 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM127 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên cùng phân hàm nền hàm lớn) 3 0 0 DV
452 16.0132.0000 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM128 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên khác phân hàm nền hàm lớn) 3 0 0 DV
453 16.0130.0000 43.16.130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường RHM79 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng ngoại) 4 0 0 DV
454 16.0130.0000 43.16.130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường RHM80 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng Việt nam) 4 0 0 DV
455 16.0108.0000 43.16.108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ RHM129 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (Răng sứ TITAN) 3 0 0 DV
456 16.0082.0000 43.16.82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc RHM92 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc ( 1 hàm) 3 0 0 DV
457 16.0082.0000 43.16.82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc RHM93 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc (2 hàm) 3 0 0 DV
458 16.0077.0000 43.16.77 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau RHM121 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau 2 0 0 DV
459 16.0072.1018 43.16.72 Phục hồi cổ răng bằng Composite RHM90 Phục hồi cổ răng bằng Composite 3 37.8D09.1018 Hàn composite cổ răng BH
460 16.0068.1031 43.16.68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite RHM109 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 3 37.8D09.1031 Răng sâu ngà BH
461 16.0061.1011 43.16.61 Điều trị tủy lại RHM89 Điều trị tủy lại 2 37.8D09.1011 Điều trị tuỷ lại BH
462 16.0050.1012 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM86 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 4,5) 2 37.8D09.1012 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 BH
463 16.0050.1015 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM88 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) 2 37.8D09.1015 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên BH
464 16.0050.1013 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM87 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) 2 37.8D09.1013 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới BH
465 16.0050.1014 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM85 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3) 2 37.8D09.1014 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 BH
466 16.0043.1020 43.16.43 Lấy cao răng RHM116 Lấy cao răng (đánh bóng 2 hàm) 4 37.8D09.1020 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm BH
467 16.0042.0000 43.16.42 Chích áp xe lợi RHM110 Chích áp xe lợi 4 0 0 DV
468 16.0041.0000 43.16.41 Điều trị viêm quanh răng RHM78 Điều trị viêm quanh răng 3 0 0 DV
469 15.0226.1005 43.15.226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê NOISOI03 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 3 37.8D08.1005 Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) BH
470 15.0222.0898 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH21 Khí dung mũi họng (Xông họng) 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
471 15.0222.0898 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH22 Khí dung mũi họng (Xông mũi) 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
472 15.0212.0900 43.15.212 Lấy dị vật họng miệng TMH23 Lấy dị vật họng miệng 4 37.8D08.0900 Lấy dị vật họng BH
473 15.0141.0916 43.15.141 Nhét bấc mũi trước TMH14 Nhét bấc mũi trước 3 37.8D08.0916 Nhét meche/bấc mũi BH
474 15.0140.0916 43.15.140 Nhét bấc mũi sau TMH13 Nhét bấc mũi sau 3 37.8D08.0916 Nhét meche/bấc mũi BH
475 15.0139.0897 43.15.139 Phương pháp Proetz TMH20 Phương pháp Proetz (Rửa mũi) 3 37.8D08.0897 Hút xoang dưới áp lực BH
476 15.0059.0908 43.15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài TMH29 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 4 37.8D08.0908 Lấy nút biểu bì ống tai BH
477 15.0058.0899 43.15.58 Làm thuốc tai TMH11 Làm thuốc tai 4 37.8D08.0899 Làm thuốc thanh quản/tai BH
478 15.0057.0000 43.15.57 Chích nhọt ống tai ngoài TMH08 Chích nhọt ống tai ngoài 4 0 0 DV
479 15.0056.0882 43.15.56 Chọc hút dịch vành tai TMH07 Chọc hút dịch vành tai 4 37.8D08.0882 Chọc hút dịch vành tai BH
480 15.0054.0903 43.15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) TMH05 Lấy dị vật tai (gây tê) 3 37.8D08.0903 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) BH
481 15.0052.0993 43.15.52 Bơm hơi vòi nhĩ TMH27 Bơm hơi vòi nhĩ 3 37.8D08.0993 Thông vòi nhĩ nội soi BH
482 15.0050.0994 43.15.50 Chích rạch màng nhĩ TMH04 Chích rạch màng nhĩ 3 37.8D08.0994 Trích màng nhĩ BH
483 15.0302.0075 43.15.302 Cắt chỉ sau phẫu thuật HSCC06 Cắt chỉ sau phẫu thuật 4 37.8B00.0075 Cắt chỉ BH
484 14.0261.0000 43.14.261 Thử kính MAT20 Thử kính 3 0 0 DV
485 14.0260.0000 43.14.260 Đo thị lực MAT39 Đo thị lực 4 0 0 DV
486 14.0258.0754 43.14.258 Đo khúc xạ máy MAT22 Đo khúc xạ máy 3 37.8D07.0754 Đo khúc xạ máy BH
487 14.0255.0755 43.14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) MAT21 Đo nhãn áp ( Schiotz…) 3 37.8D07.0755 Đo nhãn áp BH
488 14.0218.0849 43.14.218 Soi đáy mắt trực tiếp MAT01 Soi đáy mắt trực tiếp 4 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng BH
489 14.0214.0778 43.14.214 Bóc giả mạc MAT61 Bóc giả mạc (mắt phải) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
490 14.0214.0778 43.14.214 Bóc giả mạc MAT62 Bóc giả mạc (mắt trái) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
491 14.0214.0778 43.14.214 Bóc giả mạc MAT63 Bóc giả mạc (2 mắt) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
492 14.0213.0778 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT64 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
493 14.0213.0778 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT65 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
494 14.0213.0778 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT66 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
495 14.0211.0842 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT37 Rửa cùng đồ (mắt phải) 4 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 1 mắt BH
496 14.0211.0842 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT38 Rửa cùng đồ (mắt trái) 4 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 1 mắt BH
497 14.0211.0842 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT53 Rửa cùng đồ (2 mắt) 4 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 1 mắt BH
498 14.0207.0738 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT29 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) 4 37.8D07.0738 Chích chắp/ lẹo BH
499 14.0207.0738 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT30 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) 4 37.8D07.0738 Chích chắp/ lẹo BH
500 14.0207.0738 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT43 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) 4 37.8D07.0738 Chích chắp/ lẹo BH
501 14.0205.0759 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT23 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) 4 37.8D07.0759 Đốt lông xiêu BH
502 14.0205.0759 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT24 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) 4 37.8D07.0759 Đốt lông xiêu BH
503 14.0205.0759 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT42 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) 4 37.8D07.0759 Đốt lông xiêu BH
504 14.0203.0075 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT18 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) 4 37.8B00.0075 Cắt chỉ BH
505 14.0203.0075 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT19 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) 4 37.8B00.0075 Cắt chỉ BH
506 14.0203.0075 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT41 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) 4 37.8B00.0075 Cắt chỉ BH
507 14.0202.0785 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT16 Lấy calci kết mạc (mắt phải) 4 37.8D07.0785 Lấy sạn vôi kết mạc BH
508 14.0202.0785 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT17 Lấy calci kết mạc (mắt trái) 4 37.8D07.0785 Lấy sạn vôi kết mạc BH
509 14.0202.0785 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT40 Lấy calci kết mạc (2 mắt) 4 37.8D07.0785 Lấy sạn vôi kết mạc BH
510 14.0200.0782 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT27 Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) 4 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt BH
511 14.0200.0782 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT28 Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) 4 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt BH
512 14.0200.0782 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT57 Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) 4 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt BH
513 14.0197.0854 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT26 Bơm thông lệ đạo (2 mắt) 3 37.8D07.0854 Thông lệ đạo hai mắt BH
514 14.0197.0855 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT55 Bơm thông lệ đạo (mắt trái) 3 37.8D07.0855 Thông lệ đạo một mắt BH
515 14.0197.0855 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT56 Bơm thông lệ đạo (mắt phải) 3 37.8D07.0855 Thông lệ đạo một mắt BH
516 14.0166.0778 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT12 Lấy dị vật giác mạc nông (mắt phải) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
517 14.0166.0778 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT13 Lấy dị vật giác mạc nông (mắt trái) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
518 14.0166.0778 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT70 Lấy dị vật giác mạc nông hai mắt 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
519 14.0244.0015 43.14.244 Chụp đáy mắt không huỳnh quang MAT71 Chụp đáy mắt không huỳnh quang 2 37.2A02.0015 Chụp Angiography mắt BH
520 13.0228.0000 43.13.228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung SAN06 Đặt dụng cụ tử cung 4 0 0 DV
521 13.0228.0000 43.13.228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung SAN07 Tháo dụng cụ tử cung 4 0 0 DV
522 13.0167.0000 43.13.167 Làm thuốc âm đạo SAN14 Làm thuốc âm đạo 4 0 0 DV
523 13.0166.0715 43.13.166 Soi cổ tử cung NOISOI09 Soi cổ tử cung 4 37.8D06.0715 Soi cổ tử cung BH
524 13.0152.0589 43.13.152 Bóc nang tuyến Bartholin SAN05 Bóc nang tuyến Bartholin 3 37.8D06.0589 Bóc nang tuyến Bartholin BH
525 13.0145.0611 43.13.145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... SAN04 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 3 37.8D06.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser BH
526 13.0023.2023 43.13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa SAN11 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 3 TT03.C2.2.42 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring BH
527 25.0074.1736 43.25.74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou SAN12BH Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (BH) 3 37.1E05.1736 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou BH
528 25.0074.1736 43.25.74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou SAN12DV Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (DV) 3 37.1E05.1736 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou DV
529 10.0807.0577 43.10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động NGOAI11 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm 3 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp DV
530 10.0807.0577 43.10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động NGOAI12 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm 3 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp DV
531 10.0411.0584 43.10.411 Cắt hẹp bao quy đầu NGOAI23 Cắt hẹp bao quy đầu 4 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) BH
532 02.0308.0139 43.02.308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết NOISOI08 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 3 37.8B00.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết BH
533 02.0272.2044 43.02.272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori NOISOI11 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 3 15.8B00.2044 Nội soi dạ dày làm Clo test BH
534 02.0113.0004 43.02.113 Siêu âm Doppler tim SA17 Siêu âm Doppler tim 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
535 02.0096.1798 43.02.96 Holter huyết áp TDCN03 Holter huyết áp 3 37.3F00.1798 Holter điện tâm đồ/ huyết áp BH
536 02.0095.1798 43.02.95 Holter điện tâm đồ TDCN02 Holter điện tâm đồ 3 37.3F00.1798 Holter điện tâm đồ/ huyết áp BH
537 15.0303.0200 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC09 Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) 4 37.8B00.0200 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm BH
538 15.0303.2047 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC15 Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) 4 15.8B00.2047 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm BH
539 01.0270.0000 43.01.270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu HSCC11 Ga rô hoặc băng ép cầm máu 4 0 0 DV
540 01.0251.0000 43.01.251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) NOI02 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) 4 0 0 DV
541 01.0221.0211 43.01.221 Thụt tháo NOI01 Thụt tháo 4 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn DV
542 01.0164.0210 43.01.164 Thông bàng quang HSCC12 Thông bàng quang 4 37.8B00.0210 Thông đái BH
543 01.0064.0000 43.01.64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em HSCC05 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em 4 0 0 DV
544 01.0058.0000 43.01.58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) HSCC14 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) 4 0 0 DV
545 01.0032.0299 43.01.32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu HSCC03 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 3 37.8D01.0299 Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) BH
546 15.0222.0898 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH26 Khí dung mũi họng 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
547 02.0510.0213 21.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI05 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
548 02.0510.0213 21.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI06 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
549 02.0510.0213 21.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI07 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic ( hai khớp) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
550 01.0252.0000 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI03 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) 4 0 0 DV
551 01.0252.0000 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI04 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) 4 0 0 DV
552 03.0051.0000 43.03.51 Ép tim ngoài lồng ngực HSCC21 Ép tim ngoài lồng ngực 4 0 0 DV
553 03.0087.0000 43.03.87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường HSCC22 Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường 3 0 0 DV
554 03.0089.0898 43.03.89 Khí dung thuốc cấp cứu HSCC23 Khí dung thuốc cấp cứu 3 37.8D08.0898 Khí dung BH
555 03.0105.0000 43.03.105 Thổi ngạt HSCC04 Thổi ngạt 4 0 0 DV
556 03.0106.0000 43.03.106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ HSCC24 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 4 0 0 DV
557 03.0112.0508 43.03.112 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương s­ườn HSCC26 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 4 37.8D05.0508 Cố định gãy xương sườn BH
558 03.0201.0000 43.03.201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương HSCC27 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 4 0 0 DV
559 03.0091.0300 43.03.91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần HSCC25 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 3 37.8D01.0300 Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) BH
560 0 41.03.25.4.d4-2 U nông nhỏ; NGOAI19 Cắt bỏ u nông nhỏ 0 DV
561 0 41.03.25.4.d4-1 Mổ u nang bã đậu NGOAI20 Mổ u nang bã đậu (vừa) 0 DV
562 0 41.03.25.4.d4-1 Mổ u nang bã đậu NGOAI21 Mổ u nang bã đậu (nhỏ) 0 DV
563 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0101 Răng giả cố định 1 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
564 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0102A Răng giả cố định 2 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
565 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0103A Răng giả cố định 3 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
566 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0104A Răng giả cố định 4 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
567 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0105A Răng giả cố định 5 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
568 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0106A Răng giả cố định 6 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
569 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0107A Răng giả cố định 7 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
570 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0108A Răng giả cố định 8 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
571 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0109A Răng giả cố định 9 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
572 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0110A Răng giả cố định 10 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
573 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0111A Răng giả cố định 11 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
574 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0112A Răng giả cố định 12 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
575 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0113A Răng giả cố định 13 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
576 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0114A Răng giả cố định 14 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
577 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0115 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
578 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0201 Răng giả cố định 1 răng (răng Inox) 3 DV
579 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0202A Răng giả cố định 2 răng (răng Inox) 3 DV
580 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0203A Răng giả cố định 3 răng (răng Inox) 3 DV
581 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0204A Răng giả cố định 4 răng (răng Inox) 3 DV
582 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0205A Răng giả cố định 5 răng (răng Inox) 3 DV
583 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0206A Răng giả cố định 6 răng (răng Inox) 3 DV
584 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0207A Răng giả cố định 7 răng (răng Inox) 3 DV
585 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0208A Răng giả cố định 8 răng (răng Inox) 3 DV
586 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0209A Răng giả cố định 9 răng (răng Inox) 3 DV
587 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0210A Răng giả cố định 10 răng (răng Inox) 3 DV
588 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0211A Răng giả cố định 11 răng (răng Inox) 3 DV
589 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0212A Răng giả cố định 12 răng (răng Inox) 3 DV
590 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0213A Răng giả cố định 13 răng (răng Inox) 3 DV
591 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0214A Răng giả cố định 14 răng (răng Inox) 3 DV
592 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0215 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox) 3 DV
593 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0301 Răng giả cố định 1 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
594 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0302A Răng giả cố định 2 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
595 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0303A Răng giả cố định 3 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
596 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0304A Răng giả cố định 4 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
597 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0305A Răng giả cố định 5 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
598 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0306A Răng giả cố định 6 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
599 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0307A Răng giả cố định 7 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
600 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0308A Răng giả cố định 8 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
601 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0309A Răng giả cố định 9 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
602 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0310A Răng giả cố định 10 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
603 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0311A Răng giả cố định 11 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
604 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0312A Răng giả cố định 12 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
605 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0313A Răng giả cố định 13 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
606 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0314A Răng giả cố định 14 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
607 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0315 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng sứ kim loại) 3 DV
608 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0401 Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
609 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0402A Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
610 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0403A Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
611 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0404A Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
612 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0405A Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
613 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0406A Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
614 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0407A Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
615 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0408A Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
616 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0409A Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
617 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0410A Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
618 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0411A Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
619 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0412A Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
620 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0413A Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
621 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0414A Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
622 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0415 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
623 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0501 Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
624 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0502A Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
625 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0503A Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
626 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0504A Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
627 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0505A Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
628 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0506A Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
629 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0507A Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
630 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0508A Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
631 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0509A Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
632 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0510A Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
633 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0511A Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
634 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0512A Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
635 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0513A Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
636 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0514A Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
637 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0515 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
638 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM06 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
639 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM07 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
640 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM08 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
641 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM09 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
642 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM10 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
643 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM11 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
644 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM12 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
645 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM13 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
646 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM14 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
647 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM15 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
648 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM16 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
649 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM17 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
650 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM18 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
651 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM19 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
652 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM20 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
653 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM21 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
654 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM22 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
655 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM23 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
656 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM24 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
657 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM25 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
658 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM26 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
659 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM27 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
660 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM28 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
661 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM29 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
662 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM30 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
663 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM31 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
664 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM32 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
665 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM33 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
666 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM34 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
667 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM35 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
668 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM36 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
669 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM37 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
670 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM38 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
671 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM39 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
672 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM40 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
673 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM41 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
674 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM42 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
675 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM43 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
676 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM44 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
677 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM45 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
678 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM46 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
679 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM47 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
680 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM48 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
681 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM49 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
682 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM50 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
683 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM51 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
684 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM52 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
685 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM53 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
686 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM54 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
687 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM55 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
688 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM56 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
689 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM57 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
690 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM58 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
691 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM59 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
692 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM60 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
693 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM61 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
694 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM62 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
695 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM63 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
696 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM64 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu sứ VITA) 3 DV
697 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM65 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Việt Nam) 3 DV
698 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM138 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
699 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM139 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
700 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM140 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
701 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM141 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
702 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM142 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
703 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM143 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
704 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM144 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
705 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM145 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
706 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM146 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
707 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM147 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
708 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM148 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
709 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM149 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
710 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM150 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
711 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM151 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
712 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM152 Răng giả tháo lắp 2 hàm (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
713 0 41.03.25.4.đ6-2 Bệnh phẩm tìm tế bào ung thư; KBGPBL Bấm tổ chức để gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý 0 0 0 DV
714 0 43.23.24-123 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)_Định lượng PAPP-A XNHSMAU70 Prisca test (3 tháng đầu) 0 DV
715 0 43.23.18-24-62 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-Định lượng bhCG (Beta human Chorionic -Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)Gonadotropins. XNHSMAU71 Prisca test (3 tháng giữa) 0 DV
716 43.23.42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) XNHSKHAC02 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 2 DV
717 43.23.51-184 Định lượng Creatinin XNHSKHAC09 Test thanh thải Creatinine 0 DV
718 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU61 Độ lọc cầu thận (eGFR) 3 DV
719 43.24.3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường XNVSKST11 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 3 DV
720 43.23.166-205 Định lượng Urê XNHSKHAC10 Test thanh thải Ure 0 DV
721 18.0065.0069 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA29 Siêu âm đàn hồi mô gan 1 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
722 18.0065.0069 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA30 Siêu âm đàn hồi mô tuyến vú 1 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
723 18.0065.0069 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA31 Siêu âm đàn hồi mô mềm 1 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
724 18.0065.0069 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA32 Siêu âm đàn hồi mô tuyến giáp 1 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
725 0 21.02.503 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori XNKHAC01 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori 2 DV
726 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6129 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống cổ 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
727 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6130 Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
728 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6131 Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
729 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6132 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
730 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6133 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
731 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6134 Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
732 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6135 Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
733 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6136 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khủyu trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
734 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6137 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khuỷu phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
735 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6138 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
736 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6139 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
737 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6140 Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
738 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6141 Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
739 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6142 Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
740 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6143 Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
741 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6144 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống ngực 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
742 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6145 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống lưng 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
743 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6146 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
744 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6147 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
745 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6148 Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
746 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6149 Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
747 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6150 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
748 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6151 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
749 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6152 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
750 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6153 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
751 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6154 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
752 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6155 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
753 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6156 Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
754 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6157 Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
755 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6158 Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
756 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6159 Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
757 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6160 Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân trái, ngón chân trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
758 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6161 Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân phảỉ, ngón chân phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
759 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6162 Điều trị bằng Laser công suất thấp chân trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
760 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6163 Điều trị bằng Laser công suất thấp chân phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
761 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6164 Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
762 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6165 Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
763 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6166 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống thắt lưng 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
764 21.01.370 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy XNHSNT21 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy 3 DV
765 43.23.60 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] XNHSMAU81 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 2 DV
766 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6167 Điều trị bằng sóng ngắn (vai P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
767 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6168 Điều trị bằng sóng ngắn (vai T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
768 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6169 Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
769 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6170 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
770 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6171 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
771 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6172 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
772 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6173 Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
773 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6174 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
774 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6175 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
775 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6176 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
776 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6177 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
777 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6178 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
778 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6179 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
779 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6180 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
780 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6181 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
781 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6182 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
782 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6183 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
783 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6184 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
784 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6185 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
785 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6186 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
786 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6187 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
787 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6188 Điều trị bằng sóng ngắn(bàn tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
788 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6189 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tayT) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
789 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6190 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
790 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6191 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
791 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6192 Điều trị bằng sóng ngắn(khớp háng T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
792 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6193 Điều trị bằng sóng ngắn (đùi P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
793 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6194 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
794 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6195 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
795 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6196 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
796 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6197 Điều trị bằng sóng ngắn (đùi T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
797 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6198 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
798 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6199 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
799 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6200 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
800 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6201 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
801 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6202 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
802 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6203 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
803 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6204 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
804 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6205 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
805 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6206 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
806 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6207 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
807 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6208 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
808 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6209 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
809 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6210 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
810 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6211 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
811 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6212 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
812 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6213 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
813 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6214 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
814 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6215 Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
815 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6216 Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
816 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6217 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
817 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6218 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
818 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6219 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
819 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6220 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
820 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6221 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
821 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6222 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
822 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6223 Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
823 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6224 Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
824 02.0349.0112 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI08 Hút dịch khớp gối (T) 3 37.8B00.0112 Hút dịch khớp BH
825 02.0349.0112 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI09 Hút dịch khớp gối (P) 3 37.8B00.0112 Hút dịch khớp BH
826 02.0349.0112 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI10 Hút dịch khớp gối ( hai khớp) 3 37.8B00.0112 Hút dịch khớp BH
827 43.23.188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] XNHSNT22 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 4 DV
828 21.01.369 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu XNHSNT23 Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] 3 DV
829 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6225 Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống cổ) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
830 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6226 Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống thắt lưng) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
831 05.0071.0323 43.05.71 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da DL30 Đắp mặt nạ chăm sóc da thường 3 37.8D03.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da DV
832 05.0071.0323 43.05.71 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da DL31 Đắp mặt nạ chăm sóc da mụn 3 37.8D03.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da DV
833 05.0071.0323 43.05.71 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da DL32 Đắp mặt nạ chăm sóc da nám và tàn nhang 3 37.8D03.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da DV
834 05.0089.0322 43.05.89 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da DL33 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 2 37.8D03.0322 Chụp và phân tích da bằng máy DV
835 21.05.105 Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED DL34 Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED 2 DV
836 05.0107.0254 21.05.107 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED DL35 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED 2 37.8C00.0254 Sóng ngắn DV
837 14.0210.0799 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT31 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (mắt phải) 4 37.8D07.0799 Nặn tuyến bờ mi BH
838 14.0210.0799 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT32 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (mắt trái) 4 37.8D07.0799 Nặn tuyến bờ mi BH
839 14.0210.0799 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT44 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (2 mắt) 4 37.8D07.0799 Nặn tuyến bờ mi BH
840 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị Laser công suất thấp VLTL6227 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
841 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị Laser công suất thấp VLTL6228 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
842 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị Laser công suất thấp VLTL6229 Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
843 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị Laser công suất thấp VLTL6230 Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
844 43.23.174 Định lượng Amphetamine XNHSNT24 Định lượng Amphetamine 3 DV
845 17.0033.0266 43.17.33 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người VLTL6231 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người bên phải 4 37.8C00.0266 Tập vận động đoạn chi BH
846 17.0033.0266 43.17.33 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người VLTL6232 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người bên trái 4 37.8C00.0266 Tập vận động đoạn chi BH
847 17.0034.0267 43.17.34 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người VLTL6233 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 4 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân BH
848 43.17.40 Tập dáng đi VLTL6234 Tập dáng đi 4 DV
849 17.0042.0268 43.17.42 Tập đi với khung tập đi VLTL6235 Tập đi với khung tập đi 4 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp BH
850 17.0043.0268 43.17.43 Tập đi với nạng ( nạng nách, nạng khuỷu) VLTL6236 Tập đi với nạng ( nạng nách, nạng khuỷu) 4 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp BH
851 17.0044.0268 43.17.44 Tập đi với gậy VLTL6237 Tập đi với gậy 4 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp BH
852 17.0047.0268 43.17.47 Tập lên, xuống cầu thang VLTL6238 Tập lên, xuống cầu thang 4 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp BH
853 17.0052.0267 43.17.52 Tập vận động thụ động VLTL6239 Tập vận động thụ động tay phải 4 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân BH
854 17.0052.0267 43.17.52 Tập vận động thụ động VLTL6240 Tập vận động thụ động tay trái 4 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân BH
855 17.0052.0267 43.17.52 Tập vận động thụ động VLTL6241 Tập vận động thụ động chân phải 4 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân BH
856 17.0052.0267 43.17.52 Tập vận động thụ động VLTL6242 Tập vận động thụ động chân trái 4 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân BH
857 17.0053.0267 43.17.53 Tập vận động có trợ giúp VLTL6243 Tập vận động có trợ giúp tay phải 4 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân BH
858 17.0053.0267 43.17.53 Tập vận động có trợ giúp VLTL6244 Tập vận động có trợ giúp tay trái 4 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân BH
859 17.0053.0267 43.17.53 Tập vận động có trợ giúp VLTL6245 Tập vận động có trợ giúp chân phải 4 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân BH
860 17.0053.0267 43.17.53 Tập vận động có trợ giúp VLTL6246 Tập vận động có trợ giúp chân trái 4 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân BH
861 43.17.54 Tập vận động chủ động VLTL6247 Tập vận động chủ động tay phải 4 DV
862 43.17.54 Tập vận động chủ động VLTL6248 Tập vận động chủ động tay trái 4 DV
863 43.17.54 Tập vận động chủ động VLTL6249 Tập vận động chủ động chân phải 4 DV
864 43.17.54 Tập vận động chủ động VLTL6250 Tập vận động chủ động chân trái 4 DV
865 17.0056.0267 43.17.56 Tập vận động có kháng trở VLTL6251 Tập vận động có kháng trở tay phải 4 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân BH
866 17.0056.0267 43.17.56 Tập vận động có kháng trở VLTL6252 Tập vận động có kháng trở tay trái 4 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân BH
867 17.0056.0267 43.17.56 Tập vận động có kháng trở VLTL6253 Tập vận động có kháng trở chân phải 4 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân BH
868 17.0056.0267 43.17.56 Tập vận động có kháng trở VLTL6254 Tập vận động có kháng trở chân trái 4 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân BH
869 43.17.57 Tập kéo dãn VLTL6255 Tập kéo dãn tay bên phải 4 DV
870 43.17.57 Tập kéo dãn VLTL6256 Tập kéo dãn tay bên trái 4 DV
871 43.17.57 Tập kéo dãn VLTL6257 Tập kéo dãn chân bên phải 4 DV
872 43.17.57 Tập kéo dãn VLTL6258 Tập kéo dãn chân bên trái 4 DV
873 17.0066.0268 43.17.66 Tập với dụng cụ quay khớp vai VLTL6259 Tập với dụng cụ quay khớp vai phải 4 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp BH
874 17.0066.0268 43.17.66 Tập với dụng cụ quay khớp vai VLTL6260 Tập với dụng cụ quay khớp vai trái 4 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp BH
875 17.0067.0268 43.17.67 Tập với dụng cụ chèo thuyền VLTL6261 Tập với dụng cụ chèo thuyền 4 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp BH
876 17.0070.0261 43.17.70 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi VLTL6262 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi phải 4 37.8C00.0261 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi BH
877 17.0070.0261 43.17.70 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi VLTL6263 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi trái 4 37.8C00.0261 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi BH
878 17.0078.0238 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6264 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp vai phải 2 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp BH
879 17.0078.0238 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6265 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp vai trái 2 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp BH
880 17.0078.0238 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6266 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp khuỷu phải 2 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp BH
881 17.0078.0238 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6267 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp khuỷu trái 2 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp BH
882 17.0078.0238 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6268 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ tay, bàn tay phải 2 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp BH
883 17.0078.0238 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6269 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ tay, bàn tay trái 2 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp BH
884 17.0078.0238 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6270 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp háng phải 2 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp BH
885 17.0078.0238 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6271 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp háng trái 2 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp BH
886 17.0078.0238 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6272 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp gối phải 2 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp BH
887 17.0078.0238 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6273 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp gối trái 2 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp BH
888 17.0078.0238 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6274 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ chân, bàn chân phải 2 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp BH
889 17.0078.0238 43.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu VLTL6275 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu khớp cổ chân, bàn chân trái 2 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp BH
890 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6276 Kỹ thuật xoa bóp vùng cổ gáy 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
891 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6277 Kỹ thuật xoa bóp vùng lưng 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
892 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6278 Kỹ thuật xoa bóp vùng thắt lưng 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
893 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6279 Kỹ thuật xoa bóp vùng đùi phải 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
894 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6280 Kỹ thuật xoa bóp vùng đùi trái 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
895 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6281 Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp gối phải 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
896 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6282 Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp gối trái 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
897 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6283 Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng chân phải 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
898 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6284 Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng chân trái 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
899 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6285 Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp cổ chân phải 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
900 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6286 Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp cổ chân trái 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
901 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6287 Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn chân và các ngón chân phải 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
902 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6288 Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn chân và các ngón chân trái 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
903 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6289 Kỹ thuật xoa bóp vùng vai phải 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
904 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6290 Kỹ thuật xoa bóp vùng vai trái 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
905 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6291 Kỹ thuật xoa bóp vùng cánh tay phải 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
906 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6292 Kỹ thuật xoa bóp vùng cánh tay trái 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
907 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6293 Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp khuỷu phải 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
908 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6294 Kỹ thuật xoa bóp vùng khớp khuỷu trái 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
909 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6295 Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng tay phải 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
910 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6296 Kỹ thuật xoa bóp vùng cẳng tay trái 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
911 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6297 Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn tay và các ngón tay phải 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
912 17.0085.0282 43.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng VLTL6298 Kỹ thuật xoa bóp vùng bàn tay và các ngón tay trái 4 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay BH
913 17.0086.0283 43.17.86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân VLTL6299 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 3 37.8C00.0283 Xoa bóp toàn thân BH
914 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6300 Điều trị bằng từ trường (vùng đầu) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
915 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6301 Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
916 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6302 Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên trái 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
917 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6303 Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
918 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6304 Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
919 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6305 Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
920 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6306 Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
921 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6307 Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
922 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6308 Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
923 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6309 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
924 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6310 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
925 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6311 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
926 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6312 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
927 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6313 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
928 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6314 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
929 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6315 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
930 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6316 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
931 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6317 Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
932 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6318 Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
933 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6319 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
934 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6320 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
935 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6321 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
936 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6322 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
937 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6323 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
938 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6324 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
939 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6325 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
940 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6326 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
941 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6327 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
942 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6328 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
943 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6329 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
944 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6330 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
945 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6331 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên phải) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
946 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6332 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên trái) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
947 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6333 Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên phải) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
948 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6334 Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên trái) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
949 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6335 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên phải) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
950 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6336 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên trái) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
951 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6337 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên phải) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
952 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6338 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên trái) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
953 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6339 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên phải) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
954 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6340 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên trái) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
955 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6341 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên phải) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
956 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6342 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên trái) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
957 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6343 Điều trị bằng sóng ngắn vùng bụng 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
958 16.0070.1031 43.16.70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement RHM153 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 2 37.8D09.1031 Răng sâu ngà BH
959 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA33 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch thận) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
960 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA34 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch chủ bụng) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
961 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA35 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cánh tay) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
962 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA36 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cảnh) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
963 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA37 Siêu âm Doppler mạch máu (Tĩnh mạch chân) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
964 02.0032.0898 43.02.32 Khí dung thuốc giãn phế quản HSCC28 Khí dung thuốc giãn phế quản 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
965 14.0255.0755 43.14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) MAT72 Đo nhãn áp bằng hơi không tiếp xúc 3 37.8D07.0755 Đo nhãn áp BH
966 18.0099.0028 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ71 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
967 18.0099.0028 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ62 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
968 18.0100.0028 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ63 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
969 18.0100.0028 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ64 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
970 18.0101.0028 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ65 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
971 18.0101.0028 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ66 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
972 18.0110.0028 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ67 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
973 18.0110.0028 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ68 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
974 18.0080.0028 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ69 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
975 18.0080.0028 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ70 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
976 24.0235.1719.SC2 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST46 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR 2 DV
977 24.0235.1719.SC2 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST47 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR (mẫu đơn mang đến) 2 DV
978 24.0235.1719.SC2.XN 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST48 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5) 2 DV
979 24.0235.1719.SC2.XN 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST49 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5 mang đến) 2 DV
980 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST50 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (BH) 4 BH
981 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST45 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 4 DV
982 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST51 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) 4 DV
983 05.0005.0329 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL36 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
984 05.0005.0329 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL37 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
985 05.0006.0329 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL38 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
986 05.0006.0329 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL39 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
987 05.0006.0329 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL40 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
988 05.0007.0329 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL41 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
989 05.0007.0329 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL42 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
990 05.0008.0329 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL43 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
991 05.0008.0329 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL44 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
992 05.0008.0329 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL45 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
993 05.0009.0329 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL46 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
994 05.0009.0329 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL47 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
995 05.0009.0329 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
996 05.0010.0329 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL49 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
997 05.0010.0329 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL50 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
998 05.0011.0329 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL51 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
999 05.0011.0329 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL52 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
1000 05.0045.0329 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL53 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
1001 05.0045.0329 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL54 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
1002 05.0046.0329 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL55 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
1003 05.0046.0329 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL56 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
1004 05.0047.0329 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL57 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
1005 05.0047.0329 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL58 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
1006 05.0047.0329 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL59 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
1007 05.0048.0329 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL60 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
1008 05.0048.0329 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL61 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
1009 05.0048.0329 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL62 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
1010 05.0049.0329 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL63 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
1011 05.0049.0329 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL64 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
1012 05.0050.0329 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL65 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
1013 05.0050.0329 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL66 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
1014 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST52 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 2) 4 KSK
1015 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST53 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 3) 4 KSK
STT Mã thuốc Tên thuốc Hàm lượng Hoạt chất ĐVT Số đăng ký Giá BHYT Giá bán
1 ACE016.0000.2023 ACETUSS 200mg N-Acetylcystein ống 0.00 7,169.00
2 ADR005.0000.2023 Adrenalin 1mg/1ml Adrenalin Ống 0.00 3,300.00
3 AIM001.0000.2023 AIMIPOX 500mg L-Cystine Viên 0.00 3,520.00
4 ALA002.1828.2024 Alanboss XL 10 10mg Alfuzosin Viên 6,500.00 6,955.00
5 ALD007.0910.2024 ALDORIC Fort 200mg Celecoxib Viên 4,500.00 4,950.00
6 ALL004 Allopurinol 300mg Allopurinol Viên 0.00 1,320.00
7 ALL008.0000.2024 Allopurinol STELLA 300mg 300mg Allopurinol Viên 0.00 1,210.00
8 ALU004.0322.2023 Alusi 500mg + 250mg Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd Viên 1,600.00 1,760.00
9 AME009.0294.2024 AmeBismo 262 mg Bismuth Viên 3,800.00 4,180.00
10 AME006.0000.2023 AMEPOC PLUS 250mg;50mg;10mg L-Cystine + Glutathion + Vitamin E Viên 0.00 3,960.00
11 AME011.1828.2024 Amesartil 75 75mg Irbesartan Viên 2,100.00 2,310.00
12 AMR002.0240.2024 Amrfen 200 200mg Dexibuprofen Viên 3,100.00 3,410.00
13 ANT012.0242.2024 An thần ích trí 960mg; 640mg; 960mg; 640mg; 320mg Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo Viên 1,800.00 1,980.00
14 ANT009.0000.2022 ANTIKANS 80mg Thymomodulin Viên 0.00 4,950.00
15 API040.1292.2023 APIGEL-Plus 800mg;800mg; 80mg Magnesi Hydroxid + Nhôm Hydroxid + Simethicon Gói 3,900.00 4,290.00
16 API034.0322.2023 Apixodin DT 120 120mg Fexofenadin Viên 5,000.00 5,500.00
17 API041.1453.2024 Apixodin DT 120 120mg Fexofenadin Viên 4,200.00 4,620.00
18 ASP015.1568.2024 Aspirin Stella 81mg 81mg Acetyl Salicylic Acid Viên 340.00 391.00
19 ATM001.0000.2024 ATMECIN 40mg Aescin Viên 0.00 6,377.00
20 ATO010.0910.2024 Atocib 60 60mg Etoricoxib Viên 3,150.00 3,465.00
21 ATO006.0000.2023 Atoris 20mg 20mg Atorvastatin Viên 0.00 5,662.44
22 ATO009.0240.2024 Atorpa 30 30mg Atorvastatin Viên 3,000.00 3,300.00
23 ATR001.0000.2025 ATROPIN SULPHAT 0,25 mg/1mL 0,25 mg/1mL Atropin Sulfat ống 0.00 1,035.00
24 ATR003 Atropin Sunfat 0.25mg/1ml Atropin Sulfat Ống 0.00 633.65
25 AUC003.0240.2024 Aucabos 50mg Acarbose Viên 1,900.00 2,090.00
26 AUM006.1828.2024 Aumoxkamebi 1g DT 875mg + 125mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 10,300.00 11,021.00
27 AUS006.0119.2024 Ausvair 75 75mg Pregabalin Viên 5,500.00 5,885.00
28 BAC011.1244.2024 Baci-subti >=10^8CFU/ 500mg Bacillus subtilis Viên 2,900.00 3,190.00
29 BAC005 Bactamox 1G 875 Mg+125 mg Amoxicilin + Sulbactam Viên 0.00 14,942.55
30 BAC008.0000.2023 Bacyd Plus 10^9CFU + 10^9CFU + 10^9CFU Bacillus Clausii + Lactobacillus Acidophilus + Enterococcus Faecium Ống 0.00 5,500.00
31 BAM004.0000.2024 Bambuterol 10 A.T 10mg Bambuterol Viên 0.00 1,150.00
32 BAS002.5200.2024 Basaglar 300U/3ml Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) Bút Tiêm 247,000.00 259,350.00
33 BAT001 Batonat 400mg L-Ornithin-L-Aspartate Viên 0.00 5,500.00
34 BEN007.0000.2024 BENFOSAFE 150mg Benfotiamine Viên 0.00 7,865.00
35 BEN006.1244.2024 Benita 64mcg/0,05ml Budesonid Lọ 90,000.00 96,300.00
36 BER013.0000.2024 Berocca Performance Orange 15,00mg; 15,00mg; 10,00mg; 0,01mg; 50mg; 23mg; 0,15mg; 0,40mg; 500mg; 100mg; 100mg; 10mg Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin B3; Vitamin B5; Vitamin B8; Vitamin B9; Vitamin C; Calci; Magie; Kẽm Viên Sủi 0.00 7,844.00
37 BER016.0141.2024 Berodual 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt Fenoterol + ipratropium Bình 132,323.00 138,939.00
38 BET002 Betacylic 0,0075g+0,45g Betamethason Dipropionat + Acid Salicylic Tuýp 0.00 12,840.00
39 BET010 Betadine Vaginal Douche 10% 10% Povidone Iodine Chai 0.00 72,760.00
40 BIO016.1031.2024 Biocemet DT 500mg/62,5mg 500mg; 62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 9,450.00 10,112.00
41 BIO018.5200.2024 Biocemet tab 500mg/62,5mg 500mg + 62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 8,925.00 9,550.00
42 BIO017.0294.2024 Biosubtyl-II 10^7-10^8 CFU Bacillus subtilis Viên 1,500.00 1,650.00
43 BIS022.0910.2024 BisacodylDHG 5mg Bisacodyl Viên 248.00 285.20
44 BIS017.0000.2021 Bisoprolol 2.5mg Tablets 2,5 mg Bisoprolol Viên 0.00 821.00
45 BIS021.0910.2024 Bisostad 5 5mg Bisoprolol Viên 695.00 799.25
46 BIV021.1828.2024 Biviantac 400mg;306mg;30mg Magnesi Hydroxid + Nhôm Hydroxid + Simethicon Viên 1,440.00 1,584.00
47 BIV018.0240.2024 BIVIGE 600mg Gemfibrozil Viên 3,000.00 3,300.00
48 BIV022.1244.2024 Bivitanpo 50 50mg Losartan Viên 1,115.00 1,227.00
49 BIV017.1292.2023 Biviven 600mg Diosmin Viên 4,150.00 4,565.00
50 BIX005.3145.2023 Bixebra 5 mg 5mg Ivabradin Viên 7,250.00 7,758.00
51 BLU006.1031.2024 BLUECEZINE 10mg Cetirizin Viên 3,850.00 4,235.00
52 BRO012.0322.2023 Brocizin 20 20mg Hyoscin butylbromid Viên 3,486.00 3,834.60
53 BRO013.1828.2024 Brosuvon 8mg 8mg/5ml Bromhexin Gói 4,700.00 5,170.00
54 BUT005.5200.2024 Buto-Asma 100mcg/liều Salbutamol Bình 50,000.00 53,500.00
55 CAL027.0294.2024 Calciferat 750mg/200IU 750mg + 200UI Calci Carbonat + Vitamin D3 Viên 819.00 942.00
56 CAL028.1568.2024 Caldihasan 1250mg + 125IU Calci Carbonat + Vitamin D3 Viên 840.00 966.00
57 CAN003 Canesten Cream 10mg/20g Clotrimazol Tuýp 0.00 54,835.78
58 CAP004 Captopril 25mg Captopril Viên 0.00 575.00
59 CAP007.0388.2023 Captopril Stella 25mg 25mg Captopril Viên 450.00 518.00
60 CAR021.1828.2024 Cardilol 25 25mg Carvedilol Viên 3,300.00 3,630.00
61 CAR019.0240.2024 Carmotop 50 mg 50mg Metoprolol Viên 2,200.00 2,420.00
62 CEF034.0322.2023 Cefdina 300 300mg Cefdinir Viên 4,900.00 5,390.00
63 CEF035.0388.2023 Cefimed 200mg 200mg Cefixim Viên 16,790.00 17,965.00
64 CEF033.0000.2023 Cefotaxone 1g 1g Cefotaxim Lọ 0.00 13,375.00
65 CEF036.1828.2024 Ceftanir 300mg Cefdinir Viên 10,000.00 10,700.00
66 CEG003.0000.2023 Ceginkton 250Mg;100mg Đinh Lăng, Bạch Quả Viên 0.00 2,750.00
67 CEP005.0388.2023 Cephalexin PMP 500 500mg Cefalexin Viên 1,365.00 1,501.50
68 CHA002.0000.2023 Charcoal agi 150mg;8mg Than Hoạt + Simethicon Viên 0.00 765.00
69 CIR001.0000.2024 CIRCUTON 50mg ;10mg ;5mg ;150mg Cao Khô Crataegus; Cao Khô Lá Melissa; Cao Khô Lá Bạch Quả; Dầu Tỏi Viên 0.00 4,237.20
70 CLA020.0322.2023 Claminat 500 mg/ 125 mg 500mg + 125mg Amoxicilin + acid clavulanic Gói 7,200.00 7,704.00
71 CLA019.0388.2023 Clarithromycin Stella 500mg 500mg Clarithromycin Viên 3,800.00 4,180.00
72 COL022.0000.2025 Colchicine STELLA 1 mg 1mg Colchicin Viên 0.00 1,210.00
73 COL021.0834.2023 Colchicine STELLA 1 mg 1mg Colchicin Viên 1,000.00 1,150.00
74 COM009.0294.2024 CoMiaryl 2mg/500mg 500mg + 2mg Metformin + Glimepiride Viên 2,499.00 2,749.00
75 CON006 Cồn boric 3% 0,03 Cồn Boric Chai 0.00 6,741.00
76 CON004.0000.2024 CONCMIN 500MG L-Ornithin-L-Aspartate Viên 0.00 5,500.00
77 CRE010.0000.2025 Crexor 10 10mg Rosuvastatin Viên 0.00 5,885.00
78 DAI002 Daiclo 125mg Clonixin Lysinate Viên 0.00 4,620.00
79 DAU001 Dầu Mù U Dầu Mù U Chai 0.00 10,700.00
80 DEC002.0000.2025 DECOLIC F 200mg Trimebutine Viên 0.00 3,848.00
81 DEX003 Dexamethasone 4mg/1ml Dexamethason ống 0.00 1,650.00
82 DH-005.0064.2024 DH-Metglu XR 1000 1000mg Metformin Viên 1,722.00 1,894.00
83 DIC014.1828.2024 Diclofenac 75mg 75mg Diclofenac Viên 240.00 276.00
84 DIE005.0242.2024 Diệp hạ châu Caps 4,5g Diệp hạ châu Viên 1,450.00 1,595.00
85 DIG003 Digoxine Qualy 0,25mg 0,25mg Digoxin Viên 0.00 1,035.00
86 DIL010.0910.2024 Diltiazem STELLA 60 mg 60mg Diltiazem Viên 1,200.00 1,320.00
87 DIO008.1453.2024 Diosmin 500 450mg + 50mg Diosmin + Hesperidin Viên 1,620.00 1,782.00
88 DIS008.0525.2024 Disthyrox 100µg Levothyroxin Viên 294.00 338.00
89 DIV004.1828.2024 Divaserc 24mg Betahistin Viên 2,300.00 2,530.00
90 DIV003.0963.2023 Divaserc 24mg Betahistin Viên 2,000.00 2,200.00
91 DOG008.0240.2024 Dognefin 50mg Sulpiride Viên 280.00 322.00
92 DOM003 Domitazol 250mg+ 20mg + 25mg Campho Monobromid + Xanh Methylen + Malva Purpurea Viên 0.00 3,056.00
93 DON014.1828.2024 DONOX 20 mg 20mg Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) Viên 1,450.00 1,595.00
94 DOP002.0000.2023 Dopegyt 250mg Methyldopa Viên 0.00 2,420.00
95 DOP009.1828.2024 Dopola 2mg 2mg Dexchlorpheniramine Viên 110.00 127.00
96 DRO016.1828.2024 DROTUSC 40mg Drotaverin clohydrat Viên 567.00 652.00
97 DRO014.1354.2023 Drotusc Forte 80mg Drotaverin clohydrat Viên 987.00 1,135.00
98 DUH005.2168.2024 DUHEMOS 500 500mg Tranexamic acid Viên 2,499.00 2,749.00
99 DUN001 Dung Dịch Dạ Hương 100ml Nacl + Lô Hội + TD Bạc Hà + TD Bách Lý Hương + Acid Lactic + Vitamin E Chai 0.00 37,450.00
100 DUO003.0119.2024 Duobetic 600 600mg Diosmin Viên 2,950.00 3,245.00
101 DUP001.0000.2025 Duphaston 10mg Dydrogesteron Viên 0.00 10,853.00
102 DUT004.0711.2025 Dutasteride-5A Farma 0,5mg 0,5mg Dutasteride Viên 3,800.00 4,180.00
103 DUT003.1175.2024 Dutasteride-5A FARMA 0,5mg 0,5mg Dutasteride Viên 4,284.00 4,712.00
104 EFF011 Efferalgan 500 mg Paracetamol Viên 0.00 2,943.00
105 EFF009 Efferalgan 80mg Paracetamol Viên 0.00 2,750.00
106 EML002 Emla 5% 125mg+125mg Lidocain + Prilocain Tuýp 0.00 47,663.20
107 ENA003.0388.2023 Enalapril Stella 5mg 5mg Enalapril Viên 387.00 445.05
108 ENT009.0910.2024 Entecavir Stella 0.5mg 0,5mg Entecavir Viên 15,900.00 17,013.00
109 ENV003.0322.2023 Envix 6 6mg Ivermectin Viên 24,000.00 25,680.00
110 ESO010.0000.2025 Esomeptab 40mg 40mg Esomeprazol Viên 0.00 3,850.00
111 ETO009.0000.2024 ETOFRIDE 50 50mg Itoprid Viên 0.00 4,290.00
112 FAB008.0963.2023 Fabamox 1000 DT 1000mg Amoxycillin Viên 4,400.00 4,840.00
113 FAS010.1568.2024 Fasthan 20 20mg Pravastatin Viên 6,450.00 6,902.00
114 FAS011.5200.2024 Fastum Gel 2,5g/100g Ketoprofen Tuýp 47,500.00 50,825.00
115 FAS004 Fastumin 500mg, 50mg, 1,25mg Cao Nghệ + Mật Ong + Piperin Viên 0.00 7,353.81
116 FED005.0000.2025 FeDIMTAST 180 180mg Fexofenadin Viên 0.00 5,280.00
117 FEL008.5200.2024 Felodipine Stella 5 mg retard 5mg Felodipin Viên 1,500.00 1,650.00
118 FEN018.0910.2024 Fenostad 200 200mg Fenofibrate Viên 2,100.00 2,310.00
119 FER004.1828.2024 Ferium- XT 100mg;1,5mg Sắt Ascorbat + Folic Acid Viên 5,300.00 5,671.00
120 FIC001.0000.2023 Ficyc Cream 0,5%/5g Aciclovir Tuýp 0.00 10,700.00
121 FLA002.0000.2023 Flazacort 6 6mg Deflazacort Viên 0.00 8,025.00
122 FLU019.0388.2023 Fluconazole Stella 150mg 150mg Fluconazol Viên 9,200.00 9,844.00
123 FLU023.0910.2024 Fluzinstad 5 5mg Flunarizin Viên 890.00 1,024.00
124 FOL003.0000.2025 Folic-Fe 1mg, 200mg Sắt Fumarat + Acid Folic Viên 0.00 690.00
125 FOR005 Forlax Pwd 10g 20s 10g Macrogol Gói 0.00 5,173.30
126 FOR004 Forxiga 10mg Dapagliflozin Viên 0.00 20,330.00
127 FUC011.0963.2023 Fucipa - B 2%; 0,1%; 10g Fusidic Acid + Betamethasone Tuýp 28,000.00 29,960.00
128 FUX002.0910.2024 FUXOFEN 20 20mg Fluoxetin Viên 1,030.00 1,133.00
129 GAS006.0000.2023 Gastevin 30mg 30mg Lansoprazol Viên 0.00 10,165.00
130 GEM003.0910.2024 Gemfibstad 300 300mg Gemfibrozil Viên 1,800.00 1,980.00
131 GEN012.0000.2022 GENTAMICIN 80mg 80mg Gentamicin ống 0.00 2,200.00
132 GLU036.1828.2024 Glucosamin - BRV 750 750mg Glucosamin Gói 3,700.00 4,070.00
133 GLU024 Glucose 5% 5% Glucose Chai 0.00 10,165.00
134 GLU034.0000.2024 Glucose 5% 5%/5g Glucose Chai 0.00 10,165.00
135 GLU037.5200.2024 Glumeron 60 MR 60mg Gliclazid Viên 1,580.00 1,738.00
136 GUB001.0000.2022 GUBY 200mg + 100mg Cao dây gắm (Gnetum Montanum Gnetaceae), Cao tía tô (Perillae Fructescentis Lamiaceae) Viên 0.00 12,256.36
137 HAG005.0388.2023 Hagifen 400mg Ibuprofen Viên 420.00 483.00
138 HEM005.0322.2023 Hemprenol 12,8mg/20g Betamethason Tuýp 26,000.00 27,820.00
139 HOA005.0242.2024 Hoạt huyết dưỡng não 105mg; 10mg Đinh Lăng; Bạch Quả Viên 168.00 193.00
140 HUM006.0046.2025 Humalog Mix 75/25 Kwikpen 300U/3ml Insulin analog trộn, hỗn hợp [trừ dạng trộn, hỗn hợp giữa insulin Degludec và insulin Aspart] Bút tiêm 178,080.00 186,984.00
141 HUM005.1089.2024 Humalog Mix 75/25 Kwikpen 300U/3ml Insulin Trộn, Hỗn Hợp (Mixtard-Acting, Dual-Acting) Bút Tiêm 178,080.00 186,984.00
142 HUN005.1530.2024 HUNTELAAR 4mg Lacidipine Viên 4,200.00 4,620.00
143 HYA006.0141.2024 Hyalgan 20mg/ 2ml Natri Hyaluronat Ống Tiêm 1,045,000.00 1,065,900.00
144 IBA011.1244.2024 Iba-Mentin 1000mg/62,5mg 1000mg + 62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 15,781.00 16,886.00
145 IBA010.0963.2023 Iba-Mentin 1000mg/62,5mg 1000mg; 62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 15,781.00 16,886.00
146 IBO002.0910.2024 Iboten 100mg Trimebutine Viên 624.00 718.00
147 INC008.0459.2023 Incepavit 400 Capsule 400mg Vitamin E Viên 1,850.00 2,035.00
148 ITR006.1175.2024 Itranstad 100mg Itraconazol Viên 6,870.00 7,351.00
149 KAL017.1031.2024 Kali Clorid 500mg Kali clorid Viên 745.00 857.00
150 KAR006.0294.2024 Kary Uni 0,25mg/5ml Pirenoxin Lọ 32,424.00 34,694.00
151 KAV005.0294.2024 Kavasdin 10 10mg Amlodipin Viên 300.00 345.00
152 KEF006.1244.2024 Kefentech 30mg Ketoprofen Miếng 9,850.00 10,540.00
153 KET012.0000.2025 Ketoderm 200mg/10g Ketoconazol Tuýp 0.00 11,770.00
154 KIM008.0000.2023 Kim tiền thảo Khải Hà 260,5mg Cao Khô Kim Tiền Thảo Viên 0.00 1,386.00
155 KIT003.0963.2023 KITNO 625mg Calci carbonat Viên 1,400.00 1,540.00
156 KLE001 Klenzit C 1mg+10mg/15g Adapalen + Clindamycin Tuýp 0.00 110,250.00
157 KLE002.0000.2025 Klevox 500mg Levofloxacin Viên 0.00 19,988.00
158 KOO001.0000.2025 KOOCONAM 50mg; 200mg; 50mg; 2000IU; 200IU; 10mg; 50mg; 10mg; 10mg; 10mg; 10mg; 10mcg Sâm Tố Nữ; Soy Isoflavon; Premium Fish Collagen; Vitamin A; Vitamin D; Vitamin E; Vitamin C; Hà Thủ Ô Đỏ; Hồng Hoa; Đương Quy; Thục Địa, Selen Viên 0.00 6,955.00
159 LAM010.1175.2024 Lamone 100 100mg Lamivudin Viên 2,100.00 2,310.00
160 LAN010.0240.2024 Lancid 15 15mg Lansoprazol Viên 3,500.00 3,850.00
161 LEO007.0910.2024 Leolen Forte 5mg + 1,33mg Cytidin-5monophosphat disodium + uridin Viên 3,700.00 4,070.00
162 LID004 Lidocain 10% 10% Lidocain Bình Xịt 0.00 166,950.00
163 LID006.0000.2023 Lidocain hydroclorid 40mg/2ml Lidocain ống 0.00 1,035.00
164 LIG001.0000.2023 Lignospan Standard 36mg; 18,13mcg Lidocain + Epinephrin (Adrenalin) ống 0.00 0.00
165 LIN002.0000.2022 Linliptin 5mg Linagliptin Viên 0.00 10,700.00
166 LIP017.0479.2024 Lipitab 30 30mg Atorvastatin Viên 1,200.00 1,320.00
167 LIP014 Lipofundin MCT/LCT 20% 20% 100ml Nhũ dịch lipid Chai 0.00 159,642.00
168 LIS011.1568.2024 Lisopress 5mg Lisinopril Viên 3,360.00 3,696.00
169 LIV006.0000.2022 Livernin-DH 500mg Arginin Hydroclorid Ống 0.00 9,202.00
170 LOB004.1828.2024 Lobetasol 6,4mg;100mg Clotrimazol + betamethason Tuýp 14,700.00 15,729.00
171 LOP009.0388.2023 Loperamide STELLA 2mg Loperamid Viên 523.00 601.45
172 LOR005.0711.2025 Lorastad 10 tab. 10mg Loratadin Viên 850.00 978.00
173 L-S001.0000.2023 L-Stafloxin 500 500mg Levofloxacin Viên 0.00 2,860.00
174 MAG013.0963.2023 Magiebion 470mg; 5mg Magnesi lactat + Vitamin B6 Viên 1,491.00 1,640.00
175 MAG014.0000.2025 Magiebion 470mg; 5mg Magnesi lactat + Vitamin B6 Viên 0.00 1,640.00
176 MAR002 Marvelon 150mcg + 30 mcg Desogestrel + Ethinyl Estradiol Viên 0.00 3,738.00
177 MAS006.1175.2024 Masopen 250/25 250mg + 25mg Levodopa + carbidopa Viên 3,423.00 3,765.00
178 MEC008 Mecaflu Forte 100mg, 50mg, 0,5mg, 0,36mg, 0,5mg Eucalyptop, Tinh Dầu Tràm, Menthol, Tinh Dầu Tần, Tinh Dầu Gừng Viên 0.00 575.00
179 MED019 Medoprazole 20mg 20mg Omeprazol Viên 0.00 3,498.00
180 MED024.0910.2024 Medovent 30mg 30mg Ambroxol Viên 1,400.00 1,540.00
181 MED022.0388.2023 Medskin clovir 800 800mg Aciclovir Viên 3,200.00 3,520.00
182 MEG001.0000.2022 MEGISTAN 300mg Ursodeoxycholic Acid Viên 0.00 17,976.00
183 MEK016.1031.2024 Mekotropyl 800 800mg Piracetam Viên 696.00 800.00
184 MEL014.1244.2024 Melanov-M 80mg + 500mg Metformin + Gliclazide Viên 3,800.00 4,180.00
185 MEL015.1828.2024 Melic 7.5 7.5mg Meloxicam Viên 390.00 449.00
186 MEN005.0388.2023 Menison 4mg 4mg Methyl prednisolon Viên 870.00 1,000.50
187 MEP008.0294.2024 Mepoly (35mg; 100.000IU; 10mg)/10ml Neomycin + Polymixine B + Dexamethasone Lọ 37,000.00 39,590.00
188 MES009.1175.2024 Meseca 50mcg/0,05ml (0,1%) Fluticason propionat Lọ 96,000.00 102,720.00
189 MET049.1828.2024 Metformin 500mg 500mg Metformin Viên 200.00 230.00
190 MET048.1828.2024 Metformin 850mg 850mg Metformin Viên 220.00 253.00
191 MET001 METRONIDAZOL 250mg Metronidazole Viên 0.00 598.00
192 MEZ005 Mezamazol 5 mg Thiamazol Viên 0.00 531.30
193 MIB010.0294.2024 Mibefen NT 145 145mg Fenofibrate Viên 3,129.00 3,442.00
194 MIB006.0910.2024 Mibelet 5mg Nebivolol Viên 1,365.00 1,502.00
195 MIB007.0294.2024 MIBETEL HCT 40mg + 12,5mg Telmisartan + Hydroclorothiazide Viên 3,780.00 4,158.00
196 MIX007.1828.2024 Mixtard 30 (700IU;300IU)/10ml Insulin Trộn, Hỗn Hợp (Mixtard-Acting, Dual-Acting) Lọ 62,000.00 69,550.00
197 MOD002.5200.2024 Modom'S 10mg Domperidon Viên 257.00 296.00
198 MOP001.0000.2023 Mopristad 5 5mg Mosapride Viên 0.00 5,390.00
199 MUM003.1828.2024 MUMCAL 500mg/10ml Calci Lactate Ống 3,150.00 3,465.00
200 MYD006.0240.2024 Mydrin-P 50mg/10ml; 50mg/10ml Tropicamide + Phenyl-Epherine Hydrocloride Lọ 67,500.00 72,225.00
201 NAB002 Nabifar 5g Natri Hydrocarbonat Gói 0.00 845.25
202 NAD003.0000.2024 Nady-Dapag 10 10mg Dapagliflozin Viên 0.00 17,120.00
203 NAP004.1828.2024 Naptogast 20 20mg Pantoprazole Viên 1,250.00 1,375.00
204 NAT021.0000.2023 Natri clorid 0,9% 4,5g/500ml Natri Clorid Chai 0.00 10,165.00
205 NAT024.1244.2024 Natri Clorid 0,9% 0,9%/10ml Natri clorid Lọ 1,320.00 1,452.00
206 NAT022.0000.2023 Nattokinase 3000FU Nattokinase Viên 0.00 16,050.00
207 NAV005.0294.2024 Navaldo 5mg/5ml Fluorometholone Lọ 22,000.00 23,540.00
208 NEB010.1828.2024 Nebimac-2.5 2,5mg Nebivolol Viên 3,500.00 3,850.00
209 NEB008.1568.2024 Nebivolol Stella 5mg 5mg Nebivolol Viên 1,370.00 1,507.00
210 NEO027.5200.2024 NEO - MEGYNA 500mg, 65.000IU, 100.000IU Metronidazol + neomycin + nystatin Viên 2,150.00 2,365.00
211 NEU013.0963.2023 Neurixal 5mg; 470mg Magnesi lactat + Vitamin B6 Viên Sủi 1,848.00 2,033.00
212 NEX004.0000.2023 Nexium Mups 20mg 20mg Esomeprazol Viên 0.00 24,028.00
213 NIC007.0294.2024 Nicomen Tablets 5mg 5mg Nicorandil Viên 3,300.00 3,630.00
214 NIF008.0388.2023 Nifedipin T20 retard 20mg Nifedipin Viên 520.00 598.00
215 NOZ001.0000.2025 NOZAXEN 40mg Esomeprazol Viên 0.00 14,980.00
216 NUO001 Nước Oxy Già 3% 3% Nước Oxy Già Chai 0.00 2,079.00
217 OBS001.0000.2023 Obstilax - F 250mg+50mg+10mg Sennoside (Đại Hoàng - Rheum Palmatum L) + Lactose + Inulin (Cải Ô Rô - Cichorium Intybus L) Viên 0.00 15,515.00
218 OCE002.1828.2024 Ocetebu 10mg Bambuterol Viên 3,880.00 4,268.00
219 OFL010.0854.2024 Oflovid 15mg/5ml Ofloxacin Lọ 55,872.00 59,783.00
220 OLE005.0294.2024 Olevid 2mg/ml Olopatadin (Hydroclorid) Lọ 88,000.00 94,160.00
221 OPE017.0000.2024 Opecalcium 1100Mg +100Mg+ 50Mg Calci Glucoheptonat + Vitamin C + Vitamin PP Ống 0.00 9,523.00
222 OPE020.0000.2025 Opedulox 40 40mg Febuxostat Viên 0.00 13,910.00
223 OPE021.0000.2025 Opedulox 80 80mg Febuxostat Viên 0.00 20,330.00
224 OPE015.0322.2023 Opekosin 3,5mg Alphachymotrypsin Viên 1,300.00 1,430.00
225 OPE016.0322.2023 Opesinkast 5 5mg Natri montelukast Viên 4,300.00 4,730.00
226 OPT002.0000.2023 OPTI Extra 200mg+56mg+5mg Alpha Lipoic Acid + Lutein 10% + Zeaxanthin 5% Viên 0.00 9,095.00
227 ORE012.0000.2025 Oresol 0,52g;0,58g;0,3g;2,7g Natri Clorid + Natri Citrat + Kali Clorid + Glucose Khan Gói 0.00 2,310.00
228 ORE010.1354.2023 Oresol 245 520mg + 580mg + 300mg + 2,7g Natri Clorid + Natri Citrat + Kali Clorid + Glucose Khan Gói 805.00 926.00
229 ORL001 Orlitax 120mg Orlistat Viên 0.00 10,848.00
230 OST001.0000.2024 OSTEBON Plus 70Mg; 2800IU Alendronic Acid + Cholecalciferol (Vitamin D3) Viên 0.00 37,450.00
231 PAI003.1244.2024 Paincerin 50mg Diacerein Viên 12,000.00 12,840.00
232 PAR024.0388.2023 Paracetamol 500 500mg Paracetamol Viên Sủi 1,400.00 1,540.00
233 PHI005 Philiver 140mg, 60mg,8mg, 8mg,8mg, 8mg,24mg, 16mg Cardus Marianus Extract + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B2 +Vitamin PP + Calci Pantothenat +Vitamin B5 Viên 0.00 4,180.00
234 PHO004.0309.2023 Phong Tê Thấp - BVP 10000mg, 500mg Hy Thiêm, Thiên Niên Kiện Viên 2,500.00 2,750.00
235 POL007.1175.2024 Polygynax 35000IU; 35000IU; 100000IU Nystatin + neomycin + polymyxin B Viên 9,500.00 10,165.00
236 POV004 Povidon Iod 10% 50g/500ml Povidone Iodine Chai 0.00 47,724.00
237 POW001 Powertona 3g 40mg; 40mg; 10mg Cao Nhân Sâm + Cao Bạch Quả + Tinh Dầu Tỏi Viên 0.00 4,400.00
238 PRE012 Prednison 5mg Prednisolon Viên 0.00 466.90
239 PRE030.1244.2024 Prednison 20 20mg Prednison Viên 1,995.00 2,195.00
240 PRE027.0000.2024 PREVLOG 67mg;101mg;68mg;86mg;59mg;105mg;53mg;23mg;38mg;30mg Calcium 3-Methyl-2-Oxo-Valerate; Calcium 4-Methyl-2-Oxo-Valerate; Calcium 2-Oxo-3-Phenylpropionat; Calcium 3-Methyl-2-Oxo-Butyrate;Calcium-DL-2-Hydroxy-4-(Methylthio)Butyrate; L-Lysine Acetate; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Histidine; L-Tyrosine Viên 0.00 14,445.00
241 PRE028.1828.2024 PREVOMIT FT 10mg Domperidon Viên 1,180.00 1,298.00
242 QAP001.0000.2023 QAPANTO 40mg Pantoprazole Viên 0.00 12,305.00
243 RAC002.0322.2023 Racesec 30mg Racecadotril Viên 4,200.00 4,620.00
244 RAM007.0963.2023 Ramifix 5 5mg Ramipril Viên 2,550.00 2,805.00
245 REB002.0322.2023 Rebastric 100mg Rebamipid Viên 2,400.00 2,640.00
246 RHI001 Rhinex 0,05% 7,5mg Naphazolin Lọ 0.00 6,420.00
247 RHO003.1175.2024 Rhomatic Gel a 0,1g Diclofenac Tuýp 28,900.00 30,923.00
248 RID003.0963.2023 RIDOLIP S 10/40 10mg; 40mg Simvastatin + Ezetimibe Viên 5,140.00 5,500.00
249 RIN005.0000.2024 Ringer lactate 3g; 0,2g; 1,6g; 0,135g Natri Lactat + Natri Clorid + Kali Clorid + Calcium Clorid Chai 0.00 10,165.00
250 RIP005.1828.2024 RIPRATINE 10mg Levocetirizin Viên 2,900.00 3,190.00
251 RON002.0000.2024 Ronaline 25mg 25mg Empagliflozin Viên 0.00 24,610.00
252 ROT007 Rotundin 60 60mg Rotundin Viên 0.00 1,150.00
253 ROT008.0000.2025 Rotundin 60 60mg Rotundin Viên 0.00 1,150.00
254 RUT003.0000.2021 Rutin-Vitamin C 50mg; 50mg Vitamin C + Rutin Viên 0.00 575.00
255 SAL012.0000.2023 Salymet 30g 2,7g + 1,2g + 1g Methyl Salicylat + Menthol + Long Não Tuýp 0.00 23,540.00
256 SAN004.0000.2025 SANCEFUR 35mg Risedronat Viên 0.00 57,245.00
257 SAV085.0910.2024 Savdiaride 2 2mg Glimepirid Viên 398.00 457.70
258 SAV096.0711.2025 SaViAlben 400 400mg Albendazol Viên 2,939.00 3,233.00
259 SAV079.0910.2024 SaVi Albendazol 200 200mg Albendazol Viên 1,800.00 1,980.00
260 SAV082.1568.2024 SaVi Carvedilol 6.25 6,25mg Carvedilol Viên 439.00 505.00
261 SAV059.0322.2023 SaVi Ebastin 10 10mg Ebastin Viên 4,450.00 4,895.00
262 SAV081.3145.2023 Savi Eperisone 50 50mg Eperison Viên 490.00 564.00
263 SAV088.1453.2024 SaVi Irbesartan 75 75mg Irbesartan Viên 2,800.00 3,080.00
264 SAV092.5200.2024 SaViLeucin 500mg Acetyl leucin Viên 2,200.00 2,420.00
265 SAV083.1031.2024 SaVi Losartan 50 50mg Losartan Viên 1,140.00 1,254.00
266 SAV089.0000.2024 SaVi Moxifloxacin 400 400mg Moxifloxacin Viên 0.00 37,236.00
267 SAV097.0711.2025 SaViProlol 2,5 2,5mg Bisoprolol Viên 381.00 438.00
268 SAV087.5200.2024 SaVi Telmisartan 40 40mg Telmisartan Viên 1,255.00 1,381.00
269 SAV086.5200.2024 SaVi Trimetazidine 35MR 35mg Trimetazidine Viên 420.00 483.00
270 SAV074.3145.2023 SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 80mg; 12,5mg Valsartan + Hydrochlorothiazide Viên 7,200.00 7,704.00
271 SAV093.1828.2024 SAVPROCAL D 750mg;200IU Calci carbonat + vitamin D3 Viên 1,390.00 1,529.00
272 SCA008.2007.2024 Scanax 500 500mg Ciprofloxacin Viên 1,302.00 1,432.20
273 SER016.0046.2025 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg 25mcg + 250mcg Salmeterol + Fluticasone Bình Xịt 278,090.00 291,995.00
274 SER014.3145.2023 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg 25mcg; 250mcg Salmeterol + Fluticasone Bình Xịt 278,090.00 291,995.00
275 SIH001 Sihiron 64mg + 1g + 100mg Clotrimazol +Gentamicin Sulfat + Betamethason Dipropionat Tuýp 0.00 9,630.00
276 SIP004.1292.2023 Sipantoz 20 20 mg Pantoprazole Viên 1,900.00 2,090.00
277 SIR005 Siro Pectol 90ml Cồn Bọ Mắm, Cao Núc Nác, Viễn Chí, Trần Bì, An Tức Hương, Húng Chanh, Eucalyptol, Natri Benzoat Chai 0.00 32,100.00
278 SME007.1175.2024 Smecta 3g Diosmectit Gói 3,753.00 4,128.00
279 SOD001 Sodium Chloride Injection 500Ml :4,5G 4,5g Natri Clorid Chai 0.00 10,165.00
280 SOL002.0000.2023 SOLI-MEDON 40 40mg Methyl Prednisolon Lọ 0.00 32,100.00
281 SOR008 Sorbitol 5g Sorbitol Gói 0.00 1,155.00
282 SPI022.1175.2024 Spinolac 50 mg 50mg Spironolacton Viên 1,533.00 1,686.00
283 SPI021.0294.2024 Spinolac fort 50mg + 40mg Spironolacton + Furosemid Viên 2,373.00 2,610.00
284 STA024.0711.2025 Staclazide 80 80mg Gliclazid Viên 1,890.00 2,079.00
285 STA025.0081.2025 Stacytine 200 CAP 200mg N-acetylcystein Viên 770.00 886.00
286 STA018.0000.2023 Stadfovir 25 25mg Tenofovir Alafenamide Fumarate Viên 0.00 10,696.00
287 STA013.0388.2023 Stadnolol 50 50mg Atenolol Viên 470.00 541.00
288 STU002 Stugeron 25mg Cinnarizin Viên 0.00 853.30
289 SUC010.0525.2024 Sucralfate 1g Sucralfat Viên 985.00 1,133.00
290 SYS007.0294.2024 Syseye 30mg/10ml - Lọ 15ml Hydroxypropyl Methylcellulose Lọ 30,000.00 32,100.00
291 TAD001.0000.2023 Tadalafil Stella 5 mg 5mg Tadalafil Viên 0.00 10,486.00
292 TEF002.0388.2023 Tefostad T300 300mg Tenofovir Viên 2,500.00 2,750.00
293 TEL011.1828.2024 Telyniol night 500mg;25mg Paracetamol + diphenhydramin Viên 630.00 725.00
294 TET001 Tetracain 0,5% 0,5% Tetracain Chai 0.00 16,066.00
295 TET008 Tetracyclin 500mg 500mg Tetracyclin Viên 0.00 978.00
296 TET003 Tetracylin 1% 5g 1% 5g Tetracyclin Tuýp 0.00 6,516.30
297 THY003 Thysedow 10mg 10mg Thiamazol Viên 0.00 1,956.00
298 TIM003 Timmak 3mg Dihydroergotamin Viên 0.00 2,640.00
299 TIN001 TINIDAZOL 500mg Tinidazol Viên 0.00 1,320.00
300 TOB021.0854.2024 Tobradex (3mg;1mg)/1ml Tobramycin + dexamethason Lọ 47,300.00 50,611.00
301 TRA018.0000.2023 Tradalen 0,1%; 10g Adapalen Tuýp 0.00 66,340.00
302 TRO006.1453.2024 Troysar AM 50mg + 5mg Amlodipin + losartan Viên 5,460.00 6,006.00
303 TUS002.0000.2021 Tusalene 5mg Alimemazin Viên 0.00 207.00
304 ULO002.0388.2023 Uloviz 40mg Furosemid Viên 2,800.00 3,080.00
305 UNI005.1031.2024 Unikids Zinc 70 10mg Kẽm gluconat Gói 949.00 1,091.35
306 URS002 Ursimex 50mg+10mg+5mg Ursodeoxycholic + Thiamin + Riboflavin Viên 0.00 5,842.20
307 USN001.1828.2024 USNADOL 650 650mg Paracetamol Viên 1,350.00 1,485.00
308 USO002.0322.2023 Usolin 200 200mg Ursodeoxycholic acid Viên 5,600.00 5,992.00
309 VAG004.5200.2024 VAGINESTEN 500mg Clotrimazol Viên 4,000.00 4,400.00
310 VAL009.1175.2024 Valsartan Stella 80 mg 80mg Valsartan Viên 1,953.00 2,148.00
311 VAS009 Vaseline 10 g Vaselin Tuýp 0.00 3,850.00
312 VAS020.1828.2024 VASTANIC 20 20mg Lovastatin Viên 1,500.00 1,650.00
313 VEN007 Venocap 300mg Horse Chestnut, Rutin, Gelatin, Silic, Magnesium Viên 0.00 11,591.67
314 VIE002 Viên Uống Mầm Đậu Nành Sb 150mg Cao Mầm Đậu Nành Dạng Hoạt Tính (Phytoestrogen) Viên 0.00 7,353.81
315 VIE001 Viên Xông Hương Tràm 12Mg+12mg+12mg+200mg+12.5mg+0.6mg+60mg+0.025mg Menthol+Eucalyphol+Camphor+Dầu Lạc Dược Dụng+Sorbitol+Natri Benzoat+Gelatin+Màu Xanh Viên 0.00 805.00
316 VIE008.0000.2023 Viên Xương khớp Núi Bà 250mg+50mg+50mg+120mg Glucosamin Hcl + Chondroitin Sulfate + Methylsulfonylmethane + Cao Khô Hỗn Hợp Viên 0.00 4,950.00
317 VIG007.0240.2024 Vigentin 875/125 DT 875mg; 125mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 11,800.00 12,626.00
318 VIN010.0000.2025 Vincopane 20mg/1ml Hyoscin-N-butylbromid Ống 0.00 7,490.00
319 VIN008.0000.2023 VINPHATOXIN 5UI 5UI/ml Oxytocin Ống 0.00 3,245.00
320 VIN009.0000.2025 VINTERLIN 0,5mg/ml Terbutaline Ống 0.00 5,671.00
321 VIN005 Vinzix 20mg/2ml Furosemid Ống 0.00 1,795.20
322 VIT022 Vitamin A 5000UI Vitamin A Viên 0.00 345.00
323 VIT060.0000.2024 Vitamin B1 100mg/2ml Vitamin B1 Ống 0.00 1,504.00
324 VIT062.1828.2024 Vitamin B1-B6-B12 115mg;115mg;50mcg Vitamin B1 + B6 + B12 Viên 850.00 978.00
325 VIT041 Vitamin B6 100mg Vitamin B6 ống 0.00 1,504.00
326 VIT055.0322.2023 Vitamin C 1 g 1g Vitamin C Viên sủi 1,500.00 1,650.00
327 VIT053.0000.2023 Vitamin PP 500mg 500mg Nicotinamid Viên 0.00 507.20
328 VIT059.0294.2024 Vitol 18mg/10ml - Lọ 12ml Natri hyaluronat Lọ 39,000.00 41,730.00
329 VIX003.1724.2024 Vixcar 75mg Clopidogrel Viên 1,030.00 1,133.00
330 VT-002.1828.2024 VT-Amlopril 8mg/5mg 8mg;5mg Perindopril + amlodipin Viên 6,480.00 6,934.00
331 WAM002.0294.2024 Wamlox 5mg/80mg 5mg + 80mg Amlodipin + valsartan Viên 9,000.00 9,630.00
332 WEL001 Welliver 140 140mg Cao khô quả Cúc gai (Silymarin + Silybin) Viên 0.00 1,617.00
333 XIG001 Xigduo XR 10Mg + 1000Mg Dapagliflozin + Metformin Hydroclorid Viên 0.00 22,973.00

BÁC SĨ

Nội khoa

Ngoại khoa

Nhi khoa

Răng hàm mặt

Tai mũi họng

Nhãn khoa

Da liễu

Vật lý trị liệu

Sản phụ khoa

Cận lâm sàng

Xét nghiệm

Khoa Dược

Tổng lượt truy cập:     Lượt truy cập hôm nay:     Đang truy cập: