Thứ 2 - Thứ 7: 7:00 am - 17:00 pm

Trung tâm Y Khoa Phước An 2


phuoc-an-2
Tên CSKCB: Phòng khám đa khoa (Thuộc Chi nhánh 2 đường 3 tháng 2 - Công ty TNHH Trung Tâm Y Khoa Phước An
Giấy phép hoạt động số: 00041/SYT-GPHĐ, ngày 02/02/2015
Địa chỉ hành nghề: 686, Đường 3/2, P.14, Q.10
Mã số KCB: 79 - 457
Người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật: Bác sĩ Phan Văn Bỉnh
Số CCHN: 002857/HCM-CCHN
Ngày cấp: 11/10/2012
Nơi cấp: Sở Y tế TP. HCM
Hình Thức tổ chức: Phòng khám đa khoa
Phạm vi hoạt động chuyên môn: Thực hiện Kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Điện thoại: 08. 6264 8394
Thời gian làm việc: Từ 06 giờ 00 đến 20 giờ 00

  • Đặc điểm: Mặt tiền đại lộ 3 tháng 2, tiếp giáp các Quận: 3, 5, 6, 11, Tân Bình... Vị trí giao thông thuận lợi.
  • Quy mô hạ tầng: 09 tầng nhà, 02 tầng hầm, thang máy hoạt động trong suốt thời gian làm việc, hệ thống điều hòa không khí trung tâm.
  • Phạm vi hoạt động chuyên môn (tính đến thời điểm hiện tại) gồm các chuyên khoa: Nội tổng quát, Ngoại tổng quát, Sản phụ khoa, Tai - Mũi - Họng, Mắt, Nhi, Răng hàm mặt, Vật lý trị liệu - phụ chồi chức năng, Xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, Thăm dò chức năng...
  • Được đầu tư trang bị:
    +   Cơ sở vật chất hiện đại, khang trang.
    +   Các tiện ích cung cấp thông tin tối tân.
    +   Đội ngũ Bác sĩ nhiều kinh nghiệm, tận tâm, giỏi chuyên môn.
    +   Nhân viên nhiệt tình, chu đáo, chuyên nghiệp.
    +   Trang thiết bị y tế hiện đại, đầy đủ và đồng bộ.
    +   Nhà thuốc đạt chuẩn GPP

Đây là nơi đáng tin cậy để Quý khách hàng đến khám và chữa bệnh.

STT Mã TT43 Tên TT43 Mã Hepa Tên DVKT hepa Đối tượng áp dụng Giá DV Giá phụ thu Giá BHYT
1 43.24.317 Trichomonas vaginalis soi tươi XNVSKST17 Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) BH 84,400 0 43,100
2 43.24.301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động XNVSKST02 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động DV 183,000 0 0
3 43.24.299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động XNVSKST01 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động DV 183,000 0 0
4 43.24.296 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST32 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) DV 190,000 0 0
5 43.24.294 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST33 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) DV 190,000 0 0
6 43.24.285 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST34 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) KSK 169,000 0 0
7 43.24.278 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST35 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) KSK 169,000 0 0
8 43.24.265 Đơn bào đường ruột soi tươi XNVSKST18 Đơn bào đường ruột soi tươi DV 118,000 0 0
9 43.24.264 Hồng cầu trong phân test nhanh XNVSKST31 Hồng cầu trong phân test nhanh BH 142,200 0 67,800
10 43.24.258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động XNVSKST05 Rubella virus IgG miễn dịch tự động DV 208,000 0 0
11 43.24.256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động XNVSKST04 Rubella virus IgM miễn dịch tự động DV 239,000 0 0
12 43.24.219 EBV IgG miễn dịch tự động XMMD19 EBV IgG miễn dịch tự động DV 143,000 0 0
13 43.24.217 EBV IgM miễn dịch tự động XMMD20 EBV IgM miễn dịch tự động DV 143,000 0 0
14 43.24.196 CMV IgG miễn dịch tự động XMMD21 CMV IgG miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
15 43.24.194 CMV IgM miễn dịch tự động XMMD22 CMV IgM miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
16 43.24.189 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động XNVSKST14 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động BH 251,000 0 159,000
17 43.24.188 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động XNVSKST13 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động BH 251,000 0 159,000
18 43.24.183 Dengue virus NS1Ag test nhanh XNVSKST38 Dengue virus NS1Ag test nhanh BH 188,000 0 135,000
19 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26 HIV Ab test nhanh DV 154,000 0 0
20 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26-KSK HIV Ab test nhanh (KSK) KSK 133,000 0 0
21 43.24.168 HEV IgG miễn dịch tự động XNVSKST23 HEV IgG miễn dịch tự động DV 220,000 0 0
22 43.24.166 HEV IgM miễn dịch tự động XNVSKST24 HEV IgM miễn dịch tự động DV 253,000 0 0
23 43.24.162 HDV Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST21 HDV Ab miễn dịch bán tự động DV 189,000 0 0
24 43.24.161 HDV IgM miễn dịch bán tự động XNVSKST22 HDV IgM miễn dịch bán tự động DV 189,000 0 0
25 43.24.160 HDV Ag miễn dịch bán tự động XNVSKST29 HDV Ag miễn dịch bán tự động DV 253,000 0 0
26 43.24.159 HAV total miễn dịch tự động XNVSKST27 HAV total miễn dịch tự động DV 214,000 0 0
27 43.24.157 HAV IgM miễn dịch tự động XNVSKST28 HAV IgM miễn dịch tự động BH 265,000 0 110,000
28 43.24.154 HCV genotype giải trình tự gene XNVSKST08 HCV genotype giải trình tự gene DV 1,533,000 0 0
29 43.24.152 HCV đo tải lượng hệ thống tự động XNVSKST06 HCV đo tải lượng hệ thống tự động BH 1,338,000 0 1,338,000
30 43.24.146 HCV Ab miễn dịch tự động XMMD12 HCV Ab miễn dịch tự động BH 190,000 0 123,000
31 43.24.141 HBV genotype giải trình tự gene XNVSKST10 HBV genotype giải trình tự gene DV 1,329,000 0 0
32 43.24.137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động XMMD11 HBV đo tải lượng hệ thống tự động BH 1,328,000 0 1,328,000
33 43.24.135 HBeAb miễn dịch tự động XMMD16 HBeAb miễn dịch tự động BH 160,200 0 98,700
34 43.24.132 HBeAg miễn dịch tự động XMMD17 HBeAg miễn dịch tự động BH 149,200 0 98,700
35 43.24.129 HBc total miễn dịch tự động XMMD14 HBc total miễn dịch tự động BH 229,400 0 0
36 43.24.126 HBc IgM miễn dịch tự động XMMD15 HBc IgM miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
37 43.24.124 HBsAb định lượng XMMD13 Anti HBs (định lượng) DV 121,000 0 0
38 43.24.121 HBsAg định lượng XNMD25 HBsAg định lượng BH 610,000 0 482,000
39 43.24.117 HBsAg test nhanh XMMD23 HBsAg test nhanh BH 108,800 0 55,400
40 43.24.98 Treponema pallidum test nhanh XMMD18 Treponema pallidum test nhanh DV 264,000 0 0
41 43.24.94 Streptococcus pyogenes ASO XNVSKST15 Streptococcus pyogenes ASO DV 122,000 0 0
42 43.24.93 Salmonella Widal XNVSKST16 Salmonella Widal DV 72,000 0 0
43 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU56 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) DV 267,000 0 0
44 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU57 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) DV 141,000 0 0
45 43.24.60 Chlamydia test nhanh XNVSKST03 Chlamydia test nhanh BH 179,400 0 74,000
46 43.24.17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen XNVSKST36 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen KSK 450,000 0 0
47 43.24.1 Vi khuẩn nhuộm soi XNVSKST37 Vi khuẩn nhuộm soi BH 100,300 0 70,300
48 21.01.0370 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy XNHSNT21 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy DV 220,000 0 0
49 43.23.60 Định lượng Ethanol (cồn) XNHSMAU81 Xét nghiệm nồng độ cồn trong máu (KSK) DV 55,000 0 0
50 43.23.179 Định tính beta hCG (test nhanh) XNHSNT18 Định tính beta hCG (test nhanh) DV 55,000 0 0
51 43.23.206 Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) XNHSNT12 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) BH 59,400 0 27,800
52 43.23.205 Định lượng Ure XNHSNT06 Định lượng Ure (niệu) DV 52,000 0 0
53 43.23.202 Định tính Protein Bence -jones XNHSNT05 Định tính Protein Bence -jones DV 62,000 0 0
54 43.23.200 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) XNHSKHAC05 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) DV 208,000 0 0
55 43.23.193 Định tính Opiate (test nhanh) XNHSNT14 Định tính Opiate (test nhanh) DV 134,000 0 0
56 43.23.189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) XNHSNT02 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) DV 44,000 0 0
57 43.23.184 Định lượng Creatinin XNHSNT08 Định lượng Creatinin (niệu) BH 53,300 0 16,400
58 43.23.180 Định lượng Canxi XNHSNT04 Định lượng Canxi (niệu) DV 47,000 0 0
59 43.23.176 Định lượng Axit Uric XNHSNT07 Định lượng Axit Uric (niệu) DV 58,000 0 0
60 43.23.175 Đo hoạt độ Amylase XNHSNT03 Đo hoạt độ Amylase (niệu) DV 58,000 0 0
61 43.23.172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) XNHSNT17 Điện giải niệu (Na, K, Cl) DV 86,000 0 0
62 43.23.166 Định lượng Urê XNHSMAU46 Định lượng Urê DV 59,000 0 0
63 43.23.162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) XNHSMAU35 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) BH 120,900 0 60,100
64 43.23.158 Định lượng Triglycerid XNHSMAU38 Định lượng Triglycerid BH 66,400 0 27,300
65 43.23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần XNHSMAU53 Định lượng Cholesterol toàn phần BH 64,400 0 27,300
66 43.23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU72 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) DV 73,000 0 0
67 43.23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU73 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) BH 63,400 0 27,300
68 43.23.157 Định lượng Transferin XNHSMAU03 Định lượng Transferin DV 72,000 0 0
69 43.23.154 Định lượng Tg (Thyroglobulin) XNHSKHAC06 Định lượng Tg (Thyroglobulin) DV 171,000 0 0
70 43.23.151 Định lượng Testosterol XNHSMAU22 Định lượng Testosterol DV 114,000 0 0
71 43.23.144 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) XNVSKST30 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) DV 258,000 0 0
72 43.23.142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) XNVSKST12 Định lượng RF (Reumatoid Factor) DV 138,000 0 0
73 43.23.140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) XNHSMAU20 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) DV 143,000 0 0
74 43.23.139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) XNHSMAU01 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) BH 216,300 0 92,900
75 43.23.137 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) XNHSMAU67 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) DV 357,000 0 0
76 43.23.134 Định lượng Progesteron XNHSMAU25 Định lượng Progesteron DV 114,000 0 0
77 43.23.133 Định lượng Protein toàn phần XNHSMAU51 Định lượng Protein toàn phần BH 63,300 0 21,800
78 43.23.132 Điện di Protein (máy tự động) XNHSKHAC04 Điện di Protein (máy tự động) DV 207,000 0 0
79 43.23.131 Định lượng Prolactin XNHSMAU21 Định lượng Prolactin DV 114,000 0 0
80 43.23.118 Định lượng Mg XNHSKHAC12 Định lượng Mg DV 59,000 0 0
81 43.23.117 Định lượng Myoglobin XNHSMAU19 Định lượng Myoglobin DV 129,000 0 0
82 43.23.111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) XNHSMAU28 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) DV 51,000 0 0
83 43.23.110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) XNHSMAU24 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) DV 114,000 0 0
84 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU04 Định lượng Insulin (đói) DV 114,000 0 0
85 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU05 Định lượng Insulin (sau ăn) DV 114,000 0 0
86 43.23.83 Định lượng HbA1c XMMD10 Định lượng HbA1c BH 174,000 0 102,000
87 43.23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) XNHSMAU29 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) DV 64,000 0 0
88 43.23.76 Định lượng Globulin XNHSMAU43 Định lượng Globulin DV 49,000 0 0
89 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU47 Định lượng Glucose (đói) BH 54,300 0 21,800
90 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU48 Định lượng Glucose (sau ăn) BH 54,300 0 21,800
91 43.23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) XNHSMAU34 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) BH 121,000 0 65,600
92 43.23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) XNHSMAU32 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) BH 121,000 0 65,600
93 43.23.65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) XNHSMAU23 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) DV 114,000 0 0
94 43.23.61 Định lượng Estradiol XNHSMAU26 Định lượng Estradiol DV 114,000 0 0
95 43.23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) XNHSMAU59 Điện giải đồ (Na, K, Cl) BH 100,500 0 29,500
96 43.23.52 Định lượng Cyfra 21- 1 XNHSMAU10 Định lượng Cyfra 21- 1 DV 199,000 0 0
97 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU49 Định lượng Creatinin BH 54,300 0 21,800
98 43.23.50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) XNHSMAU12 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) DV 104,000 0 0
99 43.23.46 Định lượng Cortisol XNHSMAU36 Định lượng Cortisol DV 114,000 0 0
100 43.23.40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) XNHSMAU60 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) KSK 97,000 0 0
101 43.23.39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) XNHSMAU06 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) DV 198,000 0 0
102 43.23.38 Định lượng Ceruloplasmin XNHSMAU11 Định lượng Ceruloplasmin DV 107,000 0 0
103 43.23.35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) XNHSMAU68 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) DV 176,000 0 0
104 43.23.34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) XNHSMAU09 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) DV 246,000 0 0
105 43.23.33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) XNHSMAU08 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) DV 218,000 0 0
106 43.23.32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) XNHSMAU07 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) DV 213,000 0 0
107 43.23.29 Định lượng Calci toàn phần XNHSMAU58 Định lượng Calci toàn phần BH 54,100 0 13,000
108 43.23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần XNHSMAU76 Định lượng Bilirubin toàn phần BH 46,300 0 21,800
109 43.23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp XNHSMAU74 Định lượng Bilirubin trực tiếp BH 44,300 0 21,800
110 43.23.24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) XNHSMAU27 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) BH 210,300 0 87,500
111 43.23.22 Định lượng β2 microglobulin XNHSMAU18 Định lượng β2 microglobulin DV 171,000 0 0
112 43.23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) XNHSMAU77 Đo hoạt độ AST (GOT) BH 47,300 0 21,800
113 43.23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) XNHSMAU78 Đo hoạt độ ALT (GPT) BH 47,300 0 21,800
114 43.23.18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) XNHSMAU37 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) BH 157,300 0 92,900
115 43.23.15 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) XNHSMAU66 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) DV 171,000 0 0
116 43.23.14 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) XNHSKHAC07 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) DV 171,000 0 0
117 43.23.10 Đo hoạt độ Amylase XNHSMAU55 Đo hoạt độ Amylase DV 71,000 0 0
118 43.23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) XNHSMAU30 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) DV 53,000 0 0
119 43.23.7 Định lượng Albumin XNHSMAU42 Định lượng Albumin BH 68,300 0 21,800
120 43.23.3 Định lượng Acid Uric XNHSMAU50 Định lượng Acid Uric BH 55,300 0 21,800
121 43.23.62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) XNHSMAU79 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) DV 114,000 0 0
122 43.22.352 Điện di huyết sắc tố XNHSKHAC03 Điện di huyết sắc tố DV 357,000 0 0
123 43.22.326 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA XNVSKST20 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA DV 202,000 0 0
124 43.22.280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) XMMD24 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) DV 79,000 0 0
125 43.22.292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) XMMD29 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) DV 95,000 0 0
126 43.22.151 Cặn Addis XMMD05 Cặn Addis DV 66,000 0 0
127 43.22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) XMMD04 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) BH 63,600 0 23,700
128 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD02 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) BH 86,100 0 41,500
129 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD27 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu DV 112,000 0 0
130 43.22.117 Định lượng sắt huyết thanh XNHSMAU45 Định lượng sắt huyết thanh BH 69,500 0 32,800
131 43.22.116 Định lượng Ferritin XNHSMAU02 Định lượng Ferritin DV 176,000 0 0
132 43.22.115 Định lượng IgE XNHSMAU13 Định lượng IgE BH 170,000 0 0
133 43.22.114 Định lượng IgM XNHSMAU16 Định lượng IgM DV 100,000 0 0
134 43.22.113 Định lượng IgA XNHSMAU14 Định lượng IgA DV 100,000 0 0
135 43.22.112 Định lượng IgG XNHSMAU15 Định lượng IgG DV 100,000 0 0
136 43.01.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) XNHSMAU69 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) DV 33,000 0 0
137 43.23.42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) XNHSKHAC02 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) DV 106,000 0 0
138 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU61 Độ lọc cầu thận (eGFR) DV 63,000 0 0
139 43.23.196 Định tính Heroin (test nhanh) XNHSNT25 Định tính Heroin (test nhanh) KSK 132,000 0 0
140 43.24.17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen XNVSKST56 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (XN mẫu thứ 2) KSK 0 0 0
141 43.24.20 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc XNVSKST55 Sputum M. Tuberculosis culture (Cấy lao Ogawa) KSK 0 0 0
142 43.22.103 Định lượng G6PD XMMD09 Định lượng G6PD DV 171,000 0 0
143 43.22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke XMMD03 Thời gian máu chảy phương pháp Duke BH 79,400 0 13,000
144 43.22.14 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động XNHSMAU52 Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động DV 58,000 0 0
145 43.22.6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. XMMD08 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động DV 79,000 0 0
146 43.22.2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động XMMD06 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động BH 101,800 0 65,300
147 43.24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST39 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgM DV 156,000 0 0
148 43.24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST40 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgG DV 156,000 0 0
149 43.24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST41 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgG DV 175,000 0 0
150 43.24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST42 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgM DV 156,000 0 0
151 43.24.282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST43 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động DV 175,000 0 0
152 43.02.503 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori XNKHAC01 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori DV 650,000 0 0
153 43.24.119 HBsAg miễn dịch tự động XNVSKST44 HBsAg miễn dịch tự động BH 134,600 0 77,300
154 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST46 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR DV 750,000 0 0
155 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST47 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR (mẫu đơn mang đến) DV 720,000 0 0
156 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST48 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5) DV 1,275,000 0 0
157 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST49 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5 mang đến) DV 1,125,000 0 0
158 24.108 Virus test nhanh XNVSKST45 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 DV 121,000 0 0
159 24.108 Virus test nhanh XNVSKST51 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) DV 88,000 0 0
160 24.108 Virus test nhanh XNVSKST52 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 2) KSK 187,000 0 0
161 24.108 Virus test nhanh XNVSKST53 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 3) KSK 0 0 0
162 43.23.51-184 XNHSKHAC09 Test thanh thải Creatinine DV 97,000 0 0
163 43.23.166-205 Định lượng Urê XNHSKHAC10 Test thanh thải Ure DV 97,000 0 0
164 43.24.3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường XNVSKST11 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường DV 331,000 0 0
165 43.24.28 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert XNVSKST54 Xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert DV 0 0 0
166 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN08 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) BH 207,500 0 84,800
167 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN09 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) BH 207,500 0 84,800
168 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN10 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) DV 489,000 0 0
169 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN11 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) BH 207,500 0 84,800
170 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN12 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) BH 383,000 0 144,000
171 43.21.40 Ghi điện não đồ thông thường TDCN01 Ghi điện não đồ thông thường DV 114,000 0 0
172 43.21.14 Điện tim thường TDCN05 Điện tim thường BH 74,600 0 35,400
173 43.21.4 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) TDCN06 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) BH 226,800 0 77,800
174 43.20.80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng NOISOI04 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng BH 671,000 0 255,000
175 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI01 Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) BH 88,000 0 40,000
176 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI02 Nội soi tai mũi họng (Tai) BH 88,000 0 40,000
177 43.20.13 Nội soi tai mũi họng TMH01 Nội soi tai mũi họng BH 241,000 0 108,000
178 43.18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng XQ06 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng BH 131,900 0 68,300
179 43.18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn XQ38 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn BH 131,900 0 68,300
180 43.18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên XQ60 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên BH 131,900 0 68,300
181 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42 Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) BH 131,900 0 68,300
182 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42A Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) KSK 46,000 0 0
183 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ20 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) BH 131,900 0 68,300
184 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ21 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) BH 131,900 0 68,300
185 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ01 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) BH 131,900 0 68,300
186 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ02 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) BH 131,900 0 68,300
187 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ23 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 131,900 0 68,300
188 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ24 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 131,900 0 68,300
189 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ07 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) BH 131,900 0 68,300
190 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ08 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) BH 131,900 0 68,300
191 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ27 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 131,900 0 68,300
192 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ28 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 131,900 0 68,300
193 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ48 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) BH 131,900 0 68,300
194 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ49 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) BH 131,900 0 68,300
195 43.18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên XQ29 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên BH 131,900 0 68,300
196 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ67 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) BH 131,900 0 68,300
197 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ68 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) BH 131,900 0 68,300
198 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ03 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 131,900 0 68,300
199 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ04 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 131,900 0 68,300
200 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ25 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 131,900 0 68,300
201 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ26 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 131,900 0 68,300
202 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ09 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) BH 131,900 0 68,300
203 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ10 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) BH 131,900 0 68,300
204 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ31 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 131,900 0 68,300
205 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ32 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 131,900 0 68,300
206 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ11 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) BH 131,900 0 68,300
207 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ12 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) BH 131,900 0 68,300
208 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ63 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) BH 131,900 0 68,300
209 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ64 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) BH 131,900 0 68,300
210 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ65 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 131,900 0 68,300
211 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ66 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 131,900 0 68,300
212 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ71 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) BH 131,900 0 68,300
213 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ62 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) BH 131,900 0 68,300
214 43.18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng XQ36 Chụp Xquang khung chậu thẳng BH 131,900 0 68,300
215 43.18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng XQ15 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng BH 131,900 0 68,300
216 43.18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên XQ17 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên BH 131,900 0 68,300
217 43.18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng XQ18 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng BH 131,900 0 68,300
218 43.18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch XQ16 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch BH 131,900 0 68,300
219 43.18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên XQ14 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên BH 131,900 0 68,300
220 43.18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng XQ13 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng BH 131,900 0 68,300
221 43.18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) XQ57A Chụp Xquang ổ răng số hoá BH 93,800 0 20,700
222 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ69 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) BH 131,900 0 68,300
223 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ70 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) BH 131,900 0 68,300
224 43.18.78 Chụp Xquang Schuller XQ39 Chụp Xquang Schuller BH 131,900 0 68,300
225 43.18.72 Chụp Xquang Blondeau XQ72 Chụp Xquang Blondeau-Hirtz BH 131,900 0 68,300
226 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) BH 131,900 0 68,300
227 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19T Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) BH 131,900 0 68,300
228 43.18.67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng XQ54 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng BH 148,900 0 68,300
229 43.18.57 Siêu tinh hoàn hai bên SA18 Siêu âm tinh hoàn hai bên BH 134,400 0 49,300
230 43.18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên SA10 Siêu âm tuyến vú hai bên BH 134,400 0 49,300
231 43.18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) SA07 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) BH 134,400 0 49,300
232 43.18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) SA28 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) BH 134,400 0 49,300
233 43.18.31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo SA08 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo BH 253,000 0 186,000
234 43.18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) SA26 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) BH 134,400 0 49,300
235 43.18.18 Siêu âm tử cung phần phụ SA25 Siêu âm tử cung phần phụ BH 134,400 0 49,300
236 43.18.15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) SA14 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) BH 134,400 0 49,300
237 43.18.4 Siêu âm hạch vùng cổ SA27 Siêu âm hạch vùng cổ BH 134,400 0 49,300
238 43.18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt SA09 Siêu âm các tuyến nước bọt BH 134,400 0 49,300
239 43.18.1 Siêu âm tuyến giáp SA12 Siêu âm tuyến giáp BH 134,400 0 49,300
240 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA29 Siêu âm đàn hồi mô gan BH 324,500 0 84,800
241 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA30 Siêu âm đàn hồi mô tuyến vú BH 324,500 0 84,800
242 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA31 Siêu âm đàn hồi mô mềm BH 324,500 0 84,800
243 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA32 Siêu âm đàn hồi mô tuyến giáp BH 324,500 0 84,800
244 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6101 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai phải) BH 32,300 0 32,300
245 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6102 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai trái BH 32,300 0 32,300
246 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6103 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai phải) BH 32,300 0 32,300
247 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6104 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai trái) BH 32,300 0 32,300
248 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6105 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay phải) BH 32,300 0 32,300
249 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6106 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay trái) BH 32,300 0 32,300
250 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6107 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cồ tay, bàn tay phải) BH 32,300 0 32,300
251 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6108 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ tay , bàn tay trái) BH 32,300 0 32,300
252 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6109 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng ngực) BH 32,300 0 32,300
253 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6110 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng lưng) BH 32,300 0 32,300
254 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6111 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng thắt lưng) BH 32,300 0 32,300
255 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6112 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp háng phải) BH 32,300 0 32,300
256 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6113 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (Vùng khớp háng trái) BH 32,300 0 32,300
257 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6114 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu phải) BH 32,300 0 32,300
258 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6115 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu trái) BH 32,300 0 32,300
259 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6116 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cùng - cụt) BH 32,300 0 32,300
260 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6117 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi phải) BH 32,300 0 32,300
261 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6118 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi trái) BH 32,300 0 32,300
262 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6119 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi phải) BH 32,300 0 32,300
263 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6120 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi trái) BH 32,300 0 32,300
264 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6121 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân phải) BH 32,300 0 32,300
265 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6122 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân trái) BH 32,300 0 32,300
266 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6123 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân , bàn chân phải) BH 32,300 0 32,300
267 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6124 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân, bàn chân trái) BH 32,300 0 32,300
268 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6125 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay phải) BH 32,300 0 32,300
269 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6126 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay trái) BH 32,300 0 32,300
270 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6127 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân phải) BH 32,300 0 32,300
271 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6128 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân trái) BH 32,300 0 32,300
272 43.17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống VLTL1201 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Cổ) BH 47,600 0 47,600
273 43.17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống VLTL1301 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Thắt lưng) BH 47,600 0 47,600
274 43.17.17 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) VLTL0301 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) DV 52,000 0 0
275 43.17.16 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) VLTL0401 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) DV 52,000 0 0
276 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1101 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng CS Cổ) BH 37,300 0 37,300
277 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1102 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai phải) BH 37,300 0 37,300
278 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1103 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai trái) BH 37,300 0 37,300
279 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1104 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai phải) BH 37,300 0 37,300
280 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1105 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai trái) BH 37,300 0 37,300
281 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1106 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu phải) BH 37,300 0 37,300
282 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1107 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu trái) BH 37,300 0 37,300
283 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1108 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay phải) BH 37,300 0 37,300
284 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1109 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay trái) BH 37,300 0 37,300
285 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1110 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS ngực) BH 37,300 0 37,300
286 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1111 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS lưng) BH 37,300 0 37,300
287 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1112 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS thắt lưng) BH 37,300 0 37,300
288 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1113 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng phải) BH 37,300 0 37,300
289 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1114 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng trái) BH 37,300 0 37,300
290 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1115 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – châu phải) BH 37,300 0 37,300
291 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1116 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – chậu trái) BH 37,300 0 37,300
292 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1117 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng cùng – cụt) BH 37,300 0 37,300
293 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1118 Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) BH 37,300 0 37,300
294 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1119 Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH 37,300 0 37,300
295 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1120 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi phải) BH 37,300 0 37,300
296 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1121 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi trái) BH 37,300 0 37,300
297 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1122 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối phải) BH 37,300 0 37,300
298 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1123 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối trái) BH 37,300 0 37,300
299 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1124 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân phải) BH 37,300 0 37,300
300 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1125 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân trái) BH 37,300 0 37,300
301 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1126 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân phải) BH 37,300 0 37,300
302 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1127 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân trái) BH 37,300 0 37,300
303 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1128 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay P) BH 37,300 0 37,300
304 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1129 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay T) BH 37,300 0 37,300
305 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1130 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay P) BH 37,300 0 37,300
306 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1131 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay T) BH 37,300 0 37,300
307 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1132 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân P) BH 37,300 0 37,300
308 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1133 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân T) BH 37,300 0 37,300
309 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1134 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân P) BH 37,300 0 37,300
310 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1135 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân T) BH 37,300 0 37,300
311 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1136 Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân P) BH 37,300 0 37,300
312 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1137 Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân T) BH 37,300 0 37,300
313 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1901 Điều trị bằng siêu âm (CS cổ) BH 46,700 0 46,700
314 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1902 Điều trị bằng siêu âm (khớp vai phải) BH 46,700 0 46,700
315 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1903 Điều trị bằng siêu âm (khớp vai trái) BH 46,700 0 46,700
316 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1904 Điều trị bằng siêu âm (bả vai phải) BH 46,700 0 46,700
317 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1905 Điều trị bằng siêu âm (bả vai trái) BH 46,700 0 46,700
318 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1906 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu phải) BH 46,700 0 46,700
319 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1907 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu trái) BH 46,700 0 46,700
320 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1908 Điều trị bằng siêu âm (cổ tay, bàn tay phải) BH 46,700 0 46,700
321 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1909 Điều trị bằng siêu âm (cổ tay ,bàn tay trái) BH 46,700 0 46,700
322 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1910 Điều trị bằng siêu âm (CS ngực) BH 46,700 0 46,700
323 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1911 Điều trị bằng siêu âm (CS lưng) BH 46,700 0 46,700
324 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1912 Điều trị bằng siêu âm (CS thắt lưng) BH 46,700 0 46,700
325 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1913 Điều trị bằng siêu âm (khớp háng phải) BH 46,700 0 46,700
326 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1914 Điều trị bằng siêu âm (khớp háng trái) BH 46,700 0 46,700
327 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1915 Điều trị bằng siêu âm (khớp cùng - chậu phải) BH 46,700 0 46,700
328 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1916 Điều trị bằng siêu âm (cùng - châụ trái) BH 46,700 0 46,700
329 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1917 Điều trị bằng siêu âm (vùng cùng - cụt) BH 46,700 0 46,700
330 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1918 Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) BH 46,700 0 46,700
331 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1919 Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH 46,700 0 46,700
332 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1920 Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi phải) BH 46,700 0 46,700
333 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1921 Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi trái) BH 46,700 0 46,700
334 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1922 Điều trị bằng siêu âm (khớp gối phải) BH 46,700 0 46,700
335 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1923 Điều trị bằng siêu âm (khớp gối trái) BH 46,700 0 46,700
336 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1924 Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân phải) BH 46,700 0 46,700
337 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1925 Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân trái) BH 46,700 0 46,700
338 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1926 Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân phải) BH 46,700 0 46,700
339 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1927 Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân trái) BH 46,700 0 46,700
340 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1928 Điều trị bằng siêu âm (cổ chân, bàn chân phải) BH 46,700 0 46,700
341 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1929 Điều trị bằng siêu âm (cổ chân , bàn chân trái) BH 46,700 0 46,700
342 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1930 Điều trị bằng siêu âm (cánh tay P) BH 46,700 0 46,700
343 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1931 Điều trị bằng siêu âm (cánh tay T) BH 46,700 0 46,700
344 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1932 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu P) BH 45,600 0 45,600
345 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1933 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu T) BH 45,600 0 45,600
346 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1934 Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay P) BH 46,700 0 46,700
347 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1935 Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay T) BH 46,700 0 46,700
348 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1936 Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân P) BH 46,700 0 46,700
349 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1937 Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân T) BH 46,700 0 46,700
350 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1938 Điều trị bằng siêu âm (gót chân P) BH 46,700 0 46,700
351 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1939 Điều trị bằng siêu âm (gót chân T) BH 46,700 0 46,700
352 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0901 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống cổ) BH 42,700 0 42,700
353 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0902 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai phải) BH 42,700 0 42,700
354 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0903 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai trái) BH 42,700 0 42,700
355 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0904 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai phải) BH 42,700 0 42,700
356 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0905 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai trái) BH 42,700 0 42,700
357 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0906 Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay phải) BH 42,700 0 42,700
358 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0907 Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay trái) BH 42,700 0 42,700
359 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0908 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay phải) BH 42,700 0 42,700
360 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0909 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay trái) BH 42,700 0 42,700
361 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0910 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống ngực) BH 42,700 0 42,700
362 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0911 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống lưng) BH 42,700 0 42,700
363 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0912 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống thắt lưng) BH 42,700 0 42,700
364 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0913 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng phải) BH 42,700 0 42,700
365 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0914 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng trái) BH 42,700 0 42,700
366 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0915 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – chậu phải) BH 42,700 0 42,700
367 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0916 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – châu trái) BH 42,700 0 42,700
368 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0917 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng xương cùng – cụt) BH 42,700 0 42,700
369 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0918 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) BH 42,700 0 42,700
370 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0919 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH 42,700 0 42,700
371 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0920 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi phải) BH 42,700 0 42,700
372 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0921 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi trái) BH 42,700 0 42,700
373 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0922 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo phải) BH 42,700 0 42,700
374 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0923 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo trái) BH 42,700 0 42,700
375 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0924 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gối phải) BH 42,700 0 42,700
376 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0925 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gôi trái) BH 42,700 0 42,700
377 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0926 Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân phải) BH 42,700 0 42,700
378 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0927 Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân trái) BH 42,700 0 42,700
379 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0928 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân phải) BH 42,700 0 42,700
380 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0929 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân trái) BH 42,700 0 42,700
381 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0930 Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay P) BH 42,700 0 42,700
382 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0931 Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay T) BH 42,700 0 42,700
383 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0932 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay P) BH 42,700 0 42,700
384 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0933 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay T) BH 42,700 0 42,700
385 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0934 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân P) BH 42,700 0 42,700
386 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0935 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân T) BH 42,700 0 42,700
387 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0936 Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân P) BH 42,700 0 42,700
388 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0937 Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân T) BH 42,700 0 42,700
389 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0601 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS cổ) BH 46,700 0 46,700
390 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0602 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai phải) BH 46,700 0 46,700
391 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0603 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai trái) BH 46,700 0 46,700
392 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0604 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai phải) BH 46,700 0 46,700
393 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0605 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai trái) BH 46,700 0 46,700
394 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0606 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS ngực) BH 46,700 0 46,700
395 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0607 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS lưng) BH 46,700 0 46,700
396 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0608 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS thắt lưng) BH 46,700 0 46,700
397 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0609 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng phải) BH 46,700 0 46,700
398 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0610 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng trái) BH 46,700 0 46,700
399 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0611 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - châu phải) BH 46,700 0 46,700
400 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0612 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - chậu trái) BH 46,700 0 46,700
401 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0613 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng xương cùng - cụt) BH 46,700 0 46,700
402 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0614 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) BH 46,700 0 46,700
403 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0615 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi trái) BH 46,700 0 46,700
404 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0616 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi phải) BH 46,700 0 46,700
405 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0617 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi trái) BH 46,700 0 46,700
406 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0618 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối phải) BH 46,700 0 46,700
407 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0619 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối trái) BH 46,700 0 46,700
408 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0620 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân phải) BH 46,700 0 46,700
409 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0621 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân trái) BH 46,700 0 46,700
410 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0622 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân phải) BH 46,700 0 46,700
411 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0623 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân trái) BH 46,700 0 46,700
412 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0624 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân phải) BH 46,700 0 46,700
413 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0625 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân trái) BH 46,700 0 46,700
414 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0626 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân P) BH 46,700 0 46,700
415 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0627 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân T) BH 46,700 0 46,700
416 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0628 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay P) BH 46,700 0 46,700
417 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0629 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay T) BH 46,700 0 46,700
418 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0630 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay P) BH 46,700 0 46,700
419 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0631 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay T) BH 46,700 0 46,700
420 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0632 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay P) BH 46,700 0 46,700
421 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0633 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay T) BH 46,700 0 46,700
422 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0634 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay P) BH 46,700 0 46,700
423 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0635 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay T) BH 46,700 0 46,700
424 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0636 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay P) BH 46,700 0 46,700
425 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0637 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay T) BH 46,700 0 46,700
426 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0701 Điều trị bằng từ trường (cột sống cổ) BH 39,700 0 39,700
427 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0702 Điều trị bằng từ trường (khớp vai phải) BH 39,700 0 39,700
428 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0703 Điều trị bằng từ trường (khớp vai trái) BH 39,700 0 39,700
429 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0704 Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai phải) BH 39,700 0 39,700
430 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0705 Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai trái) BH 39,700 0 39,700
431 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0706 Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay phải) BH 39,700 0 39,700
432 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0707 Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay trái) BH 39,700 0 39,700
433 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0708 Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay phải) BH 39,700 0 39,700
434 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0709 Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay trái) BH 39,700 0 39,700
435 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0710 Điều trị bằng từ trường (CS ngực) BH 39,700 0 39,700
436 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0711 Điều trị bằng từ trường (CS lưng) BH 39,700 0 39,700
437 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0712 Điều trị bằng từ trường (CS Thắt lưng) BH 39,700 0 39,700
438 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0713 Điều trị bằng từ trường (khớp háng phải) BH 39,700 0 39,700
439 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0714 Điều trị bằng từ trường (khớp háng trái) BH 39,700 0 39,700
440 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0715 Điều trị bằng từ trường (khớp cùng- chậu phải) BH 39,700 0 39,700
441 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0716 Điều trị bằng từ trường (khớp cùng – chậu trái) BH 39,700 0 39,700
442 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0717 Điều trị bằng từ trường (vùng xương cùng – cụt) BH 39,700 0 39,700
443 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0718 Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) BH 39,700 0 39,700
444 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0719 Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH 39,700 0 39,700
445 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0720 Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi phải) BH 39,700 0 39,700
446 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0721 Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi trái) BH 39,700 0 39,700
447 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0722 Điều trị bằng từ trường (khớp gối phải) BH 39,700 0 39,700
448 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0723 Điều trị bằng từ trường (khớp gối trái) BH 39,700 0 39,700
449 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0724 Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân phải) BH 39,700 0 39,700
450 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0725 Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân trái) BH 39,700 0 39,700
451 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0726 Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân phải) BH 39,700 0 39,700
452 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0727 Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân trái) BH 39,700 0 39,700
453 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0728 Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân phải) BH 39,700 0 39,700
454 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0729 Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân trái) BH 39,700 0 39,700
455 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0730 Điều trị bằng từ trường (cánh tay P) BH 39,700 0 39,700
456 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0731 Điều trị bằng từ trường (cánh tay T) BH 39,700 0 39,700
457 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0732 Điều trị bằng từ trường (cẳng tay P) BH 39,700 0 39,700
458 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0733 Điều trị bằng từ trường (cẳng tay T) BH 39,700 0 39,700
459 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0734 Điều trị bằng từ trường (Khueo chân P) BH 39,700 0 39,700
460 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0735 Điều trị bằng từ trường (Khueo chân T) BH 39,700 0 39,700
461 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0736 Điều trị bằng từ trường (gót chân P) BH 39,700 0 39,700
462 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0737 Điều trị bằng từ trường (gót chân T) BH 39,700 0 39,700
463 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6129 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống cổ BH 49,100 0 49,100
464 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6130 Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai trái BH 49,100 0 49,100
465 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6131 Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai phải BH 49,100 0 49,100
466 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6132 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai trái BH 49,100 0 49,100
467 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6133 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai phải BH 49,100 0 49,100
468 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6134 Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay trái BH 49,100 0 49,100
469 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6135 Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay phải BH 49,100 0 49,100
470 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6136 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khủyu trái BH 49,100 0 49,100
471 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6137 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khuỷu phải BH 49,100 0 49,100
472 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6138 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay trái BH 49,100 0 49,100
473 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6139 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay phải BH 49,100 0 49,100
474 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6140 Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay trái BH 49,100 0 49,100
475 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6141 Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay phải BH 49,100 0 49,100
476 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6142 Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay trái BH 49,100 0 49,100
477 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6143 Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay phải BH 49,100 0 49,100
478 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6144 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống ngực BH 49,100 0 49,100
479 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6145 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống lưng BH 49,100 0 49,100
480 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6146 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng trái BH 49,100 0 49,100
481 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6147 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng phải BH 49,100 0 49,100
482 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6148 Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi trái BH 49,100 0 49,100
483 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6149 Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi phải BH 49,100 0 49,100
484 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6150 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối trái BH 49,100 0 49,100
485 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6151 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối phải BH 49,100 0 49,100
486 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6152 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân trái BH 49,100 0 49,100
487 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6153 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân phải BH 49,100 0 49,100
488 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6154 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân trái BH 49,100 0 49,100
489 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6155 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân phải BH 49,100 0 49,100
490 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6156 Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân trái BH 49,100 0 49,100
491 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6157 Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân phải BH 49,100 0 49,100
492 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6158 Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân trái BH 49,100 0 49,100
493 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6159 Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân phải BH 49,100 0 49,100
494 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6160 Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân trái, ngón chân trái BH 49,100 0 49,100
495 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6161 Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân phảỉ, ngón chân phải BH 49,100 0 49,100
496 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6162 Điều trị bằng Laser công suất thấp chân trái BH 49,100 0 49,100
497 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6163 Điều trị bằng Laser công suất thấp chân phải BH 49,100 0 49,100
498 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6164 Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân trái BH 49,100 0 49,100
499 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6165 Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân phải BH 49,100 0 49,100
500 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6166 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống thắt lưng BH 49,100 0 49,100
501 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6227 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu phải BH 49,100 0 49,100
502 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6228 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu trái BH 49,100 0 49,100
503 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6229 Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt phải BH 49,100 0 49,100
504 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6230 Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt trái BH 49,100 0 49,100
505 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6300 Điều trị bằng từ trường (vùng đầu) BH 39,700 0 39,700
506 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6301 Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên phải) BH 39,700 0 39,700
507 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6302 Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên trái BH 39,700 0 39,700
508 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6303 Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên phải) BH 46,700 0 46,700
509 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6304 Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên trái) BH 46,700 0 46,700
510 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6305 Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên phải) BH 46,700 0 46,700
511 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6306 Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên trái) BH 46,700 0 46,700
512 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6307 Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên phải) BH 46,700 0 46,700
513 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6308 Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên trái) BH 46,700 0 46,700
514 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6309 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên phải BH 49,100 0 49,100
515 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6310 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên trái BH 49,100 0 49,100
516 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6311 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên phải BH 49,100 0 49,100
517 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6312 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên trái BH 49,100 0 49,100
518 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6313 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên phải BH 49,100 0 49,100
519 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6314 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên trái BH 49,100 0 49,100
520 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6315 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên phải) BH 42,700 0 42,700
521 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6316 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên trái) BH 42,700 0 42,700
522 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6317 Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên phải) BH 42,700 0 42,700
523 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6318 Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên trái) BH 42,700 0 42,700
524 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6319 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên phải) BH 42,700 0 42,700
525 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6320 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên trái) BH 42,700 0 42,700
526 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6321 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên phải) BH 42,700 0 42,700
527 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6322 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên trái) BH 42,700 0 42,700
528 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6323 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên phải) BH 46,700 0 46,700
529 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6324 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên trái) BH 46,700 0 46,700
530 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6325 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên phải) BH 46,700 0 46,700
531 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6326 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên trái) BH 46,700 0 46,700
532 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6327 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên phải) BH 46,700 0 46,700
533 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6328 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên trái) BH 46,700 0 46,700
534 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6329 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên phải) BH 46,700 0 46,700
535 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6330 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên trái) BH 46,700 0 46,700
536 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6331 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên phải) BH 37,200 0 37,200
537 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6332 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên trái) BH 37,200 0 37,200
538 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6333 Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên phải) BH 37,200 0 37,200
539 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6334 Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên trái) BH 37,200 0 37,200
540 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6335 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên phải) BH 37,200 0 37,200
541 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6336 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên trái) BH 37,200 0 37,200
542 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6337 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên phải) BH 37,200 0 37,200
543 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6338 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên trái) BH 37,200 0 37,200
544 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6339 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên phải) BH 37,200 0 37,200
545 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6340 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên trái) BH 37,200 0 37,200
546 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6341 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên phải) BH 37,200 0 37,200
547 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6342 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên trái) BH 37,200 0 37,200
548 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6343 Điều trị bằng sóng ngắn vùng bụng BH 37,200 0 37,200
549 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6167 Điều trị bằng sóng ngắn (vai P) BH 37,200 0 37,200
550 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6168 Điều trị bằng sóng ngắn (vai T) BH 37,200 0 37,200
551 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6169 Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay P) BH 37,200 0 37,200
552 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6170 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay P) BH 37,200 0 37,200
553 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6171 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay P) BH 37,200 0 37,200
554 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6172 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay P) BH 37,200 0 37,200
555 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6173 Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay T) BH 37,200 0 37,200
556 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6174 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay T) BH 37,200 0 37,200
557 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6175 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay T) BH 37,200 0 37,200
558 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6176 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay T) BH 37,200 0 37,200
559 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6177 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay P) BH 37,200 0 37,200
560 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6178 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay T) BH 37,200 0 37,200
561 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6179 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay P) BH 37,200 0 37,200
562 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6180 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay P) BH 37,200 0 37,200
563 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6181 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay P) BH 37,200 0 37,200
564 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6182 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay P) BH 37,200 0 37,200
565 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6183 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay T) BH 37,200 0 37,200
566 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6184 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay T) BH 37,200 0 37,200
567 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6185 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay T) BH 37,200 0 37,200
568 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6186 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay T) BH 37,200 0 37,200
569 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6187 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tay P) BH 37,200 0 37,200
570 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6188 Điều trị bằng sóng ngắn(bàn tay P) BH 37,200 0 37,200
571 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6189 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tayT) BH 37,200 0 37,200
572 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6190 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn tay T) BH 37,200 0 37,200
573 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6191 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng P) BH 37,200 0 37,200
574 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6192 Điều trị bằng sóng ngắn(khớp háng T) BH 37,200 0 37,200
575 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6193 Điều trị bằng sóng ngắn (đùi P) BH 37,200 0 37,200
576 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6194 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi P) BH 37,200 0 37,200
577 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6195 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi P) BH 37,200 0 37,200
578 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6196 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi P) BH 37,200 0 37,200
579 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6197 Điều trị bằng sóng ngắn (đùi T) BH 37,200 0 37,200
580 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6198 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi T) BH 37,200 0 37,200
581 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6199 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi T) BH 37,200 0 37,200
582 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6200 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi T) BH 37,200 0 37,200
583 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6201 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối P) BH 37,200 0 37,200
584 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6202 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối T) BH 37,200 0 37,200
585 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6203 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân P) BH 37,200 0 37,200
586 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6204 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân P) BH 37,200 0 37,200
587 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6205 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân P) BH 37,200 0 37,200
588 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6206 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân P) BH 37,200 0 37,200
589 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6207 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân T) BH 37,200 0 37,200
590 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6208 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân T) BH 37,200 0 37,200
591 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6209 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân T) BH 37,200 0 37,200
592 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6210 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân T) BH 37,200 0 37,200
593 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6211 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân P) BH 37,200 0 37,200
594 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6212 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân T) BH 37,200 0 37,200
595 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6213 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân P) BH 37,200 0 37,200
596 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6214 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân T) BH 37,200 0 37,200
597 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6215 Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu P) BH 37,200 0 37,200
598 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6216 Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu T) BH 37,200 0 37,200
599 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6217 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu P) BH 37,200 0 37,200
600 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6218 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu T) BH 37,200 0 37,200
601 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6219 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai P) BH 37,200 0 37,200
602 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6220 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai P) BH 37,200 0 37,200
603 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6221 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai T) BH 37,200 0 37,200
604 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6222 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai T) BH 37,200 0 37,200
605 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6223 Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân P) BH 37,200 0 37,200
606 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6224 Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân T) BH 37,200 0 37,200
607 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6225 Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống cổ) BH 37,200 0 37,200
608 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6226 Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống thắt lưng) BH 37,200 0 37,200
609 43.16.239 Nhổ chân răng sữa RHM120 Nhổ chân răng sữa BH 139,400 0 40,700
610 43.16.238 Nhổ răng sữa RHM119 Nhổ răng sữa BH 139,400 0 40,700
611 43.16.227 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement RHM101 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement DV 292,000 0 0
612 43.16.206 Nhổ răng thừa RHM102 Nhổ răng thừa BH 609,000 0 218,000
613 43.16.205 Nhổ chân răng vĩnh viễn RHM103 Nhổ chân răng vĩnh viễn BH 394,000 0 200,000
614 43.16.204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay RHM106 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay BH 332,000 0 105,000
615 43.16.203 Nhổ răng vĩnh viễn RHM75 Nhổ răng vĩnh viễn BH 656,000 0 218,000
616 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM130 Đệm hàm nhựa thường (Đệm hàm cứng) DV 581,000 0 0
617 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM131 Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm ngoại) DV 300,000 0 0
618 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM132 Đệm hàm nhựa thường (Vá hàm) DV 469,000 0 0
619 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM133 Đệm hàm nhựa thường (Thay nền hàm cứng) DV 300,000 0 0
620 43.16.141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp RHM135 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp DV 244,000 0 0
621 43.16.140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp RHM134 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp DV 300,000 0 0
622 43.16.138 Tháo chụp răng giả RHM137 Tháo chụp răng giả DV 249,000 0 0
623 43.16.137 Tháo cầu răng giả RHM136 Tháo cầu răng giả DV 266,000 0 0
624 43.16.133 Hàm khung kim loại RHM69 Hàm khung kim loại DV 1,720,000 0 0
625 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM122 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 1-3R cùng phân hàm) DV 1,422,000 0 0
626 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM123 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm nhỏ) DV 1,647,000 0 0
627 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM124 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R cùng phân hàm nền hàm nhỏ) DV 1,647,000 0 0
628 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM125 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm trung bình) DV 1,706,000 0 0
629 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM126 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R khác phân hàm nền hàm nhỏ) DV 1,724,000 0 0
630 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM127 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên cùng phân hàm nền hàm lớn) DV 1,724,000 0 0
631 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM128 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên khác phân hàm nền hàm lớn) DV 1,724,000 0 0
632 43.16.130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường RHM79 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng ngoại) DV 3,950,000 0 0
633 43.16.130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường RHM80 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng Việt nam) DV 3,389,000 0 0
634 43.16.108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ RHM129 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (Răng sứ TITAN) DV 2,842,000 0 0
635 43.16.82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc RHM92 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc ( 1 hàm) DV 1,142,000 0 0
636 43.16.82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc RHM93 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc (2 hàm) DV 1,703,000 0 0
637 43.16.77 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau RHM121 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau DV 551,000 0 0
638 43.16.72 Phục hồi cổ răng bằng Composite RHM90 Phục hồi cổ răng bằng Composite BH 451,000 0 348,000
639 43.16.68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite RHM109 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite BH 330,000 0 259,000
640 43.16.61 Điều trị tủy lại RHM89 Điều trị tủy lại BH 1,104,000 0 966,000
641 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM86 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 4,5) BH 862,000 0 589,000
642 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM88 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) BH 1,218,000 0 949,000
643 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM87 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) BH 1,032,000 0 819,000
644 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM85 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3) BH 782,000 0 434,000
645 43.16.43 Lấy cao răng RHM116 Lấy cao răng (đánh bóng 2 hàm) BH 196,000 0 143,000
646 43.16.42 Chích áp xe lợi RHM110 Chích áp xe lợi DV 132,000 0 0
647 43.16.41 Điều trị viêm quanh răng RHM78 Điều trị viêm quanh răng DV 603,000 0 0
648 43.15.226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê NOISOI03 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê BH 337,000 0 301,000
649 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH21 Khí dung mũi họng (Xông họng) BH 58,400 0 23,000
650 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH22 Khí dung mũi họng (Xông mũi) BH 58,400 0 23,000
651 43.15.212 Lấy dị vật họng miệng TMH23 Lấy dị vật họng miệng BH 145,800 0 41,600
652 43.15.141 Nhét bấc mũi trước TMH14 Nhét bấc mũi trước BH 267,000 0 124,000
653 43.15.140 Nhét bấc mũi sau TMH13 Nhét bấc mũi sau BH 381,000 0 124,000
654 43.15.139 Phương pháp Proetz TMH20 Phương pháp Proetz (Rửa mũi) BH 85,280 0 61,800
655 43.15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài TMH29 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài BH 164,700 0 65,600
656 43.15.58 Làm thuốc tai TMH11 Làm thuốc tai BH 77,600 0 21,100
657 43.15.57 Chích nhọt ống tai ngoài TMH08 Chích nhọt ống tai ngoài DV 340,000 0 0
658 43.15.56 Chọc hút dịch vành tai TMH07 Chọc hút dịch vành tai BH 390,200 0 56,800
659 43.15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) TMH05 Lấy dị vật tai (gây tê) BH 183,000 0 161,000
660 43.15.52 Bơm hơi vòi nhĩ TMH27 Bơm hơi vòi nhĩ BH 216,000 0 119,000
661 43.15.50 Chích rạch màng nhĩ TMH04 Chích rạch màng nhĩ BH 147,000 0 64,200
662 43.15.302 Cắt chỉ sau phẫu thuật HSCC06 Cắt chỉ sau phẫu thuật BH 66,700 0 35,600
663 43.14.261 Thử kính MAT20 Thử kính DV 52,000 0 0
664 43.14.260 Đo thị lực MAT39 Đo thị lực DV 52,000 0 0
665 43.14.258 Đo khúc xạ máy MAT22 Đo khúc xạ máy DV 58,000 0 0
666 43.14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) MAT21 Đo nhãn áp ( Schiotz…) BH 72,100 0 28,000
667 43.14.218 Soi đáy mắt trực tiếp MAT01 Soi đáy mắt trực tiếp BH 96,800 0 55,300
668 43.14.214 Bóc giả mạc MAT61 Bóc giả mạc (mắt phải) BH 129,300 0 88,400
669 43.14.214 Bóc giả mạc MAT62 Bóc giả mạc (mắt trái) BH 129,300 0 88,400
670 43.14.214 Bóc giả mạc MAT63 Bóc giả mạc (2 mắt) BH 230,300 0 88,400
671 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT64 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) BH 113,300 0 88,400
672 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT65 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) BH 113,300 0 88,400
673 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT66 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) BH 197,300 0 88,400
674 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT37 Rửa cùng đồ (mắt phải) BH 82,400 0 44,000
675 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT38 Rửa cùng đồ (mắt trái) BH 82,400 0 44,000
676 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT53 Rửa cùng đồ (2 mắt) BH 162,400 0 44,000
677 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT31 Đánh bờ mi (mắt phải) BH 100,100 0 37,300
678 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT32 Đánh bờ mi (mắt trái) BH 100,100 0 37,300
679 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT44 Đánh bờ mi (2 mắt) BH 165,100 0 37,300
680 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT29 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) BH 187,600 0 81,000
681 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT30 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) BH 187,600 0 81,000
682 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT43 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) BH 352,600 0 81,000
683 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT23 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) BH 102,100 0 50,000
684 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT24 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) BH 102,100 0 50,000
685 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT42 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) BH 162,100 0 50,000
686 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT18 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) BH 93,700 0 35,600
687 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT19 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) BH 93,700 0 35,600
688 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT41 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) BH 166,700 0 35,600
689 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT16 Lấy calci kết mạc (mắt phải) BH 108,100 0 37,300
690 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT17 Lấy calci kết mạc (mắt trái) BH 108,100 0 37,300
691 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT40 Lấy calci kết mạc (2 mắt) BH 175,100 0 37,300
692 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT27 Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) BH 132,600 0 67,000
693 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT28 Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) BH 132,600 0 67,000
694 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT57 Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) BH 229,600 0 67,000
695 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT26 Bơm thông lệ đạo (2 mắt) BH 210,200 0 98,600
696 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT55 Bơm thông lệ đạo (mắt trái) BH 135,100 0 61,500
697 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT56 Bơm thông lệ đạo (mắt phải) BH 135,100 0 61,500
698 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT12 Lấy dị vật giác mạc nông (mắt phải) BH 98,300 0 88,400
699 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT13 Lấy dị vật giác mạc nông (mắt trái) BH 98,300 0 88,400
700 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT70 Lấy dị vật giác mạc nông hai mắt BH 183,300 0 88,400
701 43.14.244 Chụp đáy mắt không huỳnh quang MAT71 Chụp đáy mắt không huỳnh quang BH 243,000 0 217,000
702 43.13.228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung SAN06 Đặt dụng cụ tử cung DV 230,000 0 0
703 43.13.228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung SAN07 Tháo dụng cụ tử cung DV 185,000 0 0
704 43.13.167 Làm thuốc âm đạo SAN14 Làm thuốc âm đạo DV 118,000 0 0
705 43.13.152 Bóc nang tuyến Bartholin SAN05 Bóc nang tuyến Bartholin BH 1,502,000 0 1,309,000
706 43.13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa SAN11 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa DV 92,000 0 0
707 43.25.74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou SAN12DV Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou DV 220,000 0 0
708 43.10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động NGOAI11 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm DV 725,000 0 0
709 43.10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động NGOAI12 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm DV 811,000 0 0
710 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL65 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 381,000 0 357,000
711 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL66 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 413,000 0 357,000
712 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL63 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 381,000 0 357,000
713 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL64 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 413,000 0 357,000
714 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL60 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) BH 381,000 0 357,000
715 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL61 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) BH 381,000 0 357,000
716 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL62 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt BH 588,000 0 357,000
717 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL57 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) BH 381,000 0 357,000
718 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL58 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) BH 381,000 0 357,000
719 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL59 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt BH 588,000 0 357,000
720 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL55 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da BH 381,000 0 357,000
721 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL56 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da BH 413,000 0 357,000
722 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL53 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da BH 381,000 0 357,000
723 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL54 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da BH 413,000 0 357,000
724 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL51 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 263,000 0 0
725 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL52 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 289,000 0 0
726 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL49 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 263,000 0 0
727 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL50 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 289,000 0 0
728 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL46 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) DV 263,000 0 0
729 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL47 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) DV 263,000 0 0
730 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt DV 473,000 0 0
731 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL43 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) DV 263,000 0 0
732 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL44 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) DV 263,000 0 0
733 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL45 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt DV 473,000 0 0
734 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL41 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da BH 381,000 0 357,000
735 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL42 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da BH 413,000 0 357,000
736 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL38 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) DV 357,000 0 0
737 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL39 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) DV 357,000 0 0
738 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL40 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) DV 564,000 0 0
739 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL36 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm BH 381,000 0 357,000
740 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL37 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm BH 413,000 0 357,000
741 43.02.308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết NOISOI08 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết BH 614,000 0 198,000
742 43.02.309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết NOISOI10 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết BH 660,000 0 302,000
743 43.02.272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori NOISOI11 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori BH 759,000 0 302,000
744 43.02.113 Siêu âm Doppler tim SA17 Siêu âm Doppler tim BH 310,000 0 233,000
745 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA33 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch thận) BH 310,000 0 233,000
746 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA34 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch chủ bụng) BH 310,000 0 233,000
747 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA35 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cánh tay) BH 310,000 0 233,000
748 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA36 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cảnh) BH 310,000 0 233,000
749 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA37 Siêu âm Doppler mạch máu (Tĩnh mạch chân) BH 310,000 0 233,000
750 43.2.24 Đo chức năng hô hấp NOI35 Đo chức năng hô hấp có thử thuốc BH 227,000 0 133,000
751 43.2.24 Đo chức năng hô hấp NOI36 Đo chức năng hô hấp không thử thuốc BH 207,000 0 133,000
752 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI08 Hút dịch khớp gối (T) BH 328,000 0 120,000
753 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI09 Hút dịch khớp gối (P) BH 328,000 0 120,000
754 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI10 Hút dịch khớp gối ( hai khớp) BH 650,000 0 120,000
755 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI11 Tiêm khớp gối (T) BH 327,700 0 96,200
756 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI12 Tiêm khớp gối (P) BH 327,700 0 96,200
757 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI13 Tiêm khớp gối ( hai khớp) BH 649,700 0 96,200
758 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI14 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (T) BH 327,700 0 96,200
759 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI15 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (P) BH 327,700 0 96,200
760 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI16 Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (T) BH 327,700 0 96,200
761 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI17 Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (P) BH 327,700 0 96,200
762 43.02.399 Tiêm hội chứng DeQuervain NOI18 Tiêm hội chứng DeQuervain (T) BH 327,700 0 96,200
763 43.02.399 Tiêm hội chứng DeQuervain NOI19 Tiêm hội chứng DeQuervain (P) BH 327,700 0 96,200
764 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI20 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (T) BH 327,700 0 96,200
765 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI21 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (T) BH 327,700 0 96,200
766 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI22 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (T) BH 327,700 0 96,200
767 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI23 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (T) BH 327,700 0 96,200
768 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI24 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (T) BH 327,700 0 96,200
769 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI25 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (P) BH 327,700 0 96,200
770 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI26 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (P) BH 327,700 0 96,200
771 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI27 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (P) BH 327,700 0 96,200
772 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI28 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (P) BH 327,700 0 96,200
773 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI29 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (P) BH 327,700 0 96,200
774 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI30 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (T) BH 327,700 0 96,200
775 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI31 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (P) BH 327,700 0 96,200
776 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI32 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (hai khớp) BH 649,700 0 96,200
777 43.02.407 Tiêm cân gan chân NOI33 Tiêm cân gan chân (T) BH 327,700 0 96,200
778 43.02.407 Tiêm cân gan chân NOI34 Tiêm cân gan chân (P) BH 327,700 0 96,200
779 43.23.188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) XNHSNT22 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] DV 146,000 0 0
780 21.01.369 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu XNHSNT23 Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] DV 146,000 0 0
781 43.23.174 Định lượng Amphetamine XNHSNT24 Định lượng Amphetamine DV 200,000 0 0
782 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC09 Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) BH 87,400 0 60,000
783 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC15 Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) BH 121,400 0 85,000
784 43.01.270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu HSCC11 Ga rô hoặc băng ép cầm máu DV 105,000 0 0
785 43.01.251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) NOI02 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) DV 37,000 0 0
786 43.01.221 Thụt tháo NOI01 Thụt tháo DV 63,000 0 0
787 43.01.164 Thông bàng quang HSCC12 Thông bàng quang BH 104,200 0 94,300
788 43.01.64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em HSCC05 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em DV 110,000 0 0
789 43.01.58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) HSCC14 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) DV 110,000 0 0
790 43.01.32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu HSCC03 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu BH 795,000 0 485,000
791 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH26 Khí dung mũi họng BH 58,400 0 23,000
792 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI05 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (T) BH 327,700 0 96,200
793 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI06 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (P) BH 327,700 0 96,200
794 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI07 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic ( hai khớp) BH 649,700 0 96,200
795 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI03 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) DV 81,000 0 0
796 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI04 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) DV 155,000 0 0
797 43.03.51 Ép tim ngoài lồng ngực HSCC21 Ép tim ngoài lồng ngực DV 35,000 0 0
798 43.03.87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường HSCC22 Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường DV 46,000 0 0
799 43.03.89 Khí dung thuốc cấp cứu HSCC23 Khí dung thuốc cấp cứu BH 63,600 0 23,000
800 43.03.105 Thổi ngạt HSCC04 Thổi ngạt DV 112,000 0 0
801 43.03.106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ HSCC24 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ DV 41,000 0 0
802 43.03.112 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương s­ườn HSCC26 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn BH 287,100 0 53,000
803 43.01.276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương HSCC27 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương DV 185,000 0 0
804 43.02.32 Khí dung thuốc giãn phế quản HSCC28 Khí dung thuốc giãn phế quản BH 76,600 0 23,000
805 43.03.91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần HSCC25 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần BH 375,000 0 337,000
806 41.03.25.4.a1 Khám nội KB1256 Khám nội khoa 1256 BH 100,000 0 30,100
807 41.03.25.4.e1 Khám răng hàm mặt KRHM1 Khám RHM 12 BH 100,000 0 30,100
808 41.03.25.4.n1 Khám da liễu KDL1 Khám Da Liễu 125 BH 100,000 0 30,100
809 41.03.25.4.h1 Khám mắt KMAT1256 Khám Mắt 1256 BH 100,000 0 30,100
810 41.03.25.4.đ2 Khám phụ sản KSPK1256 Khám Phụ sản 1256 BH 100,000 0 30,100
811 41.03.25.4.g1 Khám tai mũi họng KTMH1256 Khám TMH 1256 BH 100,000 0 30,100
812 41.03.25.4.d2 Khám ngoại KNGOAI12 Khám Ngoại khoa 12 BH 100,000 0 30,100
813 41.03.25.4.k1 Khám VLTL-PHCN VLTL01 Khám VLTL-PHCN 12 BH 102,600 0 30,100
814 41..o) Phòng khám nhi khoa.. Khám Nhi KBN1 Khám nhi 125 BH 100,000 0 30,100
815 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0101 Răng giả cố định 1 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 561,000 0 0
816 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0102A Răng giả cố định 2 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 1,060,000 0 0
817 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0103A Răng giả cố định 3 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 1,568,000 0 0
818 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0104A Răng giả cố định 4 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 2,064,000 0 0
819 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0105A Răng giả cố định 5 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 2,551,000 0 0
820 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0106A Răng giả cố định 6 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 3,028,000 0 0
821 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0107A Răng giả cố định 7 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 3,498,000 0 0
822 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0108A Răng giả cố định 8 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 3,961,000 0 0
823 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0109A Răng giả cố định 9 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 4,411,000 0 0
824 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0110A Răng giả cố định 10 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 4,854,000 0 0
825 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0111A Răng giả cố định 11 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 5,289,000 0 0
826 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0112A Răng giả cố định 12 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 5,709,000 0 0
827 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0113A Răng giả cố định 13 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 6,123,000 0 0
828 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0114A Răng giả cố định 14 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 6,529,000 0 0
829 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0115 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox - Veneer nhựa) DV 12,526,000 0 0
830 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0201 Răng giả cố định 1 răng (răng Inox) DV 530,000 0 0
831 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0202A Răng giả cố định 2 răng (răng Inox) DV 972,000 0 0
832 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0203A Răng giả cố định 3 răng (răng Inox) DV 1,438,000 0 0
833 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0204A Răng giả cố định 4 răng (răng Inox) DV 1,893,000 0 0
834 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0205A Răng giả cố định 5 răng (răng Inox) DV 2,342,000 0 0
835 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0206A Răng giả cố định 6 răng (răng Inox) DV 2,780,000 0 0
836 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0207A Răng giả cố định 7 răng (răng Inox) DV 3,212,000 0 0
837 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0208A Răng giả cố định 8 răng (răng Inox) DV 3,639,000 0 0
838 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0209A Răng giả cố định 9 răng (răng Inox) DV 4,055,000 0 0
839 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0210A Răng giả cố định 10 răng (răng Inox) DV 4,463,000 0 0
840 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0211A Răng giả cố định 11 răng (răng Inox) DV 4,866,000 0 0
841 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0212A Răng giả cố định 12 răng (răng Inox) DV 5,255,000 0 0
842 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0213A Răng giả cố định 13 răng (răng Inox) DV 5,639,000 0 0
843 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0214A Răng giả cố định 14 răng (răng Inox) DV 6,015,000 0 0
844 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0215 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox) DV 11,567,000 0 0
845 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0301 Răng giả cố định 1 răng (răng sứ kim loại) DV 1,162,000 0 0
846 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0302A Răng giả cố định 2 răng (răng sứ kim loại) DV 2,177,000 0 0
847 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0303A Răng giả cố định 3 răng (răng sứ kim loại) DV 3,238,000 0 0
848 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0304A Răng giả cố định 4 răng (răng sứ kim loại) DV 4,243,000 0 0
849 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0305A Răng giả cố định 5 răng (răng sứ kim loại) DV 5,240,000 0 0
850 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0306A Răng giả cố định 6 răng (răng sứ kim loại) DV 6,217,000 0 0
851 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0307A Răng giả cố định 7 răng (răng sứ kim loại) DV 7,171,000 0 0
852 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0308A Răng giả cố định 8 răng (răng sứ kim loại) DV 8,104,000 0 0
853 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0309A Răng giả cố định 9 răng (răng sứ kim loại) DV 9,013,000 0 0
854 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0310A Răng giả cố định 10 răng (răng sứ kim loại) DV 9,899,000 0 0
855 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0311A Răng giả cố định 11 răng (răng sứ kim loại) DV 10,764,000 0 0
856 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0312A Răng giả cố định 12 răng (răng sứ kim loại) DV 11,605,000 0 0
857 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0313A Răng giả cố định 13 răng (răng sứ kim loại) DV 12,423,000 0 0
858 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0314A Răng giả cố định 14 răng (răng sứ kim loại) DV 13,221,000 0 0
859 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0315 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng sứ kim loại) DV 25,165,000 0 0
860 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0401 Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 3,651,000 0 0
861 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0402A Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 6,993,000 0 0
862 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0403A Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 10,370,000 0 0
863 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0404A Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 13,677,000 0 0
864 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0405A Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 16,902,000 0 0
865 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0406A Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 20,075,000 0 0
866 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0407A Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 23,181,000 0 0
867 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0408A Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 26,223,000 0 0
868 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0409A Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 29,194,000 0 0
869 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0410A Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 32,099,000 0 0
870 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0411A Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 34,936,000 0 0
871 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0412A Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 37,706,000 0 0
872 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0413A Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 40,409,000 0 0
873 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0414A Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 43,043,000 0 0
874 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0415 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Cercon) DV 86,066,000 0 0
875 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0501 Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 3,059,000 0 0
876 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0502A Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 5,839,000 0 0
877 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0503A Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 8,657,000 0 0
878 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0504A Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 11,414,000 0 0
879 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0505A Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 14,111,000 0 0
880 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0506A Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 16,746,000 0 0
881 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0507A Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 19,320,000 0 0
882 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0508A Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 21,835,000 0 0
883 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0509A Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 24,289,000 0 0
884 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0510A Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 26,683,000 0 0
885 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0511A Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 29,015,000 0 0
886 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0512A Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 31,287,000 0 0
887 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0513A Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 33,498,000 0 0
888 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0514A Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 35,649,000 0 0
889 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0515 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Zirconia) DV 71,276,000 0 0
890 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM06 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 334,000 0 0
891 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM07 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 318,000 0 0
892 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM08 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu sứ VITA) DV 631,000 0 0
893 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM09 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Việt Nam) DV 188,000 0 0
894 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM10 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 629,000 0 0
895 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM11 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 581,000 0 0
896 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM12 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu sứ VITA) DV 1,211,000 0 0
897 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM13 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Việt Nam) DV 347,000 0 0
898 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM14 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 924,000 0 0
899 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM15 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 828,000 0 0
900 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM16 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu sứ VITA) DV 1,790,000 0 0
901 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM17 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Việt Nam) DV 505,000 0 0
902 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM18 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 1,214,000 0 0
903 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM19 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 1,086,000 0 0
904 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM20 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu sứ VITA) DV 2,356,000 0 0
905 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM21 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Việt Nam) DV 660,000 0 0
906 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM22 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 1,497,000 0 0
907 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM23 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 1,339,000 0 0
908 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM24 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu sứ VITA) DV 2,913,000 0 0
909 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM25 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Việt Nam) DV 811,000 0 0
910 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM26 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 1,773,000 0 0
911 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM27 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 1,585,000 0 0
912 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM28 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu sứ VITA) DV 3,457,000 0 0
913 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM29 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Việt Nam) DV 959,000 0 0
914 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM30 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 2,043,000 0 0
915 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM31 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 1,827,000 0 0
916 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM32 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu sứ VITA) DV 3,990,000 0 0
917 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM33 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,104,000 0 0
918 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM34 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 2,307,000 0 0
919 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM35 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,063,000 0 0
920 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM36 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu sứ VITA) DV 4,511,000 0 0
921 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM37 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,245,000 0 0
922 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM38 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 2,565,000 0 0
923 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM39 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,292,000 0 0
924 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM40 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu sứ VITA) DV 5,023,000 0 0
925 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM41 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,384,000 0 0
926 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM42 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 2,816,000 0 0
927 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM43 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,517,000 0 0
928 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM44 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu sứ VITA) DV 5,521,000 0 0
929 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM45 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,518,000 0 0
930 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM46 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 3,061,000 0 0
931 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM47 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,736,000 0 0
932 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM48 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu sứ VITA) DV 6,008,000 0 0
933 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM49 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,649,000 0 0
934 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM50 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 3,300,000 0 0
935 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM51 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,966,000 0 0
936 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM52 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu sứ VITA) DV 6,486,000 0 0
937 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM53 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,778,000 0 0
938 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM54 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 3,574,000 0 0
939 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM55 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 3,193,000 0 0
940 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM56 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu sứ VITA) DV 7,024,000 0 0
941 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM57 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,924,000 0 0
942 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM58 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 3,850,000 0 0
943 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM59 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 3,440,000 0 0
944 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM60 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu sứ VITA) DV 7,566,000 0 0
945 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM61 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Việt Nam) DV 2,074,000 0 0
946 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM62 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 7,677,000 0 0
947 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM63 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 6,856,000 0 0
948 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM64 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu sứ VITA) DV 15,095,000 0 0
949 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM65 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Việt Nam) DV 4,124,000 0 0
950 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM138 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 292,000 0 0
951 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM139 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 561,000 0 0
952 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM140 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 796,000 0 0
953 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM141 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,044,000 0 0
954 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM142 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,285,000 0 0
955 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM143 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,535,000 0 0
956 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM144 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,762,000 0 0
957 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM145 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,967,000 0 0
958 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM146 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 2,199,000 0 0
959 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM147 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 2,408,000 0 0
960 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM148 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 2,593,000 0 0
961 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM149 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 2,790,000 0 0
962 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM150 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 3,037,000 0 0
963 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM151 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 3,271,000 0 0
964 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM152 Răng giả tháo lắp 2 hàm (chất liệu Mỹ - Justy) DV 6,487,000 0 0
965 43.16.70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement RHM153 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement BH 452,000 0 259,000
966 43.16.118 Cầu sứ toàn phần RHM154 Cầu sứ toàn phần DV 2,200,000 0 0
967 PHHS03 Phí khẳng định kết quả xét nghiệm HIV DV 224,000 0 0
968 41.03.25.4.d4-2 U nông nhỏ; NGOAI19 Cắt bỏ u nông nhỏ DV 740,000 0 0
969 41.03.25.4.d4-2 Mổ u nang bã đậu NGOAI20 Mổ u nang bã đậu (vừa) DV 853,000 0 0
970 41.03.25.4.d4-2 Mổ u nang bã đậu NGOAI21 Mổ u nang bã đậu (nhỏ) DV 684,000 0 0
971 41.03.25.4.đ6-2 Bệnh phẩm tìm tế bào ung thư; KBGPBL Bấm tổ chức để gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý DV 612,000 0 0
972 43.23.24-123 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)_Định lượng PAPP-A XNHSMAU70 Prisca test (3 tháng đầu) DV 370,000 0 0
973 43.23.18-24-62 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-Định lượng bhCG (Beta human Chorionic -Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)Gonadotropins. XNHSMAU71 Prisca test (3 tháng giữa) DV 370,000 0 0
974 PHHS04 Phí lấy mẫu tại nhà DV 300,000 0 0
503679 VLTL5101 Vật lý trị liệu hô hấp - tập ho 1 lần DV 0 0 0
503680 VLTL5102 Vật lý trị liệu hô hấp - tập ho 2 lần DV 0 0 0
503681 VLTL5103 Vật lý trị liệu hô hấp - tập ho 3 lần DV 0 0 0
503976 PHHS01 Phí cấp lại 1 bộ hồ sơ KSK HQ DV 0 0 0
507121 KSKHQ06 Mẫu khám kết hôn Hàn Quốc DV 0 0 0
507122 KSKHQ07 Mẫu khám lao ( Quốc tịch Việt Nam) DV 0 0 0
507124 KSKHQ08 Mẫu khám lao (Quốc tịch khác Việt Nam) DV 0 0 0
510329 VLTL6344 Điều trị bằng sóng xung kích cơ cạnh cột sống cổ BH 0 0 0
510397 XNVSKST57 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (XN mẫu thứ 2 cách mẫu 1 là 24 giờ) DV 0 0 0
510398 XNVSKST58 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (XN mẫu thứ 3 cách mẫu 2 là 24 giờ) DV 0 0 0
510545 VLTL6403 Tập vận động cột sống DV 0 0 0
510742 KSKHQ21 Mẫu khám Sởi Visa Hàn Quốc (Quốc tịch VN) DV 100,000 0 0
510743 KSKHQ22 Mẫu khám Sởi Visa Hàn Quốc (Quốc tịch khác VN) DV 100,000 0 0
510809 XNVSKST61 Measles virus Ab miễn dịch (IgM) DV 375,000 0 0
510810 XNVSKST62 Measles virus Ab miễn dịch (IgG) DV 375,000 0 0
STT Mã DVKT BYT Mã TT43 Tên TT43 Mã Hepa Tên DVKT Hepa Tuyến Mã TT37 Tên TT37 Đối tượng
1 24.0317.1674 43.24.317 Trichomonas vaginalis soi tươi XNVSKST17 Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) 4 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi BH
2 24.0301.1705 43.24.301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động XNVSKST02 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động DV
3 24.0299.1706 43.24.299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động XNVSKST01 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động DV
4 24.0296.1717 43.24.296 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động