Tên CSKCB: | Phòng khám đa khoa (Thuộc Chi nhánh 2 đường 3 tháng 2 - Công ty TNHH Trung Tâm Y Khoa Phước An |
Giấy phép hoạt động số: | 00041/SYT-GPHĐ, ngày 02/02/2015 |
Địa chỉ hành nghề: | 686, Đường 3/2, P.14, Q.10 |
Mã số KCB: | 79 - 457 |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật: | Bác sĩ Phan Văn Bỉnh |
Số CCHN: | 002857/HCM-CCHN |
Ngày cấp: | 11/10/2012 |
Nơi cấp: | Sở Y tế TP. HCM |
Hình Thức tổ chức: | Phòng khám đa khoa |
Phạm vi hoạt động chuyên môn: | Thực hiện Kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động |
Điện thoại: | 028. 6264 8394 |
Thời gian làm việc: | Từ 06 giờ 00 đến 20 giờ 00 |
Đây là nơi đáng tin cậy để Quý khách hàng đến khám và chữa bệnh.
STT | Mã TT43 | Tên TT43 | Mã Hepa | Tên DVKT hepa | Đối tượng áp dụng | Giá DV | Giá phụ thu | Giá BHYT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 43.24.317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | XNVSKST17 | Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) | BH | 86,800 | 0 | 45,500 |
2 | 43.24.301 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | XNVSKST02 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | DV | 183,000 | 0 | 0 |
3 | 43.24.299 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | XNVSKST01 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | DV | 183,000 | 0 | 0 |
4 | 43.24.296 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST32 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | DV | 190,000 | 0 | 0 |
5 | 43.24.294 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST33 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | DV | 190,000 | 0 | 0 |
6 | 43.24.285 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST34 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) | KSK | 169,000 | 0 | 0 |
7 | 43.24.278 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST35 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) | KSK | 169,000 | 0 | 0 |
8 | 43.24.265 | Đơn bào đường ruột soi tươi | XNVSKST18 | Đơn bào đường ruột soi tươi | DV | 118,000 | 0 | 0 |
9 | 43.24.264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | XNVSKST31 | Hồng cầu trong phân test nhanh | BH | 146,000 | 0 | 71,600 |
10 | 43.24.258 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | XNVSKST05 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | DV | 208,000 | 0 | 0 |
11 | 43.24.256 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | XNVSKST04 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | DV | 239,000 | 0 | 0 |
12 | 43.24.219 | EBV IgG miễn dịch tự động | XMMD19 | EBV IgG miễn dịch tự động | DV | 143,000 | 0 | 0 |
13 | 43.24.217 | EBV IgM miễn dịch tự động | XMMD20 | EBV IgM miễn dịch tự động | DV | 143,000 | 0 | 0 |
14 | 43.24.196 | CMV IgG miễn dịch tự động | XMMD21 | CMV IgG miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
15 | 43.24.194 | CMV IgM miễn dịch tự động | XMMD22 | CMV IgM miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
16 | 43.24.189 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | XNVSKST14 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | BH | 260,600 | 0 | 168,600 |
17 | 43.24.188 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | XNVSKST13 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | BH | 260,600 | 0 | 168,600 |
18 | 43.24.183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | XNVSKST38 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | BH | 195,500 | 0 | 142,500 |
19 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26 | HIV Ab test nhanh | DV | 154,000 | 0 | 0 |
20 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26-KSK | HIV Ab test nhanh (KSK) | KSK | 133,000 | 0 | 0 |
21 | 43.24.168 | HEV IgG miễn dịch tự động | XNVSKST23 | HEV IgG miễn dịch tự động | DV | 220,000 | 0 | 0 |
22 | 43.24.166 | HEV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST24 | HEV IgM miễn dịch tự động | DV | 253,000 | 0 | 0 |
23 | 43.24.162 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST21 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | DV | 189,000 | 0 | 0 |
24 | 43.24.161 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | XNVSKST22 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | DV | 189,000 | 0 | 0 |
25 | 43.24.160 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | XNVSKST29 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | DV | 253,000 | 0 | 0 |
26 | 43.24.159 | HAV total miễn dịch tự động | XNVSKST27 | HAV total miễn dịch tự động | DV | 214,000 | 0 | 0 |
27 | 43.24.157 | HAV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST28 | HAV IgM miễn dịch tự động | BH | 271,400 | 0 | 116,400 |
28 | 43.24.154 | HCV genotype giải trình tự gene | XNVSKST08 | HCV genotype giải trình tự gene | DV | 1,533,000 | 0 | 0 |
29 | 43.24.152 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | XNVSKST06 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | BH | 1,361,700 | 0 | 1,361,700 |
30 | 43.24.146 | HCV Ab miễn dịch tự động | XMMD12 | HCV Ab miễn dịch tự động | BH | 197,500 | 0 | 130,500 |
31 | 43.24.141 | HBV genotype giải trình tự gene | XNVSKST10 | HBV genotype giải trình tự gene | DV | 1,329,000 | 0 | 0 |
32 | 43.24.137 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | XMMD11 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | BH | 1,351,700 | 0 | 1,351,700 |
33 | 43.24.135 | HBeAb miễn dịch tự động | XMMD16 | HBeAb miễn dịch tự động | BH | 165,900 | 0 | 104,400 |
34 | 43.24.132 | HBeAg miễn dịch tự động | XMMD17 | HBeAg miễn dịch tự động | BH | 154,900 | 0 | 104,400 |
35 | 43.24.129 | HBc total miễn dịch tự động | XMMD14 | HBc total miễn dịch tự động | BH | 229,400 | 0 | 0 |
36 | 43.24.126 | HBc IgM miễn dịch tự động | XMMD15 | HBc IgM miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
37 | 43.24.124 | HBsAb định lượng | XMMD13 | Anti HBs (định lượng) | DV | 121,000 | 0 | 0 |
38 | 43.24.121 | HBsAg định lượng | XNMD25 | HBsAg định lượng | BH | 629,300 | 0 | 501,300 |
39 | 43.24.117 | HBsAg test nhanh | XMMD23 | HBsAg test nhanh | BH | 112,000 | 0 | 58,600 |
40 | 43.24.98 | Treponema pallidum test nhanh | XMMD18 | Treponema pallidum test nhanh | DV | 264,000 | 0 | 0 |
41 | 43.24.94 | Streptococcus pyogenes ASO | XNVSKST15 | Streptococcus pyogenes ASO | DV | 122,000 | 0 | 0 |
42 | 43.24.93 | Salmonella Widal | XNVSKST16 | Salmonella Widal | DV | 72,000 | 0 | 0 |
43 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU56 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) | DV | 267,000 | 0 | 0 |
44 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU57 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) | DV | 141,000 | 0 | 0 |
45 | 43.24.60 | Chlamydia test nhanh | XNVSKST03 | Chlamydia test nhanh | BH | 183,700 | 0 | 78,300 |
46 | 43.24.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | XNVSKST36 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | KSK | 450,000 | 0 | 0 |
47 | 43.24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi | XNVSKST37 | Vi khuẩn nhuộm soi | BH | 104,200 | 0 | 74,200 |
48 | 21.01.0370 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | XNHSNT21 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | DV | 220,000 | 0 | 0 |
49 | 43.23.60 | Định lượng Ethanol (cồn) | XNHSMAU81 | Xét nghiệm nồng độ cồn trong máu (KSK) | DV | 55,000 | 0 | 0 |
50 | 43.23.179 | Định tính beta hCG (test nhanh) | XNHSNT18 | Định tính beta hCG (test nhanh) | DV | 55,000 | 0 | 0 |
51 | 43.23.206 | Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) | XNHSNT12 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | BH | 60,200 | 0 | 28,600 |
52 | 43.23.205 | Định lượng Ure | XNHSNT06 | Định lượng Ure (niệu) | DV | 52,000 | 0 | 0 |
53 | 43.23.202 | Định tính Protein Bence -jones | XNHSNT05 | Định tính Protein Bence -jones | DV | 62,000 | 0 | 0 |
54 | 43.23.200 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | XNHSKHAC05 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | DV | 208,000 | 0 | 0 |
55 | 43.23.193 | Định tính Opiate (test nhanh) | XNHSNT14 | Định tính Opiate (test nhanh) | DV | 134,000 | 0 | 0 |
56 | 43.23.189 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | XNHSNT02 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | DV | 44,000 | 0 | 0 |
57 | 43.23.184 | Định lượng Creatinin | XNHSNT08 | Định lượng Creatinin (niệu) | BH | 53,700 | 0 | 16,800 |
58 | 43.23.180 | Định lượng Canxi | XNHSNT04 | Định lượng Canxi (niệu) | DV | 47,000 | 0 | 0 |
59 | 43.23.176 | Định lượng Axit Uric | XNHSNT07 | Định lượng Axit Uric (niệu) | DV | 58,000 | 0 | 0 |
60 | 43.23.175 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSNT03 | Đo hoạt độ Amylase (niệu) | DV | 58,000 | 0 | 0 |
61 | 43.23.172 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | XNHSNT17 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | DV | 86,000 | 0 | 0 |
62 | 43.23.166 | Định lượng Urê | XNHSMAU46 | Định lượng Urê | DV | 59,000 | 0 | 0 |
63 | 43.23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | XNHSMAU35 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | BH | 122,500 | 0 | 61,700 |
64 | 43.23.158 | Định lượng Triglycerid | XNHSMAU38 | Định lượng Triglycerid | BH | 67,100 | 0 | 28,000 |
65 | 43.23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần | XNHSMAU53 | Định lượng Cholesterol toàn phần | BH | 65,100 | 0 | 28,000 |
66 | 43.23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU72 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | DV | 73,000 | 0 | 0 |
67 | 43.23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU73 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | BH | 64,100 | 0 | 28,000 |
68 | 43.23.157 | Định lượng Transferin | XNHSMAU03 | Định lượng Transferin | DV | 72,000 | 0 | 0 |
69 | 43.23.154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | XNHSKHAC06 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
70 | 43.23.151 | Định lượng Testosterol | XNHSMAU22 | Định lượng Testosterol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
71 | 43.23.144 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | XNVSKST30 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | DV | 258,000 | 0 | 0 |
72 | 43.23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | XNVSKST12 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | DV | 138,000 | 0 | 0 |
73 | 43.23.140 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | XNHSMAU20 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | DV | 143,000 | 0 | 0 |
74 | 43.23.139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | XNHSMAU01 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | BH | 218,700 | 0 | 95,300 |
75 | 43.23.137 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | XNHSMAU67 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
76 | 43.23.134 | Định lượng Progesteron | XNHSMAU25 | Định lượng Progesteron | DV | 114,000 | 0 | 0 |
77 | 43.23.133 | Định lượng Protein toàn phần | XNHSMAU51 | Định lượng Protein toàn phần | BH | 63,900 | 0 | 22,400 |
78 | 43.23.132 | Điện di Protein (máy tự động) | XNHSKHAC04 | Điện di Protein (máy tự động) | DV | 207,000 | 0 | 0 |
79 | 43.23.131 | Định lượng Prolactin | XNHSMAU21 | Định lượng Prolactin | DV | 114,000 | 0 | 0 |
80 | 43.23.118 | Định lượng Mg | XNHSKHAC12 | Định lượng Mg | DV | 59,000 | 0 | 0 |
81 | 43.23.117 | Định lượng Myoglobin | XNHSMAU19 | Định lượng Myoglobin | DV | 129,000 | 0 | 0 |
82 | 43.23.111 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | XNHSMAU28 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | DV | 51,000 | 0 | 0 |
83 | 43.23.110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | XNHSMAU24 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
84 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU04 | Định lượng Insulin (đói) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
85 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU05 | Định lượng Insulin (sau ăn) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
86 | 43.23.83 | Định lượng HbA1c | XMMD10 | Định lượng HbA1c | BH | 177,300 | 0 | 105,300 |
87 | 43.23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | XNHSMAU29 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | DV | 64,000 | 0 | 0 |
88 | 43.23.76 | Định lượng Globulin | XNHSMAU43 | Định lượng Globulin | DV | 49,000 | 0 | 0 |
89 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU47 | Định lượng Glucose (đói) | BH | 54,900 | 0 | 22,400 |
90 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU48 | Định lượng Glucose (sau ăn) | BH | 54,900 | 0 | 22,400 |
91 | 43.23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | XNHSMAU34 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | BH | 122,700 | 0 | 67,300 |
92 | 43.23.68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | XNHSMAU32 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | BH | 122,700 | 0 | 67,300 |
93 | 43.23.65 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | XNHSMAU23 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
94 | 43.23.61 | Định lượng Estradiol | XNHSMAU26 | Định lượng Estradiol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
95 | 43.23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | XNHSMAU59 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | BH | 101,200 | 0 | 30,200 |
96 | 43.23.52 | Định lượng Cyfra 21- 1 | XNHSMAU10 | Định lượng Cyfra 21- 1 | DV | 199,000 | 0 | 0 |
97 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU49 | Định lượng Creatinin | BH | 54,900 | 0 | 22,400 |
98 | 43.23.50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | XNHSMAU12 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | DV | 104,000 | 0 | 0 |
99 | 43.23.46 | Định lượng Cortisol | XNHSMAU36 | Định lượng Cortisol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
100 | 43.23.40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | XNHSMAU60 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | KSK | 97,000 | 0 | 0 |
101 | 43.23.39 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | XNHSMAU06 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | DV | 198,000 | 0 | 0 |
102 | 43.23.38 | Định lượng Ceruloplasmin | XNHSMAU11 | Định lượng Ceruloplasmin | DV | 107,000 | 0 | 0 |
103 | 43.23.35 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | XNHSMAU68 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | DV | 176,000 | 0 | 0 |
104 | 43.23.34 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | XNHSMAU09 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | DV | 246,000 | 0 | 0 |
105 | 43.23.33 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | XNHSMAU08 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | DV | 218,000 | 0 | 0 |
106 | 43.23.32 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | XNHSMAU07 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | DV | 213,000 | 0 | 0 |
107 | 43.23.29 | Định lượng Calci toàn phần | XNHSMAU58 | Định lượng Calci toàn phần | BH | 54,500 | 0 | 13,400 |
108 | 43.23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần | XNHSMAU76 | Định lượng Bilirubin toàn phần | BH | 46,900 | 0 | 22,400 |
109 | 43.23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | XNHSMAU74 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | BH | 44,900 | 0 | 22,400 |
110 | 43.23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | XNHSMAU27 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | BH | 212,500 | 0 | 89,700 |
111 | 43.23.22 | Định lượng β2 microglobulin | XNHSMAU18 | Định lượng β2 microglobulin | DV | 171,000 | 0 | 0 |
112 | 43.23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | XNHSMAU77 | Đo hoạt độ AST (GOT) | BH | 47,900 | 0 | 22,400 |
113 | 43.23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | XNHSMAU78 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | BH | 47,900 | 0 | 22,400 |
114 | 43.23.18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | XNHSMAU37 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | BH | 159,700 | 0 | 95,300 |
115 | 43.23.15 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | XNHSMAU66 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
116 | 43.23.14 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | XNHSKHAC07 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
117 | 43.23.10 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSMAU55 | Đo hoạt độ Amylase | DV | 71,000 | 0 | 0 |
118 | 43.23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | XNHSMAU30 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | DV | 53,000 | 0 | 0 |
119 | 43.23.7 | Định lượng Albumin | XNHSMAU42 | Định lượng Albumin | BH | 68,900 | 0 | 22,400 |
120 | 43.23.3 | Định lượng Acid Uric | XNHSMAU50 | Định lượng Acid Uric | BH | 55,900 | 0 | 22,400 |
121 | 43.23.62 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | XNHSMAU79 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
122 | 43.22.352 | Điện di huyết sắc tố | XNHSKHAC03 | Điện di huyết sắc tố | DV | 357,000 | 0 | 0 |
123 | 43.22.326 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | XNVSKST20 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | DV | 202,000 | 0 | 0 |
124 | 43.22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD24 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | DV | 79,000 | 0 | 0 |
125 | 43.22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD29 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | DV | 95,000 | 0 | 0 |
126 | 43.22.151 | Cặn Addis | XMMD05 | Cặn Addis | DV | 66,000 | 0 | 0 |
127 | 43.22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | XMMD04 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | BH | 64,700 | 0 | 24,800 |
128 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD02 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | BH | 88,100 | 0 | 43,500 |
129 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD27 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu | DV | 112,000 | 0 | 0 |
130 | 43.22.117 | Định lượng sắt huyết thanh | XNHSMAU45 | Định lượng sắt huyết thanh | BH | 70,300 | 0 | 33,600 |
131 | 43.22.116 | Định lượng Ferritin | XNHSMAU02 | Định lượng Ferritin | DV | 176,000 | 0 | 0 |
132 | 43.22.115 | Định lượng IgE | XNHSMAU13 | Định lượng IgE | BH | 170,000 | 0 | 0 |
133 | 43.22.114 | Định lượng IgM | XNHSMAU16 | Định lượng IgM | DV | 100,000 | 0 | 0 |
134 | 43.22.113 | Định lượng IgA | XNHSMAU14 | Định lượng IgA | DV | 100,000 | 0 | 0 |
135 | 43.22.112 | Định lượng IgG | XNHSMAU15 | Định lượng IgG | DV | 100,000 | 0 | 0 |
136 | 43.01.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | XNHSMAU69 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | DV | 33,000 | 0 | 0 |
137 | 43.23.42 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | XNHSKHAC02 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | DV | 106,000 | 0 | 0 |
138 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU61 | Độ lọc cầu thận (eGFR) | DV | 63,000 | 0 | 0 |
139 | 43.23.196 | Định tính Heroin (test nhanh) | XNHSNT25 | Định tính Heroin (test nhanh) | KSK | 132,000 | 0 | 0 |
140 | 43.24.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | XNVSKST56 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (XN mẫu thứ 2) | KSK | 0 | 0 | 0 |
141 | 43.24.20 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | XNVSKST55 | Sputum M. Tuberculosis culture (Cấy lao Ogawa) | KSK | 0 | 0 | 0 |
142 | 43.22.103 | Định lượng G6PD | XMMD09 | Định lượng G6PD | DV | 171,000 | 0 | 0 |
143 | 43.22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | XMMD03 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | BH | 80,000 | 0 | 13,600 |
144 | 43.22.14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | XNHSMAU52 | Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động | DV | 58,000 | 0 | 0 |
145 | 43.22.6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | XMMD08 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động | DV | 79,000 | 0 | 0 |
146 | 43.22.2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | XMMD06 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động | BH | 104,900 | 0 | 68,400 |
147 | 43.24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST39 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgM | DV | 156,000 | 0 | 0 |
148 | 43.24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST40 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgG | DV | 156,000 | 0 | 0 |
149 | 43.24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST41 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgG | DV | 175,000 | 0 | 0 |
150 | 43.24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST42 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgM | DV | 156,000 | 0 | 0 |
151 | 43.24.282 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST43 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | DV | 175,000 | 0 | 0 |
152 | 43.02.503 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | XNKHAC01 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | DV | 650,000 | 0 | 0 |
153 | 43.24.119 | HBsAg miễn dịch tự động | XNVSKST44 | HBsAg miễn dịch tự động | BH | 139,000 | 0 | 81,700 |
154 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST46 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | DV | 750,000 | 0 | 0 |
155 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST47 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR (mẫu đơn mang đến) | DV | 720,000 | 0 | 0 |
156 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST48 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5) | DV | 1,275,000 | 0 | 0 |
157 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST49 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5 mang đến) | DV | 1,125,000 | 0 | 0 |
158 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST45 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 | DV | 121,000 | 0 | 0 |
159 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST51 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) | DV | 88,000 | 0 | 0 |
160 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST52 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 2) | KSK | 187,000 | 0 | 0 |
161 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST53 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 3) | KSK | 0 | 0 | 0 |
162 | 43.23.51-184 | XNHSKHAC09 | Test thanh thải Creatinine | DV | 97,000 | 0 | 0 | |
163 | 43.23.166-205 | Định lượng Urê | XNHSKHAC10 | Test thanh thải Ure | DV | 97,000 | 0 | 0 |
164 | 43.24.3 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | XNVSKST11 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | DV | 331,000 | 0 | 0 |
165 | 43.24.28 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | XNVSKST54 | Xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | DV | 0 | 0 | 0 |
166 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN08 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) | BH | 212,000 | 0 | 89,300 |
167 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN09 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) | BH | 212,000 | 0 | 89,300 |
168 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN10 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) | DV | 489,000 | 0 | 0 |
169 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN11 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) | BH | 212,000 | 0 | 89,300 |
170 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN12 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) | BH | 387,300 | 0 | 148,300 |
171 | 43.21.40 | Ghi điện não đồ thông thường | TDCN01 | Ghi điện não đồ thông thường | DV | 114,000 | 0 | 0 |
172 | 43.21.14 | Điện tim thường | TDCN05 | Điện tim thường | BH | 79,100 | 0 | 39,900 |
173 | 43.21.4 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | TDCN06 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | BH | 226,800 | 0 | 77,800 |
174 | 43.20.80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | NOISOI04 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | BH | 692,500 | 0 | 276,500 |
175 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI01 | Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) | BH | 88,000 | 0 | 40,000 |
176 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI02 | Nội soi tai mũi họng (Tai) | BH | 88,000 | 0 | 40,000 |
177 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | TMH01 | Nội soi tai mũi họng | BH | 249,100 | 0 | 116,100 |
178 | 43.18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | XQ06 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
179 | 43.18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | XQ38 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
180 | 43.18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | XQ60 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
181 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42 | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
182 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42A | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) | KSK | 60,000 | 0 | 0 |
183 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ20 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
184 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ21 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
185 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ01 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
186 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ02 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
187 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ23 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
188 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ24 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
189 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ07 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
190 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ08 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
191 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ27 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
192 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ28 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
193 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ48 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
194 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ49 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
195 | 43.18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | XQ29 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
196 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ67 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
197 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ68 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
198 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ03 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
199 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ04 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
200 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ25 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
201 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ26 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
202 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ09 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
203 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ10 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
204 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ31 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 168,900 | 0 | 105,300 |
205 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ32 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 168,900 | 0 | 105,300 |
206 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ11 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
207 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ12 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
208 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ63 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
209 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ64 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
210 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ65 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
211 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ66 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
212 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ71 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
213 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ62 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
214 | 43.18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | XQ36 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
215 | 43.18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | XQ15 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
216 | 43.18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | XQ17 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
217 | 43.18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | XQ18 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
218 | 43.18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | XQ16 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
219 | 43.18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | XQ14 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
220 | 43.18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | XQ13 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
221 | 43.18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | XQ57A | Chụp Xquang ổ răng số hoá | BH | 96,800 | 0 | 23,700 |
222 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ69 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
223 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ70 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
224 | 43.18.78 | Chụp Xquang Schuller | XQ39 | Chụp Xquang Schuller | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
225 | 43.18.72 | Chụp Xquang Blondeau | XQ72 | Chụp Xquang Blondeau-Hirtz | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
226 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
227 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19T | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) | BH | 136,900 | 0 | 73,300 |
228 | 43.18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | XQ54 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | BH | 153,900 | 0 | 73,300 |
229 | 43.18.57 | Siêu tinh hoàn hai bên | SA18 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
230 | 43.18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | SA10 | Siêu âm tuyến vú hai bên | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
231 | 43.18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | SA07 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
232 | 43.18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | SA28 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
233 | 43.18.31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | SA08 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | BH | 262,600 | 0 | 195,600 |
234 | 43.18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | SA26 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
235 | 43.18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | SA25 | Siêu âm tử cung phần phụ | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
236 | 43.18.15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | SA14 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
237 | 43.18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | SA27 | Siêu âm hạch vùng cổ | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
238 | 43.18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | SA09 | Siêu âm các tuyến nước bọt | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
239 | 43.18.1 | Siêu âm tuyến giáp | SA12 | Siêu âm tuyến giáp | BH | 143,700 | 0 | 58,600 |
240 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA29 | Siêu âm đàn hồi mô gan | BH | 329,000 | 0 | 89,300 |
241 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA30 | Siêu âm đàn hồi mô tuyến vú | BH | 329,000 | 0 | 89,300 |
242 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA31 | Siêu âm đàn hồi mô mềm | BH | 329,000 | 0 | 89,300 |
243 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA32 | Siêu âm đàn hồi mô tuyến giáp | BH | 329,000 | 0 | 89,300 |
244 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6101 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
245 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6102 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai trái | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
246 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6103 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
247 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6104 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
248 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6105 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
249 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6106 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
250 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6107 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cồ tay, bàn tay phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
251 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6108 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ tay , bàn tay trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
252 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6109 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng ngực) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
253 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6110 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng lưng) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
254 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6111 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng thắt lưng) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
255 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6112 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp háng phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
256 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6113 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (Vùng khớp háng trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
257 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6114 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
258 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6115 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
259 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6116 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cùng - cụt) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
260 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6117 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
261 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6118 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
262 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6119 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
263 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6120 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
264 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6121 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
265 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6122 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
266 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6123 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân , bàn chân phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
267 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6124 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân, bàn chân trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
268 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6125 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
269 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6126 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
270 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6127 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
271 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6128 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
272 | 43.17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | VLTL1201 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Cổ) | BH | 47,600 | 0 | 47,600 |
273 | 43.17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | VLTL1301 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Thắt lưng) | BH | 47,600 | 0 | 47,600 |
274 | 43.17.17 | Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | VLTL0301 | Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | DV | 52,000 | 0 | 0 |
275 | 43.17.16 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | VLTL0401 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | DV | 52,000 | 0 | 0 |
276 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1101 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng CS Cổ) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
277 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1102 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
278 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1103 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
279 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1104 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
280 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1105 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
281 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1106 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
282 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1107 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
283 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1108 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
284 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1109 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
285 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1110 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS ngực) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
286 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1111 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS lưng) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
287 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1112 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS thắt lưng) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
288 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1113 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
289 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1114 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
290 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1115 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – châu phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
291 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1116 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – chậu trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
292 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1117 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng cùng – cụt) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
293 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1118 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
294 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1119 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
295 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1120 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
296 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1121 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
297 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1122 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
298 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1123 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
299 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1124 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
300 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1125 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
301 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1126 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
302 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1127 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
303 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1128 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
304 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1129 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
305 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1130 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
306 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1131 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
307 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1132 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
308 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1133 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
309 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1134 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
310 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1135 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
311 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1136 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
312 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1137 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
313 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1901 | Điều trị bằng siêu âm (CS cổ) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
314 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1902 | Điều trị bằng siêu âm (khớp vai phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
315 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1903 | Điều trị bằng siêu âm (khớp vai trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
316 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1904 | Điều trị bằng siêu âm (bả vai phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
317 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1905 | Điều trị bằng siêu âm (bả vai trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
318 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1906 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
319 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1907 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
320 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1908 | Điều trị bằng siêu âm (cổ tay, bàn tay phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
321 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1909 | Điều trị bằng siêu âm (cổ tay ,bàn tay trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
322 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1910 | Điều trị bằng siêu âm (CS ngực) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
323 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1911 | Điều trị bằng siêu âm (CS lưng) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
324 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1912 | Điều trị bằng siêu âm (CS thắt lưng) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
325 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1913 | Điều trị bằng siêu âm (khớp háng phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
326 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1914 | Điều trị bằng siêu âm (khớp háng trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
327 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1915 | Điều trị bằng siêu âm (khớp cùng - chậu phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
328 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1916 | Điều trị bằng siêu âm (cùng - châụ trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
329 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1917 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cùng - cụt) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
330 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1918 | Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
331 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1919 | Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
332 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1920 | Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
333 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1921 | Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
334 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1922 | Điều trị bằng siêu âm (khớp gối phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
335 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1923 | Điều trị bằng siêu âm (khớp gối trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
336 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1924 | Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
337 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1925 | Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
338 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1926 | Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
339 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1927 | Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
340 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1928 | Điều trị bằng siêu âm (cổ chân, bàn chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
341 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1929 | Điều trị bằng siêu âm (cổ chân , bàn chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
342 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1930 | Điều trị bằng siêu âm (cánh tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
343 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1931 | Điều trị bằng siêu âm (cánh tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
344 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1932 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu P) | BH | 45,600 | 0 | 45,600 |
345 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1933 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu T) | BH | 45,600 | 0 | 45,600 |
346 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1934 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
347 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1935 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
348 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1936 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
349 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1937 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
350 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1938 | Điều trị bằng siêu âm (gót chân P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
351 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1939 | Điều trị bằng siêu âm (gót chân T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
352 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0901 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống cổ) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
353 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0902 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
354 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0903 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
355 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0904 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
356 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0905 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
357 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0906 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
358 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0907 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
359 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0908 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
360 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0909 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
361 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0910 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống ngực) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
362 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0911 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống lưng) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
363 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0912 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống thắt lưng) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
364 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0913 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
365 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0914 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
366 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0915 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – chậu phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
367 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0916 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – châu trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
368 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0917 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng xương cùng – cụt) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
369 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0918 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
370 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0919 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
371 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0920 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
372 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0921 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
373 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0922 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
374 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0923 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
375 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0924 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gối phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
376 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0925 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gôi trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
377 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0926 | Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
378 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0927 | Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
379 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0928 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
380 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0929 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
381 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0930 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay P) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
382 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0931 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay T) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
383 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0932 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay P) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
384 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0933 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay T) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
385 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0934 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân P) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
386 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0935 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân T) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
387 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0936 | Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân P) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
388 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0937 | Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân T) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
389 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0601 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS cổ) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
390 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0602 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
391 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0603 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
392 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0604 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
393 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0605 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
394 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0606 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS ngực) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
395 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0607 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS lưng) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
396 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0608 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS thắt lưng) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
397 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0609 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
398 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0610 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
399 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0611 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - châu phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
400 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0612 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - chậu trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
401 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0613 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng xương cùng - cụt) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
402 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0614 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
403 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0615 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
404 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0616 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
405 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0617 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
406 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0618 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
407 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0619 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
408 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0620 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
409 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0621 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
410 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0622 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
411 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0623 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
412 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0624 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
413 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0625 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
414 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0626 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
415 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0627 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
416 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0628 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
417 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0629 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
418 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0630 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
419 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0631 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
420 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0632 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
421 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0633 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
422 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0634 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
423 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0635 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
424 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0636 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
425 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0637 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
426 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0701 | Điều trị bằng từ trường (cột sống cổ) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
427 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0702 | Điều trị bằng từ trường (khớp vai phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
428 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0703 | Điều trị bằng từ trường (khớp vai trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
429 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0704 | Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
430 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0705 | Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
431 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0706 | Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
432 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0707 | Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
433 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0708 | Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
434 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0709 | Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
435 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0710 | Điều trị bằng từ trường (CS ngực) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
436 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0711 | Điều trị bằng từ trường (CS lưng) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
437 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0712 | Điều trị bằng từ trường (CS Thắt lưng) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
438 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0713 | Điều trị bằng từ trường (khớp háng phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
439 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0714 | Điều trị bằng từ trường (khớp háng trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
440 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0715 | Điều trị bằng từ trường (khớp cùng- chậu phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
441 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0716 | Điều trị bằng từ trường (khớp cùng – chậu trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
442 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0717 | Điều trị bằng từ trường (vùng xương cùng – cụt) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
443 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0718 | Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
444 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0719 | Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
445 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0720 | Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
446 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0721 | Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
447 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0722 | Điều trị bằng từ trường (khớp gối phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
448 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0723 | Điều trị bằng từ trường (khớp gối trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
449 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0724 | Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
450 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0725 | Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
451 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0726 | Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
452 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0727 | Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
453 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0728 | Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
454 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0729 | Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
455 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0730 | Điều trị bằng từ trường (cánh tay P) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
456 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0731 | Điều trị bằng từ trường (cánh tay T) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
457 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0732 | Điều trị bằng từ trường (cẳng tay P) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
458 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0733 | Điều trị bằng từ trường (cẳng tay T) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
459 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0734 | Điều trị bằng từ trường (Khueo chân P) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
460 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0735 | Điều trị bằng từ trường (Khueo chân T) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
461 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0736 | Điều trị bằng từ trường (gót chân P) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
462 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0737 | Điều trị bằng từ trường (gót chân T) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
463 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6129 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống cổ | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
464 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6130 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
465 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6131 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
466 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6132 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
467 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6133 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
468 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6134 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
469 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6135 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
470 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6136 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khủyu trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
471 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6137 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khuỷu phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
472 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6138 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
473 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6139 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
474 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6140 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
475 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6141 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
476 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6142 | Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
477 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6143 | Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
478 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6144 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống ngực | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
479 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6145 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống lưng | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
480 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6146 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
481 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6147 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
482 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6148 | Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
483 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6149 | Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
484 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6150 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
485 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6151 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
486 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6152 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
487 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6153 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
488 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6154 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
489 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6155 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
490 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6156 | Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
491 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6157 | Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
492 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6158 | Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
493 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6159 | Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
494 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6160 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân trái, ngón chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
495 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6161 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân phảỉ, ngón chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
496 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6162 | Điều trị bằng Laser công suất thấp chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
497 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6163 | Điều trị bằng Laser công suất thấp chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
498 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6164 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
499 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6165 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
500 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6166 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống thắt lưng | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
501 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6227 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
502 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6228 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
503 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6229 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
504 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6230 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
505 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6300 | Điều trị bằng từ trường (vùng đầu) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
506 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6301 | Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
507 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6302 | Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên trái | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
508 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6303 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
509 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6304 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
510 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6305 | Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
511 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6306 | Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
512 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6307 | Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
513 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6308 | Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
514 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6309 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
515 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6310 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
516 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6311 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
517 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6312 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
518 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6313 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
519 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6314 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
520 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6315 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
521 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6316 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
522 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6317 | Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
523 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6318 | Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
524 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6319 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
525 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6320 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
526 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6321 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
527 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6322 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
528 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6323 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
529 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6324 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
530 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6325 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
531 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6326 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
532 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6327 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
533 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6328 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
534 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6329 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
535 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6330 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
536 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6331 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
537 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6332 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
538 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6333 | Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
539 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6334 | Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
540 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6335 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
541 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6336 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
542 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6337 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
543 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6338 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
544 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6339 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
545 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6340 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
546 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6341 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
547 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6342 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
548 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6343 | Điều trị bằng sóng ngắn vùng bụng | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
549 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6167 | Điều trị bằng sóng ngắn (vai P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
550 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6168 | Điều trị bằng sóng ngắn (vai T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
551 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6169 | Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
552 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6170 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
553 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6171 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
554 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6172 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
555 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6173 | Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
556 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6174 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
557 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6175 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
558 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6176 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
559 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6177 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
560 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6178 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
561 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6179 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
562 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6180 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
563 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6181 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
564 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6182 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
565 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6183 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
566 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6184 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
567 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6185 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
568 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6186 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
569 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6187 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
570 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6188 | Điều trị bằng sóng ngắn(bàn tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
571 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6189 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tayT) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
572 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6190 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
573 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6191 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
574 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6192 | Điều trị bằng sóng ngắn(khớp háng T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
575 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6193 | Điều trị bằng sóng ngắn (đùi P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
576 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6194 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
577 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6195 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
578 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6196 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
579 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6197 | Điều trị bằng sóng ngắn (đùi T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
580 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6198 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
581 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6199 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
582 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6200 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
583 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6201 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
584 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6202 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
585 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6203 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
586 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6204 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
587 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6205 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
588 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6206 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
589 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6207 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
590 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6208 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
591 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6209 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
592 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6210 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
593 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6211 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
594 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6212 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
595 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6213 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
596 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6214 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
597 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6215 | Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
598 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6216 | Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
599 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6217 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
600 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6218 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
601 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6219 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
602 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6220 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
603 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6221 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
604 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6222 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
605 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6223 | Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
606 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6224 | Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
607 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6225 | Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống cổ) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
608 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6226 | Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống thắt lưng) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
609 | 43.16.239 | Nhổ chân răng sữa | RHM120 | Nhổ chân răng sữa | BH | 145,300 | 0 | 46,600 |
610 | 43.16.238 | Nhổ răng sữa | RHM119 | Nhổ răng sữa | BH | 145,300 | 0 | 46,600 |
611 | 43.16.227 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | RHM101 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | DV | 292,000 | 0 | 0 |
612 | 43.16.206 | Nhổ răng thừa | RHM102 | Nhổ răng thừa | BH | 630,500 | 0 | 239,500 |
613 | 43.16.205 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | RHM103 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | BH | 411,200 | 0 | 217,200 |
614 | 43.16.204 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | RHM106 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | BH | 337,600 | 0 | 110,600 |
615 | 43.16.203 | Nhổ răng vĩnh viễn | RHM75 | Nhổ răng vĩnh viễn | BH | 677,500 | 0 | 239,500 |
616 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM130 | Đệm hàm nhựa thường (Đệm hàm cứng) | DV | 581,000 | 0 | 0 |
617 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM131 | Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm ngoại) | DV | 300,000 | 0 | 0 |
618 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM132 | Đệm hàm nhựa thường (Vá hàm) | DV | 469,000 | 0 | 0 |
619 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM133 | Đệm hàm nhựa thường (Thay nền hàm cứng) | DV | 300,000 | 0 | 0 |
620 | 43.16.141 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | RHM135 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | DV | 244,000 | 0 | 0 |
621 | 43.16.140 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | RHM134 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | DV | 300,000 | 0 | 0 |
622 | 43.16.138 | Tháo chụp răng giả | RHM137 | Tháo chụp răng giả | DV | 249,000 | 0 | 0 |
623 | 43.16.137 | Tháo cầu răng giả | RHM136 | Tháo cầu răng giả | DV | 266,000 | 0 | 0 |
624 | 43.16.133 | Hàm khung kim loại | RHM69 | Hàm khung kim loại | DV | 1,720,000 | 0 | 0 |
625 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM122 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 1-3R cùng phân hàm) | DV | 1,422,000 | 0 | 0 |
626 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM123 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm nhỏ) | DV | 1,647,000 | 0 | 0 |
627 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM124 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R cùng phân hàm nền hàm nhỏ) | DV | 1,647,000 | 0 | 0 |
628 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM125 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm trung bình) | DV | 1,706,000 | 0 | 0 |
629 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM126 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R khác phân hàm nền hàm nhỏ) | DV | 1,724,000 | 0 | 0 |
630 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM127 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên cùng phân hàm nền hàm lớn) | DV | 1,724,000 | 0 | 0 |
631 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM128 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên khác phân hàm nền hàm lớn) | DV | 1,724,000 | 0 | 0 |
632 | 43.16.130 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | RHM79 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng ngoại) | DV | 3,950,000 | 0 | 0 |
633 | 43.16.130 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | RHM80 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng Việt nam) | DV | 3,389,000 | 0 | 0 |
634 | 43.16.108 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | RHM129 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (Răng sứ TITAN) | DV | 2,842,000 | 0 | 0 |
635 | 43.16.82 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | RHM92 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc ( 1 hàm) | DV | 1,142,000 | 0 | 0 |
636 | 43.16.82 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | RHM93 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc (2 hàm) | DV | 1,703,000 | 0 | 0 |
637 | 43.16.77 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | RHM121 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | DV | 551,000 | 0 | 0 |
638 | 43.16.72 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | RHM90 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | BH | 472,500 | 0 | 369,500 |
639 | 43.16.68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | RHM109 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | BH | 351,500 | 0 | 280,500 |
640 | 43.16.61 | Điều trị tủy lại | RHM89 | Điều trị tủy lại | BH | 1,125,500 | 0 | 987,500 |
641 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM86 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 4,5) | BH | 904,000 | 0 | 631,000 |
642 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM88 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) | BH | 1,260,000 | 0 | 991,000 |
643 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM87 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) | BH | 1,074,000 | 0 | 861,000 |
644 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM85 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3) | BH | 803,500 | 0 | 455,500 |
645 | 43.16.43 | Lấy cao răng | RHM116 | Lấy cao răng (đánh bóng 2 hàm) | BH | 212,100 | 0 | 159,100 |
646 | 43.16.42 | Chích áp xe lợi | RHM110 | Chích áp xe lợi | DV | 132,000 | 0 | 0 |
647 | 43.16.41 | Điều trị viêm quanh răng | RHM78 | Điều trị viêm quanh răng | DV | 603,000 | 0 | 0 |
648 | 43.15.226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | NOISOI03 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | BH | 357,400 | 0 | 321,400 |
649 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH21 | Khí dung mũi họng (Xông họng) | BH | 62,900 | 0 | 27,500 |
650 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH22 | Khí dung mũi họng (Xông mũi) | BH | 62,900 | 0 | 27,500 |
651 | 43.15.212 | Lấy dị vật họng miệng | TMH23 | Lấy dị vật họng miệng | BH | 147,300 | 0 | 43,100 |
652 | 43.15.141 | Nhét bấc mũi trước | TMH14 | Nhét bấc mũi trước | BH | 282,000 | 0 | 139,000 |
653 | 43.15.140 | Nhét bấc mũi sau | TMH13 | Nhét bấc mũi sau | BH | 396,000 | 0 | 139,000 |
654 | 43.15.139 | Phương pháp Proetz | TMH20 | Phương pháp Proetz (Rửa mũi) | BH | 92,780 | 0 | 69,300 |
655 | 43.15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | TMH29 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | BH | 169,400 | 0 | 70,300 |
656 | 43.15.58 | Làm thuốc tai | TMH11 | Làm thuốc tai | BH | 78,500 | 0 | 22,000 |
657 | 43.15.57 | Chích nhọt ống tai ngoài | TMH08 | Chích nhọt ống tai ngoài | DV | 340,000 | 0 | 0 |
658 | 43.15.56 | Chọc hút dịch vành tai | TMH07 | Chọc hút dịch vành tai | BH | 397,700 | 0 | 64,300 |
659 | 43.15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | TMH05 | Lấy dị vật tai (gây tê) | BH | 192,600 | 0 | 170,600 |
660 | 43.15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | TMH27 | Bơm hơi vòi nhĩ | BH | 223,500 | 0 | 126,500 |
661 | 43.15.50 | Chích rạch màng nhĩ | TMH04 | Chích rạch màng nhĩ | BH | 152,100 | 0 | 69,300 |
662 | 43.15.302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | HSCC06 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | BH | 71,400 | 0 | 40,300 |
663 | 43.14.261 | Thử kính | MAT20 | Thử kính | DV | 52,000 | 0 | 0 |
664 | 43.14.260 | Đo thị lực | MAT39 | Đo thị lực | DV | 52,000 | 0 | 0 |
665 | 43.14.258 | Đo khúc xạ máy | MAT22 | Đo khúc xạ máy | DV | 58,000 | 0 | 12,700 |
666 | 43.14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | MAT21 | Đo nhãn áp ( Schiotz…) | BH | 75,700 | 0 | 31,600 |
667 | 43.14.218 | Soi đáy mắt trực tiếp | MAT01 | Soi đáy mắt trực tiếp | BH | 101,500 | 0 | 60,000 |
668 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT61 | Bóc giả mạc (mắt phải) | BH | 140,300 | 0 | 99,400 |
669 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT62 | Bóc giả mạc (mắt trái) | BH | 140,300 | 0 | 99,400 |
670 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT63 | Bóc giả mạc (2 mắt) | BH | 241,300 | 0 | 99,400 |
671 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT64 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) | BH | 124,300 | 0 | 99,400 |
672 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT65 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) | BH | 124,300 | 0 | 99,400 |
673 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT66 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) | BH | 208,300 | 0 | 99,400 |
674 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT37 | Rửa cùng đồ (mắt phải) | BH | 86,700 | 0 | 48,300 |
675 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT38 | Rửa cùng đồ (mắt trái) | BH | 86,700 | 0 | 48,300 |
676 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT53 | Rửa cùng đồ (2 mắt) | BH | 166,700 | 0 | 48,300 |
677 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT31 | Đánh bờ mi (mắt phải) | BH | 103,700 | 0 | 40,900 |
678 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT32 | Đánh bờ mi (mắt trái) | BH | 103,700 | 0 | 40,900 |
679 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT44 | Đánh bờ mi (2 mắt) | BH | 168,700 | 0 | 40,900 |
680 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT29 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) | BH | 192,100 | 0 | 85,500 |
681 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT30 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) | BH | 192,100 | 0 | 85,500 |
682 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT43 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) | BH | 357,100 | 0 | 85,500 |
683 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT23 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) | BH | 105,700 | 0 | 53,600 |
684 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT24 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) | BH | 105,700 | 0 | 53,600 |
685 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT42 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) | BH | 165,700 | 0 | 53,600 |
686 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT18 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) | BH | 98,400 | 0 | 40,300 |
687 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT19 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) | BH | 98,400 | 0 | 40,300 |
688 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT41 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) | BH | 171,400 | 0 | 40,300 |
689 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT16 | Lấy calci kết mạc (mắt phải) | BH | 111,700 | 0 | 40,900 |
690 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT17 | Lấy calci kết mạc (mắt trái) | BH | 111,700 | 0 | 40,900 |
691 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT40 | Lấy calci kết mạc (2 mắt) | BH | 178,700 | 0 | 40,900 |
692 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT27 | Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) | BH | 137,100 | 0 | 71,500 |
693 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT28 | Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) | BH | 137,100 | 0 | 71,500 |
694 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT57 | Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) | BH | 234,100 | 0 | 71,500 |
695 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT26 | Bơm thông lệ đạo (2 mắt) | BH | 217,400 | 0 | 105,800 |
696 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT55 | Bơm thông lệ đạo (mắt trái) | BH | 138,700 | 0 | 65,100 |
697 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT56 | Bơm thông lệ đạo (mắt phải) | BH | 138,700 | 0 | 65,100 |
698 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT12 | Lấy dị vật giác mạc nông (mắt phải) | BH | 109,300 | 0 | 99,400 |
699 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT13 | Lấy dị vật giác mạc nông (mắt trái) | BH | 109,300 | 0 | 99,400 |
700 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT70 | Lấy dị vật giác mạc nông hai mắt | BH | 194,300 | 0 | 99,400 |
701 | 43.14.244 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | MAT71 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | BH | 248,300 | 0 | 222,300 |
702 | 43.13.228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | SAN06 | Đặt dụng cụ tử cung | DV | 230,000 | 0 | 0 |
703 | 43.13.228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | SAN07 | Tháo dụng cụ tử cung | DV | 185,000 | 0 | 0 |
704 | 43.13.167 | Làm thuốc âm đạo | SAN14 | Làm thuốc âm đạo | DV | 118,000 | 0 | 0 |
705 | 43.13.152 | Bóc nang tuyến Bartholin | SAN05 | Bóc nang tuyến Bartholin | BH | 1,562,400 | 0 | 1,369,400 |
706 | 43.13.23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | SAN11 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | DV | 92,000 | 0 | 0 |
707 | 43.25.74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | SAN12DV | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | DV | 220,000 | 0 | 0 |
708 | 43.10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | NGOAI11 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm | DV | 725,000 | 0 | 0 |
709 | 43.10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | NGOAI12 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm | DV | 811,000 | 0 | 0 |
710 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL65 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
711 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL66 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 455,000 | 0 | 399,000 |
712 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL63 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
713 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL64 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 455,000 | 0 | 399,000 |
714 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL60 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
715 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL61 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
716 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL62 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt | BH | 630,000 | 0 | 399,000 |
717 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL57 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
718 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL58 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
719 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL59 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt | BH | 630,000 | 0 | 399,000 |
720 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL55 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
721 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL56 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 455,000 | 0 | 399,000 |
722 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL53 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
723 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL54 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | BH | 455,000 | 0 | 399,000 |
724 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL51 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 263,000 | 0 | 0 |
725 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL52 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 289,000 | 0 | 0 |
726 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL49 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 263,000 | 0 | 0 |
727 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL50 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 289,000 | 0 | 0 |
728 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL46 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
729 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL47 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
730 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt | DV | 473,000 | 0 | 0 |
731 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL43 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
732 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL44 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
733 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL45 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt | DV | 473,000 | 0 | 0 |
734 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL41 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
735 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL42 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 455,000 | 0 | 399,000 |
736 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL38 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
737 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL39 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
738 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL40 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) | DV | 564,000 | 0 | 0 |
739 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL36 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm | BH | 423,000 | 0 | 399,000 |
740 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL37 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm | BH | 455,000 | 0 | 399,000 |
741 | 43.02.308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | NOISOI08 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | BH | 631,200 | 0 | 215,200 |
742 | 43.02.309 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | NOISOI10 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | BH | 681,500 | 0 | 323,500 |
743 | 43.02.272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | NOISOI11 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | BH | 774,000 | 0 | 317,000 |
744 | 43.02.113 | Siêu âm Doppler tim | SA17 | Siêu âm Doppler tim | BH | 329,300 | 0 | 252,300 |
745 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA33 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch thận) | BH | 329,300 | 0 | 252,300 |
746 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA34 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch chủ bụng) | BH | 329,300 | 0 | 252,300 |
747 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA35 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cánh tay) | BH | 329,300 | 0 | 252,300 |
748 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA36 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cảnh) | BH | 329,300 | 0 | 252,300 |
749 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA37 | Siêu âm Doppler mạch máu (Tĩnh mạch chân) | BH | 329,300 | 0 | 252,300 |
750 | 43.2.24 | Đo chức năng hô hấp | NOI35 | Đo chức năng hô hấp có thử thuốc | BH | 238,300 | 0 | 144,300 |
751 | 43.2.24 | Đo chức năng hô hấp | NOI36 | Đo chức năng hô hấp không thử thuốc | BH | 218,300 | 0 | 144,300 |
752 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI08 | Hút dịch khớp gối (T) | BH | 337,600 | 0 | 129,600 |
753 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI09 | Hút dịch khớp gối (P) | BH | 337,600 | 0 | 129,600 |
754 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI10 | Hút dịch khớp gối ( hai khớp) | BH | 659,600 | 0 | 129,600 |
755 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI11 | Tiêm khớp gối (T) | BH | 400,000 | 0 | 104,400 |
756 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI12 | Tiêm khớp gối (P) | BH | 400,000 | 0 | 104,400 |
757 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI13 | Tiêm khớp gối ( hai khớp) | BH | 800,000 | 0 | 104,400 |
758 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI14 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (T) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
759 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI15 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (P) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
760 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI16 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (T) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
761 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI17 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (P) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
762 | 43.02.399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | NOI18 | Tiêm hội chứng DeQuervain (T) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
763 | 43.02.399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | NOI19 | Tiêm hội chứng DeQuervain (P) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
764 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI20 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (T) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
765 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI21 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (T) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
766 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI22 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (T) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
767 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI23 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (T) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
768 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI24 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (T) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
769 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI25 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (P) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
770 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI26 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (P) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
771 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI27 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (P) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
772 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI28 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (P) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
773 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI29 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (P) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
774 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI30 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (T) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
775 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI31 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (P) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
776 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI32 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (hai khớp) | BH | 657,900 | 0 | 104,400 |
777 | 43.02.407 | Tiêm cân gan chân | NOI33 | Tiêm cân gan chân (T) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
778 | 43.02.407 | Tiêm cân gan chân | NOI34 | Tiêm cân gan chân (P) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
779 | 43.23.188 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) | XNHSNT22 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | DV | 146,000 | 0 | 0 |
780 | 21.01.369 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu | XNHSNT23 | Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] | DV | 146,000 | 0 | 0 |
781 | 43.23.174 | Định lượng Amphetamine | XNHSNT24 | Định lượng Amphetamine | DV | 200,000 | 0 | 0 |
782 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC09 | Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) | BH | 91,700 | 0 | 64,300 |
783 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC15 | Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) | BH | 125,900 | 0 | 89,500 |
784 | 43.01.270 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | HSCC11 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | DV | 105,000 | 0 | 0 |
785 | 43.01.251 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | NOI02 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | DV | 37,000 | 0 | 0 |
786 | 43.01.221 | Thụt tháo | NOI01 | Thụt tháo | DV | 63,000 | 0 | 0 |
787 | 43.01.164 | Thông bàng quang | HSCC12 | Thông bàng quang | BH | 111,700 | 0 | 101,800 |
788 | 43.01.64 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | HSCC05 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | DV | 110,000 | 0 | 0 |
789 | 43.01.58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | HSCC14 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | DV | 110,000 | 0 | 0 |
790 | 43.01.32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | HSCC03 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | BH | 842,400 | 0 | 532,400 |
791 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH26 | Khí dung mũi họng | BH | 62,900 | 0 | 27,500 |
792 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI05 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (T) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
793 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI06 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (P) | BH | 335,900 | 0 | 104,400 |
794 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI07 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic ( hai khớp) | BH | 657,900 | 0 | 104,400 |
795 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI03 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) | DV | 81,000 | 0 | 0 |
796 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI04 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) | DV | 155,000 | 0 | 0 |
797 | 43.03.51 | Ép tim ngoài lồng ngực | HSCC21 | Ép tim ngoài lồng ngực | DV | 35,000 | 0 | 0 |
798 | 43.03.87 | Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | HSCC22 | Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường | DV | 46,000 | 0 | 0 |
799 | 43.03.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | HSCC23 | Khí dung thuốc cấp cứu | BH | 68,100 | 0 | 27,500 |
800 | 43.03.105 | Thổi ngạt | HSCC04 | Thổi ngạt | DV | 112,000 | 0 | 0 |
801 | 43.03.106 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | HSCC24 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | DV | 41,000 | 0 | 0 |
802 | 43.03.112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | HSCC26 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | BH | 292,500 | 0 | 58,400 |
803 | 43.01.276 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | HSCC27 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | DV | 185,000 | 0 | 0 |
804 | 43.02.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | HSCC28 | Khí dung thuốc giãn phế quản | BH | 81,100 | 0 | 27,500 |
805 | 43.03.91 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | HSCC25 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | BH | 411,600 | 0 | 373,600 |
806 | 41.03.25.4.a1 | Khám nội | KB1256 | Khám nội khoa 1256 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
807 | 41.03.25.4.e1 | Khám răng hàm mặt | KRHM1 | Khám RHM 12 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
808 | 41.03.25.4.n1 | Khám da liễu | KDL1 | Khám Da Liễu 125 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
809 | 41.03.25.4.h1 | Khám mắt | KMAT1256 | Khám Mắt 1256 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
810 | 41.03.25.4.đ2 | Khám phụ sản | KSPK1256 | Khám Phụ sản 1256 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
811 | 41.03.25.4.g1 | Khám tai mũi họng | KTMH1256 | Khám TMH 1256 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
812 | 41.03.25.4.d2 | Khám ngoại | KNGOAI12 | Khám Ngoại khoa 12 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
813 | 41.03.25.4.k1 | Khám VLTL-PHCN | VLTL01 | Khám VLTL-PHCN 12 | BH | 120,000 | 0 | 36,500 |
814 | 41..o) Phòng khám nhi khoa.. | Khám Nhi | KBN1 | Khám nhi 125 | BH | 100,000 | 0 | 30,100 |
815 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0101 | Răng giả cố định 1 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 561,000 | 0 | 0 |
816 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0102A | Răng giả cố định 2 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 1,060,000 | 0 | 0 |
817 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0103A | Răng giả cố định 3 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 1,568,000 | 0 | 0 |
818 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0104A | Răng giả cố định 4 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 2,064,000 | 0 | 0 |
819 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0105A | Răng giả cố định 5 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 2,551,000 | 0 | 0 |
820 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0106A | Răng giả cố định 6 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 3,028,000 | 0 | 0 |
821 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0107A | Răng giả cố định 7 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 3,498,000 | 0 | 0 |
822 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0108A | Răng giả cố định 8 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 3,961,000 | 0 | 0 |
823 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0109A | Răng giả cố định 9 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 4,411,000 | 0 | 0 |
824 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0110A | Răng giả cố định 10 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 4,854,000 | 0 | 0 |
825 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0111A | Răng giả cố định 11 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 5,289,000 | 0 | 0 |
826 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0112A | Răng giả cố định 12 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 5,709,000 | 0 | 0 |
827 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0113A | Răng giả cố định 13 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 6,123,000 | 0 | 0 |
828 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0114A | Răng giả cố định 14 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 6,529,000 | 0 | 0 |
829 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0115 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 12,526,000 | 0 | 0 |
830 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0201 | Răng giả cố định 1 răng (răng Inox) | DV | 530,000 | 0 | 0 |
831 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0202A | Răng giả cố định 2 răng (răng Inox) | DV | 972,000 | 0 | 0 |
832 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0203A | Răng giả cố định 3 răng (răng Inox) | DV | 1,438,000 | 0 | 0 |
833 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0204A | Răng giả cố định 4 răng (răng Inox) | DV | 1,893,000 | 0 | 0 |
834 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0205A | Răng giả cố định 5 răng (răng Inox) | DV | 2,342,000 | 0 | 0 |
835 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0206A | Răng giả cố định 6 răng (răng Inox) | DV | 2,780,000 | 0 | 0 |
836 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0207A | Răng giả cố định 7 răng (răng Inox) | DV | 3,212,000 | 0 | 0 |
837 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0208A | Răng giả cố định 8 răng (răng Inox) | DV | 3,639,000 | 0 | 0 |
838 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0209A | Răng giả cố định 9 răng (răng Inox) | DV | 4,055,000 | 0 | 0 |
839 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0210A | Răng giả cố định 10 răng (răng Inox) | DV | 4,463,000 | 0 | 0 |
840 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0211A | Răng giả cố định 11 răng (răng Inox) | DV | 4,866,000 | 0 | 0 |
841 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0212A | Răng giả cố định 12 răng (răng Inox) | DV | 5,255,000 | 0 | 0 |
842 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0213A | Răng giả cố định 13 răng (răng Inox) | DV | 5,639,000 | 0 | 0 |
843 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0214A | Răng giả cố định 14 răng (răng Inox) | DV | 6,015,000 | 0 | 0 |
844 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0215 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox) | DV | 11,567,000 | 0 | 0 |
845 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0301 | Răng giả cố định 1 răng (răng sứ kim loại) | DV | 1,162,000 | 0 | 0 |
846 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0302A | Răng giả cố định 2 răng (răng sứ kim loại) | DV | 2,177,000 | 0 | 0 |
847 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0303A | Răng giả cố định 3 răng (răng sứ kim loại) | DV | 3,238,000 | 0 | 0 |
848 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0304A | Răng giả cố định 4 răng (răng sứ kim loại) | DV | 4,243,000 | 0 | 0 |
849 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0305A | Răng giả cố định 5 răng (răng sứ kim loại) | DV | 5,240,000 | 0 | 0 |
850 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0306A | Răng giả cố định 6 răng (răng sứ kim loại) | DV | 6,217,000 | 0 | 0 |
851 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0307A | Răng giả cố định 7 răng (răng sứ kim loại) | DV | 7,171,000 | 0 | 0 |
852 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0308A | Răng giả cố định 8 răng (răng sứ kim loại) | DV | 8,104,000 | 0 | 0 |
853 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0309A | Răng giả cố định 9 răng (răng sứ kim loại) | DV | 9,013,000 | 0 | 0 |
854 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0310A | Răng giả cố định 10 răng (răng sứ kim loại) | DV | 9,899,000 | 0 | 0 |
855 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0311A | Răng giả cố định 11 răng (răng sứ kim loại) | DV | 10,764,000 | 0 | 0 |
856 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0312A | Răng giả cố định 12 răng (răng sứ kim loại) | DV | 11,605,000 | 0 | 0 |
857 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0313A | Răng giả cố định 13 răng (răng sứ kim loại) | DV | 12,423,000 | 0 | 0 |
858 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0314A | Răng giả cố định 14 răng (răng sứ kim loại) | DV | 13,221,000 | 0 | 0 |
859 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0315 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng sứ kim loại) | DV | 25,165,000 | 0 | 0 |
860 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0401 | Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 3,651,000 | 0 | 0 |
861 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0402A | Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 6,993,000 | 0 | 0 |
862 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0403A | Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 10,370,000 | 0 | 0 |
863 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0404A | Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 13,677,000 | 0 | 0 |
864 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0405A | Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 16,902,000 | 0 | 0 |
865 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0406A | Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 20,075,000 | 0 | 0 |
866 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0407A | Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 23,181,000 | 0 | 0 |
867 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0408A | Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 26,223,000 | 0 | 0 |
868 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0409A | Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 29,194,000 | 0 | 0 |
869 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0410A | Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 32,099,000 | 0 | 0 |
870 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0411A | Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 34,936,000 | 0 | 0 |
871 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0412A | Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 37,706,000 | 0 | 0 |
872 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0413A | Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 40,409,000 | 0 | 0 |
873 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0414A | Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 43,043,000 | 0 | 0 |
874 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0415 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Cercon) | DV | 86,066,000 | 0 | 0 |
875 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0501 | Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 3,059,000 | 0 | 0 |
876 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0502A | Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 5,839,000 | 0 | 0 |
877 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0503A | Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 8,657,000 | 0 | 0 |
878 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0504A | Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 11,414,000 | 0 | 0 |
879 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0505A | Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 14,111,000 | 0 | 0 |
880 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0506A | Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 16,746,000 | 0 | 0 |
881 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0507A | Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 19,320,000 | 0 | 0 |
882 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0508A | Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 21,835,000 | 0 | 0 |
883 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0509A | Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 24,289,000 | 0 | 0 |
884 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0510A | Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 26,683,000 | 0 | 0 |
885 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0511A | Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 29,015,000 | 0 | 0 |
886 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0512A | Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 31,287,000 | 0 | 0 |
887 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0513A | Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 33,498,000 | 0 | 0 |
888 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0514A | Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 35,649,000 | 0 | 0 |
889 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0515 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 71,276,000 | 0 | 0 |
890 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM06 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 334,000 | 0 | 0 |
891 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM07 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 318,000 | 0 | 0 |
892 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM08 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 631,000 | 0 | 0 |
893 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM09 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 188,000 | 0 | 0 |
894 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM10 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 629,000 | 0 | 0 |
895 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM11 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 581,000 | 0 | 0 |
896 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM12 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 1,211,000 | 0 | 0 |
897 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM13 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 347,000 | 0 | 0 |
898 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM14 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 924,000 | 0 | 0 |
899 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM15 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 828,000 | 0 | 0 |
900 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM16 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 1,790,000 | 0 | 0 |
901 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM17 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 505,000 | 0 | 0 |
902 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM18 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 1,214,000 | 0 | 0 |
903 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM19 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 1,086,000 | 0 | 0 |
904 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM20 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 2,356,000 | 0 | 0 |
905 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM21 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 660,000 | 0 | 0 |
906 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM22 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 1,497,000 | 0 | 0 |
907 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM23 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 1,339,000 | 0 | 0 |
908 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM24 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 2,913,000 | 0 | 0 |
909 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM25 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 811,000 | 0 | 0 |
910 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM26 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 1,773,000 | 0 | 0 |
911 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM27 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 1,585,000 | 0 | 0 |
912 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM28 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 3,457,000 | 0 | 0 |
913 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM29 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 959,000 | 0 | 0 |
914 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM30 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 2,043,000 | 0 | 0 |
915 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM31 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 1,827,000 | 0 | 0 |
916 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM32 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 3,990,000 | 0 | 0 |
917 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM33 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,104,000 | 0 | 0 |
918 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM34 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 2,307,000 | 0 | 0 |
919 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM35 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,063,000 | 0 | 0 |
920 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM36 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 4,511,000 | 0 | 0 |
921 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM37 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,245,000 | 0 | 0 |
922 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM38 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 2,565,000 | 0 | 0 |
923 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM39 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,292,000 | 0 | 0 |
924 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM40 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 5,023,000 | 0 | 0 |
925 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM41 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,384,000 | 0 | 0 |
926 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM42 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 2,816,000 | 0 | 0 |
927 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM43 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,517,000 | 0 | 0 |
928 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM44 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 5,521,000 | 0 | 0 |
929 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM45 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,518,000 | 0 | 0 |
930 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM46 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 3,061,000 | 0 | 0 |
931 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM47 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,736,000 | 0 | 0 |
932 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM48 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 6,008,000 | 0 | 0 |
933 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM49 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,649,000 | 0 | 0 |
934 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM50 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 3,300,000 | 0 | 0 |
935 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM51 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,966,000 | 0 | 0 |
936 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM52 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 6,486,000 | 0 | 0 |
937 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM53 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,778,000 | 0 | 0 |
938 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM54 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 3,574,000 | 0 | 0 |
939 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM55 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 3,193,000 | 0 | 0 |
940 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM56 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 7,024,000 | 0 | 0 |
941 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM57 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,924,000 | 0 | 0 |
942 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM58 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 3,850,000 | 0 | 0 |
943 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM59 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 3,440,000 | 0 | 0 |
944 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM60 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 7,566,000 | 0 | 0 |
945 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM61 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 2,074,000 | 0 | 0 |
946 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM62 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 7,677,000 | 0 | 0 |
947 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM63 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 6,856,000 | 0 | 0 |
948 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM64 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu sứ VITA) | DV | 15,095,000 | 0 | 0 |
949 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM65 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Việt Nam) | DV | 4,124,000 | 0 | 0 |
950 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM138 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 292,000 | 0 | 0 |
951 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM139 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 561,000 | 0 | 0 |
952 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM140 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 796,000 | 0 | 0 |
953 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM141 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,044,000 | 0 | 0 |
954 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM142 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,285,000 | 0 | 0 |
955 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM143 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,535,000 | 0 | 0 |
956 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM144 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,762,000 | 0 | 0 |
957 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM145 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,967,000 | 0 | 0 |
958 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM146 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 2,199,000 | 0 | 0 |
959 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM147 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 2,408,000 | 0 | 0 |
960 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM148 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 2,593,000 | 0 | 0 |
961 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM149 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 2,790,000 | 0 | 0 |
962 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM150 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 3,037,000 | 0 | 0 |
963 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM151 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 3,271,000 | 0 | 0 |
964 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM152 | Răng giả tháo lắp 2 hàm (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 6,487,000 | 0 | 0 |
965 | 43.16.70 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement | RHM153 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | BH | 473,500 | 0 | 280,500 |
966 | 43.16.118 | Cầu sứ toàn phần | RHM154 | Cầu sứ toàn phần | DV | 2,200,000 | 0 | 0 |
967 | PHHS03 | Phí khẳng định kết quả xét nghiệm HIV | DV | 224,000 | 0 | 0 | ||
968 | 41.03.25.4.d4-2 | U nông nhỏ; | NGOAI19 | Cắt bỏ u nông nhỏ | DV | 740,000 | 0 | 0 |
969 | 41.03.25.4.d4-2 | Mổ u nang bã đậu | NGOAI20 | Mổ u nang bã đậu (vừa) | DV | 853,000 | 0 | 0 |
970 | 41.03.25.4.d4-2 | Mổ u nang bã đậu | NGOAI21 | Mổ u nang bã đậu (nhỏ) | DV | 684,000 | 0 | 0 |
971 | 41.03.25.4.đ6-2 | Bệnh phẩm tìm tế bào ung thư; | KBGPBL | Bấm tổ chức để gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý | DV | 612,000 | 0 | 0 |
972 | 43.23.24-123 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)_Định lượng PAPP-A | XNHSMAU70 | Prisca test (3 tháng đầu) | DV | 370,000 | 0 | 0 |
973 | 43.23.18-24-62 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-Định lượng bhCG (Beta human Chorionic -Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)Gonadotropins. | XNHSMAU71 | Prisca test (3 tháng giữa) | DV | 370,000 | 0 | 0 |
974 | PHHS04 | Phí lấy mẫu tại nhà | DV | 300,000 | 0 | 0 | ||
503679 | VLTL5101 | Vật lý trị liệu hô hấp - tập ho 1 lần | DV | 60,000 | 0 | 0 | ||
503680 | VLTL5102 | Vật lý trị liệu hô hấp - tập ho 2 lần | DV | 120,000 | 0 | 0 | ||
503681 | VLTL5103 | Vật lý trị liệu hô hấp - tập ho 3 lần | DV | 180,000 | 0 | 0 | ||
503976 | PHHS01 | Phí cấp lại 1 bộ hồ sơ KSK HQ | DV | 40,000 | 0 | 0 | ||
507121 | KSKHQ06 | Mẫu khám kết hôn Hàn Quốc | DV | 0 | 0 | 0 | ||
507122 | KSKHQ07 | Mẫu khám lao ( Quốc tịch Việt Nam) | DV | 0 | 0 | 0 | ||
507124 | KSKHQ08 | Mẫu khám lao (Quốc tịch khác Việt Nam) | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510329 | VLTL6344 | Điều trị bằng sóng xung kích cơ cạnh cột sống cổ | BH | 76,200 | 0 | 71,200 | ||
510397 | XNVSKST57 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (XN mẫu thứ 2 cách mẫu 1 là 24 giờ) | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510398 | XNVSKST58 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (XN mẫu thứ 3 cách mẫu 2 là 24 giờ) | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510545 | VLTL6403 | Tập vận động cột sống | DV | 60,000 | 0 | 0 | ||
510742 | KSKHQ21 | Mẫu khám Sởi Visa Hàn Quốc (Quốc tịch VN) | DV | 100,000 | 0 | 0 | ||
510743 | KSKHQ22 | Mẫu khám Sởi Visa Hàn Quốc (Quốc tịch khác VN) | DV | 100,000 | 0 | 0 | ||
510809 | XNVSKST61 | Measles virus Ab miễn dịch (IgM) | DV | 375,000 | 0 | 0 | ||
510810 | XNVSKST62 | Measles virus Ab miễn dịch (IgG) | DV | 375,000 | 0 | 0 |
STT | Mã DVKT BYT | Mã TT43 | Tên TT43 | Mã Hepa | Tên DVKT Hepa | Tuyến | Mã TT37 | Tên TT37 | Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24.0317.1674 | 43.24.317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | XNVSKST17 | Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) | 4 | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | BH |
2 | 24.0301.1705 | 43.24.301 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | XNVSKST02 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
3 | 24.0299.1706 | 43.24.299 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | XNVSKST01 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
4 | 24.0296.1717 | 43.24.296 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST32 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
5 | 24.0294.1717 | 43.24.294 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST33 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
6 | 24.0285.1717 | 43.24.285 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST34 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | KSK |
7 | 24.0278.1717 | 43.24.278 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST35 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | KSK |
8 | 24.0265.1674 | 43.24.265 | Đơn bào đường ruột soi tươi | XNVSKST18 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 4 | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | DV |
9 | 24.0264.1664 | 43.24.264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | XNVSKST31 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 4 | 37.1E04.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | BH |
10 | 24.0258.1699 | 43.24.258 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | XNVSKST05 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1699 | Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
11 | 24.0256.1700 | 43.24.256 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | XNVSKST04 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1700 | Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
12 | 24.0219.1640 | 43.24.219 | EBV IgG miễn dịch tự động | XMMD19 | EBV IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1640 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
13 | 24.0217.1641 | 43.24.217 | EBV IgM miễn dịch tự động | XMMD20 | EBV IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1641 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
14 | 24.0196.1631 | 43.24.196 | CMV IgG miễn dịch tự động | XMMD21 | CMV IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1631 | CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
15 | 24.0194.1632 | 43.24.194 | CMV IgM miễn dịch tự động | XMMD22 | CMV IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1632 | CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
16 | 24.0189.1635 | 43.24.189 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | XNVSKST14 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1635 | Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
17 | 24.0188.1636 | 43.24.188 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | XNVSKST13 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1636 | Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
18 | 24.0183.1637 | 43.24.183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | XNVSKST38 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 4 | 37.1E04.1637 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | BH |
19 | 24.0169.1616 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26 | HIV Ab test nhanh | 4 | 37.1E04.1616 | Anti-HIV (nhanh) | DV |
20 | 24.0169.1616 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26-KSK | HIV Ab test nhanh (KSK) | 4 | 37.1E04.1616 | Anti-HIV (nhanh) | KSK |
21 | 24.0168.1659 | 43.24.168 | HEV IgG miễn dịch tự động | XNVSKST23 | HEV IgG miễn dịch tự động | 3 | 37.1E04.1659 | HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
22 | 24.0166.1660 | 43.24.166 | HEV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST24 | HEV IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1660 | HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
23 | 24.0162.1656 | 43.24.162 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST21 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1656 | HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
24 | 24.0161.1657 | 43.24.161 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | XNVSKST22 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1657 | HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
25 | 24.0160.1655 | 43.24.160 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | XNVSKST29 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1655 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | DV |
26 | 24.0159.1613 | 43.24.159 | HAV total miễn dịch tự động | XNVSKST27 | HAV total miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1613 | Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
27 | 24.0157.1612 | 43.24.157 | HAV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST28 | HAV IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1612 | Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
28 | 24.0154.1721 | 43.24.154 | HCV genotype giải trình tự gene | XNVSKST08 | HCV genotype giải trình tự gene | 2 | 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene | DV |
29 | 24.0152.1653 | 43.24.152 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | XNVSKST06 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 2 | 37.1E04.1653 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | BH |
30 | 24.0146.1622 | 43.24.146 | HCV Ab miễn dịch tự động | XMMD12 | HCV Ab miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1622 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
31 | 24.0141.1721 | 43.24.141 | HBV genotype giải trình tự gene | XNVSKST10 | HBV genotype giải trình tự gene | 2 | 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene | DV |
32 | 24.0137.1650 | 43.24.137 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | XMMD11 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 2 | 37.1E04.1650 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | BH |
33 | 24.0135.1615 | 43.24.135 | HBeAb miễn dịch tự động | XMMD16 | HBeAb miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1615 | Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
34 | 24.0132.1644 | 43.24.132 | HBeAg miễn dịch tự động | XMMD17 | HBeAg miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
35 | 24.0129.1618 | 43.24.129 | HBc total miễn dịch tự động | XMMD14 | HBc total miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1618 | Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
36 | 24.0126.1614 | 43.24.126 | HBc IgM miễn dịch tự động | XMMD15 | HBc IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1614 | Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
37 | 24.0124.1619 | 43.24.124 | HBsAb định lượng | XMMD13 | Anti HBs (định lượng) | 2 | 37.1E04.1619 | Anti-HBs định lượng | DV |
38 | 24.0121.1647 | 43.24.121 | HBsAg định lượng | XNMD25 | HBsAg định lượng | 2 | 37.1E04.1647 | HBsAg Định lượng | BH |
39 | 24.0117.1646 | 43.24.117 | HBsAg test nhanh | XMMD23 | HBsAg test nhanh | 4 | 37.1E04.1646 | HBsAg (nhanh) | BH |
40 | 24.0098.1720 | 43.24.98 | Treponema pallidum test nhanh | XMMD18 | Treponema pallidum test nhanh | 4 | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | DV |
41 | 24.0094.1623 | 43.24.94 | Streptococcus pyogenes ASO | XNVSKST15 | Streptococcus pyogenes ASO | 4 | 37.1E04.1623 | ASLO | DV |
42 | 24.0093.1703 | 43.24.93 | Salmonella Widal | XNVSKST16 | Salmonella Widal | 3 | 37.1E04.1703 | Salmonella Widal | DV |
43 | 24.0074.1720 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU56 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) | 4 | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | DV |
44 | 24.0074.1720 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU57 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) | 4 | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | DV |
45 | 24.0060.1627 | 43.24.60 | Chlamydia test nhanh | XNVSKST03 | Chlamydia test nhanh | 4 | 37.1E04.1627 | Chlamydia test nhanh | BH |
46 | 24.0017.1714 | 43.24.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | XNVSKST36 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 4 | 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | KSK |
47 | 24.0001.1714 | 43.24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi | XNVSKST37 | Vi khuẩn nhuộm soi | 4 | 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | BH |
48 | 23.0179.0000 | 43.23.179 | Định tính beta hCG (test nhanh) | XNHSNT18 | Định tính beta hCG (test nhanh) | 4 | 0 | 0 | DV |
49 | 23.0206.1596 | 43.23.206 | Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) | XNHSNT12 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 4 | 37.1E03.1596 | Tổng phân tích nước tiểu | BH |
50 | 23.0205.1598 | 43.23.205 | Định lượng Ure | XNHSNT06 | Định lượng Ure (niệu) | 3 | 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | DV |
51 | 23.0202.1592 | 43.23.202 | Định tính Protein Bence -jones | XNHSNT05 | Định tính Protein Bence -jones | 4 | 37.1E03.1592 | Protein Bence - Jone | DV |
52 | 23.0200.1579 | 43.23.200 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | XNHSKHAC05 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 1 | 37.1E03.1579 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | DV |
53 | 23.0193.1589 | 43.23.193 | Định tính Opiate (test nhanh) | XNHSNT14 | Định tính Opiate (test nhanh) | 4 | 37.1E03.1589 | Opiate định tính | DV |
54 | 23.0189.1587 | 43.23.189 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | XNHSNT02 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | 2 | 37.1E03.1587 | Micro Albumin | DV |
55 | 23.0184.1598 | 43.23.184 | Định lượng Creatinin | XNHSNT08 | Định lượng Creatinin (niệu) | 3 | 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | BH |
56 | 23.0180.1577 | 43.23.180 | Định lượng Canxi | XNHSNT04 | Định lượng Canxi (niệu) | 3 | 37.1E03.1577 | Calci niệu | DV |
57 | 23.0176.1598 | 43.23.176 | Định lượng Axit Uric | XNHSNT07 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 3 | 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | DV |
58 | 23.0175.1576 | 43.23.175 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSNT03 | Đo hoạt độ Amylase (niệu) | 3 | 37.1E03.1576 | Amylase niệu | DV |
59 | 23.0172.1580 | 43.23.172 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | XNHSNT17 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | 3 | 37.1E03.1580 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | DV |
60 | 23.0166.1494 | 43.23.166 | Định lượng Urê | XNHSMAU46 | Định lượng Urê | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | DV |
61 | 23.0162.1570 | 43.23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | XNHSMAU35 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 2 | 37.1E03.1570 | TSH | BH |
62 | 23.0158.1506 | 43.23.158 | Định lượng Triglycerid | XNHSMAU38 | Định lượng Triglycerid | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | BH |
63 | 23.0041.1506 | 43.23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần | XNHSMAU53 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | BH |
64 | 23.0112.1506 | 43.23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU72 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | DV |
65 | 23.0084.1506 | 43.23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU73 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | BH |
66 | 23.0157.1567 | 43.23.157 | Định lượng Transferin | XNHSMAU03 | Định lượng Transferin | 2 | 37.1E03.1567 | Transferin/độ bão hòa tranferin | DV |
67 | 23.0154.1565 | 43.23.154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | XNHSKHAC06 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | 2 | 37.1E03.1565 | Thyroglobulin | DV |
68 | 23.0151.1563 | 43.23.151 | Định lượng Testosterol | XNHSMAU22 | Định lượng Testosterol | 2 | 37.1E03.1563 | Testosteron | DV |
69 | 23.0144.1559 | 43.23.144 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | XNVSKST30 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | 1 | 37.1E03.1559 | SCC | DV |
70 | 23.0142.1557 | 43.23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | XNVSKST12 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 2 | 37.1E03.1557 | RF (Rheumatoid Factor) | DV |
71 | 23.0140.1555 | 43.23.140 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | XNHSMAU20 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | 2 | 37.1E03.1555 | PTH | DV |
72 | 23.0139.1553 | 43.23.139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | XNHSMAU01 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 2 | 37.1E03.1553 | PSA | BH |
73 | 23.0137.1551 | 43.23.137 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | XNHSMAU67 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | 1 | 37.1E03.1551 | PRO-GRP | DV |
74 | 23.0134.1550 | 43.23.134 | Định lượng Progesteron | XNHSMAU25 | Định lượng Progesteron | 2 | 37.1E03.1550 | Progesteron | DV |
75 | 23.0133.1494 | 43.23.133 | Định lượng Protein toàn phần | XNHSMAU51 | Định lượng Protein toàn phần | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
76 | 23.0132.0000 | 43.23.132 | Điện di Protein (máy tự động) | XNHSKHAC04 | Điện di Protein (máy tự động) | 2 | 0 | 0 | DV |
77 | 23.0131.1552 | 43.23.131 | Định lượng Prolactin | XNHSMAU21 | Định lượng Prolactin | 2 | 37.1E03.1552 | Prolactin | DV |
78 | 23.0118.1503 | 43.23.118 | Định lượng Mg | XNHSKHAC12 | Định lượng Mg | 2 | 37.1E03.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | DV |
79 | 23.0117.1538 | 43.23.117 | Định lượng Myoglobin | XNHSMAU19 | Định lượng Myoglobin | 2 | 37.1E03.1538 | Myoglobin | DV |
80 | 23.0111.1534 | 43.23.111 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | XNHSMAU28 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | 2 | 37.1E03.1534 | LDH | DV |
81 | 23.0110.1535 | 43.23.110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | XNHSMAU24 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | 2 | 37.1E03.1535 | LH | DV |
82 | 23.0098.1529 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU04 | Định lượng Insulin (đói) | 2 | 37.1E03.1529 | Insuline | DV |
83 | 23.0098.1529 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU05 | Định lượng Insulin (sau ăn) | 2 | 37.1E03.1529 | Insuline | DV |
84 | 23.0083.1523 | 43.23.83 | Định lượng HbA1c | XMMD10 | Định lượng HbA1c | 3 | 37.1E03.1523 | HbA1C | BH |
85 | 23.0077.1518 | 43.23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | XNHSMAU29 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 3 | 37.1E03.1518 | Gama GT | BH |
86 | 23.0076.1494 | 43.23.76 | Định lượng Globulin | XNHSMAU43 | Định lượng Globulin | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | DV |
87 | 23.0075.1494 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU47 | Định lượng Glucose (đói) | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
88 | 23.0075.1494 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU48 | Định lượng Glucose (sau ăn) | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
89 | 23.0069.1561 | 43.23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | XNHSMAU34 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 2 | 37.1E03.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | BH |
90 | 23.0068.1561 | 43.23.68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | XNHSMAU32 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 2 | 37.1E03.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | BH |
91 | 23.0065.1517 | 43.23.65 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | XNHSMAU23 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | 2 | 37.1E03.1517 | FSH | DV |
92 | 23.0061.1513 | 43.23.61 | Định lượng Estradiol | XNHSMAU26 | Định lượng Estradiol | 2 | 37.1E03.1513 | Estradiol | DV |
93 | 23.0058.1487 | 43.23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | XNHSMAU59 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 3 | 37.1E03.1487 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | BH |
94 | 23.0052.1486 | 43.23.52 | Định lượng Cyfra 21- 1 | XNHSMAU10 | Định lượng Cyfra 21- 1 | 2 | 37.1E03.1486 | Cyfra 21 - 1 | DV |
95 | 23.0051.1494 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU49 | Định lượng Creatinin | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
96 | 23.0050.1484 | 43.23.50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | XNHSMAU12 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 3 | 37.1E03.1484 | CRP hs | DV |
97 | 23.0046.1480 | 43.23.46 | Định lượng Cortisol | XNHSMAU36 | Định lượng Cortisol | 2 | 37.1E03.1480 | Cortison | DV |
98 | 23.0040.1507 | 43.23.40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | XNHSMAU60 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 3 | 37.1E03.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | KSK |
99 | 23.0039.1476 | 43.23.39 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | XNHSMAU06 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 2 | 37.1E03.1476 | CEA | DV |
100 | 23.0038.1477 | 43.23.38 | Định lượng Ceruloplasmin | XNHSMAU11 | Định lượng Ceruloplasmin | 2 | 37.1E03.1477 | Ceruloplasmin | DV |
101 | 23.0035.1471 | 43.23.35 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | XNHSMAU68 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 2 | 37.1E03.1471 | CA 72 -4 | DV |
102 | 23.0034.1469 | 43.23.34 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | XNHSMAU09 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 2 | 37.1E03.1469 | CA 15 - 3 | DV |
103 | 23.0033.1470 | 43.23.33 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | XNHSMAU08 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 2 | 37.1E03.1470 | CA 19-9 | DV |
104 | 23.0032.1468 | 43.23.32 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | XNHSMAU07 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 2 | 37.1E03.1468 | CA 125 | DV |
105 | 23.0029.1473 | 43.23.29 | Định lượng Calci toàn phần | XNHSMAU58 | Định lượng Calci toàn phần | 3 | 37.1E03.1473 | Calci | BH |
106 | 23.0027.1493 | 43.23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần | XNHSMAU76 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
107 | 23.0025.1493 | 43.23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | XNHSMAU74 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
108 | 23.0024.1464 | 43.23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | XNHSMAU27 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 2 | 37.1E03.1464 | Beta - HCG | BH |
109 | 23.0022.1465 | 43.23.22 | Định lượng β2 microglobulin | XNHSMAU18 | Định lượng β2 microglobulin | 1 | 37.1E03.1465 | Beta2 Microglobulin | DV |
110 | 23.0020.1493 | 43.23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | XNHSMAU77 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
111 | 23.0019.1493 | 43.23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | XNHSMAU78 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
112 | 23.0018.1457 | 43.23.18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | XNHSMAU37 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 2 | 37.1E03.1457 | Alpha FP (AFP) | BH |
113 | 23.0015.1461 | 43.23.15 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | XNHSMAU66 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | 2 | 37.1E03.1461 | Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng | DV |
114 | 23.0014.1460 | 43.23.14 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | XNHSKHAC07 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | 2 | 37.1E03.1460 | Anti - TG | DV |
115 | 23.0010.1494 | 43.23.10 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSMAU55 | Đo hoạt độ Amylase | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | DV |
116 | 23.0009.1493 | 43.23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | XNHSMAU30 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | DV |
117 | 23.0007.1494 | 43.23.7 | Định lượng Albumin | XNHSMAU42 | Định lượng Albumin | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
118 | 23.0003.1494 | 43.23.3 | Định lượng Acid Uric | XNHSMAU50 | Định lượng Acid Uric | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
119 | 23.0062.1511 | 43.23.62 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | XNHSMAU79 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | 1 | 37.1E03.1511 | E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | DV |
120 | 22.0352.1227 | 43.22.352 | Điện di huyết sắc tố | XNHSKHAC03 | Điện di huyết sắc tố | 3 | 37.1E01.1227 | Điện di huyết sắc tố (định lượng) | DV |
121 | 22.0326.1440 | 43.22.326 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | XNVSKST20 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | 2 | 37.1E02.1440 | Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động | DV |
122 | 22.0280.1269 | 43.22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD24 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 3 | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | DV |
123 | 22.0292.1280 | 43.22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD29 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 3 | 37.1E01.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | BH |
124 | 22.0151.1594 | 43.22.151 | Cặn Addis | XMMD05 | Cặn Addis | 3 | 37.1E03.1594 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | DV |
125 | 22.0142.1304 | 43.22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | XMMD04 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 3 | 37.1E01.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | BH |
126 | 22.0120.1370 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD02 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 3 | 37.1E01.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | BH |
127 | 22.0120.1370 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD27 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu | 3 | 37.1E01.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | DV |
128 | 22.0117.1503 | 43.22.117 | Định lượng sắt huyết thanh | XNHSMAU45 | Định lượng sắt huyết thanh | 3 | 37.1E03.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | BH |
129 | 22.0116.1514 | 43.22.116 | Định lượng Ferritin | XNHSMAU02 | Định lượng Ferritin | 2 | 37.1E03.1514 | Ferritin | DV |
130 | 22.0115.1527 | 43.22.115 | Định lượng IgE | XNHSMAU13 | Định lượng IgE | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | BH |
131 | 22.0114.1527 | 43.22.114 | Định lượng IgM | XNHSMAU16 | Định lượng IgM | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | DV |
132 | 22.0113.1527 | 43.22.113 | Định lượng IgA | XNHSMAU14 | Định lượng IgA | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | DV |
133 | 22.0112.1527 | 43.22.112 | Định lượng IgG | XNHSMAU15 | Định lượng IgG | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | DV |
134 | 01.0281.1510 | 43.01.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | XNHSMAU69 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 4 | 37.1E03.1510 | Đường máu mao mạch | DV |
135 | 22.0103.1244 | 43.22.103 | Định lượng G6PD | XMMD09 | Định lượng G6PD | 1 | 37.1E01.1244 | Định lượng men G6PD | DV |
136 | 22.0019.1348 | 43.22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | XMMD03 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 4 | 37.1E01.1348 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | BH |
137 | 22.0014.1242 | 43.22.14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | XNHSMAU52 | Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động | 3 | 37.1E01.1242 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | DV |
138 | 22.0006.1354 | 43.22.6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | XMMD08 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động | 3 | 37.1E01.1354 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | DV |
139 | 22.0002.1352 | 43.22.2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | XMMD06 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động | 3 | 37.1E01.1352 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | BH |
140 | 24.0274.1717 | 43.24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST39 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgM | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
141 | 24.0274.1717 | 43.24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST40 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgG | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
142 | 24.0276.1717 | 43.24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST41 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgG | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
143 | 24.0276.1717 | 43.24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST42 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgM | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
144 | 24.0282.1703 | 43.24.282 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST43 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1703 | Salmonella Widal | DV |
145 | 24.0119.1649 | 43.24.119 | HBsAg miễn dịch tự động | XNVSKST44 | HBsAg miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | BH |
146 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN08 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) | 3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
147 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN09 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) | 3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
148 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN10 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) | 3 | 37.2A05.0070 | Đo mật độ xương 2 vị trí | DV |
149 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN11 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) | 3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
150 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN12 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) | 3 | 37.2A05.0070 | Đo mật độ xương 2 vị trí | BH |
151 | 21.0040.1777 | 43.21.40 | Ghi điện não đồ thông thường | TDCN01 | Ghi điện não đồ thông thường | 3 | 37.3F00.1777 | Điện não đồ | BH |
152 | 21.0040.1777 | 43.21.40 | Ghi điện não đồ thông thường | TDCN01BH | Ghi điện não đồ thông thường (BH) | 3 | 37.3F00.1777 | Điện não đồ | DV |
153 | 21.0014.1778 | 43.21.14 | Điện tim thường | TDCN05 | Điện tim thường | 4 | 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ | BH |
154 | 21.0004.1790 | 43.21.4 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | TDCN06 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 4 | 37.3F00.1790 | Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) | BH |
155 | 20.0080.0135 | 43.20.80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | NOISOI04 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 3 | 37.8B00.0135 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | BH |
156 | 20.0013.2048 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI01 | Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) | 3 | 37.8D08.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | BH |
157 | 20.0013.2048 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI02 | Nội soi tai mũi họng (Tai) | 3 | 37.8D08.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | BH |
158 | 20.0013.0933 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | TMH01 | Nội soi tai mũi họng | 3 | 37.8D08.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | BH |
159 | 18.0125.0028 | 43.18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | XQ06 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
160 | 18.0123.0028 | 43.18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | XQ38 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
161 | 18.0120.0028 | 43.18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | XQ60 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
162 | 18.0119.0028 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42 | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
163 | 18.0119.0028 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42A | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) | 4 | 0 | KSK | |
164 | 18.0117.0028 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ20 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
165 | 18.0117.0028 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ21 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
166 | 18.0116.0028 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ01 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
167 | 18.0116.0028 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ02 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
168 | 18.0115.0028 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ23 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
169 | 18.0115.0028 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ24 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
170 | 18.0114.0028 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ07 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
171 | 18.0114.0028 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ08 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
172 | 18.0112.0028 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ27 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
173 | 18.0112.0028 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ28 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
174 | 18.0111.0028 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ48 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
175 | 18.0111.0028 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ49 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
176 | 18.0109.0028 | 43.18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | XQ29 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
177 | 18.0108.0028 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ03 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
178 | 18.0108.0028 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ04 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
179 | 18.0107.0028 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ25 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
180 | 18.0107.0028 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ26 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
181 | 18.0106.0028 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ09 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
182 | 18.0106.0028 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ10 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
183 | 18.0104.0028 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ31 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
184 | 18.0104.0028 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ32 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
185 | 18.0103.0028 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ11 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
186 | 18.0103.0028 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ12 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
187 | 18.0098.0028 | 43.18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | XQ36 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
188 | 18.0096.0028 | 43.18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | XQ15 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
189 | 18.0092.0028 | 43.18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | XQ17 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
190 | 18.0091.0028 | 43.18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | XQ18 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
191 | 18.0090.0028 | 43.18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | XQ16 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
192 | 18.0087.0028 | 43.18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | XQ14 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
193 | 18.0086.0028 | 43.18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | XQ13 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
194 | 18.0081.2002 | 43.18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | XQ57A | Chụp Xquang ổ răng số hoá | 4 | 15.2A03.2002 | Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | BH |
195 | 18.0078.0028 | 43.18.78 | Chụp Xquang Schuller | XQ39 | Chụp Xquang Schuller | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
196 | 18.0072.0029 | 43.18.72 | Chụp Xquang Blondeau | XQ59 | Chụp Xquang Blondeau-Hirtz | 4 | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | BH |
197 | 18.0068.0028 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
198 | 18.0068.0028 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19T | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
199 | 18.0067.0028 | 43.18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | XQ54 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
200 | 18.0057.0001 | 43.18.57 | Siêu tinh hoàn hai bên | SA18 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
201 | 18.0054.0001 | 43.18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | SA10 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
202 | 18.0044.0001 | 43.18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | SA07 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
203 | 18.0043.0001 | 43.18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | SA28 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
204 | 18.0031.0003 | 43.18.31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | SA08 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 3 | 37.2A01.0003 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | BH |
205 | 18.0020.0001 | 43.18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | SA26 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
206 | 18.0018.0001 | 43.18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | SA25 | Siêu âm tử cung phần phụ | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
207 | 18.0015.0001 | 43.18.15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | SA14 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
208 | 18.0004.0001 | 43.18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | SA27 | Siêu âm hạch vùng cổ | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
209 | 18.0002.0001 | 43.18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | SA09 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
210 | 18.0001.0001 | 43.18.1 | Siêu âm tuyến giáp | SA12 | Siêu âm tuyến giáp | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
211 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6101 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
212 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6102 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai trái | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
213 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6103 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
214 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6104 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
215 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6105 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
216 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6106 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
217 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6107 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cồ tay, bàn tay phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
218 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6108 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ tay , bàn tay trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
219 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6109 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng ngực) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
220 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6110 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng lưng) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
221 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6111 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng thắt lưng) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
222 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6112 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp háng phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
223 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6113 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (Vùng khớp háng trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
224 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6114 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
225 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6115 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
226 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6116 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cùng - cụt) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
227 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6117 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
228 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6118 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
229 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6119 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
230 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6120 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
231 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6121 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
232 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6122 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
233 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6123 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân , bàn chân phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
234 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6124 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân, bàn chân trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
235 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6125 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
236 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6126 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
237 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6127 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân phải) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
238 | 17.0168.0281 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6128 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân trái) | 0 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bằng máy | BH |
239 | 17.0026.0220 | 43.17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | VLTL1201 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Cổ) | 3 | 37.8C00.0220 | Bàn kéo | BH |
240 | 17.0026.0220 | 43.17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | VLTL1301 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Thắt lưng) | 3 | 37.8C00.0220 | Bàn kéo | BH |
241 | 17.0017.0000 | 43.17.17 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm lạnh) | VLTL0301 | Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | 4 | 0 | 0 | DV |
242 | 17.0016.0000 | 43.17.16 | Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm nóng) | VLTL0401 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | 4 | 0 | 0 | DV |
243 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1101 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng CS Cổ) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
244 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1102 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
245 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1103 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
246 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1104 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
247 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1105 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
248 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1106 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
249 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1107 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
250 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1108 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
251 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1109 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
252 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1110 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS ngực) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
253 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1111 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS lưng) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
254 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1112 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS thắt lưng) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
255 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1113 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
256 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1114 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
257 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1115 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – châu phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
258 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1116 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – chậu trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
259 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1117 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng cùng – cụt) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
260 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1118 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
261 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1119 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
262 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1120 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
263 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1121 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
264 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1122 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
265 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1123 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
266 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1124 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
267 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1125 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
268 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1126 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân phải) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
269 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1127 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân trái) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
270 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1128 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay P) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
271 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1129 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay T) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
272 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1130 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay P) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
273 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1131 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay T) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
274 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1132 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân P) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
275 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1133 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân T) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
276 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1134 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân P) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
277 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1135 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân T) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
278 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1136 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân P) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
279 | 17.0011.0237 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1137 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân T) | 4 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | BH |
280 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1901 | Điều trị bằng siêu âm (CS cổ) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
281 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1902 | Điều trị bằng siêu âm (khớp vai phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
282 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1903 | Điều trị bằng siêu âm (khớp vai trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
283 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1904 | Điều trị bằng siêu âm (bả vai phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
284 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1905 | Điều trị bằng siêu âm (bả vai trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
285 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1906 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
286 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1907 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
287 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1908 | Điều trị bằng siêu âm (cổ tay, bàn tay phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
288 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1909 | Điều trị bằng siêu âm (cổ tay ,bàn tay trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
289 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1910 | Điều trị bằng siêu âm (CS ngực) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
290 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1911 | Điều trị bằng siêu âm (CS lưng) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
291 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1912 | Điều trị bằng siêu âm (CS thắt lưng) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
292 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1913 | Điều trị bằng siêu âm (khớp háng phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
293 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1914 | Điều trị bằng siêu âm (khớp háng trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
294 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1915 | Điều trị bằng siêu âm (khớp cùng - chậu phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
295 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1916 | Điều trị bằng siêu âm (cùng - châụ trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
296 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1917 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cùng - cụt) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
297 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1918 | Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
298 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1919 | Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
299 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1920 | Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
300 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1921 | Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
301 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1922 | Điều trị bằng siêu âm (khớp gối phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
302 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1923 | Điều trị bằng siêu âm (khớp gối trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
303 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1924 | Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
304 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1925 | Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
305 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1926 | Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
306 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1927 | Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
307 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1928 | Điều trị bằng siêu âm (cổ chân, bàn chân phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
308 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1929 | Điều trị bằng siêu âm (cổ chân , bàn chân trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
309 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1930 | Điều trị bằng siêu âm (cánh tay P) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
310 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1931 | Điều trị bằng siêu âm (cánh tay T) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
311 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1932 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu P) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
312 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1933 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu T) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
313 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1934 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay P) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
314 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1935 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay T) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
315 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1936 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân P) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
316 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1937 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân T) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
317 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1938 | Điều trị bằng siêu âm (gót chân P) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
318 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1939 | Điều trị bằng siêu âm (gót chân T) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
319 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0901 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống cổ) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
320 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0902 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
321 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0903 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
322 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0904 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
323 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0905 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
324 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0906 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
325 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0907 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
326 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0908 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
327 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0909 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
328 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0910 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống ngực) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
329 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0911 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống lưng) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
330 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0912 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống thắt lưng) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
331 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0913 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
332 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0914 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
333 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0915 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – chậu phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
334 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0916 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – châu trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
335 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0917 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng xương cùng – cụt) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
336 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0918 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
337 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0919 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
338 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0920 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
339 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0921 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
340 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0922 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
341 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0923 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
342 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0924 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gối phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
343 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0925 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gôi trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
344 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0926 | Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
345 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0927 | Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
346 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0928 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
347 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0929 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
348 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0930 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay P) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
349 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0931 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay T) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
350 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0932 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay P) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
351 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0933 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay T) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
352 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0934 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân P) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
353 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0935 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân T) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
354 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0936 | Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân P) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
355 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0937 | Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân T) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
356 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0601 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS cổ) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
357 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0602 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
358 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0603 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
359 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0604 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
360 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0605 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
361 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0606 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS ngực) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
362 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0607 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS lưng) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
363 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0608 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS thắt lưng) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
364 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0609 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
365 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0610 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
366 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0611 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - châu phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
367 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0612 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - chậu trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
368 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0613 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng xương cùng - cụt) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
369 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0614 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
370 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0615 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
371 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0616 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
372 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0617 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
373 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0618 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
374 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0619 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
375 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0620 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
376 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0621 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
377 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0622 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
378 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0623 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
379 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0624 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
380 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0625 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
381 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0626 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân P) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
382 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0627 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân T) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
383 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0628 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay P) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
384 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0629 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay T) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
385 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0630 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay P) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
386 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0631 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay T) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
387 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0632 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay P) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
388 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0633 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay T) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
389 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0634 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay P) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
390 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0635 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay T) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
391 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0636 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay P) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
392 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0637 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay T) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
393 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0701 | Điều trị bằng từ trường (cột sống cổ) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
394 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0702 | Điều trị bằng từ trường (khớp vai phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
395 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0703 | Điều trị bằng từ trường (khớp vai trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
396 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0704 | Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
397 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0705 | Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
398 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0706 | Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
399 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0707 | Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
400 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0708 | Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
401 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0709 | Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
402 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0710 | Điều trị bằng từ trường (CS ngực) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
403 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0711 | Điều trị bằng từ trường (CS lưng) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
404 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0712 | Điều trị bằng từ trường (CS Thắt lưng) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
405 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0713 | Điều trị bằng từ trường (khớp háng phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
406 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0714 | Điều trị bằng từ trường (khớp háng trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
407 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0715 | Điều trị bằng từ trường (khớp cùng- chậu phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
408 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0716 | Điều trị bằng từ trường (khớp cùng – chậu trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
409 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0717 | Điều trị bằng từ trường (vùng xương cùng – cụt) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
410 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0718 | Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
411 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0719 | Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
412 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0720 | Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
413 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0721 | Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
414 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0722 | Điều trị bằng từ trường (khớp gối phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
415 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0723 | Điều trị bằng từ trường (khớp gối trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
416 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0724 | Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
417 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0725 | Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
418 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0726 | Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
419 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0727 | Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
420 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0728 | Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
421 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0729 | Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân trái) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
422 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0730 | Điều trị bằng từ trường (cánh tay P) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
423 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0731 | Điều trị bằng từ trường (cánh tay T) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
424 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0732 | Điều trị bằng từ trường (cẳng tay P) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
425 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0733 | Điều trị bằng từ trường (cẳng tay T) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
426 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0734 | Điều trị bằng từ trường (Khueo chân P) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
427 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0735 | Điều trị bằng từ trường (Khueo chân T) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
428 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0736 | Điều trị bằng từ trường (gót chân P) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
429 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0737 | Điều trị bằng từ trường (gót chân T) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
430 | 16.0239.1029 | 43.16.239 | Nhổ chân răng sữa | RHM120 | Nhổ chân răng sữa | 4 | 37.8D09.1029 | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | BH |
431 | 16.0238.1029 | 43.16.238 | Nhổ răng sữa | RHM119 | Nhổ răng sữa | 4 | 37.8D09.1029 | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | BH |
432 | 16.0227.0000 | 43.16.227 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | RHM101 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | 4 | 0 | 0 | DV |
433 | 16.0206.1026 | 43.16.206 | Nhổ răng thừa | RHM102 | Nhổ răng thừa | 3 | 37.8D09.1026 | Nhổ răng khó | BH |
434 | 16.0205.1024 | 43.16.205 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | RHM103 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 3 | 37.8D09.1024 | Nhổ chân răng | BH |
435 | 16.0204.1025 | 43.16.204 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | RHM106 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 3 | 37.8D09.1025 | Nhổ răng đơn giản | BH |
436 | 16.0203.1026 | 43.16.203 | Nhổ răng vĩnh viễn | RHM75 | Nhổ răng vĩnh viễn | 3 | 37.8D09.1026 | Nhổ răng khó | BH |
437 | 16.0142.0000 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM130 | Đệm hàm nhựa thường (Đệm hàm cứng) | 4 | 0 | 0 | DV |
438 | 16.0142.0000 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM131 | Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm ngoại) | 4 | 0 | 0 | DV |
439 | 16.0142.0000 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM132 | Đệm hàm nhựa thường (Vá hàm) | 4 | 0 | 0 | DV |
440 | 16.0142.0000 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM133 | Đệm hàm nhựa thường (Thay nền hàm cứng) | 4 | 0 | 0 | DV |
441 | 16.0141.0000 | 43.16.141 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | RHM135 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | 4 | 0 | 0 | DV |
442 | 16.0140.0000 | 43.16.140 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | RHM134 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | 4 | 0 | 0 | DV |
443 | 16.0138.0000 | 43.16.138 | Tháo chụp răng giả | RHM137 | Tháo chụp răng giả | 3 | 0 | 0 | DV |
444 | 16.0137.0000 | 43.16.137 | Tháo cầu răng giả | RHM136 | Tháo cầu răng giả | 3 | 0 | 0 | DV |
445 | 16.0133.0000 | 43.16.133 | Hàm khung kim loại | RHM69 | Hàm khung kim loại | 3 | 0 | 0 | DV |
446 | 16.0132.0000 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM122 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 1-3R cùng phân hàm) | 3 | 0 | 0 | DV |
447 | 16.0132.0000 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM123 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm nhỏ) | 3 | 0 | 0 | DV |
448 | 16.0132.0000 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM124 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R cùng phân hàm nền hàm nhỏ) | 3 | 0 | 0 | DV |
449 | 16.0132.0000 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM125 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm trung bình) | 3 | 0 | 0 | DV |
450 | 16.0132.0000 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM126 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R khác phân hàm nền hàm nhỏ) | 3 | 0 | 0 | DV |
451 | 16.0132.0000 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM127 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên cùng phân hàm nền hàm lớn) | 3 | 0 | 0 | DV |
452 | 16.0132.0000 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM128 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên khác phân hàm nền hàm lớn) | 3 | 0 | 0 | DV |
453 | 16.0130.0000 | 43.16.130 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | RHM79 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng ngoại) | 4 | 0 | 0 | DV |
454 | 16.0130.0000 | 43.16.130 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | RHM80 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng Việt nam) | 4 | 0 | 0 | DV |
455 | 16.0108.0000 | 43.16.108 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | RHM129 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (Răng sứ TITAN) | 3 | 0 | 0 | DV |
456 | 16.0082.0000 | 43.16.82 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | RHM92 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc ( 1 hàm) | 3 | 0 | 0 | DV |
457 | 16.0082.0000 | 43.16.82 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | RHM93 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc (2 hàm) | 3 | 0 | 0 | DV |
458 | 16.0077.0000 | 43.16.77 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | RHM121 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | 2 | 0 | 0 | DV |
459 | 16.0072.1018 | 43.16.72 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | RHM90 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 3 | 37.8D09.1018 | Hàn composite cổ răng | BH |
460 | 16.0068.1031 | 43.16.68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | RHM109 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 3 | 37.8D09.1031 | Răng sâu ngà | BH |
461 | 16.0061.1011 | 43.16.61 | Điều trị tủy lại | RHM89 | Điều trị tủy lại | 2 | 37.8D09.1011 | Điều trị tuỷ lại | BH |
462 | 16.0050.1012 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM86 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 4,5) | 2 | 37.8D09.1012 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | BH |
463 | 16.0050.1015 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM88 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) | 2 | 37.8D09.1015 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | BH |
464 | 16.0050.1013 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM87 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) | 2 | 37.8D09.1013 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | BH |
465 | 16.0050.1014 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM85 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3) | 2 | 37.8D09.1014 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | BH |
466 | 16.0043.1020 | 43.16.43 | Lấy cao răng | RHM116 | Lấy cao răng (đánh bóng 2 hàm) | 4 | 37.8D09.1020 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | BH |
467 | 16.0042.0000 | 43.16.42 | Chích áp xe lợi | RHM110 | Chích áp xe lợi | 4 | 0 | 0 | DV |
468 | 16.0041.0000 | 43.16.41 | Điều trị viêm quanh răng | RHM78 | Điều trị viêm quanh răng | 3 | 0 | 0 | DV |
469 | 15.0226.1005 | 43.15.226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | NOISOI03 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 3 | 37.8D08.1005 | Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) | BH |
470 | 15.0222.0898 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH21 | Khí dung mũi họng (Xông họng) | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
471 | 15.0222.0898 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH22 | Khí dung mũi họng (Xông mũi) | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
472 | 15.0212.0900 | 43.15.212 | Lấy dị vật họng miệng | TMH23 | Lấy dị vật họng miệng | 4 | 37.8D08.0900 | Lấy dị vật họng | BH |
473 | 15.0141.0916 | 43.15.141 | Nhét bấc mũi trước | TMH14 | Nhét bấc mũi trước | 3 | 37.8D08.0916 | Nhét meche/bấc mũi | BH |
474 | 15.0140.0916 | 43.15.140 | Nhét bấc mũi sau | TMH13 | Nhét bấc mũi sau | 3 | 37.8D08.0916 | Nhét meche/bấc mũi | BH |
475 | 15.0139.0897 | 43.15.139 | Phương pháp Proetz | TMH20 | Phương pháp Proetz (Rửa mũi) | 3 | 37.8D08.0897 | Hút xoang dưới áp lực | BH |
476 | 15.0059.0908 | 43.15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | TMH29 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 4 | 37.8D08.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai | BH |
477 | 15.0058.0899 | 43.15.58 | Làm thuốc tai | TMH11 | Làm thuốc tai | 4 | 37.8D08.0899 | Làm thuốc thanh quản/tai | BH |
478 | 15.0057.0000 | 43.15.57 | Chích nhọt ống tai ngoài | TMH08 | Chích nhọt ống tai ngoài | 4 | 0 | 0 | DV |
479 | 15.0056.0882 | 43.15.56 | Chọc hút dịch vành tai | TMH07 | Chọc hút dịch vành tai | 4 | 37.8D08.0882 | Chọc hút dịch vành tai | BH |
480 | 15.0054.0903 | 43.15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | TMH05 | Lấy dị vật tai (gây tê) | 3 | 37.8D08.0903 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | BH |
481 | 15.0052.0993 | 43.15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | TMH27 | Bơm hơi vòi nhĩ | 3 | 37.8D08.0993 | Thông vòi nhĩ nội soi | BH |
482 | 15.0050.0994 | 43.15.50 | Chích rạch màng nhĩ | TMH04 | Chích rạch màng nhĩ | 3 | 37.8D08.0994 | Trích màng nhĩ | BH |
483 | 15.0302.0075 | 43.15.302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | HSCC06 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 4 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | BH |
484 | 14.0261.0000 | 43.14.261 | Thử kính | MAT20 | Thử kính | 3 | 0 | 0 | DV |
485 | 14.0260.0000 | 43.14.260 | Đo thị lực | MAT39 | Đo thị lực | 4 | 0 | 0 | DV |
486 | 14.0258.0754 | 43.14.258 | Đo khúc xạ máy | MAT22 | Đo khúc xạ máy | 3 | 37.8D07.0754 | Đo khúc xạ máy | BH |
487 | 14.0255.0755 | 43.14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | MAT21 | Đo nhãn áp ( Schiotz…) | 3 | 37.8D07.0755 | Đo nhãn áp | BH |
488 | 14.0218.0849 | 43.14.218 | Soi đáy mắt trực tiếp | MAT01 | Soi đáy mắt trực tiếp | 4 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | BH |
489 | 14.0214.0778 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT61 | Bóc giả mạc (mắt phải) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
490 | 14.0214.0778 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT62 | Bóc giả mạc (mắt trái) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
491 | 14.0214.0778 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT63 | Bóc giả mạc (2 mắt) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
492 | 14.0213.0778 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT64 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
493 | 14.0213.0778 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT65 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
494 | 14.0213.0778 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT66 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
495 | 14.0211.0842 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT37 | Rửa cùng đồ (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0842 | Rửa cùng đồ 1 mắt | BH |
496 | 14.0211.0842 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT38 | Rửa cùng đồ (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0842 | Rửa cùng đồ 1 mắt | BH |
497 | 14.0211.0842 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT53 | Rửa cùng đồ (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0842 | Rửa cùng đồ 1 mắt | BH |
498 | 14.0207.0738 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT29 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) | 4 | 37.8D07.0738 | Chích chắp/ lẹo | BH |
499 | 14.0207.0738 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT30 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0738 | Chích chắp/ lẹo | BH |
500 | 14.0207.0738 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT43 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0738 | Chích chắp/ lẹo | BH |
501 | 14.0205.0759 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT23 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0759 | Đốt lông xiêu | BH |
502 | 14.0205.0759 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT24 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0759 | Đốt lông xiêu | BH |
503 | 14.0205.0759 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT42 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0759 | Đốt lông xiêu | BH |
504 | 14.0203.0075 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT18 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) | 4 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | BH |
505 | 14.0203.0075 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT19 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) | 4 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | BH |
506 | 14.0203.0075 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT41 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) | 4 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | BH |
507 | 14.0202.0785 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT16 | Lấy calci kết mạc (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | BH |
508 | 14.0202.0785 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT17 | Lấy calci kết mạc (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | BH |
509 | 14.0202.0785 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT40 | Lấy calci kết mạc (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | BH |
510 | 14.0200.0782 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT27 | Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | BH |
511 | 14.0200.0782 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT28 | Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | BH |
512 | 14.0200.0782 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT57 | Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | BH |
513 | 14.0197.0854 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT26 | Bơm thông lệ đạo (2 mắt) | 3 | 37.8D07.0854 | Thông lệ đạo hai mắt | BH |
514 | 14.0197.0855 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT55 | Bơm thông lệ đạo (mắt trái) | 3 | 37.8D07.0855 | Thông lệ đạo một mắt | BH |
515 | 14.0197.0855 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT56 | Bơm thông lệ đạo (mắt phải) | 3 | 37.8D07.0855 | Thông lệ đạo một mắt | BH |
516 | 14.0166.0778 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT12 | Lấy dị vật giác mạc nông (mắt phải) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
517 | 14.0166.0778 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT13 | Lấy dị vật giác mạc nông (mắt trái) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
518 | 14.0166.0778 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT70 | Lấy dị vật giác mạc nông hai mắt | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
519 | 14.0244.0015 | 43.14.244 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | MAT71 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 2 | 37.2A02.0015 | Chụp Angiography mắt | BH |
520 | 13.0228.0000 | 43.13.228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | SAN06 | Đặt dụng cụ tử cung | 4 | 0 | 0 | DV |
521 | 13.0228.0000 | 43.13.228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | SAN07 | Tháo dụng cụ tử cung | 4 | 0 | 0 | DV |
522 | 13.0167.0000 | 43.13.167 | Làm thuốc âm đạo | SAN14 | Làm thuốc âm đạo | 4 | 0 | 0 | DV |
523 | 13.0152.0589 | 43.13.152 | Bóc nang tuyến Bartholin | SAN05 | Bóc nang tuyến Bartholin | 3 | 37.8D06.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | BH |
524 | 13.0023.2023 | 43.13.23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | SAN11 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 3 | TT03.C2.2.42 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | BH |
525 | 25.0074.1736 | 43.25.74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | SAN12BH | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (BH) | 3 | 37.1E05.1736 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | BH |
526 | 25.0074.1736 | 43.25.74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | SAN12DV | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (DV) | 3 | 37.1E05.1736 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | DV |
527 | 10.0807.0577 | 43.10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | NGOAI11 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm | 3 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | DV |
528 | 10.0807.0577 | 43.10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | NGOAI12 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm | 3 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | DV |
529 | 02.0308.0139 | 43.02.308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | NOISOI08 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 3 | 37.8B00.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | BH |
530 | 02.0309.0138 | 43.02.309 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | NOISOI10 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 3 | 37.8B00.0138 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | BH |
531 | 02.0272.2044 | 43.02.272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | NOISOI11 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 3 | 15.8B00.2044 | Nội soi dạ dày làm Clo test | BH |
532 | 02.0113.0004 | 43.02.113 | Siêu âm Doppler tim | SA17 | Siêu âm Doppler tim | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
533 | 15.0303.0200 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC09 | Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) | 4 | 37.8B00.0200 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | BH |
534 | 15.0303.2047 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC15 | Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) | 4 | 15.8B00.2047 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | BH |
535 | 01.0270.0000 | 43.01.270 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | HSCC11 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | 4 | 0 | 0 | DV |
536 | 01.0251.0000 | 43.01.251 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | NOI02 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | 4 | 0 | 0 | DV |
537 | 01.0221.0211 | 43.01.221 | Thụt tháo | NOI01 | Thụt tháo | 4 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | DV |
538 | 01.0164.0210 | 43.01.164 | Thông bàng quang | HSCC12 | Thông bàng quang | 4 | 37.8B00.0210 | Thông đái | BH |
539 | 01.0064.0000 | 43.01.64 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | HSCC05 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 4 | 0 | 0 | DV |
540 | 01.0058.0000 | 43.01.58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | HSCC14 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | 4 | 0 | 0 | DV |
541 | 01.0032.0299 | 43.01.32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | HSCC03 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 3 | 37.8D01.0299 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | BH |
542 | 15.0222.0898 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH26 | Khí dung mũi họng | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
543 | 02.0510.0213 | 21.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI05 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
544 | 02.0510.0213 | 21.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI06 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
545 | 02.0510.0213 | 21.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI07 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic ( hai khớp) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
546 | 01.0252.0000 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI03 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) | 4 | 0 | 0 | DV |
547 | 01.0252.0000 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI04 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) | 4 | 0 | 0 | DV |
548 | 03.0051.0000 | 43.03.51 | Ép tim ngoài lồng ngực | HSCC21 | Ép tim ngoài lồng ngực | 4 | 0 | 0 | DV |
549 | 03.0087.0000 | 43.03.87 | Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | HSCC22 | Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường | 3 | 0 | 0 | DV |
550 | 03.0089.0898 | 43.03.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | HSCC23 | Khí dung thuốc cấp cứu | 3 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
551 | 03.0105.0000 | 43.03.105 | Thổi ngạt | HSCC04 | Thổi ngạt | 4 | 0 | 0 | DV |
552 | 03.0106.0000 | 43.03.106 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | HSCC24 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 4 | 0 | 0 | DV |
553 | 03.0112.0508 | 43.03.112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | HSCC26 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 4 | 37.8D05.0508 | Cố định gãy xương sườn | BH |
554 | 03.0201.0000 | 43.03.201 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | HSCC27 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 4 | 0 | 0 | DV |
555 | 03.0091.0300 | 43.03.91 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | HSCC25 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 3 | 37.8D01.0300 | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | BH |
556 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0101 | Răng giả cố định 1 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
557 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0102A | Răng giả cố định 2 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
558 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0103A | Răng giả cố định 3 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
559 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0104A | Răng giả cố định 4 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
560 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0105A | Răng giả cố định 5 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
561 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0106A | Răng giả cố định 6 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
562 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0107A | Răng giả cố định 7 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
563 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0108A | Răng giả cố định 8 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
564 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0109A | Răng giả cố định 9 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
565 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0110A | Răng giả cố định 10 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
566 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0111A | Răng giả cố định 11 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
567 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0112A | Răng giả cố định 12 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
568 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0113A | Răng giả cố định 13 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
569 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0114A | Răng giả cố định 14 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
570 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0115 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox - Veneer nhựa) | 3 | DV | ||
571 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0201 | Răng giả cố định 1 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
572 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0202A | Răng giả cố định 2 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
573 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0203A | Răng giả cố định 3 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
574 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0204A | Răng giả cố định 4 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
575 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0205A | Răng giả cố định 5 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
576 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0206A | Răng giả cố định 6 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
577 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0207A | Răng giả cố định 7 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
578 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0208A | Răng giả cố định 8 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
579 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0209A | Răng giả cố định 9 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
580 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0210A | Răng giả cố định 10 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
581 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0211A | Răng giả cố định 11 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
582 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0212A | Răng giả cố định 12 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
583 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0213A | Răng giả cố định 13 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
584 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0214A | Răng giả cố định 14 răng (răng Inox) | 3 | DV | ||
585 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0215 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox) | 3 | DV | ||
586 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0301 | Răng giả cố định 1 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
587 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0302A | Răng giả cố định 2 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
588 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0303A | Răng giả cố định 3 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
589 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0304A | Răng giả cố định 4 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
590 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0305A | Răng giả cố định 5 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
591 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0306A | Răng giả cố định 6 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
592 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0307A | Răng giả cố định 7 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
593 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0308A | Răng giả cố định 8 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
594 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0309A | Răng giả cố định 9 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
595 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0310A | Răng giả cố định 10 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
596 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0311A | Răng giả cố định 11 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
597 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0312A | Răng giả cố định 12 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
598 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0313A | Răng giả cố định 13 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
599 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0314A | Răng giả cố định 14 răng (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
600 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0315 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng sứ kim loại) | 3 | DV | ||
601 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0401 | Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
602 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0402A | Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
603 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0403A | Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
604 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0404A | Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
605 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0405A | Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
606 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0406A | Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
607 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0407A | Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
608 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0408A | Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
609 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0409A | Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
610 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0410A | Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
611 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0411A | Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
612 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0412A | Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
613 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0413A | Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
614 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0414A | Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
615 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0415 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Cercon) | 3 | DV | ||
616 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0501 | Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
617 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0502A | Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
618 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0503A | Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
619 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0504A | Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
620 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0505A | Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
621 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0506A | Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
622 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0507A | Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
623 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0508A | Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
624 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0509A | Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
625 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0510A | Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
626 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0511A | Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
627 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0512A | Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
628 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0513A | Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
629 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0514A | Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
630 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0515 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Zirconia) | 3 | DV | ||
631 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM06 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
632 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM07 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
633 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM08 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
634 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM09 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
635 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM10 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
636 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM11 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
637 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM12 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
638 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM13 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
639 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM14 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
640 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM15 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
641 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM16 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
642 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM17 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
643 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM18 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
644 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM19 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
645 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM20 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
646 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM21 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
647 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM22 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
648 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM23 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
649 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM24 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
650 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM25 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
651 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM26 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
652 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM27 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
653 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM28 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
654 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM29 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
655 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM30 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
656 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM31 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
657 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM32 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
658 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM33 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
659 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM34 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
660 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM35 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
661 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM36 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
662 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM37 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
663 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM38 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
664 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM39 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
665 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM40 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
666 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM41 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
667 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM42 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
668 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM43 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
669 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM44 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
670 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM45 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
671 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM46 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
672 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM47 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
673 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM48 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
674 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM49 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
675 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM50 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
676 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM51 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
677 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM52 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
678 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM53 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
679 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM54 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
680 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM55 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
681 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM56 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
682 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM57 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
683 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM58 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
684 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM59 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
685 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM60 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
686 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM61 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
687 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM62 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3 | DV | ||
688 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM63 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ, Nhật) | 3 | DV | ||
689 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM64 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu sứ VITA) | 3 | DV | ||
690 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM65 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Việt Nam) | 3 | DV | ||
691 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM138 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
692 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM139 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
693 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM140 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
694 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM141 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
695 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM142 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
696 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM143 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
697 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM144 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
698 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM145 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
699 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM146 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
700 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM147 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
701 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM148 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
702 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM149 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
703 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM150 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
704 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM151 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
705 | 16.0109.0000 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM152 | Răng giả tháo lắp 2 hàm (chất liệu Mỹ - Justy) | 3 | DV | ||
706 | 0 | 41.03.25.4.đ6-2 | Bệnh phẩm tìm tế bào ung thư; | KBGPBL | Bấm tổ chức để gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý | 0 | 0 | 0 | DV |
707 | 0 | 43.23.24-123 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)_Định lượng PAPP-A | XNHSMAU70 | Prisca test (3 tháng đầu) | 0 | DV | ||
708 | 0 | 43.23.18-24-62 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-Định lượng bhCG (Beta human Chorionic -Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)Gonadotropins. | XNHSMAU71 | Prisca test (3 tháng giữa) | 0 | DV | ||
709 | 43.23.42 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | XNHSKHAC02 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 2 | DV | |||
710 | 43.23.51-184 | Định lượng Creatinin | XNHSKHAC09 | Test thanh thải Creatinine | 0 | DV | |||
711 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU61 | Độ lọc cầu thận (eGFR) | 3 | DV | |||
712 | 43.24.3 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | XNVSKST11 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 3 | DV | |||
713 | 43.23.166-205 | Định lượng Urê | XNHSKHAC10 | Test thanh thải Ure | 0 | DV | |||
714 | 18.0065.0069 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA29 | Siêu âm đàn hồi mô gan | 1 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
715 | 18.0065.0069 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA30 | Siêu âm đàn hồi mô tuyến vú | 1 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
716 | 18.0065.0069 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA31 | Siêu âm đàn hồi mô mềm | 1 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
717 | 18.0065.0069 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA32 | Siêu âm đàn hồi mô tuyến giáp | 1 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
718 | 0 | 21.02.503 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | XNKHAC01 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | 2 | DV | ||
719 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6129 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống cổ | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
720 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6130 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
721 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6131 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
722 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6132 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
723 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6133 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
724 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6134 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
725 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6135 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
726 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6136 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khủyu trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
727 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6137 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khuỷu phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
728 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6138 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
729 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6139 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
730 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6140 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
731 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6141 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
732 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6142 | Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
733 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6143 | Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
734 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6144 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống ngực | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
735 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6145 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống lưng | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
736 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6146 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
737 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6147 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
738 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6148 | Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
739 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6149 | Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
740 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6150 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
741 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6151 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
742 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6152 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
743 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6153 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
744 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6154 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
745 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6155 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
746 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6156 | Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
747 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6157 | Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
748 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6158 | Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
749 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6159 | Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
750 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6160 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân trái, ngón chân trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
751 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6161 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân phảỉ, ngón chân phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
752 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6162 | Điều trị bằng Laser công suất thấp chân trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
753 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6163 | Điều trị bằng Laser công suất thấp chân phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
754 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6164 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
755 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6165 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
756 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6166 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống thắt lưng | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
757 | 21.01.370 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | XNHSNT21 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | 3 | DV | |||
758 | 43.23.60 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | XNHSMAU81 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 2 | DV | |||
759 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6167 | Điều trị bằng sóng ngắn (vai P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
760 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6168 | Điều trị bằng sóng ngắn (vai T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
761 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6169 | Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
762 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6170 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
763 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6171 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
764 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6172 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
765 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6173 | Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
766 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6174 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
767 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6175 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
768 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6176 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
769 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6177 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
770 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6178 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
771 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6179 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
772 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6180 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
773 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6181 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
774 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6182 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
775 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6183 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
776 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6184 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
777 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6185 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
778 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6186 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
779 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6187 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
780 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6188 | Điều trị bằng sóng ngắn(bàn tay P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
781 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6189 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tayT) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
782 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6190 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn tay T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
783 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6191 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
784 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6192 | Điều trị bằng sóng ngắn(khớp háng T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
785 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6193 | Điều trị bằng sóng ngắn (đùi P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
786 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6194 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
787 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6195 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
788 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6196 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
789 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6197 | Điều trị bằng sóng ngắn (đùi T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
790 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6198 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
791 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6199 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
792 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6200 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
793 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6201 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
794 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6202 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
795 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6203 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
796 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6204 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
797 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6205 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
798 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6206 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
799 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6207 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
800 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6208 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
801 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6209 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
802 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6210 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
803 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6211 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
804 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6212 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
805 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6213 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
806 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6214 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
807 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6215 | Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
808 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6216 | Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
809 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6217 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
810 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6218 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
811 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6219 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
812 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6220 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
813 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6221 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
814 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6222 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
815 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6223 | Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân P) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
816 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6224 | Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân T) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
817 | 02.0349.0112 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI08 | Hút dịch khớp gối (T) | 3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp | BH |
818 | 02.0349.0112 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI09 | Hút dịch khớp gối (P) | 3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp | BH |
819 | 02.0349.0112 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI10 | Hút dịch khớp gối ( hai khớp) | 3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp | BH |
820 | 02.0381.0213 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI11 | Tiêm khớp gối (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
821 | 02.0381.0213 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI12 | Tiêm khớp gối (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
822 | 02.0381.0213 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI13 | Tiêm khớp gối ( hai khớp) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
823 | 02.0397.0213 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI14 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
824 | 02.0397.0213 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI15 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
825 | 02.0397.0213 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI16 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
826 | 02.0397.0213 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI17 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
827 | 02.0399.0213 | 43.02.399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | NOI18 | Tiêm hội chứng DeQuervain (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
828 | 02.0399.0213 | 43.02.399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | NOI19 | Tiêm hội chứng DeQuervain (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
829 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI20 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
830 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI21 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
831 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI22 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
832 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI23 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
833 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI24 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
834 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI25 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
835 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI26 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
836 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI27 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
837 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI28 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
838 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI29 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
839 | 02.0402.0213 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI30 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
840 | 02.0402.0213 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI31 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
841 | 02.0402.0213 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI32 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (hai khớp) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
842 | 02.0407.0213 | 43.02.407 | Tiêm cân gan chân | NOI33 | Tiêm cân gan chân (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
843 | 02.0407.0213 | 43.02.407 | Tiêm cân gan chân | NOI34 | Tiêm cân gan chân (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
844 | 43.23.188 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | XNHSNT22 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 4 | DV | |||
845 | 21.01.369 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu | XNHSNT23 | Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] | 3 | DV | |||
846 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6225 | Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống cổ) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
847 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6226 | Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống thắt lưng) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
848 | 14.0210.0799 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT31 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi | BH |
849 | 14.0210.0799 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT32 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi | BH |
850 | 14.0210.0799 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT44 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi | BH |
851 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị Laser công suất thấp | VLTL6227 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
852 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị Laser công suất thấp | VLTL6228 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
853 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị Laser công suất thấp | VLTL6229 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
854 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị Laser công suất thấp | VLTL6230 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
855 | 43.23.174 | Định lượng Amphetamine | XNHSNT24 | Định lượng Amphetamine | 3 | DV | |||
856 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6300 | Điều trị bằng từ trường (vùng đầu) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
857 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6301 | Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên phải) | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
858 | 17.0004.0232 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6302 | Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên trái | 2 | 37.8C00.0232 | Điện từ trường | BH |
859 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6303 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
860 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6304 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
861 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6305 | Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
862 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6306 | Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
863 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6307 | Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên phải) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
864 | 17.0008.0253 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6308 | Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên trái) | 3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | BH |
865 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6309 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
866 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6310 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
867 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6311 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
868 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6312 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
869 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6313 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên phải | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
870 | 17.0012.0243 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6314 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên trái | 2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | BH |
871 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6315 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
872 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6316 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
873 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6317 | Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
874 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6318 | Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
875 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6319 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
876 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6320 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
877 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6321 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên phải) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
878 | 17.0007.0234 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6322 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên trái) | 3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | BH |
879 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6323 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
880 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6324 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
881 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6325 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
882 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6326 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
883 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6327 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
884 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6328 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
885 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6329 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên phải) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
886 | 17.0006.0231 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6330 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên trái) | 3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | BH |
887 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6331 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên phải) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
888 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6332 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên trái) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
889 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6333 | Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên phải) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
890 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6334 | Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên trái) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
891 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6335 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên phải) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
892 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6336 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên trái) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
893 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6337 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên phải) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
894 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6338 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên trái) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
895 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6339 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên phải) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
896 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6340 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên trái) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
897 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6341 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên phải) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
898 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6342 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên trái) | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
899 | 17.0001.0254 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6343 | Điều trị bằng sóng ngắn vùng bụng | 3 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | BH |
900 | 16.0070.1031 | 43.16.70 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | RHM153 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 2 | 37.8D09.1031 | Răng sâu ngà | BH |
901 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA33 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch thận) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
902 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA34 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch chủ bụng) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
903 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA35 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cánh tay) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
904 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA36 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cảnh) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
905 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA37 | Siêu âm Doppler mạch máu (Tĩnh mạch chân) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
906 | 02.0032.0898 | 43.02.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | HSCC28 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
907 | 18.0099.0028 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ71 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
908 | 18.0099.0028 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ62 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
909 | 18.0100.0028 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ63 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
910 | 18.0100.0028 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ64 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
911 | 18.0101.0028 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ65 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
912 | 18.0101.0028 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ66 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
913 | 18.0110.0028 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ67 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
914 | 18.0110.0028 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ68 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
915 | 18.0080.0028 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ69 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
916 | 18.0080.0028 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ70 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
917 | 24.0235.1719.SC2 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST46 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | 2 | DV | ||
918 | 24.0235.1719.SC2 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST47 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR (mẫu đơn mang đến) | 2 | DV | ||
919 | 24.0235.1719.SC2.XN | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST48 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5) | 2 | DV | ||
920 | 24.0235.1719.SC2.XN | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST49 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5 mang đến) | 2 | DV | ||
921 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST50 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (BH) | 4 | BH | ||
922 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST45 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 | 4 | DV | ||
923 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST51 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) | 4 | DV | ||
924 | 05.0005.0329 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL36 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
925 | 05.0005.0329 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL37 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
926 | 05.0006.0329 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL38 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
927 | 05.0006.0329 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL39 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
928 | 05.0006.0329 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL40 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
929 | 05.0007.0329 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL41 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
930 | 05.0007.0329 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL42 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
931 | 05.0008.0329 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL43 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
932 | 05.0008.0329 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL44 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
933 | 05.0008.0329 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL45 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
934 | 05.0009.0329 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL46 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
935 | 05.0009.0329 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL47 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
936 | 05.0009.0329 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
937 | 05.0010.0329 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL49 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
938 | 05.0010.0329 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL50 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
939 | 05.0011.0329 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL51 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
940 | 05.0011.0329 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL52 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
941 | 05.0045.0329 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL53 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
942 | 05.0045.0329 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL54 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
943 | 05.0046.0329 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL55 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
944 | 05.0046.0329 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL56 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
945 | 05.0047.0329 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL57 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
946 | 05.0047.0329 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL58 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
947 | 05.0047.0329 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL59 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
948 | 05.0048.0329 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL60 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
949 | 05.0048.0329 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL61 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
950 | 05.0048.0329 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL62 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
951 | 05.0049.0329 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL63 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
952 | 05.0049.0329 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL64 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
953 | 05.0050.0329 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL65 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
954 | 05.0050.0329 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL66 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
955 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST52 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 2) | 4 | KSK | ||
956 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST53 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 3) | 4 | KSK |
STT | Mã thuốc | Tên thuốc | Hàm lượng | Hoạt chất | ĐVT | Số đăng ký | Giá BHYT | Giá bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACE016.0000.2023 | ACETUSS | 200mg | N-Acetylcystein | ống | 0.00 | 7,169.00 | |
2 | ADR005.0000.2023 | Adrenalin | 1mg/1ml | Adrenalin | Ống | 0.00 | 3,080.00 | |
3 | ALA002.1828.2024 | Alanboss XL 10 | 10mg | Alfuzosin | Viên | 6,500.00 | 6,955.00 | |
4 | ALD007.0910.2024 | ALDORIC Fort | 200mg | Celecoxib | Viên | 4,500.00 | 4,950.00 | |
5 | ALL008.0000.2024 | Allopurinol STELLA 300mg | 300mg | Allopurinol | Viên | 0.00 | 1,210.00 | |
6 | ALU004.0322.2023 | Alusi | 500mg + 250mg | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | Viên | 1,600.00 | 1,760.00 | |
7 | AME009.0294.2024 | AmeBismo | 262 mg | Bismuth | Viên | 3,800.00 | 4,180.00 | |
8 | AME006.0000.2023 | AMEPOC PLUS | 250mg;50mg;10mg | L-Cystine + Glutathion + Vitamin E | Viên | 0.00 | 3,960.00 | |
9 | AME011.1828.2024 | Amesartil 75 | 75mg | Irbesartan | Viên | 2,100.00 | 2,310.00 | |
10 | AMR002.0240.2024 | Amrfen 200 | 200mg | Dexibuprofen | Viên | 3,100.00 | 3,410.00 | |
11 | ANT012.0242.2024 | An thần ích trí | 960mg; 640mg; 960mg; 640mg; 320mg | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | Viên | 1,800.00 | 1,980.00 | |
12 | ANT009.0000.2022 | ANTIKANS | 80mg | Thymomodulin | Viên | 0.00 | 4,950.00 | |
13 | API040.1292.2023 | APIGEL-Plus | 800mg;800mg; 80mg | Magnesi Hydroxid + Nhôm Hydroxid + Simethicon | Gói | 3,900.00 | 4,290.00 | |
14 | API041.1453.2024 | Apixodin DT 120 | 120mg | Fexofenadin | Viên | 4,200.00 | 4,620.00 | |
15 | ASP015.1568.2024 | Aspirin Stella 81mg | 81mg | Acetyl Salicylic Acid | Viên | 340.00 | 391.00 | |
16 | ATM001.0000.2024 | ATMECIN | 40mg | Aescin | Viên | 0.00 | 6,377.00 | |
17 | ATO010.0910.2024 | Atocib 60 | 60mg | Etoricoxib | Viên | 3,150.00 | 3,465.00 | |
18 | ATO006.0000.2023 | Atoris 20mg | 20mg | Atorvastatin | Viên | 0.00 | 5,662.44 | |
19 | ATO009.0240.2024 | Atorpa 30 | 30mg | Atorvastatin | Viên | 3,000.00 | 3,300.00 | |
20 | ATR001.0000.2025 | ATROPIN SULPHAT 0,25 mg/1mL | 0,25 mg/1mL | Atropin Sulfat | ống | 0.00 | 1,035.00 | |
21 | AUC003.0240.2024 | Aucabos | 50mg | Acarbose | Viên | 1,900.00 | 2,090.00 | |
22 | AUM006.1828.2024 | Aumoxkamebi 1g DT | 875mg + 125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 10,300.00 | 11,021.00 | |
23 | AUS006.0119.2024 | Ausvair 75 | 75mg | Pregabalin | Viên | 5,500.00 | 5,885.00 | |
24 | BAC011.1244.2024 | Baci-subti | >=10^8CFU/ 500mg | Bacillus subtilis | Viên | 2,900.00 | 3,190.00 | |
25 | BAC005 | Bactamox 1G | 875 Mg+125 mg | Amoxicilin + Sulbactam | Viên | 0.00 | 16,066.00 | |
26 | BAM004.0000.2024 | Bambuterol 10 A.T | 10mg | Bambuterol | Viên | 0.00 | 1,150.00 | |
27 | BAS002.5200.2024 | Basaglar | 300U/3ml | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | Bút Tiêm | 247,000.00 | 259,350.00 | |
28 | BEN007.0000.2024 | BENFOSAFE | 150mg | Benfotiamine | Viên | 0.00 | 7,865.00 | |
29 | BEN006.1244.2024 | Benita | 64mcg/0,05ml | Budesonid | Lọ | 90,000.00 | 96,300.00 | |
30 | BER013.0000.2024 | Berocca Performance Orange | 15,00mg; 15,00mg; 10,00mg; 0,01mg; 50mg; 23mg; 0,15mg; 0,40mg; 500mg; 100mg; 100mg; 10mg | Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin B3; Vitamin B5; Vitamin B8; Vitamin B9; Vitamin C; Calci; Magie; Kẽm | Viên Sủi | 0.00 | 7,844.00 | |
31 | BER016.0141.2024 | Berodual | 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt | Fenoterol + ipratropium | Bình | 132,323.00 | 138,939.00 | |
32 | BET002 | Betacylic | 0,0075g+0,45g | Betamethason Dipropionat + Acid Salicylic | Tuýp | 0.00 | 12,840.00 | |
33 | BET010 | Betadine Vaginal Douche 10% | 10% | Povidone Iodine | Chai | 0.00 | 45,368.00 | |
34 | BIO016.1031.2024 | Biocemet DT 500mg/62,5mg | 500mg; 62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 9,450.00 | 10,112.00 | |
35 | BIO018.5200.2024 | Biocemet tab 500mg/62,5mg | 500mg + 62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 8,925.00 | 9,550.00 | |
36 | BIO017.0294.2024 | Biosubtyl-II | 10^7-10^8 CFU | Bacillus subtilis | Viên | 1,500.00 | 1,650.00 | |
37 | BIS022.0910.2024 | BisacodylDHG | 5mg | Bisacodyl | Viên | 248.00 | 285.20 | |
38 | BIS017.0000.2021 | Bisoprolol 2.5mg Tablets | 2,5 mg | Bisoprolol | Viên | 0.00 | 821.00 | |
39 | BIV021.1828.2024 | Biviantac | 400mg;306mg;30mg | Magnesi Hydroxid + Nhôm Hydroxid + Simethicon | Viên | 1,440.00 | 1,584.00 | |
40 | BIV018.0240.2024 | BIVIGE | 600mg | Gemfibrozil | Viên | 3,000.00 | 3,300.00 | |
41 | BIV022.1244.2024 | Bivitanpo 50 | 50mg | Losartan | Viên | 1,115.00 | 1,227.00 | |
42 | BIV017.1292.2023 | Biviven | 600mg | Diosmin | Viên | 4,150.00 | 4,565.00 | |
43 | BIX005.3145.2023 | Bixebra 5 mg | 5mg | Ivabradin | Viên | 7,250.00 | 7,758.00 | |
44 | BLU006.1031.2024 | BLUECEZINE | 10mg | Cetirizin | Viên | 3,850.00 | 4,235.00 | |
45 | BRO012.0322.2023 | Brocizin 20 | 20mg | Hyoscin butylbromid | Viên | 3,486.00 | 3,834.60 | |
46 | BRO013.1828.2024 | Brosuvon 8mg | 8mg/5ml | Bromhexin | Gói | 4,700.00 | 5,170.00 | |
47 | BUT005.5200.2024 | Buto-Asma | 100mcg/liều | Salbutamol | Bình | 50,000.00 | 53,500.00 | |
48 | CAL027.0294.2024 | Calciferat 750mg/200IU | 750mg + 200UI | Calci Carbonat + Vitamin D3 | Viên | 819.00 | 942.00 | |
49 | CAL028.1568.2024 | Caldihasan | 1250mg + 125IU | Calci Carbonat + Vitamin D3 | Viên | 840.00 | 966.00 | |
50 | CAN003 | Canesten Cream | 10mg/20g | Clotrimazol | Tuýp | 0.00 | 54,835.78 | |
51 | CAP004 | Captopril | 25mg | Captopril | Viên | 0.00 | 575.00 | |
52 | CAP007.0388.2023 | Captopril Stella 25mg | 25mg | Captopril | Viên | 450.00 | 518.00 | |
53 | CAR021.1828.2024 | Cardilol 25 | 25mg | Carvedilol | Viên | 3,300.00 | 3,630.00 | |
54 | CAR019.0240.2024 | Carmotop 50 mg | 50mg | Metoprolol | Viên | 2,200.00 | 2,420.00 | |
55 | CEF034.0322.2023 | Cefdina 300 | 300mg | Cefdinir | Viên | 4,900.00 | 5,390.00 | |
56 | CEF035.0388.2023 | Cefimed 200mg | 200mg | Cefixim | Viên | 16,790.00 | 17,965.00 | |
57 | CEF033.0000.2023 | Cefotaxone 1g | 1g | Cefotaxim | Lọ | 0.00 | 13,375.00 | |
58 | CEF036.1828.2024 | Ceftanir | 300mg | Cefdinir | Viên | 10,000.00 | 10,700.00 | |
59 | CEG003.0000.2023 | Ceginkton | 250Mg;100mg | Đinh Lăng, Bạch Quả | Viên | 0.00 | 2,750.00 | |
60 | CEP005.0388.2023 | Cephalexin PMP 500 | 500mg | Cefalexin | Viên | 1,365.00 | 1,501.50 | |
61 | CHA002.0000.2023 | Charcoal agi | 150mg;8mg | Than Hoạt + Simethicon | Viên | 0.00 | 765.00 | |
62 | CIR001.0000.2024 | CIRCUTON | 50mg ;10mg ;5mg ;150mg | Cao Khô Crataegus; Cao Khô Lá Melissa; Cao Khô Lá Bạch Quả; Dầu Tỏi | Viên | 0.00 | 4,237.20 | |
63 | CLA020.0322.2023 | Claminat 500 mg/ 125 mg | 500mg + 125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Gói | 7,200.00 | 7,704.00 | |
64 | CLA019.0388.2023 | Clarithromycin Stella 500mg | 500mg | Clarithromycin | Viên | 3,800.00 | 4,180.00 | |
65 | CLI008.0000.2022 | Clisma-lax | 13.91g + 3.18g | Monobasic Na Phosphate+Dibasic Na Phosphate | Lọ | 0.00 | 60,669.00 | |
66 | COL022.0000.2025 | Colchicine STELLA 1 mg | 1mg | Colchicin | Viên | 0.00 | 1,210.00 | |
67 | COM009.0294.2024 | CoMiaryl 2mg/500mg | 500mg + 2mg | Metformin + Glimepiride | Viên | 2,499.00 | 2,749.00 | |
68 | CON006 | Cồn boric 3% | 0,03 | Cồn Boric | Chai | 0.00 | 6,741.00 | |
69 | CON004.0000.2024 | CONCMIN | 500MG | L-Ornithin-L-Aspartate | Viên | 0.00 | 5,500.00 | |
70 | CRE009.0000.2023 | Crestor 10mg | 10mg | Rosuvastatin | Viên | 0.00 | 10,589.00 | |
71 | CRE010.0000.2025 | Crexor 10 | 10mg | Rosuvastatin | Viên | 0.00 | 5,885.00 | |
72 | DAI002 | Daiclo | 125mg | Clonixin Lysinate | Viên | 0.00 | 4,620.00 | |
73 | DAU001 | Dầu Mù U | Dầu Mù U | Chai | 0.00 | 10,700.00 | ||
74 | DEC002.0000.2025 | DECOLIC F | 200mg | Trimebutine | Viên | 0.00 | 3,848.00 | |
75 | DEX003 | Dexamethasone | 4mg/1ml | Dexamethason | ống | 0.00 | 1,650.00 | |
76 | DH-005.0064.2024 | DH-Metglu XR 1000 | 1000mg | Metformin | Viên | 1,722.00 | 1,894.00 | |
77 | DIA021.0711.2025 | Dialamic | 50mg | Diacerein | Viên | 1,170.00 | 1,287.00 | |
78 | DIC014.1828.2024 | Diclofenac 75mg | 75mg | Diclofenac | Viên | 240.00 | 276.00 | |
79 | DIE006.0109.2025 | Diệp hạ châu Caps | 4,5g | Diệp Hạ Châu | Viên | 1,540.00 | 1,694.00 | |
80 | DIE005.0242.2024 | Diệp hạ châu Caps | 4,5g | Diệp hạ châu | Viên | 1,450.00 | 1,595.00 | |
81 | DIG003 | Digoxine Qualy 0,25mg | 0,25mg | Digoxin | Viên | 0.00 | 1,035.00 | |
82 | DIL010.0910.2024 | Diltiazem STELLA 60 mg | 60mg | Diltiazem | Viên | 1,200.00 | 1,320.00 | |
83 | DIO008.1453.2024 | Diosmin 500 | 450mg + 50mg | Diosmin + Hesperidin | Viên | 1,620.00 | 1,782.00 | |
84 | DIS008.0525.2024 | Disthyrox | 100µg | Levothyroxin | Viên | 294.00 | 338.00 | |
85 | DIV004.1828.2024 | Divaserc | 24mg | Betahistin | Viên | 2,300.00 | 2,530.00 | |
86 | DOG008.0240.2024 | Dognefin | 50mg | Sulpiride | Viên | 280.00 | 322.00 | |
87 | DOM003 | Domitazol | 250mg+ 20mg + 25mg | Campho Monobromid + Xanh Methylen + Malva Purpurea | Viên | 0.00 | 3,056.00 | |
88 | DON014.1828.2024 | DONOX 20 mg | 20mg | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Viên | 1,450.00 | 1,595.00 | |
89 | DOP002.0000.2023 | Dopegyt | 250mg | Methyldopa | Viên | 0.00 | 2,420.00 | |
90 | DOP009.1828.2024 | Dopola 2mg | 2mg | Dexchlorpheniramine | Viên | 110.00 | 127.00 | |
91 | DRO016.1828.2024 | DROTUSC | 40mg | Drotaverin clohydrat | Viên | 567.00 | 652.00 | |
92 | DRO014.1354.2023 | Drotusc Forte | 80mg | Drotaverin clohydrat | Viên | 987.00 | 1,135.00 | |
93 | DUH005.2168.2024 | DUHEMOS 500 | 500mg | Tranexamic acid | Viên | 2,499.00 | 2,749.00 | |
94 | DUN001 | Dung Dịch Dạ Hương | 100ml | Nacl + Lô Hội + TD Bạc Hà + TD Bách Lý Hương + Acid Lactic + Vitamin E | Chai | 0.00 | 37,450.00 | |
95 | DUO003.0119.2024 | Duobetic 600 | 600mg | Diosmin | Viên | 2,950.00 | 3,245.00 | |
96 | DUP001.0000.2025 | Duphaston | 10mg | Dydrogesteron | Viên | 0.00 | 10,853.00 | |
97 | DUT004.0711.2025 | Dutasteride-5A Farma 0,5mg | 0,5mg | Dutasteride | Viên | 3,800.00 | 4,180.00 | |
98 | DUT003.1175.2024 | Dutasteride-5A FARMA 0,5mg | 0,5mg | Dutasteride | Viên | 4,284.00 | 4,712.00 | |
99 | EFF009 | Efferalgan | 80mg | Paracetamol | Viên | 0.00 | 2,079.00 | |
100 | EFF011 | Efferalgan | 500 mg | Paracetamol | Viên | 0.00 | 2,943.00 | |
101 | EML002 | Emla 5% | 125mg+125mg | Lidocain + Prilocain | Tuýp | 0.00 | 47,663.20 | |
102 | ENA003.0388.2023 | Enalapril Stella 5mg | 5mg | Enalapril | Viên | 387.00 | 445.05 | |
103 | ENT010.0711.2025 | Entecavir Stella 0.5 mg | 0,5mg | Entecavir | Viên | 16,000.00 | 17,120.00 | |
104 | ENV003.0322.2023 | Envix 6 | 6mg | Ivermectin | Viên | 24,000.00 | 25,680.00 | |
105 | EPE001.0000.2025 | Epegis | 50mg | Eperison | Viên | 0.00 | 2,145.00 | |
106 | ESO010.0000.2025 | Esomeptab 40mg | 40mg | Esomeprazol | Viên | 0.00 | 3,850.00 | |
107 | ETO009.0000.2024 | ETOFRIDE 50 | 50mg | Itoprid | Viên | 0.00 | 4,290.00 | |
108 | FAB008.0963.2023 | Fabamox 1000 DT | 1000mg | Amoxycillin | Viên | 4,400.00 | 4,840.00 | |
109 | FAS010.1568.2024 | Fasthan 20 | 20mg | Pravastatin | Viên | 6,450.00 | 6,902.00 | |
110 | FAS011.5200.2024 | Fastum Gel | 2,5g/100g | Ketoprofen | Tuýp | 47,500.00 | 50,825.00 | |
111 | FAS004 | Fastumin | 500mg, 50mg, 1,25mg | Cao Nghệ + Mật Ong + Piperin | Viên | 0.00 | 7,353.81 | |
112 | FED005.0000.2025 | FeDIMTAST 180 | 180mg | Fexofenadin | Viên | 0.00 | 5,280.00 | |
113 | FEL008.5200.2024 | Felodipine Stella 5 mg retard | 5mg | Felodipin | Viên | 1,500.00 | 1,650.00 | |
114 | FEN018.0910.2024 | Fenostad 200 | 200mg | Fenofibrate | Viên | 2,100.00 | 2,310.00 | |
115 | FER004.1828.2024 | Ferium- XT | 100mg;1,5mg | Sắt Ascorbat + Folic Acid | Viên | 5,300.00 | 5,671.00 | |
116 | FIC001.0000.2023 | Ficyc Cream | 0,5%/5g | Aciclovir | Tuýp | 0.00 | 10,700.00 | |
117 | FLA002.0000.2023 | Flazacort 6 | 6mg | Deflazacort | Viên | 0.00 | 8,025.00 | |
118 | FLU019.0388.2023 | Fluconazole Stella 150mg | 150mg | Fluconazol | Viên | 9,200.00 | 9,844.00 | |
119 | FLU023.0910.2024 | Fluzinstad 5 | 5mg | Flunarizin | Viên | 890.00 | 1,024.00 | |
120 | FOL003.0000.2025 | Folic-Fe | 1mg, 200mg | Sắt Fumarat + Acid Folic | Viên | 0.00 | 690.00 | |
121 | FOR005 | Forlax Pwd 10g 20s | 10g | Macrogol | Gói | 0.00 | 5,173.30 | |
122 | FOR004 | Forxiga | 10mg | Dapagliflozin | Viên | 0.00 | 20,330.00 | |
123 | FUC011.0963.2023 | Fucipa - B | 2%; 0,1%; 10g | Fusidic Acid + Betamethasone | Tuýp | 28,000.00 | 29,960.00 | |
124 | FUX002.0910.2024 | FUXOFEN 20 | 20mg | Fluoxetin | Viên | 1,030.00 | 1,133.00 | |
125 | GAS006.0000.2023 | Gastevin 30mg | 30mg | Lansoprazol | Viên | 0.00 | 10,165.00 | |
126 | GEM003.0910.2024 | Gemfibstad 300 | 300mg | Gemfibrozil | Viên | 1,800.00 | 1,980.00 | |
127 | GEN012.0000.2022 | GENTAMICIN 80mg | 80mg | Gentamicin | ống | 0.00 | 2,200.00 | |
128 | GLU036.1828.2024 | Glucosamin - BRV 750 | 750mg | Glucosamin | Gói | 3,700.00 | 4,070.00 | |
129 | GLU034.0000.2024 | Glucose 5% | 5%/5g | Glucose | Chai | 0.00 | 10,165.00 | |
130 | GLU038.0711.2025 | Glumeform 500 | 500mg | Metformin | Viên | 289.00 | 332.00 | |
131 | GLU039.0711.2025 | Glumeform 750 XR | 750mg | Metformin | Viên | 1,790.00 | 1,969.00 | |
132 | GLU042.0711.2025 | GLUMERON 30 MR | 30mg | Gliclazid | Viên | 464.00 | 534.00 | |
133 | GLU043.0711.2025 | GLUMERON 60 MR | 60mg | Gliclazid | Viên | 980.00 | 1,127.00 | |
134 | GUB001.0000.2022 | GUBY | 200mg + 100mg | Cao dây gắm (Gnetum Montanum Gnetaceae), Cao tía tô (Perillae Fructescentis Lamiaceae) | Viên | 0.00 | 12,256.36 | |
135 | HAG005.0388.2023 | Hagifen | 400mg | Ibuprofen | Viên | 420.00 | 483.00 | |
136 | HAS006.0081.2025 | Hasan-C 500 | 500mg | Vitamin C | Viên | 1,281.00 | 1,409.00 | |
137 | HEM005.0322.2023 | Hemprenol | 12,8mg/20g | Betamethason | Tuýp | 26,000.00 | 27,820.00 | |
138 | HOA006.0109.2025 | Hoạt huyết dưỡng não | 105mg, 10mg | Đinh Lăng; Bạch Quả | Viên | 170.00 | 196.00 | |
139 | HOA005.0242.2024 | Hoạt huyết dưỡng não | 105mg; 10mg | Đinh Lăng; Bạch Quả | Viên | 168.00 | 193.00 | |
140 | HUM006.0046.2025 | Humalog Mix 75/25 Kwikpen | 300U/3ml | Insulin analog trộn, hỗn hợp [trừ dạng trộn, hỗn hợp giữa insulin Degludec và insulin Aspart] | Bút tiêm | 178,080.00 | 186,984.00 | |
141 | HUN005.1530.2024 | HUNTELAAR | 4mg | Lacidipine | Viên | 4,200.00 | 4,620.00 | |
142 | IBA010.0963.2023 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | 1000mg; 62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 15,781.00 | 16,886.00 | |
143 | IBA011.1244.2024 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | 1000mg + 62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 15,781.00 | 16,886.00 | |
144 | IBO002.0910.2024 | Iboten | 100mg | Trimebutine | Viên | 624.00 | 718.00 | |
145 | INC008.0459.2023 | Incepavit 400 Capsule | 400mg | Vitamin E | Viên | 1,850.00 | 2,035.00 | |
146 | ITR006.1175.2024 | Itranstad | 100mg | Itraconazol | Viên | 6,870.00 | 7,351.00 | |
147 | KAL017.1031.2024 | Kali Clorid | 500mg | Kali clorid | Viên | 745.00 | 857.00 | |
148 | KAR006.0294.2024 | Kary Uni | 0,25mg/5ml | Pirenoxin | Lọ | 32,424.00 | 34,694.00 | |
149 | KAR007.0000.2025 | Kary Uni | 0,25mg/5ml | Pirenoxin | Lọ | 0.00 | 34,694.00 | |
150 | KAV005.0294.2024 | Kavasdin 10 | 10mg | Amlodipin | Viên | 300.00 | 345.00 | |
151 | KEF006.1244.2024 | Kefentech | 30mg | Ketoprofen | Miếng | 9,850.00 | 10,540.00 | |
152 | KET012.0000.2025 | Ketoderm | 200mg/10g | Ketoconazol | Tuýp | 0.00 | 11,770.00 | |
153 | KIM008.0000.2023 | Kim tiền thảo Khải Hà | 260,5mg | Cao Khô Kim Tiền Thảo | Viên | 0.00 | 1,386.00 | |
154 | KIT003.0963.2023 | KITNO | 625mg | Calci carbonat | Viên | 1,400.00 | 1,540.00 | |
155 | KLE001 | Klenzit C | 1mg+10mg/15g | Adapalen + Clindamycin | Tuýp | 0.00 | 110,250.00 | |
156 | KLE002.0000.2025 | Klevox | 500mg | Levofloxacin | Viên | 0.00 | 19,988.00 | |
157 | KOO001.0000.2025 | KOOCONAM | 50mg; 200mg; 50mg; 2000IU; 200IU; 10mg; 50mg; 10mg; 10mg; 10mg; 10mg; 10mcg | Sâm Tố Nữ; Soy Isoflavon; Premium Fish Collagen; Vitamin A; Vitamin D; Vitamin E; Vitamin C; Hà Thủ Ô Đỏ; Hồng Hoa; Đương Quy; Thục Địa, Selen | Viên | 0.00 | 6,955.00 | |
158 | LAM010.1175.2024 | Lamone 100 | 100mg | Lamivudin | Viên | 2,100.00 | 2,310.00 | |
159 | LAN010.0240.2024 | Lancid 15 | 15mg | Lansoprazol | Viên | 3,500.00 | 3,850.00 | |
160 | LEO007.0910.2024 | Leolen Forte | 5mg + 1,33mg | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | Viên | 3,700.00 | 4,070.00 | |
161 | LEV014.0388.2023 | LEVODHG 250 | 250mg | Levofloxacin | Viên | 1,020.00 | 1,122.00 | |
162 | LEV018.0711.2025 | LEVODHG 250 | 250mg | Levofloxacin | viên | 908.00 | 1,044.00 | |
163 | LID004 | Lidocain 10% | 10% | Lidocain | Bình Xịt | 0.00 | 166,950.00 | |
164 | LID006.0000.2023 | Lidocain hydroclorid | 40mg/2ml | Lidocain | ống | 0.00 | 1,035.00 | |
165 | LIG001.0000.2023 | Lignospan Standard | 36mg; 18,13mcg | Lidocain Hcl + Adrenalin Tartrat | ống | 0.00 | 20,330.00 | |
166 | LIN002.0000.2022 | Linliptin | 5mg | Linagliptin | Viên | 0.00 | 10,700.00 | |
167 | LIP017.0479.2024 | Lipitab 30 | 30mg | Atorvastatin | Viên | 1,200.00 | 1,320.00 | |
168 | LIP014 | Lipofundin MCT/LCT 20% | 20% 100ml | Nhũ dịch lipid | Chai | 0.00 | 157,437.00 | |
169 | LIS011.1568.2024 | Lisopress | 5mg | Lisinopril | Viên | 3,360.00 | 3,696.00 | |
170 | LIV006.0000.2022 | Livernin-DH | 500mg | Arginin Hydroclorid | Ống | 0.00 | 9,202.00 | |
171 | LOB004.1828.2024 | Lobetasol | 6,4mg;100mg | Clotrimazol + betamethason | Tuýp | 14,700.00 | 15,729.00 | |
172 | LOP009.0388.2023 | Loperamide STELLA | 2mg | Loperamid | Viên | 523.00 | 601.45 | |
173 | LOR005.0711.2025 | Lorastad 10 tab. | 10mg | Loratadin | Viên | 850.00 | 978.00 | |
174 | L-S001.0000.2023 | L-Stafloxin 500 | 500mg | Levofloxacin | Viên | 0.00 | 2,860.00 | |
175 | MAG014.0000.2025 | Magiebion | 470mg; 5mg | Magnesi lactat + Vitamin B6 | Viên | 0.00 | 1,640.00 | |
176 | MAG013.0963.2023 | Magiebion | 470mg; 5mg | Magnesi lactat + Vitamin B6 | Viên | 1,491.00 | 1,640.00 | |
177 | MAR002 | Marvelon | 150mcg + 30 mcg | Desogestrel + Ethinyl Estradiol | Viên | 0.00 | 3,738.00 | |
178 | MAS006.1175.2024 | Masopen 250/25 | 250mg + 25mg | Levodopa + carbidopa | Viên | 3,423.00 | 3,765.00 | |
179 | MEC008 | Mecaflu Forte | 100mg, 50mg, 0,5mg, 0,36mg, 0,5mg | Eucalyptop, Tinh Dầu Tràm, Menthol, Tinh Dầu Tần, Tinh Dầu Gừng | Viên | 0.00 | 575.00 | |
180 | MED015 | Medexa 16mg | 16mg | Methyl Prednisolon | Viên | 0.00 | 2,824.80 | |
181 | MED024.0910.2024 | Medovent 30mg | 30mg | Ambroxol | Viên | 1,400.00 | 1,540.00 | |
182 | MED022.0388.2023 | Medskin clovir 800 | 800mg | Aciclovir | Viên | 3,200.00 | 3,520.00 | |
183 | MEG001.0000.2022 | MEGISTAN | 300mg | Ursodeoxycholic Acid | Viên | 0.00 | 17,976.00 | |
184 | MEK016.1031.2024 | Mekotropyl 800 | 800mg | Piracetam | Viên | 696.00 | 800.00 | |
185 | MEL014.1244.2024 | Melanov-M | 80mg + 500mg | Metformin + Gliclazide | Viên | 3,800.00 | 4,180.00 | |
186 | MEL015.1828.2024 | Melic 7.5 | 7.5mg | Meloxicam | Viên | 390.00 | 449.00 | |
187 | MEN005.0388.2023 | Menison 4mg | 4mg | Methyl prednisolon | Viên | 870.00 | 1,000.50 | |
188 | MEP008.0294.2024 | Mepoly | (35mg; 100.000IU; 10mg)/10ml | Neomycin + Polymixine B + Dexamethasone | Lọ | 37,000.00 | 39,590.00 | |
189 | MES009.1175.2024 | Meseca | 50mcg/0,05ml (0,1%) | Fluticason propionat | Lọ | 96,000.00 | 102,720.00 | |
190 | MET049.1828.2024 | Metformin 500mg | 500mg | Metformin | Viên | 200.00 | 230.00 | |
191 | MET048.1828.2024 | Metformin 850mg | 850mg | Metformin | Viên | 220.00 | 253.00 | |
192 | MET001 | METRONIDAZOL | 250mg | Metronidazole | Viên | 0.00 | 598.00 | |
193 | MET051.0711.2025 | Metronidazol 250 | 250mg | Metronidazol | Viên | 252.00 | 290.00 | |
194 | MEZ005 | Mezamazol | 5 mg | Thiamazol | Viên | 0.00 | 531.30 | |
195 | MIB010.0294.2024 | Mibefen NT 145 | 145mg | Fenofibrate | Viên | 3,129.00 | 3,442.00 | |
196 | MIB006.0910.2024 | Mibelet | 5mg | Nebivolol | Viên | 1,365.00 | 1,502.00 | |
197 | MIB007.0294.2024 | MIBETEL HCT | 40mg + 12,5mg | Telmisartan + Hydroclorothiazide | Viên | 3,780.00 | 4,158.00 | |
198 | MIX007.1828.2024 | Mixtard 30 | (700IU;300IU)/10ml | Insulin Trộn, Hỗn Hợp (Mixtard-Acting, Dual-Acting) | Lọ | 62,000.00 | 69,550.00 | |
199 | MOD002.5200.2024 | Modom'S | 10mg | Domperidon | Viên | 257.00 | 296.00 | |
200 | MOP001.0000.2023 | Mopristad 5 | 5mg | Mosapride | Viên | 0.00 | 5,390.00 | |
201 | MUM003.1828.2024 | MUMCAL | 500mg/10ml | Calci Lactate | Ống | 3,150.00 | 3,465.00 | |
202 | MUS003.0322.2023 | Muslexan 6 | 6mg | Tizanidine | Viên | 3,654.00 | 4,019.40 | |
203 | MYD006.0240.2024 | Mydrin-P | 50mg/10ml; 50mg/10ml | Tropicamide + Phenyl-Epherine Hydrocloride | Lọ | 0.00 | 72,225.00 | |
204 | MYS001.0000.2025 | MYSPA | 10mg | Isotretinoin | Viên | 0.00 | 7,490.00 | |
205 | NAB002 | Nabifar | 5g | Natri Hydrocarbonat | Gói | 0.00 | 845.25 | |
206 | NAD003.0000.2024 | Nady-Dapag 10 | 10mg | Dapagliflozin | Viên | 0.00 | 17,120.00 | |
207 | NAP004.1828.2024 | Naptogast 20 | 20mg | Pantoprazole | Viên | 1,250.00 | 1,375.00 | |
208 | NAT021.0000.2023 | Natri clorid 0,9% | 4,5g/500ml | Natri Clorid | Chai | 0.00 | 10,165.00 | |
209 | NAT024.1244.2024 | Natri Clorid 0,9% | 0,9%/10ml | Natri clorid | Lọ | 1,320.00 | 1,452.00 | |
210 | NAT022.0000.2023 | Nattokinase | 3000FU | Nattokinase | Viên | 0.00 | 16,050.00 | |
211 | NAV005.0294.2024 | Navaldo | 5mg/5ml | Fluorometholone | Lọ | 22,000.00 | 23,540.00 | |
212 | NEB010.1828.2024 | Nebimac-2.5 | 2,5mg | Nebivolol | Viên | 3,500.00 | 3,850.00 | |
213 | NEO027.5200.2024 | NEO - MEGYNA | 500mg, 65.000IU, 100.000IU | Metronidazol + neomycin + nystatin | Viên | 2,150.00 | 2,365.00 | |
214 | NEU013.0963.2023 | Neurixal | 5mg; 470mg | Magnesi lactat + Vitamin B6 | Viên Sủi | 1,848.00 | 2,033.00 | |
215 | NEX004.0000.2023 | Nexium Mups 20mg | 20mg | Esomeprazol | Viên | 0.00 | 24,028.00 | |
216 | NIC007.0294.2024 | Nicomen Tablets 5mg | 5mg | Nicorandil | Viên | 3,300.00 | 3,630.00 | |
217 | NIF008.0388.2023 | Nifedipin T20 retard | 20mg | Nifedipin | Viên | 520.00 | 598.00 | |
218 | NOZ001.0000.2025 | NOZAXEN | 40mg | Esomeprazol | Viên | 0.00 | 14,980.00 | |
219 | NUO001 | Nước Oxy Già 3% | 3% | Nước Oxy Già | Chai | 0.00 | 2,079.00 | |
220 | OCE002.1828.2024 | Ocetebu | 10mg | Bambuterol | Viên | 3,880.00 | 4,268.00 | |
221 | OFL012.0000.2025 | Oflovid | 15mg/5ml | Ofloxacin | Lọ | 0.00 | 59,783.00 | |
222 | OFL010.0854.2024 | Oflovid | 15mg/5ml | Ofloxacin | Lọ | 55,872.00 | 59,783.00 | |
223 | OLE005.0294.2024 | Olevid | 2mg/ml | Olopatadin (Hydroclorid) | Lọ | 88,000.00 | 94,160.00 | |
224 | OPE017.0000.2024 | Opecalcium | 1100Mg +100Mg+ 50Mg | Calci Glucoheptonat + Vitamin C + Vitamin PP | Ống | 0.00 | 9,523.00 | |
225 | OPE020.0000.2025 | Opedulox 40 | 40mg | Febuxostat | Viên | 0.00 | 13,910.00 | |
226 | OPE021.0000.2025 | Opedulox 80 | 80mg | Febuxostat | Viên | 0.00 | 20,330.00 | |
227 | OPE015.0322.2023 | Opekosin | 3,5mg | Alphachymotrypsin | Viên | 1,300.00 | 1,430.00 | |
228 | OPE016.0322.2023 | Opesinkast 5 | 5mg | Natri montelukast | Viên | 4,300.00 | 4,730.00 | |
229 | OPT002.0000.2023 | OPTI Extra | 200mg+56mg+5mg | Alpha Lipoic Acid + Lutein 10% + Zeaxanthin 5% | Viên | 0.00 | 9,095.00 | |
230 | ORE012.0000.2025 | Oresol | 0,52g;0,58g;0,3g;2,7g | Natri Clorid + Natri Citrat + Kali Clorid + Glucose Khan | Gói | 0.00 | 2,310.00 | |
231 | ORL001 | Orlitax | 120mg | Orlistat | Viên | 0.00 | 10,848.00 | |
232 | OST001.0000.2024 | OSTEBON Plus | 70Mg; 2800IU | Alendronic Acid + Cholecalciferol (Vitamin D3) | Viên | 0.00 | 37,450.00 | |
233 | PAI003.1244.2024 | Paincerin | 50mg | Diacerein | Viên | 12,000.00 | 12,840.00 | |
234 | PAR024.0388.2023 | Paracetamol 500 | 500mg | Paracetamol | Viên Sủi | 1,400.00 | 1,540.00 | |
235 | PHI005 | Philiver | 140mg, 60mg,8mg, 8mg,8mg, 8mg,24mg, 16mg | Cardus Marianus Extract + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B2 +Vitamin PP + Calci Pantothenat +Vitamin B5 | Viên | 0.00 | 4,180.00 | |
236 | PHO004.0309.2023 | Phong Tê Thấp - BVP | 10000mg, 500mg | Hy Thiêm, Thiên Niên Kiện | Viên | 2,500.00 | 2,750.00 | |
237 | PLA004.0322.2023 | Plaxsav 5 | 5mg | Benazepril hydroclorid | Viên | 4,500.00 | 4,950.00 | |
238 | PLA006.1828.2024 | PLAXSAV 5 | 5mg | Benazepril hydroclorid | Viên | 3,500.00 | 3,850.00 | |
239 | POL007.1175.2024 | Polygynax | 35000IU; 35000IU; 100000IU | Nystatin + neomycin + polymyxin B | Viên | 9,500.00 | 10,165.00 | |
240 | POV004 | Povidon Iod 10% | 50g/500ml | Povidone Iodine | Chai | 0.00 | 47,724.00 | |
241 | POW001 | Powertona 3g | 40mg; 40mg; 10mg | Cao Nhân Sâm + Cao Bạch Quả + Tinh Dầu Tỏi | Viên | 0.00 | 4,400.00 | |
242 | PRE030.1244.2024 | Prednison 20 | 20mg | Prednison | Viên | 1,995.00 | 2,195.00 | |
243 | PRE027.0000.2024 | PREVLOG | 67mg;101mg;68mg;86mg;59mg;105mg;53mg;23mg;38mg;30mg | Calcium 3-Methyl-2-Oxo-Valerate; Calcium 4-Methyl-2-Oxo-Valerate; Calcium 2-Oxo-3-Phenylpropionat; Calcium 3-Methyl-2-Oxo-Butyrate;Calcium-DL-2-Hydroxy-4-(Methylthio)Butyrate; L-Lysine Acetate; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Histidine; L-Tyrosine | Viên | 0.00 | 14,445.00 | |
244 | QAP001.0000.2023 | QAPANTO | 40mg | Pantoprazole | Viên | 0.00 | 12,305.00 | |
245 | RAC002.0322.2023 | Racesec | 30mg | Racecadotril | Viên | 4,200.00 | 4,620.00 | |
246 | RAM007.0963.2023 | Ramifix 5 | 5mg | Ramipril | Viên | 2,550.00 | 2,805.00 | |
247 | REB002.0322.2023 | Rebastric | 100mg | Rebamipid | Viên | 2,400.00 | 2,640.00 | |
248 | RHI001 | Rhinex 0,05% | 7,5mg | Naphazolin | Lọ | 0.00 | 6,420.00 | |
249 | RHO003.1175.2024 | Rhomatic Gel a | 0,1g | Diclofenac | Tuýp | 28,900.00 | 30,923.00 | |
250 | RID003.0963.2023 | RIDOLIP S 10/40 | 10mg; 40mg | Simvastatin + Ezetimibe | Viên | 5,140.00 | 5,500.00 | |
251 | RIN005.0000.2024 | Ringer lactate | 3g; 0,2g; 1,6g; 0,135g | Natri Lactat + Natri Clorid + Kali Clorid + Calcium Clorid | Chai | 0.00 | 10,165.00 | |
252 | RIP005.1828.2024 | RIPRATINE | 10mg | Levocetirizin | Viên | 2,900.00 | 3,190.00 | |
253 | RON002.0000.2024 | Ronaline 25mg | 25mg | Empagliflozin | Viên | 0.00 | 24,610.00 | |
254 | ROT008.0000.2025 | Rotundin 60 | 60mg | Rotundin | Viên | 0.00 | 1,150.00 | |
255 | RUT003.0000.2021 | Rutin-Vitamin C | 50mg; 50mg | Vitamin C + Rutin | Viên | 0.00 | 575.00 | |
256 | SAL012.0000.2023 | Salymet 30g | 2,7g + 1,2g + 1g | Methyl Salicylat + Menthol + Long Não | Tuýp | 0.00 | 23,540.00 | |
257 | SAN004.0000.2025 | SANCEFUR | 35mg | Risedronat | Viên | 0.00 | 57,245.00 | |
258 | SAV085.0910.2024 | Savdiaride 2 | 2mg | Glimepirid | Viên | 398.00 | 457.70 | |
259 | SAV096.0711.2025 | SaViAlben 400 | 400mg | Albendazol | Viên | 2,939.00 | 3,233.00 | |
260 | SAV082.1568.2024 | SaVi Carvedilol 6.25 | 6,25mg | Carvedilol | Viên | 439.00 | 505.00 | |
261 | SAV081.3145.2023 | Savi Eperisone 50 | 50mg | Eperison | Viên | 490.00 | 564.00 | |
262 | SAV088.1453.2024 | SaVi Irbesartan 75 | 75mg | Irbesartan | Viên | 2,800.00 | 3,080.00 | |
263 | SAV092.5200.2024 | SaViLeucin | 500mg | Acetyl leucin | Viên | 2,200.00 | 2,420.00 | |
264 | SAV083.1031.2024 | SaVi Losartan 50 | 50mg | Losartan | Viên | 1,140.00 | 1,254.00 | |
265 | SAV089.0000.2024 | SaVi Moxifloxacin 400 | 400mg | Moxifloxacin | Viên | 0.00 | 37,236.00 | |
266 | SAV097.0711.2025 | SaViProlol 2,5 | 2,5mg | Bisoprolol | Viên | 381.00 | 438.00 | |
267 | SAV087.5200.2024 | SaVi Telmisartan 40 | 40mg | Telmisartan | Viên | 1,255.00 | 1,381.00 | |
268 | SAV086.5200.2024 | SaVi Trimetazidine 35MR | 35mg | Trimetazidine | Viên | 420.00 | 483.00 | |
269 | SAV099.0711.2025 | SaVi Trimetazidine 35MR | 35mg | Trimetazidine | Viên | 388.00 | 446.00 | |
270 | SAV074.3145.2023 | SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 | 80mg; 12,5mg | Valsartan + Hydrochlorothiazide | Viên | 7,200.00 | 7,704.00 | |
271 | SCA008.2007.2024 | Scanax 500 | 500mg | Ciprofloxacin | Viên | 1,302.00 | 1,432.20 | |
272 | SER016.0046.2025 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | 25mcg + 250mcg | Salmeterol + Fluticasone | Bình Xịt | 278,090.00 | 291,995.00 | |
273 | SER014.3145.2023 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | 25mcg; 250mcg | Salmeterol + Fluticasone | Bình Xịt | 278,090.00 | 291,995.00 | |
274 | SIH001 | Sihiron | 64mg + 1g + 100mg | Clotrimazol +Gentamicin Sulfat + Betamethason Dipropionat | Tuýp | 0.00 | 9,630.00 | |
275 | SIM014.0000.2023 | Simethicone STELLA | 1g | Simethicon | Chai | 0.00 | 21,953.00 | |
276 | SIP004.1292.2023 | Sipantoz 20 | 20 mg | Pantoprazole | Viên | 1,900.00 | 2,090.00 | |
277 | SIR005 | Siro Pectol | 90ml | Cồn Bọ Mắm, Cao Núc Nác, Viễn Chí, Trần Bì, An Tức Hương, Húng Chanh, Eucalyptol, Natri Benzoat | Chai | 0.00 | 32,100.00 | |
278 | SME007.1175.2024 | Smecta | 3g | Diosmectit | Gói | 3,753.00 | 4,128.00 | |
279 | SOD001 | Sodium Chloride Injection 500Ml :4,5G | 4,5g | Natri Clorid | Chai | 0.00 | 10,165.00 | |
280 | SOR008 | Sorbitol | 5g | Sorbitol | Gói | 0.00 | 1,155.00 | |
281 | SPI022.1175.2024 | Spinolac 50 mg | 50mg | Spironolacton | Viên | 1,533.00 | 1,686.00 | |
282 | SPI021.0294.2024 | Spinolac fort | 50mg + 40mg | Spironolacton + Furosemid | Viên | 2,373.00 | 2,610.00 | |
283 | STA024.0711.2025 | Staclazide 80 | 80mg | Gliclazid | Viên | 1,890.00 | 2,079.00 | |
284 | STA025.0081.2025 | Stacytine 200 CAP | 200mg | N-acetylcystein | Viên | 770.00 | 886.00 | |
285 | STA018.0000.2023 | Stadfovir 25 | 25mg | Tenofovir Alafenamide Fumarate | Viên | 0.00 | 10,696.00 | |
286 | STA013.0388.2023 | Stadnolol 50 | 50mg | Atenolol | Viên | 470.00 | 541.00 | |
287 | STU002 | Stugeron | 25mg | Cinnarizin | Viên | 0.00 | 853.30 | |
288 | SUC010.0525.2024 | Sucralfate | 1g | Sucralfat | Viên | 985.00 | 1,133.00 | |
289 | SYS007.0294.2024 | Syseye | 30mg/10ml - Lọ 15ml | Hydroxypropyl Methylcellulose | Lọ | 30,000.00 | 32,100.00 | |
290 | TAD001.0000.2023 | Tadalafil Stella 5 mg | 5mg | Tadalafil | Viên | 0.00 | 10,486.00 | |
291 | TEB005.0711.2025 | Tebantin 300mg | 300mg | Gabapentin | Viên | 5,000.00 | 5,500.00 | |
292 | TEF002.0388.2023 | Tefostad T300 | 300mg | Tenofovir | Viên | 2,500.00 | 2,750.00 | |
293 | TEL011.1828.2024 | Telyniol night | 500mg;25mg | Paracetamol + diphenhydramin | Viên | 630.00 | 725.00 | |
294 | TET001 | Tetracain 0,5% | 0,5% | Tetracain | Chai | 0.00 | 16,066.00 | |
295 | TET008 | Tetracyclin 500mg | 500mg | Tetracyclin | Viên | 0.00 | 978.00 | |
296 | TET003 | Tetracylin 1% 5g | 1% 5g | Tetracyclin | Tuýp | 0.00 | 6,516.30 | |
297 | THY003 | Thysedow 10mg | 10mg | Thiamazol | Viên | 0.00 | 1,956.00 | |
298 | TIM003 | Timmak | 3mg | Dihydroergotamin | Viên | 0.00 | 2,640.00 | |
299 | TIN001 | TINIDAZOL | 500mg | Tinidazol | Viên | 0.00 | 1,320.00 | |
300 | TOB021.0854.2024 | Tobradex | (3mg;1mg)/1ml | Tobramycin + dexamethason | Lọ | 47,300.00 | 50,611.00 | |
301 | TRA020.0081.2025 | Tralop 0,05% | 0,05%; 10g | Clobetasol Propionate | Tuýp | 6,600.00 | 7,062.00 | |
302 | TRO006.1453.2024 | Troysar AM | 50mg + 5mg | Amlodipin + losartan | Viên | 5,460.00 | 6,006.00 | |
303 | TUS002.0000.2021 | Tusalene | 5mg | Alimemazin | Viên | 0.00 | 207.00 | |
304 | ULO002.0388.2023 | Uloviz | 40mg | Furosemid | Viên | 2,800.00 | 3,080.00 | |
305 | UNI005.1031.2024 | Unikids Zinc 70 | 10mg | Kẽm gluconat | Gói | 949.00 | 1,091.35 | |
306 | URS002 | Ursimex | 50mg+10mg+5mg | Ursodeoxycholic + Thiamin + Riboflavin | Viên | 0.00 | 5,842.20 | |
307 | USN001.1828.2024 | USNADOL 650 | 650mg | Paracetamol | Viên | 1,350.00 | 1,485.00 | |
308 | USO002.0322.2023 | Usolin 200 | 200mg | Ursodeoxycholic acid | Viên | 5,600.00 | 5,992.00 | |
309 | VAG004.5200.2024 | VAGINESTEN | 500mg | Clotrimazol | Viên | 4,000.00 | 4,400.00 | |
310 | VAL009.1175.2024 | Valsartan Stella 80 mg | 80mg | Valsartan | Viên | 1,953.00 | 2,148.00 | |
311 | VAS009 | Vaseline | 10 g | Vaselin | Tuýp | 0.00 | 3,850.00 | |
312 | VAS020.1828.2024 | VASTANIC 20 | 20mg | Lovastatin | Viên | 1,500.00 | 1,650.00 | |
313 | VEN007 | Venocap | 300mg | Horse Chestnut, Rutin, Gelatin, Silic, Magnesium | Viên | 0.00 | 11,591.67 | |
314 | VIE002 | Viên Uống Mầm Đậu Nành Sb | 150mg | Cao Mầm Đậu Nành Dạng Hoạt Tính (Phytoestrogen) | Viên | 0.00 | 7,353.81 | |
315 | VIE001 | Viên Xông Hương Tràm | 12Mg+12mg+12mg+200mg+12.5mg+0.6mg+60mg+0.025mg | Menthol+Eucalyphol+Camphor+Dầu Lạc Dược Dụng+Sorbitol+Natri Benzoat+Gelatin+Màu Xanh | Viên | 0.00 | 805.00 | |
316 | VIE008.0000.2023 | Viên Xương khớp Núi Bà | 250mg+50mg+50mg+120mg | Glucosamin Hcl + Chondroitin Sulfate + Methylsulfonylmethane + Cao Khô Hỗn Hợp | Viên | 0.00 | 4,950.00 | |
317 | VIG007.0240.2024 | Vigentin 875/125 DT | 875mg; 125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 11,800.00 | 12,626.00 | |
318 | VIN010.0000.2025 | Vincopane | 20mg/1ml | Hyoscin-N-butylbromid | Ống | 0.00 | 6,955.00 | |
319 | VIN008.0000.2023 | VINPHATOXIN 5UI | 5UI/ml | Oxytocin | Ống | 0.00 | 3,905.00 | |
320 | VIN009.0000.2025 | VINTERLIN | 0,5mg/ml | Terbutaline | Ống | 0.00 | 5,671.00 | |
321 | VIN005 | Vinzix | 20mg/2ml | Furosemid | Ống | 0.00 | 1,650.00 | |
322 | VIT022 | Vitamin A | 5000UI | Vitamin A | Viên | 0.00 | 345.00 | |
323 | VIT060.0000.2024 | Vitamin B1 | 100mg/2ml | Vitamin B1 | Ống | 0.00 | 1,504.00 | |
324 | VIT062.1828.2024 | Vitamin B1-B6-B12 | 115mg;115mg;50mcg | Vitamin B1 + B6 + B12 | Viên | 850.00 | 978.00 | |
325 | VIT041 | Vitamin B6 | 100mg | Vitamin B6 | ống | 0.00 | 1,504.00 | |
326 | VIT055.0322.2023 | Vitamin C 1 g | 1g | Vitamin C | Viên sủi | 1,500.00 | 1,650.00 | |
327 | VIT053.0000.2023 | Vitamin PP 500mg | 500mg | Nicotinamid | Viên | 0.00 | 507.20 | |
328 | VIT059.0294.2024 | Vitol | 18mg/10ml - Lọ 12ml | Natri hyaluronat | Lọ | 39,000.00 | 41,730.00 | |
329 | VIX003.1724.2024 | Vixcar | 75mg | Clopidogrel | Viên | 1,030.00 | 1,133.00 | |
330 | WAM002.0294.2024 | Wamlox 5mg/80mg | 5mg + 80mg | Amlodipin + valsartan | Viên | 9,000.00 | 9,630.00 | |
331 | WEL001 | Welliver 140 | 140mg | Cao khô quả Cúc gai (Silymarin + Silybin) | Viên | 0.00 | 1,617.00 | |
332 | XIG001 | Xigduo XR | 10Mg + 1000Mg | Dapagliflozin + Metformin Hydroclorid | Viên | 0.00 | 22,973.00 |
BÁC SĨ