Thứ 2 - Thứ 7: 7:00 am - 17:00 pm

Trung tâm Y Khoa Phước An 2


phuoc-an-2
Tên CSKCB: Phòng khám đa khoa (Thuộc Chi nhánh 2 đường 3 tháng 2 - Công ty TNHH Trung Tâm Y Khoa Phước An
Giấy phép hoạt động số: 00041/SYT-GPHĐ, ngày 02/02/2015
Địa chỉ hành nghề: 686, Đường 3/2, P.14, Q.10
Mã số KCB: 79 - 457
Người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật: Bác sĩ Phan Văn Bỉnh
Số CCHN: 002857/HCM-CCHN
Ngày cấp: 11/10/2012
Nơi cấp: Sở Y tế TP. HCM
Hình Thức tổ chức: Phòng khám đa khoa
Phạm vi hoạt động chuyên môn: Thực hiện Kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Điện thoại: 028. 6264 8394
Thời gian làm việc: Từ 06 giờ 00 đến 20 giờ 00

  • Đặc điểm: Mặt tiền đại lộ 3 tháng 2, tiếp giáp các Quận: 3, 5, 6, 11, Tân Bình... Vị trí giao thông thuận lợi.
  • Quy mô hạ tầng: 09 tầng nhà, 02 tầng hầm, thang máy hoạt động trong suốt thời gian làm việc, hệ thống điều hòa không khí trung tâm.
  • Phạm vi hoạt động chuyên môn (tính đến thời điểm hiện tại) gồm các chuyên khoa: Nội tổng quát, Ngoại tổng quát, Sản phụ khoa, Tai - Mũi - Họng, Mắt, Nhi, Răng hàm mặt, Vật lý trị liệu - phụ chồi chức năng, Xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, Thăm dò chức năng...
  • Được đầu tư trang bị:
    +   Cơ sở vật chất hiện đại, khang trang.
    +   Các tiện ích cung cấp thông tin tối tân.
    +   Đội ngũ Bác sĩ nhiều kinh nghiệm, tận tâm, giỏi chuyên môn.
    +   Nhân viên nhiệt tình, chu đáo, chuyên nghiệp.
    +   Trang thiết bị y tế hiện đại, đầy đủ và đồng bộ.
    +   Nhà thuốc đạt chuẩn GPP

Đây là nơi đáng tin cậy để Quý khách hàng đến khám và chữa bệnh.

STT Mã TT43 Tên TT43 Mã Hepa Tên DVKT hepa Đối tượng áp dụng Giá DV Giá phụ thu Giá BHYT
1 43.24.317 Trichomonas vaginalis soi tươi XNVSKST17 Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) BH 86,800 0 45,500
2 43.24.301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động XNVSKST02 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động DV 183,000 0 0
3 43.24.299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động XNVSKST01 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động DV 183,000 0 0
4 43.24.296 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST32 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) DV 190,000 0 0
5 43.24.294 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST33 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) DV 190,000 0 0
6 43.24.285 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST34 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) KSK 169,000 0 0
7 43.24.278 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST35 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) KSK 169,000 0 0
8 43.24.265 Đơn bào đường ruột soi tươi XNVSKST18 Đơn bào đường ruột soi tươi DV 118,000 0 0
9 43.24.264 Hồng cầu trong phân test nhanh XNVSKST31 Hồng cầu trong phân test nhanh BH 146,000 0 71,600
10 43.24.258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động XNVSKST05 Rubella virus IgG miễn dịch tự động DV 208,000 0 0
11 43.24.256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động XNVSKST04 Rubella virus IgM miễn dịch tự động DV 239,000 0 0
12 43.24.219 EBV IgG miễn dịch tự động XMMD19 EBV IgG miễn dịch tự động DV 143,000 0 0
13 43.24.217 EBV IgM miễn dịch tự động XMMD20 EBV IgM miễn dịch tự động DV 143,000 0 0
14 43.24.196 CMV IgG miễn dịch tự động XMMD21 CMV IgG miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
15 43.24.194 CMV IgM miễn dịch tự động XMMD22 CMV IgM miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
16 43.24.189 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động XNVSKST14 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động BH 260,600 0 168,600
17 43.24.188 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động XNVSKST13 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động BH 260,600 0 168,600
18 43.24.183 Dengue virus NS1Ag test nhanh XNVSKST38 Dengue virus NS1Ag test nhanh BH 195,500 0 142,500
19 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26 HIV Ab test nhanh DV 154,000 0 0
20 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26-KSK HIV Ab test nhanh (KSK) KSK 133,000 0 0
21 43.24.168 HEV IgG miễn dịch tự động XNVSKST23 HEV IgG miễn dịch tự động DV 220,000 0 0
22 43.24.166 HEV IgM miễn dịch tự động XNVSKST24 HEV IgM miễn dịch tự động DV 253,000 0 0
23 43.24.162 HDV Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST21 HDV Ab miễn dịch bán tự động DV 189,000 0 0
24 43.24.161 HDV IgM miễn dịch bán tự động XNVSKST22 HDV IgM miễn dịch bán tự động DV 189,000 0 0
25 43.24.160 HDV Ag miễn dịch bán tự động XNVSKST29 HDV Ag miễn dịch bán tự động DV 253,000 0 0
26 43.24.159 HAV total miễn dịch tự động XNVSKST27 HAV total miễn dịch tự động DV 214,000 0 0
27 43.24.157 HAV IgM miễn dịch tự động XNVSKST28 HAV IgM miễn dịch tự động BH 271,400 0 116,400
28 43.24.154 HCV genotype giải trình tự gene XNVSKST08 HCV genotype giải trình tự gene DV 1,533,000 0 0
29 43.24.152 HCV đo tải lượng hệ thống tự động XNVSKST06 HCV đo tải lượng hệ thống tự động BH 1,361,700 0 1,361,700
30 43.24.146 HCV Ab miễn dịch tự động XMMD12 HCV Ab miễn dịch tự động BH 197,500 0 130,500
31 43.24.141 HBV genotype giải trình tự gene XNVSKST10 HBV genotype giải trình tự gene DV 1,329,000 0 0
32 43.24.137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động XMMD11 HBV đo tải lượng hệ thống tự động BH 1,351,700 0 1,351,700
33 43.24.135 HBeAb miễn dịch tự động XMMD16 HBeAb miễn dịch tự động BH 165,900 0 104,400
34 43.24.132 HBeAg miễn dịch tự động XMMD17 HBeAg miễn dịch tự động BH 154,900 0 104,400
35 43.24.129 HBc total miễn dịch tự động XMMD14 HBc total miễn dịch tự động BH 229,400 0 0
36 43.24.126 HBc IgM miễn dịch tự động XMMD15 HBc IgM miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
37 43.24.124 HBsAb định lượng XMMD13 Anti HBs (định lượng) DV 121,000 0 0
38 43.24.121 HBsAg định lượng XNMD25 HBsAg định lượng BH 629,300 0 501,300
39 43.24.117 HBsAg test nhanh XMMD23 HBsAg test nhanh BH 112,000 0 58,600
40 43.24.98 Treponema pallidum test nhanh XMMD18 Treponema pallidum test nhanh DV 264,000 0 0
41 43.24.94 Streptococcus pyogenes ASO XNVSKST15 Streptococcus pyogenes ASO DV 122,000 0 0
42 43.24.93 Salmonella Widal XNVSKST16 Salmonella Widal DV 72,000 0 0
43 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU56 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) DV 267,000 0 0
44 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU57 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) DV 141,000 0 0
45 43.24.60 Chlamydia test nhanh XNVSKST03 Chlamydia test nhanh BH 183,700 0 78,300
46 43.24.17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen XNVSKST36 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen KSK 450,000 0 0
47 43.24.1 Vi khuẩn nhuộm soi XNVSKST37 Vi khuẩn nhuộm soi BH 104,200 0 74,200
48 21.01.0370 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy XNHSNT21 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy DV 220,000 0 0
49 43.23.60 Định lượng Ethanol (cồn) XNHSMAU81 Xét nghiệm nồng độ cồn trong máu (KSK) DV 55,000 0 0
50 43.23.179 Định tính beta hCG (test nhanh) XNHSNT18 Định tính beta hCG (test nhanh) DV 55,000 0 0
51 43.23.206 Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) XNHSNT12 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) BH 60,200 0 28,600
52 43.23.205 Định lượng Ure XNHSNT06 Định lượng Ure (niệu) DV 52,000 0 0
53 43.23.202 Định tính Protein Bence -jones XNHSNT05 Định tính Protein Bence -jones DV 62,000 0 0
54 43.23.200 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) XNHSKHAC05 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) DV 208,000 0 0
55 43.23.193 Định tính Opiate (test nhanh) XNHSNT14 Định tính Opiate (test nhanh) DV 134,000 0 0
56 43.23.189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) XNHSNT02 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) DV 44,000 0 0
57 43.23.184 Định lượng Creatinin XNHSNT08 Định lượng Creatinin (niệu) BH 53,700 0 16,800
58 43.23.180 Định lượng Canxi XNHSNT04 Định lượng Canxi (niệu) DV 47,000 0 0
59 43.23.176 Định lượng Axit Uric XNHSNT07 Định lượng Axit Uric (niệu) DV 58,000 0 0
60 43.23.175 Đo hoạt độ Amylase XNHSNT03 Đo hoạt độ Amylase (niệu) DV 58,000 0 0
61 43.23.172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) XNHSNT17 Điện giải niệu (Na, K, Cl) DV 86,000 0 0
62 43.23.166 Định lượng Urê XNHSMAU46 Định lượng Urê DV 59,000 0 0
63 43.23.162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) XNHSMAU35 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) BH 122,500 0 61,700
64 43.23.158 Định lượng Triglycerid XNHSMAU38 Định lượng Triglycerid BH 67,100 0 28,000
65 43.23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần XNHSMAU53 Định lượng Cholesterol toàn phần BH 65,100 0 28,000
66 43.23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU72 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) DV 73,000 0 0
67 43.23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU73 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) BH 64,100 0 28,000
68 43.23.157 Định lượng Transferin XNHSMAU03 Định lượng Transferin DV 72,000 0 0
69 43.23.154 Định lượng Tg (Thyroglobulin) XNHSKHAC06 Định lượng Tg (Thyroglobulin) DV 171,000 0 0
70 43.23.151 Định lượng Testosterol XNHSMAU22 Định lượng Testosterol DV 114,000 0 0
71 43.23.144 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) XNVSKST30 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) DV 258,000 0 0
72 43.23.142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) XNVSKST12 Định lượng RF (Reumatoid Factor) DV 138,000 0 0
73 43.23.140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) XNHSMAU20 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) DV 143,000 0 0
74 43.23.139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) XNHSMAU01 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) BH 218,700 0 95,300
75 43.23.137 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) XNHSMAU67 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) DV 357,000 0 0
76 43.23.134 Định lượng Progesteron XNHSMAU25 Định lượng Progesteron DV 114,000 0 0
77 43.23.133 Định lượng Protein toàn phần XNHSMAU51 Định lượng Protein toàn phần BH 63,900 0 22,400
78 43.23.132 Điện di Protein (máy tự động) XNHSKHAC04 Điện di Protein (máy tự động) DV 207,000 0 0
79 43.23.131 Định lượng Prolactin XNHSMAU21 Định lượng Prolactin DV 114,000 0 0
80 43.23.118 Định lượng Mg XNHSKHAC12 Định lượng Mg DV 59,000 0 0
81 43.23.117 Định lượng Myoglobin XNHSMAU19 Định lượng Myoglobin DV 129,000 0 0
82 43.23.111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) XNHSMAU28 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) DV 51,000 0 0
83 43.23.110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) XNHSMAU24 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) DV 114,000 0 0
84 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU04 Định lượng Insulin (đói) DV 114,000 0 0
85 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU05 Định lượng Insulin (sau ăn) DV 114,000 0 0
86 43.23.83 Định lượng HbA1c XMMD10 Định lượng HbA1c BH 177,300 0 105,300
87 43.23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) XNHSMAU29 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) DV 64,000 0 0
88 43.23.76 Định lượng Globulin XNHSMAU43 Định lượng Globulin DV 49,000 0 0
89 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU47 Định lượng Glucose (đói) BH 54,900 0 22,400
90 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU48 Định lượng Glucose (sau ăn) BH 54,900 0 22,400
91 43.23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) XNHSMAU34 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) BH 122,700 0 67,300
92 43.23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) XNHSMAU32 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) BH 122,700 0 67,300
93 43.23.65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) XNHSMAU23 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) DV 114,000 0 0
94 43.23.61 Định lượng Estradiol XNHSMAU26 Định lượng Estradiol DV 114,000 0 0
95 43.23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) XNHSMAU59 Điện giải đồ (Na, K, Cl) BH 101,200 0 30,200
96 43.23.52 Định lượng Cyfra 21- 1 XNHSMAU10 Định lượng Cyfra 21- 1 DV 199,000 0 0
97 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU49 Định lượng Creatinin BH 54,900 0 22,400
98 43.23.50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) XNHSMAU12 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) DV 104,000 0 0
99 43.23.46 Định lượng Cortisol XNHSMAU36 Định lượng Cortisol DV 114,000 0 0
100 43.23.40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) XNHSMAU60 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) KSK 97,000 0 0
101 43.23.39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) XNHSMAU06 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) DV 198,000 0 0
102 43.23.38 Định lượng Ceruloplasmin XNHSMAU11 Định lượng Ceruloplasmin DV 107,000 0 0
103 43.23.35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) XNHSMAU68 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) DV 176,000 0 0
104 43.23.34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) XNHSMAU09 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) DV 246,000 0 0
105 43.23.33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) XNHSMAU08 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) DV 218,000 0 0
106 43.23.32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) XNHSMAU07 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) DV 213,000 0 0
107 43.23.29 Định lượng Calci toàn phần XNHSMAU58 Định lượng Calci toàn phần BH 54,500 0 13,400
108 43.23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần XNHSMAU76 Định lượng Bilirubin toàn phần BH 46,900 0 22,400
109 43.23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp XNHSMAU74 Định lượng Bilirubin trực tiếp BH 44,900 0 22,400
110 43.23.24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) XNHSMAU27 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) BH 212,500 0 89,700
111 43.23.22 Định lượng β2 microglobulin XNHSMAU18 Định lượng β2 microglobulin DV 171,000 0 0
112 43.23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) XNHSMAU77 Đo hoạt độ AST (GOT) BH 47,900 0 22,400
113 43.23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) XNHSMAU78 Đo hoạt độ ALT (GPT) BH 47,900 0 22,400
114 43.23.18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) XNHSMAU37 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) BH 159,700 0 95,300
115 43.23.15 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) XNHSMAU66 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) DV 171,000 0 0
116 43.23.14 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) XNHSKHAC07 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) DV 171,000 0 0
117 43.23.10 Đo hoạt độ Amylase XNHSMAU55 Đo hoạt độ Amylase DV 71,000 0 0
118 43.23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) XNHSMAU30 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) DV 53,000 0 0
119 43.23.7 Định lượng Albumin XNHSMAU42 Định lượng Albumin BH 68,900 0 22,400
120 43.23.3 Định lượng Acid Uric XNHSMAU50 Định lượng Acid Uric BH 55,900 0 22,400
121 43.23.62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) XNHSMAU79 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) DV 114,000 0 0
122 43.22.352 Điện di huyết sắc tố XNHSKHAC03 Điện di huyết sắc tố DV 357,000 0 0
123 43.22.326 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA XNVSKST20 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA DV 202,000 0 0
124 43.22.280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) XMMD24 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) DV 79,000 0 0
125 43.22.292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) XMMD29 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) DV 95,000 0 0
126 43.22.151 Cặn Addis XMMD05 Cặn Addis DV 66,000 0 0
127 43.22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) XMMD04 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) BH 64,700 0 24,800
128 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD02 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) BH 88,100 0 43,500
129 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD27 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu DV 112,000 0 0
130 43.22.117 Định lượng sắt huyết thanh XNHSMAU45 Định lượng sắt huyết thanh BH 70,300 0 33,600
131 43.22.116 Định lượng Ferritin XNHSMAU02 Định lượng Ferritin DV 176,000 0 0
132 43.22.115 Định lượng IgE XNHSMAU13 Định lượng IgE BH 170,000 0 0
133 43.22.114 Định lượng IgM XNHSMAU16 Định lượng IgM DV 100,000 0 0
134 43.22.113 Định lượng IgA XNHSMAU14 Định lượng IgA DV 100,000 0 0
135 43.22.112 Định lượng IgG XNHSMAU15 Định lượng IgG DV 100,000 0 0
136 43.01.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) XNHSMAU69 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) DV 33,000 0 0
137 43.23.42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) XNHSKHAC02 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) DV 106,000 0 0
138 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU61 Độ lọc cầu thận (eGFR) DV 63,000 0 0
139 43.23.196 Định tính Heroin (test nhanh) XNHSNT25 Định tính Heroin (test nhanh) KSK 132,000 0 0
140 43.24.17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen XNVSKST56 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (XN mẫu thứ 2) KSK 0 0 0
141 43.24.20 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc XNVSKST55 Sputum M. Tuberculosis culture (Cấy lao Ogawa) KSK 0 0 0
142 43.22.103 Định lượng G6PD XMMD09 Định lượng G6PD DV 171,000 0 0
143 43.22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke XMMD03 Thời gian máu chảy phương pháp Duke BH 80,000 0 13,600
144 43.22.14 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động XNHSMAU52 Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động DV 58,000 0 0
145 43.22.6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. XMMD08 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động DV 79,000 0 0
146 43.22.2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động XMMD06 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động BH 104,900 0 68,400
147 43.24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST39 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgM DV 156,000 0 0
148 43.24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST40 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgG DV 156,000 0 0
149 43.24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST41 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgG DV 175,000 0 0
150 43.24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST42 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgM DV 156,000 0 0
151 43.24.282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST43 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động DV 175,000 0 0
152 43.02.503 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori XNKHAC01 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori DV 650,000 0 0
153 43.24.119 HBsAg miễn dịch tự động XNVSKST44 HBsAg miễn dịch tự động BH 139,000 0 81,700
154 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST46 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR DV 750,000 0 0
155 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST47 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR (mẫu đơn mang đến) DV 720,000 0 0
156 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST48 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5) DV 1,275,000 0 0
157 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST49 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5 mang đến) DV 1,125,000 0 0
158 24.108 Virus test nhanh XNVSKST45 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 DV 121,000 0 0
159 24.108 Virus test nhanh XNVSKST51 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) DV 88,000 0 0
160 24.108 Virus test nhanh XNVSKST52 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 2) KSK 187,000 0 0
161 24.108 Virus test nhanh XNVSKST53 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 3) KSK 0 0 0
162 43.23.51-184 XNHSKHAC09 Test thanh thải Creatinine DV 97,000 0 0
163 43.23.166-205 Định lượng Urê XNHSKHAC10 Test thanh thải Ure DV 97,000 0 0
164 43.24.3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường XNVSKST11 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường DV 331,000 0 0
165 43.24.28 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert XNVSKST54 Xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert DV 0 0 0
166 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN08 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) BH 212,000 0 89,300
167 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN09 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) BH 212,000 0 89,300
168 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN10 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) DV 489,000 0 0
169 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN11 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) BH 212,000 0 89,300
170 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN12 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) BH 387,300 0 148,300
171 43.21.40 Ghi điện não đồ thông thường TDCN01 Ghi điện não đồ thông thường DV 114,000 0 0
172 43.21.14 Điện tim thường TDCN05 Điện tim thường BH 79,100 0 39,900
173 43.21.4 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) TDCN06 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) BH 226,800 0 77,800
174 43.20.80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng NOISOI04 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng BH 692,500 0 276,500
175 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI01 Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) BH 88,000 0 40,000
176 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI02 Nội soi tai mũi họng (Tai) BH 88,000 0 40,000
177 43.20.13 Nội soi tai mũi họng TMH01 Nội soi tai mũi họng BH 249,100 0 116,100
178 43.18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng XQ06 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng BH 136,900 0 73,300
179 43.18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn XQ38 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn BH 136,900 0 73,300
180 43.18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên XQ60 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên BH 136,900 0 73,300
181 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42 Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) BH 136,900 0 73,300
182 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42A Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) KSK 60,000 0 0
183 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ20 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) BH 136,900 0 73,300
184 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ21 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) BH 136,900 0 73,300
185 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ01 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) BH 136,900 0 73,300
186 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ02 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) BH 136,900 0 73,300
187 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ23 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 136,900 0 73,300
188 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ24 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 136,900 0 73,300
189 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ07 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) BH 136,900 0 73,300
190 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ08 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) BH 136,900 0 73,300
191 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ27 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 136,900 0 73,300
192 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ28 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 136,900 0 73,300
193 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ48 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) BH 136,900 0 73,300
194 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ49 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) BH 136,900 0 73,300
195 43.18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên XQ29 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên BH 136,900 0 73,300
196 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ67 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) BH 136,900 0 73,300
197 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ68 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) BH 136,900 0 73,300
198 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ03 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 136,900 0 73,300
199 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ04 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 136,900 0 73,300
200 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ25 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 136,900 0 73,300
201 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ26 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 136,900 0 73,300
202 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ09 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) BH 136,900 0 73,300
203 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ10 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) BH 136,900 0 73,300
204 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ31 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 168,900 0 105,300
205 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ32 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 168,900 0 105,300
206 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ11 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) BH 136,900 0 73,300
207 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ12 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) BH 136,900 0 73,300
208 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ63 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) BH 136,900 0 73,300
209 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ64 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) BH 136,900 0 73,300
210 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ65 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 136,900 0 73,300
211 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ66 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 136,900 0 73,300
212 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ71 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) BH 136,900 0 73,300
213 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ62 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) BH 136,900 0 73,300
214 43.18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng XQ36 Chụp Xquang khung chậu thẳng BH 136,900 0 73,300
215 43.18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng XQ15 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng BH 136,900 0 73,300
216 43.18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên XQ17 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên BH 136,900 0 73,300
217 43.18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng XQ18 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng BH 136,900 0 73,300
218 43.18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch XQ16 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch BH 136,900 0 73,300
219 43.18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên XQ14 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên BH 136,900 0 73,300
220 43.18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng XQ13 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng BH 136,900 0 73,300
221 43.18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) XQ57A Chụp Xquang ổ răng số hoá BH 96,800 0 23,700
222 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ69 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) BH 136,900 0 73,300
223 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ70 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) BH 136,900 0 73,300
224 43.18.78 Chụp Xquang Schuller XQ39 Chụp Xquang Schuller BH 136,900 0 73,300
225 43.18.72 Chụp Xquang Blondeau XQ72 Chụp Xquang Blondeau-Hirtz BH 136,900 0 73,300
226 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) BH 136,900 0 73,300
227 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19T Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) BH 136,900 0 73,300
228 43.18.67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng XQ54 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng BH 153,900 0 73,300
229 43.18.57 Siêu tinh hoàn hai bên SA18 Siêu âm tinh hoàn hai bên BH 143,700 0 58,600
230 43.18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên SA10 Siêu âm tuyến vú hai bên BH 143,700 0 58,600
231 43.18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) SA07 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) BH 143,700 0 58,600
232 43.18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) SA28 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) BH 143,700 0 58,600
233 43.18.31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo SA08 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo BH 262,600 0 195,600
234 43.18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) SA26 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) BH 143,700 0 58,600
235 43.18.18 Siêu âm tử cung phần phụ SA25 Siêu âm tử cung phần phụ BH 143,700 0 58,600
236 43.18.15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) SA14 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) BH 143,700 0 58,600
237 43.18.4 Siêu âm hạch vùng cổ SA27 Siêu âm hạch vùng cổ BH 143,700 0 58,600
238 43.18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt SA09 Siêu âm các tuyến nước bọt BH 143,700 0 58,600
239 43.18.1 Siêu âm tuyến giáp SA12 Siêu âm tuyến giáp BH 143,700 0 58,600
240 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA29 Siêu âm đàn hồi mô gan BH 329,000 0 89,300
241 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA30 Siêu âm đàn hồi mô tuyến vú BH 329,000 0 89,300
242 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA31 Siêu âm đàn hồi mô mềm BH 329,000 0 89,300
243 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA32 Siêu âm đàn hồi mô tuyến giáp BH 329,000 0 89,300
244 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6101 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai phải) BH 32,300 0 32,300
245 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6102 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai trái BH 32,300 0 32,300
246 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6103 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai phải) BH 32,300 0 32,300
247 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6104 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai trái) BH 32,300 0 32,300
248 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6105 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay phải) BH 32,300 0 32,300
249 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6106 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay trái) BH 32,300 0 32,300
250 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6107 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cồ tay, bàn tay phải) BH 32,300 0 32,300
251 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6108 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ tay , bàn tay trái) BH 32,300 0 32,300
252 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6109 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng ngực) BH 32,300 0 32,300
253 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6110 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng lưng) BH 32,300 0 32,300
254 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6111 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng thắt lưng) BH 32,300 0 32,300
255 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6112 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp háng phải) BH 32,300 0 32,300
256 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6113 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (Vùng khớp háng trái) BH 32,300 0 32,300
257 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6114 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu phải) BH 32,300 0 32,300
258 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6115 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu trái) BH 32,300 0 32,300
259 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6116 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cùng - cụt) BH 32,300 0 32,300
260 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6117 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi phải) BH 32,300 0 32,300
261 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6118 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi trái) BH 32,300 0 32,300
262 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6119 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi phải) BH 32,300 0 32,300
263 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6120 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi trái) BH 32,300 0 32,300
264 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6121 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân phải) BH 32,300 0 32,300
265 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6122 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân trái) BH 32,300 0 32,300
266 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6123 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân , bàn chân phải) BH 32,300 0 32,300
267 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6124 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân, bàn chân trái) BH 32,300 0 32,300
268 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6125 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay phải) BH 32,300 0 32,300
269 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6126 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay trái) BH 32,300 0 32,300
270 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6127 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân phải) BH 32,300 0 32,300
271 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6128 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân trái) BH 32,300 0 32,300
272 43.17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống VLTL1201 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Cổ) BH 47,600 0 47,600
273 43.17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống VLTL1301 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Thắt lưng) BH 47,600 0 47,600
274 43.17.17 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) VLTL0301 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) DV 52,000 0 0
275 43.17.16 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) VLTL0401 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) DV 52,000 0 0
276 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1101 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng CS Cổ) BH 37,300 0 37,300
277 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1102 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai phải) BH 37,300 0 37,300
278 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1103 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai trái) BH 37,300 0 37,300
279 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1104 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai phải) BH 37,300 0 37,300
280 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1105 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai trái) BH 37,300 0 37,300
281 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1106 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu phải) BH 37,300 0 37,300
282 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1107 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu trái) BH 37,300 0 37,300
283 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1108 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay phải) BH 37,300 0 37,300
284 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1109 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay trái) BH 37,300 0 37,300
285 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1110 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS ngực) BH 37,300 0 37,300
286 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1111 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS lưng) BH 37,300 0 37,300
287 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1112 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS thắt lưng) BH 37,300 0 37,300
288 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1113 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng phải) BH 37,300 0 37,300
289 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1114 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng trái) BH 37,300 0 37,300
290 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1115 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – châu phải) BH 37,300 0 37,300
291 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1116 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – chậu trái) BH 37,300 0 37,300
292 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1117 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng cùng – cụt) BH 37,300 0 37,300
293 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1118 Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) BH 37,300 0 37,300
294 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1119 Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH 37,300 0 37,300
295 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1120 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi phải) BH 37,300 0 37,300
296 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1121 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi trái) BH 37,300 0 37,300
297 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1122 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối phải) BH 37,300 0 37,300
298 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1123 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối trái) BH 37,300 0 37,300
299 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1124 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân phải) BH 37,300 0 37,300
300 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1125 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân trái) BH 37,300 0 37,300
301 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1126 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân phải) BH 37,300 0 37,300
302 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1127 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân trái) BH 37,300 0 37,300
303 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1128 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay P) BH 37,300 0 37,300
304 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1129 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay T) BH 37,300 0 37,300
305 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1130 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay P) BH 37,300 0 37,300
306 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1131 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay T) BH 37,300 0 37,300
307 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1132 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân P) BH 37,300 0 37,300
308 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1133 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân T) BH 37,300 0 37,300
309 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1134 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân P) BH 37,300 0 37,300
310 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1135 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân T) BH 37,300 0 37,300
311 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1136 Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân P) BH 37,300 0 37,300
312 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1137 Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân T) BH 37,300 0 37,300
313 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1901 Điều trị bằng siêu âm (CS cổ) BH 46,700 0 46,700
314 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1902 Điều trị bằng siêu âm (khớp vai phải) BH 46,700 0 46,700
315 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1903 Điều trị bằng siêu âm (khớp vai trái) BH 46,700 0 46,700
316 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1904 Điều trị bằng siêu âm (bả vai phải) BH 46,700 0 46,700
317 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1905 Điều trị bằng siêu âm (bả vai trái) BH 46,700 0 46,700
318 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1906 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu phải) BH 46,700 0 46,700
319 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1907 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu trái) BH 46,700 0 46,700
320 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1908 Điều trị bằng siêu âm (cổ tay, bàn tay phải) BH 46,700 0 46,700
321 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1909 Điều trị bằng siêu âm (cổ tay ,bàn tay trái) BH 46,700 0 46,700
322 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1910 Điều trị bằng siêu âm (CS ngực) BH 46,700 0 46,700
323 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1911 Điều trị bằng siêu âm (CS lưng) BH 46,700 0 46,700
324 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1912 Điều trị bằng siêu âm (CS thắt lưng) BH 46,700 0 46,700
325 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1913 Điều trị bằng siêu âm (khớp háng phải) BH 46,700 0 46,700
326 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1914 Điều trị bằng siêu âm (khớp háng trái) BH 46,700 0 46,700
327 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1915 Điều trị bằng siêu âm (khớp cùng - chậu phải) BH 46,700 0 46,700
328 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1916 Điều trị bằng siêu âm (cùng - châụ trái) BH 46,700 0 46,700
329 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1917 Điều trị bằng siêu âm (vùng cùng - cụt) BH 46,700 0 46,700
330 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1918 Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) BH 46,700 0 46,700
331 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1919 Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH 46,700 0 46,700
332 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1920 Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi phải) BH 46,700 0 46,700
333 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1921 Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi trái) BH 46,700 0 46,700
334 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1922 Điều trị bằng siêu âm (khớp gối phải) BH 46,700 0 46,700
335 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1923 Điều trị bằng siêu âm (khớp gối trái) BH 46,700 0 46,700
336 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1924 Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân phải) BH 46,700 0 46,700
337 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1925 Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân trái) BH 46,700 0 46,700
338 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1926 Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân phải) BH 46,700 0 46,700
339 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1927 Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân trái) BH 46,700 0 46,700
340 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1928 Điều trị bằng siêu âm (cổ chân, bàn chân phải) BH 46,700 0 46,700
341 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1929 Điều trị bằng siêu âm (cổ chân , bàn chân trái) BH 46,700 0 46,700
342 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1930 Điều trị bằng siêu âm (cánh tay P) BH 46,700 0 46,700
343 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1931 Điều trị bằng siêu âm (cánh tay T) BH 46,700 0 46,700
344 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1932 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu P) BH 45,600 0 45,600
345 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1933 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu T) BH 45,600 0 45,600
346 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1934 Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay P) BH 46,700 0 46,700
347 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1935 Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay T) BH 46,700 0 46,700
348 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1936 Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân P) BH 46,700 0 46,700
349 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1937 Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân T) BH 46,700 0 46,700
350 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1938 Điều trị bằng siêu âm (gót chân P) BH 46,700 0 46,700
351 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1939 Điều trị bằng siêu âm (gót chân T) BH 46,700 0 46,700
352 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0901 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống cổ) BH 42,700 0 42,700
353 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0902 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai phải) BH 42,700 0 42,700
354 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0903 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai trái) BH 42,700 0 42,700
355 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0904 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai phải) BH 42,700 0 42,700
356 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0905 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai trái) BH 42,700 0 42,700
357 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0906 Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay phải) BH 42,700 0 42,700
358 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0907 Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay trái) BH 42,700 0 42,700
359 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0908 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay phải) BH 42,700 0 42,700
360 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0909 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay trái) BH 42,700 0 42,700
361 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0910 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống ngực) BH 42,700 0 42,700
362 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0911 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống lưng) BH 42,700 0 42,700
363 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0912 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống thắt lưng) BH 42,700 0 42,700
364 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0913 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng phải) BH 42,700 0 42,700
365 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0914 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng trái) BH 42,700 0 42,700
366 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0915 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – chậu phải) BH 42,700 0 42,700
367 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0916 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – châu trái) BH 42,700 0 42,700
368 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0917 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng xương cùng – cụt) BH 42,700 0 42,700
369 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0918 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) BH 42,700 0 42,700
370 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0919 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH 42,700 0 42,700
371 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0920 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi phải) BH 42,700 0 42,700
372 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0921 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi trái) BH 42,700 0 42,700
373 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0922 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo phải) BH 42,700 0 42,700
374 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0923 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo trái) BH 42,700 0 42,700
375 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0924 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gối phải) BH 42,700 0 42,700
376 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0925 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gôi trái) BH 42,700 0 42,700
377 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0926 Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân phải) BH 42,700 0 42,700
378 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0927 Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân trái) BH 42,700 0 42,700
379 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0928 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân phải) BH 42,700 0 42,700
380 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0929 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân trái) BH 42,700 0 42,700
381 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0930 Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay P) BH 42,700 0 42,700
382 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0931 Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay T) BH 42,700 0 42,700
383 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0932 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay P) BH 42,700 0 42,700
384 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0933 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay T) BH 42,700 0 42,700
385 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0934 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân P) BH 42,700 0 42,700
386 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0935 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân T) BH 42,700 0 42,700
387 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0936 Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân P) BH 42,700 0 42,700
388 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0937 Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân T) BH 42,700 0 42,700
389 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0601 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS cổ) BH 46,700 0 46,700
390 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0602 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai phải) BH 46,700 0 46,700
391 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0603 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai trái) BH 46,700 0 46,700
392 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0604 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai phải) BH 46,700 0 46,700
393 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0605 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai trái) BH 46,700 0 46,700
394 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0606 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS ngực) BH 46,700 0 46,700
395 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0607 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS lưng) BH 46,700 0 46,700
396 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0608 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS thắt lưng) BH 46,700 0 46,700
397 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0609 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng phải) BH 46,700 0 46,700
398 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0610 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng trái) BH 46,700 0 46,700
399 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0611 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - châu phải) BH 46,700 0 46,700
400 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0612 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - chậu trái) BH 46,700 0 46,700
401 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0613 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng xương cùng - cụt) BH 46,700 0 46,700
402 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0614 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) BH 46,700 0 46,700
403 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0615 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi trái) BH 46,700 0 46,700
404 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0616 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi phải) BH 46,700 0 46,700
405 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0617 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi trái) BH 46,700 0 46,700
406 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0618 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối phải) BH 46,700 0 46,700
407 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0619 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối trái) BH 46,700 0 46,700
408 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0620 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân phải) BH 46,700 0 46,700
409 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0621 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân trái) BH 46,700 0 46,700
410 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0622 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân phải) BH 46,700 0 46,700
411 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0623 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân trái) BH 46,700 0 46,700
412 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0624 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân phải) BH 46,700 0 46,700
413 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0625 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân trái) BH 46,700 0 46,700
414 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0626 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân P) BH 46,700 0 46,700
415 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0627 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân T) BH 46,700 0 46,700
416 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0628 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay P) BH 46,700 0 46,700
417 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0629 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay T) BH 46,700 0 46,700
418 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0630 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay P) BH 46,700 0 46,700
419 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0631 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay T) BH 46,700 0 46,700
420 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0632 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay P) BH 46,700 0 46,700
421 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0633 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay T) BH 46,700 0 46,700
422 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0634 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay P) BH 46,700 0 46,700
423 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0635 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay T) BH 46,700 0 46,700
424 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0636 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay P) BH 46,700 0 46,700
425 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0637 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay T) BH 46,700 0 46,700
426 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0701 Điều trị bằng từ trường (cột sống cổ) BH 39,700 0 39,700
427 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0702 Điều trị bằng từ trường (khớp vai phải) BH 39,700 0 39,700
428 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0703 Điều trị bằng từ trường (khớp vai trái) BH 39,700 0 39,700
429 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0704 Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai phải) BH 39,700 0 39,700
430 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0705 Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai trái) BH 39,700 0 39,700
431 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0706 Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay phải) BH 39,700 0 39,700
432 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0707 Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay trái) BH 39,700 0 39,700
433 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0708 Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay phải) BH 39,700 0 39,700
434 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0709 Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay trái) BH 39,700 0 39,700
435 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0710 Điều trị bằng từ trường (CS ngực) BH 39,700 0 39,700
436 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0711 Điều trị bằng từ trường (CS lưng) BH 39,700 0 39,700
437 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0712 Điều trị bằng từ trường (CS Thắt lưng) BH 39,700 0 39,700
438 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0713 Điều trị bằng từ trường (khớp háng phải) BH 39,700 0 39,700
439 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0714 Điều trị bằng từ trường (khớp háng trái) BH 39,700 0 39,700
440 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0715 Điều trị bằng từ trường (khớp cùng- chậu phải) BH 39,700 0 39,700
441 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0716 Điều trị bằng từ trường (khớp cùng – chậu trái) BH 39,700 0 39,700
442 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0717 Điều trị bằng từ trường (vùng xương cùng – cụt) BH 39,700 0 39,700
443 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0718 Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) BH 39,700 0 39,700
444 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0719 Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH 39,700 0 39,700
445 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0720 Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi phải) BH 39,700 0 39,700
446 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0721 Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi trái) BH 39,700 0 39,700
447 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0722 Điều trị bằng từ trường (khớp gối phải) BH 39,700 0 39,700
448 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0723 Điều trị bằng từ trường (khớp gối trái) BH 39,700 0 39,700
449 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0724 Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân phải) BH 39,700 0 39,700
450 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0725 Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân trái) BH 39,700 0 39,700
451 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0726 Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân phải) BH 39,700 0 39,700
452 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0727 Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân trái) BH 39,700 0 39,700
453 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0728 Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân phải) BH 39,700 0 39,700
454 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0729 Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân trái) BH 39,700 0 39,700
455 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0730 Điều trị bằng từ trường (cánh tay P) BH 39,700 0 39,700
456 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0731 Điều trị bằng từ trường (cánh tay T) BH 39,700 0 39,700
457 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0732 Điều trị bằng từ trường (cẳng tay P) BH 39,700 0 39,700
458 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0733 Điều trị bằng từ trường (cẳng tay T) BH 39,700 0 39,700
459 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0734 Điều trị bằng từ trường (Khueo chân P) BH 39,700 0 39,700
460 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0735 Điều trị bằng từ trường (Khueo chân T) BH 39,700 0 39,700
461 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0736 Điều trị bằng từ trường (gót chân P) BH 39,700 0 39,700
462 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0737 Điều trị bằng từ trường (gót chân T) BH 39,700 0 39,700
463 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6129 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống cổ BH 49,100 0 49,100
464 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6130 Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai trái BH 49,100 0 49,100
465 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6131 Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai phải BH 49,100 0 49,100
466 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6132 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai trái BH 49,100 0 49,100
467 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6133 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai phải BH 49,100 0 49,100
468 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6134 Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay trái BH 49,100 0 49,100
469 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6135 Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay phải BH 49,100 0 49,100
470 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6136 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khủyu trái BH 49,100 0 49,100
471 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6137 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khuỷu phải BH 49,100 0 49,100
472 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6138 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay trái BH 49,100 0 49,100
473 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6139 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay phải BH 49,100 0 49,100
474 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6140 Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay trái BH 49,100 0 49,100
475 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6141 Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay phải BH 49,100 0 49,100
476 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6142 Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay trái BH 49,100 0 49,100
477 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6143 Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay phải BH 49,100 0 49,100
478 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6144 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống ngực BH 49,100 0 49,100
479 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6145 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống lưng BH 49,100 0 49,100
480 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6146 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng trái BH 49,100 0 49,100
481 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6147 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng phải BH 49,100 0 49,100
482 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6148 Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi trái BH 49,100 0 49,100
483 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6149 Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi phải BH 49,100 0 49,100
484 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6150 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối trái BH 49,100 0 49,100
485 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6151 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối phải BH 49,100 0 49,100
486 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6152 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân trái BH 49,100 0 49,100
487 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6153 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân phải BH 49,100 0 49,100
488 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6154 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân trái BH 49,100 0 49,100
489 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6155 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân phải BH 49,100 0 49,100
490 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6156 Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân trái BH 49,100 0 49,100
491 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6157 Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân phải BH 49,100 0 49,100
492 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6158 Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân trái BH 49,100 0 49,100
493 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6159 Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân phải BH 49,100 0 49,100
494 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6160 Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân trái, ngón chân trái BH 49,100 0 49,100
495 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6161 Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân phảỉ, ngón chân phải BH 49,100 0 49,100
496 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6162 Điều trị bằng Laser công suất thấp chân trái BH 49,100 0 49,100
497 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6163 Điều trị bằng Laser công suất thấp chân phải BH 49,100 0 49,100
498 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6164 Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân trái BH 49,100 0 49,100
499 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6165 Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân phải BH 49,100 0 49,100
500 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6166 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống thắt lưng BH 49,100 0 49,100
501 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6227 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu phải BH 49,100 0 49,100
502 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6228 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu trái BH 49,100 0 49,100
503 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6229 Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt phải BH 49,100 0 49,100
504 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6230 Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt trái BH 49,100 0 49,100
505 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6300 Điều trị bằng từ trường (vùng đầu) BH 39,700 0 39,700
506 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6301 Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên phải) BH 39,700 0 39,700
507 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6302 Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên trái BH 39,700 0 39,700
508 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6303 Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên phải) BH 46,700 0 46,700
509 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6304 Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên trái) BH 46,700 0 46,700
510 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6305 Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên phải) BH 46,700 0 46,700
511 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6306 Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên trái) BH 46,700 0 46,700
512 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6307 Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên phải) BH 46,700 0 46,700
513 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6308 Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên trái) BH 46,700 0 46,700
514 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6309 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên phải BH 49,100 0 49,100
515 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6310 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên trái BH 49,100 0 49,100
516 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6311 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên phải BH 49,100 0 49,100
517 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6312 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên trái BH 49,100 0 49,100
518 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6313 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên phải BH 49,100 0 49,100
519 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6314 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên trái BH 49,100 0 49,100
520 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6315 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên phải) BH 42,700 0 42,700
521 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6316 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên trái) BH 42,700 0 42,700
522 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6317 Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên phải) BH 42,700 0 42,700
523 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6318 Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên trái) BH 42,700 0 42,700
524 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6319 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên phải) BH 42,700 0 42,700
525 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6320 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên trái) BH 42,700 0 42,700
526 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6321 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên phải) BH 42,700 0 42,700
527 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6322 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên trái) BH 42,700 0 42,700
528 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6323 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên phải) BH 46,700 0 46,700
529 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6324 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên trái) BH 46,700 0 46,700
530 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6325 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên phải) BH 46,700 0 46,700
531 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6326 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên trái) BH 46,700 0 46,700
532 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6327 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên phải) BH 46,700 0 46,700
533 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6328 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên trái) BH 46,700 0 46,700
534 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6329 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên phải) BH 46,700 0 46,700
535 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6330 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên trái) BH 46,700 0 46,700
536 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6331 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên phải) BH 37,200 0 37,200
537 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6332 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên trái) BH 37,200 0 37,200
538 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6333 Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên phải) BH 37,200 0 37,200
539 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6334 Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên trái) BH 37,200 0 37,200
540 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6335 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên phải) BH 37,200 0 37,200
541 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6336 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên trái) BH 37,200 0 37,200
542 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6337 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên phải) BH 37,200 0 37,200
543 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6338 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên trái) BH 37,200 0 37,200
544 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6339 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên phải) BH 37,200 0 37,200
545 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6340 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên trái) BH 37,200 0 37,200
546 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6341 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên phải) BH 37,200 0 37,200
547 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6342 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên trái) BH 37,200 0 37,200
548 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6343 Điều trị bằng sóng ngắn vùng bụng BH 37,200 0 37,200
549 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6167 Điều trị bằng sóng ngắn (vai P) BH 37,200 0 37,200
550 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6168 Điều trị bằng sóng ngắn (vai T) BH 37,200 0 37,200
551 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6169 Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay P) BH 37,200 0 37,200
552 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6170 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay P) BH 37,200 0 37,200
553 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6171 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay P) BH 37,200 0 37,200
554 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6172 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay P) BH 37,200 0 37,200
555 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6173 Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay T) BH 37,200 0 37,200
556 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6174 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay T) BH 37,200 0 37,200
557 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6175 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay T) BH 37,200 0 37,200
558 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6176 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay T) BH 37,200 0 37,200
559 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6177 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay P) BH 37,200 0 37,200
560 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6178 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay T) BH 37,200 0 37,200
561 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6179 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay P) BH 37,200 0 37,200
562 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6180 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay P) BH 37,200 0 37,200
563 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6181 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay P) BH 37,200 0 37,200
564 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6182 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay P) BH 37,200 0 37,200
565 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6183 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay T) BH 37,200 0 37,200
566 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6184 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay T) BH 37,200 0 37,200
567 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6185 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay T) BH 37,200 0 37,200
568 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6186 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay T) BH 37,200 0 37,200
569 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6187 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tay P) BH 37,200 0 37,200
570 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6188 Điều trị bằng sóng ngắn(bàn tay P) BH 37,200 0 37,200
571 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6189 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tayT) BH 37,200 0 37,200
572 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6190 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn tay T) BH 37,200 0 37,200
573 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6191 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng P) BH 37,200 0 37,200
574 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6192 Điều trị bằng sóng ngắn(khớp háng T) BH 37,200 0 37,200
575 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6193 Điều trị bằng sóng ngắn (đùi P) BH 37,200 0 37,200
576 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6194 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi P) BH 37,200 0 37,200
577 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6195 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi P) BH 37,200 0 37,200
578 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6196 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi P) BH 37,200 0 37,200
579 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6197 Điều trị bằng sóng ngắn (đùi T) BH 37,200 0 37,200
580 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6198 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi T) BH 37,200 0 37,200
581 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6199 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi T) BH 37,200 0 37,200
582 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6200 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi T) BH 37,200 0 37,200
583 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6201 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối P) BH 37,200 0 37,200
584 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6202 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối T) BH 37,200 0 37,200
585 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6203 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân P) BH 37,200 0 37,200
586 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6204 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân P) BH 37,200 0 37,200
587 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6205 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân P) BH 37,200 0 37,200
588 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6206 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân P) BH 37,200 0 37,200
589 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6207 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân T) BH 37,200 0 37,200
590 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6208 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân T) BH 37,200 0 37,200
591 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6209 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân T) BH 37,200 0 37,200
592 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6210 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân T) BH 37,200 0 37,200
593 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6211 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân P) BH 37,200 0 37,200
594 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6212 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân T) BH 37,200 0 37,200
595 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6213 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân P) BH 37,200 0 37,200
596 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6214 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân T) BH 37,200 0 37,200
597 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6215 Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu P) BH 37,200 0 37,200
598 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6216 Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu T) BH 37,200 0 37,200
599 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6217 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu P) BH 37,200 0 37,200
600 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6218 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu T) BH 37,200 0 37,200
601 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6219 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai P) BH 37,200 0 37,200
602 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6220 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai P) BH 37,200 0 37,200
603 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6221 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai T) BH 37,200 0 37,200
604 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6222 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai T) BH 37,200 0 37,200
605 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6223 Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân P) BH 37,200 0 37,200
606 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6224 Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân T) BH 37,200 0 37,200
607 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6225 Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống cổ) BH 37,200 0 37,200
608 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6226 Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống thắt lưng) BH 37,200 0 37,200
609 43.16.239 Nhổ chân răng sữa RHM120 Nhổ chân răng sữa BH 145,300 0 46,600
610 43.16.238 Nhổ răng sữa RHM119 Nhổ răng sữa BH 145,300 0 46,600
611 43.16.227 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement RHM101 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement DV 292,000 0 0
612 43.16.206 Nhổ răng thừa RHM102 Nhổ răng thừa BH 630,500 0 239,500
613 43.16.205 Nhổ chân răng vĩnh viễn RHM103 Nhổ chân răng vĩnh viễn BH 411,200 0 217,200
614 43.16.204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay RHM106 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay BH 337,600 0 110,600
615 43.16.203 Nhổ răng vĩnh viễn RHM75 Nhổ răng vĩnh viễn BH 677,500 0 239,500
616 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM130 Đệm hàm nhựa thường (Đệm hàm cứng) DV 581,000 0 0
617 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM131 Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm ngoại) DV 300,000 0 0
618 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM132 Đệm hàm nhựa thường (Vá hàm) DV 469,000 0 0
619 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM133 Đệm hàm nhựa thường (Thay nền hàm cứng) DV 300,000 0 0
620 43.16.141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp RHM135 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp DV 244,000 0 0
621 43.16.140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp RHM134 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp DV 300,000 0 0
622 43.16.138 Tháo chụp răng giả RHM137 Tháo chụp răng giả DV 249,000 0 0
623 43.16.137 Tháo cầu răng giả RHM136 Tháo cầu răng giả DV 266,000 0 0
624 43.16.133 Hàm khung kim loại RHM69 Hàm khung kim loại DV 1,720,000 0 0
625 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM122 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 1-3R cùng phân hàm) DV 1,422,000 0 0
626 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM123 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm nhỏ) DV 1,647,000 0 0
627 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM124 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R cùng phân hàm nền hàm nhỏ) DV 1,647,000 0 0
628 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM125 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm trung bình) DV 1,706,000 0 0
629 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM126 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R khác phân hàm nền hàm nhỏ) DV 1,724,000 0 0
630 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM127 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên cùng phân hàm nền hàm lớn) DV 1,724,000 0 0
631 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM128 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên khác phân hàm nền hàm lớn) DV 1,724,000 0 0
632 43.16.130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường RHM79 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng ngoại) DV 3,950,000 0 0
633 43.16.130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường RHM80 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng Việt nam) DV 3,389,000 0 0
634 43.16.108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ RHM129 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (Răng sứ TITAN) DV 2,842,000 0 0
635 43.16.82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc RHM92 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc ( 1 hàm) DV 1,142,000 0 0
636 43.16.82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc RHM93 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc (2 hàm) DV 1,703,000 0 0
637 43.16.77 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau RHM121 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau DV 551,000 0 0
638 43.16.72 Phục hồi cổ răng bằng Composite RHM90 Phục hồi cổ răng bằng Composite BH 472,500 0 369,500
639 43.16.68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite RHM109 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite BH 351,500 0 280,500
640 43.16.61 Điều trị tủy lại RHM89 Điều trị tủy lại BH 1,125,500 0 987,500
641 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM86 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 4,5) BH 904,000 0 631,000
642 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM88 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) BH 1,260,000 0 991,000
643 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM87 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) BH 1,074,000 0 861,000
644 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM85 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3) BH 803,500 0 455,500
645 43.16.43 Lấy cao răng RHM116 Lấy cao răng (đánh bóng 2 hàm) BH 212,100 0 159,100
646 43.16.42 Chích áp xe lợi RHM110 Chích áp xe lợi DV 132,000 0 0
647 43.16.41 Điều trị viêm quanh răng RHM78 Điều trị viêm quanh răng DV 603,000 0 0
648 43.15.226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê NOISOI03 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê BH 357,400 0 321,400
649 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH21 Khí dung mũi họng (Xông họng) BH 62,900 0 27,500
650 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH22 Khí dung mũi họng (Xông mũi) BH 62,900 0 27,500
651 43.15.212 Lấy dị vật họng miệng TMH23 Lấy dị vật họng miệng BH 147,300 0 43,100
652 43.15.141 Nhét bấc mũi trước TMH14 Nhét bấc mũi trước BH 282,000 0 139,000
653 43.15.140 Nhét bấc mũi sau TMH13 Nhét bấc mũi sau BH 396,000 0 139,000
654 43.15.139 Phương pháp Proetz TMH20 Phương pháp Proetz (Rửa mũi) BH 92,780 0 69,300
655 43.15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài TMH29 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài BH 169,400 0 70,300
656 43.15.58 Làm thuốc tai TMH11 Làm thuốc tai BH 78,500 0 22,000
657 43.15.57 Chích nhọt ống tai ngoài TMH08 Chích nhọt ống tai ngoài DV 340,000 0 0
658 43.15.56 Chọc hút dịch vành tai TMH07 Chọc hút dịch vành tai BH 397,700 0 64,300
659 43.15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) TMH05 Lấy dị vật tai (gây tê) BH 192,600 0 170,600
660 43.15.52 Bơm hơi vòi nhĩ TMH27 Bơm hơi vòi nhĩ BH 223,500 0 126,500
661 43.15.50 Chích rạch màng nhĩ TMH04 Chích rạch màng nhĩ BH 152,100 0 69,300
662 43.15.302 Cắt chỉ sau phẫu thuật HSCC06 Cắt chỉ sau phẫu thuật BH 71,400 0 40,300
663 43.14.261 Thử kính MAT20 Thử kính DV 52,000 0 0
664 43.14.260 Đo thị lực MAT39 Đo thị lực DV 52,000 0 0
665 43.14.258 Đo khúc xạ máy MAT22 Đo khúc xạ máy DV 58,000 0 12,700
666 43.14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) MAT21 Đo nhãn áp ( Schiotz…) BH 75,700 0 31,600
667 43.14.218 Soi đáy mắt trực tiếp MAT01 Soi đáy mắt trực tiếp BH 101,500 0 60,000
668 43.14.214 Bóc giả mạc MAT61 Bóc giả mạc (mắt phải) BH 140,300 0 99,400
669 43.14.214 Bóc giả mạc MAT62 Bóc giả mạc (mắt trái) BH 140,300 0 99,400
670 43.14.214 Bóc giả mạc MAT63 Bóc giả mạc (2 mắt) BH 241,300 0 99,400
671 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT64 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) BH 124,300 0 99,400
672 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT65 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) BH 124,300 0 99,400
673 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT66 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) BH 208,300 0 99,400
674 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT37 Rửa cùng đồ (mắt phải) BH 86,700 0 48,300
675 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT38 Rửa cùng đồ (mắt trái) BH 86,700 0 48,300
676 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT53 Rửa cùng đồ (2 mắt) BH 166,700 0 48,300
677 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT31 Đánh bờ mi (mắt phải) BH 103,700 0 40,900
678 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT32 Đánh bờ mi (mắt trái) BH 103,700 0 40,900
679 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT44 Đánh bờ mi (2 mắt) BH 168,700 0 40,900
680 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT29 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) BH 192,100 0 85,500
681 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT30 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) BH 192,100 0 85,500
682 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT43 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) BH 357,100 0 85,500
683 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT23 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) BH 105,700 0 53,600
684 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT24 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) BH 105,700 0 53,600
685 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT42 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) BH 165,700 0 53,600
686 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT18 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) BH 98,400 0 40,300
687 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT19 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) BH 98,400 0 40,300
688 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT41 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) BH 171,400 0 40,300
689 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT16 Lấy calci kết mạc (mắt phải) BH 111,700 0 40,900
690 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT17 Lấy calci kết mạc (mắt trái) BH 111,700 0 40,900
691 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT40 Lấy calci kết mạc (2 mắt) BH 178,700 0 40,900
692 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT27 Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) BH 137,100 0 71,500
693 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT28 Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) BH 137,100 0 71,500
694 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT57 Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) BH 234,100 0 71,500
695 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT26 Bơm thông lệ đạo (2 mắt) BH 217,400 0 105,800
696 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT55 Bơm thông lệ đạo (mắt trái) BH 138,700 0 65,100
697 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT56 Bơm thông lệ đạo (mắt phải) BH 138,700 0 65,100
698 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT12 Lấy dị vật giác mạc nông (mắt phải) BH 109,300 0 99,400
699 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT13 Lấy dị vật giác mạc nông (mắt trái) BH 109,300 0 99,400
700 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT70 Lấy dị vật giác mạc nông hai mắt BH 194,300 0 99,400
701 43.14.244 Chụp đáy mắt không huỳnh quang MAT71 Chụp đáy mắt không huỳnh quang BH 248,300 0 222,300
702 43.13.228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung SAN06 Đặt dụng cụ tử cung DV 230,000 0 0
703 43.13.228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung SAN07 Tháo dụng cụ tử cung DV 185,000 0 0
704 43.13.167 Làm thuốc âm đạo SAN14 Làm thuốc âm đạo DV 118,000 0 0
705 43.13.152 Bóc nang tuyến Bartholin SAN05 Bóc nang tuyến Bartholin BH 1,562,400 0 1,369,400
706 43.13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa SAN11 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa DV 92,000 0 0
707 43.25.74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou SAN12DV Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou DV 220,000 0 0
708 43.10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động NGOAI11 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm DV 725,000 0 0
709 43.10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động NGOAI12 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm DV 811,000 0 0
710 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL65 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 423,000 0 399,000
711 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL66 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 455,000 0 399,000
712 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL63 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 423,000 0 399,000
713 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL64 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 455,000 0 399,000
714 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL60 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) BH 423,000 0 399,000
715 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL61 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) BH 423,000 0 399,000
716 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL62 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt BH 630,000 0 399,000
717 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL57 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) BH 423,000 0 399,000
718 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL58 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) BH 423,000 0 399,000
719 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL59 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt BH 630,000 0 399,000
720 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL55 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da BH 423,000 0 399,000
721 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL56 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da BH 455,000 0 399,000
722 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL53 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da BH 423,000 0 399,000
723 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL54 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da BH 455,000 0 399,000
724 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL51 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 263,000 0 0
725 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL52 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 289,000 0 0
726 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL49 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 263,000 0 0
727 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL50 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 289,000 0 0
728 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL46 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) DV 263,000 0 0
729 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL47 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) DV 263,000 0 0
730 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt DV 473,000 0 0
731 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL43 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) DV 263,000 0 0
732 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL44 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) DV 263,000 0 0
733 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL45 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt DV 473,000 0 0
734 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL41 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da BH 423,000 0 399,000
735 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL42 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da BH 455,000 0 399,000
736 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL38 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) DV 357,000 0 0
737 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL39 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) DV 357,000 0 0
738 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL40 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) DV 564,000 0 0
739 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL36 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm BH 423,000 0 399,000
740 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL37 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm BH 455,000 0 399,000
741 43.02.308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết NOISOI08 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết BH 631,200 0 215,200
742 43.02.309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết NOISOI10 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết BH 681,500 0 323,500
743 43.02.272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori NOISOI11 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori BH 774,000 0 317,000
744 43.02.113 Siêu âm Doppler tim SA17 Siêu âm Doppler tim BH 329,300 0 252,300
745 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA33 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch thận) BH 329,300 0 252,300
746 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA34 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch chủ bụng) BH 329,300 0 252,300
747 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA35 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cánh tay) BH 329,300 0 252,300
748 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA36 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cảnh) BH 329,300 0 252,300
749 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA37 Siêu âm Doppler mạch máu (Tĩnh mạch chân) BH 329,300 0 252,300
750 43.2.24 Đo chức năng hô hấp NOI35 Đo chức năng hô hấp có thử thuốc BH 238,300 0 144,300
751 43.2.24 Đo chức năng hô hấp NOI36 Đo chức năng hô hấp không thử thuốc BH 218,300 0 144,300
752 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI08 Hút dịch khớp gối (T) BH 337,600 0 129,600
753 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI09 Hút dịch khớp gối (P) BH 337,600 0 129,600
754 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI10 Hút dịch khớp gối ( hai khớp) BH 659,600 0 129,600
755 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI11 Tiêm khớp gối (T) BH 400,000 0 104,400
756 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI12 Tiêm khớp gối (P) BH 400,000 0 104,400
757 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI13 Tiêm khớp gối ( hai khớp) BH 800,000 0 104,400
758 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI14 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (T) BH 335,900 0 104,400
759 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI15 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (P) BH 335,900 0 104,400
760 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI16 Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (T) BH 335,900 0 104,400
761 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI17 Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (P) BH 335,900 0 104,400
762 43.02.399 Tiêm hội chứng DeQuervain NOI18 Tiêm hội chứng DeQuervain (T) BH 335,900 0 104,400
763 43.02.399 Tiêm hội chứng DeQuervain NOI19 Tiêm hội chứng DeQuervain (P) BH 335,900 0 104,400
764 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI20 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (T) BH 335,900 0 104,400
765 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI21 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (T) BH 335,900 0 104,400
766 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI22 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (T) BH 335,900 0 104,400
767 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI23 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (T) BH 335,900 0 104,400
768 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI24 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (T) BH 335,900 0 104,400
769 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI25 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (P) BH 335,900 0 104,400
770 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI26 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (P) BH 335,900 0 104,400
771 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI27 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (P) BH 335,900 0 104,400
772 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI28 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (P) BH 335,900 0 104,400
773 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI29 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (P) BH 335,900 0 104,400
774 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI30 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (T) BH 335,900 0 104,400
775 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI31 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (P) BH 335,900 0 104,400
776 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI32 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (hai khớp) BH 657,900 0 104,400
777 43.02.407 Tiêm cân gan chân NOI33 Tiêm cân gan chân (T) BH 335,900 0 104,400
778 43.02.407 Tiêm cân gan chân NOI34 Tiêm cân gan chân (P) BH 335,900 0 104,400
779 43.23.188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) XNHSNT22 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] DV 146,000 0 0
780 21.01.369 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu XNHSNT23 Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] DV 146,000 0 0
781 43.23.174 Định lượng Amphetamine XNHSNT24 Định lượng Amphetamine DV 200,000 0 0
782 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC09 Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) BH 91,700 0 64,300
783 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC15 Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) BH 125,900 0 89,500
784 43.01.270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu HSCC11 Ga rô hoặc băng ép cầm máu DV 105,000 0 0
785 43.01.251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) NOI02 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) DV 37,000 0 0
786 43.01.221 Thụt tháo NOI01 Thụt tháo DV 63,000 0 0
787 43.01.164 Thông bàng quang HSCC12 Thông bàng quang BH 111,700 0 101,800
788 43.01.64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em HSCC05 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em DV 110,000 0 0
789 43.01.58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) HSCC14 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) DV 110,000 0 0
790 43.01.32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu HSCC03 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu BH 842,400 0 532,400
791 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH26 Khí dung mũi họng BH 62,900 0 27,500
792 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI05 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (T) BH 335,900 0 104,400
793 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI06 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (P) BH 335,900 0 104,400
794 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI07 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic ( hai khớp) BH 657,900 0 104,400
795 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI03 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) DV 81,000 0 0
796 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI04 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) DV 155,000 0 0
797 43.03.51 Ép tim ngoài lồng ngực HSCC21 Ép tim ngoài lồng ngực DV 35,000 0 0
798 43.03.87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường HSCC22 Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường DV 46,000 0 0
799 43.03.89 Khí dung thuốc cấp cứu HSCC23 Khí dung thuốc cấp cứu BH 68,100 0 27,500
800 43.03.105 Thổi ngạt HSCC04 Thổi ngạt DV 112,000 0 0
801 43.03.106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ HSCC24 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ DV 41,000 0 0
802 43.03.112 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương s­ườn HSCC26 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn BH 292,500 0 58,400
803 43.01.276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương HSCC27 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương DV 185,000 0 0
804 43.02.32 Khí dung thuốc giãn phế quản HSCC28 Khí dung thuốc giãn phế quản BH 81,100 0 27,500
805 43.03.91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần HSCC25 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần BH 411,600 0 373,600
806 41.03.25.4.a1 Khám nội KB1256 Khám nội khoa 1256 BH 120,000 0 36,500
807 41.03.25.4.e1 Khám răng hàm mặt KRHM1 Khám RHM 12 BH 120,000 0 36,500
808 41.03.25.4.n1 Khám da liễu KDL1 Khám Da Liễu 125 BH 120,000 0 36,500
809 41.03.25.4.h1 Khám mắt KMAT1256 Khám Mắt 1256 BH 120,000 0 36,500
810 41.03.25.4.đ2 Khám phụ sản KSPK1256 Khám Phụ sản 1256 BH 120,000 0 36,500
811 41.03.25.4.g1 Khám tai mũi họng KTMH1256 Khám TMH 1256 BH 120,000 0 36,500
812 41.03.25.4.d2 Khám ngoại KNGOAI12 Khám Ngoại khoa 12 BH 120,000 0 36,500
813 41.03.25.4.k1 Khám VLTL-PHCN VLTL01 Khám VLTL-PHCN 12 BH 120,000 0 36,500
814 41..o) Phòng khám nhi khoa.. Khám Nhi KBN1 Khám nhi 125 BH 100,000 0 30,100
815 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0101 Răng giả cố định 1 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 561,000 0 0
816 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0102A Răng giả cố định 2 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 1,060,000 0 0
817 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0103A Răng giả cố định 3 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 1,568,000 0 0
818 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0104A Răng giả cố định 4 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 2,064,000 0 0
819 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0105A Răng giả cố định 5 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 2,551,000 0 0
820 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0106A Răng giả cố định 6 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 3,028,000 0 0
821 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0107A Răng giả cố định 7 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 3,498,000 0 0
822 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0108A Răng giả cố định 8 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 3,961,000 0 0
823 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0109A Răng giả cố định 9 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 4,411,000 0 0
824 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0110A Răng giả cố định 10 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 4,854,000 0 0
825 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0111A Răng giả cố định 11 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 5,289,000 0 0
826 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0112A Răng giả cố định 12 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 5,709,000 0 0
827 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0113A Răng giả cố định 13 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 6,123,000 0 0
828 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0114A Răng giả cố định 14 răng (răng Inox - Veneer nhựa) DV 6,529,000 0 0
829 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0115 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox - Veneer nhựa) DV 12,526,000 0 0
830 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0201 Răng giả cố định 1 răng (răng Inox) DV 530,000 0 0
831 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0202A Răng giả cố định 2 răng (răng Inox) DV 972,000 0 0
832 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0203A Răng giả cố định 3 răng (răng Inox) DV 1,438,000 0 0
833 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0204A Răng giả cố định 4 răng (răng Inox) DV 1,893,000 0 0
834 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0205A Răng giả cố định 5 răng (răng Inox) DV 2,342,000 0 0
835 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0206A Răng giả cố định 6 răng (răng Inox) DV 2,780,000 0 0
836 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0207A Răng giả cố định 7 răng (răng Inox) DV 3,212,000 0 0
837 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0208A Răng giả cố định 8 răng (răng Inox) DV 3,639,000 0 0
838 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0209A Răng giả cố định 9 răng (răng Inox) DV 4,055,000 0 0
839 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0210A Răng giả cố định 10 răng (răng Inox) DV 4,463,000 0 0
840 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0211A Răng giả cố định 11 răng (răng Inox) DV 4,866,000 0 0
841 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0212A Răng giả cố định 12 răng (răng Inox) DV 5,255,000 0 0
842 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0213A Răng giả cố định 13 răng (răng Inox) DV 5,639,000 0 0
843 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0214A Răng giả cố định 14 răng (răng Inox) DV 6,015,000 0 0
844 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0215 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox) DV 11,567,000 0 0
845 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0301 Răng giả cố định 1 răng (răng sứ kim loại) DV 1,162,000 0 0
846 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0302A Răng giả cố định 2 răng (răng sứ kim loại) DV 2,177,000 0 0
847 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0303A Răng giả cố định 3 răng (răng sứ kim loại) DV 3,238,000 0 0
848 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0304A Răng giả cố định 4 răng (răng sứ kim loại) DV 4,243,000 0 0
849 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0305A Răng giả cố định 5 răng (răng sứ kim loại) DV 5,240,000 0 0
850 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0306A Răng giả cố định 6 răng (răng sứ kim loại) DV 6,217,000 0 0
851 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0307A Răng giả cố định 7 răng (răng sứ kim loại) DV 7,171,000 0 0
852 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0308A Răng giả cố định 8 răng (răng sứ kim loại) DV 8,104,000 0 0
853 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0309A Răng giả cố định 9 răng (răng sứ kim loại) DV 9,013,000 0 0
854 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0310A Răng giả cố định 10 răng (răng sứ kim loại) DV 9,899,000 0 0
855 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0311A Răng giả cố định 11 răng (răng sứ kim loại) DV 10,764,000 0 0
856 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0312A Răng giả cố định 12 răng (răng sứ kim loại) DV 11,605,000 0 0
857 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0313A Răng giả cố định 13 răng (răng sứ kim loại) DV 12,423,000 0 0
858 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0314A Răng giả cố định 14 răng (răng sứ kim loại) DV 13,221,000 0 0
859 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0315 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng sứ kim loại) DV 25,165,000 0 0
860 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0401 Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 3,651,000 0 0
861 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0402A Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 6,993,000 0 0
862 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0403A Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 10,370,000 0 0
863 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0404A Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 13,677,000 0 0
864 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0405A Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 16,902,000 0 0
865 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0406A Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 20,075,000 0 0
866 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0407A Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 23,181,000 0 0
867 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0408A Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 26,223,000 0 0
868 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0409A Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 29,194,000 0 0
869 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0410A Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 32,099,000 0 0
870 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0411A Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 34,936,000 0 0
871 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0412A Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 37,706,000 0 0
872 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0413A Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 40,409,000 0 0
873 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0414A Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Cercon) DV 43,043,000 0 0
874 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0415 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Cercon) DV 86,066,000 0 0
875 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0501 Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 3,059,000 0 0
876 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0502A Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 5,839,000 0 0
877 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0503A Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 8,657,000 0 0
878 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0504A Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 11,414,000 0 0
879 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0505A Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 14,111,000 0 0
880 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0506A Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 16,746,000 0 0
881 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0507A Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 19,320,000 0 0
882 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0508A Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 21,835,000 0 0
883 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0509A Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 24,289,000 0 0
884 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0510A Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 26,683,000 0 0
885 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0511A Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 29,015,000 0 0
886 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0512A Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 31,287,000 0 0
887 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0513A Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 33,498,000 0 0
888 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0514A Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Zirconia) DV 35,649,000 0 0
889 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0515 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Zirconia) DV 71,276,000 0 0
890 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM06 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 334,000 0 0
891 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM07 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 318,000 0 0
892 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM08 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu sứ VITA) DV 631,000 0 0
893 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM09 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Việt Nam) DV 188,000 0 0
894 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM10 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 629,000 0 0
895 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM11 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 581,000 0 0
896 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM12 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu sứ VITA) DV 1,211,000 0 0
897 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM13 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Việt Nam) DV 347,000 0 0
898 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM14 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 924,000 0 0
899 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM15 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 828,000 0 0
900 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM16 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu sứ VITA) DV 1,790,000 0 0
901 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM17 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Việt Nam) DV 505,000 0 0
902 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM18 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 1,214,000 0 0
903 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM19 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 1,086,000 0 0
904 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM20 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu sứ VITA) DV 2,356,000 0 0
905 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM21 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Việt Nam) DV 660,000 0 0
906 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM22 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 1,497,000 0 0
907 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM23 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 1,339,000 0 0
908 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM24 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu sứ VITA) DV 2,913,000 0 0
909 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM25 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Việt Nam) DV 811,000 0 0
910 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM26 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 1,773,000 0 0
911 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM27 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 1,585,000 0 0
912 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM28 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu sứ VITA) DV 3,457,000 0 0
913 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM29 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Việt Nam) DV 959,000 0 0
914 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM30 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 2,043,000 0 0
915 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM31 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 1,827,000 0 0
916 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM32 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu sứ VITA) DV 3,990,000 0 0
917 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM33 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,104,000 0 0
918 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM34 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 2,307,000 0 0
919 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM35 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,063,000 0 0
920 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM36 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu sứ VITA) DV 4,511,000 0 0
921 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM37 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,245,000 0 0
922 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM38 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 2,565,000 0 0
923 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM39 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,292,000 0 0
924 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM40 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu sứ VITA) DV 5,023,000 0 0
925 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM41 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,384,000 0 0
926 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM42 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 2,816,000 0 0
927 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM43 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,517,000 0 0
928 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM44 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu sứ VITA) DV 5,521,000 0 0
929 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM45 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,518,000 0 0
930 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM46 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 3,061,000 0 0
931 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM47 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,736,000 0 0
932 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM48 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu sứ VITA) DV 6,008,000 0 0
933 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM49 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,649,000 0 0
934 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM50 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 3,300,000 0 0
935 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM51 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 2,966,000 0 0
936 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM52 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu sứ VITA) DV 6,486,000 0 0
937 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM53 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,778,000 0 0
938 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM54 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 3,574,000 0 0
939 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM55 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 3,193,000 0 0
940 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM56 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu sứ VITA) DV 7,024,000 0 0
941 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM57 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Việt Nam) DV 1,924,000 0 0
942 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM58 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 3,850,000 0 0
943 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM59 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 3,440,000 0 0
944 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM60 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu sứ VITA) DV 7,566,000 0 0
945 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM61 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Việt Nam) DV 2,074,000 0 0
946 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM62 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ - Excellence) DV 7,677,000 0 0
947 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM63 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ, Nhật) DV 6,856,000 0 0
948 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM64 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu sứ VITA) DV 15,095,000 0 0
949 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM65 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Việt Nam) DV 4,124,000 0 0
950 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM138 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 292,000 0 0
951 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM139 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 561,000 0 0
952 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM140 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 796,000 0 0
953 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM141 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,044,000 0 0
954 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM142 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,285,000 0 0
955 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM143 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,535,000 0 0
956 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM144 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,762,000 0 0
957 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM145 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 1,967,000 0 0
958 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM146 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 2,199,000 0 0
959 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM147 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 2,408,000 0 0
960 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM148 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 2,593,000 0 0
961 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM149 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 2,790,000 0 0
962 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM150 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 3,037,000 0 0
963 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM151 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Justy) DV 3,271,000 0 0
964 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM152 Răng giả tháo lắp 2 hàm (chất liệu Mỹ - Justy) DV 6,487,000 0 0
965 43.16.70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement RHM153 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement BH 473,500 0 280,500
966 43.16.118 Cầu sứ toàn phần RHM154 Cầu sứ toàn phần DV 2,200,000 0 0
967 PHHS03 Phí khẳng định kết quả xét nghiệm HIV DV 224,000 0 0
968 41.03.25.4.d4-2 U nông nhỏ; NGOAI19 Cắt bỏ u nông nhỏ DV 740,000 0 0
969 41.03.25.4.d4-2 Mổ u nang bã đậu NGOAI20 Mổ u nang bã đậu (vừa) DV 853,000 0 0
970 41.03.25.4.d4-2 Mổ u nang bã đậu NGOAI21 Mổ u nang bã đậu (nhỏ) DV 684,000 0 0
971 41.03.25.4.đ6-2 Bệnh phẩm tìm tế bào ung thư; KBGPBL Bấm tổ chức để gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý DV 612,000 0 0
972 43.23.24-123 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)_Định lượng PAPP-A XNHSMAU70 Prisca test (3 tháng đầu) DV 370,000 0 0
973 43.23.18-24-62 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-Định lượng bhCG (Beta human Chorionic -Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)Gonadotropins. XNHSMAU71 Prisca test (3 tháng giữa) DV 370,000 0 0
974 PHHS04 Phí lấy mẫu tại nhà DV 300,000 0 0
503679 VLTL5101 Vật lý trị liệu hô hấp - tập ho 1 lần DV 60,000 0 0
503680 VLTL5102 Vật lý trị liệu hô hấp - tập ho 2 lần DV 120,000 0 0
503681 VLTL5103 Vật lý trị liệu hô hấp - tập ho 3 lần DV 180,000 0 0
503976 PHHS01 Phí cấp lại 1 bộ hồ sơ KSK HQ DV 40,000 0 0
507121 KSKHQ06 Mẫu khám kết hôn Hàn Quốc DV 0 0 0
507122 KSKHQ07 Mẫu khám lao ( Quốc tịch Việt Nam) DV 0 0 0
507124 KSKHQ08 Mẫu khám lao (Quốc tịch khác Việt Nam) DV 0 0 0
510329 VLTL6344 Điều trị bằng sóng xung kích cơ cạnh cột sống cổ BH 76,200 0 71,200
510397 XNVSKST57 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (XN mẫu thứ 2 cách mẫu 1 là 24 giờ) DV 0 0 0
510398 XNVSKST58 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (XN mẫu thứ 3 cách mẫu 2 là 24 giờ) DV 0 0 0
510545 VLTL6403 Tập vận động cột sống DV 60,000 0 0
510742 KSKHQ21 Mẫu khám Sởi Visa Hàn Quốc (Quốc tịch VN) DV 100,000 0 0
510743 KSKHQ22 Mẫu khám Sởi Visa Hàn Quốc (Quốc tịch khác VN) DV 100,000 0 0
510809 XNVSKST61 Measles virus Ab miễn dịch (IgM) DV 375,000 0 0
510810 XNVSKST62 Measles virus Ab miễn dịch (IgG) DV 375,000 0 0
STT Mã DVKT BYT Mã TT43 Tên TT43 Mã Hepa Tên DVKT Hepa Tuyến Mã TT37 Tên TT37 Đối tượng
1 24.0317.1674 43.24.317 Trichomonas vaginalis soi tươi XNVSKST17 Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) 4 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi BH
2 24.0301.1705 43.24.301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động XNVSKST02 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động DV
3 24.0299.1706 43.24.299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động XNVSKST01 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động DV
4 24.0296.1717 43.24.296 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST32 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
5 24.0294.1717 43.24.294 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST33 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
6 24.0285.1717 43.24.285 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST34 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động KSK
7 24.0278.1717 43.24.278 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST35 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động KSK
8 24.0265.1674 43.24.265 Đơn bào đường ruột soi tươi XNVSKST18 Đơn bào đường ruột soi tươi 4 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi DV
9 24.0264.1664 43.24.264 Hồng cầu trong phân test nhanh XNVSKST31 Hồng cầu trong phân test nhanh 4 37.1E04.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh BH
10 24.0258.1699 43.24.258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động XNVSKST05 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1699 Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động DV
11 24.0256.1700 43.24.256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động XNVSKST04 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1700 Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động DV
12 24.0219.1640 43.24.219 EBV IgG miễn dịch tự động XMMD19 EBV IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1640 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động DV
13 24.0217.1641 43.24.217 EBV IgM miễn dịch tự động XMMD20 EBV IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1641 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động DV
14 24.0196.1631 43.24.196 CMV IgG miễn dịch tự động XMMD21 CMV IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1631 CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động DV
15 24.0194.1632 43.24.194 CMV IgM miễn dịch tự động XMMD22 CMV IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1632 CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động DV
16 24.0189.1635 43.24.189 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động XNVSKST14 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1635 Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động BH
17 24.0188.1636 43.24.188 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động XNVSKST13 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1636 Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động BH
18 24.0183.1637 43.24.183 Dengue virus NS1Ag test nhanh XNVSKST38 Dengue virus NS1Ag test nhanh 4 37.1E04.1637 Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh BH
19 24.0169.1616 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26 HIV Ab test nhanh 4 37.1E04.1616 Anti-HIV (nhanh) DV
20 24.0169.1616 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26-KSK HIV Ab test nhanh (KSK) 4 37.1E04.1616 Anti-HIV (nhanh) KSK
21 24.0168.1659 43.24.168 HEV IgG miễn dịch tự động XNVSKST23 HEV IgG miễn dịch tự động 3 37.1E04.1659 HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động DV
22 24.0166.1660 43.24.166 HEV IgM miễn dịch tự động XNVSKST24 HEV IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1660 HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động DV
23 24.0162.1656 43.24.162 HDV Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST21 HDV Ab miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1656 HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động DV
24 24.0161.1657 43.24.161 HDV IgM miễn dịch bán tự động XNVSKST22 HDV IgM miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1657 HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động DV
25 24.0160.1655 43.24.160 HDV Ag miễn dịch bán tự động XNVSKST29 HDV Ag miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1655 HDV Ag miễn dịch bán tự động DV
26 24.0159.1613 43.24.159 HAV total miễn dịch tự động XNVSKST27 HAV total miễn dịch tự động 2 37.1E04.1613 Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động DV
27 24.0157.1612 43.24.157 HAV IgM miễn dịch tự động XNVSKST28 HAV IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1612 Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động BH
28 24.0154.1721 43.24.154 HCV genotype giải trình tự gene XNVSKST08 HCV genotype giải trình tự gene 2 37.1E04.1721 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene DV
29 24.0152.1653 43.24.152 HCV đo tải lượng hệ thống tự động XNVSKST06 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 2 37.1E04.1653 HCV đo tải lượng hệ thống tự động BH
30 24.0146.1622 43.24.146 HCV Ab miễn dịch tự động XMMD12 HCV Ab miễn dịch tự động 2 37.1E04.1622 Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động BH
31 24.0141.1721 43.24.141 HBV genotype giải trình tự gene XNVSKST10 HBV genotype giải trình tự gene 2 37.1E04.1721 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene DV
32 24.0137.1650 43.24.137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động XMMD11 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 2 37.1E04.1650 HBV đo tải lượng hệ thống tự động BH
33 24.0135.1615 43.24.135 HBeAb miễn dịch tự động XMMD16 HBeAb miễn dịch tự động 2 37.1E04.1615 Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động BH
34 24.0132.1644 43.24.132 HBeAg miễn dịch tự động XMMD17 HBeAg miễn dịch tự động 2 37.1E04.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động BH
35 24.0129.1618 43.24.129 HBc total miễn dịch tự động XMMD14 HBc total miễn dịch tự động 2 37.1E04.1618 Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động BH
36 24.0126.1614 43.24.126 HBc IgM miễn dịch tự động XMMD15 HBc IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1614 Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động DV
37 24.0124.1619 43.24.124 HBsAb định lượng XMMD13 Anti HBs (định lượng) 2 37.1E04.1619 Anti-HBs định lượng DV
38 24.0121.1647 43.24.121 HBsAg định lượng XNMD25 HBsAg định lượng 2 37.1E04.1647 HBsAg Định lượng BH
39 24.0117.1646 43.24.117 HBsAg test nhanh XMMD23 HBsAg test nhanh 4 37.1E04.1646 HBsAg (nhanh) BH
40 24.0098.1720 43.24.98 Treponema pallidum test nhanh XMMD18 Treponema pallidum test nhanh 4 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh DV
41 24.0094.1623 43.24.94 Streptococcus pyogenes ASO XNVSKST15 Streptococcus pyogenes ASO 4 37.1E04.1623 ASLO DV
42 24.0093.1703 43.24.93 Salmonella Widal XNVSKST16 Salmonella Widal 3 37.1E04.1703 Salmonella Widal DV
43 24.0074.1720 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU56 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) 4 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh DV
44 24.0074.1720 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU57 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) 4 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh DV
45 24.0060.1627 43.24.60 Chlamydia test nhanh XNVSKST03 Chlamydia test nhanh 4 37.1E04.1627 Chlamydia test nhanh BH
46 24.0017.1714 43.24.17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen XNVSKST36 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 4 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi KSK
47 24.0001.1714 43.24.1 Vi khuẩn nhuộm soi XNVSKST37 Vi khuẩn nhuộm soi 4 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi BH
48 23.0179.0000 43.23.179 Định tính beta hCG (test nhanh) XNHSNT18 Định tính beta hCG (test nhanh) 4 0 0 DV
49 23.0206.1596 43.23.206 Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) XNHSNT12 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 4 37.1E03.1596 Tổng phân tích nước tiểu BH
50 23.0205.1598 43.23.205 Định lượng Ure XNHSNT06 Định lượng Ure (niệu) 3 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu DV
51 23.0202.1592 43.23.202 Định tính Protein Bence -jones XNHSNT05 Định tính Protein Bence -jones 4 37.1E03.1592 Protein Bence - Jone DV
52 23.0200.1579 43.23.200 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) XNHSKHAC05 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 1 37.1E03.1579 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) DV
53 23.0193.1589 43.23.193 Định tính Opiate (test nhanh) XNHSNT14 Định tính Opiate (test nhanh) 4 37.1E03.1589 Opiate định tính DV
54 23.0189.1587 43.23.189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) XNHSNT02 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) 2 37.1E03.1587 Micro Albumin DV
55 23.0184.1598 43.23.184 Định lượng Creatinin XNHSNT08 Định lượng Creatinin (niệu) 3 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu BH
56 23.0180.1577 43.23.180 Định lượng Canxi XNHSNT04 Định lượng Canxi (niệu) 3 37.1E03.1577 Calci niệu DV
57 23.0176.1598 43.23.176 Định lượng Axit Uric XNHSNT07 Định lượng Axit Uric (niệu) 3 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu DV
58 23.0175.1576 43.23.175 Đo hoạt độ Amylase XNHSNT03 Đo hoạt độ Amylase (niệu) 3 37.1E03.1576 Amylase niệu DV
59 23.0172.1580 43.23.172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) XNHSNT17 Điện giải niệu (Na, K, Cl) 3 37.1E03.1580 Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu DV
60 23.0166.1494 43.23.166 Định lượng Urê XNHSMAU46 Định lượng Urê 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) DV
61 23.0162.1570 43.23.162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) XNHSMAU35 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 2 37.1E03.1570 TSH BH
62 23.0158.1506 43.23.158 Định lượng Triglycerid XNHSMAU38 Định lượng Triglycerid 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol BH
63 23.0041.1506 43.23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần XNHSMAU53 Định lượng Cholesterol toàn phần 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol BH
64 23.0112.1506 43.23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU72 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol DV
65 23.0084.1506 43.23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU73 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol BH
66 23.0157.1567 43.23.157 Định lượng Transferin XNHSMAU03 Định lượng Transferin 2 37.1E03.1567 Transferin/độ bão hòa tranferin DV
67 23.0154.1565 43.23.154 Định lượng Tg (Thyroglobulin) XNHSKHAC06 Định lượng Tg (Thyroglobulin) 2 37.1E03.1565 Thyroglobulin DV
68 23.0151.1563 43.23.151 Định lượng Testosterol XNHSMAU22 Định lượng Testosterol 2 37.1E03.1563 Testosteron DV
69 23.0144.1559 43.23.144 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) XNVSKST30 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) 1 37.1E03.1559 SCC DV
70 23.0142.1557 43.23.142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) XNVSKST12 Định lượng RF (Reumatoid Factor) 2 37.1E03.1557 RF (Rheumatoid Factor) DV
71 23.0140.1555 43.23.140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) XNHSMAU20 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) 2 37.1E03.1555 PTH DV
72 23.0139.1553 43.23.139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) XNHSMAU01 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 2 37.1E03.1553 PSA BH
73 23.0137.1551 43.23.137 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) XNHSMAU67 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) 1 37.1E03.1551 PRO-GRP DV
74 23.0134.1550 43.23.134 Định lượng Progesteron XNHSMAU25 Định lượng Progesteron 2 37.1E03.1550 Progesteron DV
75 23.0133.1494 43.23.133 Định lượng Protein toàn phần XNHSMAU51 Định lượng Protein toàn phần 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
76 23.0132.0000 43.23.132 Điện di Protein (máy tự động) XNHSKHAC04 Điện di Protein (máy tự động) 2 0 0 DV
77 23.0131.1552 43.23.131 Định lượng Prolactin XNHSMAU21 Định lượng Prolactin 2 37.1E03.1552 Prolactin DV
78 23.0118.1503 43.23.118 Định lượng Mg XNHSKHAC12 Định lượng Mg 2 37.1E03.1503 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh DV
79 23.0117.1538 43.23.117 Định lượng Myoglobin XNHSMAU19 Định lượng Myoglobin 2 37.1E03.1538 Myoglobin DV
80 23.0111.1534 43.23.111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) XNHSMAU28 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) 2 37.1E03.1534 LDH DV
81 23.0110.1535 43.23.110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) XNHSMAU24 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) 2 37.1E03.1535 LH DV
82 23.0098.1529 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU04 Định lượng Insulin (đói) 2 37.1E03.1529 Insuline DV
83 23.0098.1529 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU05 Định lượng Insulin (sau ăn) 2 37.1E03.1529 Insuline DV
84 23.0083.1523 43.23.83 Định lượng HbA1c XMMD10 Định lượng HbA1c 3 37.1E03.1523 HbA1C BH
85 23.0077.1518 43.23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) XNHSMAU29 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 3 37.1E03.1518 Gama GT BH
86 23.0076.1494 43.23.76 Định lượng Globulin XNHSMAU43 Định lượng Globulin 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) DV
87 23.0075.1494 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU47 Định lượng Glucose (đói) 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
88 23.0075.1494 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU48 Định lượng Glucose (sau ăn) 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
89 23.0069.1561 43.23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) XNHSMAU34 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 2 37.1E03.1561 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) BH
90 23.0068.1561 43.23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) XNHSMAU32 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 2 37.1E03.1561 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) BH
91 23.0065.1517 43.23.65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) XNHSMAU23 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) 2 37.1E03.1517 FSH DV
92 23.0061.1513 43.23.61 Định lượng Estradiol XNHSMAU26 Định lượng Estradiol 2 37.1E03.1513 Estradiol DV
93 23.0058.1487 43.23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) XNHSMAU59 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 3 37.1E03.1487 Điện giải đồ (Na, K, CL) BH
94 23.0052.1486 43.23.52 Định lượng Cyfra 21- 1 XNHSMAU10 Định lượng Cyfra 21- 1 2 37.1E03.1486 Cyfra 21 - 1 DV
95 23.0051.1494 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU49 Định lượng Creatinin 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
96 23.0050.1484 43.23.50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) XNHSMAU12 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 3 37.1E03.1484 CRP hs DV
97 23.0046.1480 43.23.46 Định lượng Cortisol XNHSMAU36 Định lượng Cortisol 2 37.1E03.1480 Cortison DV
98 23.0040.1507 43.23.40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) XNHSMAU60 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 3 37.1E03.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) KSK
99 23.0039.1476 43.23.39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) XNHSMAU06 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 2 37.1E03.1476 CEA DV
100 23.0038.1477 43.23.38 Định lượng Ceruloplasmin XNHSMAU11 Định lượng Ceruloplasmin 2 37.1E03.1477 Ceruloplasmin DV
101 23.0035.1471 43.23.35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) XNHSMAU68 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) 2 37.1E03.1471 CA 72 -4 DV
102 23.0034.1469 43.23.34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) XNHSMAU09 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) 2 37.1E03.1469 CA 15 - 3 DV
103 23.0033.1470 43.23.33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) XNHSMAU08 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 2 37.1E03.1470 CA 19-9 DV
104 23.0032.1468 43.23.32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) XNHSMAU07 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 2 37.1E03.1468 CA 125 DV
105 23.0029.1473 43.23.29 Định lượng Calci toàn phần XNHSMAU58 Định lượng Calci toàn phần 3 37.1E03.1473 Calci BH
106 23.0027.1493 43.23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần XNHSMAU76 Định lượng Bilirubin toàn phần 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
107 23.0025.1493 43.23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp XNHSMAU74 Định lượng Bilirubin trực tiếp 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
108 23.0024.1464 43.23.24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) XNHSMAU27 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 2 37.1E03.1464 Beta - HCG BH
109 23.0022.1465 43.23.22 Định lượng β2 microglobulin XNHSMAU18 Định lượng β2 microglobulin 1 37.1E03.1465 Beta2 Microglobulin DV
110 23.0020.1493 43.23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) XNHSMAU77 Đo hoạt độ AST (GOT) 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
111 23.0019.1493 43.23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) XNHSMAU78 Đo hoạt độ ALT (GPT) 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
112 23.0018.1457 43.23.18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) XNHSMAU37 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 2 37.1E03.1457 Alpha FP (AFP) BH
113 23.0015.1461 43.23.15 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) XNHSMAU66 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) 2 37.1E03.1461 Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng DV
114 23.0014.1460 43.23.14 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) XNHSKHAC07 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) 2 37.1E03.1460 Anti - TG DV
115 23.0010.1494 43.23.10 Đo hoạt độ Amylase XNHSMAU55 Đo hoạt độ Amylase 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) DV
116 23.0009.1493 43.23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) XNHSMAU30 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… DV
117 23.0007.1494 43.23.7 Định lượng Albumin XNHSMAU42 Định lượng Albumin 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
118 23.0003.1494 43.23.3 Định lượng Acid Uric XNHSMAU50 Định lượng Acid Uric 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
119 23.0062.1511 43.23.62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) XNHSMAU79 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) 1 37.1E03.1511 E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) DV
120 22.0352.1227 43.22.352 Điện di huyết sắc tố XNHSKHAC03 Điện di huyết sắc tố 3 37.1E01.1227 Điện di huyết sắc tố (định lượng) DV
121 22.0326.1440 43.22.326 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA XNVSKST20 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA 2 37.1E02.1440 Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động DV
122 22.0280.1269 43.22.280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) XMMD24 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 3 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy DV
123 22.0292.1280 43.22.292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) XMMD29 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 3 37.1E01.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá BH
124 22.0151.1594 43.22.151 Cặn Addis XMMD05 Cặn Addis 3 37.1E03.1594 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis DV
125 22.0142.1304 43.22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) XMMD04 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 3 37.1E01.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) BH
126 22.0120.1370 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD02 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 3 37.1E01.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động BH
127 22.0120.1370 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD27 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu 3 37.1E01.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động DV
128 22.0117.1503 43.22.117 Định lượng sắt huyết thanh XNHSMAU45 Định lượng sắt huyết thanh 3 37.1E03.1503 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh BH
129 22.0116.1514 43.22.116 Định lượng Ferritin XNHSMAU02 Định lượng Ferritin 2 37.1E03.1514 Ferritin DV
130 22.0115.1527 43.22.115 Định lượng IgE XNHSMAU13 Định lượng IgE 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) BH
131 22.0114.1527 43.22.114 Định lượng IgM XNHSMAU16 Định lượng IgM 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) DV
132 22.0113.1527 43.22.113 Định lượng IgA XNHSMAU14 Định lượng IgA 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) DV
133 22.0112.1527 43.22.112 Định lượng IgG XNHSMAU15 Định lượng IgG 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) DV
134 01.0281.1510 43.01.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) XNHSMAU69 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 4 37.1E03.1510 Đường máu mao mạch DV
135 22.0103.1244 43.22.103 Định lượng G6PD XMMD09 Định lượng G6PD 1 37.1E01.1244 Định lượng men G6PD DV
136 22.0019.1348 43.22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke XMMD03 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 4 37.1E01.1348 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) BH
137 22.0014.1242 43.22.14 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động XNHSMAU52 Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động 3 37.1E01.1242 Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp DV
138 22.0006.1354 43.22.6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. XMMD08 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động 3 37.1E01.1354 Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) DV
139 22.0002.1352 43.22.2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động XMMD06 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động 3 37.1E01.1352 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động BH
140 24.0274.1717 43.24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST39 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgM 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
141 24.0274.1717 43.24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST40 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgG 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
142 24.0276.1717 43.24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST41 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgG 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
143 24.0276.1717 43.24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST42 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgM 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
144 24.0282.1703 43.24.282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST43 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1703 Salmonella Widal DV
145 24.0119.1649 43.24.119 HBsAg miễn dịch tự động XNVSKST44 HBsAg miễn dịch tự động 2 37.1E04.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động BH
146 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN08 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) 3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
147 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN09 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) 3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
148 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN10 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) 3 37.2A05.0070 Đo mật độ xương 2 vị trí DV
149 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN11 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) 3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
150 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN12 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) 3 37.2A05.0070 Đo mật độ xương 2 vị trí BH
151 21.0040.1777 43.21.40 Ghi điện não đồ thông thường TDCN01 Ghi điện não đồ thông thường 3 37.3F00.1777 Điện não đồ BH
152 21.0040.1777 43.21.40 Ghi điện não đồ thông thường TDCN01BH Ghi điện não đồ thông thường (BH) 3 37.3F00.1777 Điện não đồ DV
153 21.0014.1778 43.21.14 Điện tim thường TDCN05 Điện tim thường 4 37.3F00.1778 Điện tâm đồ BH
154 21.0004.1790 43.21.4 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) TDCN06 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 4 37.3F00.1790 Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) BH
155 20.0080.0135 43.20.80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng NOISOI04 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 3 37.8B00.0135 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết BH
156 20.0013.2048 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI01 Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) 3 37.8D08.0933 Nội soi Tai Mũi Họng BH
157 20.0013.2048 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI02 Nội soi tai mũi họng (Tai) 3 37.8D08.0933 Nội soi Tai Mũi Họng BH
158 20.0013.0933 43.20.13 Nội soi tai mũi họng TMH01 Nội soi tai mũi họng 3 37.8D08.0933 Nội soi Tai Mũi Họng BH
159 18.0125.0028 43.18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng XQ06 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
160 18.0123.0028 43.18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn XQ38 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
161 18.0120.0028 43.18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên XQ60 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
162 18.0119.0028 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42 Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
163 18.0119.0028 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42A Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) 4 0 KSK
164 18.0117.0028 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ20 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
165 18.0117.0028 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ21 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
166 18.0116.0028 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ01 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
167 18.0116.0028 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ02 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
168 18.0115.0028 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ23 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
169 18.0115.0028 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ24 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
170 18.0114.0028 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ07 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
171 18.0114.0028 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ08 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
172 18.0112.0028 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ27 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
173 18.0112.0028 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ28 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
174 18.0111.0028 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ48 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
175 18.0111.0028 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ49 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
176 18.0109.0028 43.18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên XQ29 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
177 18.0108.0028 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ03 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
178 18.0108.0028 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ04 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
179 18.0107.0028 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ25 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
180 18.0107.0028 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ26 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
181 18.0106.0028 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ09 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
182 18.0106.0028 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ10 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
183 18.0104.0028 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ31 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
184 18.0104.0028 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ32 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
185 18.0103.0028 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ11 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
186 18.0103.0028 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ12 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
187 18.0098.0028 43.18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng XQ36 Chụp Xquang khung chậu thẳng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
188 18.0096.0028 43.18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng XQ15 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
189 18.0092.0028 43.18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên XQ17 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
190 18.0091.0028 43.18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng XQ18 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
191 18.0090.0028 43.18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch XQ16 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
192 18.0087.0028 43.18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên XQ14 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
193 18.0086.0028 43.18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng XQ13 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
194 18.0081.2002 43.18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) XQ57A Chụp Xquang ổ răng số hoá 4 15.2A03.2002 Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp BH
195 18.0078.0028 43.18.78 Chụp Xquang Schuller XQ39 Chụp Xquang Schuller 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
196 18.0072.0029 43.18.72 Chụp Xquang Blondeau XQ59 Chụp Xquang Blondeau-Hirtz 4 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim BH
197 18.0068.0028 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
198 18.0068.0028 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19T Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
199 18.0067.0028 43.18.67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng XQ54 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
200 18.0057.0001 43.18.57 Siêu tinh hoàn hai bên SA18 Siêu âm tinh hoàn hai bên 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
201 18.0054.0001 43.18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên SA10 Siêu âm tuyến vú hai bên 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
202 18.0044.0001 43.18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) SA07 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
203 18.0043.0001 43.18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) SA28 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
204 18.0031.0003 43.18.31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo SA08 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 3 37.2A01.0003 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng BH
205 18.0020.0001 43.18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) SA26 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
206 18.0018.0001 43.18.18 Siêu âm tử cung phần phụ SA25 Siêu âm tử cung phần phụ 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
207 18.0015.0001 43.18.15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) SA14 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
208 18.0004.0001 43.18.4 Siêu âm hạch vùng cổ SA27 Siêu âm hạch vùng cổ 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
209 18.0002.0001 43.18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt SA09 Siêu âm các tuyến nước bọt 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
210 18.0001.0001 43.18.1 Siêu âm tuyến giáp SA12 Siêu âm tuyến giáp 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
211 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6101 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
212 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6102 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai trái 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
213 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6103 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
214 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6104 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
215 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6105 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
216 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6106 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
217 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6107 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cồ tay, bàn tay phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
218 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6108 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ tay , bàn tay trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
219 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6109 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng ngực) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
220 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6110 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng lưng) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
221 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6111 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng thắt lưng) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
222 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6112 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp háng phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
223 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6113 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (Vùng khớp háng trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
224 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6114 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
225 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6115 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
226 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6116 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cùng - cụt) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
227 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6117 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
228 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6118 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
229 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6119 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
230 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6120 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
231 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6121 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
232 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6122 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
233 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6123 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân , bàn chân phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
234 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6124 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân, bàn chân trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
235 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6125 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
236 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6126 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
237 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6127 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân phải) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
238 17.0168.0281 43.17.168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy VLTL6128 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân trái) 0 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy BH
239 17.0026.0220 43.17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống VLTL1201 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Cổ) 3 37.8C00.0220 Bàn kéo BH
240 17.0026.0220 43.17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống VLTL1301 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Thắt lưng) 3 37.8C00.0220 Bàn kéo BH
241 17.0017.0000 43.17.17 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm lạnh) VLTL0301 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) 4 0 0 DV
242 17.0016.0000 43.17.16 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm nóng) VLTL0401 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) 4 0 0 DV
243 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1101 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng CS Cổ) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
244 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1102 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
245 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1103 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
246 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1104 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
247 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1105 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
248 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1106 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
249 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1107 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
250 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1108 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
251 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1109 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
252 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1110 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS ngực) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
253 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1111 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS lưng) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
254 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1112 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS thắt lưng) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
255 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1113 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
256 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1114 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
257 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1115 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – châu phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
258 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1116 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – chậu trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
259 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1117 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng cùng – cụt) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
260 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1118 Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
261 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1119 Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
262 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1120 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
263 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1121 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
264 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1122 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
265 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1123 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
266 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1124 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
267 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1125 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
268 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1126 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân phải) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
269 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1127 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân trái) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
270 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1128 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay P) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
271 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1129 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay T) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
272 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1130 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay P) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
273 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1131 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay T) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
274 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1132 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân P) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
275 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1133 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân T) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
276 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1134 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân P) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
277 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1135 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân T) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
278 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1136 Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân P) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
279 17.0011.0237 43.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại VLTL1137 Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân T) 4 37.8C00.0237 Hồng ngoại BH
280 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1901 Điều trị bằng siêu âm (CS cổ) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
281 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1902 Điều trị bằng siêu âm (khớp vai phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
282 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1903 Điều trị bằng siêu âm (khớp vai trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
283 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1904 Điều trị bằng siêu âm (bả vai phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
284 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1905 Điều trị bằng siêu âm (bả vai trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
285 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1906 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
286 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1907 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
287 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1908 Điều trị bằng siêu âm (cổ tay, bàn tay phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
288 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1909 Điều trị bằng siêu âm (cổ tay ,bàn tay trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
289 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1910 Điều trị bằng siêu âm (CS ngực) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
290 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1911 Điều trị bằng siêu âm (CS lưng) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
291 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1912 Điều trị bằng siêu âm (CS thắt lưng) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
292 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1913 Điều trị bằng siêu âm (khớp háng phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
293 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1914 Điều trị bằng siêu âm (khớp háng trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
294 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1915 Điều trị bằng siêu âm (khớp cùng - chậu phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
295 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1916 Điều trị bằng siêu âm (cùng - châụ trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
296 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1917 Điều trị bằng siêu âm (vùng cùng - cụt) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
297 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1918 Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
298 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1919 Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
299 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1920 Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
300 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1921 Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
301 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1922 Điều trị bằng siêu âm (khớp gối phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
302 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1923 Điều trị bằng siêu âm (khớp gối trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
303 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1924 Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
304 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1925 Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
305 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1926 Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
306 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1927 Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
307 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1928 Điều trị bằng siêu âm (cổ chân, bàn chân phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
308 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1929 Điều trị bằng siêu âm (cổ chân , bàn chân trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
309 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1930 Điều trị bằng siêu âm (cánh tay P) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
310 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1931 Điều trị bằng siêu âm (cánh tay T) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
311 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1932 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu P) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
312 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1933 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu T) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
313 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1934 Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay P) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
314 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1935 Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay T) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
315 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1936 Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân P) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
316 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1937 Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân T) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
317 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1938 Điều trị bằng siêu âm (gót chân P) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
318 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL1939 Điều trị bằng siêu âm (gót chân T) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
319 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0901 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống cổ) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
320 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0902 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
321 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0903 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
322 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0904 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
323 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0905 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
324 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0906 Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
325 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0907 Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
326 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0908 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
327 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0909 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
328 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0910 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống ngực) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
329 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0911 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống lưng) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
330 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0912 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống thắt lưng) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
331 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0913 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
332 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0914 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
333 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0915 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – chậu phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
334 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0916 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – châu trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
335 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0917 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng xương cùng – cụt) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
336 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0918 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
337 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0919 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
338 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0920 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
339 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0921 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
340 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0922 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
341 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0923 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
342 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0924 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gối phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
343 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0925 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gôi trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
344 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0926 Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
345 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0927 Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
346 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0928 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
347 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0929 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
348 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0930 Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay P) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
349 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0931 Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay T) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
350 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0932 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay P) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
351 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0933 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay T) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
352 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0934 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân P) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
353 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0935 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân T) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
354 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0936 Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân P) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
355 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL0937 Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân T) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
356 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0601 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS cổ) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
357 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0602 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
358 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0603 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
359 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0604 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
360 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0605 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
361 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0606 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS ngực) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
362 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0607 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS lưng) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
363 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0608 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS thắt lưng) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
364 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0609 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
365 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0610 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
366 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0611 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - châu phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
367 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0612 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - chậu trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
368 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0613 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng xương cùng - cụt) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
369 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0614 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
370 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0615 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
371 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0616 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
372 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0617 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
373 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0618 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
374 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0619 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
375 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0620 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
376 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0621 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
377 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0622 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
378 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0623 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
379 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0624 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
380 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0625 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
381 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0626 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân P) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
382 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0627 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân T) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
383 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0628 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay P) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
384 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0629 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay T) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
385 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0630 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay P) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
386 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0631 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay T) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
387 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0632 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay P) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
388 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0633 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay T) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
389 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0634 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay P) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
390 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0635 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay T) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
391 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0636 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay P) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
392 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL0637 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay T) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
393 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0701 Điều trị bằng từ trường (cột sống cổ) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
394 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0702 Điều trị bằng từ trường (khớp vai phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
395 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0703 Điều trị bằng từ trường (khớp vai trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
396 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0704 Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
397 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0705 Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
398 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0706 Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
399 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0707 Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
400 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0708 Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
401 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0709 Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
402 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0710 Điều trị bằng từ trường (CS ngực) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
403 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0711 Điều trị bằng từ trường (CS lưng) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
404 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0712 Điều trị bằng từ trường (CS Thắt lưng) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
405 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0713 Điều trị bằng từ trường (khớp háng phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
406 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0714 Điều trị bằng từ trường (khớp háng trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
407 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0715 Điều trị bằng từ trường (khớp cùng- chậu phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
408 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0716 Điều trị bằng từ trường (khớp cùng – chậu trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
409 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0717 Điều trị bằng từ trường (vùng xương cùng – cụt) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
410 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0718 Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
411 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0719 Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
412 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0720 Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
413 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0721 Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
414 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0722 Điều trị bằng từ trường (khớp gối phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
415 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0723 Điều trị bằng từ trường (khớp gối trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
416 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0724 Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
417 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0725 Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
418 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0726 Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
419 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0727 Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
420 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0728 Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
421 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0729 Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân trái) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
422 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0730 Điều trị bằng từ trường (cánh tay P) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
423 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0731 Điều trị bằng từ trường (cánh tay T) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
424 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0732 Điều trị bằng từ trường (cẳng tay P) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
425 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0733 Điều trị bằng từ trường (cẳng tay T) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
426 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0734 Điều trị bằng từ trường (Khueo chân P) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
427 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0735 Điều trị bằng từ trường (Khueo chân T) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
428 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0736 Điều trị bằng từ trường (gót chân P) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
429 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL0737 Điều trị bằng từ trường (gót chân T) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
430 16.0239.1029 43.16.239 Nhổ chân răng sữa RHM120 Nhổ chân răng sữa 4 37.8D09.1029 Nhổ răng sữa/chân răng sữa BH
431 16.0238.1029 43.16.238 Nhổ răng sữa RHM119 Nhổ răng sữa 4 37.8D09.1029 Nhổ răng sữa/chân răng sữa BH
432 16.0227.0000 43.16.227 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement RHM101 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement 4 0 0 DV
433 16.0206.1026 43.16.206 Nhổ răng thừa RHM102 Nhổ răng thừa 3 37.8D09.1026 Nhổ răng khó BH
434 16.0205.1024 43.16.205 Nhổ chân răng vĩnh viễn RHM103 Nhổ chân răng vĩnh viễn 3 37.8D09.1024 Nhổ chân răng BH
435 16.0204.1025 43.16.204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay RHM106 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 3 37.8D09.1025 Nhổ răng đơn giản BH
436 16.0203.1026 43.16.203 Nhổ răng vĩnh viễn RHM75 Nhổ răng vĩnh viễn 3 37.8D09.1026 Nhổ răng khó BH
437 16.0142.0000 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM130 Đệm hàm nhựa thường (Đệm hàm cứng) 4 0 0 DV
438 16.0142.0000 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM131 Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm ngoại) 4 0 0 DV
439 16.0142.0000 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM132 Đệm hàm nhựa thường (Vá hàm) 4 0 0 DV
440 16.0142.0000 43.16.142 Đệm hàm nhựa thường RHM133 Đệm hàm nhựa thường (Thay nền hàm cứng) 4 0 0 DV
441 16.0141.0000 43.16.141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp RHM135 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 4 0 0 DV
442 16.0140.0000 43.16.140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp RHM134 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 4 0 0 DV
443 16.0138.0000 43.16.138 Tháo chụp răng giả RHM137 Tháo chụp răng giả 3 0 0 DV
444 16.0137.0000 43.16.137 Tháo cầu răng giả RHM136 Tháo cầu răng giả 3 0 0 DV
445 16.0133.0000 43.16.133 Hàm khung kim loại RHM69 Hàm khung kim loại 3 0 0 DV
446 16.0132.0000 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM122 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 1-3R cùng phân hàm) 3 0 0 DV
447 16.0132.0000 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM123 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm nhỏ) 3 0 0 DV
448 16.0132.0000 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM124 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R cùng phân hàm nền hàm nhỏ) 3 0 0 DV
449 16.0132.0000 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM125 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm trung bình) 3 0 0 DV
450 16.0132.0000 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM126 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R khác phân hàm nền hàm nhỏ) 3 0 0 DV
451 16.0132.0000 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM127 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên cùng phân hàm nền hàm lớn) 3 0 0 DV
452 16.0132.0000 43.16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo RHM128 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên khác phân hàm nền hàm lớn) 3 0 0 DV
453 16.0130.0000 43.16.130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường RHM79 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng ngoại) 4 0 0 DV
454 16.0130.0000 43.16.130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường RHM80 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng Việt nam) 4 0 0 DV
455 16.0108.0000 43.16.108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ RHM129 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (Răng sứ TITAN) 3 0 0 DV
456 16.0082.0000 43.16.82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc RHM92 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc ( 1 hàm) 3 0 0 DV
457 16.0082.0000 43.16.82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc RHM93 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc (2 hàm) 3 0 0 DV
458 16.0077.0000 43.16.77 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau RHM121 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau 2 0 0 DV
459 16.0072.1018 43.16.72 Phục hồi cổ răng bằng Composite RHM90 Phục hồi cổ răng bằng Composite 3 37.8D09.1018 Hàn composite cổ răng BH
460 16.0068.1031 43.16.68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite RHM109 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 3 37.8D09.1031 Răng sâu ngà BH
461 16.0061.1011 43.16.61 Điều trị tủy lại RHM89 Điều trị tủy lại 2 37.8D09.1011 Điều trị tuỷ lại BH
462 16.0050.1012 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM86 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 4,5) 2 37.8D09.1012 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 BH
463 16.0050.1015 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM88 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) 2 37.8D09.1015 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên BH
464 16.0050.1013 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM87 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) 2 37.8D09.1013 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới BH
465 16.0050.1014 43.16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội RHM85 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3) 2 37.8D09.1014 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 BH
466 16.0043.1020 43.16.43 Lấy cao răng RHM116 Lấy cao răng (đánh bóng 2 hàm) 4 37.8D09.1020 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm BH
467 16.0042.0000 43.16.42 Chích áp xe lợi RHM110 Chích áp xe lợi 4 0 0 DV
468 16.0041.0000 43.16.41 Điều trị viêm quanh răng RHM78 Điều trị viêm quanh răng 3 0 0 DV
469 15.0226.1005 43.15.226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê NOISOI03 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 3 37.8D08.1005 Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) BH
470 15.0222.0898 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH21 Khí dung mũi họng (Xông họng) 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
471 15.0222.0898 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH22 Khí dung mũi họng (Xông mũi) 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
472 15.0212.0900 43.15.212 Lấy dị vật họng miệng TMH23 Lấy dị vật họng miệng 4 37.8D08.0900 Lấy dị vật họng BH
473 15.0141.0916 43.15.141 Nhét bấc mũi trước TMH14 Nhét bấc mũi trước 3 37.8D08.0916 Nhét meche/bấc mũi BH
474 15.0140.0916 43.15.140 Nhét bấc mũi sau TMH13 Nhét bấc mũi sau 3 37.8D08.0916 Nhét meche/bấc mũi BH
475 15.0139.0897 43.15.139 Phương pháp Proetz TMH20 Phương pháp Proetz (Rửa mũi) 3 37.8D08.0897 Hút xoang dưới áp lực BH
476 15.0059.0908 43.15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài TMH29 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 4 37.8D08.0908 Lấy nút biểu bì ống tai BH
477 15.0058.0899 43.15.58 Làm thuốc tai TMH11 Làm thuốc tai 4 37.8D08.0899 Làm thuốc thanh quản/tai BH
478 15.0057.0000 43.15.57 Chích nhọt ống tai ngoài TMH08 Chích nhọt ống tai ngoài 4 0 0 DV
479 15.0056.0882 43.15.56 Chọc hút dịch vành tai TMH07 Chọc hút dịch vành tai 4 37.8D08.0882 Chọc hút dịch vành tai BH
480 15.0054.0903 43.15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) TMH05 Lấy dị vật tai (gây tê) 3 37.8D08.0903 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) BH
481 15.0052.0993 43.15.52 Bơm hơi vòi nhĩ TMH27 Bơm hơi vòi nhĩ 3 37.8D08.0993 Thông vòi nhĩ nội soi BH
482 15.0050.0994 43.15.50 Chích rạch màng nhĩ TMH04 Chích rạch màng nhĩ 3 37.8D08.0994 Trích màng nhĩ BH
483 15.0302.0075 43.15.302 Cắt chỉ sau phẫu thuật HSCC06 Cắt chỉ sau phẫu thuật 4 37.8B00.0075 Cắt chỉ BH
484 14.0261.0000 43.14.261 Thử kính MAT20 Thử kính 3 0 0 DV
485 14.0260.0000 43.14.260 Đo thị lực MAT39 Đo thị lực 4 0 0 DV
486 14.0258.0754 43.14.258 Đo khúc xạ máy MAT22 Đo khúc xạ máy 3 37.8D07.0754 Đo khúc xạ máy BH
487 14.0255.0755 43.14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) MAT21 Đo nhãn áp ( Schiotz…) 3 37.8D07.0755 Đo nhãn áp BH
488 14.0218.0849 43.14.218 Soi đáy mắt trực tiếp MAT01 Soi đáy mắt trực tiếp 4 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng BH
489 14.0214.0778 43.14.214 Bóc giả mạc MAT61 Bóc giả mạc (mắt phải) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
490 14.0214.0778 43.14.214 Bóc giả mạc MAT62 Bóc giả mạc (mắt trái) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
491 14.0214.0778 43.14.214 Bóc giả mạc MAT63 Bóc giả mạc (2 mắt) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
492 14.0213.0778 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT64 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
493 14.0213.0778 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT65 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
494 14.0213.0778 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT66 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
495 14.0211.0842 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT37 Rửa cùng đồ (mắt phải) 4 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 1 mắt BH
496 14.0211.0842 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT38 Rửa cùng đồ (mắt trái) 4 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 1 mắt BH
497 14.0211.0842 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT53 Rửa cùng đồ (2 mắt) 4 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 1 mắt BH
498 14.0207.0738 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT29 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) 4 37.8D07.0738 Chích chắp/ lẹo BH
499 14.0207.0738 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT30 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) 4 37.8D07.0738 Chích chắp/ lẹo BH
500 14.0207.0738 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT43 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) 4 37.8D07.0738 Chích chắp/ lẹo BH
501 14.0205.0759 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT23 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) 4 37.8D07.0759 Đốt lông xiêu BH
502 14.0205.0759 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT24 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) 4 37.8D07.0759 Đốt lông xiêu BH
503 14.0205.0759 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT42 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) 4 37.8D07.0759 Đốt lông xiêu BH
504 14.0203.0075 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT18 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) 4 37.8B00.0075 Cắt chỉ BH
505 14.0203.0075 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT19 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) 4 37.8B00.0075 Cắt chỉ BH
506 14.0203.0075 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT41 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) 4 37.8B00.0075 Cắt chỉ BH
507 14.0202.0785 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT16 Lấy calci kết mạc (mắt phải) 4 37.8D07.0785 Lấy sạn vôi kết mạc BH
508 14.0202.0785 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT17 Lấy calci kết mạc (mắt trái) 4 37.8D07.0785 Lấy sạn vôi kết mạc BH
509 14.0202.0785 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT40 Lấy calci kết mạc (2 mắt) 4 37.8D07.0785 Lấy sạn vôi kết mạc BH
510 14.0200.0782 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT27 Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) 4 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt BH
511 14.0200.0782 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT28 Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) 4 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt BH
512 14.0200.0782 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT57 Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) 4 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt BH
513 14.0197.0854 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT26 Bơm thông lệ đạo (2 mắt) 3 37.8D07.0854 Thông lệ đạo hai mắt BH
514 14.0197.0855 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT55 Bơm thông lệ đạo (mắt trái) 3 37.8D07.0855 Thông lệ đạo một mắt BH
515 14.0197.0855 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT56 Bơm thông lệ đạo (mắt phải) 3 37.8D07.0855 Thông lệ đạo một mắt BH
516 14.0166.0778 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT12 Lấy dị vật giác mạc nông (mắt phải) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
517 14.0166.0778 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT13 Lấy dị vật giác mạc nông (mắt trái) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
518 14.0166.0778 43.14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu MAT70 Lấy dị vật giác mạc nông hai mắt 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
519 14.0244.0015 43.14.244 Chụp đáy mắt không huỳnh quang MAT71 Chụp đáy mắt không huỳnh quang 2 37.2A02.0015 Chụp Angiography mắt BH
520 13.0228.0000 43.13.228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung SAN06 Đặt dụng cụ tử cung 4 0 0 DV
521 13.0228.0000 43.13.228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung SAN07 Tháo dụng cụ tử cung 4 0 0 DV
522 13.0167.0000 43.13.167 Làm thuốc âm đạo SAN14 Làm thuốc âm đạo 4 0 0 DV
523 13.0152.0589 43.13.152 Bóc nang tuyến Bartholin SAN05 Bóc nang tuyến Bartholin 3 37.8D06.0589 Bóc nang tuyến Bartholin BH
524 13.0023.2023 43.13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa SAN11 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 3 TT03.C2.2.42 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring BH
525 25.0074.1736 43.25.74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou SAN12BH Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (BH) 3 37.1E05.1736 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou BH
526 25.0074.1736 43.25.74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou SAN12DV Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (DV) 3 37.1E05.1736 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou DV
527 10.0807.0577 43.10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động NGOAI11 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm 3 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp DV
528 10.0807.0577 43.10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động NGOAI12 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm 3 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp DV
529 02.0308.0139 43.02.308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết NOISOI08 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 3 37.8B00.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết BH
530 02.0309.0138 43.02.309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết NOISOI10 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 3 37.8B00.0138 Nội soi trực tràng có sinh thiết BH
531 02.0272.2044 43.02.272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori NOISOI11 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 3 15.8B00.2044 Nội soi dạ dày làm Clo test BH
532 02.0113.0004 43.02.113 Siêu âm Doppler tim SA17 Siêu âm Doppler tim 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
533 15.0303.0200 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC09 Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) 4 37.8B00.0200 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm BH
534 15.0303.2047 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC15 Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) 4 15.8B00.2047 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm BH
535 01.0270.0000 43.01.270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu HSCC11 Ga rô hoặc băng ép cầm máu 4 0 0 DV
536 01.0251.0000 43.01.251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) NOI02 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) 4 0 0 DV
537 01.0221.0211 43.01.221 Thụt tháo NOI01 Thụt tháo 4 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn DV
538 01.0164.0210 43.01.164 Thông bàng quang HSCC12 Thông bàng quang 4 37.8B00.0210 Thông đái BH
539 01.0064.0000 43.01.64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em HSCC05 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em 4 0 0 DV
540 01.0058.0000 43.01.58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) HSCC14 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) 4 0 0 DV
541 01.0032.0299 43.01.32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu HSCC03 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 3 37.8D01.0299 Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) BH
542 15.0222.0898 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH26 Khí dung mũi họng 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
543 02.0510.0213 21.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI05 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
544 02.0510.0213 21.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI06 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
545 02.0510.0213 21.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI07 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic ( hai khớp) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
546 01.0252.0000 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI03 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) 4 0 0 DV
547 01.0252.0000 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI04 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) 4 0 0 DV
548 03.0051.0000 43.03.51 Ép tim ngoài lồng ngực HSCC21 Ép tim ngoài lồng ngực 4 0 0 DV
549 03.0087.0000 43.03.87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường HSCC22 Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường 3 0 0 DV
550 03.0089.0898 43.03.89 Khí dung thuốc cấp cứu HSCC23 Khí dung thuốc cấp cứu 3 37.8D08.0898 Khí dung BH
551 03.0105.0000 43.03.105 Thổi ngạt HSCC04 Thổi ngạt 4 0 0 DV
552 03.0106.0000 43.03.106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ HSCC24 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 4 0 0 DV
553 03.0112.0508 43.03.112 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương s­ườn HSCC26 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 4 37.8D05.0508 Cố định gãy xương sườn BH
554 03.0201.0000 43.03.201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương HSCC27 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 4 0 0 DV
555 03.0091.0300 43.03.91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần HSCC25 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 3 37.8D01.0300 Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) BH
556 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0101 Răng giả cố định 1 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
557 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0102A Răng giả cố định 2 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
558 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0103A Răng giả cố định 3 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
559 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0104A Răng giả cố định 4 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
560 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0105A Răng giả cố định 5 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
561 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0106A Răng giả cố định 6 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
562 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0107A Răng giả cố định 7 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
563 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0108A Răng giả cố định 8 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
564 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0109A Răng giả cố định 9 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
565 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0110A Răng giả cố định 10 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
566 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0111A Răng giả cố định 11 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
567 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0112A Răng giả cố định 12 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
568 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0113A Răng giả cố định 13 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
569 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0114A Răng giả cố định 14 răng (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
570 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0115 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox - Veneer nhựa) 3 DV
571 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0201 Răng giả cố định 1 răng (răng Inox) 3 DV
572 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0202A Răng giả cố định 2 răng (răng Inox) 3 DV
573 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0203A Răng giả cố định 3 răng (răng Inox) 3 DV
574 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0204A Răng giả cố định 4 răng (răng Inox) 3 DV
575 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0205A Răng giả cố định 5 răng (răng Inox) 3 DV
576 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0206A Răng giả cố định 6 răng (răng Inox) 3 DV
577 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0207A Răng giả cố định 7 răng (răng Inox) 3 DV
578 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0208A Răng giả cố định 8 răng (răng Inox) 3 DV
579 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0209A Răng giả cố định 9 răng (răng Inox) 3 DV
580 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0210A Răng giả cố định 10 răng (răng Inox) 3 DV
581 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0211A Răng giả cố định 11 răng (răng Inox) 3 DV
582 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0212A Răng giả cố định 12 răng (răng Inox) 3 DV
583 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0213A Răng giả cố định 13 răng (răng Inox) 3 DV
584 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0214A Răng giả cố định 14 răng (răng Inox) 3 DV
585 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0215 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox) 3 DV
586 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0301 Răng giả cố định 1 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
587 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0302A Răng giả cố định 2 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
588 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0303A Răng giả cố định 3 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
589 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0304A Răng giả cố định 4 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
590 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0305A Răng giả cố định 5 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
591 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0306A Răng giả cố định 6 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
592 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0307A Răng giả cố định 7 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
593 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0308A Răng giả cố định 8 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
594 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0309A Răng giả cố định 9 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
595 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0310A Răng giả cố định 10 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
596 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0311A Răng giả cố định 11 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
597 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0312A Răng giả cố định 12 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
598 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0313A Răng giả cố định 13 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
599 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0314A Răng giả cố định 14 răng (răng sứ kim loại) 3 DV
600 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0315 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng sứ kim loại) 3 DV
601 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0401 Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
602 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0402A Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
603 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0403A Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
604 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0404A Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
605 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0405A Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
606 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0406A Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
607 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0407A Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
608 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0408A Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
609 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0409A Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
610 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0410A Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
611 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0411A Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
612 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0412A Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
613 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0413A Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
614 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0414A Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
615 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0415 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Cercon) 3 DV
616 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0501 Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
617 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0502A Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
618 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0503A Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
619 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0504A Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
620 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0505A Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
621 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0506A Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
622 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0507A Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
623 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0508A Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
624 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0509A Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
625 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0510A Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
626 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0511A Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
627 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0512A Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
628 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0513A Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
629 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0514A Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
630 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM0515 Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Zirconia) 3 DV
631 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM06 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
632 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM07 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
633 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM08 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
634 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM09 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
635 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM10 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
636 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM11 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
637 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM12 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
638 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM13 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
639 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM14 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
640 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM15 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
641 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM16 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
642 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM17 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
643 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM18 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
644 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM19 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
645 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM20 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
646 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM21 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
647 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM22 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
648 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM23 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
649 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM24 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
650 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM25 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
651 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM26 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
652 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM27 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
653 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM28 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
654 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM29 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
655 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM30 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
656 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM31 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
657 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM32 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
658 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM33 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
659 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM34 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
660 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM35 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
661 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM36 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
662 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM37 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
663 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM38 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
664 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM39 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
665 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM40 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
666 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM41 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
667 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM42 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
668 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM43 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
669 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM44 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
670 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM45 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
671 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM46 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
672 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM47 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
673 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM48 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
674 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM49 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
675 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM50 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
676 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM51 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
677 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM52 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
678 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM53 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
679 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM54 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
680 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM55 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
681 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM56 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
682 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM57 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
683 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM58 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
684 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM59 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
685 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM60 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu sứ VITA) 3 DV
686 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM61 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Việt Nam) 3 DV
687 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM62 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ - Excellence) 3 DV
688 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM63 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ, Nhật) 3 DV
689 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM64 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu sứ VITA) 3 DV
690 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM65 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Việt Nam) 3 DV
691 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM138 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
692 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM139 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
693 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM140 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
694 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM141 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
695 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM142 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
696 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM143 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
697 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM144 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
698 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM145 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
699 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM146 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
700 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM147 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
701 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM148 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
702 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM149 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
703 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM150 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
704 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM151 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
705 16.0109.0000 43.16.109 Chụp sứ toàn phần RHM152 Răng giả tháo lắp 2 hàm (chất liệu Mỹ - Justy) 3 DV
706 0 41.03.25.4.đ6-2 Bệnh phẩm tìm tế bào ung thư; KBGPBL Bấm tổ chức để gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý 0 0 0 DV
707 0 43.23.24-123 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)_Định lượng PAPP-A XNHSMAU70 Prisca test (3 tháng đầu) 0 DV
708 0 43.23.18-24-62 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-Định lượng bhCG (Beta human Chorionic -Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)Gonadotropins. XNHSMAU71 Prisca test (3 tháng giữa) 0 DV
709 43.23.42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) XNHSKHAC02 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 2 DV
710 43.23.51-184 Định lượng Creatinin XNHSKHAC09 Test thanh thải Creatinine 0 DV
711 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU61 Độ lọc cầu thận (eGFR) 3 DV
712 43.24.3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường XNVSKST11 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 3 DV
713 43.23.166-205 Định lượng Urê XNHSKHAC10 Test thanh thải Ure 0 DV
714 18.0065.0069 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA29 Siêu âm đàn hồi mô gan 1 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
715 18.0065.0069 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA30 Siêu âm đàn hồi mô tuyến vú 1 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
716 18.0065.0069 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA31 Siêu âm đàn hồi mô mềm 1 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
717 18.0065.0069 43.18.65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) SA32 Siêu âm đàn hồi mô tuyến giáp 1 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
718 0 21.02.503 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori XNKHAC01 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori 2 DV
719 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6129 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống cổ 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
720 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6130 Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
721 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6131 Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
722 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6132 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
723 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6133 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
724 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6134 Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
725 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6135 Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
726 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6136 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khủyu trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
727 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6137 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khuỷu phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
728 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6138 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
729 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6139 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
730 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6140 Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
731 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6141 Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
732 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6142 Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
733 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6143 Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
734 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6144 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống ngực 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
735 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6145 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống lưng 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
736 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6146 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
737 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6147 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
738 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6148 Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
739 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6149 Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
740 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6150 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
741 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6151 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
742 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6152 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
743 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6153 Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
744 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6154 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
745 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6155 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
746 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6156 Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
747 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6157 Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
748 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6158 Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
749 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6159 Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
750 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6160 Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân trái, ngón chân trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
751 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6161 Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân phảỉ, ngón chân phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
752 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6162 Điều trị bằng Laser công suất thấp chân trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
753 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6163 Điều trị bằng Laser công suất thấp chân phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
754 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6164 Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
755 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6165 Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
756 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6166 Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống thắt lưng 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
757 21.01.370 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy XNHSNT21 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy 3 DV
758 43.23.60 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] XNHSMAU81 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 2 DV
759 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6167 Điều trị bằng sóng ngắn (vai P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
760 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6168 Điều trị bằng sóng ngắn (vai T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
761 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6169 Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
762 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6170 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
763 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6171 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
764 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6172 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
765 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6173 Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
766 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6174 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
767 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6175 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
768 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6176 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
769 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6177 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
770 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6178 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
771 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6179 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
772 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6180 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
773 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6181 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
774 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6182 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
775 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6183 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
776 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6184 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
777 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6185 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
778 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6186 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
779 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6187 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
780 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6188 Điều trị bằng sóng ngắn(bàn tay P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
781 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6189 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tayT) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
782 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6190 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn tay T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
783 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6191 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
784 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6192 Điều trị bằng sóng ngắn(khớp háng T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
785 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6193 Điều trị bằng sóng ngắn (đùi P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
786 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6194 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
787 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6195 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
788 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6196 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
789 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6197 Điều trị bằng sóng ngắn (đùi T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
790 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6198 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
791 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6199 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
792 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6200 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
793 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6201 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
794 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6202 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
795 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6203 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
796 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6204 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
797 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6205 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
798 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6206 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
799 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6207 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
800 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6208 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
801 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6209 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
802 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6210 Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
803 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6211 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
804 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6212 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
805 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6213 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
806 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6214 Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
807 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6215 Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
808 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6216 Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
809 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6217 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
810 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6218 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
811 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6219 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
812 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6220 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
813 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6221 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
814 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6222 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
815 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6223 Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân P) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
816 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6224 Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân T) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
817 02.0349.0112 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI08 Hút dịch khớp gối (T) 3 37.8B00.0112 Hút dịch khớp BH
818 02.0349.0112 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI09 Hút dịch khớp gối (P) 3 37.8B00.0112 Hút dịch khớp BH
819 02.0349.0112 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI10 Hút dịch khớp gối ( hai khớp) 3 37.8B00.0112 Hút dịch khớp BH
820 02.0381.0213 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI11 Tiêm khớp gối (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
821 02.0381.0213 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI12 Tiêm khớp gối (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
822 02.0381.0213 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI13 Tiêm khớp gối ( hai khớp) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
823 02.0397.0213 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI14 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
824 02.0397.0213 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI15 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
825 02.0397.0213 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI16 Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
826 02.0397.0213 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI17 Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
827 02.0399.0213 43.02.399 Tiêm hội chứng DeQuervain NOI18 Tiêm hội chứng DeQuervain (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
828 02.0399.0213 43.02.399 Tiêm hội chứng DeQuervain NOI19 Tiêm hội chứng DeQuervain (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
829 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI20 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
830 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI21 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
831 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI22 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
832 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI23 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
833 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI24 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
834 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI25 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
835 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI26 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
836 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI27 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
837 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI28 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
838 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI29 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
839 02.0402.0213 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI30 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
840 02.0402.0213 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI31 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
841 02.0402.0213 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI32 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (hai khớp) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
842 02.0407.0213 43.02.407 Tiêm cân gan chân NOI33 Tiêm cân gan chân (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
843 02.0407.0213 43.02.407 Tiêm cân gan chân NOI34 Tiêm cân gan chân (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
844 43.23.188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] XNHSNT22 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 4 DV
845 21.01.369 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu XNHSNT23 Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] 3 DV
846 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6225 Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống cổ) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
847 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6226 Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống thắt lưng) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
848 14.0210.0799 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT31 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (mắt phải) 4 37.8D07.0799 Nặn tuyến bờ mi BH
849 14.0210.0799 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT32 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (mắt trái) 4 37.8D07.0799 Nặn tuyến bờ mi BH
850 14.0210.0799 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT44 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (2 mắt) 4 37.8D07.0799 Nặn tuyến bờ mi BH
851 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị Laser công suất thấp VLTL6227 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
852 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị Laser công suất thấp VLTL6228 Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
853 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị Laser công suất thấp VLTL6229 Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
854 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị Laser công suất thấp VLTL6230 Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
855 43.23.174 Định lượng Amphetamine XNHSNT24 Định lượng Amphetamine 3 DV
856 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6300 Điều trị bằng từ trường (vùng đầu) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
857 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6301 Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên phải) 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
858 17.0004.0232 43.17.4 Điều trị bằng từ trường VLTL6302 Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên trái 2 37.8C00.0232 Điện từ trường BH
859 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6303 Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
860 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6304 Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
861 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6305 Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
862 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6306 Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
863 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6307 Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên phải) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
864 17.0008.0253 43.17.8 Điều trị bằng siêu âm VLTL6308 Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên trái) 3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị BH
865 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6309 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
866 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6310 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
867 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6311 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
868 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6312 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
869 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6313 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên phải 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
870 17.0012.0243 43.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp VLTL6314 Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên trái 2 37.8C00.0243 Laser châm BH
871 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6315 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
872 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6316 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
873 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6317 Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
874 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6318 Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
875 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6319 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
876 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6320 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
877 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6321 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên phải) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
878 17.0007.0234 43.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung VLTL6322 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên trái) 3 37.8C00.0234 Điện xung BH
879 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6323 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
880 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6324 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
881 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6325 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
882 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6326 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
883 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6327 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
884 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6328 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
885 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6329 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên phải) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
886 17.0006.0231 43.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc VLTL6330 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên trái) 3 37.8C00.0231 Điện phân BH
887 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6331 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên phải) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
888 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6332 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên trái) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
889 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6333 Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên phải) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
890 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6334 Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên trái) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
891 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6335 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên phải) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
892 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6336 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên trái) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
893 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6337 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên phải) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
894 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6338 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên trái) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
895 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6339 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên phải) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
896 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6340 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên trái) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
897 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6341 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên phải) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
898 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6342 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên trái) 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
899 17.0001.0254 43.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn VLTL6343 Điều trị bằng sóng ngắn vùng bụng 3 37.8C00.0254 Sóng ngắn BH
900 16.0070.1031 43.16.70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement RHM153 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 2 37.8D09.1031 Răng sâu ngà BH
901 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA33 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch thận) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
902 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA34 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch chủ bụng) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
903 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA35 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cánh tay) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
904 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA36 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cảnh) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
905 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA37 Siêu âm Doppler mạch máu (Tĩnh mạch chân) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
906 02.0032.0898 43.02.32 Khí dung thuốc giãn phế quản HSCC28 Khí dung thuốc giãn phế quản 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
907 18.0099.0028 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ71 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
908 18.0099.0028 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ62 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
909 18.0100.0028 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ63 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
910 18.0100.0028 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ64 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
911 18.0101.0028 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ65 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
912 18.0101.0028 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ66 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
913 18.0110.0028 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ67 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
914 18.0110.0028 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ68 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
915 18.0080.0028 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ69 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
916 18.0080.0028 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ70 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
917 24.0235.1719.SC2 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST46 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR 2 DV
918 24.0235.1719.SC2 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST47 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR (mẫu đơn mang đến) 2 DV
919 24.0235.1719.SC2.XN 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST48 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5) 2 DV
920 24.0235.1719.SC2.XN 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST49 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5 mang đến) 2 DV
921 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST50 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (BH) 4 BH
922 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST45 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 4 DV
923 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST51 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) 4 DV
924 05.0005.0329 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL36 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
925 05.0005.0329 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL37 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
926 05.0006.0329 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL38 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
927 05.0006.0329 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL39 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
928 05.0006.0329 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL40 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
929 05.0007.0329 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL41 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
930 05.0007.0329 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL42 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
931 05.0008.0329 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL43 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
932 05.0008.0329 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL44 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
933 05.0008.0329 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL45 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
934 05.0009.0329 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL46 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
935 05.0009.0329 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL47 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
936 05.0009.0329 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
937 05.0010.0329 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL49 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
938 05.0010.0329 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL50 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
939 05.0011.0329 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL51 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
940 05.0011.0329 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL52 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
941 05.0045.0329 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL53 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
942 05.0045.0329 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL54 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
943 05.0046.0329 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL55 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
944 05.0046.0329 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL56 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
945 05.0047.0329 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL57 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
946 05.0047.0329 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL58 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
947 05.0047.0329 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL59 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
948 05.0048.0329 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL60 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
949 05.0048.0329 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL61 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
950 05.0048.0329 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL62 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
951 05.0049.0329 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL63 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
952 05.0049.0329 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL64 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
953 05.0050.0329 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL65 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
954 05.0050.0329 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL66 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
955 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST52 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 2) 4 KSK
956 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST53 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 3) 4 KSK
STT Mã thuốc Tên thuốc Hàm lượng Hoạt chất ĐVT Số đăng ký Giá BHYT Giá bán
1 ACE016.0000.2023 ACETUSS 200mg N-Acetylcystein ống 0.00 7,169.00
2 ADR005.0000.2023 Adrenalin 1mg/1ml Adrenalin Ống 0.00 3,080.00
3 ALA002.1828.2024 Alanboss XL 10 10mg Alfuzosin Viên 6,500.00 6,955.00
4 ALD007.0910.2024 ALDORIC Fort 200mg Celecoxib Viên 4,500.00 4,950.00
5 ALL008.0000.2024 Allopurinol STELLA 300mg 300mg Allopurinol Viên 0.00 1,210.00
6 ALU004.0322.2023 Alusi 500mg + 250mg Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd Viên 1,600.00 1,760.00
7 AME009.0294.2024 AmeBismo 262 mg Bismuth Viên 3,800.00 4,180.00
8 AME006.0000.2023 AMEPOC PLUS 250mg;50mg;10mg L-Cystine + Glutathion + Vitamin E Viên 0.00 3,960.00
9 AME011.1828.2024 Amesartil 75 75mg Irbesartan Viên 2,100.00 2,310.00
10 AMR002.0240.2024 Amrfen 200 200mg Dexibuprofen Viên 3,100.00 3,410.00
11 ANT012.0242.2024 An thần ích trí 960mg; 640mg; 960mg; 640mg; 320mg Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo Viên 1,800.00 1,980.00
12 ANT009.0000.2022 ANTIKANS 80mg Thymomodulin Viên 0.00 4,950.00
13 API040.1292.2023 APIGEL-Plus 800mg;800mg; 80mg Magnesi Hydroxid + Nhôm Hydroxid + Simethicon Gói 3,900.00 4,290.00
14 API041.1453.2024 Apixodin DT 120 120mg Fexofenadin Viên 4,200.00 4,620.00
15 ASP015.1568.2024 Aspirin Stella 81mg 81mg Acetyl Salicylic Acid Viên 340.00 391.00
16 ATM001.0000.2024 ATMECIN 40mg Aescin Viên 0.00 6,377.00
17 ATO010.0910.2024 Atocib 60 60mg Etoricoxib Viên 3,150.00 3,465.00
18 ATO006.0000.2023 Atoris 20mg 20mg Atorvastatin Viên 0.00 5,662.44
19 ATO009.0240.2024 Atorpa 30 30mg Atorvastatin Viên 3,000.00 3,300.00
20 ATR001.0000.2025 ATROPIN SULPHAT 0,25 mg/1mL 0,25 mg/1mL Atropin Sulfat ống 0.00 1,035.00
21 AUC003.0240.2024 Aucabos 50mg Acarbose Viên 1,900.00 2,090.00
22 AUM006.1828.2024 Aumoxkamebi 1g DT 875mg + 125mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 10,300.00 11,021.00
23 AUS006.0119.2024 Ausvair 75 75mg Pregabalin Viên 5,500.00 5,885.00
24 BAC011.1244.2024 Baci-subti >=10^8CFU/ 500mg Bacillus subtilis Viên 2,900.00 3,190.00
25 BAC005 Bactamox 1G 875 Mg+125 mg Amoxicilin + Sulbactam Viên 0.00 16,066.00
26 BAM004.0000.2024 Bambuterol 10 A.T 10mg Bambuterol Viên 0.00 1,150.00
27 BAS002.5200.2024 Basaglar 300U/3ml Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) Bút Tiêm 247,000.00 259,350.00
28 BEN007.0000.2024 BENFOSAFE 150mg Benfotiamine Viên 0.00 7,865.00
29 BEN006.1244.2024 Benita 64mcg/0,05ml Budesonid Lọ 90,000.00 96,300.00
30 BER013.0000.2024 Berocca Performance Orange 15,00mg; 15,00mg; 10,00mg; 0,01mg; 50mg; 23mg; 0,15mg; 0,40mg; 500mg; 100mg; 100mg; 10mg Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin B3; Vitamin B5; Vitamin B8; Vitamin B9; Vitamin C; Calci; Magie; Kẽm Viên Sủi 0.00 7,844.00
31 BER016.0141.2024 Berodual 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt Fenoterol + ipratropium Bình 132,323.00 138,939.00
32 BET002 Betacylic 0,0075g+0,45g Betamethason Dipropionat + Acid Salicylic Tuýp 0.00 12,840.00
33 BET010 Betadine Vaginal Douche 10% 10% Povidone Iodine Chai 0.00 45,368.00
34 BIO016.1031.2024 Biocemet DT 500mg/62,5mg 500mg; 62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 9,450.00 10,112.00
35 BIO018.5200.2024 Biocemet tab 500mg/62,5mg 500mg + 62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 8,925.00 9,550.00
36 BIO017.0294.2024 Biosubtyl-II 10^7-10^8 CFU Bacillus subtilis Viên 1,500.00 1,650.00
37 BIS022.0910.2024 BisacodylDHG 5mg Bisacodyl Viên 248.00 285.20
38 BIS017.0000.2021 Bisoprolol 2.5mg Tablets 2,5 mg Bisoprolol Viên 0.00 821.00
39 BIV021.1828.2024 Biviantac 400mg;306mg;30mg Magnesi Hydroxid + Nhôm Hydroxid + Simethicon Viên 1,440.00 1,584.00
40 BIV018.0240.2024 BIVIGE 600mg Gemfibrozil Viên 3,000.00 3,300.00
41 BIV022.1244.2024 Bivitanpo 50 50mg Losartan Viên 1,115.00 1,227.00
42 BIV017.1292.2023 Biviven 600mg Diosmin Viên 4,150.00 4,565.00
43 BIX005.3145.2023 Bixebra 5 mg 5mg Ivabradin Viên 7,250.00 7,758.00
44 BLU006.1031.2024 BLUECEZINE 10mg Cetirizin Viên 3,850.00 4,235.00
45 BRO012.0322.2023 Brocizin 20 20mg Hyoscin butylbromid Viên 3,486.00 3,834.60
46 BRO013.1828.2024 Brosuvon 8mg 8mg/5ml Bromhexin Gói 4,700.00 5,170.00
47 BUT005.5200.2024 Buto-Asma 100mcg/liều Salbutamol Bình 50,000.00 53,500.00
48 CAL027.0294.2024 Calciferat 750mg/200IU 750mg + 200UI Calci Carbonat + Vitamin D3 Viên 819.00 942.00
49 CAL028.1568.2024 Caldihasan 1250mg + 125IU Calci Carbonat + Vitamin D3 Viên 840.00 966.00
50 CAN003 Canesten Cream 10mg/20g Clotrimazol Tuýp 0.00 54,835.78
51 CAP004 Captopril 25mg Captopril Viên 0.00 575.00
52 CAP007.0388.2023 Captopril Stella 25mg 25mg Captopril Viên 450.00 518.00
53 CAR021.1828.2024 Cardilol 25 25mg Carvedilol Viên 3,300.00 3,630.00
54 CAR019.0240.2024 Carmotop 50 mg 50mg Metoprolol Viên 2,200.00 2,420.00
55 CEF034.0322.2023 Cefdina 300 300mg Cefdinir Viên 4,900.00 5,390.00
56 CEF035.0388.2023 Cefimed 200mg 200mg Cefixim Viên 16,790.00 17,965.00
57 CEF033.0000.2023 Cefotaxone 1g 1g Cefotaxim Lọ 0.00 13,375.00
58 CEF036.1828.2024 Ceftanir 300mg Cefdinir Viên 10,000.00 10,700.00
59 CEG003.0000.2023 Ceginkton 250Mg;100mg Đinh Lăng, Bạch Quả Viên 0.00 2,750.00
60 CEP005.0388.2023 Cephalexin PMP 500 500mg Cefalexin Viên 1,365.00 1,501.50
61 CHA002.0000.2023 Charcoal agi 150mg;8mg Than Hoạt + Simethicon Viên 0.00 765.00
62 CIR001.0000.2024 CIRCUTON 50mg ;10mg ;5mg ;150mg Cao Khô Crataegus; Cao Khô Lá Melissa; Cao Khô Lá Bạch Quả; Dầu Tỏi Viên 0.00 4,237.20
63 CLA020.0322.2023 Claminat 500 mg/ 125 mg 500mg + 125mg Amoxicilin + acid clavulanic Gói 7,200.00 7,704.00
64 CLA019.0388.2023 Clarithromycin Stella 500mg 500mg Clarithromycin Viên 3,800.00 4,180.00
65 CLI008.0000.2022 Clisma-lax 13.91g + 3.18g Monobasic Na Phosphate+Dibasic Na Phosphate Lọ 0.00 60,669.00
66 COL022.0000.2025 Colchicine STELLA 1 mg 1mg Colchicin Viên 0.00 1,210.00
67 COM009.0294.2024 CoMiaryl 2mg/500mg 500mg + 2mg Metformin + Glimepiride Viên 2,499.00 2,749.00
68 CON006 Cồn boric 3% 0,03 Cồn Boric Chai 0.00 6,741.00
69 CON004.0000.2024 CONCMIN 500MG L-Ornithin-L-Aspartate Viên 0.00 5,500.00
70 CRE009.0000.2023 Crestor 10mg 10mg Rosuvastatin Viên 0.00 10,589.00
71 CRE010.0000.2025 Crexor 10 10mg Rosuvastatin Viên 0.00 5,885.00
72 DAI002 Daiclo 125mg Clonixin Lysinate Viên 0.00 4,620.00
73 DAU001 Dầu Mù U Dầu Mù U Chai 0.00 10,700.00
74 DEC002.0000.2025 DECOLIC F 200mg Trimebutine Viên 0.00 3,848.00
75 DEX003 Dexamethasone 4mg/1ml Dexamethason ống 0.00 1,650.00
76 DH-005.0064.2024 DH-Metglu XR 1000 1000mg Metformin Viên 1,722.00 1,894.00
77 DIA021.0711.2025 Dialamic 50mg Diacerein Viên 1,170.00 1,287.00
78 DIC014.1828.2024 Diclofenac 75mg 75mg Diclofenac Viên 240.00 276.00
79 DIE006.0109.2025 Diệp hạ châu Caps 4,5g Diệp Hạ Châu Viên 1,540.00 1,694.00
80 DIE005.0242.2024 Diệp hạ châu Caps 4,5g Diệp hạ châu Viên 1,450.00 1,595.00
81 DIG003 Digoxine Qualy 0,25mg 0,25mg Digoxin Viên 0.00 1,035.00
82 DIL010.0910.2024 Diltiazem STELLA 60 mg 60mg Diltiazem Viên 1,200.00 1,320.00
83 DIO008.1453.2024 Diosmin 500 450mg + 50mg Diosmin + Hesperidin Viên 1,620.00 1,782.00
84 DIS008.0525.2024 Disthyrox 100µg Levothyroxin Viên 294.00 338.00
85 DIV004.1828.2024 Divaserc 24mg Betahistin Viên 2,300.00 2,530.00
86 DOG008.0240.2024 Dognefin 50mg Sulpiride Viên 280.00 322.00
87 DOM003 Domitazol 250mg+ 20mg + 25mg Campho Monobromid + Xanh Methylen + Malva Purpurea Viên 0.00 3,056.00
88 DON014.1828.2024 DONOX 20 mg 20mg Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) Viên 1,450.00 1,595.00
89 DOP002.0000.2023 Dopegyt 250mg Methyldopa Viên 0.00 2,420.00
90 DOP009.1828.2024 Dopola 2mg 2mg Dexchlorpheniramine Viên 110.00 127.00
91 DRO016.1828.2024 DROTUSC 40mg Drotaverin clohydrat Viên 567.00 652.00
92 DRO014.1354.2023 Drotusc Forte 80mg Drotaverin clohydrat Viên 987.00 1,135.00
93 DUH005.2168.2024 DUHEMOS 500 500mg Tranexamic acid Viên 2,499.00 2,749.00
94 DUN001 Dung Dịch Dạ Hương 100ml Nacl + Lô Hội + TD Bạc Hà + TD Bách Lý Hương + Acid Lactic + Vitamin E Chai 0.00 37,450.00
95 DUO003.0119.2024 Duobetic 600 600mg Diosmin Viên 2,950.00 3,245.00
96 DUP001.0000.2025 Duphaston 10mg Dydrogesteron Viên 0.00 10,853.00
97 DUT004.0711.2025 Dutasteride-5A Farma 0,5mg 0,5mg Dutasteride Viên 3,800.00 4,180.00
98 DUT003.1175.2024 Dutasteride-5A FARMA 0,5mg 0,5mg Dutasteride Viên 4,284.00 4,712.00
99 EFF009 Efferalgan 80mg Paracetamol Viên 0.00 2,079.00
100 EFF011 Efferalgan 500 mg Paracetamol Viên 0.00 2,943.00
101 EML002 Emla 5% 125mg+125mg Lidocain + Prilocain Tuýp 0.00 47,663.20
102 ENA003.0388.2023 Enalapril Stella 5mg 5mg Enalapril Viên 387.00 445.05
103 ENT010.0711.2025 Entecavir Stella 0.5 mg 0,5mg Entecavir Viên 16,000.00 17,120.00
104 ENV003.0322.2023 Envix 6 6mg Ivermectin Viên 24,000.00 25,680.00
105 EPE001.0000.2025 Epegis 50mg Eperison Viên 0.00 2,145.00
106 ESO010.0000.2025 Esomeptab 40mg 40mg Esomeprazol Viên 0.00 3,850.00
107 ETO009.0000.2024 ETOFRIDE 50 50mg Itoprid Viên 0.00 4,290.00
108 FAB008.0963.2023 Fabamox 1000 DT 1000mg Amoxycillin Viên 4,400.00 4,840.00
109 FAS010.1568.2024 Fasthan 20 20mg Pravastatin Viên 6,450.00 6,902.00
110 FAS011.5200.2024 Fastum Gel 2,5g/100g Ketoprofen Tuýp 47,500.00 50,825.00
111 FAS004 Fastumin 500mg, 50mg, 1,25mg Cao Nghệ + Mật Ong + Piperin Viên 0.00 7,353.81
112 FED005.0000.2025 FeDIMTAST 180 180mg Fexofenadin Viên 0.00 5,280.00
113 FEL008.5200.2024 Felodipine Stella 5 mg retard 5mg Felodipin Viên 1,500.00 1,650.00
114 FEN018.0910.2024 Fenostad 200 200mg Fenofibrate Viên 2,100.00 2,310.00
115 FER004.1828.2024 Ferium- XT 100mg;1,5mg Sắt Ascorbat + Folic Acid Viên 5,300.00 5,671.00
116 FIC001.0000.2023 Ficyc Cream 0,5%/5g Aciclovir Tuýp 0.00 10,700.00
117 FLA002.0000.2023 Flazacort 6 6mg Deflazacort Viên 0.00 8,025.00
118 FLU019.0388.2023 Fluconazole Stella 150mg 150mg Fluconazol Viên 9,200.00 9,844.00
119 FLU023.0910.2024 Fluzinstad 5 5mg Flunarizin Viên 890.00 1,024.00
120 FOL003.0000.2025 Folic-Fe 1mg, 200mg Sắt Fumarat + Acid Folic Viên 0.00 690.00
121 FOR005 Forlax Pwd 10g 20s 10g Macrogol Gói 0.00 5,173.30
122 FOR004 Forxiga 10mg Dapagliflozin Viên 0.00 20,330.00
123 FUC011.0963.2023 Fucipa - B 2%; 0,1%; 10g Fusidic Acid + Betamethasone Tuýp 28,000.00 29,960.00
124 FUX002.0910.2024 FUXOFEN 20 20mg Fluoxetin Viên 1,030.00 1,133.00
125 GAS006.0000.2023 Gastevin 30mg 30mg Lansoprazol Viên 0.00 10,165.00
126 GEM003.0910.2024 Gemfibstad 300 300mg Gemfibrozil Viên 1,800.00 1,980.00
127 GEN012.0000.2022 GENTAMICIN 80mg 80mg Gentamicin ống 0.00 2,200.00
128 GLU036.1828.2024 Glucosamin - BRV 750 750mg Glucosamin Gói 3,700.00 4,070.00
129 GLU034.0000.2024 Glucose 5% 5%/5g Glucose Chai 0.00 10,165.00
130 GLU038.0711.2025 Glumeform 500 500mg Metformin Viên 289.00 332.00
131 GLU039.0711.2025 Glumeform 750 XR 750mg Metformin Viên 1,790.00 1,969.00
132 GLU042.0711.2025 GLUMERON 30 MR 30mg Gliclazid Viên 464.00 534.00
133 GLU043.0711.2025 GLUMERON 60 MR 60mg Gliclazid Viên 980.00 1,127.00
134 GUB001.0000.2022 GUBY 200mg + 100mg Cao dây gắm (Gnetum Montanum Gnetaceae), Cao tía tô (Perillae Fructescentis Lamiaceae) Viên 0.00 12,256.36
135 HAG005.0388.2023 Hagifen 400mg Ibuprofen Viên 420.00 483.00
136 HAS006.0081.2025 Hasan-C 500 500mg Vitamin C Viên 1,281.00 1,409.00
137 HEM005.0322.2023 Hemprenol 12,8mg/20g Betamethason Tuýp 26,000.00 27,820.00
138 HOA006.0109.2025 Hoạt huyết dưỡng não 105mg, 10mg Đinh Lăng; Bạch Quả Viên 170.00 196.00
139 HOA005.0242.2024 Hoạt huyết dưỡng não 105mg; 10mg Đinh Lăng; Bạch Quả Viên 168.00 193.00
140 HUM006.0046.2025 Humalog Mix 75/25 Kwikpen 300U/3ml Insulin analog trộn, hỗn hợp [trừ dạng trộn, hỗn hợp giữa insulin Degludec và insulin Aspart] Bút tiêm 178,080.00 186,984.00
141 HUN005.1530.2024 HUNTELAAR 4mg Lacidipine Viên 4,200.00 4,620.00
142 IBA010.0963.2023 Iba-Mentin 1000mg/62,5mg 1000mg; 62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 15,781.00 16,886.00
143 IBA011.1244.2024 Iba-Mentin 1000mg/62,5mg 1000mg + 62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 15,781.00 16,886.00
144 IBO002.0910.2024 Iboten 100mg Trimebutine Viên 624.00 718.00
145 INC008.0459.2023 Incepavit 400 Capsule 400mg Vitamin E Viên 1,850.00 2,035.00
146 ITR006.1175.2024 Itranstad 100mg Itraconazol Viên 6,870.00 7,351.00
147 KAL017.1031.2024 Kali Clorid 500mg Kali clorid Viên 745.00 857.00
148 KAR006.0294.2024 Kary Uni 0,25mg/5ml Pirenoxin Lọ 32,424.00 34,694.00
149 KAR007.0000.2025 Kary Uni 0,25mg/5ml Pirenoxin Lọ 0.00 34,694.00
150 KAV005.0294.2024 Kavasdin 10 10mg Amlodipin Viên 300.00 345.00
151 KEF006.1244.2024 Kefentech 30mg Ketoprofen Miếng 9,850.00 10,540.00
152 KET012.0000.2025 Ketoderm 200mg/10g Ketoconazol Tuýp 0.00 11,770.00
153 KIM008.0000.2023 Kim tiền thảo Khải Hà 260,5mg Cao Khô Kim Tiền Thảo Viên 0.00 1,386.00
154 KIT003.0963.2023 KITNO 625mg Calci carbonat Viên 1,400.00 1,540.00
155 KLE001 Klenzit C 1mg+10mg/15g Adapalen + Clindamycin Tuýp 0.00 110,250.00
156 KLE002.0000.2025 Klevox 500mg Levofloxacin Viên 0.00 19,988.00
157 KOO001.0000.2025 KOOCONAM 50mg; 200mg; 50mg; 2000IU; 200IU; 10mg; 50mg; 10mg; 10mg; 10mg; 10mg; 10mcg Sâm Tố Nữ; Soy Isoflavon; Premium Fish Collagen; Vitamin A; Vitamin D; Vitamin E; Vitamin C; Hà Thủ Ô Đỏ; Hồng Hoa; Đương Quy; Thục Địa, Selen Viên 0.00 6,955.00
158 LAM010.1175.2024 Lamone 100 100mg Lamivudin Viên 2,100.00 2,310.00
159 LAN010.0240.2024 Lancid 15 15mg Lansoprazol Viên 3,500.00 3,850.00
160 LEO007.0910.2024 Leolen Forte 5mg + 1,33mg Cytidin-5monophosphat disodium + uridin Viên 3,700.00 4,070.00
161 LEV014.0388.2023 LEVODHG 250 250mg Levofloxacin Viên 1,020.00 1,122.00
162 LEV018.0711.2025 LEVODHG 250 250mg Levofloxacin viên 908.00 1,044.00
163 LID004 Lidocain 10% 10% Lidocain Bình Xịt 0.00 166,950.00
164 LID006.0000.2023 Lidocain hydroclorid 40mg/2ml Lidocain ống 0.00 1,035.00
165 LIG001.0000.2023 Lignospan Standard 36mg; 18,13mcg Lidocain Hcl + Adrenalin Tartrat ống 0.00 20,330.00
166 LIN002.0000.2022 Linliptin 5mg Linagliptin Viên 0.00 10,700.00
167 LIP017.0479.2024 Lipitab 30 30mg Atorvastatin Viên 1,200.00 1,320.00
168 LIP014 Lipofundin MCT/LCT 20% 20% 100ml Nhũ dịch lipid Chai 0.00 157,437.00
169 LIS011.1568.2024 Lisopress 5mg Lisinopril Viên 3,360.00 3,696.00
170 LIV006.0000.2022 Livernin-DH 500mg Arginin Hydroclorid Ống 0.00 9,202.00
171 LOB004.1828.2024 Lobetasol 6,4mg;100mg Clotrimazol + betamethason Tuýp 14,700.00 15,729.00
172 LOP009.0388.2023 Loperamide STELLA 2mg Loperamid Viên 523.00 601.45
173 LOR005.0711.2025 Lorastad 10 tab. 10mg Loratadin Viên 850.00 978.00
174 L-S001.0000.2023 L-Stafloxin 500 500mg Levofloxacin Viên 0.00 2,860.00
175 MAG014.0000.2025 Magiebion 470mg; 5mg Magnesi lactat + Vitamin B6 Viên 0.00 1,640.00
176 MAG013.0963.2023 Magiebion 470mg; 5mg Magnesi lactat + Vitamin B6 Viên 1,491.00 1,640.00
177 MAR002 Marvelon 150mcg + 30 mcg Desogestrel + Ethinyl Estradiol Viên 0.00 3,738.00
178 MAS006.1175.2024 Masopen 250/25 250mg + 25mg Levodopa + carbidopa Viên 3,423.00 3,765.00
179 MEC008 Mecaflu Forte 100mg, 50mg, 0,5mg, 0,36mg, 0,5mg Eucalyptop, Tinh Dầu Tràm, Menthol, Tinh Dầu Tần, Tinh Dầu Gừng Viên 0.00 575.00
180 MED015 Medexa 16mg 16mg Methyl Prednisolon Viên 0.00 2,824.80
181 MED024.0910.2024 Medovent 30mg 30mg Ambroxol Viên 1,400.00 1,540.00
182 MED022.0388.2023 Medskin clovir 800 800mg Aciclovir Viên 3,200.00 3,520.00
183 MEG001.0000.2022 MEGISTAN 300mg Ursodeoxycholic Acid Viên 0.00 17,976.00
184 MEK016.1031.2024 Mekotropyl 800 800mg Piracetam Viên 696.00 800.00
185 MEL014.1244.2024 Melanov-M 80mg + 500mg Metformin + Gliclazide Viên 3,800.00 4,180.00
186 MEL015.1828.2024 Melic 7.5 7.5mg Meloxicam Viên 390.00 449.00
187 MEN005.0388.2023 Menison 4mg 4mg Methyl prednisolon Viên 870.00 1,000.50
188 MEP008.0294.2024 Mepoly (35mg; 100.000IU; 10mg)/10ml Neomycin + Polymixine B + Dexamethasone Lọ 37,000.00 39,590.00
189 MES009.1175.2024 Meseca 50mcg/0,05ml (0,1%) Fluticason propionat Lọ 96,000.00 102,720.00
190 MET049.1828.2024 Metformin 500mg 500mg Metformin Viên 200.00 230.00
191 MET048.1828.2024 Metformin 850mg 850mg Metformin Viên 220.00 253.00
192 MET001 METRONIDAZOL 250mg Metronidazole Viên 0.00 598.00
193 MET051.0711.2025 Metronidazol 250 250mg Metronidazol Viên 252.00 290.00
194 MEZ005 Mezamazol 5 mg Thiamazol Viên 0.00 531.30
195 MIB010.0294.2024 Mibefen NT 145 145mg Fenofibrate Viên 3,129.00 3,442.00
196 MIB006.0910.2024 Mibelet 5mg Nebivolol Viên 1,365.00 1,502.00
197 MIB007.0294.2024 MIBETEL HCT 40mg + 12,5mg Telmisartan + Hydroclorothiazide Viên 3,780.00 4,158.00
198 MIX007.1828.2024 Mixtard 30 (700IU;300IU)/10ml Insulin Trộn, Hỗn Hợp (Mixtard-Acting, Dual-Acting) Lọ 62,000.00 69,550.00
199 MOD002.5200.2024 Modom'S 10mg Domperidon Viên 257.00 296.00
200 MOP001.0000.2023 Mopristad 5 5mg Mosapride Viên 0.00 5,390.00
201 MUM003.1828.2024 MUMCAL 500mg/10ml Calci Lactate Ống 3,150.00 3,465.00
202 MUS003.0322.2023 Muslexan 6 6mg Tizanidine Viên 3,654.00 4,019.40
203 MYD006.0240.2024 Mydrin-P 50mg/10ml; 50mg/10ml Tropicamide + Phenyl-Epherine Hydrocloride Lọ 0.00 72,225.00
204 MYS001.0000.2025 MYSPA 10mg Isotretinoin Viên 0.00 7,490.00
205 NAB002 Nabifar 5g Natri Hydrocarbonat Gói 0.00 845.25
206 NAD003.0000.2024 Nady-Dapag 10 10mg Dapagliflozin Viên 0.00 17,120.00
207 NAP004.1828.2024 Naptogast 20 20mg Pantoprazole Viên 1,250.00 1,375.00
208 NAT021.0000.2023 Natri clorid 0,9% 4,5g/500ml Natri Clorid Chai 0.00 10,165.00
209 NAT024.1244.2024 Natri Clorid 0,9% 0,9%/10ml Natri clorid Lọ 1,320.00 1,452.00
210 NAT022.0000.2023 Nattokinase 3000FU Nattokinase Viên 0.00 16,050.00
211 NAV005.0294.2024 Navaldo 5mg/5ml Fluorometholone Lọ 22,000.00 23,540.00
212 NEB010.1828.2024 Nebimac-2.5 2,5mg Nebivolol Viên 3,500.00 3,850.00
213 NEO027.5200.2024 NEO - MEGYNA 500mg, 65.000IU, 100.000IU Metronidazol + neomycin + nystatin Viên 2,150.00 2,365.00
214 NEU013.0963.2023 Neurixal 5mg; 470mg Magnesi lactat + Vitamin B6 Viên Sủi 1,848.00 2,033.00
215 NEX004.0000.2023 Nexium Mups 20mg 20mg Esomeprazol Viên 0.00 24,028.00
216 NIC007.0294.2024 Nicomen Tablets 5mg 5mg Nicorandil Viên 3,300.00 3,630.00
217 NIF008.0388.2023 Nifedipin T20 retard 20mg Nifedipin Viên 520.00 598.00
218 NOZ001.0000.2025 NOZAXEN 40mg Esomeprazol Viên 0.00 14,980.00
219 NUO001 Nước Oxy Già 3% 3% Nước Oxy Già Chai 0.00 2,079.00
220 OCE002.1828.2024 Ocetebu 10mg Bambuterol Viên 3,880.00 4,268.00
221 OFL012.0000.2025 Oflovid 15mg/5ml Ofloxacin Lọ 0.00 59,783.00
222 OFL010.0854.2024 Oflovid 15mg/5ml Ofloxacin Lọ 55,872.00 59,783.00
223 OLE005.0294.2024 Olevid 2mg/ml Olopatadin (Hydroclorid) Lọ 88,000.00 94,160.00
224 OPE017.0000.2024 Opecalcium 1100Mg +100Mg+ 50Mg Calci Glucoheptonat + Vitamin C + Vitamin PP Ống 0.00 9,523.00
225 OPE020.0000.2025 Opedulox 40 40mg Febuxostat Viên 0.00 13,910.00
226 OPE021.0000.2025 Opedulox 80 80mg Febuxostat Viên 0.00 20,330.00
227 OPE015.0322.2023 Opekosin 3,5mg Alphachymotrypsin Viên 1,300.00 1,430.00
228 OPE016.0322.2023 Opesinkast 5 5mg Natri montelukast Viên 4,300.00 4,730.00
229 OPT002.0000.2023 OPTI Extra 200mg+56mg+5mg Alpha Lipoic Acid + Lutein 10% + Zeaxanthin 5% Viên 0.00 9,095.00
230 ORE012.0000.2025 Oresol 0,52g;0,58g;0,3g;2,7g Natri Clorid + Natri Citrat + Kali Clorid + Glucose Khan Gói 0.00 2,310.00
231 ORL001 Orlitax 120mg Orlistat Viên 0.00 10,848.00
232 OST001.0000.2024 OSTEBON Plus 70Mg; 2800IU Alendronic Acid + Cholecalciferol (Vitamin D3) Viên 0.00 37,450.00
233 PAI003.1244.2024 Paincerin 50mg Diacerein Viên 12,000.00 12,840.00
234 PAR024.0388.2023 Paracetamol 500 500mg Paracetamol Viên Sủi 1,400.00 1,540.00
235 PHI005 Philiver 140mg, 60mg,8mg, 8mg,8mg, 8mg,24mg, 16mg Cardus Marianus Extract + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B2 +Vitamin PP + Calci Pantothenat +Vitamin B5 Viên 0.00 4,180.00
236 PHO004.0309.2023 Phong Tê Thấp - BVP 10000mg, 500mg Hy Thiêm, Thiên Niên Kiện Viên 2,500.00 2,750.00
237 PLA004.0322.2023 Plaxsav 5 5mg Benazepril hydroclorid Viên 4,500.00 4,950.00
238 PLA006.1828.2024 PLAXSAV 5 5mg Benazepril hydroclorid Viên 3,500.00 3,850.00
239 POL007.1175.2024 Polygynax 35000IU; 35000IU; 100000IU Nystatin + neomycin + polymyxin B Viên 9,500.00 10,165.00
240 POV004 Povidon Iod 10% 50g/500ml Povidone Iodine Chai 0.00 47,724.00
241 POW001 Powertona 3g 40mg; 40mg; 10mg Cao Nhân Sâm + Cao Bạch Quả + Tinh Dầu Tỏi Viên 0.00 4,400.00
242 PRE030.1244.2024 Prednison 20 20mg Prednison Viên 1,995.00 2,195.00
243 PRE027.0000.2024 PREVLOG 67mg;101mg;68mg;86mg;59mg;105mg;53mg;23mg;38mg;30mg Calcium 3-Methyl-2-Oxo-Valerate; Calcium 4-Methyl-2-Oxo-Valerate; Calcium 2-Oxo-3-Phenylpropionat; Calcium 3-Methyl-2-Oxo-Butyrate;Calcium-DL-2-Hydroxy-4-(Methylthio)Butyrate; L-Lysine Acetate; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Histidine; L-Tyrosine Viên 0.00 14,445.00
244 QAP001.0000.2023 QAPANTO 40mg Pantoprazole Viên 0.00 12,305.00
245 RAC002.0322.2023 Racesec 30mg Racecadotril Viên 4,200.00 4,620.00
246 RAM007.0963.2023 Ramifix 5 5mg Ramipril Viên 2,550.00 2,805.00
247 REB002.0322.2023 Rebastric 100mg Rebamipid Viên 2,400.00 2,640.00
248 RHI001 Rhinex 0,05% 7,5mg Naphazolin Lọ 0.00 6,420.00
249 RHO003.1175.2024 Rhomatic Gel a 0,1g Diclofenac Tuýp 28,900.00 30,923.00
250 RID003.0963.2023 RIDOLIP S 10/40 10mg; 40mg Simvastatin + Ezetimibe Viên 5,140.00 5,500.00
251 RIN005.0000.2024 Ringer lactate 3g; 0,2g; 1,6g; 0,135g Natri Lactat + Natri Clorid + Kali Clorid + Calcium Clorid Chai 0.00 10,165.00
252 RIP005.1828.2024 RIPRATINE 10mg Levocetirizin Viên 2,900.00 3,190.00
253 RON002.0000.2024 Ronaline 25mg 25mg Empagliflozin Viên 0.00 24,610.00
254 ROT008.0000.2025 Rotundin 60 60mg Rotundin Viên 0.00 1,150.00
255 RUT003.0000.2021 Rutin-Vitamin C 50mg; 50mg Vitamin C + Rutin Viên 0.00 575.00
256 SAL012.0000.2023 Salymet 30g 2,7g + 1,2g + 1g Methyl Salicylat + Menthol + Long Não Tuýp 0.00 23,540.00
257 SAN004.0000.2025 SANCEFUR 35mg Risedronat Viên 0.00 57,245.00
258 SAV085.0910.2024 Savdiaride 2 2mg Glimepirid Viên 398.00 457.70
259 SAV096.0711.2025 SaViAlben 400 400mg Albendazol Viên 2,939.00 3,233.00
260 SAV082.1568.2024 SaVi Carvedilol 6.25 6,25mg Carvedilol Viên 439.00 505.00
261 SAV081.3145.2023 Savi Eperisone 50 50mg Eperison Viên 490.00 564.00
262 SAV088.1453.2024 SaVi Irbesartan 75 75mg Irbesartan Viên 2,800.00 3,080.00
263 SAV092.5200.2024 SaViLeucin 500mg Acetyl leucin Viên 2,200.00 2,420.00
264 SAV083.1031.2024 SaVi Losartan 50 50mg Losartan Viên 1,140.00 1,254.00
265 SAV089.0000.2024 SaVi Moxifloxacin 400 400mg Moxifloxacin Viên 0.00 37,236.00
266 SAV097.0711.2025 SaViProlol 2,5 2,5mg Bisoprolol Viên 381.00 438.00
267 SAV087.5200.2024 SaVi Telmisartan 40 40mg Telmisartan Viên 1,255.00 1,381.00
268 SAV086.5200.2024 SaVi Trimetazidine 35MR 35mg Trimetazidine Viên 420.00 483.00
269 SAV099.0711.2025 SaVi Trimetazidine 35MR 35mg Trimetazidine Viên 388.00 446.00
270 SAV074.3145.2023 SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 80mg; 12,5mg Valsartan + Hydrochlorothiazide Viên 7,200.00 7,704.00
271 SCA008.2007.2024 Scanax 500 500mg Ciprofloxacin Viên 1,302.00 1,432.20
272 SER016.0046.2025 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg 25mcg + 250mcg Salmeterol + Fluticasone Bình Xịt 278,090.00 291,995.00
273 SER014.3145.2023 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg 25mcg; 250mcg Salmeterol + Fluticasone Bình Xịt 278,090.00 291,995.00
274 SIH001 Sihiron 64mg + 1g + 100mg Clotrimazol +Gentamicin Sulfat + Betamethason Dipropionat Tuýp 0.00 9,630.00
275 SIM014.0000.2023 Simethicone STELLA 1g Simethicon Chai 0.00 21,953.00
276 SIP004.1292.2023 Sipantoz 20 20 mg Pantoprazole Viên 1,900.00 2,090.00
277 SIR005 Siro Pectol 90ml Cồn Bọ Mắm, Cao Núc Nác, Viễn Chí, Trần Bì, An Tức Hương, Húng Chanh, Eucalyptol, Natri Benzoat Chai 0.00 32,100.00
278 SME007.1175.2024 Smecta 3g Diosmectit Gói 3,753.00 4,128.00
279 SOD001 Sodium Chloride Injection 500Ml :4,5G 4,5g Natri Clorid Chai 0.00 10,165.00
280 SOR008 Sorbitol 5g Sorbitol Gói 0.00 1,155.00
281 SPI022.1175.2024 Spinolac 50 mg 50mg Spironolacton Viên 1,533.00 1,686.00
282 SPI021.0294.2024 Spinolac fort 50mg + 40mg Spironolacton + Furosemid Viên 2,373.00 2,610.00
283 STA024.0711.2025 Staclazide 80 80mg Gliclazid Viên 1,890.00 2,079.00
284 STA025.0081.2025 Stacytine 200 CAP 200mg N-acetylcystein Viên 770.00 886.00
285 STA018.0000.2023 Stadfovir 25 25mg Tenofovir Alafenamide Fumarate Viên 0.00 10,696.00
286 STA013.0388.2023 Stadnolol 50 50mg Atenolol Viên 470.00 541.00
287 STU002 Stugeron 25mg Cinnarizin Viên 0.00 853.30
288 SUC010.0525.2024 Sucralfate 1g Sucralfat Viên 985.00 1,133.00
289 SYS007.0294.2024 Syseye 30mg/10ml - Lọ 15ml Hydroxypropyl Methylcellulose Lọ 30,000.00 32,100.00
290 TAD001.0000.2023 Tadalafil Stella 5 mg 5mg Tadalafil Viên 0.00 10,486.00
291 TEB005.0711.2025 Tebantin 300mg 300mg Gabapentin Viên 5,000.00 5,500.00
292 TEF002.0388.2023 Tefostad T300 300mg Tenofovir Viên 2,500.00 2,750.00
293 TEL011.1828.2024 Telyniol night 500mg;25mg Paracetamol + diphenhydramin Viên 630.00 725.00
294 TET001 Tetracain 0,5% 0,5% Tetracain Chai 0.00 16,066.00
295 TET008 Tetracyclin 500mg 500mg Tetracyclin Viên 0.00 978.00
296 TET003 Tetracylin 1% 5g 1% 5g Tetracyclin Tuýp 0.00 6,516.30
297 THY003 Thysedow 10mg 10mg Thiamazol Viên 0.00 1,956.00
298 TIM003 Timmak 3mg Dihydroergotamin Viên 0.00 2,640.00
299 TIN001 TINIDAZOL 500mg Tinidazol Viên 0.00 1,320.00
300 TOB021.0854.2024 Tobradex (3mg;1mg)/1ml Tobramycin + dexamethason Lọ 47,300.00 50,611.00
301 TRA020.0081.2025 Tralop 0,05% 0,05%; 10g Clobetasol Propionate Tuýp 6,600.00 7,062.00
302 TRO006.1453.2024 Troysar AM 50mg + 5mg Amlodipin + losartan Viên 5,460.00 6,006.00
303 TUS002.0000.2021 Tusalene 5mg Alimemazin Viên 0.00 207.00
304 ULO002.0388.2023 Uloviz 40mg Furosemid Viên 2,800.00 3,080.00
305 UNI005.1031.2024 Unikids Zinc 70 10mg Kẽm gluconat Gói 949.00 1,091.35
306 URS002 Ursimex 50mg+10mg+5mg Ursodeoxycholic + Thiamin + Riboflavin Viên 0.00 5,842.20
307 USN001.1828.2024 USNADOL 650 650mg Paracetamol Viên 1,350.00 1,485.00
308 USO002.0322.2023 Usolin 200 200mg Ursodeoxycholic acid Viên 5,600.00 5,992.00
309 VAG004.5200.2024 VAGINESTEN 500mg Clotrimazol Viên 4,000.00 4,400.00
310 VAL009.1175.2024 Valsartan Stella 80 mg 80mg Valsartan Viên 1,953.00 2,148.00
311 VAS009 Vaseline 10 g Vaselin Tuýp 0.00 3,850.00
312 VAS020.1828.2024 VASTANIC 20 20mg Lovastatin Viên 1,500.00 1,650.00
313 VEN007 Venocap 300mg Horse Chestnut, Rutin, Gelatin, Silic, Magnesium Viên 0.00 11,591.67
314 VIE002 Viên Uống Mầm Đậu Nành Sb 150mg Cao Mầm Đậu Nành Dạng Hoạt Tính (Phytoestrogen) Viên 0.00 7,353.81
315 VIE001 Viên Xông Hương Tràm 12Mg+12mg+12mg+200mg+12.5mg+0.6mg+60mg+0.025mg Menthol+Eucalyphol+Camphor+Dầu Lạc Dược Dụng+Sorbitol+Natri Benzoat+Gelatin+Màu Xanh Viên 0.00 805.00
316 VIE008.0000.2023 Viên Xương khớp Núi Bà 250mg+50mg+50mg+120mg Glucosamin Hcl + Chondroitin Sulfate + Methylsulfonylmethane + Cao Khô Hỗn Hợp Viên 0.00 4,950.00
317 VIG007.0240.2024 Vigentin 875/125 DT 875mg; 125mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 11,800.00 12,626.00
318 VIN010.0000.2025 Vincopane 20mg/1ml Hyoscin-N-butylbromid Ống 0.00 6,955.00
319 VIN008.0000.2023 VINPHATOXIN 5UI 5UI/ml Oxytocin Ống 0.00 3,905.00
320 VIN009.0000.2025 VINTERLIN 0,5mg/ml Terbutaline Ống 0.00 5,671.00
321 VIN005 Vinzix 20mg/2ml Furosemid Ống 0.00 1,650.00
322 VIT022 Vitamin A 5000UI Vitamin A Viên 0.00 345.00
323 VIT060.0000.2024 Vitamin B1 100mg/2ml Vitamin B1 Ống 0.00 1,504.00
324 VIT062.1828.2024 Vitamin B1-B6-B12 115mg;115mg;50mcg Vitamin B1 + B6 + B12 Viên 850.00 978.00
325 VIT041 Vitamin B6 100mg Vitamin B6 ống 0.00 1,504.00
326 VIT055.0322.2023 Vitamin C 1 g 1g Vitamin C Viên sủi 1,500.00 1,650.00
327 VIT053.0000.2023 Vitamin PP 500mg 500mg Nicotinamid Viên 0.00 507.20
328 VIT059.0294.2024 Vitol 18mg/10ml - Lọ 12ml Natri hyaluronat Lọ 39,000.00 41,730.00
329 VIX003.1724.2024 Vixcar 75mg Clopidogrel Viên 1,030.00 1,133.00
330 WAM002.0294.2024 Wamlox 5mg/80mg 5mg + 80mg Amlodipin + valsartan Viên 9,000.00 9,630.00
331 WEL001 Welliver 140 140mg Cao khô quả Cúc gai (Silymarin + Silybin) Viên 0.00 1,617.00
332 XIG001 Xigduo XR 10Mg + 1000Mg Dapagliflozin + Metformin Hydroclorid Viên 0.00 22,973.00

BÁC SĨ

Nội khoa

Ngoại khoa

Nhi khoa

Răng hàm mặt

Tai mũi họng

Nhãn khoa

Da liễu

Vật lý trị liệu

Sản phụ khoa

Cận lâm sàng

Xét nghiệm

Khoa Dược

Tổng lượt truy cập:     Lượt truy cập hôm nay:     Đang truy cập: