Tên CSKCB: | Phòng khám đa khoa (Thuộc Chi nhánh 2 đường 3 tháng 2 - Công ty TNHH Trung Tâm Y Khoa Phước An |
Giấy phép hoạt động số: | 00041/SYT-GPHĐ, ngày 02/02/2015 |
Địa chỉ hành nghề: | 686, Đường 3/2, P.14, Q.10 |
Mã số KCB: | 79 - 457 |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật: | Bác sĩ Phan Văn Bỉnh |
Số CCHN: | 002857/HCM-CCHN |
Ngày cấp: | 11/10/2012 |
Nơi cấp: | Sở Y tế TP. HCM |
Hình Thức tổ chức: | Phòng khám đa khoa |
Phạm vi hoạt động chuyên môn: | Thực hiện Kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động |
Điện thoại: | 08. 6264 8394 |
Thời gian làm việc: | Từ 06 giờ 00 đến 20 giờ 00 |
Đây là nơi đáng tin cậy để Quý khách hàng đến khám và chữa bệnh.
STT | Mã TT43 | Tên TT43 | Mã Hepa | Tên DVKT hepa | Đối tượng áp dụng | Giá DV | Giá phụ thu | Giá BHYT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 43.24.317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | XNVSKST17 | Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) | BH | 84,400 | 0 | 43,100 |
2 | 43.24.301 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | XNVSKST02 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | DV | 183,000 | 0 | 0 |
3 | 43.24.299 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | XNVSKST01 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | DV | 183,000 | 0 | 0 |
4 | 43.24.296 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST32 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | DV | 190,000 | 0 | 0 |
5 | 43.24.294 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST33 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | DV | 190,000 | 0 | 0 |
6 | 43.24.285 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST34 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) | KSK | 169,000 | 0 | 0 |
7 | 43.24.278 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST35 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) | KSK | 169,000 | 0 | 0 |
8 | 43.24.265 | Đơn bào đường ruột soi tươi | XNVSKST18 | Đơn bào đường ruột soi tươi | DV | 118,000 | 0 | 0 |
9 | 43.24.264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | XNVSKST31 | Hồng cầu trong phân test nhanh | BH | 142,200 | 0 | 67,800 |
10 | 43.24.258 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | XNVSKST05 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | DV | 208,000 | 0 | 0 |
11 | 43.24.256 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | XNVSKST04 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | DV | 239,000 | 0 | 0 |
12 | 43.24.219 | EBV IgG miễn dịch tự động | XMMD19 | EBV IgG miễn dịch tự động | DV | 143,000 | 0 | 0 |
13 | 43.24.217 | EBV IgM miễn dịch tự động | XMMD20 | EBV IgM miễn dịch tự động | DV | 143,000 | 0 | 0 |
14 | 43.24.196 | CMV IgG miễn dịch tự động | XMMD21 | CMV IgG miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
15 | 43.24.194 | CMV IgM miễn dịch tự động | XMMD22 | CMV IgM miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
16 | 43.24.189 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | XNVSKST14 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | BH | 251,000 | 0 | 159,000 |
17 | 43.24.188 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | XNVSKST13 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | BH | 251,000 | 0 | 159,000 |
18 | 43.24.183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | XNVSKST38 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | BH | 188,000 | 0 | 135,000 |
19 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26 | HIV Ab test nhanh | DV | 154,000 | 0 | 0 |
20 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26-KSK | HIV Ab test nhanh (KSK) | KSK | 133,000 | 0 | 0 |
21 | 43.24.168 | HEV IgG miễn dịch tự động | XNVSKST23 | HEV IgG miễn dịch tự động | DV | 220,000 | 0 | 0 |
22 | 43.24.166 | HEV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST24 | HEV IgM miễn dịch tự động | DV | 253,000 | 0 | 0 |
23 | 43.24.162 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST21 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | DV | 189,000 | 0 | 0 |
24 | 43.24.161 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | XNVSKST22 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | DV | 189,000 | 0 | 0 |
25 | 43.24.160 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | XNVSKST29 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | DV | 253,000 | 0 | 0 |
26 | 43.24.159 | HAV total miễn dịch tự động | XNVSKST27 | HAV total miễn dịch tự động | DV | 214,000 | 0 | 0 |
27 | 43.24.157 | HAV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST28 | HAV IgM miễn dịch tự động | BH | 265,000 | 0 | 110,000 |
28 | 43.24.154 | HCV genotype giải trình tự gene | XNVSKST08 | HCV genotype giải trình tự gene | DV | 1,533,000 | 0 | 0 |
29 | 43.24.152 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | XNVSKST06 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | BH | 1,338,000 | 0 | 1,338,000 |
30 | 43.24.146 | HCV Ab miễn dịch tự động | XMMD12 | HCV Ab miễn dịch tự động | BH | 190,000 | 0 | 123,000 |
31 | 43.24.141 | HBV genotype giải trình tự gene | XNVSKST10 | HBV genotype giải trình tự gene | DV | 1,329,000 | 0 | 0 |
32 | 43.24.137 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | XMMD11 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | BH | 1,328,000 | 0 | 1,328,000 |
33 | 43.24.135 | HBeAb miễn dịch tự động | XMMD16 | HBeAb miễn dịch tự động | BH | 160,200 | 0 | 98,700 |
34 | 43.24.132 | HBeAg miễn dịch tự động | XMMD17 | HBeAg miễn dịch tự động | BH | 149,200 | 0 | 98,700 |
35 | 43.24.129 | HBc total miễn dịch tự động | XMMD14 | HBc total miễn dịch tự động | BH | 229,400 | 0 | 0 |
36 | 43.24.126 | HBc IgM miễn dịch tự động | XMMD15 | HBc IgM miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
37 | 43.24.124 | HBsAb định lượng | XMMD13 | Anti HBs (định lượng) | DV | 121,000 | 0 | 0 |
38 | 43.24.121 | HBsAg định lượng | XNMD25 | HBsAg định lượng | BH | 610,000 | 0 | 482,000 |
39 | 43.24.117 | HBsAg test nhanh | XMMD23 | HBsAg test nhanh | BH | 108,800 | 0 | 55,400 |
40 | 43.24.98 | Treponema pallidum test nhanh | XMMD18 | Treponema pallidum test nhanh | DV | 264,000 | 0 | 0 |
41 | 43.24.94 | Streptococcus pyogenes ASO | XNVSKST15 | Streptococcus pyogenes ASO | DV | 122,000 | 0 | 0 |
42 | 43.24.93 | Salmonella Widal | XNVSKST16 | Salmonella Widal | DV | 72,000 | 0 | 0 |
43 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU56 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) | DV | 267,000 | 0 | 0 |
44 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU57 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) | DV | 141,000 | 0 | 0 |
45 | 43.24.60 | Chlamydia test nhanh | XNVSKST03 | Chlamydia test nhanh | BH | 179,400 | 0 | 74,000 |
46 | 43.24.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | XNVSKST36 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | KSK | 450,000 | 0 | 0 |
47 | 43.24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi | XNVSKST37 | Vi khuẩn nhuộm soi | BH | 100,300 | 0 | 70,300 |
48 | 21.01.0370 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | XNHSNT21 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | DV | 220,000 | 0 | 0 |
49 | 43.23.60 | Định lượng Ethanol (cồn) | XNHSMAU81 | Xét nghiệm nồng độ cồn trong máu (KSK) | DV | 55,000 | 0 | 0 |
50 | 43.23.179 | Định tính beta hCG (test nhanh) | XNHSNT18 | Định tính beta hCG (test nhanh) | DV | 55,000 | 0 | 0 |
51 | 43.23.206 | Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) | XNHSNT12 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | BH | 59,400 | 0 | 27,800 |
52 | 43.23.205 | Định lượng Ure | XNHSNT06 | Định lượng Ure (niệu) | DV | 52,000 | 0 | 0 |
53 | 43.23.202 | Định tính Protein Bence -jones | XNHSNT05 | Định tính Protein Bence -jones | DV | 62,000 | 0 | 0 |
54 | 43.23.200 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | XNHSKHAC05 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | DV | 208,000 | 0 | 0 |
55 | 43.23.193 | Định tính Opiate (test nhanh) | XNHSNT14 | Định tính Opiate (test nhanh) | DV | 134,000 | 0 | 0 |
56 | 43.23.189 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | XNHSNT02 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | DV | 44,000 | 0 | 0 |
57 | 43.23.184 | Định lượng Creatinin | XNHSNT08 | Định lượng Creatinin (niệu) | BH | 53,300 | 0 | 16,400 |
58 | 43.23.180 | Định lượng Canxi | XNHSNT04 | Định lượng Canxi (niệu) | DV | 47,000 | 0 | 0 |
59 | 43.23.176 | Định lượng Axit Uric | XNHSNT07 | Định lượng Axit Uric (niệu) | DV | 58,000 | 0 | 0 |
60 | 43.23.175 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSNT03 | Đo hoạt độ Amylase (niệu) | DV | 58,000 | 0 | 0 |
61 | 43.23.172 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | XNHSNT17 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | DV | 86,000 | 0 | 0 |
62 | 43.23.166 | Định lượng Urê | XNHSMAU46 | Định lượng Urê | DV | 59,000 | 0 | 0 |
63 | 43.23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | XNHSMAU35 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | BH | 120,900 | 0 | 60,100 |
64 | 43.23.158 | Định lượng Triglycerid | XNHSMAU38 | Định lượng Triglycerid | BH | 66,400 | 0 | 27,300 |
65 | 43.23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần | XNHSMAU53 | Định lượng Cholesterol toàn phần | BH | 64,400 | 0 | 27,300 |
66 | 43.23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU72 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | DV | 73,000 | 0 | 0 |
67 | 43.23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU73 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | BH | 63,400 | 0 | 27,300 |
68 | 43.23.157 | Định lượng Transferin | XNHSMAU03 | Định lượng Transferin | DV | 72,000 | 0 | 0 |
69 | 43.23.154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | XNHSKHAC06 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
70 | 43.23.151 | Định lượng Testosterol | XNHSMAU22 | Định lượng Testosterol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
71 | 43.23.144 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | XNVSKST30 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | DV | 258,000 | 0 | 0 |
72 | 43.23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | XNVSKST12 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | DV | 138,000 | 0 | 0 |
73 | 43.23.140 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | XNHSMAU20 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | DV | 143,000 | 0 | 0 |
74 | 43.23.139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | XNHSMAU01 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | BH | 216,300 | 0 | 92,900 |
75 | 43.23.137 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | XNHSMAU67 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
76 | 43.23.134 | Định lượng Progesteron | XNHSMAU25 | Định lượng Progesteron | DV | 114,000 | 0 | 0 |
77 | 43.23.133 | Định lượng Protein toàn phần | XNHSMAU51 | Định lượng Protein toàn phần | BH | 63,300 | 0 | 21,800 |
78 | 43.23.132 | Điện di Protein (máy tự động) | XNHSKHAC04 | Điện di Protein (máy tự động) | DV | 207,000 | 0 | 0 |
79 | 43.23.131 | Định lượng Prolactin | XNHSMAU21 | Định lượng Prolactin | DV | 114,000 | 0 | 0 |
80 | 43.23.118 | Định lượng Mg | XNHSKHAC12 | Định lượng Mg | DV | 59,000 | 0 | 0 |
81 | 43.23.117 | Định lượng Myoglobin | XNHSMAU19 | Định lượng Myoglobin | DV | 129,000 | 0 | 0 |
82 | 43.23.111 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | XNHSMAU28 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | DV | 51,000 | 0 | 0 |
83 | 43.23.110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | XNHSMAU24 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
84 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU04 | Định lượng Insulin (đói) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
85 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU05 | Định lượng Insulin (sau ăn) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
86 | 43.23.83 | Định lượng HbA1c | XMMD10 | Định lượng HbA1c | BH | 174,000 | 0 | 102,000 |
87 | 43.23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | XNHSMAU29 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | DV | 64,000 | 0 | 0 |
88 | 43.23.76 | Định lượng Globulin | XNHSMAU43 | Định lượng Globulin | DV | 49,000 | 0 | 0 |
89 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU47 | Định lượng Glucose (đói) | BH | 54,300 | 0 | 21,800 |
90 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU48 | Định lượng Glucose (sau ăn) | BH | 54,300 | 0 | 21,800 |
91 | 43.23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | XNHSMAU34 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | BH | 121,000 | 0 | 65,600 |
92 | 43.23.68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | XNHSMAU32 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | BH | 121,000 | 0 | 65,600 |
93 | 43.23.65 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | XNHSMAU23 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
94 | 43.23.61 | Định lượng Estradiol | XNHSMAU26 | Định lượng Estradiol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
95 | 43.23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | XNHSMAU59 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | BH | 100,500 | 0 | 29,500 |
96 | 43.23.52 | Định lượng Cyfra 21- 1 | XNHSMAU10 | Định lượng Cyfra 21- 1 | DV | 199,000 | 0 | 0 |
97 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU49 | Định lượng Creatinin | BH | 54,300 | 0 | 21,800 |
98 | 43.23.50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | XNHSMAU12 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | DV | 104,000 | 0 | 0 |
99 | 43.23.46 | Định lượng Cortisol | XNHSMAU36 | Định lượng Cortisol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
100 | 43.23.40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | XNHSMAU60 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | KSK | 97,000 | 0 | 0 |
101 | 43.23.39 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | XNHSMAU06 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | DV | 198,000 | 0 | 0 |
102 | 43.23.38 | Định lượng Ceruloplasmin | XNHSMAU11 | Định lượng Ceruloplasmin | DV | 107,000 | 0 | 0 |
103 | 43.23.35 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | XNHSMAU68 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | DV | 176,000 | 0 | 0 |
104 | 43.23.34 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | XNHSMAU09 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | DV | 246,000 | 0 | 0 |
105 | 43.23.33 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | XNHSMAU08 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | DV | 218,000 | 0 | 0 |
106 | 43.23.32 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | XNHSMAU07 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | DV | 213,000 | 0 | 0 |
107 | 43.23.29 | Định lượng Calci toàn phần | XNHSMAU58 | Định lượng Calci toàn phần | BH | 54,100 | 0 | 13,000 |
108 | 43.23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần | XNHSMAU76 | Định lượng Bilirubin toàn phần | BH | 46,300 | 0 | 21,800 |
109 | 43.23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | XNHSMAU74 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | BH | 44,300 | 0 | 21,800 |
110 | 43.23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | XNHSMAU27 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | BH | 210,300 | 0 | 87,500 |
111 | 43.23.22 | Định lượng β2 microglobulin | XNHSMAU18 | Định lượng β2 microglobulin | DV | 171,000 | 0 | 0 |
112 | 43.23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | XNHSMAU77 | Đo hoạt độ AST (GOT) | BH | 47,300 | 0 | 21,800 |
113 | 43.23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | XNHSMAU78 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | BH | 47,300 | 0 | 21,800 |
114 | 43.23.18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | XNHSMAU37 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | BH | 157,300 | 0 | 92,900 |
115 | 43.23.15 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | XNHSMAU66 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
116 | 43.23.14 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | XNHSKHAC07 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
117 | 43.23.10 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSMAU55 | Đo hoạt độ Amylase | DV | 71,000 | 0 | 0 |
118 | 43.23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | XNHSMAU30 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | DV | 53,000 | 0 | 0 |
119 | 43.23.7 | Định lượng Albumin | XNHSMAU42 | Định lượng Albumin | BH | 68,300 | 0 | 21,800 |
120 | 43.23.3 | Định lượng Acid Uric | XNHSMAU50 | Định lượng Acid Uric | BH | 55,300 | 0 | 21,800 |
121 | 43.23.62 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | XNHSMAU79 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
122 | 43.22.352 | Điện di huyết sắc tố | XNHSKHAC03 | Điện di huyết sắc tố | DV | 357,000 | 0 | 0 |
123 | 43.22.326 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | XNVSKST20 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | DV | 202,000 | 0 | 0 |
124 | 43.22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD24 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | DV | 79,000 | 0 | 0 |
125 | 43.22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD29 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | DV | 95,000 | 0 | 0 |
126 | 43.22.151 | Cặn Addis | XMMD05 | Cặn Addis | DV | 66,000 | 0 | 0 |
127 | 43.22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | XMMD04 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | BH | 63,600 | 0 | 23,700 |
128 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD02 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | BH | 86,100 | 0 | 41,500 |
129 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD27 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu | DV | 112,000 | 0 | 0 |
130 | 43.22.117 | Định lượng sắt huyết thanh | XNHSMAU45 | Định lượng sắt huyết thanh | BH | 69,500 | 0 | 32,800 |
131 | 43.22.116 | Định lượng Ferritin | XNHSMAU02 | Định lượng Ferritin | DV | 176,000 | 0 | 0 |
132 | 43.22.115 | Định lượng IgE | XNHSMAU13 | Định lượng IgE | BH | 170,000 | 0 | 0 |
133 | 43.22.114 | Định lượng IgM | XNHSMAU16 | Định lượng IgM | DV | 100,000 | 0 | 0 |
134 | 43.22.113 | Định lượng IgA | XNHSMAU14 | Định lượng IgA | DV | 100,000 | 0 | 0 |
135 | 43.22.112 | Định lượng IgG | XNHSMAU15 | Định lượng IgG | DV | 100,000 | 0 | 0 |
136 | 43.01.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | XNHSMAU69 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | DV | 33,000 | 0 | 0 |
137 | 43.23.42 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | XNHSKHAC02 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | DV | 106,000 | 0 | 0 |
138 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU61 | Độ lọc cầu thận (eGFR) | DV | 63,000 | 0 | 0 |
139 | 43.23.196 | Định tính Heroin (test nhanh) | XNHSNT25 | Định tính Heroin (test nhanh) | KSK | 132,000 | 0 | 0 |
140 | 43.24.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | XNVSKST56 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (XN mẫu thứ 2) | KSK | 0 | 0 | 0 |
141 | 43.24.20 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | XNVSKST55 | Sputum M. Tuberculosis culture (Cấy lao Ogawa) | KSK | 0 | 0 | 0 |
142 | 43.22.103 | Định lượng G6PD | XMMD09 | Định lượng G6PD | DV | 171,000 | 0 | 0 |
143 | 43.22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | XMMD03 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | BH | 79,400 | 0 | 13,000 |
144 | 43.22.14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | XNHSMAU52 | Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động | DV | 58,000 | 0 | 0 |
145 | 43.22.6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | XMMD08 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động | DV | 79,000 | 0 | 0 |
146 | 43.22.2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | XMMD06 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động | BH | 101,800 | 0 | 65,300 |
147 | 43.24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST39 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgM | DV | 156,000 | 0 | 0 |
148 | 43.24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST40 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgG | DV | 156,000 | 0 | 0 |
149 | 43.24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST41 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgG | DV | 175,000 | 0 | 0 |
150 | 43.24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST42 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgM | DV | 156,000 | 0 | 0 |
151 | 43.24.282 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST43 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | DV | 175,000 | 0 | 0 |
152 | 43.02.503 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | XNKHAC01 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | DV | 650,000 | 0 | 0 |
153 | 43.24.119 | HBsAg miễn dịch tự động | XNVSKST44 | HBsAg miễn dịch tự động | BH | 134,600 | 0 | 77,300 |
154 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST46 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | DV | 750,000 | 0 | 0 |
155 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST47 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR (mẫu đơn mang đến) | DV | 720,000 | 0 | 0 |
156 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST48 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5) | DV | 1,275,000 | 0 | 0 |
157 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST49 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5 mang đến) | DV | 1,125,000 | 0 | 0 |
158 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST45 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 | DV | 121,000 | 0 | 0 |
159 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST51 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) | DV | 88,000 | 0 | 0 |
160 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST52 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 2) | KSK | 187,000 | 0 | 0 |
161 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST53 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 3) | KSK | 0 | 0 | 0 |
162 | 43.23.51-184 | XNHSKHAC09 | Test thanh thải Creatinine | DV | 97,000 | 0 | 0 | |
163 | 43.23.166-205 | Định lượng Urê | XNHSKHAC10 | Test thanh thải Ure | DV | 97,000 | 0 | 0 |
164 | 43.24.3 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | XNVSKST11 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | DV | 331,000 | 0 | 0 |
165 | 43.24.28 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | XNVSKST54 | Xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | DV | 0 | 0 | 0 |
166 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN08 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) | BH | 207,500 | 0 | 84,800 |
167 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN09 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) | BH | 207,500 | 0 | 84,800 |
168 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN10 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) | DV | 489,000 | 0 | 0 |
169 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN11 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) | BH | 207,500 | 0 | 84,800 |
170 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN12 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) | BH | 383,000 | 0 | 144,000 |
171 | 43.21.40 | Ghi điện não đồ thông thường | TDCN01 | Ghi điện não đồ thông thường | DV | 114,000 | 0 | 0 |
172 | 43.21.14 | Điện tim thường | TDCN05 | Điện tim thường | BH | 74,600 | 0 | 35,400 |
173 | 43.21.4 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | TDCN06 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | BH | 226,800 | 0 | 77,800 |
174 | 43.20.80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | NOISOI04 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | BH | 671,000 | 0 | 255,000 |
175 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI01 | Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) | BH | 88,000 | 0 | 40,000 |
176 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI02 | Nội soi tai mũi họng (Tai) | BH | 88,000 | 0 | 40,000 |
177 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | TMH01 | Nội soi tai mũi họng | BH | 241,000 | 0 | 108,000 |
178 | 43.18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | XQ06 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
179 | 43.18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | XQ38 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
180 | 43.18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | XQ60 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
181 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42 | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
182 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42A | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) | KSK | 46,000 | 0 | 0 |
183 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ20 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
184 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ21 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
185 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ01 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
186 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ02 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
187 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ23 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
188 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ24 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
189 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ07 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
190 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ08 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
191 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ27 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
192 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ28 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
193 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ48 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
194 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ49 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
195 | 43.18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | XQ29 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
196 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ67 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
197 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ68 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
198 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ03 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
199 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ04 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
200 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ25 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
201 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ26 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
202 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ09 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
203 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ10 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
204 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ31 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
205 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ32 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
206 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ11 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
207 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ12 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
208 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ63 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
209 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ64 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
210 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ65 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
211 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ66 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
212 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ71 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
213 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ62 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
214 | 43.18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | XQ36 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
215 | 43.18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | XQ15 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
216 | 43.18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | XQ17 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
217 | 43.18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | XQ18 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
218 | 43.18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | XQ16 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
219 | 43.18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | XQ14 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
220 | 43.18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | XQ13 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
221 | 43.18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | XQ57A | Chụp Xquang ổ răng số hoá | BH | 93,800 | 0 | 20,700 |
222 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ69 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
223 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ70 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
224 | 43.18.78 | Chụp Xquang Schuller | XQ39 | Chụp Xquang Schuller | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
225 | 43.18.72 | Chụp Xquang Blondeau | XQ72 | Chụp Xquang Blondeau-Hirtz | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
226 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
227 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19T | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) | BH | 131,900 | 0 | 68,300 |
228 | 43.18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | XQ54 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | BH | 148,900 | 0 | 68,300 |
229 | 43.18.57 | Siêu tinh hoàn hai bên | SA18 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | BH | 134,400 | 0 | 49,300 |
230 | 43.18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | SA10 | Siêu âm tuyến vú hai bên | BH | 134,400 | 0 | 49,300 |
231 | 43.18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | SA07 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | BH | 134,400 | 0 | 49,300 |
232 | 43.18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | SA28 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | BH | 134,400 | 0 | 49,300 |
233 | 43.18.31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | SA08 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | BH | 253,000 | 0 | 186,000 |
234 | 43.18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | SA26 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | BH | 134,400 | 0 | 49,300 |
235 | 43.18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | SA25 | Siêu âm tử cung phần phụ | BH | 134,400 | 0 | 49,300 |
236 | 43.18.15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | SA14 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | BH | 134,400 | 0 | 49,300 |
237 | 43.18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | SA27 | Siêu âm hạch vùng cổ | BH | 134,400 | 0 | 49,300 |
238 | 43.18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | SA09 | Siêu âm các tuyến nước bọt | BH | 134,400 | 0 | 49,300 |
239 | 43.18.1 | Siêu âm tuyến giáp | SA12 | Siêu âm tuyến giáp | BH | 134,400 | 0 | 49,300 |
240 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA29 | Siêu âm đàn hồi mô gan | BH | 324,500 | 0 | 84,800 |
241 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA30 | Siêu âm đàn hồi mô tuyến vú | BH | 324,500 | 0 | 84,800 |
242 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA31 | Siêu âm đàn hồi mô mềm | BH | 324,500 | 0 | 84,800 |
243 | 43.18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | SA32 | Siêu âm đàn hồi mô tuyến giáp | BH | 324,500 | 0 | 84,800 |
244 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6101 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
245 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6102 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vai trái | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
246 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6103 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
247 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6104 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bả vai trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
248 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6105 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
249 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6106 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp khuỷu tay trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
250 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6107 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cồ tay, bàn tay phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
251 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6108 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ tay , bàn tay trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
252 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6109 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng ngực) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
253 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6110 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng lưng) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
254 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6111 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng thắt lưng) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
255 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6112 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp háng phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
256 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6113 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (Vùng khớp háng trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
257 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6114 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
258 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6115 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng khớp cùng – chậu trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
259 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6116 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cùng - cụt) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
260 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6117 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
261 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6118 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng nếp lằn mông ,mặt sau đùi trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
262 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6119 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
263 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6120 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Mặt trước đùi trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
264 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6121 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
265 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6122 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng bắp chân trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
266 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6123 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân , bàn chân phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
267 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6124 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng cổ chân, bàn chân trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
268 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6125 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
269 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6126 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Tay trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
270 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6127 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân phải) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
271 | 43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | VLTL6128 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Chân trái) | BH | 32,300 | 0 | 32,300 |
272 | 43.17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | VLTL1201 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Cổ) | BH | 47,600 | 0 | 47,600 |
273 | 43.17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | VLTL1301 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Thắt lưng) | BH | 47,600 | 0 | 47,600 |
274 | 43.17.17 | Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | VLTL0301 | Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | DV | 52,000 | 0 | 0 |
275 | 43.17.16 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | VLTL0401 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | DV | 52,000 | 0 | 0 |
276 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1101 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng CS Cổ) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
277 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1102 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
278 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1103 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
279 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1104 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
280 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1105 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
281 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1106 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
282 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1107 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
283 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1108 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
284 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1109 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
285 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1110 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS ngực) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
286 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1111 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS lưng) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
287 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1112 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS thắt lưng) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
288 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1113 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
289 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1114 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
290 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1115 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – châu phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
291 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1116 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – chậu trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
292 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1117 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng cùng – cụt) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
293 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1118 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
294 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1119 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
295 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1120 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
296 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1121 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
297 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1122 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
298 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1123 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
299 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1124 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
300 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1125 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
301 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1126 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân phải) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
302 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1127 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân trái) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
303 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1128 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
304 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1129 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
305 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1130 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
306 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1131 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
307 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1132 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
308 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1133 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
309 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1134 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
310 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1135 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
311 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1136 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân P) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
312 | 43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | VLTL1137 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân T) | BH | 37,300 | 0 | 37,300 |
313 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1901 | Điều trị bằng siêu âm (CS cổ) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
314 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1902 | Điều trị bằng siêu âm (khớp vai phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
315 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1903 | Điều trị bằng siêu âm (khớp vai trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
316 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1904 | Điều trị bằng siêu âm (bả vai phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
317 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1905 | Điều trị bằng siêu âm (bả vai trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
318 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1906 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
319 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1907 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
320 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1908 | Điều trị bằng siêu âm (cổ tay, bàn tay phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
321 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1909 | Điều trị bằng siêu âm (cổ tay ,bàn tay trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
322 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1910 | Điều trị bằng siêu âm (CS ngực) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
323 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1911 | Điều trị bằng siêu âm (CS lưng) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
324 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1912 | Điều trị bằng siêu âm (CS thắt lưng) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
325 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1913 | Điều trị bằng siêu âm (khớp háng phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
326 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1914 | Điều trị bằng siêu âm (khớp háng trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
327 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1915 | Điều trị bằng siêu âm (khớp cùng - chậu phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
328 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1916 | Điều trị bằng siêu âm (cùng - châụ trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
329 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1917 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cùng - cụt) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
330 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1918 | Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
331 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1919 | Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
332 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1920 | Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
333 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1921 | Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
334 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1922 | Điều trị bằng siêu âm (khớp gối phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
335 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1923 | Điều trị bằng siêu âm (khớp gối trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
336 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1924 | Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
337 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1925 | Điều trị bằng siêu âm (vùng khueo chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
338 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1926 | Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
339 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1927 | Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
340 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1928 | Điều trị bằng siêu âm (cổ chân, bàn chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
341 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1929 | Điều trị bằng siêu âm (cổ chân , bàn chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
342 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1930 | Điều trị bằng siêu âm (cánh tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
343 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1931 | Điều trị bằng siêu âm (cánh tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
344 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1932 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu P) | BH | 45,600 | 0 | 45,600 |
345 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1933 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu T) | BH | 45,600 | 0 | 45,600 |
346 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1934 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
347 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1935 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
348 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1936 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
349 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1937 | Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
350 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1938 | Điều trị bằng siêu âm (gót chân P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
351 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL1939 | Điều trị bằng siêu âm (gót chân T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
352 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0901 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống cổ) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
353 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0902 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
354 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0903 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
355 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0904 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
356 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0905 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
357 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0906 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
358 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0907 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
359 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0908 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
360 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0909 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
361 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0910 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống ngực) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
362 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0911 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống lưng) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
363 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0912 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống thắt lưng) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
364 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0913 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
365 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0914 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
366 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0915 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – chậu phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
367 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0916 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – châu trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
368 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0917 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng xương cùng – cụt) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
369 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0918 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
370 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0919 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
371 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0920 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
372 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0921 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
373 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0922 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
374 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0923 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
375 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0924 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gối phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
376 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0925 | Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gôi trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
377 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0926 | Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
378 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0927 | Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
379 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0928 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
380 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0929 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
381 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0930 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay P) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
382 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0931 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay T) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
383 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0932 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay P) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
384 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0933 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay T) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
385 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0934 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân P) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
386 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0935 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân T) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
387 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0936 | Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân P) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
388 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL0937 | Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân T) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
389 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0601 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS cổ) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
390 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0602 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
391 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0603 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
392 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0604 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
393 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0605 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
394 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0606 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS ngực) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
395 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0607 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS lưng) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
396 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0608 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS thắt lưng) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
397 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0609 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
398 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0610 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
399 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0611 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - châu phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
400 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0612 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - chậu trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
401 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0613 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng xương cùng - cụt) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
402 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0614 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
403 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0615 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
404 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0616 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
405 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0617 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
406 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0618 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
407 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0619 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
408 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0620 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
409 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0621 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
410 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0622 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
411 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0623 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
412 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0624 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
413 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0625 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
414 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0626 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
415 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0627 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
416 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0628 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
417 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0629 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
418 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0630 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
419 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0631 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
420 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0632 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
421 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0633 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
422 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0634 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
423 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0635 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
424 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0636 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay P) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
425 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL0637 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay T) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
426 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0701 | Điều trị bằng từ trường (cột sống cổ) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
427 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0702 | Điều trị bằng từ trường (khớp vai phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
428 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0703 | Điều trị bằng từ trường (khớp vai trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
429 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0704 | Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
430 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0705 | Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
431 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0706 | Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
432 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0707 | Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
433 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0708 | Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
434 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0709 | Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
435 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0710 | Điều trị bằng từ trường (CS ngực) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
436 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0711 | Điều trị bằng từ trường (CS lưng) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
437 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0712 | Điều trị bằng từ trường (CS Thắt lưng) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
438 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0713 | Điều trị bằng từ trường (khớp háng phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
439 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0714 | Điều trị bằng từ trường (khớp háng trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
440 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0715 | Điều trị bằng từ trường (khớp cùng- chậu phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
441 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0716 | Điều trị bằng từ trường (khớp cùng – chậu trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
442 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0717 | Điều trị bằng từ trường (vùng xương cùng – cụt) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
443 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0718 | Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
444 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0719 | Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
445 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0720 | Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
446 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0721 | Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
447 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0722 | Điều trị bằng từ trường (khớp gối phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
448 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0723 | Điều trị bằng từ trường (khớp gối trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
449 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0724 | Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
450 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0725 | Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
451 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0726 | Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
452 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0727 | Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
453 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0728 | Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
454 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0729 | Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân trái) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
455 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0730 | Điều trị bằng từ trường (cánh tay P) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
456 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0731 | Điều trị bằng từ trường (cánh tay T) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
457 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0732 | Điều trị bằng từ trường (cẳng tay P) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
458 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0733 | Điều trị bằng từ trường (cẳng tay T) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
459 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0734 | Điều trị bằng từ trường (Khueo chân P) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
460 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0735 | Điều trị bằng từ trường (Khueo chân T) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
461 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0736 | Điều trị bằng từ trường (gót chân P) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
462 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL0737 | Điều trị bằng từ trường (gót chân T) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
463 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6129 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống cổ | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
464 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6130 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
465 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6131 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bả vai phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
466 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6132 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
467 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6133 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp vai phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
468 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6134 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
469 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6135 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cánh tay phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
470 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6136 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khủyu trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
471 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6137 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp khuỷu phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
472 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6138 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
473 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6139 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng tay phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
474 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6140 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
475 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6141 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cổ tay phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
476 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6142 | Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
477 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6143 | Điều trị bằng Laser công suất thấp ngón tay bàn tay phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
478 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6144 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống ngực | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
479 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6145 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống lưng | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
480 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6146 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
481 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6147 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp háng phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
482 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6148 | Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
483 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6149 | Điều trị bằng Laser công suất thấp đùi phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
484 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6150 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
485 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6151 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp gối phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
486 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6152 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
487 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6153 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cẳng chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
488 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6154 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
489 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6155 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cổ chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
490 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6156 | Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
491 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6157 | Điều trị bằng Laser công suất thấp mắt cá chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
492 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6158 | Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
493 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6159 | Điều trị bằng Laser công suất thấp gót chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
494 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6160 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân trái, ngón chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
495 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6161 | Điều trị bằng Laser công suất thấp bàn chân phảỉ, ngón chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
496 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6162 | Điều trị bằng Laser công suất thấp chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
497 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6163 | Điều trị bằng Laser công suất thấp chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
498 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6164 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
499 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6165 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khoeo chân phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
500 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6166 | Điều trị bằng Laser công suất thấp cột sống thắt lưng | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
501 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6227 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
502 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6228 | Điều trị bằng Laser công suất thấp khớp cùng chậu trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
503 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6229 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
504 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6230 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nửa mặt trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
505 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6300 | Điều trị bằng từ trường (vùng đầu) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
506 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6301 | Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên phải) | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
507 | 43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | VLTL6302 | Điều trị bằng từ trường (nửa mặt bên trái | BH | 39,700 | 0 | 39,700 |
508 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6303 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
509 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6304 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ gáy bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
510 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6305 | Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
511 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6306 | Điều trị bằng siêu âm (nửa mặt bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
512 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6307 | Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
513 | 43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | VLTL6308 | Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
514 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6309 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
515 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6310 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng cổ gáy bên trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
516 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6311 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
517 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6312 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng lưng bên trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
518 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6313 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên phải | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
519 | 43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | VLTL6314 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vùng thắt lưng bên trái | BH | 49,100 | 0 | 49,100 |
520 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6315 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
521 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6316 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cổ gáy bên trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
522 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6317 | Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
523 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6318 | Điều trị bằng các dòng điện xung (nửa mặt bên trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
524 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6319 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
525 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6320 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng lưng bên trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
526 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6321 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên phải) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
527 | 43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | VLTL6322 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng bên trái) | BH | 42,700 | 0 | 42,700 |
528 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6323 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
529 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6324 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng cổ gáy bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
530 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6325 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
531 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6326 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nửa mặt bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
532 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6327 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
533 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6328 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng lưng bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
534 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6329 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên phải) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
535 | 43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | VLTL6330 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng thắt lưng bên trái) | BH | 46,700 | 0 | 46,700 |
536 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6331 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
537 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6332 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng cổ gáy bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
538 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6333 | Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
539 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6334 | Điều trị bằng sóng ngắn (nửa mặt bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
540 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6335 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
541 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6336 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng lưng bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
542 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6337 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
543 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6338 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng thắt lưng bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
544 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6339 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
545 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6340 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng ngực bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
546 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6341 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên phải) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
547 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6342 | Điều trị bằng sóng ngắn (vùng mông bên trái) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
548 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6343 | Điều trị bằng sóng ngắn vùng bụng | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
549 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6167 | Điều trị bằng sóng ngắn (vai P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
550 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6168 | Điều trị bằng sóng ngắn (vai T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
551 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6169 | Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
552 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6170 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
553 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6171 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
554 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6172 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
555 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6173 | Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
556 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6174 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cánh tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
557 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6175 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cánh tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
558 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6176 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cánh tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
559 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6177 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
560 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6178 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp khuỷu tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
561 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6179 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
562 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6180 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
563 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6181 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
564 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6182 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
565 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6183 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
566 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6184 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
567 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6185 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
568 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6186 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
569 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6187 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
570 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6188 | Điều trị bằng sóng ngắn(bàn tay P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
571 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6189 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ tayT) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
572 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6190 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn tay T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
573 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6191 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
574 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6192 | Điều trị bằng sóng ngắn(khớp háng T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
575 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6193 | Điều trị bằng sóng ngắn (đùi P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
576 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6194 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
577 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6195 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
578 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6196 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
579 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6197 | Điều trị bằng sóng ngắn (đùi T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
580 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6198 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên đùi T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
581 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6199 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa đùi T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
582 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6200 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới đùi T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
583 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6201 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
584 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6202 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
585 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6203 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
586 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6204 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
587 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6205 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
588 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6206 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
589 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6207 | Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
590 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6208 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 trên cẳng chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
591 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6209 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 giữa cẳng chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
592 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6210 | Điều trị bằng sóng ngắn (1/3 dưới cẳng chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
593 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6211 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
594 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6212 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cổ chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
595 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6213 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
596 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6214 | Điều trị bằng sóng ngắn (bàn chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
597 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6215 | Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
598 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6216 | Điều trị bằng sóng ngắn (hố chậu T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
599 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6217 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
600 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6218 | Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng chậu T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
601 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6219 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
602 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6220 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
603 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6221 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước bả vai T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
604 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6222 | Điều trị bằng sóng ngắn (mặt sau bả vai T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
605 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6223 | Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân P) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
606 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6224 | Điều trị bằng sóng ngắn (khoeo chân T) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
607 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6225 | Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống cổ) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
608 | 43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | VLTL6226 | Điều trị bằng sóng ngắn (Cột sống thắt lưng) | BH | 37,200 | 0 | 37,200 |
609 | 43.16.239 | Nhổ chân răng sữa | RHM120 | Nhổ chân răng sữa | BH | 139,400 | 0 | 40,700 |
610 | 43.16.238 | Nhổ răng sữa | RHM119 | Nhổ răng sữa | BH | 139,400 | 0 | 40,700 |
611 | 43.16.227 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | RHM101 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | DV | 292,000 | 0 | 0 |
612 | 43.16.206 | Nhổ răng thừa | RHM102 | Nhổ răng thừa | BH | 609,000 | 0 | 218,000 |
613 | 43.16.205 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | RHM103 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | BH | 394,000 | 0 | 200,000 |
614 | 43.16.204 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | RHM106 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | BH | 332,000 | 0 | 105,000 |
615 | 43.16.203 | Nhổ răng vĩnh viễn | RHM75 | Nhổ răng vĩnh viễn | BH | 656,000 | 0 | 218,000 |
616 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM130 | Đệm hàm nhựa thường (Đệm hàm cứng) | DV | 581,000 | 0 | 0 |
617 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM131 | Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm ngoại) | DV | 300,000 | 0 | 0 |
618 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM132 | Đệm hàm nhựa thường (Vá hàm) | DV | 469,000 | 0 | 0 |
619 | 43.16.142 | Đệm hàm nhựa thường | RHM133 | Đệm hàm nhựa thường (Thay nền hàm cứng) | DV | 300,000 | 0 | 0 |
620 | 43.16.141 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | RHM135 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | DV | 244,000 | 0 | 0 |
621 | 43.16.140 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | RHM134 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | DV | 300,000 | 0 | 0 |
622 | 43.16.138 | Tháo chụp răng giả | RHM137 | Tháo chụp răng giả | DV | 249,000 | 0 | 0 |
623 | 43.16.137 | Tháo cầu răng giả | RHM136 | Tháo cầu răng giả | DV | 266,000 | 0 | 0 |
624 | 43.16.133 | Hàm khung kim loại | RHM69 | Hàm khung kim loại | DV | 1,720,000 | 0 | 0 |
625 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM122 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 1-3R cùng phân hàm) | DV | 1,422,000 | 0 | 0 |
626 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM123 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm nhỏ) | DV | 1,647,000 | 0 | 0 |
627 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM124 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R cùng phân hàm nền hàm nhỏ) | DV | 1,647,000 | 0 | 0 |
628 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM125 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm trung bình) | DV | 1,706,000 | 0 | 0 |
629 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM126 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R khác phân hàm nền hàm nhỏ) | DV | 1,724,000 | 0 | 0 |
630 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM127 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên cùng phân hàm nền hàm lớn) | DV | 1,724,000 | 0 | 0 |
631 | 43.16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | RHM128 | Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên khác phân hàm nền hàm lớn) | DV | 1,724,000 | 0 | 0 |
632 | 43.16.130 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | RHM79 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng ngoại) | DV | 3,950,000 | 0 | 0 |
633 | 43.16.130 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | RHM80 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (14 răng Việt nam) | DV | 3,389,000 | 0 | 0 |
634 | 43.16.108 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | RHM129 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (Răng sứ TITAN) | DV | 2,842,000 | 0 | 0 |
635 | 43.16.82 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | RHM92 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc ( 1 hàm) | DV | 1,142,000 | 0 | 0 |
636 | 43.16.82 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | RHM93 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc (2 hàm) | DV | 1,703,000 | 0 | 0 |
637 | 43.16.77 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | RHM121 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | DV | 551,000 | 0 | 0 |
638 | 43.16.72 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | RHM90 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | BH | 451,000 | 0 | 348,000 |
639 | 43.16.68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | RHM109 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | BH | 330,000 | 0 | 259,000 |
640 | 43.16.61 | Điều trị tủy lại | RHM89 | Điều trị tủy lại | BH | 1,104,000 | 0 | 966,000 |
641 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM86 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng số 4,5) | BH | 862,000 | 0 | 589,000 |
642 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM88 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) | BH | 1,218,000 | 0 | 949,000 |
643 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM87 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) | BH | 1,032,000 | 0 | 819,000 |
644 | 43.16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | RHM85 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3) | BH | 782,000 | 0 | 434,000 |
645 | 43.16.43 | Lấy cao răng | RHM116 | Lấy cao răng (đánh bóng 2 hàm) | BH | 196,000 | 0 | 143,000 |
646 | 43.16.42 | Chích áp xe lợi | RHM110 | Chích áp xe lợi | DV | 132,000 | 0 | 0 |
647 | 43.16.41 | Điều trị viêm quanh răng | RHM78 | Điều trị viêm quanh răng | DV | 603,000 | 0 | 0 |
648 | 43.15.226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | NOISOI03 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | BH | 337,000 | 0 | 301,000 |
649 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH21 | Khí dung mũi họng (Xông họng) | BH | 58,400 | 0 | 23,000 |
650 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH22 | Khí dung mũi họng (Xông mũi) | BH | 58,400 | 0 | 23,000 |
651 | 43.15.212 | Lấy dị vật họng miệng | TMH23 | Lấy dị vật họng miệng | BH | 145,800 | 0 | 41,600 |
652 | 43.15.141 | Nhét bấc mũi trước | TMH14 | Nhét bấc mũi trước | BH | 267,000 | 0 | 124,000 |
653 | 43.15.140 | Nhét bấc mũi sau | TMH13 | Nhét bấc mũi sau | BH | 381,000 | 0 | 124,000 |
654 | 43.15.139 | Phương pháp Proetz | TMH20 | Phương pháp Proetz (Rửa mũi) | BH | 85,280 | 0 | 61,800 |
655 | 43.15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | TMH29 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | BH | 164,700 | 0 | 65,600 |
656 | 43.15.58 | Làm thuốc tai | TMH11 | Làm thuốc tai | BH | 77,600 | 0 | 21,100 |
657 | 43.15.57 | Chích nhọt ống tai ngoài | TMH08 | Chích nhọt ống tai ngoài | DV | 340,000 | 0 | 0 |
658 | 43.15.56 | Chọc hút dịch vành tai | TMH07 | Chọc hút dịch vành tai | BH | 390,200 | 0 | 56,800 |
659 | 43.15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | TMH05 | Lấy dị vật tai (gây tê) | BH | 183,000 | 0 | 161,000 |
660 | 43.15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | TMH27 | Bơm hơi vòi nhĩ | BH | 216,000 | 0 | 119,000 |
661 | 43.15.50 | Chích rạch màng nhĩ | TMH04 | Chích rạch màng nhĩ | BH | 147,000 | 0 | 64,200 |
662 | 43.15.302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | HSCC06 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | BH | 66,700 | 0 | 35,600 |
663 | 43.14.261 | Thử kính | MAT20 | Thử kính | DV | 52,000 | 0 | 0 |
664 | 43.14.260 | Đo thị lực | MAT39 | Đo thị lực | DV | 52,000 | 0 | 0 |
665 | 43.14.258 | Đo khúc xạ máy | MAT22 | Đo khúc xạ máy | DV | 58,000 | 0 | 0 |
666 | 43.14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | MAT21 | Đo nhãn áp ( Schiotz…) | BH | 72,100 | 0 | 28,000 |
667 | 43.14.218 | Soi đáy mắt trực tiếp | MAT01 | Soi đáy mắt trực tiếp | BH | 96,800 | 0 | 55,300 |
668 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT61 | Bóc giả mạc (mắt phải) | BH | 129,300 | 0 | 88,400 |
669 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT62 | Bóc giả mạc (mắt trái) | BH | 129,300 | 0 | 88,400 |
670 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT63 | Bóc giả mạc (2 mắt) | BH | 230,300 | 0 | 88,400 |
671 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT64 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) | BH | 113,300 | 0 | 88,400 |
672 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT65 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) | BH | 113,300 | 0 | 88,400 |
673 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT66 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) | BH | 197,300 | 0 | 88,400 |
674 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT37 | Rửa cùng đồ (mắt phải) | BH | 82,400 | 0 | 44,000 |
675 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT38 | Rửa cùng đồ (mắt trái) | BH | 82,400 | 0 | 44,000 |
676 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT53 | Rửa cùng đồ (2 mắt) | BH | 162,400 | 0 | 44,000 |
677 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT31 | Đánh bờ mi (mắt phải) | BH | 100,100 | 0 | 37,300 |
678 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT32 | Đánh bờ mi (mắt trái) | BH | 100,100 | 0 | 37,300 |
679 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT44 | Đánh bờ mi (2 mắt) | BH | 165,100 | 0 | 37,300 |
680 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT29 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) | BH | 187,600 | 0 | 81,000 |
681 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT30 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) | BH | 187,600 | 0 | 81,000 |
682 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT43 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) | BH | 352,600 | 0 | 81,000 |
683 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT23 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) | BH | 102,100 | 0 | 50,000 |
684 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT24 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) | BH | 102,100 | 0 | 50,000 |
685 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT42 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) | BH | 162,100 | 0 | 50,000 |
686 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT18 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) | BH | 93,700 | 0 | 35,600 |
687 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT19 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) | BH | 93,700 | 0 | 35,600 |
688 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT41 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) | BH | 166,700 | 0 | 35,600 |
689 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT16 | Lấy calci kết mạc (mắt phải) | BH | 108,100 | 0 | 37,300 |
690 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT17 | Lấy calci kết mạc (mắt trái) | BH | 108,100 | 0 | 37,300 |
691 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT40 | Lấy calci kết mạc (2 mắt) | BH | 175,100 | 0 | 37,300 |
692 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT27 | Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) | BH | 132,600 | 0 | 67,000 |
693 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT28 | Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) | BH | 132,600 | 0 | 67,000 |
694 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT57 | Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) | BH | 229,600 | 0 | 67,000 |
695 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT26 | Bơm thông lệ đạo (2 mắt) | BH | 210,200 | 0 | 98,600 |
696 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT55 | Bơm thông lệ đạo (mắt trái) | BH | 135,100 | 0 | 61,500 |
697 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT56 | Bơm thông lệ đạo (mắt phải) | BH | 135,100 | 0 | 61,500 |
698 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT12 | Lấy dị vật giác mạc nông (mắt phải) | BH | 98,300 | 0 | 88,400 |
699 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT13 | Lấy dị vật giác mạc nông (mắt trái) | BH | 98,300 | 0 | 88,400 |
700 | 43.14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | MAT70 | Lấy dị vật giác mạc nông hai mắt | BH | 183,300 | 0 | 88,400 |
701 | 43.14.244 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | MAT71 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | BH | 243,000 | 0 | 217,000 |
702 | 43.13.228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | SAN06 | Đặt dụng cụ tử cung | DV | 230,000 | 0 | 0 |
703 | 43.13.228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | SAN07 | Tháo dụng cụ tử cung | DV | 185,000 | 0 | 0 |
704 | 43.13.167 | Làm thuốc âm đạo | SAN14 | Làm thuốc âm đạo | DV | 118,000 | 0 | 0 |
705 | 43.13.152 | Bóc nang tuyến Bartholin | SAN05 | Bóc nang tuyến Bartholin | BH | 1,502,000 | 0 | 1,309,000 |
706 | 43.13.23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | SAN11 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | DV | 92,000 | 0 | 0 |
707 | 43.25.74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | SAN12DV | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | DV | 220,000 | 0 | 0 |
708 | 43.10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | NGOAI11 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm | DV | 725,000 | 0 | 0 |
709 | 43.10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | NGOAI12 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm | DV | 811,000 | 0 | 0 |
710 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL65 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 381,000 | 0 | 357,000 |
711 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL66 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 413,000 | 0 | 357,000 |
712 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL63 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 381,000 | 0 | 357,000 |
713 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL64 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 413,000 | 0 | 357,000 |
714 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL60 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | BH | 381,000 | 0 | 357,000 |
715 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL61 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | BH | 381,000 | 0 | 357,000 |
716 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL62 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt | BH | 588,000 | 0 | 357,000 |
717 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL57 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | BH | 381,000 | 0 | 357,000 |
718 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL58 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | BH | 381,000 | 0 | 357,000 |
719 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL59 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt | BH | 588,000 | 0 | 357,000 |
720 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL55 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 381,000 | 0 | 357,000 |
721 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL56 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 413,000 | 0 | 357,000 |
722 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL53 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | BH | 381,000 | 0 | 357,000 |
723 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL54 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | BH | 413,000 | 0 | 357,000 |
724 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL51 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 263,000 | 0 | 0 |
725 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL52 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 289,000 | 0 | 0 |
726 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL49 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 263,000 | 0 | 0 |
727 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL50 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 289,000 | 0 | 0 |
728 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL46 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
729 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL47 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
730 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt | DV | 473,000 | 0 | 0 |
731 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL43 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
732 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL44 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
733 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL45 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt | DV | 473,000 | 0 | 0 |
734 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL41 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 381,000 | 0 | 357,000 |
735 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL42 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 413,000 | 0 | 357,000 |
736 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL38 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
737 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL39 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
738 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL40 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) | DV | 564,000 | 0 | 0 |
739 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL36 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm | BH | 381,000 | 0 | 357,000 |
740 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL37 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm | BH | 413,000 | 0 | 357,000 |
741 | 43.02.308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | NOISOI08 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | BH | 614,000 | 0 | 198,000 |
742 | 43.02.309 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | NOISOI10 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | BH | 660,000 | 0 | 302,000 |
743 | 43.02.272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | NOISOI11 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | BH | 759,000 | 0 | 302,000 |
744 | 43.02.113 | Siêu âm Doppler tim | SA17 | Siêu âm Doppler tim | BH | 310,000 | 0 | 233,000 |
745 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA33 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch thận) | BH | 310,000 | 0 | 233,000 |
746 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA34 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch chủ bụng) | BH | 310,000 | 0 | 233,000 |
747 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA35 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cánh tay) | BH | 310,000 | 0 | 233,000 |
748 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA36 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cảnh) | BH | 310,000 | 0 | 233,000 |
749 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA37 | Siêu âm Doppler mạch máu (Tĩnh mạch chân) | BH | 310,000 | 0 | 233,000 |
750 | 43.2.24 | Đo chức năng hô hấp | NOI35 | Đo chức năng hô hấp có thử thuốc | BH | 227,000 | 0 | 133,000 |
751 | 43.2.24 | Đo chức năng hô hấp | NOI36 | Đo chức năng hô hấp không thử thuốc | BH | 207,000 | 0 | 133,000 |
752 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI08 | Hút dịch khớp gối (T) | BH | 328,000 | 0 | 120,000 |
753 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI09 | Hút dịch khớp gối (P) | BH | 328,000 | 0 | 120,000 |
754 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI10 | Hút dịch khớp gối ( hai khớp) | BH | 650,000 | 0 | 120,000 |
755 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI11 | Tiêm khớp gối (T) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
756 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI12 | Tiêm khớp gối (P) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
757 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI13 | Tiêm khớp gối ( hai khớp) | BH | 649,700 | 0 | 96,200 |
758 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI14 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (T) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
759 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI15 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (P) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
760 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI16 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (T) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
761 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI17 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (P) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
762 | 43.02.399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | NOI18 | Tiêm hội chứng DeQuervain (T) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
763 | 43.02.399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | NOI19 | Tiêm hội chứng DeQuervain (P) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
764 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI20 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (T) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
765 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI21 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (T) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
766 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI22 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (T) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
767 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI23 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (T) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
768 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI24 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (T) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
769 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI25 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (P) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
770 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI26 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (P) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
771 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI27 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (P) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
772 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI28 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (P) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
773 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI29 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (P) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
774 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI30 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (T) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
775 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI31 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (P) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
776 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI32 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (hai khớp) | BH | 649,700 | 0 | 96,200 |
777 | 43.02.407 | Tiêm cân gan chân | NOI33 | Tiêm cân gan chân (T) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
778 | 43.02.407 | Tiêm cân gan chân | NOI34 | Tiêm cân gan chân (P) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
779 | 43.23.188 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) | XNHSNT22 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | DV | 146,000 | 0 | 0 |
780 | 21.01.369 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu | XNHSNT23 | Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] | DV | 146,000 | 0 | 0 |
781 | 43.23.174 | Định lượng Amphetamine | XNHSNT24 | Định lượng Amphetamine | DV | 200,000 | 0 | 0 |
782 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC09 | Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) | BH | 87,400 | 0 | 60,000 |
783 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC15 | Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) | BH | 121,400 | 0 | 85,000 |
784 | 43.01.270 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | HSCC11 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | DV | 105,000 | 0 | 0 |
785 | 43.01.251 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | NOI02 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | DV | 37,000 | 0 | 0 |
786 | 43.01.221 | Thụt tháo | NOI01 | Thụt tháo | DV | 63,000 | 0 | 0 |
787 | 43.01.164 | Thông bàng quang | HSCC12 | Thông bàng quang | BH | 104,200 | 0 | 94,300 |
788 | 43.01.64 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | HSCC05 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | DV | 110,000 | 0 | 0 |
789 | 43.01.58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | HSCC14 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | DV | 110,000 | 0 | 0 |
790 | 43.01.32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | HSCC03 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | BH | 795,000 | 0 | 485,000 |
791 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH26 | Khí dung mũi họng | BH | 58,400 | 0 | 23,000 |
792 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI05 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (T) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
793 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI06 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (P) | BH | 327,700 | 0 | 96,200 |
794 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI07 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic ( hai khớp) | BH | 649,700 | 0 | 96,200 |
795 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI03 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) | DV | 81,000 | 0 | 0 |
796 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI04 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) | DV | 155,000 | 0 | 0 |
797 | 43.03.51 | Ép tim ngoài lồng ngực | HSCC21 | Ép tim ngoài lồng ngực | DV | 35,000 | 0 | 0 |
798 | 43.03.87 | Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | HSCC22 | Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường | DV | 46,000 | 0 | 0 |
799 | 43.03.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | HSCC23 | Khí dung thuốc cấp cứu | BH | 63,600 | 0 | 23,000 |
800 | 43.03.105 | Thổi ngạt | HSCC04 | Thổi ngạt | DV | 112,000 | 0 | 0 |
801 | 43.03.106 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | HSCC24 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | DV | 41,000 | 0 | 0 |
802 | 43.03.112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | HSCC26 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | BH | 287,100 | 0 | 53,000 |
803 | 43.01.276 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | HSCC27 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | DV | 185,000 | 0 | 0 |
804 | 43.02.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | HSCC28 | Khí dung thuốc giãn phế quản | BH | 76,600 | 0 | 23,000 |
805 | 43.03.91 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | HSCC25 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | BH | 375,000 | 0 | 337,000 |
806 | 41.03.25.4.a1 | Khám nội | KB1256 | Khám nội khoa 1256 | BH | 100,000 | 0 | 30,100 |
807 | 41.03.25.4.e1 | Khám răng hàm mặt | KRHM1 | Khám RHM 12 | BH | 100,000 | 0 | 30,100 |
808 | 41.03.25.4.n1 | Khám da liễu | KDL1 | Khám Da Liễu 125 | BH | 100,000 | 0 | 30,100 |
809 | 41.03.25.4.h1 | Khám mắt | KMAT1256 | Khám Mắt 1256 | BH | 100,000 | 0 | 30,100 |
810 | 41.03.25.4.đ2 | Khám phụ sản | KSPK1256 | Khám Phụ sản 1256 | BH | 100,000 | 0 | 30,100 |
811 | 41.03.25.4.g1 | Khám tai mũi họng | KTMH1256 | Khám TMH 1256 | BH | 100,000 | 0 | 30,100 |
812 | 41.03.25.4.d2 | Khám ngoại | KNGOAI12 | Khám Ngoại khoa 12 | BH | 100,000 | 0 | 30,100 |
813 | 41.03.25.4.k1 | Khám VLTL-PHCN | VLTL01 | Khám VLTL-PHCN 12 | BH | 102,600 | 0 | 30,100 |
814 | 41..o) Phòng khám nhi khoa.. | Khám Nhi | KBN1 | Khám nhi 125 | BH | 100,000 | 0 | 30,100 |
815 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0101 | Răng giả cố định 1 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 561,000 | 0 | 0 |
816 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0102A | Răng giả cố định 2 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 1,060,000 | 0 | 0 |
817 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0103A | Răng giả cố định 3 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 1,568,000 | 0 | 0 |
818 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0104A | Răng giả cố định 4 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 2,064,000 | 0 | 0 |
819 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0105A | Răng giả cố định 5 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 2,551,000 | 0 | 0 |
820 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0106A | Răng giả cố định 6 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 3,028,000 | 0 | 0 |
821 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0107A | Răng giả cố định 7 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 3,498,000 | 0 | 0 |
822 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0108A | Răng giả cố định 8 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 3,961,000 | 0 | 0 |
823 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0109A | Răng giả cố định 9 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 4,411,000 | 0 | 0 |
824 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0110A | Răng giả cố định 10 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 4,854,000 | 0 | 0 |
825 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0111A | Răng giả cố định 11 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 5,289,000 | 0 | 0 |
826 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0112A | Răng giả cố định 12 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 5,709,000 | 0 | 0 |
827 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0113A | Răng giả cố định 13 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 6,123,000 | 0 | 0 |
828 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0114A | Răng giả cố định 14 răng (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 6,529,000 | 0 | 0 |
829 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0115 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox - Veneer nhựa) | DV | 12,526,000 | 0 | 0 |
830 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0201 | Răng giả cố định 1 răng (răng Inox) | DV | 530,000 | 0 | 0 |
831 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0202A | Răng giả cố định 2 răng (răng Inox) | DV | 972,000 | 0 | 0 |
832 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0203A | Răng giả cố định 3 răng (răng Inox) | DV | 1,438,000 | 0 | 0 |
833 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0204A | Răng giả cố định 4 răng (răng Inox) | DV | 1,893,000 | 0 | 0 |
834 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0205A | Răng giả cố định 5 răng (răng Inox) | DV | 2,342,000 | 0 | 0 |
835 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0206A | Răng giả cố định 6 răng (răng Inox) | DV | 2,780,000 | 0 | 0 |
836 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0207A | Răng giả cố định 7 răng (răng Inox) | DV | 3,212,000 | 0 | 0 |
837 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0208A | Răng giả cố định 8 răng (răng Inox) | DV | 3,639,000 | 0 | 0 |
838 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0209A | Răng giả cố định 9 răng (răng Inox) | DV | 4,055,000 | 0 | 0 |
839 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0210A | Răng giả cố định 10 răng (răng Inox) | DV | 4,463,000 | 0 | 0 |
840 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0211A | Răng giả cố định 11 răng (răng Inox) | DV | 4,866,000 | 0 | 0 |
841 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0212A | Răng giả cố định 12 răng (răng Inox) | DV | 5,255,000 | 0 | 0 |
842 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0213A | Răng giả cố định 13 răng (răng Inox) | DV | 5,639,000 | 0 | 0 |
843 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0214A | Răng giả cố định 14 răng (răng Inox) | DV | 6,015,000 | 0 | 0 |
844 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0215 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng Inox) | DV | 11,567,000 | 0 | 0 |
845 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0301 | Răng giả cố định 1 răng (răng sứ kim loại) | DV | 1,162,000 | 0 | 0 |
846 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0302A | Răng giả cố định 2 răng (răng sứ kim loại) | DV | 2,177,000 | 0 | 0 |
847 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0303A | Răng giả cố định 3 răng (răng sứ kim loại) | DV | 3,238,000 | 0 | 0 |
848 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0304A | Răng giả cố định 4 răng (răng sứ kim loại) | DV | 4,243,000 | 0 | 0 |
849 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0305A | Răng giả cố định 5 răng (răng sứ kim loại) | DV | 5,240,000 | 0 | 0 |
850 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0306A | Răng giả cố định 6 răng (răng sứ kim loại) | DV | 6,217,000 | 0 | 0 |
851 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0307A | Răng giả cố định 7 răng (răng sứ kim loại) | DV | 7,171,000 | 0 | 0 |
852 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0308A | Răng giả cố định 8 răng (răng sứ kim loại) | DV | 8,104,000 | 0 | 0 |
853 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0309A | Răng giả cố định 9 răng (răng sứ kim loại) | DV | 9,013,000 | 0 | 0 |
854 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0310A | Răng giả cố định 10 răng (răng sứ kim loại) | DV | 9,899,000 | 0 | 0 |
855 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0311A | Răng giả cố định 11 răng (răng sứ kim loại) | DV | 10,764,000 | 0 | 0 |
856 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0312A | Răng giả cố định 12 răng (răng sứ kim loại) | DV | 11,605,000 | 0 | 0 |
857 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0313A | Răng giả cố định 13 răng (răng sứ kim loại) | DV | 12,423,000 | 0 | 0 |
858 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0314A | Răng giả cố định 14 răng (răng sứ kim loại) | DV | 13,221,000 | 0 | 0 |
859 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0315 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng sứ kim loại) | DV | 25,165,000 | 0 | 0 |
860 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0401 | Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 3,651,000 | 0 | 0 |
861 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0402A | Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 6,993,000 | 0 | 0 |
862 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0403A | Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 10,370,000 | 0 | 0 |
863 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0404A | Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 13,677,000 | 0 | 0 |
864 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0405A | Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 16,902,000 | 0 | 0 |
865 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0406A | Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 20,075,000 | 0 | 0 |
866 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0407A | Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 23,181,000 | 0 | 0 |
867 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0408A | Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 26,223,000 | 0 | 0 |
868 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0409A | Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 29,194,000 | 0 | 0 |
869 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0410A | Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 32,099,000 | 0 | 0 |
870 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0411A | Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 34,936,000 | 0 | 0 |
871 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0412A | Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 37,706,000 | 0 | 0 |
872 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0413A | Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 40,409,000 | 0 | 0 |
873 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0414A | Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Cercon) | DV | 43,043,000 | 0 | 0 |
874 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0415 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Cercon) | DV | 86,066,000 | 0 | 0 |
875 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0501 | Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 3,059,000 | 0 | 0 |
876 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0502A | Răng giả cố định 2 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 5,839,000 | 0 | 0 |
877 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0503A | Răng giả cố định 3 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 8,657,000 | 0 | 0 |
878 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0504A | Răng giả cố định 4 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 11,414,000 | 0 | 0 |
879 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0505A | Răng giả cố định 5 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 14,111,000 | 0 | 0 |
880 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0506A | Răng giả cố định 6 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 16,746,000 | 0 | 0 |
881 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0507A | Răng giả cố định 7 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 19,320,000 | 0 | 0 |
882 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0508A | Răng giả cố định 8 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 21,835,000 | 0 | 0 |
883 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0509A | Răng giả cố định 9 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 24,289,000 | 0 | 0 |
884 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0510A | Răng giả cố định 10 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 26,683,000 | 0 | 0 |
885 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0511A | Răng giả cố định 11 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 29,015,000 | 0 | 0 |
886 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0512A | Răng giả cố định 12 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 31,287,000 | 0 | 0 |
887 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0513A | Răng giả cố định 13 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 33,498,000 | 0 | 0 |
888 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0514A | Răng giả cố định 14 răng (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 35,649,000 | 0 | 0 |
889 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM0515 | Răng giả cố định cả 2 hàm (răng toàn sứ Zirconia) | DV | 71,276,000 | 0 | 0 |
890 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM06 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 334,000 | 0 | 0 |
891 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM07 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 318,000 | 0 | 0 |
892 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM08 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 631,000 | 0 | 0 |
893 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM09 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 188,000 | 0 | 0 |
894 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM10 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 629,000 | 0 | 0 |
895 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM11 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 581,000 | 0 | 0 |
896 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM12 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 1,211,000 | 0 | 0 |
897 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM13 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 347,000 | 0 | 0 |
898 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM14 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 924,000 | 0 | 0 |
899 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM15 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 828,000 | 0 | 0 |
900 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM16 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 1,790,000 | 0 | 0 |
901 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM17 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 505,000 | 0 | 0 |
902 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM18 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 1,214,000 | 0 | 0 |
903 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM19 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 1,086,000 | 0 | 0 |
904 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM20 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 2,356,000 | 0 | 0 |
905 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM21 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 660,000 | 0 | 0 |
906 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM22 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 1,497,000 | 0 | 0 |
907 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM23 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 1,339,000 | 0 | 0 |
908 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM24 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 2,913,000 | 0 | 0 |
909 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM25 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 811,000 | 0 | 0 |
910 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM26 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 1,773,000 | 0 | 0 |
911 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM27 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 1,585,000 | 0 | 0 |
912 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM28 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 3,457,000 | 0 | 0 |
913 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM29 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 959,000 | 0 | 0 |
914 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM30 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 2,043,000 | 0 | 0 |
915 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM31 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 1,827,000 | 0 | 0 |
916 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM32 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 3,990,000 | 0 | 0 |
917 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM33 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,104,000 | 0 | 0 |
918 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM34 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 2,307,000 | 0 | 0 |
919 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM35 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,063,000 | 0 | 0 |
920 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM36 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 4,511,000 | 0 | 0 |
921 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM37 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,245,000 | 0 | 0 |
922 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM38 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 2,565,000 | 0 | 0 |
923 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM39 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,292,000 | 0 | 0 |
924 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM40 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 5,023,000 | 0 | 0 |
925 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM41 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,384,000 | 0 | 0 |
926 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM42 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 2,816,000 | 0 | 0 |
927 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM43 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,517,000 | 0 | 0 |
928 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM44 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 5,521,000 | 0 | 0 |
929 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM45 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,518,000 | 0 | 0 |
930 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM46 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 3,061,000 | 0 | 0 |
931 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM47 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,736,000 | 0 | 0 |
932 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM48 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 6,008,000 | 0 | 0 |
933 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM49 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,649,000 | 0 | 0 |
934 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM50 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 3,300,000 | 0 | 0 |
935 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM51 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 2,966,000 | 0 | 0 |
936 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM52 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 6,486,000 | 0 | 0 |
937 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM53 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,778,000 | 0 | 0 |
938 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM54 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 3,574,000 | 0 | 0 |
939 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM55 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 3,193,000 | 0 | 0 |
940 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM56 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 7,024,000 | 0 | 0 |
941 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM57 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 1,924,000 | 0 | 0 |
942 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM58 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 3,850,000 | 0 | 0 |
943 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM59 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 3,440,000 | 0 | 0 |
944 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM60 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu sứ VITA) | DV | 7,566,000 | 0 | 0 |
945 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM61 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Việt Nam) | DV | 2,074,000 | 0 | 0 |
946 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM62 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ - Excellence) | DV | 7,677,000 | 0 | 0 |
947 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM63 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ, Nhật) | DV | 6,856,000 | 0 | 0 |
948 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM64 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu sứ VITA) | DV | 15,095,000 | 0 | 0 |
949 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM65 | Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Việt Nam) | DV | 4,124,000 | 0 | 0 |
950 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM138 | Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 292,000 | 0 | 0 |
951 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM139 | Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 561,000 | 0 | 0 |
952 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM140 | Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 796,000 | 0 | 0 |
953 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM141 | Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,044,000 | 0 | 0 |
954 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM142 | Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,285,000 | 0 | 0 |
955 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM143 | Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,535,000 | 0 | 0 |
956 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM144 | Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,762,000 | 0 | 0 |
957 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM145 | Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 1,967,000 | 0 | 0 |
958 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM146 | Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 2,199,000 | 0 | 0 |
959 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM147 | Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 2,408,000 | 0 | 0 |
960 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM148 | Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 2,593,000 | 0 | 0 |
961 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM149 | Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 2,790,000 | 0 | 0 |
962 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM150 | Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 3,037,000 | 0 | 0 |
963 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM151 | Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 3,271,000 | 0 | 0 |
964 | 43.16.109 | Chụp sứ toàn phần | RHM152 | Răng giả tháo lắp 2 hàm (chất liệu Mỹ - Justy) | DV | 6,487,000 | 0 | 0 |
965 | 43.16.70 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement | RHM153 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | BH | 452,000 | 0 | 259,000 |
966 | 43.16.118 | Cầu sứ toàn phần | RHM154 | Cầu sứ toàn phần | DV | 2,200,000 | 0 | 0 |
967 | PHHS03 | Phí khẳng định kết quả xét nghiệm HIV | DV | 224,000 | 0 | 0 | ||
968 | 41.03.25.4.d4-2 | U nông nhỏ; | NGOAI19 | Cắt bỏ u nông nhỏ | DV | 740,000 | 0 | 0 |
969 | 41.03.25.4.d4-2 | Mổ u nang bã đậu | NGOAI20 | Mổ u nang bã đậu (vừa) | DV | 853,000 | 0 | 0 |
970 | 41.03.25.4.d4-2 | Mổ u nang bã đậu | NGOAI21 | Mổ u nang bã đậu (nhỏ) | DV | 684,000 | 0 | 0 |
971 | 41.03.25.4.đ6-2 | Bệnh phẩm tìm tế bào ung thư; | KBGPBL | Bấm tổ chức để gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý | DV | 612,000 | 0 | 0 |
972 | 43.23.24-123 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)_Định lượng PAPP-A | XNHSMAU70 | Prisca test (3 tháng đầu) | DV | 370,000 | 0 | 0 |
973 | 43.23.18-24-62 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-Định lượng bhCG (Beta human Chorionic -Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)Gonadotropins. | XNHSMAU71 | Prisca test (3 tháng giữa) | DV | 370,000 | 0 | 0 |
974 | PHHS04 | Phí lấy mẫu tại nhà | DV | 300,000 | 0 | 0 | ||
503679 | VLTL5101 | Vật lý trị liệu hô hấp - tập ho 1 lần | DV | 0 | 0 | 0 | ||
503680 | VLTL5102 | Vật lý trị liệu hô hấp - tập ho 2 lần | DV | 0 | 0 | 0 | ||
503681 | VLTL5103 | Vật lý trị liệu hô hấp - tập ho 3 lần | DV | 0 | 0 | 0 | ||
503976 | PHHS01 | Phí cấp lại 1 bộ hồ sơ KSK HQ | DV | 0 | 0 | 0 | ||
507121 | KSKHQ06 | Mẫu khám kết hôn Hàn Quốc | DV | 0 | 0 | 0 | ||
507122 | KSKHQ07 | Mẫu khám lao ( Quốc tịch Việt Nam) | DV | 0 | 0 | 0 | ||
507124 | KSKHQ08 | Mẫu khám lao (Quốc tịch khác Việt Nam) | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510329 | VLTL6344 | Điều trị bằng sóng xung kích cơ cạnh cột sống cổ | BH | 0 | 0 | 0 | ||
510397 | XNVSKST57 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (XN mẫu thứ 2 cách mẫu 1 là 24 giờ) | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510398 | XNVSKST58 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (XN mẫu thứ 3 cách mẫu 2 là 24 giờ) | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510545 | VLTL6403 | Tập vận động cột sống | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510742 | KSKHQ21 | Mẫu khám Sởi Visa Hàn Quốc (Quốc tịch VN) | DV | 100,000 | 0 | 0 | ||
510743 | KSKHQ22 | Mẫu khám Sởi Visa Hàn Quốc (Quốc tịch khác VN) | DV | 100,000 | 0 | 0 | ||
510809 | XNVSKST61 | Measles virus Ab miễn dịch (IgM) | DV | 375,000 | 0 | 0 | ||
510810 | XNVSKST62 | Measles virus Ab miễn dịch (IgG) | DV | 375,000 | 0 | 0 |
STT | Mã DVKT BYT | Mã TT43 | Tên TT43 | Mã Hepa | Tên DVKT Hepa | Tuyến | Mã TT37 | Tên TT37 | Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24.0317.1674 | 43.24.317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | XNVSKST17 | Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) | 4 | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | BH |
2 | 24.0301.1705 | 43.24.301 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | XNVSKST02 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
3 | 24.0299.1706 | 43.24.299 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | XNVSKST01 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
4 | 24.0296.1717 | 43.24.296 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |