Địa chỉ: | 104, Nguyễn Văn Đậu, P. 7, Q.Bình Thạnh |
Mã số KCB: | 79 - 497 |
Điện thoại: | 028. 7300 2203 |
Thời gian làm việc: | Thứ 2 - Thứ 7: 7:00 am - 12:00 pm | 13:00 pm - 19:00 pm |
Đây là nơi đáng tin cậy để Quý khách hàng đến khám và chữa bệnh.
STT | Mã TT43 | Tên TT43 | Mã Hepa | Tên DVKT hepa | Đối tượng áp dụng | Giá DV | Giá phụ thu | Giá BHYT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI05 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (T) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
2 | 41.03.25.4.g1 | Khám tai mũi họng | KTMH1256 | Khám TMH 1256 | BHYT | 100,000 | 0 | 30,100 |
3 | 43.23.188 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) | XNHSNT22 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | DV | 146,000 | 0 | 0 |
4 | 41.03.25.4.a1 | Khám nội | KB1256 | Khám nội khoa 1256 | BHYT | 100,000 | 0 | 30,100 |
5 | 43.22.151 | Cặn Addis | XMMD05 | Cặn Addis | DV | 66,000 | 0 | 0 |
6 | 43.15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | TMH27 | Bơm hơi vòi nhĩ | BHYT | 216,000 | 0 | 119,000 |
7 | 43.02.407 | Tiêm cân gan chân | NOI33 | Tiêm cân gan chân (T) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
8 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL50 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 289,000 | 0 | 0 |
9 | 43.23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | XNHSMAU29 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | DV | 64,000 | 0 | 0 |
10 | 43.23.132 | Điện di Protein (máy tự động) | XNHSKHAC04 | Điện di Protein (máy tự động) | DV | 207,000 | 0 | 0 |
11 | 43.23.134 | Định lượng Progesteron | XNHSMAU25 | Định lượng Progesteron | DV | 114,000 | 0 | 0 |
12 | 43.23.189 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | XNHSNT02 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | DV | 44,000 | 0 | 0 |
13 | 43.24.135 | HBeAb miễn dịch tự động | XMMD16 | HBeAb miễn dịch tự động | BHYT | 160,200 | 0 | 98,700 |
14 | 43.23.111 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | XNHSMAU28 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | DV | 51,000 | 0 | 0 |
15 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN10 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) | DV | 489,000 | 0 | 0 |
16 | 43.24.98 | Treponema pallidum test nhanh | XMMD18 | Treponema pallidum test nhanh | DV | 264,000 | 0 | 0 |
17 | 43.24.124 | HBsAb định lượng | XMMD13 | Anti HBs (định lượng) | DV | 121,000 | 0 | 0 |
18 | 43.15.212 | Lấy dị vật họng miệng | TMH23 | Lấy dị vật họng miệng | BHYT | 145,800 | 0 | 41,600 |
19 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI24 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (T) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
20 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI25 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (P) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
21 | 43.03.105 | Thổi ngạt | HSCC04 | Thổi ngạt | DV | 112,000 | 0 | 0 |
22 | 41.03.25.4.d2 | Khám ngoại | KNGOAI12 | Khám Ngoại khoa 12 | BHYT | 100,000 | 0 | 30,100 |
23 | 43.03.106 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | HSCC24 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | DV | 41,000 | 0 | 0 |
24 | 43.24.157 | HAV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST28 | HAV IgM miễn dịch tự động | BHYT | 265,000 | 0 | 110,000 |
25 | 43.23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | XNHSMAU59 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | BHYT | 100,500 | 0 | 29,500 |
26 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU49 | Định lượng Creatinin | BHYT | 54,300 | 0 | 21,800 |
27 | 43.23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần | XNHSMAU76 | Định lượng Bilirubin toàn phần | BHYT | 46,300 | 0 | 21,800 |
28 | 43.22.2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | XMMD06 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động | BHYT | 101,800 | 0 | 65,300 |
29 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI01 | Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) | BHYT | 88,000 | 0 | 40,000 |
30 | 43.21.4 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | TDCN06 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | BHYT | 226,800 | 0 | 77,800 |
31 | 43.18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | XQ60 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
32 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ02 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
33 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ49 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
34 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ10 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
35 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ65 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
36 | 43.23.202 | Định tính Protein Bence -jones | XNHSNT05 | Định tính Protein Bence -jones | DV | 62,000 | 0 | 0 |
37 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ69 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
38 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ70 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
39 | 43.18.15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | SA14 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | BHYT | 134,400 | 0 | 49,300 |
40 | 43.15.56 | Chọc hút dịch vành tai | TMH07 | Chọc hút dịch vành tai | BHYT | 390,200 | 0 | 56,800 |
41 | 43.02.399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | NOI19 | Tiêm hội chứng DeQuervain (P) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
42 | 43.02.407 | Tiêm cân gan chân | NOI34 | Tiêm cân gan chân (P) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
43 | 43.01.164 | Thông bàng quang | HSCC12 | Thông bàng quang | BHYT | 104,200 | 0 | 94,300 |
44 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL60 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | BHYT | 381,000 | 0 | 357,000 |
45 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL53 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | BHYT | 381,000 | 0 | 357,000 |
46 | 43.23.14 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | XNHSKHAC07 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
47 | 43.10.411 | Cắt hẹp bao quy đầu | NGOAI23 | Cắt hẹp bao quy đầu | BHYT | 1,997,000 | 0 | 1,340,000 |
48 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL37 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm | BHYT | 413,000 | 0 | 357,000 |
49 | 43.23.158 | Định lượng Triglycerid | XNHSMAU38 | Định lượng Triglycerid | BHYT | 66,400 | 0 | 27,300 |
50 | 43.02.96 | Holter huyết áp | TDCN03 | Holter huyết áp | BHYT | 343,000 | 0 | 204,000 |
51 | 43.02.95 | Holter điện tâm đồ | TDCN02 | Holter điện tâm đồ | BHYT | 343,000 | 0 | 204,000 |
52 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI11 | Tiêm khớp gối (T) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
53 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI28 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (P) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
54 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI29 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (P) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
55 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI30 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (T) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
56 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI06 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (P) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
57 | 43.02.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | HSCC28 | Khí dung thuốc giãn phế quản | BHYT | 76,600 | 0 | 23,000 |
58 | 43.23.166 | Định lượng Urê | XNHSMAU46 | Định lượng Urê | DV | 59,000 | 0 | 0 |
59 | 43.24.194 | CMV IgM miễn dịch tự động | XMMD22 | CMV IgM miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
60 | 43.24.183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | XNVSKST38 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | BHYT | 188,000 | 0 | 135,000 |
61 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU48 | Định lượng Glucose (sau ăn) | BHYT | 54,300 | 0 | 21,800 |
62 | 43.23.68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | XNHSMAU32 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | BHYT | 121,000 | 0 | 65,600 |
63 | 43.22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | XMMD04 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | BHYT | 63,600 | 0 | 23,700 |
64 | 43.22.117 | Định lượng sắt huyết thanh | XNHSMAU45 | Định lượng sắt huyết thanh | BHYT | 69,500 | 0 | 32,800 |
65 | 43.18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | XQ38 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
66 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ20 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
67 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ68 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
68 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ64 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
69 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ71 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
70 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ62 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
71 | 43.18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | XQ18 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
72 | 43.18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | XQ16 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
73 | 43.18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | XQ14 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
74 | 43.18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | SA27 | Siêu âm hạch vùng cổ | BHYT | 134,400 | 0 | 49,300 |
75 | 43.15.226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | NOISOI03 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | BHYT | 337,000 | 0 | 301,000 |
76 | 43.2.24 | Đo chức năng hô hấp | NOI36 | Đo chức năng hô hấp không thử thuốc | BHYT | 207,000 | 0 | 133,000 |
77 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI08 | Hút dịch khớp gối (T) | BHYT | 328,000 | 0 | 120,000 |
78 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI09 | Hút dịch khớp gối (P) | BHYT | 328,000 | 0 | 120,000 |
79 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI17 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (P) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
80 | 43.02.399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | NOI18 | Tiêm hội chứng DeQuervain (T) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
81 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI27 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (P) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
82 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC15 | Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) | BHYT | 121,400 | 0 | 85,000 |
83 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL65 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BHYT | 381,000 | 0 | 357,000 |
84 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL64 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BHYT | 413,000 | 0 | 357,000 |
85 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL57 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | BHYT | 381,000 | 0 | 357,000 |
86 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL58 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | BHYT | 381,000 | 0 | 357,000 |
87 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL56 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | BHYT | 413,000 | 0 | 357,000 |
88 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL41 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | BHYT | 381,000 | 0 | 357,000 |
89 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL42 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | BHYT | 413,000 | 0 | 357,000 |
90 | 43.02.304 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | NOISOI12 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. | BHYT | 822,000 | 0 | 455,000 |
91 | 43.23.10 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSMAU55 | Đo hoạt độ Amylase | DV | 71,000 | 0 | 0 |
92 | 43.23.131 | Định lượng Prolactin | XNHSMAU21 | Định lượng Prolactin | DV | 114,000 | 0 | 0 |
93 | 43.24.299 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | XNVSKST01 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | DV | 183,000 | 0 | 0 |
94 | 43.23.62 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | XNHSMAU79 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
95 | 43.24.196 | CMV IgG miễn dịch tự động | XMMD21 | CMV IgG miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
96 | 43.18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | SA25 | Siêu âm tử cung phần phụ | BHYT | 134,400 | 0 | 49,300 |
97 | 43.22.116 | Định lượng Ferritin | XNHSMAU02 | Định lượng Ferritin | DV | 176,000 | 0 | 0 |
98 | 43.23.154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | XNHSKHAC06 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
99 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26-KSK | HIV Ab test nhanh (KSK) | DV | 133,000 | 0 | 0 |
100 | 21.01.369 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu | XNHSNT23 | Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] | DV | 146,000 | 0 | 0 |
101 | 43.24.60 | Chlamydia test nhanh | XNVSKST03 | Chlamydia test nhanh | BHYT | 179,400 | 0 | 74,000 |
102 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI31 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (P) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
103 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI32 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (hai khớp) | BHYT | 649,700 | 0 | 96,200 |
104 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU56 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) | DV | 267,000 | 0 | 0 |
105 | 43.23.38 | Định lượng Ceruloplasmin | XNHSMAU11 | Định lượng Ceruloplasmin | DV | 107,000 | 0 | 0 |
106 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI16 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (T) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
107 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC09 | Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) | BHYT | 87,400 | 0 | 60,000 |
108 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI12 | Tiêm khớp gối (P) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
109 | 43.22.112 | Định lượng IgG | XNHSMAU15 | Định lượng IgG | DV | 100,000 | 0 | 0 |
110 | 43.24.121 | HBsAg định lượng | XNMD25 | HBsAg định lượng | BHYT | 610,000 | 0 | 482,000 |
111 | 43.24.146 | HCV Ab miễn dịch tự động | XMMD12 | HCV Ab miễn dịch tự động | BHYT | 190,000 | 0 | 123,000 |
112 | 43.24.132 | HBeAg miễn dịch tự động | XMMD17 | HBeAg miễn dịch tự động | BHYT | 149,200 | 0 | 98,700 |
113 | 43.23.137 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | XNHSMAU67 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
114 | 43.24.129 | HBc total miễn dịch tự động | XMMD14 | HBc total miễn dịch tự động | BHYT | 229,400 | 0 | 0 |
115 | 43.23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | XNHSMAU74 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | BHYT | 44,300 | 0 | 21,800 |
116 | 43.23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | XNHSMAU27 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | BHYT | 210,300 | 0 | 87,500 |
117 | 43.23.15 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | XNHSMAU66 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
118 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN08 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) | BHYT | 207,500 | 0 | 84,800 |
119 | 43.23.18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | XNHSMAU37 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | BHYT | 157,300 | 0 | 92,900 |
120 | 43.23.3 | Định lượng Acid Uric | XNHSMAU50 | Định lượng Acid Uric | BHYT | 55,300 | 0 | 21,800 |
121 | 43.18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | XQ06 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
122 | 43.22.113 | Định lượng IgA | XNHSMAU14 | Định lượng IgA | DV | 100,000 | 0 | 0 |
123 | 43.10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | NGOAI11 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm | DV | 725,000 | 0 | 0 |
124 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN09 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) | BHYT | 207,500 | 0 | 84,800 |
125 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN11 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) | BHYT | 207,500 | 0 | 84,800 |
126 | 43.21.14 | Điện tim thường | TDCN05 | Điện tim thường | BHYT | 74,600 | 0 | 35,400 |
127 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI02 | Nội soi tai mũi họng (Tai) | BHYT | 88,000 | 0 | 40,000 |
128 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ21 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
129 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ01 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
130 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ23 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
131 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ24 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
132 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ07 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
133 | 43.23.157 | Định lượng Transferin | XNHSMAU03 | Định lượng Transferin | DV | 72,000 | 0 | 0 |
134 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ27 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
135 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ28 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
136 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ48 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
137 | 43.18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | XQ29 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
138 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ03 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
139 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ04 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
140 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ32 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
141 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ25 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
142 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ26 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
143 | 43.18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | XQ36 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
144 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ11 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
145 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ66 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
146 | 43.18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | XQ15 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
147 | 43.18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | XQ17 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
148 | 43.18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | XQ13 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
149 | 43.18.78 | Chụp Xquang Schuller | XQ39 | Chụp Xquang Schuller | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
150 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
151 | 43.18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | XQ54 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | BHYT | 148,900 | 0 | 68,300 |
152 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19T | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
153 | 43.18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | SA10 | Siêu âm tuyến vú hai bên | BHYT | 134,400 | 0 | 49,300 |
154 | 43.18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | SA26 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | BHYT | 134,400 | 0 | 49,300 |
155 | 43.18.1 | Siêu âm tuyến giáp | SA12 | Siêu âm tuyến giáp | BHYT | 134,400 | 0 | 49,300 |
156 | 43.15.139 | Phương pháp Proetz | TMH20 | Phương pháp Proetz (Rửa mũi) | BHYT | 85,280 | 0 | 61,800 |
157 | 43.15.58 | Làm thuốc tai | TMH11 | Làm thuốc tai | BHYT | 77,600 | 0 | 21,100 |
158 | 43.15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | TMH05 | Lấy dị vật tai (gây tê) | BHYT | 183,000 | 0 | 161,000 |
159 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI14 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (T) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
160 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay | NOI15 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (P) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
161 | 43.20.80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | NOISOI04 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | BHYT | 671,000 | 0 | 255,000 |
162 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL47 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
163 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST45 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 | DV | 121,000 | 0 | 0 |
164 | 43.22.114 | Định lượng IgM | XNHSMAU16 | Định lượng IgM | DV | 100,000 | 0 | 0 |
165 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD02 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | BHYT | 86,100 | 0 | 41,500 |
166 | 43.24.117 | HBsAg test nhanh | XMMD23 | HBsAg test nhanh | BHYT | 108,800 | 0 | 55,400 |
167 | 43.23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | XNHSMAU35 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | BHYT | 120,900 | 0 | 60,100 |
168 | 43.23.7 | Định lượng Albumin | XNHSMAU42 | Định lượng Albumin | BHYT | 68,300 | 0 | 21,800 |
169 | 43.23.179 | Định tính beta hCG (test nhanh) | XNHSNT18 | Định tính beta hCG (test nhanh) | DV | 55,000 | 0 | 0 |
170 | 43.23.133 | Định lượng Protein toàn phần | XNHSMAU51 | Định lượng Protein toàn phần | BHYT | 63,300 | 0 | 21,800 |
171 | 43.23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | XNHSMAU77 | Đo hoạt độ AST (GOT) | BHYT | 47,300 | 0 | 21,800 |
172 | 43.23.206 | Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) | XNHSNT12 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | BHYT | 59,400 | 0 | 27,800 |
173 | 43.23.184 | Định lượng Creatinin | XNHSNT08 | Định lượng Creatinin (niệu) | BHYT | 53,300 | 0 | 16,400 |
174 | 41.03.25.4.n1 | Khám da liễu | KDL1 | Khám Da Liễu 125 | BHYT | 100,000 | 0 | 30,100 |
175 | 43.18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | SA07 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | BHYT | 134,400 | 0 | 49,300 |
176 | 43.18.57 | Siêu tinh hoàn hai bên | SA18 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | BHYT | 134,400 | 0 | 49,300 |
177 | 43.18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | SA28 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | BHYT | 134,400 | 0 | 49,300 |
178 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ67 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
179 | 43.01.251 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | NOI02 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | DV | 37,000 | 0 | 0 |
180 | 43.23.83 | Định lượng HbA1c | XMMD10 | Định lượng HbA1c | BHYT | 174,000 | 0 | 102,000 |
181 | 43.23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần | XNHSMAU53 | Định lượng Cholesterol toàn phần | BHYT | 64,400 | 0 | 27,300 |
182 | 43.24.264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | XNVSKST31 | Hồng cầu trong phân test nhanh | BHYT | 142,200 | 0 | 67,800 |
183 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ09 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
184 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI26 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (P) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
185 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH26 | Khí dung mũi họng | BHYT | 58,400 | 0 | 23,000 |
186 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI07 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic ( hai khớp) | BHYT | 649,700 | 0 | 96,200 |
187 | 43.03.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | HSCC23 | Khí dung thuốc cấp cứu | BHYT | 63,600 | 0 | 23,000 |
188 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL66 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BHYT | 413,000 | 0 | 357,000 |
189 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL63 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BHYT | 381,000 | 0 | 357,000 |
190 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL62 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt | BHYT | 588,000 | 0 | 357,000 |
191 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL59 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt | BHYT | 588,000 | 0 | 357,000 |
192 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL54 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | BHYT | 413,000 | 0 | 357,000 |
193 | 43.02.272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | NOISOI11 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | BHYT | 759,000 | 0 | 302,000 |
194 | 43.02.308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | NOISOI08 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | BHYT | 614,000 | 0 | 198,000 |
195 | 43.23.117 | Định lượng Myoglobin | XNHSMAU19 | Định lượng Myoglobin | DV | 129,000 | 0 | 0 |
196 | 43.24.258 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | XNVSKST05 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | DV | 208,000 | 0 | 0 |
197 | 43.23.180 | Định lượng Canxi | XNHSNT04 | Định lượng Canxi (niệu) | DV | 47,000 | 0 | 0 |
198 | 43.23.52 | Định lượng Cyfra 21- 1 | XNHSMAU10 | Định lượng Cyfra 21- 1 | DV | 199,000 | 0 | 0 |
199 | 43.23.46 | Định lượng Cortisol | XNHSMAU36 | Định lượng Cortisol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
200 | 43.01.221 | Thụt tháo | NOI01 | Thụt tháo | DV | 63,000 | 0 | 0 |
201 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI04 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) | DV | 155,000 | 0 | 0 |
202 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL46 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
203 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL36 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm | BHYT | 381,000 | 0 | 357,000 |
204 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42A | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) | DV | 46,000 | 0 | 0 |
205 | 43.02.113 | Siêu âm Doppler tim | SA17 | Siêu âm Doppler tim | BHYT | 310,000 | 0 | 233,000 |
206 | 43.23.34 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | XNHSMAU09 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | DV | 246,000 | 0 | 0 |
207 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN12 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) | BHYT | 383,000 | 0 | 144,000 |
208 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH22 | Khí dung mũi họng (Xông mũi) | BHYT | 58,400 | 0 | 23,000 |
209 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ31 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
210 | 43.15.141 | Nhét bấc mũi trước | TMH14 | Nhét bấc mũi trước | BHYT | 267,000 | 0 | 124,000 |
211 | 43.23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU73 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | BHYT | 63,400 | 0 | 27,300 |
212 | 43.18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | SA09 | Siêu âm các tuyến nước bọt | BHYT | 134,400 | 0 | 49,300 |
213 | 43.15.302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | HSCC06 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | BHYT | 66,700 | 0 | 35,600 |
214 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | TMH01 | Nội soi tai mũi họng | BHYT | 241,000 | 0 | 108,000 |
215 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH21 | Khí dung mũi họng (Xông họng) | BHYT | 58,400 | 0 | 23,000 |
216 | 43.23.151 | Định lượng Testosterol | XNHSMAU22 | Định lượng Testosterol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
217 | 43.15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | TMH29 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | BHYT | 164,700 | 0 | 65,600 |
218 | 41..o) Phòng khám nhi khoa.. | Khám Nhi | KBN1 | Khám nhi 125 | BHYT | 100,000 | 0 | 30,100 |
219 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ12 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
220 | 43.22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | XMMD03 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | BHYT | 79,400 | 0 | 13,000 |
221 | 43.15.140 | Nhét bấc mũi sau | TMH13 | Nhét bấc mũi sau | BHYT | 381,000 | 0 | 124,000 |
222 | 43.01.32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | HSCC03 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | BHYT | 795,000 | 0 | 485,000 |
223 | 43.2.24 | Đo chức năng hô hấp | NOI35 | Đo chức năng hô hấp có thử thuốc | BHYT | 227,000 | 0 | 133,000 |
224 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI10 | Hút dịch khớp gối ( hai khớp) | BHYT | 650,000 | 0 | 120,000 |
225 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI13 | Tiêm khớp gối ( hai khớp) | BHYT | 649,700 | 0 | 96,200 |
226 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI20 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (T) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
227 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI21 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (T) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
228 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI22 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (T) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
229 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU04 | Định lượng Insulin (đói) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
230 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI23 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (T) | BHYT | 327,700 | 0 | 96,200 |
231 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL61 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | BHYT | 381,000 | 0 | 357,000 |
232 | 43.02.309 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | NOISOI10 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | BHYT | 660,000 | 0 | 302,000 |
233 | 43.23.39 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | XNHSMAU06 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | DV | 198,000 | 0 | 0 |
234 | 43.23.22 | Định lượng β2 microglobulin | XNHSMAU18 | Định lượng β2 microglobulin | DV | 171,000 | 0 | 0 |
235 | 43.01.276 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | HSCC27 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | DV | 185,000 | 0 | 0 |
236 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL52 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 289,000 | 0 | 0 |
237 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL38 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
238 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL39 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
239 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL40 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) | DV | 564,000 | 0 | 0 |
240 | 43.05.105 | Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED | DL34 | Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED | DV | 536,000 | 0 | 0 |
241 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL55 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | BHYT | 381,000 | 0 | 357,000 |
242 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt | DV | 473,000 | 0 | 0 |
243 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42 | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
244 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ63 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
245 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ08 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
246 | 43.23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | XNHSMAU34 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | BHYT | 121,000 | 0 | 65,600 |
247 | 43.23.29 | Định lượng Calci toàn phần | XNHSMAU58 | Định lượng Calci toàn phần | BHYT | 54,100 | 0 | 13,000 |
248 | 43.23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | XNHSMAU78 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | BHYT | 47,300 | 0 | 21,800 |
249 | 43.22.14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | XNHSMAU52 | Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động | DV | 58,000 | 0 | 0 |
250 | 43.23.139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | XNHSMAU01 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | BHYT | 216,300 | 0 | 92,900 |
251 | 43.22.115 | Định lượng IgE | XNHSMAU13 | Định lượng IgE | BHYT | 170,000 | 0 | 0 |
252 | 43.18.31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | SA08 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | BHYT | 253,000 | 0 | 186,000 |
253 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU47 | Định lượng Glucose (đói) | BHYT | 54,300 | 0 | 21,800 |
254 | 43.22.6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | XMMD08 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động | DV | 79,000 | 0 | 0 |
255 | 43.23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU72 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | DV | 73,000 | 0 | 0 |
256 | 43.23.118 | Định lượng Mg | XNHSKHAC12 | Định lượng Mg | DV | 59,000 | 0 | 0 |
257 | 43.23.176 | Định lượng Axit Uric | XNHSNT07 | Định lượng Axit Uric (niệu) | DV | 58,000 | 0 | 0 |
258 | 43.24.159 | HAV total miễn dịch tự động | XNVSKST27 | HAV total miễn dịch tự động | DV | 214,000 | 0 | 0 |
259 | 43.22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD29 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | DV | 95,000 | 0 | 0 |
260 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU57 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) | DV | 141,000 | 0 | 0 |
261 | 43.03.51 | Ép tim ngoài lồng ngực | HSCC21 | Ép tim ngoài lồng ngực | DV | 35,000 | 0 | 0 |
262 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU05 | Định lượng Insulin (sau ăn) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
263 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI03 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) | DV | 81,000 | 0 | 0 |
264 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL44 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
265 | 43.24.93 | Salmonella Widal | XNVSKST16 | Salmonella Widal | DV | 72,000 | 0 | 0 |
266 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL51 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 263,000 | 0 | 0 |
267 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL49 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 263,000 | 0 | 0 |
268 | 43.18.72 | Chụp Xquang Blondeau | XQ72 | Chụp Xquang Blondeau-Hirtz | BHYT | 131,900 | 0 | 68,300 |
269 | 43.01.64 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | HSCC05 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | DV | 110,000 | 0 | 0 |
270 | 43.23.35 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | XNHSMAU68 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | DV | 176,000 | 0 | 0 |
271 | 43.23.61 | Định lượng Estradiol | XNHSMAU26 | Định lượng Estradiol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
272 | 43.24.301 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | XNVSKST02 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | DV | 183,000 | 0 | 0 |
273 | 43.23.65 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | XNHSMAU23 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
274 | 43.01.58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | HSCC14 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | DV | 110,000 | 0 | 0 |
275 | 43.23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | XNVSKST12 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | DV | 138,000 | 0 | 0 |
276 | 43.24.94 | Streptococcus pyogenes ASO | XNVSKST15 | Streptococcus pyogenes ASO | DV | 122,000 | 0 | 0 |
277 | 43.01.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | XNHSMAU69 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | DV | 33,000 | 0 | 0 |
278 | 43.23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | XNHSMAU30 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | DV | 53,000 | 0 | 0 |
279 | 43.03.87 | Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | HSCC22 | Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường | DV | 46,000 | 0 | 0 |
280 | 43.24.256 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | XNVSKST04 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | DV | 239,000 | 0 | 0 |
281 | 43.23.40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | XNHSMAU60 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | DV | 97,000 | 0 | 0 |
282 | 43.21.40 | Ghi điện não đồ thông thường | TDCN01 | Ghi điện não đồ thông thường | DV | 114,000 | 0 | 0 |
283 | 43.22.103 | Định lượng G6PD | XMMD09 | Định lượng G6PD | DV | 171,000 | 0 | 0 |
284 | 43.23.193 | Định tính Opiate (test nhanh) | XNHSNT14 | Định tính Opiate (test nhanh) | DV | 134,000 | 0 | 0 |
285 | 43.24.126 | HBc IgM miễn dịch tự động | XMMD15 | HBc IgM miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
286 | 43.05.107 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | DL35 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | DV | 214,000 | 0 | 0 |
287 | 43.23.144 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | XNVSKST30 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | DV | 258,000 | 0 | 0 |
288 | 43.23.33 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | XNHSMAU08 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | DV | 218,000 | 0 | 0 |
289 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD27 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu | DV | 112,000 | 0 | 0 |
290 | 43.01.270 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | HSCC11 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | DV | 105,000 | 0 | 0 |
291 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL45 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt | DV | 473,000 | 0 | 0 |
292 | 43.23.50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | XNHSMAU12 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | DV | 104,000 | 0 | 0 |
293 | 43.23.110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | XNHSMAU24 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
294 | 21.01.0370 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | XNHSNT21 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | DV | 220,000 | 0 | 0 |
295 | 43.23.76 | Định lượng Globulin | XNHSMAU43 | Định lượng Globulin | DV | 49,000 | 0 | 0 |
296 | 43.23.205 | Định lượng Ure | XNHSNT06 | Định lượng Ure (niệu) | DV | 52,000 | 0 | 0 |
297 | 43.22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD24 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | DV | 79,000 | 0 | 0 |
298 | 43.23.140 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | XNHSMAU20 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | DV | 143,000 | 0 | 0 |
299 | 43.05.89 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | DL33 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | DV | 321,000 | 0 | 0 |
300 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL43 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
301 | 43.23.175 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSNT03 | Đo hoạt độ Amylase (niệu) | DV | 58,000 | 0 | 0 |
302 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU61 | Độ lọc cầu thận (eGFR) | DV | 63,000 | 0 | 0 |
303 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26 | HIV Ab test nhanh | DV | 154,000 | 0 | 0 |
304 | 43.15.57 | Chích nhọt ống tai ngoài | TMH08 | Chích nhọt ống tai ngoài | DV | 340,000 | 0 | 0 |
305 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST51 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) | DV | 88,000 | 0 | 0 |
306 | 43.10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | NGOAI12 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm | DV | 811,000 | 0 | 0 |
307 | 43.23.172 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | XNHSNT17 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | DV | 86,000 | 0 | 0 |
308 | 43.23.32 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | XNHSMAU07 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | DV | 213,000 | 0 | 0 |
309 | 43.23.196 | Định tính Heroin (test nhanh) | XNHSNT25 | Định tính Heroin (test nhanh) | DV | 132,000 | 0 | 0 |
510524 | SAN16 | Cấy thuốc tránh thai ( loại 1 nang) | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510525 | SAN17 | Tháo thuốc tránh thai ( loại 1 nang) | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510526 | SAN18 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510527 | SAN19 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | BH | 0 | 0 | 0 | ||
510528 | SAN20 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | BH | 0 | 0 | 0 | ||
510529 | SAN21 | Lấy dị vật âm đạo | BH | 0 | 0 | 0 | ||
510530 | SAN22 | Chích áp xe tuyến Bartholin | BH | 0 | 0 | 0 | ||
510531 | SAN23 | Chích áp xe vú | BH | 0 | 0 | 0 | ||
510532 | SAN24 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | BH | 0 | 0 | 0 | ||
510533 | SAN25 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | BH | 0 | 0 | 0 | ||
510534 | SAN26 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510535 | VLTL6393 | Tập kéo dãn khớp vai phải | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510536 | VLTL6394 | Tập kéo dãn khớp vai trái | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510537 | VLTL6395 | Tập kéo dãn khớp khuỷu phải | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510538 | VLTL6396 | Tập kéo dãn khớp khuỷu trái | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510539 | VLTL6397 | Tập kéo dãn khớp cổ tay, bàn tay phải | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510540 | VLTL6398 | Tập kéo dãn khớp cổ tay, bàn tay trái | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510541 | VLTL6399 | Tập kéo dãn khớp háng phải | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510542 | VLTL6400 | Tập kéo dãn khớp háng trái | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510543 | VLTL6401 | Tập kéo dãn khớp gối phải | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510544 | VLTL6402 | Tập kéo dãn khớp gối trái | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510546 | VLTL6404 | Tập dưỡng sinh | DV | 0 | 0 | 0 | ||
510547 | VLTL6405 | Tập đi với thanh song song | BH | 0 | 0 | 0 | ||
510548 | VLTL6406 | Tập với ròng rọc | BH | 0 | 0 | 0 | ||
510549 | VLTL6407 | Tập với xe đạp tập | BH | 60,000 | 0 | 12,500 | ||
510550 | VLTL6409 | Điều trị chườm ngải cứu vùng lưng | BH | 60,000 | 0 | 36,100 | ||
510551 | VLTL6410 | Điều trị chườm ngải cứu vùng cổ | BH | 60,000 | 0 | 36,100 | ||
510552 | VLTL6411 | Điều trị chườm ngải cứu vai trái | BH | 60,000 | 0 | 36,100 | ||
510553 | VLTL6412 | Điều trị chườm ngải cứu vai phải | BH | 60,000 | 0 | 36,100 | ||
510554 | VLTL6413 | Điều trị chườm ngải cứu gối trái | BH | 60,000 | 0 | 36,100 | ||
510555 | VLTL6414 | Điều trị chườm ngải cứu gối phải | BH | 60,000 | 0 | 36,100 | ||
510556 | VLTL6415 | Điều trị chườm ngải cứu tay trái | BH | 60,000 | 0 | 36,100 | ||
510557 | VLTL6416 | Điều trị chườm ngải cứu tay phải | BH | 60,000 | 0 | 36,100 | ||
510558 | VLTL6417 | Điều trị chườm ngải cứu chân trái | BH | 60,000 | 0 | 36,100 | ||
510559 | VLTL6418 | Điều trị chườm ngải cứu chân phải | BH | 60,000 | 0 | 36,100 | ||
510560 | VLTL6408 | Tập kéo dãn khớp cổ chân, bàn chân phải | DV | 60,000 | 0 | 0 | ||
510562 | VLTL6419 | Tập kéo dãn khớp cổ chân, bàn chân trái | DV | 60,000 | 0 | 0 |
STT | Mã DVKT BYT | Mã TT43 | Tên TT43 | Mã Hepa | Tên DVKT Hepa | Tuyến | Mã TT37 | Tên TT37 | Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22.0120.1370 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD02 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 3 | 37.1E01.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | BH |
2 | 22.0019.1348 | 43.22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | XMMD03 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 4 | 37.1E01.1348 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | BH |
3 | 22.0142.1304 | 43.22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | XMMD04 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 3 | 37.1E01.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | BH |
4 | 22.0151.1594 | 43.22.151 | Cặn Addis | XMMD05 | Cặn Addis | 3 | 37.1E03.1594 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | DV |
5 | 22.0002.1352 | 43.22.2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | XMMD06 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động | 3 | 37.1E01.1352 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | BH |
6 | 22.0006.1354 | 43.22.6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | XMMD08 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động | 3 | 37.1E01.1354 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | DV |
7 | 22.0103.1244 | 43.22.103 | Định lượng G6PD | XMMD09 | Định lượng G6PD | 1 | 37.1E01.1244 | Định lượng men G6PD | DV |
8 | 23.0083.1523 | 43.23.83 | Định lượng HbA1c [Máu] | XMMD10 | Định lượng HbA1c | 3 | 37.1E03.1523 | HbA1C | BH |
9 | 24.0146.1622 | 43.24.146 | HCV Ab miễn dịch tự động | XMMD12 | HCV Ab miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1622 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
10 | 24.0124.1619 | 43.24.124 | HBsAb định lượng | XMMD13 | Anti HBs (định lượng) | 2 | 37.1E04.1619 | Anti-HBs định lượng | DV |
11 | 24.0129.1618 | 43.24.129 | HBc total miễn dịch tự động | XMMD14 | HBc total miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1618 | Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
12 | 24.0126.1614 | 43.24.126 | HBc IgM miễn dịch tự động | XMMD15 | HBc IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1614 | Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
13 | 24.0135.1615 | 43.24.135 | HBeAb miễn dịch tự động | XMMD16 | HBeAb miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1615 | Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
14 | 24.0132.1644 | 43.24.132 | HBeAg miễn dịch tự động | XMMD17 | HBeAg miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
15 | 24.0098.1720 | 43.24.98 | Treponema pallidum test nhanh | XMMD18 | Treponema pallidum test nhanh | 4 | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | DV |
16 | 24.0196.1631 | 43.24.196 | CMV IgG miễn dịch tự động | XMMD21 | CMV IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1631 | CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
17 | 24.0194.1632 | 43.24.194 | CMV IgM miễn dịch tự động | XMMD22 | CMV IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1632 | CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
18 | 24.0117.1646 | 43.24.117 | HBsAg test nhanh | XMMD23 | HBsAg test nhanh | 4 | 37.1E04.1646 | HBsAg (nhanh) | BH |
19 | 22.0280.1269 | 43.22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD24 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 3 | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | DV |
20 | 24.0169.1616 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26 | HIV Ab test nhanh | 4 | 37.1E04.1616 | Anti-HIV (nhanh) | DV |
21 | 24.0169.1616 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26-KSK | HIV Ab test nhanh (KSK) | 4 | 37.1E04.1616 | Anti-HIV (nhanh) | DV |
22 | 22.0120.1370 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD27 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu | 3 | 37.1E01.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | DV |
23 | 22.0292.1280 | 43.22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD29 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 3 | 37.1E01.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | DV |
24 | 23.0132.0 | 43.23.132 | 0 | XNHSKHAC04 | Điện di Protein (máy tự động) | 2 | 0 | 0 | DV |
25 | 23.0154.1565 | 43.23.154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | XNHSKHAC06 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | 2 | 37.1E03.1565 | Thyroglobulin | DV |
26 | 23.0014.1460 | 43.23.14 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | XNHSKHAC07 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | 2 | 37.1E03.1460 | Anti - TG | DV |
27 | 23.0118.1503 | 43.23.118 | Định lượng Mg [Máu] | XNHSKHAC12 | Định lượng Mg | 2 | 37.1E03.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | DV |
28 | 23.0139.1553 | 43.23.139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | XNHSMAU01 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 2 | 37.1E03.1553 | PSA | BH |
29 | 22.0116.1514 | 43.22.116 | Định lượng Ferritin | XNHSMAU02 | Định lượng Ferritin | 2 | 37.1E03.1514 | Ferritin | DV |
30 | 23.0157.1567 | 43.23.157 | Định lượng Transferin [Máu] | XNHSMAU03 | Định lượng Transferin | 2 | 37.1E03.1567 | Transferin/độ bão hòa tranferin | DV |
31 | 23.0098.1529 | 43.23.98 | Định lượng Insulin [Máu] | XNHSMAU04 | Định lượng Insulin (đói) | 2 | 37.1E03.1529 | Insuline | DV |
32 | 23.0098.1529 | 43.23.98 | Định lượng Insulin [Máu] | XNHSMAU05 | Định lượng Insulin (sau ăn) | 2 | 37.1E03.1529 | Insuline | DV |
33 | 23.0039.1476 | 43.23.39 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | XNHSMAU06 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 2 | 37.1E03.1476 | CEA | DV |
34 | 23.0032.1468 | 43.23.32 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | XNHSMAU07 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 2 | 37.1E03.1468 | CA 125 | DV |
35 | 23.0033.1470 | 43.23.33 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | XNHSMAU08 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 2 | 37.1E03.1470 | CA 19-9 | DV |
36 | 23.0034.1469 | 43.23.34 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | XNHSMAU09 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 2 | 37.1E03.1469 | CA 15 - 3 | DV |
37 | 23.0052.1486 | 43.23.52 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | XNHSMAU10 | Định lượng Cyfra 21- 1 | 2 | 37.1E03.1486 | Cyfra 21 - 1 | DV |
38 | 23.0038.1477 | 43.23.38 | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | XNHSMAU11 | Định lượng Ceruloplasmin | 2 | 37.1E03.1477 | Ceruloplasmin | DV |
39 | 23.0050.1484 | 43.23.50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | XNHSMAU12 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 3 | 37.1E03.1484 | CRP hs | DV |
40 | 22.0115.1527 | 43.22.115 | Định lượng IgE | XNHSMAU13 | Định lượng IgE | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | BH |
41 | 22.0113.1527 | 43.22.113 | Định lượng IgA | XNHSMAU14 | Định lượng IgA | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | DV |
42 | 22.0112.1527 | 43.22.112 | Định lượng IgG | XNHSMAU15 | Định lượng IgG | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | DV |
43 | 22.0114.1527 | 43.22.114 | Định lượng IgM | XNHSMAU16 | Định lượng IgM | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | DV |
44 | 23.0022.1465 | 43.23.22 | Định lượng β2 microglobulin [Máu] | XNHSMAU18 | Định lượng β2 microglobulin | 1 | 37.1E03.1465 | Beta2 Microglobulin | DV |
45 | 23.0117.1538 | 43.23.117 | Định lượng Myoglobin [Máu] | XNHSMAU19 | Định lượng Myoglobin | 2 | 37.1E03.1538 | Myoglobin | DV |
46 | 23.0140.1555 | 43.23.140 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | XNHSMAU20 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | 2 | 37.1E03.1555 | PTH | DV |
47 | 23.0131.1552 | 43.23.131 | Định lượng Prolactin [Máu] | XNHSMAU21 | Định lượng Prolactin | 2 | 37.1E03.1552 | Prolactin | DV |
48 | 23.0151.1563 | 43.23.151 | Định lượng Testosterol [Máu] | XNHSMAU22 | Định lượng Testosterol | 2 | 37.1E03.1563 | Testosteron | DV |
49 | 23.0065.1517 | 43.23.65 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | XNHSMAU23 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | 2 | 37.1E03.1517 | FSH | DV |
50 | 23.0110.1535 | 43.23.110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | XNHSMAU24 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | 2 | 37.1E03.1535 | LH | DV |
51 | 23.0134.1550 | 43.23.134 | Định lượng Progesteron [Máu] | XNHSMAU25 | Định lượng Progesteron | 2 | 37.1E03.1550 | Progesteron | DV |
52 | 23.0061.1513 | 43.23.61 | Định lượng Estradiol [Máu] | XNHSMAU26 | Định lượng Estradiol | 2 | 37.1E03.1513 | Estradiol | DV |
53 | 23.0024.1464 | 43.23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | XNHSMAU27 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 2 | 37.1E03.1464 | Beta - HCG | BH |
54 | 23.0111.1534 | 43.23.111 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | XNHSMAU28 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | 2 | 37.1E03.1534 | LDH | DV |
55 | 23.0077.1518 | 43.23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | XNHSMAU29 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 3 | 37.1E03.1518 | Gama GT | DV |
56 | 23.0009.1493 | 43.23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | XNHSMAU30 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | DV |
57 | 23.0068.1561 | 43.23.68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | XNHSMAU32 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 2 | 37.1E03.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | BH |
58 | 23.0069.1561 | 43.23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | XNHSMAU34 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 2 | 37.1E03.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | BH |
59 | 23.0162.1570 | 43.23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | XNHSMAU35 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 2 | 37.1E03.1570 | TSH | BH |
60 | 23.0046.1480 | 43.23.46 | Định lượng Cortisol (máu) | XNHSMAU36 | Định lượng Cortisol | 2 | 37.1E03.1480 | Cortison | DV |
61 | 23.0018.1457 | 43.23.18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | XNHSMAU37 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 2 | 37.1E03.1457 | Alpha FP (AFP) | BH |
62 | 23.0158.1506 | 43.23.158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | XNHSMAU38 | Định lượng Triglycerid | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | BH |
63 | 23.0007.1494 | 43.23.7 | Định lượng Albumin [Máu] | XNHSMAU42 | Định lượng Albumin | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | BH |
64 | 23.0076.1494 | 43.23.76 | Định lượng Globulin [Máu] | XNHSMAU43 | Định lượng Globulin | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | DV |
65 | 22.0117.1503 | 43.22.117 | Định lượng sắt huyết thanh | XNHSMAU45 | Định lượng sắt huyết thanh | 3 | 37.1E03.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | BH |
66 | 23.0166.1494 | 43.23.166 | Định lượng Urê máu [Máu] | XNHSMAU46 | Định lượng Urê | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | DV |
67 | 23.0075.1494 | 43.23.75 | Định lượng Glucose [Máu] | XNHSMAU47 | Định lượng Glucose (đói) | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | BH |
68 | 23.0075.1494 | 43.23.75 | Định lượng Glucose [Máu] | XNHSMAU48 | Định lượng Glucose (sau ăn) | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | BH |
69 | 23.0051.1494 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin (máu) | XNHSMAU49 | Định lượng Creatinin | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | BH |
70 | 23.0003.1494 | 43.23.3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | XNHSMAU50 | Định lượng Acid Uric | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | BH |
71 | 23.0133.1494 | 43.23.133 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | XNHSMAU51 | Định lượng Protein toàn phần | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | BH |
72 | 22.0014.1242 | 43.22.14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | XNHSMAU52 | Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động | 3 | 37.1E01.1242 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | DV |
73 | 23.0041.1506 | 43.23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | XNHSMAU53 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | BH |
74 | 23.0010.1494 | 43.23.10 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | XNHSMAU55 | Đo hoạt độ Amylase | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | DV |
75 | 24.0074.0 | 43.24.74 | 0 | XNHSMAU56 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) | 4 | 0 | 0 | DV |
76 | 24.0074.0 | 43.24.74 | 0 | XNHSMAU57 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) | 4 | 0 | 0 | DV |
77 | 23.0029.1473 | 43.23.29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | XNHSMAU58 | Định lượng Calci toàn phần | 3 | 37.1E03.1473 | Calci | BH |
78 | 23.0058.1487 | 43.23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | XNHSMAU59 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 3 | 37.1E03.1487 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | BH |
79 | 23.0040.1507 | 43.23.40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | XNHSMAU60 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 3 | 37.1E03.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | DV |
80 | 23.0051.1494 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin (máu) | XNHSMAU61 | Độ lọc cầu thận (eGFR) | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | DV |
81 | 23.0015.1461 | 43.23.15 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | XNHSMAU66 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | 2 | 37.1E03.1461 | Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng | DV |
82 | 23.0137.1551 | 43.23.137 | Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] | XNHSMAU67 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | 1 | 37.1E03.1551 | PRO-GRP | DV |
83 | 23.0035.1471 | 43.23.35 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | XNHSMAU68 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 2 | 37.1E03.1471 | CA 72 -4 | DV |
84 | 01.0281.1510 | 43.01.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | XNHSMAU69 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 4 | 37.1E03.1510 | Đường máu mao mạch | DV |
85 | 23.0112.1506 | 43.23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | XNHSMAU72 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | DV |
86 | 23.0084.1506 | 43.23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | XNHSMAU73 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | BH |
87 | 23.0025.1493 | 43.23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | XNHSMAU74 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
88 | 23.0027.1493 | 43.23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | XNHSMAU76 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
89 | 23.0020.1493 | 43.23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | XNHSMAU77 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
90 | 23.0019.1493 | 43.23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | XNHSMAU78 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
91 | 23.0062.1511 | 43.23.62 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | XNHSMAU79 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | 1 | 37.1E03.1511 | E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | DV |
92 | 23.0189.1587 | 43.23.189 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | XNHSNT02 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | 2 | 37.1E03.1587 | Micro Albumin | DV |
93 | 23.0175.1576 | 43.23.175 | Định lượng Amylase (niệu) | XNHSNT03 | Đo hoạt độ Amylase (niệu) | 3 | 37.1E03.1576 | Amylase niệu | DV |
94 | 23.0180.1577 | 43.23.180 | Định lượng Canxi (niệu) | XNHSNT04 | Định lượng Canxi (niệu) | 3 | 37.1E03.1577 | Calci niệu | DV |
95 | 23.0202.1592 | 43.23.202 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | XNHSNT05 | Định tính Protein Bence -jones | 4 | 37.1E03.1592 | Protein Bence - Jone | DV |
96 | 23.0205.1598 | 43.23.205 | Định lượng Urê (niệu) | XNHSNT06 | Định lượng Ure (niệu) | 3 | 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | DV |
97 | 23.0176.1598 | 43.23.176 | Định lượng Axit Uric (niệu) | XNHSNT07 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 3 | 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | DV |
98 | 23.0184.1598 | 43.23.184 | Định lượng Creatinin (niệu) | XNHSNT08 | Định lượng Creatinin (niệu) | 3 | 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | BH |
99 | 23.0206.1596 | 43.23.206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | XNHSNT12 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 4 | 37.1E03.1596 | Tổng phân tích nước tiểu | BH |
100 | 23.0193.1589 | 43.23.193 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | XNHSNT14 | Định tính Opiate (test nhanh) | 4 | 37.1E03.1589 | Opiate định tính | DV |
101 | 23.0172.1580 | 43.23.172 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | XNHSNT17 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | 3 | 37.1E03.1580 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | DV |
102 | 23.0179.0 | 43.23.179 | 0 | XNHSNT18 | Định tính beta hCG (test nhanh) | 4 | 0 | 0 | DV |
103 | 01.0370.0 | 21.01.0370 | 0 | XNHSNT21 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | 0 | 0 | DV | |
104 | 23.0188.1586 | 43.23.188 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | XNHSNT22 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 0 | 37.1E03.1586 | Marijuana định tính | DV |
105 | 01.0369.0 | 21.01.369 | 0 | XNHSNT23 | Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] | 0 | 0 | 0 | DV |
106 | 23.0196.0 | 43.23.196 | 0 | XNHSNT25 | Định tính Heroin (test nhanh) | 4 | 0 | 0 | DV |
107 | 24.0121.1647 | 43.24.121 | HBsAg định lượng | XNMD25 | HBsAg định lượng | 2 | 37.1E04.1647 | HBsAg Định lượng | BH |
108 | 24.0299.1706 | 43.24.299 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | XNVSKST01 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
109 | 24.0301.1705 | 43.24.301 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | XNVSKST02 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
110 | 24.0060.1627 | 43.24.60 | Chlamydia test nhanh | XNVSKST03 | Chlamydia test nhanh | 4 | 37.1E04.1627 | Chlamydia test nhanh | BH |
111 | 24.0256.1700 | 43.24.256 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | XNVSKST04 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1700 | Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
112 | 24.0258.1699 | 43.24.258 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | XNVSKST05 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1699 | Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
113 | 23.0142.1557 | 43.23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | XNVSKST12 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 2 | 37.1E03.1557 | RF (Rheumatoid Factor) | DV |
114 | 24.0094.1623 | 43.24.94 | Streptococcus pyogenes ASO | XNVSKST15 | Streptococcus pyogenes ASO | 4 | 37.1E04.1623 | ASLO | DV |
115 | 24.0093.1703 | 43.24.93 | Salmonella Widal | XNVSKST16 | Salmonella Widal | 3 | 37.1E04.1703 | Salmonella Widal | DV |
116 | 24.0159.1613 | 43.24.159 | HAV total miễn dịch tự động | XNVSKST27 | HAV total miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1613 | Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
117 | 24.0157.1612 | 43.24.157 | HAV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST28 | HAV IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1612 | Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
118 | 23.0144.1559 | 43.23.144 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | XNVSKST30 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | 1 | 37.1E03.1559 | SCC | DV |
119 | 24.0264.1664 | 43.24.264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | XNVSKST31 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 4 | 37.1E04.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | BH |
120 | 24.0183.1637 | 43.24.183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | XNVSKST38 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 4 | 37.1E04.1637 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | BH |
121 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST51 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) | 0 | DV | ||
122 | 02.1899 | 41.03.25.4.a1 | Khám Nội | KB1256 | Khám nội khoa 1256 | 0 | 37.13H4.1899 | 0 | BH |
123 | 03.1899 | 41..o) Phòng khám nhi khoa.. | Khám Nhi | KBN1 | Khám nhi 125 | 0 | 37.13H4.1899 | Bệnh viện hạng IV | BH |
124 | 05.1899 | 41.03.25.4.n1 | Khám Da liễu | KDL1 | Khám Da Liễu 125 | 0 | 37.13H4.1899 | Bệnh viện hạng IV | BH |
125 | 10.1899 | 41.03.25.4.d2 | Khám Ngoại | KNGOAI12 | Khám Ngoại khoa 12 | 0 | 37.13H4.1899 | Bệnh viện hạng IV | BH |
126 | 15.1899 | 41.03.25.4.g1 | Khám Tai mũi họng | KTMH1256 | Khám TMH 1256 | 0 | 37.13H4.1899 | Bệnh viện hạng IV | BH |
127 | 05.0089.0322 | 43.05.89 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | DL33 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | 2 | 37.8D03.0322 | Chụp và phân tích da bằng máy | DV |
128 | 05.0105.0 | 43.05.105 | 0 | DL34 | Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED | 0 | 0 | 0 | DV |
129 | 05.0107.0254 | 43.05.107 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | DL35 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | 0 | 37.8C00.0254 | Sóng ngắn | DV |
130 | 05.0005.0329 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL36 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
131 | 05.0005.0329 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL37 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
132 | 05.0006.0329 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL38 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
133 | 05.0006.0329 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL39 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
134 | 05.0006.0329 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL40 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
135 | 05.0007.0329 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL41 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
136 | 05.0007.0329 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL42 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
137 | 05.0008.0329 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL43 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
138 | 05.0008.0329 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL44 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
139 | 05.0008.0329 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL45 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
140 | 05.0009.0329 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL46 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
141 | 05.0009.0329 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL47 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
142 | 05.0009.0329 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
143 | 05.0010.0329 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL49 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
144 | 05.0010.0329 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL50 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
145 | 05.0011.0329 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL51 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
146 | 05.0011.0329 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL52 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
147 | 05.0045.0329 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL53 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
148 | 05.0045.0329 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL54 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
149 | 05.0046.0329 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL55 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
150 | 05.0046.0329 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL56 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
151 | 05.0047.0329 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL57 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
152 | 05.0047.0329 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL58 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
153 | 05.0047.0329 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL59 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
154 | 05.0048.0329 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL60 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
155 | 05.0048.0329 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL61 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
156 | 05.0048.0329 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL62 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
157 | 05.0049.0329 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL63 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
158 | 05.0049.0329 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL64 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
159 | 05.0050.0329 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL65 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
160 | 05.0050.0329 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL66 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
161 | 01.0032.0299 | 43.01.32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | HSCC03 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 3 | 37.8D01.0299 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | BH |
162 | 03.0105.0 | 43.03.105 | 0 | HSCC04 | Thổi ngạt | 4 | 0 | 0 | DV |
163 | 01.0064.0 | 43.01.64 | 0 | HSCC05 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 4 | 0 | 0 | DV |
164 | 15.0302.0075 | 43.15.302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | HSCC06 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 4 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | BH |
165 | 15.0303.0200 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC09 | Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) | 4 | 37.8B00.0200 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | BH |
166 | 01.0270.0 | 43.01.270 | 0 | HSCC11 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | 4 | 0 | 0 | DV |
167 | 01.0164.0210 | 43.01.164 | Thông bàng quang | HSCC12 | Thông bàng quang | 4 | 37.8B00.0210 | Thông đái | BH |
168 | 01.0058.0 | 43.01.58 | 0 | HSCC14 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | 4 | 0 | 0 | DV |
169 | 15.0303.2047 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC15 | Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) | 4 | 15.8B00.2047 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | BH |
170 | 03.0051.0 | 43.03.51 | 0 | HSCC21 | Ép tim ngoài lồng ngực | 4 | 0 | 0 | DV |
171 | 03.0089.0898 | 43.03.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | HSCC23 | Khí dung thuốc cấp cứu | 3 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
172 | 03.0106.0 | 43.03.106 | 0 | HSCC24 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 4 | 0 | 0 | DV |
173 | 01.0276.0 | 43.01.276 | 0 | HSCC27 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 4 | 0 | 0 | DV |
174 | 02.0032.0898 | 43.02.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | HSCC28 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
175 | 10.0807.0577 | 43.10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | NGOAI11 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm | 3 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | DV |
176 | 10.0807.0577 | 43.10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | NGOAI12 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm | 3 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | DV |
177 | 10.0411.0584 | 43.10.411 | Cắt hẹp bao quy đầu | NGOAI23 | Cắt hẹp bao quy đầu | 4 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | BH |
178 | 01.0221.0211 | 43.01.221 | Thụt tháo | NOI01 | Thụt tháo | 4 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | DV |
179 | 01.0251.0 | 43.01.251 | 0 | NOI02 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | 4 | 0 | 0 | DV |
180 | 01.0252.0 | 43.01.252 | 0 | NOI03 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) | 4 | 0 | 0 | DV |
181 | 01.0252.0 | 43.01.252 | 0 | NOI04 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) | 4 | 0 | 0 | DV |
182 | 02.0510.0213 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI05 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (T) | 0 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
183 | 02.0510.0213 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI06 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (P) | 0 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
184 | 02.0510.0213 | 43.02.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | NOI07 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic ( hai khớp) | 0 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
185 | 02.0349.0112 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI08 | Hút dịch khớp gối (T) | 3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp | BH |
186 | 02.0349.0112 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI09 | Hút dịch khớp gối (P) | 3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp | BH |
187 | 02.0349.0112 | 43.02.349 | Hút dịch khớp gối | NOI10 | Hút dịch khớp gối ( hai khớp) | 3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp | BH |
188 | 02.0381.0213 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI11 | Tiêm khớp gối (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
189 | 02.0381.0213 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI12 | Tiêm khớp gối (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
190 | 02.0381.0213 | 43.02.381 | Tiêm khớp gối | NOI13 | Tiêm khớp gối ( hai khớp) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
191 | 02.0397.0213 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | NOI14 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
192 | 02.0397.0213 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | NOI15 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
193 | 02.0397.0213 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | NOI16 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
194 | 02.0397.0213 | 43.02.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | NOI17 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
195 | 02.0399.0213 | 43.02.399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | NOI18 | Tiêm hội chứng DeQuervain (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
196 | 02.0399.0213 | 43.02.399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | NOI19 | Tiêm hội chứng DeQuervain (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
197 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI20 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
198 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI21 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
199 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI22 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
200 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI23 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
201 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI24 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
202 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI25 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
203 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI26 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
204 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI27 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
205 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI28 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
206 | 02.0401.0213 | 43.02.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | NOI29 | Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
207 | 02.0402.0213 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI30 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
208 | 02.0402.0213 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI31 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
209 | 02.0402.0213 | 43.02.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NOI32 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai (hai khớp) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
210 | 02.0407.0213 | 43.02.407 | Tiêm cân gan chân | NOI33 | Tiêm cân gan chân (T) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
211 | 02.0407.0213 | 43.02.407 | Tiêm cân gan chân | NOI34 | Tiêm cân gan chân (P) | 2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | BH |
212 | 20.0013.2048 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI01 | Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) | 3 | 15.8D08.2048 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | BH |
213 | 20.0013.2048 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI02 | Nội soi tai mũi họng (Tai) | 3 | 15.8D08.2048 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | BH |
214 | 15.0226.1005 | 43.15.226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | NOISOI03 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 3 | 37.8D08.1005 | Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) | BH |
215 | 20.0080.0135 | 43.20.80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | NOISOI04 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 3 | 37.8B00.0135 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | BH |
216 | 02.0308.0139 | 43.02.308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | NOISOI08 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 3 | 37.8B00.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | BH |
217 | 02.0309.0138 | 43.02.309 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | NOISOI10 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 3 | 37.8B00.0138 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | BH |
218 | 02.0272.2044 | 43.02.272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | NOISOI11 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 3 | 15.8B00.2044 | Nội soi dạ dày làm Clo test | BH |
219 | 02.0304.0134 | 43.02.304 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | NOISOI12 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. | 2 | 37.8B00.0134 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết | BH |
220 | 20.0013.0933 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | TMH01 | Nội soi tai mũi họng | 3 | 37.8D08.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | BH |
221 | 15.0054.0903 | 43.15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | TMH05 | Lấy dị vật tai (gây tê) | 3 | 37.8D08.0903 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | BH |
222 | 15.0056.0882 | 43.15.56 | Chọc hút dịch vành tai | TMH07 | Chọc hút dịch vành tai | 4 | 37.8D08.0882 | Chọc hút dịch vành tai | BH |
223 | 15.0057.0 | 43.15.57 | 0 | TMH08 | Chích nhọt ống tai ngoài | 4 | 0 | 0 | DV |
224 | 15.0058.0899 | 43.15.58 | Làm thuốc tai | TMH11 | Làm thuốc tai | 4 | 37.8D08.0899 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | BH |
225 | 15.0140.0916 | 43.15.140 | Nhét bấc mũi sau | TMH13 | Nhét bấc mũi sau | 3 | 37.8D08.0916 | Nhét meche hoặc bấc mũi | BH |
226 | 15.0141.0916 | 43.15.141 | Nhét bấc mũi trước | TMH14 | Nhét bấc mũi trước | 3 | 37.8D08.0916 | Nhét meche hoặc bấc mũi | BH |
227 | 15.0139.0897 | 43.15.139 | Phương pháp Proetz | TMH20 | Phương pháp Proetz (Rửa mũi) | 3 | 37.8D08.0897 | Hút xoang dưới áp lực | BH |
228 | 15.0222.0898 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH21 | Khí dung mũi họng (Xông họng) | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
229 | 15.0222.0898 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH22 | Khí dung mũi họng (Xông mũi) | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
230 | 15.0212.0900 | 43.15.212 | Lấy dị vật họng miệng | TMH23 | Lấy dị vật họng miệng | 4 | 37.8D08.0900 | Lấy dị vật họng | BH |
231 | 15.0222.0898 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH26 | Khí dung mũi họng | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
232 | 15.0052.0993 | 43.15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | TMH27 | Bơm hơi vòi nhĩ | 3 | 37.8D08.0993 | Thông vòi nhĩ nội soi | BH |
233 | 15.0059.0908 | 43.15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | TMH29 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 4 | 37.8D08.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai | BH |
234 | TTBA01 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa nội | 0 | DV | |||||
235 | TTBA02 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa ngoại | 0 | DV | |||||
236 | TTBA03 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa tai mũi họng | 0 | DV | |||||
237 | TTBA04 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa mắt | 0 | DV | |||||
238 | TTBA05 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa phụ sản | 0 | DV | |||||
239 | TTBA07 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa răng hàm mặt | 0 | DV | |||||
240 | TTBA08 | Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa phục hồi chức năng | 0 | DV | |||||
241 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST45 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 | 0 | DV | ||
242 | 18.0044.0001 | 43.18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | SA07 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
243 | 18.0031.0003 | 43.18.31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | SA08 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 3 | 37.2A01.0003 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | BH |
244 | 18.0002.0001 | 43.18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | SA09 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
245 | 18.0054.0001 | 43.18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | SA10 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
246 | 18.0001.0001 | 43.18.1 | Siêu âm tuyến giáp | SA12 | Siêu âm tuyến giáp | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
247 | 18.0015.0001 | 43.18.15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | SA14 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
248 | 02.0113.0004 | 43.02.113 | Siêu âm Doppler tim | SA17 | Siêu âm Doppler tim | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | BH |
249 | 18.0057.0001 | 43.18.57 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | SA18 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
250 | 18.0018.0001 | 43.18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | SA25 | Siêu âm tử cung phần phụ | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
251 | 18.0020.0001 | 43.18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | SA26 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
252 | 18.0004.0001 | 43.18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | SA27 | Siêu âm hạch vùng cổ | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
253 | 18.0043.0001 | 43.18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | SA28 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
254 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | TDCN08 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) | 3 | 37.2A05.0070 | Đo mật độ xương 2 vị trí | BH |
255 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | TDCN09 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) | 3 | 37.2A05.0070 | Đo mật độ xương 2 vị trí | BH |
256 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | TDCN10 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) | 3 | 37.2A05.0070 | Đo mật độ xương 2 vị trí | DV |
257 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | TDCN11 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) | 3 | 37.2A05.0070 | Đo mật độ xương 2 vị trí | BH |
258 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | TDCN12 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) | 3 | 37.2A05.0070 | Đo mật độ xương 2 vị trí | BH |
259 | 18.0116.0028 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ01 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
260 | 18.0116.0028 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ02 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
261 | 18.0108.0028 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ03 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
262 | 18.0108.0028 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ04 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
263 | 18.0125.0028 | 43.18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | XQ06 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
264 | 18.0114.0028 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ07 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
265 | 18.0114.0028 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ08 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
266 | 18.0106.0028 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ09 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
267 | 18.0106.0028 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ10 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
268 | 18.0103.0028 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ11 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
269 | 18.0103.0028 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ12 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
270 | 18.0086.0028 | 43.18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | XQ13 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
271 | 18.0087.0028 | 43.18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | XQ14 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
272 | 18.0096.0028 | 43.18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | XQ15 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
273 | 18.0090.0028 | 43.18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | XQ16 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
274 | 18.0092.0028 | 43.18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | XQ17 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
275 | 18.0091.0028 | 43.18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | XQ18 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
276 | 18.0068.0028 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
277 | 18.0068.0028 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19T | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
278 | 18.0117.0028 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ20 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
279 | 18.0117.0028 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ21 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
280 | 18.0115.0028 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ23 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
281 | 18.0115.0028 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ24 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
282 | 18.0107.0028 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ25 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
283 | 18.0107.0028 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ26 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
284 | 18.0112.0028 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ27 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
285 | 18.0112.0028 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ28 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
286 | 18.0109.0028 | 43.18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | XQ29 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
287 | 18.0104.0028 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ31 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
288 | 18.0104.0028 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ32 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
289 | 18.0098.0028 | 43.18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | XQ36 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
290 | 18.0123.0028 | 43.18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | XQ38 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
291 | 18.0078.0028 | 43.18.78 | Chụp Xquang Schuller | XQ39 | Chụp Xquang Schuller | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
292 | 18.0119.0028 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42 | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
293 | 18.0119.0028 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42A | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | DV |
294 | 18.0111.0028 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ48 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
295 | 18.0111.0028 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ49 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
296 | 18.0067.0028 | 43.18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | XQ54 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
297 | 18.0120.0028 | 43.18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | XQ60 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
298 | 18.0099.0028 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ62 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
299 | 18.0100.0028 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ63 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
300 | 18.0100.0028 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ64 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
301 | 18.0101.0028 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ65 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
302 | 18.0101.0028 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ66 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
303 | 18.0110.0028 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ67 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
304 | 18.0110.0028 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ68 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
305 | 18.0080.0028 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ69 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
306 | 18.0080.0028 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ70 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
307 | 18.0099.0028 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ71 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
308 | 18.0072.0028 | 43.18.72 | Chụp Xquang Blondeau | XQ72 | Chụp Xquang Blondeau-Hirtz | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
309 | 02.0024.1791 | 43.2.24 | Đo chức năng hô hấp | NOI35 | Đo chức năng hô hấp có thử thuốc | 0 | 37.3F00.1791 | Đo chức năng hô hấp | BH |
310 | 02.0024.1791 | 43.2.24 | Đo chức năng hô hấp | NOI36 | Đo chức năng hô hấp không thử thuốc | 0 | 37.3F00.1791 | Đo chức năng hô hấp | BH |
311 | 21.0040.1777 | 43.21.40 | Ghi điện não đồ thông thường | TDCN01 | Ghi điện não đồ thông thường | 3 | 37.3F00.1777 | Điện não đồ | DV |
312 | 02.0095.1798 | 43.02.95 | Holter điện tâm đồ | TDCN02 | Holter điện tâm đồ | 3 | 37.3F00.1798 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | BH |
313 | 02.0096.1798 | 43.02.96 | Holter huyết áp | TDCN03 | Holter huyết áp | 3 | 37.3F00.1798 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | BH |
314 | 21.0014.1778 | 43.21.14 | Điện tim thường | TDCN05 | Điện tim thường | 4 | 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ | BH |
315 | 21.0004.1790 | 43.21.4 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | TDCN06 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 4 | 37.3F00.1790 | Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) | BH |
316 | 03.0087.0 | 43.03.87 | 0 | HSCC22 | Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường | 3 | 0 | 0 | DV |
STT | Mã thuốc | Tên thuốc | Hàm lượng | Hoạt chất | ĐVT | Số đăng ký | Giá BHYT | Giá bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACE016.0000.2023 | ACETUSS | 200mg | N-Acetylcystein | ống | 0.00 | 7,169.00 | |
2 | ACY013.0000.2023 | Acyclovir Stella 200 mg | 200mg | Aciclovir | Viên | 0.00 | 1,760.00 | |
3 | ACY014.0388.2023 | Acyclovir Stella 800mg | 800mg | Aciclovir | Viên | 4,000.00 | 4,400.00 | |
4 | ADR002 | Adrenalin | 1mg/1ml | Adrenalin | Ống | 0.00 | 3,300.00 | |
5 | ADR005.0000.2023 | Adrenalin | 1mg/1ml | Adrenalin | Ống | 0.00 | 3,300.00 | |
6 | AIM001.0000.2023 | AIMIPOX | 500mg | L-Cystine | Viên | 0.00 | 3,520.00 | |
7 | ALE003 | Alendro-D | 70Mg +5600IU(140Mcg) | Alendronic Acid + Vitamin D3 | Viên | 0.00 | 42,693.00 | |
8 | ALL004 | Allopurinol | 300mg | Allopurinol | Viên | 0.00 | 1,320.00 | |
9 | ALS007.0294.2024 | Alsiful S.R. Tablets 10mg | 10mg | Alfuzosin | Viên | 6,600.00 | 7,062.00 | |
10 | ALU004.0322.2023 | Alusi | 500mg + 250mg | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | Viên | 1,600.00 | 1,760.00 | |
11 | AMB006.0294.2024 | Ambroxol HCl Tablets 30mg | 30mg | Ambroxol | Viên | 1,050.00 | 1,155.00 | |
12 | AME009.0294.2024 | AmeBismo | 262 mg | Bismuth | Viên | 3,800.00 | 4,180.00 | |
13 | AME006.0000.2023 | AMEPOC PLUS | 250mg;50mg;10mg | L-Cystine + Glutathion + Vitamin E | Viên | 0.00 | 3,960.00 | |
14 | AME010.0000.2024 | Amesartil 75 | 75mg | Irbesartan | Viên | 0.00 | 2,310.00 | |
15 | AMR002.0240.2024 | Amrfen 200 | 200mg | Dexibuprofen | Viên | 3,100.00 | 3,410.00 | |
16 | AND003.0322.2023 | Andonbio | 1x 10^8 CFU | Lactobacillus | Gói | 1,500.00 | 1,650.00 | |
17 | ANT012.0242.2024 | An thần ích trí | 960mg; 640mg; 960mg; 640mg; 320mg | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | Viên | 1,800.00 | 1,980.00 | |
18 | ANT009.0000.2022 | ANTIKANS | 80mg | Thymomodulin | Viên | 0.00 | 4,950.00 | |
19 | API040.1292.2023 | APIGEL-Plus | 800mg;800mg; 80mg | Magnesi Hydroxid + Nhôm Hydroxid + Simethicon | Gói | 3,900.00 | 4,290.00 | |
20 | API035.0322.2023 | Apiryl 2 | 2mg | Glimepirid | Viên | 600.00 | 690.00 | |
21 | API038.0322.2023 | Apival 80 | 80mg | Valsartan | Viên | 3,700.00 | 4,070.00 | |
22 | API034.0322.2023 | Apixodin DT 120 | 120mg | Fexofenadin | Viên | 5,000.00 | 5,500.00 | |
23 | ARA003.0322.2023 | Arazol - Tab 20 | 20mg | Esomeprazol | Viên | 2,900.00 | 3,190.00 | |
24 | ASP015.1568.2024 | Aspirin Stella 81mg | 81mg | Acetyl Salicylic Acid | Viên | 340.00 | 391.00 | |
25 | ATM001.0000.2024 | ATMECIN | 40mg | Aescin | Viên | 0.00 | 6,377.00 | |
26 | ATO006.0000.2023 | Atoris 20mg | 20mg | Atorvastatin | Viên | 0.00 | 5,662.44 | |
27 | ATO009.0240.2024 | Atorpa 30 | 30mg | Atorvastatin | Viên | 3,000.00 | 3,300.00 | |
28 | ATR003 | Atropin Sunfat | 0.25mg/1ml | Atropin Sulfat | Ống | 0.00 | 633.65 | |
29 | AUC003.0240.2024 | Aucabos | 50mg | Acarbose | Viên | 1,900.00 | 2,090.00 | |
30 | AUS005.0963.2023 | Ausvair 75 | 75mg | Pregabalin | Viên | 5,500.00 | 5,885.00 | |
31 | BAC010.0963.2023 | Baci-subti | 10^8 CFU/ 500mg | Bacillus subtilis | Viên | 2,900.00 | 3,190.00 | |
32 | BAC005 | Bactamox 1G | 875 Mg+125 mg | Amoxicilin + Sulbactam | Viên | 0.00 | 14,942.55 | |
33 | BAC008.0000.2023 | Bacyd Plus | 10^9CFU + 10^9CFU + 10^9CFU | Bacillus Clausii + Lactobacillus Acidophilus + Enterococcus Faecium | Ống | 0.00 | 5,500.00 | |
34 | BAM004.0000.2024 | Bambuterol 10 A.T | 10mg | Bambuterol | Viên | 0.00 | 1,150.00 | |
35 | BAN001 | Banitase | 50mg+125mg+150mg+300mg+100mg | Bromelain + Dehydrocholic acid + Pancreatin +Simethicon + Trimebutin maleat | Viên | 0.00 | 7,169.00 | |
36 | BAT001 | Batonat | 400mg | L-Ornithin-L-Aspartate | Viên | 0.00 | 5,500.00 | |
37 | BER013.0000.2024 | Berocca Performance Orange | 15,00mg; 15,00mg; 10,00mg; 0,01mg; 50mg; 23mg; 0,15mg; 0,40mg; 500mg; 100mg; 100mg; 10mg | Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin B3; Vitamin B5; Vitamin B8; Vitamin B9; Vitamin C; Calci; Magie; Kẽm | Viên Sủi | 0.00 | 7,844.00 | |
38 | BER016.0141.2024 | Berodual | 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt | Fenoterol + ipratropium | Bình | 132,323.00 | 138,939.00 | |
39 | BET002 | Betacylic | 0,0075g+0,45g | Betamethason Dipropionat + Acid Salicylic | Tuýp | 0.00 | 12,840.00 | |
40 | BET018.3145.2023 | Betahistine Stella 16mg | 16mg | Betahistin | Viên | 620.00 | 713.00 | |
41 | BIO016.1031.2024 | Biocemet DT 500mg/62,5mg | 500mg; 62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 9,450.00 | 10,112.00 | |
42 | BIO017.0294.2024 | Biosubtyl-II | 10^7-10^8 CFU | Bacillus subtilis | Viên | 1,500.00 | 1,650.00 | |
43 | BIS017.0000.2021 | Bisoprolol 2.5mg Tablets | 2,5 mg | Bisoprolol | Viên | 0.00 | 748.00 | |
44 | BIS021.0910.2024 | Bisostad 5 | 5mg | Bisoprolol | Viên | 695.00 | 799.25 | |
45 | BIV019.0240.2024 | Biviantac | 200mg; 400mg;30mg | Magnesi Hydroxid + Nhôm Hydroxid + Simethicon | Viên | 1,490.00 | 1,639.00 | |
46 | BIV018.0240.2024 | BIVIGE | 600mg | Gemfibrozil | Viên | 3,000.00 | 3,300.00 | |
47 | BIV016.0322.2023 | Biviven | 600mg | Diosmin | Viên | 4,800.00 | 5,280.00 | |
48 | BIX005.3145.2023 | Bixebra 5 mg | 5mg | Ivabradin | Viên | 7,250.00 | 7,758.00 | |
49 | BLU005.3145.2023 | Bluecezine | 10mg | Cetirizin | Viên | 3,850.00 | 4,235.00 | |
50 | BRI002 | Bricanyl | 0.5mgx1ml | Terbutaline | Ống | 0.00 | 12,829.30 | |
51 | BRO012.0322.2023 | Brocizin 20 | 20mg | Hyoscin butylbromid | Viên | 3,486.00 | 3,834.60 | |
52 | BRO011.0322.2023 | Brosuvon 4mg | 4mg | Bromhexin | Gói | 2,890.00 | 3,179.00 | |
53 | BRO010.0322.2023 | Brosuvon 8mg | 8mg/5ml | Bromhexin | Gói | 5,000.00 | 5,500.00 | |
54 | CAL026.0910.2024 | Calci D-Hasan | 1250mg + 440IU | Calci Carbonat + Vitamin D3 | Viên Sủi | 1,197.00 | 1,317.00 | |
55 | CAL027.0294.2024 | Calciferat 750mg/200IU | 750mg + 200UI | Calci Carbonat + Vitamin D3 | Viên | 819.00 | 942.00 | |
56 | CAL028.1568.2024 | Caldihasan | 1250mg + 125IU | Calci Carbonat + Vitamin D3 | Viên | 840.00 | 966.00 | |
57 | CAN003 | Canesten Cream | 10mg/20g | Clotrimazol | Tuýp | 0.00 | 54,835.78 | |
58 | CAP004 | Captopril | 25mg | Captopril | Viên | 0.00 | 575.00 | |
59 | CAP007.0388.2023 | Captopril Stella 25mg | 25mg | Captopril | Viên | 450.00 | 518.00 | |
60 | CAR019.0240.2024 | Carmotop 50 mg | 50mg | Metoprolol | Viên | 2,200.00 | 2,420.00 | |
61 | CEF034.0322.2023 | Cefdina 300 | 300mg | Cefdinir | Viên | 4,900.00 | 5,390.00 | |
62 | CEF035.0388.2023 | Cefimed 200mg | 200mg | Cefixim | Viên | 16,790.00 | 17,965.00 | |
63 | CEF033.0000.2023 | Cefotaxone 1g | 1g | Cefotaxim | Lọ | 0.00 | 13,375.00 | |
64 | CEG003.0000.2023 | Ceginkton | 250Mg;100mg | Đinh Lăng, Bạch Quả | Viên | 0.00 | 2,750.00 | |
65 | CEP005.0388.2023 | Cephalexin PMP 500 | 500mg | Cefalexin | Viên | 1,365.00 | 1,501.50 | |
66 | CHA002.0000.2023 | Charcoal agi | 150mg;8mg | Than Hoạt + Simethicon | Viên | 0.00 | 765.00 | |
67 | CIL001.0388.2023 | Ciloxan | 3mg/ml | Ciprofloxacin | Lọ | 68,999.00 | 73,828.93 | |
68 | CIP010.0000.2023 | Ciprofloxacin 500 | 500mg | Ciprofloxacin | Viên | 0.00 | 2,088.00 | |
69 | CLA020.0322.2023 | Claminat 500 mg/ 125 mg | 500mg + 125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Gói | 7,200.00 | 7,704.00 | |
70 | CLA021.0388.2023 | Clanoz | 10mg | Loratadin | Viên | 294.00 | 338.00 | |
71 | CLA019.0388.2023 | Clarithromycin Stella 500mg | 500mg | Clarithromycin | Viên | 3,800.00 | 4,180.00 | |
72 | CLI008.0000.2022 | Clisma-lax | 13.91g + 3.18g | Monobasic Na Phosphate+Dibasic Na Phosphate | Lọ | 0.00 | 60,669.00 | |
73 | COA003.0322.2023 | Coafarmin 2 | 2mg | Dexchlorpheniramine | Viên | 110.00 | 126.50 | |
74 | COL021.0834.2023 | Colchicine STELLA 1 mg | 1mg | Colchicin | Viên | 1,000.00 | 1,150.00 | |
75 | COM005.0000.2022 | Combigan | 2mg/ml; 5mg/ml | Brimonidin Tartrat + Timolol | Lọ | 0.00 | 192,690.00 | |
76 | COM009.0294.2024 | CoMiaryl 2mg/500mg | 500mg + 2mg | Metformin + Glimepiride | Viên | 2,499.00 | 2,749.00 | |
77 | CON009.0000.2024 | Cồn 90% | 96% + 0,003mg/60ml | Ethanol + Xanh Methylen | Chai | 0.00 | 4,950.00 | |
78 | CON006 | Cồn boric 3% | 0,03 | Cồn Boric | Chai | 0.00 | 6,741.00 | |
79 | CON004.0000.2024 | CONCMIN | 500MG | L-Ornithin-L-Aspartate | Viên | 0.00 | 5,500.00 | |
80 | CRE009.0000.2023 | Crestor 10mg | 10mg | Rosuvastatin | Viên | 0.00 | 10,589.00 | |
81 | DAI002 | Daiclo | 125mg | Clonixin Lysinate | Viên | 0.00 | 3,850.00 | |
82 | DAU001 | Dầu Mù U | Dầu Mù U | Chai | 0.00 | 10,700.00 | ||
83 | DEP002 | Depo-Medrol | 40mg/ml | Methyl Prednisolon | Lọ | 0.00 | 37,097.00 | |
84 | DEX003 | Dexamethasone | 4mg/1ml | Dexamethason | ống | 0.00 | 1,650.00 | |
85 | DH-003.0322.2023 | DH-Metglu XR 1000 | 1000mg | Metformin | Viên | 1,995.00 | 2,194.50 | |
86 | DH-002.0322.2023 | DH-Metglu XR 500 | 500mg | Metformin | Viên | 930.00 | 1,070.00 | |
87 | DIC013.0388.2023 | Diclofenac | 50mg | Diclofenac | Viên | 152.00 | 175.00 | |
88 | DIE005.0242.2024 | Diệp hạ châu Caps | 4,5g | Diệp hạ châu | Viên | 1,450.00 | 1,595.00 | |
89 | DIG003 | Digoxine Qualy 0,25mg | 0,25mg | Digoxin | Viên | 0.00 | 1,035.00 | |
90 | DIL010.0910.2024 | Diltiazem STELLA 60 mg | 60mg | Diltiazem | Viên | 1,200.00 | 1,320.00 | |
91 | DIM004.0000.2023 | Dimedrol | 10mg/1ml | Diphenhydramin Hydroclorid | ống | 0.00 | 966.00 | |
92 | DIS008.0525.2024 | Disthyrox | 100µg | Levothyroxin | Viên | 294.00 | 338.00 | |
93 | DIV003.0963.2023 | Divaserc | 24mg | Betahistin | Viên | 2,000.00 | 2,200.00 | |
94 | DOG008.0240.2024 | Dognefin | 50mg | Sulpiride | Viên | 280.00 | 322.00 | |
95 | DOM003 | Domitazol | 250mg+ 20mg + 25mg | Campho Monobromid + Xanh Methylen + Malva Purpurea | Viên | 0.00 | 2,652.00 | |
96 | DON013.0240.2024 | Donox 20 mg | 20mg | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Viên | 1,450.00 | 1,595.00 | |
97 | DOP002.0000.2023 | Dopegyt | 250mg | Methyldopa | Viên | 0.00 | 2,420.00 | |
98 | DRO013.1292.2023 | Drotusc | 40mg | Drotaverin clohydrat | Viên | 567.00 | 652.00 | |
99 | DRO014.1354.2023 | Drotusc Forte | 80mg | Drotaverin clohydrat | Viên | 987.00 | 1,135.00 | |
100 | DUH005.2168.2024 | DUHEMOS 500 | 500mg | Tranexamic acid | Viên | 2,499.00 | 2,749.00 | |
101 | DUN001 | Dung Dịch Dạ Hương | 100ml | Nacl + Lô Hội + TD Bạc Hà + TD Bách Lý Hương + Acid Lactic + Vitamin E | Chai | 0.00 | 37,450.00 | |
102 | DUT003.1175.2024 | Dutasteride-5A FARMA 0,5mg | 0,5mg | Dutasteride | Viên | 4,284.00 | 4,712.00 | |
103 | DYN001.0000.2023 | Dynapar AQ | 75mg/ml | Diclofenac | Ống | 0.00 | 16,050.00 | |
104 | EFF009 | Efferalgan | 80mg | Paracetamol | Viên | 0.00 | 2,750.00 | |
105 | EFF011 | Efferalgan | 500 mg | Paracetamol | Viên | 0.00 | 2,943.00 | |
106 | EFT017.0240.2024 | Efticele 200 | 200mg | Celecoxib | Viên | 730.00 | 840.00 | |
107 | EML002 | Emla 5% | 125mg+125mg | Lidocain + Prilocain | Tuýp | 0.00 | 47,663.20 | |
108 | ENA003.0388.2023 | Enalapril Stella 5mg | 5mg | Enalapril | Viên | 387.00 | 445.05 | |
109 | ENT009.0910.2024 | Entecavir Stella 0.5mg | 0,5mg | Entecavir | Viên | 15,900.00 | 17,013.00 | |
110 | ENV003.0322.2023 | Envix 6 | 6mg | Ivermectin | Viên | 24,000.00 | 25,680.00 | |
111 | ERI002 | Erilcar 5 | 5mg | Enalapril | Viên | 0.00 | 966.00 | |
112 | ESO008.0322.2023 | Esomeptab 40 mg | 40mg | Esomeprazol | Viên | 5,000.00 | 5,500.00 | |
113 | FAB008.0963.2023 | Fabamox 1000 DT | 1000mg | Amoxycillin | Viên | 4,400.00 | 4,840.00 | |
114 | FAS010.1568.2024 | Fasthan 20 | 20mg | Pravastatin | Viên | 6,450.00 | 6,902.00 | |
115 | FAS008.3145.2023 | Fastum Gel | 2,5g/100g gel, 30g | Ketoprofen | Tuýp | 47,500.00 | 50,825.00 | |
116 | FAS004 | Fastumin | 500mg, 50mg, 1,25mg | Cao Nghệ + Mật Ong + Piperin | Viên | 0.00 | 7,353.81 | |
117 | FEL006.0322.2023 | Felodipine STELLA 5 mg retard | 5mg | Felodipin | Viên | 1,450.00 | 1,595.00 | |
118 | FEN018.0910.2024 | Fenostad 200 | 200mg | Fenofibrate | Viên | 2,100.00 | 2,310.00 | |
119 | FEN016.0240.2024 | Feno-TG 145 | 145mg | Fenofibrate | Viên | 2,000.00 | 2,200.00 | |
120 | FER003.0240.2024 | Ferium- XT | 100mg; 1,5mg | Sắt Ascorbat + Folic Acid | Viên | 5,200.00 | 5,564.00 | |
121 | FIC001.0000.2023 | Ficyc Cream | 0,5%/5g | Aciclovir | Tuýp | 0.00 | 10,700.00 | |
122 | FLA002.0000.2023 | Flazacort 6 | 6mg | Deflazacort | Viên | 0.00 | 8,025.00 | |
123 | FLU019.0388.2023 | Fluconazole Stella 150mg | 150mg | Fluconazol | Viên | 9,200.00 | 9,844.00 | |
124 | FLU022.3145.2023 | Fluzinstad 5 | 5mg | Flunarizin | Viên | 900.00 | 1,035.00 | |
125 | FOR005 | Forlax Pwd 10g 20s | 10g | Macrogol | Gói | 0.00 | 5,173.30 | |
126 | FOR004 | Forxiga | 10mg | Dapagliflozin | Viên | 0.00 | 20,330.00 | |
127 | FUC011.0963.2023 | Fucipa - B | 2%; 0,1%; 10g | Fusidic Acid + Betamethasone | Tuýp | 28,000.00 | 29,960.00 | |
128 | GAS006.0000.2023 | Gastevin 30mg | 30mg | Lansoprazol | Viên | 0.00 | 10,165.00 | |
129 | GEN012.0000.2022 | GENTAMICIN 80mg | 80mg | Gentamicin | ống | 0.00 | 2,200.00 | |
130 | GIM004.0322.2023 | Gimyenez | 16mg | Betahistin | Viên | 800.00 | 920.00 | |
131 | GLI007.0388.2023 | Gliclada 30mg | 30mg | Gliclazid | Viên | 2,289.00 | 2,518.00 | |
132 | GLI008.0322.2023 | Glizym-M | 80mg+ 500mg | Metformin + Gliclazide | Viên | 3,360.00 | 3,696.00 | |
133 | GLU032.0322.2023 | Glucosamin 500 mg | 500mg | Glucosamin | Viên | 650.00 | 747.50 | |
134 | GLU033.0000.2023 | Glucose 30% | 30%/500ml | Glucose | Chai | 0.00 | 23,540.00 | |
135 | GLU024 | Glucose 5% | 5% | Glucose | Chai | 0.00 | 10,165.00 | |
136 | GOU004.0459.2023 | Gourcuff-2,5 | 2,5mg | Alfuzosin | Viên | 4,200.00 | 4,620.00 | |
137 | GUB001.0000.2022 | GUBY | 200mg + 100mg | Cao dây gắm (Gnetum Montanum Gnetaceae), Cao tía tô (Perillae Fructescentis Lamiaceae) | Viên | 0.00 | 12,256.36 | |
138 | HAG005.0388.2023 | Hagifen | 400mg | Ibuprofen | Viên | 420.00 | 483.00 | |
139 | HAP010.0388.2023 | Hapacol 650 | 650mg | Paracetamol | Viên | 525.00 | 604.00 | |
140 | HEM005.0322.2023 | Hemprenol | 12,8mg/20g | Betamethason | Tuýp | 26,000.00 | 27,820.00 | |
141 | HUM004.2990.2022 | Humalog Mix 75/25 Kwikpen | 300U (10,5mg)/3ml | Insulin Trộn, Hỗn Hợp (Mixtard-Acting, Dual-Acting) | Bút Tiêm | 178,080.00 | 186,984.00 | |
142 | HUN004.1292.2023 | Huntelaar | 4mg | Lacidipine | Viên | 4,200.00 | 4,620.00 | |
143 | HYA006.0141.2024 | Hyalgan | 20mg/ 2ml | Natri Hyaluronat | Ống Tiêm | 1,045,000.00 | 1,065,900.00 | |
144 | HYD005 | Hydrocortison | 100mg | Hydrocortison | Lọ | 0.00 | 26,750.00 | |
145 | IBA010.0963.2023 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | 1000mg; 62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 15,781.00 | 16,886.00 | |
146 | IBO002.0910.2024 | Iboten | 100mg | Trimebutine | Viên | 624.00 | 718.00 | |
147 | IMI004.0388.2023 | Imidu 60 mg | 60mg | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Viên | 1,953.00 | 2,148.00 | |
148 | INC008.0459.2023 | Incepavit 400 Capsule | 400mg | Vitamin E | Viên | 1,850.00 | 2,035.00 | |
149 | INS005.1031.2024 | Insuact 10 | 10mg | Atorvastatin | Viên | 370.00 | 426.00 | |
150 | ITR006.1175.2024 | Itranstad | 100mg | Itraconazol | Viên | 6,870.00 | 7,351.00 | |
151 | KAH001.0309.2023 | Kahagan New | 100mg; 75mg; 7,5mg | Actiso + Rau Đắng Đất + Bìm Bìm Biếc | Viên | 495.00 | 569.25 | |
152 | KAL017.1031.2024 | Kali Clorid | 500mg | Kali clorid | Viên | 745.00 | 857.00 | |
153 | KAR006.0294.2024 | Kary Uni | 0,25mg/5ml | Pirenoxin | Lọ | 32,424.00 | 34,694.00 | |
154 | KAV004.0963.2023 | Kavasdin 10 | 10mg | Amlodipin | Viên | 335.00 | 385.00 | |
155 | KEF005.0963.2023 | Kefentech | 30mg | Ketoprofen | Miếng | 9,450.00 | 10,112.00 | |
156 | KIM008.0000.2023 | Kim tiền thảo Khải Hà | 260,5mg | Cao Khô Kim Tiền Thảo | Viên | 0.00 | 1,386.00 | |
157 | KIT003.0963.2023 | KITNO | 625mg | Calci carbonat | Viên | 1,400.00 | 1,540.00 | |
158 | KLE001 | Klenzit C | 1mg+10mg/15g | Adapalen + Clindamycin | Tuýp | 0.00 | 110,250.00 | |
159 | LAD001 | Ladyvagi | 100.000UI; 35.000UI; 35.000UI | Neomycin + Polymyxin B + Nystatin | Viên | 0.00 | 5,778.00 | |
160 | LAM010.1175.2024 | Lamone 100 | 100mg | Lamivudin | Viên | 2,100.00 | 2,310.00 | |
161 | LAM009.3145.2023 | Lamone 100 | 100mg | Lamivudin | Viên | 2,200.00 | 2,420.00 | |
162 | LAN010.0240.2024 | Lancid 15 | 15mg | Lansoprazol | Viên | 3,500.00 | 3,850.00 | |
163 | LEO007.0910.2024 | Leolen Forte | 5mg + 1,33mg | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | Viên | 3,700.00 | 4,070.00 | |
164 | LEV014.0388.2023 | LEVODHG 250 | 250mg | Levofloxacin | Viên | 1,020.00 | 1,122.00 | |
165 | LID004 | Lidocain 10% | 10% | Lidocain | Bình Xịt | 0.00 | 166,950.00 | |
166 | LID002 | Lidocain 2% 2Ml | 0.04 g/2ml | Lidocain | Ống | 0.00 | 805.00 | |
167 | LID006.0000.2023 | Lidocain hydroclorid | 40mg/2ml | Lidocain | ống | 0.00 | 1,035.00 | |
168 | LIG001.0000.2023 | Lignospan Standard | 36mg; 18,13mcg | Lidocain + Epinephrin (Adrenalin) | ống | 0.00 | 0.00 | |
169 | LIN002.0000.2022 | Linliptin | 5mg | Linagliptin | Viên | 0.00 | 10,700.00 | |
170 | LIP014 | Lipofundin MCT/LCT 20% | 20% 100ml | Nhũ dịch lipid | Chai | 0.00 | 159,642.00 | |
171 | LIS011.1568.2024 | Lisopress | 5mg | Lisinopril | Viên | 3,360.00 | 3,696.00 | |
172 | LIV006.0000.2022 | Livernin-DH | 500mg | Arginin Hydroclorid | Ống | 0.00 | 9,202.00 | |
173 | LOP009.0388.2023 | Loperamide STELLA | 2mg | Loperamid | Viên | 523.00 | 601.45 | |
174 | LOR004.0388.2023 | Lorastad 10 Tab. | 10mg | Loratadin | Viên | 850.00 | 978.00 | |
175 | L-S001.0000.2023 | L-Stafloxin 500 | 500mg | Levofloxacin | Viên | 0.00 | 2,750.00 | |
176 | MAG013.0963.2023 | Magiebion | 470mg; 5mg | Magnesi lactat + Vitamin B6 | Viên | 1,491.00 | 1,640.00 | |
177 | MAS005.3145.2023 | Masopen 250/25 | 250mg; 25mg | Levodopa + carbidopa | Viên | 3,486.00 | 3,835.00 | |
178 | MEC008 | Mecaflu Forte | 100mg, 50mg, 0,5mg, 0,36mg, 0,5mg | Eucalyptop, Tinh Dầu Tràm, Menthol, Tinh Dầu Tần, Tinh Dầu Gừng | Viên | 0.00 | 575.00 | |
179 | MED015 | Medexa 16mg | 16mg | Methyl Prednisolon | Viên | 0.00 | 2,824.80 | |
180 | MED016 | Medexa 4mg | 4mg | Methyl Prednisolon | Viên | 0.00 | 984.40 | |
181 | MED019 | Medoprazole 20mg | 20mg | Omeprazol | Viên | 0.00 | 3,498.00 | |
182 | MED022.0388.2023 | Medskin clovir 800 | 800mg | Aciclovir | Viên | 3,200.00 | 3,520.00 | |
183 | MEG001.0000.2022 | MEGISTAN | 300mg | Ursodeoxycholic Acid | Viên | 0.00 | 17,976.00 | |
184 | MEK016.1031.2024 | Mekotropyl 800 | 800mg | Piracetam | Viên | 696.00 | 800.00 | |
185 | MEN005.0388.2023 | Menison 4mg | 4mg | Methyl prednisolon | Viên | 870.00 | 1,000.50 | |
186 | MEP008.0294.2024 | Mepoly | (35mg; 100.000IU; 10mg)/10ml | Neomycin + Polymixine B + Dexamethasone | Lọ | 37,000.00 | 39,590.00 | |
187 | MES009.1175.2024 | Meseca | 50mcg/0,05ml (0,1%) | Fluticason propionat | Lọ | 96,000.00 | 102,720.00 | |
188 | MES001 | Messi-10 | 10mg | Alendronat | Viên | 0.00 | 5,500.00 | |
189 | MET043.0322.2023 | Metformin 1000mg | 1000mg | Metformin | Viên | 890.00 | 1,024.00 | |
190 | MET024 | Metformin 850 | 850mg | Metformin | Viên | 0.00 | 794.00 | |
191 | MET001 | METRONIDAZOL | 250mg | Metronidazole | Viên | 0.00 | 598.00 | |
192 | MET037.0000.2022 | Metronizol Neo | 500mg, 65000IU, 100.000IU | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | Viên | 0.00 | 9,630.00 | |
193 | MEZ005 | Mezamazol | 5 mg | Thiamazol | Viên | 0.00 | 531.30 | |
194 | MHA001.0000.2024 | MHAESCIN 40 | 40mg | Aesin | Viên | 0.00 | 6,377.20 | |
195 | MIB006.0910.2024 | Mibelet | 5mg | Nebivolol | Viên | 1,365.00 | 1,502.00 | |
196 | MIB007.0294.2024 | MIBETEL HCT | 40mg + 12,5mg | Telmisartan + Hydroclorothiazide | Viên | 3,780.00 | 4,158.00 | |
197 | MIL004.0000.2022 | MILIAN | 36mg + 36mg + 0,25ml | Xanh Methylen + Tím Gentian + Ethanol | Chai | 0.00 | 6,206.00 | |
198 | MIX005.0112.2023 | Mixtard 30 | (700IU; 300IU)/10ml | Insulin Trộn, Hỗn Hợp (Mixtard-Acting, Dual-Acting) | Lọ | 60,000.00 | 64,200.00 | |
199 | MOD002.5200.2024 | Modom'S | 10mg | Domperidon | Viên | 257.00 | 296.00 | |
200 | MOP001.0000.2023 | Mopristad 5 | 5mg | Mosapride | Viên | 0.00 | 5,390.00 | |
201 | MUS003.0322.2023 | Muslexan 6 | 6mg | Tizanidine | Viên | 3,654.00 | 4,019.40 | |
202 | MYD005.1002.2023 | Mydrin-P | 0.5%/0.5% | Tropicamide + Phenyl-Epherine Hydrocloride | Lọ | 67,500.00 | 72,225.00 | |
203 | NAB002 | Nabifar | 5g | Natri Hydrocarbonat | Gói | 0.00 | 812.00 | |
204 | NAS001.0000.2024 | Nasonex | 50mcg | Mometason Furoat | Chai | 0.00 | 206,955.00 | |
205 | NAT023.3145.2023 | Natri Clorid 0,9% | 0,9%/10ml | Natri clorid | Lọ | 1,320.00 | 1,452.00 | |
206 | NAT022.0000.2023 | Nattokinase | 3000FU | Nattokinase | Viên | 0.00 | 16,050.00 | |
207 | NAV005.0294.2024 | Navaldo | 5mg/5ml | Fluorometholone | Lọ | 22,000.00 | 23,540.00 | |
208 | NEB008.1568.2024 | Nebivolol Stella 5mg | 5mg | Nebivolol | Viên | 1,370.00 | 1,507.00 | |
209 | NEG004.0059.2022 | Negacef 500 | 500mg | Cefuroxim | Viên | 5,980.00 | 6,399.00 | |
210 | NEO026.0910.2024 | Neo-Tergynan | 500mg + 65000 IU + 100000 IU | Metronidazol + neomycin + nystatin | Viên | 11,800.00 | 12,626.00 | |
211 | NEU013.0963.2023 | Neurixal | 5mg; 470mg | Magnesi lactat + Vitamin B6 | Viên Sủi | 1,848.00 | 2,033.00 | |
212 | NEX004.0000.2023 | Nexium Mups 20mg | 20mg | Esomeprazol | Viên | 0.00 | 24,028.00 | |
213 | NIC007.0294.2024 | Nicomen Tablets 5mg | 5mg | Nicorandil | Viên | 3,300.00 | 3,630.00 | |
214 | NIF008.0388.2023 | Nifedipin T20 retard | 20mg | Nifedipin | Viên | 520.00 | 598.00 | |
215 | NIT001 | Nitromint | 8mg/g | Nitroglycerin | Chai | 0.00 | 157,500.00 | |
216 | NUO001 | Nước Oxy Già 3% | 3% | Nước Oxy Già | Chai | 0.00 | 2,079.00 | |
217 | OFL010.0854.2024 | Oflovid | 15mg/5ml | Ofloxacin | Lọ | 55,872.00 | 59,783.00 | |
218 | OLE005.0294.2024 | Olevid | 2mg/ml | Olopatadin (Hydroclorid) | Lọ | 88,000.00 | 94,160.00 | |
219 | OPE017.0000.2024 | Opecalcium | 1100Mg +100Mg+ 50Mg | Calci Glucoheptonat + Vitamin C + Vitamin PP | Ống | 0.00 | 9,523.00 | |
220 | OPE015.0322.2023 | Opekosin | 3,5mg | Alphachymotrypsin | Viên | 1,300.00 | 1,430.00 | |
221 | OPE016.0322.2023 | Opesinkast 5 | 5mg | Natri montelukast | Viên | 4,300.00 | 4,730.00 | |
222 | OPT002.0000.2023 | OPTI Extra | 200mg+56mg+5mg | Alpha Lipoic Acid + Lutein 10% + Zeaxanthin 5% | Viên | 0.00 | 9,095.00 | |
223 | ORE010.1354.2023 | Oresol 245 | 520mg + 580mg + 300mg + 2,7g | Natri Clorid + Natri Citrat + Kali Clorid + Glucose Khan | Gói | 805.00 | 926.00 | |
224 | ORL001 | Orlitax | 120mg | Orlistat | Viên | 0.00 | 9,630.00 | |
225 | OST001.0000.2024 | OSTEBON Plus | 70Mg; 2800IU | Alendronic Acid + Cholecalciferol (Vitamin D3) | Viên | 0.00 | 37,450.00 | |
226 | PAR024.0388.2023 | Paracetamol 500 | 500mg | Paracetamol | Viên Sủi | 1,400.00 | 1,540.00 | |
227 | PAR022.0000.2022 | Paracetamol 500mg | 500mg | Paracetamol | Viên | 0.00 | 368.00 | |
228 | PHI005 | Philiver | 140mg, 60mg,8mg, 8mg,8mg, 8mg,24mg, 16mg | Cardus Marianus Extract + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B2 +Vitamin PP + Calci Pantothenat +Vitamin B5 | Viên | 0.00 | 4,180.00 | |
229 | PHO004.0309.2023 | Phong Tê Thấp - BVP | 10000mg, 500mg | Hy Thiêm, Thiên Niên Kiện | Viên | 2,500.00 | 2,750.00 | |
230 | PLA004.0322.2023 | Plaxsav 5 | 5mg | Benazepril hydroclorid | Viên | 4,500.00 | 4,950.00 | |
231 | POL007.1175.2024 | Polygynax | 35000IU; 35000IU; 100000IU | Nystatin + neomycin + polymyxin B | Viên | 9,500.00 | 10,165.00 | |
232 | POV002 | Povidine | 5% | Povidone Iodine | Chai | 0.00 | 7,290.00 | |
233 | POV010.0000.2022 | Povidine 10% 500ml | 10%/500ml | Povidone Iodine | Chai | 0.00 | 63,703.00 | |
234 | POV004 | Povidon Iod 10% | 50g/500ml | Povidone Iodine | Chai | 0.00 | 47,724.00 | |
235 | POW001 | Powertona 3g | 40mg; 40mg; 10mg | Cao Nhân Sâm + Cao Bạch Quả + Tinh Dầu Tỏi | Viên | 0.00 | 4,400.00 | |
236 | PRE013 | Pred Forte 1% | 1%/5ml | Prednisolon Acetat | Lọ | 0.00 | 38,841.00 | |
237 | PRE012 | Prednison | 5mg | Prednisolon | Viên | 0.00 | 466.90 | |
238 | PRE025.0000.2024 | PREVOMIT FT | 10mg | Domperidon | Viên | 0.00 | 1,298.00 | |
239 | QAP001.0000.2023 | QAPANTO | 40mg | Pantoprazole | Viên | 0.00 | 12,305.00 | |
240 | RAC002.0322.2023 | Racesec | 30mg | Racecadotril | Viên | 4,200.00 | 4,620.00 | |
241 | RAM007.0963.2023 | Ramifix 5 | 5mg | Ramipril | Viên | 2,550.00 | 2,805.00 | |
242 | REB002.0322.2023 | Rebastric | 100mg | Rebamipid | Viên | 2,400.00 | 2,640.00 | |
243 | RHI001 | Rhinex 0,05% | 7,5mg | Naphazolin | Lọ |