Thứ 2 - Thứ 7: 7:00 am - 17:00 pm

Trung tâm Y Khoa Phước An 3


phuoc-an-3
Địa chỉ: 104, Nguyễn Văn Đậu, P. 7, Q.Bình Thạnh
Mã số KCB: 79 - 497
Điện thoại: 028. 7300 2203
Thời gian làm việc: Thứ 2 - Thứ 7: 7:00 am - 12:00 pm | 13:00 pm - 19:00 pm

  • Lược sử: Trung tâm 3 chính thức đi vào hoạt động từ năm 2008. Lúc đầu tọa lạc tại số 95A Phan Đăng Lưu, P.7, Q.Phú Nhuận, Tp.HCM. Tiếp giáp các Quận: Tân Bình, Bình Thạnh, Gò Vấp…nên rất thuận lợi cho khách hàng đến khám chữa bệnh. Sau gần 10 năm hoạt động, Trung tâm 3 đã trở thành điểm đến thân quen và tin cậy của các đối tượng khách hàng, đặc biệt là khách hàng khám chữa bệnh bằng thẻ bảo hiểm y tế. Minh chứng rõ nhất là số lượng bệnh nhân không ngừng tăng qua từng năm. Thành quả đó là sự kết hợp giữa yếu tố con người vừa có tâm huyết vừa có trình độ chuyên môn cao, là sự đầu tư thỏa đáng trang thiết bị y tế hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu phục vụ khám chữa bệnh cho người bệnh.
    Tuy nhiên, hạ tầng nơi đây còn một số hạn chế và bất cập. Chính vì vậy, Ban lãnh đạo Trung tâm đã quyết định chuyển đổi đầu tư và xây dựng mới Trung tâm 3 trên địa bàn Quận Bình Thạnh với quy mô hiện đại, khang trang hơn, cùng với đó là những tiện nghi hoàn toàn vượt trội. Nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng cao của Quý khách hàng.
  • Đặc điểm: Mặt tiền đường Nguyễn Văn Đậu, tiếp giáp các Quận, Huyện. Vị trí giao thông thuận lợi.
  • Quy mô hạ tầng:07 tầng nhà, 01 tầng hầm, thang máy hoạt động trong suốt thời gian làm việc, hệ thống điều hòa không khí trung tâm.
  • Phạm vi hoạt động chuyên môn (tính đến thời điểm hiện tại) gồm các chuyên khoa: Nội TQ, Ngoại TQ - Tiểu phẫu, Cấp cứu, TMH, Nhi, Da liễu, VLTL-PHCN, Chẩn đoán hình ảnh, Thăm dò chức năng, Nội soi Tiêu hoá (Dạ dày - Tá tràng, Trực tràng - Hậu môn), Xét nghiệm (Huyết học, Miễn dịch, Sinh hóa)...
  • Được đầu tư trang bị:
    +   Cơ sở vật chất hiện đại, khang trang.
    +   Các tiện ích cung cấp thông tin tối tân.
    +   Đội ngũ Bác sĩ nhiều kinh nghiệm, tận tâm, giỏi chuyên môn.
    +   Nhân viên nhiệt tình, chu đáo, chuyên nghiệp.
    +   Trang thiết bị y tế hiện đại, đầy đủ và đồng bộ.
    +   Nhà thuốc đạt chuẩn GPP

Đây là nơi đáng tin cậy để Quý khách hàng đến khám và chữa bệnh.

STT Mã TT43 Tên TT43 Mã Hepa Tên DVKT hepa Đối tượng áp dụng Giá DV Giá phụ thu Giá BHYT
1 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI05 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (T) BHYT 327,700 0 96,200
2 41.03.25.4.g1 Khám tai mũi họng KTMH1256 Khám TMH 1256 BHYT 100,000 0 30,100
3 43.23.188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) XNHSNT22 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] DV 146,000 0 0
4 41.03.25.4.a1 Khám nội KB1256 Khám nội khoa 1256 BHYT 100,000 0 30,100
5 43.22.151 Cặn Addis XMMD05 Cặn Addis DV 66,000 0 0
6 43.15.52 Bơm hơi vòi nhĩ TMH27 Bơm hơi vòi nhĩ BHYT 216,000 0 119,000
7 43.02.407 Tiêm cân gan chân NOI33 Tiêm cân gan chân (T) BHYT 327,700 0 96,200
8 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL50 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 289,000 0 0
9 43.23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) XNHSMAU29 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) DV 64,000 0 0
10 43.23.132 Điện di Protein (máy tự động) XNHSKHAC04 Điện di Protein (máy tự động) DV 207,000 0 0
11 43.23.134 Định lượng Progesteron XNHSMAU25 Định lượng Progesteron DV 114,000 0 0
12 43.23.189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) XNHSNT02 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) DV 44,000 0 0
13 43.24.135 HBeAb miễn dịch tự động XMMD16 HBeAb miễn dịch tự động BHYT 160,200 0 98,700
14 43.23.111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) XNHSMAU28 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) DV 51,000 0 0
15 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN10 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) DV 489,000 0 0
16 43.24.98 Treponema pallidum test nhanh XMMD18 Treponema pallidum test nhanh DV 264,000 0 0
17 43.24.124 HBsAb định lượng XMMD13 Anti HBs (định lượng) DV 121,000 0 0
18 43.15.212 Lấy dị vật họng miệng TMH23 Lấy dị vật họng miệng BHYT 145,800 0 41,600
19 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI24 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (T) BHYT 327,700 0 96,200
20 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI25 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (P) BHYT 327,700 0 96,200
21 43.03.105 Thổi ngạt HSCC04 Thổi ngạt DV 112,000 0 0
22 41.03.25.4.d2 Khám ngoại KNGOAI12 Khám Ngoại khoa 12 BHYT 100,000 0 30,100
23 43.03.106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ HSCC24 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ DV 41,000 0 0
24 43.24.157 HAV IgM miễn dịch tự động XNVSKST28 HAV IgM miễn dịch tự động BHYT 265,000 0 110,000
25 43.23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) XNHSMAU59 Điện giải đồ (Na, K, Cl) BHYT 100,500 0 29,500
26 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU49 Định lượng Creatinin BHYT 54,300 0 21,800
27 43.23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần XNHSMAU76 Định lượng Bilirubin toàn phần BHYT 46,300 0 21,800
28 43.22.2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động XMMD06 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động BHYT 101,800 0 65,300
29 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI01 Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) BHYT 88,000 0 40,000
30 43.21.4 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) TDCN06 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) BHYT 226,800 0 77,800
31 43.18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên XQ60 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên BHYT 131,900 0 68,300
32 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ02 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
33 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ49 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
34 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ10 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
35 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ65 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
36 43.23.202 Định tính Protein Bence -jones XNHSNT05 Định tính Protein Bence -jones DV 62,000 0 0
37 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ69 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
38 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ70 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
39 43.18.15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) SA14 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) BHYT 134,400 0 49,300
40 43.15.56 Chọc hút dịch vành tai TMH07 Chọc hút dịch vành tai BHYT 390,200 0 56,800
41 43.02.399 Tiêm hội chứng DeQuervain NOI19 Tiêm hội chứng DeQuervain (P) BHYT 327,700 0 96,200
42 43.02.407 Tiêm cân gan chân NOI34 Tiêm cân gan chân (P) BHYT 327,700 0 96,200
43 43.01.164 Thông bàng quang HSCC12 Thông bàng quang BHYT 104,200 0 94,300
44 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL60 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) BHYT 381,000 0 357,000
45 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL53 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da BHYT 381,000 0 357,000
46 43.23.14 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) XNHSKHAC07 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) DV 171,000 0 0
47 43.10.411 Cắt hẹp bao quy đầu NGOAI23 Cắt hẹp bao quy đầu BHYT 1,997,000 0 1,340,000
48 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL37 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm BHYT 413,000 0 357,000
49 43.23.158 Định lượng Triglycerid XNHSMAU38 Định lượng Triglycerid BHYT 66,400 0 27,300
50 43.02.96 Holter huyết áp TDCN03 Holter huyết áp BHYT 343,000 0 204,000
51 43.02.95 Holter điện tâm đồ TDCN02 Holter điện tâm đồ BHYT 343,000 0 204,000
52 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI11 Tiêm khớp gối (T) BHYT 327,700 0 96,200
53 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI28 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (P) BHYT 327,700 0 96,200
54 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI29 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (P) BHYT 327,700 0 96,200
55 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI30 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (T) BHYT 327,700 0 96,200
56 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI06 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (P) BHYT 327,700 0 96,200
57 43.02.32 Khí dung thuốc giãn phế quản HSCC28 Khí dung thuốc giãn phế quản BHYT 76,600 0 23,000
58 43.23.166 Định lượng Urê XNHSMAU46 Định lượng Urê DV 59,000 0 0
59 43.24.194 CMV IgM miễn dịch tự động XMMD22 CMV IgM miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
60 43.24.183 Dengue virus NS1Ag test nhanh XNVSKST38 Dengue virus NS1Ag test nhanh BHYT 188,000 0 135,000
61 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU48 Định lượng Glucose (sau ăn) BHYT 54,300 0 21,800
62 43.23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) XNHSMAU32 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) BHYT 121,000 0 65,600
63 43.22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) XMMD04 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) BHYT 63,600 0 23,700
64 43.22.117 Định lượng sắt huyết thanh XNHSMAU45 Định lượng sắt huyết thanh BHYT 69,500 0 32,800
65 43.18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn XQ38 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn BHYT 131,900 0 68,300
66 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ20 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
67 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ68 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
68 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ64 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
69 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ71 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
70 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ62 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
71 43.18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng XQ18 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng BHYT 131,900 0 68,300
72 43.18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch XQ16 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch BHYT 131,900 0 68,300
73 43.18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên XQ14 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên BHYT 131,900 0 68,300
74 43.18.4 Siêu âm hạch vùng cổ SA27 Siêu âm hạch vùng cổ BHYT 134,400 0 49,300
75 43.15.226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê NOISOI03 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê BHYT 337,000 0 301,000
76 43.2.24 Đo chức năng hô hấp NOI36 Đo chức năng hô hấp không thử thuốc BHYT 207,000 0 133,000
77 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI08 Hút dịch khớp gối (T) BHYT 328,000 0 120,000
78 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI09 Hút dịch khớp gối (P) BHYT 328,000 0 120,000
79 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI17 Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (P) BHYT 327,700 0 96,200
80 43.02.399 Tiêm hội chứng DeQuervain NOI18 Tiêm hội chứng DeQuervain (T) BHYT 327,700 0 96,200
81 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI27 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (P) BHYT 327,700 0 96,200
82 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC15 Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) BHYT 121,400 0 85,000
83 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL65 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BHYT 381,000 0 357,000
84 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL64 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BHYT 413,000 0 357,000
85 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL57 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) BHYT 381,000 0 357,000
86 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL58 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) BHYT 381,000 0 357,000
87 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL56 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da BHYT 413,000 0 357,000
88 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL41 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da BHYT 381,000 0 357,000
89 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL42 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da BHYT 413,000 0 357,000
90 43.02.304 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết NOISOI12 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. BHYT 822,000 0 455,000
91 43.23.10 Đo hoạt độ Amylase XNHSMAU55 Đo hoạt độ Amylase DV 71,000 0 0
92 43.23.131 Định lượng Prolactin XNHSMAU21 Định lượng Prolactin DV 114,000 0 0
93 43.24.299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động XNVSKST01 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động DV 183,000 0 0
94 43.23.62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) XNHSMAU79 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) DV 114,000 0 0
95 43.24.196 CMV IgG miễn dịch tự động XMMD21 CMV IgG miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
96 43.18.18 Siêu âm tử cung phần phụ SA25 Siêu âm tử cung phần phụ BHYT 134,400 0 49,300
97 43.22.116 Định lượng Ferritin XNHSMAU02 Định lượng Ferritin DV 176,000 0 0
98 43.23.154 Định lượng Tg (Thyroglobulin) XNHSKHAC06 Định lượng Tg (Thyroglobulin) DV 171,000 0 0
99 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26-KSK HIV Ab test nhanh (KSK) DV 133,000 0 0
100 21.01.369 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu XNHSNT23 Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] DV 146,000 0 0
101 43.24.60 Chlamydia test nhanh XNVSKST03 Chlamydia test nhanh BHYT 179,400 0 74,000
102 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI31 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (P) BHYT 327,700 0 96,200
103 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI32 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (hai khớp) BHYT 649,700 0 96,200
104 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU56 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) DV 267,000 0 0
105 43.23.38 Định lượng Ceruloplasmin XNHSMAU11 Định lượng Ceruloplasmin DV 107,000 0 0
106 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI16 Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (T) BHYT 327,700 0 96,200
107 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC09 Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) BHYT 87,400 0 60,000
108 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI12 Tiêm khớp gối (P) BHYT 327,700 0 96,200
109 43.22.112 Định lượng IgG XNHSMAU15 Định lượng IgG DV 100,000 0 0
110 43.24.121 HBsAg định lượng XNMD25 HBsAg định lượng BHYT 610,000 0 482,000
111 43.24.146 HCV Ab miễn dịch tự động XMMD12 HCV Ab miễn dịch tự động BHYT 190,000 0 123,000
112 43.24.132 HBeAg miễn dịch tự động XMMD17 HBeAg miễn dịch tự động BHYT 149,200 0 98,700
113 43.23.137 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) XNHSMAU67 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) DV 357,000 0 0
114 43.24.129 HBc total miễn dịch tự động XMMD14 HBc total miễn dịch tự động BHYT 229,400 0 0
115 43.23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp XNHSMAU74 Định lượng Bilirubin trực tiếp BHYT 44,300 0 21,800
116 43.23.24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) XNHSMAU27 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) BHYT 210,300 0 87,500
117 43.23.15 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) XNHSMAU66 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) DV 171,000 0 0
118 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN08 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) BHYT 207,500 0 84,800
119 43.23.18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) XNHSMAU37 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) BHYT 157,300 0 92,900
120 43.23.3 Định lượng Acid Uric XNHSMAU50 Định lượng Acid Uric BHYT 55,300 0 21,800
121 43.18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng XQ06 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng BHYT 131,900 0 68,300
122 43.22.113 Định lượng IgA XNHSMAU14 Định lượng IgA DV 100,000 0 0
123 43.10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động NGOAI11 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm DV 725,000 0 0
124 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN09 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) BHYT 207,500 0 84,800
125 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN11 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) BHYT 207,500 0 84,800
126 43.21.14 Điện tim thường TDCN05 Điện tim thường BHYT 74,600 0 35,400
127 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI02 Nội soi tai mũi họng (Tai) BHYT 88,000 0 40,000
128 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ21 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
129 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ01 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
130 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ23 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
131 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ24 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
132 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ07 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
133 43.23.157 Định lượng Transferin XNHSMAU03 Định lượng Transferin DV 72,000 0 0
134 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ27 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
135 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ28 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
136 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ48 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
137 43.18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên XQ29 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên BHYT 131,900 0 68,300
138 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ03 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
139 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ04 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
140 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ32 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
141 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ25 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
142 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ26 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
143 43.18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng XQ36 Chụp Xquang khung chậu thẳng BHYT 131,900 0 68,300
144 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ11 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
145 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ66 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
146 43.18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng XQ15 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng BHYT 131,900 0 68,300
147 43.18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên XQ17 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên BHYT 131,900 0 68,300
148 43.18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng XQ13 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng BHYT 131,900 0 68,300
149 43.18.78 Chụp Xquang Schuller XQ39 Chụp Xquang Schuller BHYT 131,900 0 68,300
150 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) BHYT 131,900 0 68,300
151 43.18.67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng XQ54 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng BHYT 148,900 0 68,300
152 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19T Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) BHYT 131,900 0 68,300
153 43.18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên SA10 Siêu âm tuyến vú hai bên BHYT 134,400 0 49,300
154 43.18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) SA26 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) BHYT 134,400 0 49,300
155 43.18.1 Siêu âm tuyến giáp SA12 Siêu âm tuyến giáp BHYT 134,400 0 49,300
156 43.15.139 Phương pháp Proetz TMH20 Phương pháp Proetz (Rửa mũi) BHYT 85,280 0 61,800
157 43.15.58 Làm thuốc tai TMH11 Làm thuốc tai BHYT 77,600 0 21,100
158 43.15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) TMH05 Lấy dị vật tai (gây tê) BHYT 183,000 0 161,000
159 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI14 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (T) BHYT 327,700 0 96,200
160 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong ( lồi cầu ngoài ) xương cánh tay NOI15 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (P) BHYT 327,700 0 96,200
161 43.20.80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng NOISOI04 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng BHYT 671,000 0 255,000
162 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL47 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) DV 263,000 0 0
163 24.108 Virus test nhanh XNVSKST45 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 DV 121,000 0 0
164 43.22.114 Định lượng IgM XNHSMAU16 Định lượng IgM DV 100,000 0 0
165 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD02 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) BHYT 86,100 0 41,500
166 43.24.117 HBsAg test nhanh XMMD23 HBsAg test nhanh BHYT 108,800 0 55,400
167 43.23.162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) XNHSMAU35 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) BHYT 120,900 0 60,100
168 43.23.7 Định lượng Albumin XNHSMAU42 Định lượng Albumin BHYT 68,300 0 21,800
169 43.23.179 Định tính beta hCG (test nhanh) XNHSNT18 Định tính beta hCG (test nhanh) DV 55,000 0 0
170 43.23.133 Định lượng Protein toàn phần XNHSMAU51 Định lượng Protein toàn phần BHYT 63,300 0 21,800
171 43.23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) XNHSMAU77 Đo hoạt độ AST (GOT) BHYT 47,300 0 21,800
172 43.23.206 Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) XNHSNT12 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) BHYT 59,400 0 27,800
173 43.23.184 Định lượng Creatinin XNHSNT08 Định lượng Creatinin (niệu) BHYT 53,300 0 16,400
174 41.03.25.4.n1 Khám da liễu KDL1 Khám Da Liễu 125 BHYT 100,000 0 30,100
175 43.18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) SA07 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) BHYT 134,400 0 49,300
176 43.18.57 Siêu tinh hoàn hai bên SA18 Siêu âm tinh hoàn hai bên BHYT 134,400 0 49,300
177 43.18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) SA28 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) BHYT 134,400 0 49,300
178 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ67 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
179 43.01.251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) NOI02 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) DV 37,000 0 0
180 43.23.83 Định lượng HbA1c XMMD10 Định lượng HbA1c BHYT 174,000 0 102,000
181 43.23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần XNHSMAU53 Định lượng Cholesterol toàn phần BHYT 64,400 0 27,300
182 43.24.264 Hồng cầu trong phân test nhanh XNVSKST31 Hồng cầu trong phân test nhanh BHYT 142,200 0 67,800
183 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ09 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
184 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI26 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (P) BHYT 327,700 0 96,200
185 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH26 Khí dung mũi họng BHYT 58,400 0 23,000
186 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI07 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic ( hai khớp) BHYT 649,700 0 96,200
187 43.03.89 Khí dung thuốc cấp cứu HSCC23 Khí dung thuốc cấp cứu BHYT 63,600 0 23,000
188 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL66 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BHYT 413,000 0 357,000
189 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL63 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BHYT 381,000 0 357,000
190 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL62 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt BHYT 588,000 0 357,000
191 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL59 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt BHYT 588,000 0 357,000
192 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL54 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da BHYT 413,000 0 357,000
193 43.02.272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori NOISOI11 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori BHYT 759,000 0 302,000
194 43.02.308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết NOISOI08 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết BHYT 614,000 0 198,000
195 43.23.117 Định lượng Myoglobin XNHSMAU19 Định lượng Myoglobin DV 129,000 0 0
196 43.24.258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động XNVSKST05 Rubella virus IgG miễn dịch tự động DV 208,000 0 0
197 43.23.180 Định lượng Canxi XNHSNT04 Định lượng Canxi (niệu) DV 47,000 0 0
198 43.23.52 Định lượng Cyfra 21- 1 XNHSMAU10 Định lượng Cyfra 21- 1 DV 199,000 0 0
199 43.23.46 Định lượng Cortisol XNHSMAU36 Định lượng Cortisol DV 114,000 0 0
200 43.01.221 Thụt tháo NOI01 Thụt tháo DV 63,000 0 0
201 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI04 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) DV 155,000 0 0
202 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL46 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) DV 263,000 0 0
203 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL36 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm BHYT 381,000 0 357,000
204 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42A Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) DV 46,000 0 0
205 43.02.113 Siêu âm Doppler tim SA17 Siêu âm Doppler tim BHYT 310,000 0 233,000
206 43.23.34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) XNHSMAU09 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) DV 246,000 0 0
207 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN12 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) BHYT 383,000 0 144,000
208 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH22 Khí dung mũi họng (Xông mũi) BHYT 58,400 0 23,000
209 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ31 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
210 43.15.141 Nhét bấc mũi trước TMH14 Nhét bấc mũi trước BHYT 267,000 0 124,000
211 43.23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU73 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) BHYT 63,400 0 27,300
212 43.18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt SA09 Siêu âm các tuyến nước bọt BHYT 134,400 0 49,300
213 43.15.302 Cắt chỉ sau phẫu thuật HSCC06 Cắt chỉ sau phẫu thuật BHYT 66,700 0 35,600
214 43.20.13 Nội soi tai mũi họng TMH01 Nội soi tai mũi họng BHYT 241,000 0 108,000
215 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH21 Khí dung mũi họng (Xông họng) BHYT 58,400 0 23,000
216 43.23.151 Định lượng Testosterol XNHSMAU22 Định lượng Testosterol DV 114,000 0 0
217 43.15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài TMH29 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài BHYT 164,700 0 65,600
218 41..o) Phòng khám nhi khoa.. Khám Nhi KBN1 Khám nhi 125 BHYT 100,000 0 30,100
219 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ12 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
220 43.22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke XMMD03 Thời gian máu chảy phương pháp Duke BHYT 79,400 0 13,000
221 43.15.140 Nhét bấc mũi sau TMH13 Nhét bấc mũi sau BHYT 381,000 0 124,000
222 43.01.32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu HSCC03 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu BHYT 795,000 0 485,000
223 43.2.24 Đo chức năng hô hấp NOI35 Đo chức năng hô hấp có thử thuốc BHYT 227,000 0 133,000
224 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI10 Hút dịch khớp gối ( hai khớp) BHYT 650,000 0 120,000
225 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI13 Tiêm khớp gối ( hai khớp) BHYT 649,700 0 96,200
226 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI20 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (T) BHYT 327,700 0 96,200
227 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI21 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (T) BHYT 327,700 0 96,200
228 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI22 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (T) BHYT 327,700 0 96,200
229 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU04 Định lượng Insulin (đói) DV 114,000 0 0
230 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI23 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (T) BHYT 327,700 0 96,200
231 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL61 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) BHYT 381,000 0 357,000
232 43.02.309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết NOISOI10 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết BHYT 660,000 0 302,000
233 43.23.39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) XNHSMAU06 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) DV 198,000 0 0
234 43.23.22 Định lượng β2 microglobulin XNHSMAU18 Định lượng β2 microglobulin DV 171,000 0 0
235 43.01.276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương HSCC27 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương DV 185,000 0 0
236 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL52 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 289,000 0 0
237 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL38 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) DV 357,000 0 0
238 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL39 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) DV 357,000 0 0
239 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL40 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) DV 564,000 0 0
240 43.05.105 Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED DL34 Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED DV 536,000 0 0
241 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL55 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da BHYT 381,000 0 357,000
242 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt DV 473,000 0 0
243 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42 Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) BHYT 131,900 0 68,300
244 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ63 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) BHYT 131,900 0 68,300
245 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ08 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) BHYT 131,900 0 68,300
246 43.23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) XNHSMAU34 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) BHYT 121,000 0 65,600
247 43.23.29 Định lượng Calci toàn phần XNHSMAU58 Định lượng Calci toàn phần BHYT 54,100 0 13,000
248 43.23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) XNHSMAU78 Đo hoạt độ ALT (GPT) BHYT 47,300 0 21,800
249 43.22.14 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động XNHSMAU52 Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động DV 58,000 0 0
250 43.23.139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) XNHSMAU01 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) BHYT 216,300 0 92,900
251 43.22.115 Định lượng IgE XNHSMAU13 Định lượng IgE BHYT 170,000 0 0
252 43.18.31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo SA08 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo BHYT 253,000 0 186,000
253 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU47 Định lượng Glucose (đói) BHYT 54,300 0 21,800
254 43.22.6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. XMMD08 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động DV 79,000 0 0
255 43.23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU72 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) DV 73,000 0 0
256 43.23.118 Định lượng Mg XNHSKHAC12 Định lượng Mg DV 59,000 0 0
257 43.23.176 Định lượng Axit Uric XNHSNT07 Định lượng Axit Uric (niệu) DV 58,000 0 0
258 43.24.159 HAV total miễn dịch tự động XNVSKST27 HAV total miễn dịch tự động DV 214,000 0 0
259 43.22.292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) XMMD29 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) DV 95,000 0 0
260 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU57 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) DV 141,000 0 0
261 43.03.51 Ép tim ngoài lồng ngực HSCC21 Ép tim ngoài lồng ngực DV 35,000 0 0
262 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU05 Định lượng Insulin (sau ăn) DV 114,000 0 0
263 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI03 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) DV 81,000 0 0
264 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL44 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) DV 263,000 0 0
265 43.24.93 Salmonella Widal XNVSKST16 Salmonella Widal DV 72,000 0 0
266 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL51 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 263,000 0 0
267 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL49 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 263,000 0 0
268 43.18.72 Chụp Xquang Blondeau XQ72 Chụp Xquang Blondeau-Hirtz BHYT 131,900 0 68,300
269 43.01.64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em HSCC05 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em DV 110,000 0 0
270 43.23.35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) XNHSMAU68 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) DV 176,000 0 0
271 43.23.61 Định lượng Estradiol XNHSMAU26 Định lượng Estradiol DV 114,000 0 0
272 43.24.301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động XNVSKST02 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động DV 183,000 0 0
273 43.23.65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) XNHSMAU23 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) DV 114,000 0 0
274 43.01.58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) HSCC14 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) DV 110,000 0 0
275 43.23.142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) XNVSKST12 Định lượng RF (Reumatoid Factor) DV 138,000 0 0
276 43.24.94 Streptococcus pyogenes ASO XNVSKST15 Streptococcus pyogenes ASO DV 122,000 0 0
277 43.01.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) XNHSMAU69 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) DV 33,000 0 0
278 43.23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) XNHSMAU30 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) DV 53,000 0 0
279 43.03.87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường HSCC22 Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường DV 46,000 0 0
280 43.24.256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động XNVSKST04 Rubella virus IgM miễn dịch tự động DV 239,000 0 0
281 43.23.40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) XNHSMAU60 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) DV 97,000 0 0
282 43.21.40 Ghi điện não đồ thông thường TDCN01 Ghi điện não đồ thông thường DV 114,000 0 0
283 43.22.103 Định lượng G6PD XMMD09 Định lượng G6PD DV 171,000 0 0
284 43.23.193 Định tính Opiate (test nhanh) XNHSNT14 Định tính Opiate (test nhanh) DV 134,000 0 0
285 43.24.126 HBc IgM miễn dịch tự động XMMD15 HBc IgM miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
286 43.05.107 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED DL35 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED DV 214,000 0 0
287 43.23.144 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) XNVSKST30 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) DV 258,000 0 0
288 43.23.33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) XNHSMAU08 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) DV 218,000 0 0
289 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD27 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu DV 112,000 0 0
290 43.01.270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu HSCC11 Ga rô hoặc băng ép cầm máu DV 105,000 0 0
291 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL45 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt DV 473,000 0 0
292 43.23.50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) XNHSMAU12 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) DV 104,000 0 0
293 43.23.110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) XNHSMAU24 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) DV 114,000 0 0
294 21.01.0370 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy XNHSNT21 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy DV 220,000 0 0
295 43.23.76 Định lượng Globulin XNHSMAU43 Định lượng Globulin DV 49,000 0 0
296 43.23.205 Định lượng Ure XNHSNT06 Định lượng Ure (niệu) DV 52,000 0 0
297 43.22.280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) XMMD24 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) DV 79,000 0 0
298 43.23.140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) XNHSMAU20 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) DV 143,000 0 0
299 43.05.89 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da DL33 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da DV 321,000 0 0
300 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL43 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) DV 263,000 0 0
301 43.23.175 Đo hoạt độ Amylase XNHSNT03 Đo hoạt độ Amylase (niệu) DV 58,000 0 0
302 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU61 Độ lọc cầu thận (eGFR) DV 63,000 0 0
303 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26 HIV Ab test nhanh DV 154,000 0 0
304 43.15.57 Chích nhọt ống tai ngoài TMH08 Chích nhọt ống tai ngoài DV 340,000 0 0
305 24.108 Virus test nhanh XNVSKST51 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) DV 88,000 0 0
306 43.10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động NGOAI12 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm DV 811,000 0 0
307 43.23.172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) XNHSNT17 Điện giải niệu (Na, K, Cl) DV 86,000 0 0
308 43.23.32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) XNHSMAU07 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) DV 213,000 0 0
309 43.23.196 Định tính Heroin (test nhanh) XNHSNT25 Định tính Heroin (test nhanh) DV 132,000 0 0
510524 SAN16 Cấy thuốc tránh thai ( loại 1 nang) DV 0 0 0
510525 SAN17 Tháo thuốc tránh thai ( loại 1 nang) DV 0 0 0
510526 SAN18 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo DV 0 0 0
510527 SAN19 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn BH 0 0 0
510528 SAN20 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo BH 0 0 0
510529 SAN21 Lấy dị vật âm đạo BH 0 0 0
510530 SAN22 Chích áp xe tuyến Bartholin BH 0 0 0
510531 SAN23 Chích áp xe vú BH 0 0 0
510532 SAN24 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo BH 0 0 0
510533 SAN25 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết BH 0 0 0
510534 SAN26 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần DV 0 0 0
510535 VLTL6393 Tập kéo dãn khớp vai phải DV 0 0 0
510536 VLTL6394 Tập kéo dãn khớp vai trái DV 0 0 0
510537 VLTL6395 Tập kéo dãn khớp khuỷu phải DV 0 0 0
510538 VLTL6396 Tập kéo dãn khớp khuỷu trái DV 0 0 0
510539 VLTL6397 Tập kéo dãn khớp cổ tay, bàn tay phải DV 0 0 0
510540 VLTL6398 Tập kéo dãn khớp cổ tay, bàn tay trái DV 0 0 0
510541 VLTL6399 Tập kéo dãn khớp háng phải DV 0 0 0
510542 VLTL6400 Tập kéo dãn khớp háng trái DV 0 0 0
510543 VLTL6401 Tập kéo dãn khớp gối phải DV 0 0 0
510544 VLTL6402 Tập kéo dãn khớp gối trái DV 0 0 0
510546 VLTL6404 Tập dưỡng sinh DV 0 0 0
510547 VLTL6405 Tập đi với thanh song song BH 0 0 0
510548 VLTL6406 Tập với ròng rọc BH 0 0 0
510549 VLTL6407 Tập với xe đạp tập BH 60,000 0 12,500
510550 VLTL6409 Điều trị chườm ngải cứu vùng lưng BH 60,000 0 36,100
510551 VLTL6410 Điều trị chườm ngải cứu vùng cổ BH 60,000 0 36,100
510552 VLTL6411 Điều trị chườm ngải cứu vai trái BH 60,000 0 36,100
510553 VLTL6412 Điều trị chườm ngải cứu vai phải BH 60,000 0 36,100
510554 VLTL6413 Điều trị chườm ngải cứu gối trái BH 60,000 0 36,100
510555 VLTL6414 Điều trị chườm ngải cứu gối phải BH 60,000 0 36,100
510556 VLTL6415 Điều trị chườm ngải cứu tay trái BH 60,000 0 36,100
510557 VLTL6416 Điều trị chườm ngải cứu tay phải BH 60,000 0 36,100
510558 VLTL6417 Điều trị chườm ngải cứu chân trái BH 60,000 0 36,100
510559 VLTL6418 Điều trị chườm ngải cứu chân phải BH 60,000 0 36,100
510560 VLTL6408 Tập kéo dãn khớp cổ chân, bàn chân phải DV 60,000 0 0
510562 VLTL6419 Tập kéo dãn khớp cổ chân, bàn chân trái DV 60,000 0 0
STT Mã DVKT BYT Mã TT43 Tên TT43 Mã Hepa Tên DVKT Hepa Tuyến Mã TT37 Tên TT37 Đối tượng
1 22.0120.1370 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD02 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 3 37.1E01.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động BH
2 22.0019.1348 43.22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke XMMD03 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 4 37.1E01.1348 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) BH
3 22.0142.1304 43.22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) XMMD04 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 3 37.1E01.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) BH
4 22.0151.1594 43.22.151 Cặn Addis XMMD05 Cặn Addis 3 37.1E03.1594 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis DV
5 22.0002.1352 43.22.2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động XMMD06 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động 3 37.1E01.1352 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động BH
6 22.0006.1354 43.22.6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. XMMD08 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động 3 37.1E01.1354 Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) DV
7 22.0103.1244 43.22.103 Định lượng G6PD XMMD09 Định lượng G6PD 1 37.1E01.1244 Định lượng men G6PD DV
8 23.0083.1523 43.23.83 Định lượng HbA1c [Máu] XMMD10 Định lượng HbA1c 3 37.1E03.1523 HbA1C BH
9 24.0146.1622 43.24.146 HCV Ab miễn dịch tự động XMMD12 HCV Ab miễn dịch tự động 2 37.1E04.1622 Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động BH
10 24.0124.1619 43.24.124 HBsAb định lượng XMMD13 Anti HBs (định lượng) 2 37.1E04.1619 Anti-HBs định lượng DV
11 24.0129.1618 43.24.129 HBc total miễn dịch tự động XMMD14 HBc total miễn dịch tự động 2 37.1E04.1618 Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động BH
12 24.0126.1614 43.24.126 HBc IgM miễn dịch tự động XMMD15 HBc IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1614 Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động DV
13 24.0135.1615 43.24.135 HBeAb miễn dịch tự động XMMD16 HBeAb miễn dịch tự động 2 37.1E04.1615 Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động BH
14 24.0132.1644 43.24.132 HBeAg miễn dịch tự động XMMD17 HBeAg miễn dịch tự động 2 37.1E04.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động BH
15 24.0098.1720 43.24.98 Treponema pallidum test nhanh XMMD18 Treponema pallidum test nhanh 4 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh DV
16 24.0196.1631 43.24.196 CMV IgG miễn dịch tự động XMMD21 CMV IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1631 CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động DV
17 24.0194.1632 43.24.194 CMV IgM miễn dịch tự động XMMD22 CMV IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1632 CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động DV
18 24.0117.1646 43.24.117 HBsAg test nhanh XMMD23 HBsAg test nhanh 4 37.1E04.1646 HBsAg (nhanh) BH
19 22.0280.1269 43.22.280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) XMMD24 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 3 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy DV
20 24.0169.1616 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26 HIV Ab test nhanh 4 37.1E04.1616 Anti-HIV (nhanh) DV
21 24.0169.1616 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26-KSK HIV Ab test nhanh (KSK) 4 37.1E04.1616 Anti-HIV (nhanh) DV
22 22.0120.1370 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD27 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu 3 37.1E01.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động DV
23 22.0292.1280 43.22.292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) XMMD29 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 3 37.1E01.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá DV
24 23.0132.0 43.23.132 0 XNHSKHAC04 Điện di Protein (máy tự động) 2 0 0 DV
25 23.0154.1565 43.23.154 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] XNHSKHAC06 Định lượng Tg (Thyroglobulin) 2 37.1E03.1565 Thyroglobulin DV
26 23.0014.1460 43.23.14 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] XNHSKHAC07 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) 2 37.1E03.1460 Anti - TG DV
27 23.0118.1503 43.23.118 Định lượng Mg [Máu] XNHSKHAC12 Định lượng Mg 2 37.1E03.1503 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh DV
28 23.0139.1553 43.23.139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] XNHSMAU01 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 2 37.1E03.1553 PSA BH
29 22.0116.1514 43.22.116 Định lượng Ferritin XNHSMAU02 Định lượng Ferritin 2 37.1E03.1514 Ferritin DV
30 23.0157.1567 43.23.157 Định lượng Transferin [Máu] XNHSMAU03 Định lượng Transferin 2 37.1E03.1567 Transferin/độ bão hòa tranferin DV
31 23.0098.1529 43.23.98 Định lượng Insulin [Máu] XNHSMAU04 Định lượng Insulin (đói) 2 37.1E03.1529 Insuline DV
32 23.0098.1529 43.23.98 Định lượng Insulin [Máu] XNHSMAU05 Định lượng Insulin (sau ăn) 2 37.1E03.1529 Insuline DV
33 23.0039.1476 43.23.39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] XNHSMAU06 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 2 37.1E03.1476 CEA DV
34 23.0032.1468 43.23.32 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] XNHSMAU07 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 2 37.1E03.1468 CA 125 DV
35 23.0033.1470 43.23.33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] XNHSMAU08 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 2 37.1E03.1470 CA 19-9 DV
36 23.0034.1469 43.23.34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] XNHSMAU09 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) 2 37.1E03.1469 CA 15 - 3 DV
37 23.0052.1486 43.23.52 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] XNHSMAU10 Định lượng Cyfra 21- 1 2 37.1E03.1486 Cyfra 21 - 1 DV
38 23.0038.1477 43.23.38 Định lượng Ceruloplasmin [Máu] XNHSMAU11 Định lượng Ceruloplasmin 2 37.1E03.1477 Ceruloplasmin DV
39 23.0050.1484 43.23.50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] XNHSMAU12 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 3 37.1E03.1484 CRP hs DV
40 22.0115.1527 43.22.115 Định lượng IgE XNHSMAU13 Định lượng IgE 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) BH
41 22.0113.1527 43.22.113 Định lượng IgA XNHSMAU14 Định lượng IgA 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) DV
42 22.0112.1527 43.22.112 Định lượng IgG XNHSMAU15 Định lượng IgG 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) DV
43 22.0114.1527 43.22.114 Định lượng IgM XNHSMAU16 Định lượng IgM 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) DV
44 23.0022.1465 43.23.22 Định lượng β2 microglobulin [Máu] XNHSMAU18 Định lượng β2 microglobulin 1 37.1E03.1465 Beta2 Microglobulin DV
45 23.0117.1538 43.23.117 Định lượng Myoglobin [Máu] XNHSMAU19 Định lượng Myoglobin 2 37.1E03.1538 Myoglobin DV
46 23.0140.1555 43.23.140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] XNHSMAU20 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) 2 37.1E03.1555 PTH DV
47 23.0131.1552 43.23.131 Định lượng Prolactin [Máu] XNHSMAU21 Định lượng Prolactin 2 37.1E03.1552 Prolactin DV
48 23.0151.1563 43.23.151 Định lượng Testosterol [Máu] XNHSMAU22 Định lượng Testosterol 2 37.1E03.1563 Testosteron DV
49 23.0065.1517 43.23.65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] XNHSMAU23 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) 2 37.1E03.1517 FSH DV
50 23.0110.1535 43.23.110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] XNHSMAU24 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) 2 37.1E03.1535 LH DV
51 23.0134.1550 43.23.134 Định lượng Progesteron [Máu] XNHSMAU25 Định lượng Progesteron 2 37.1E03.1550 Progesteron DV
52 23.0061.1513 43.23.61 Định lượng Estradiol [Máu] XNHSMAU26 Định lượng Estradiol 2 37.1E03.1513 Estradiol DV
53 23.0024.1464 43.23.24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] XNHSMAU27 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 2 37.1E03.1464 Beta - HCG BH
54 23.0111.1534 43.23.111 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] XNHSMAU28 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) 2 37.1E03.1534 LDH DV
55 23.0077.1518 43.23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] XNHSMAU29 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 3 37.1E03.1518 Gama GT DV
56 23.0009.1493 43.23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] XNHSMAU30 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… DV
57 23.0068.1561 43.23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] XNHSMAU32 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 2 37.1E03.1561 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) BH
58 23.0069.1561 43.23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] XNHSMAU34 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 2 37.1E03.1561 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) BH
59 23.0162.1570 43.23.162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] XNHSMAU35 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 2 37.1E03.1570 TSH BH
60 23.0046.1480 43.23.46 Định lượng Cortisol (máu) XNHSMAU36 Định lượng Cortisol 2 37.1E03.1480 Cortison DV
61 23.0018.1457 43.23.18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] XNHSMAU37 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 2 37.1E03.1457 Alpha FP (AFP) BH
62 23.0158.1506 43.23.158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] XNHSMAU38 Định lượng Triglycerid 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol BH
63 23.0007.1494 43.23.7 Định lượng Albumin [Máu] XNHSMAU42 Định lượng Albumin 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… BH
64 23.0076.1494 43.23.76 Định lượng Globulin [Máu] XNHSMAU43 Định lượng Globulin 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… DV
65 22.0117.1503 43.22.117 Định lượng sắt huyết thanh XNHSMAU45 Định lượng sắt huyết thanh 3 37.1E03.1503 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh BH
66 23.0166.1494 43.23.166 Định lượng Urê máu [Máu] XNHSMAU46 Định lượng Urê 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… DV
67 23.0075.1494 43.23.75 Định lượng Glucose [Máu] XNHSMAU47 Định lượng Glucose (đói) 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… BH
68 23.0075.1494 43.23.75 Định lượng Glucose [Máu] XNHSMAU48 Định lượng Glucose (sau ăn) 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… BH
69 23.0051.1494 43.23.51 Định lượng Creatinin (máu) XNHSMAU49 Định lượng Creatinin 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… BH
70 23.0003.1494 43.23.3 Định lượng Acid Uric [Máu] XNHSMAU50 Định lượng Acid Uric 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… BH
71 23.0133.1494 43.23.133 Định lượng Protein toàn phần [Máu] XNHSMAU51 Định lượng Protein toàn phần 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… BH
72 22.0014.1242 43.22.14 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động XNHSMAU52 Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động 3 37.1E01.1242 Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp DV
73 23.0041.1506 43.23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) XNHSMAU53 Định lượng Cholesterol toàn phần 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol BH
74 23.0010.1494 43.23.10 Đo hoạt độ Amylase [Máu] XNHSMAU55 Đo hoạt độ Amylase 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… DV
75 24.0074.0 43.24.74 0 XNHSMAU56 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) 4 0 0 DV
76 24.0074.0 43.24.74 0 XNHSMAU57 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) 4 0 0 DV
77 23.0029.1473 43.23.29 Định lượng Calci toàn phần [Máu] XNHSMAU58 Định lượng Calci toàn phần 3 37.1E03.1473 Calci BH
78 23.0058.1487 43.23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] XNHSMAU59 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 3 37.1E03.1487 Điện giải đồ (Na, K, CL) BH
79 23.0040.1507 43.23.40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] XNHSMAU60 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 3 37.1E03.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) DV
80 23.0051.1494 43.23.51 Định lượng Creatinin (máu) XNHSMAU61 Độ lọc cầu thận (eGFR) 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… DV
81 23.0015.1461 43.23.15 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] XNHSMAU66 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) 2 37.1E03.1461 Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng DV
82 23.0137.1551 43.23.137 Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] XNHSMAU67 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) 1 37.1E03.1551 PRO-GRP DV
83 23.0035.1471 43.23.35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] XNHSMAU68 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) 2 37.1E03.1471 CA 72 -4 DV
84 01.0281.1510 43.01.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) XNHSMAU69 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 4 37.1E03.1510 Đường máu mao mạch DV
85 23.0112.1506 43.23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] XNHSMAU72 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol DV
86 23.0084.1506 43.23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] XNHSMAU73 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol BH
87 23.0025.1493 43.23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] XNHSMAU74 Định lượng Bilirubin trực tiếp 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
88 23.0027.1493 43.23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] XNHSMAU76 Định lượng Bilirubin toàn phần 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
89 23.0020.1493 43.23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] XNHSMAU77 Đo hoạt độ AST (GOT) 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
90 23.0019.1493 43.23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] XNHSMAU78 Đo hoạt độ ALT (GPT) 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
91 23.0062.1511 43.23.62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] XNHSMAU79 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) 1 37.1E03.1511 E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) DV
92 23.0189.1587 43.23.189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] XNHSNT02 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) 2 37.1E03.1587 Micro Albumin DV
93 23.0175.1576 43.23.175 Định lượng Amylase (niệu) XNHSNT03 Đo hoạt độ Amylase (niệu) 3 37.1E03.1576 Amylase niệu DV
94 23.0180.1577 43.23.180 Định lượng Canxi (niệu) XNHSNT04 Định lượng Canxi (niệu) 3 37.1E03.1577 Calci niệu DV
95 23.0202.1592 43.23.202 Định tính Protein Bence -jones [niệu] XNHSNT05 Định tính Protein Bence -jones 4 37.1E03.1592 Protein Bence - Jone DV
96 23.0205.1598 43.23.205 Định lượng Urê (niệu) XNHSNT06 Định lượng Ure (niệu) 3 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu DV
97 23.0176.1598 43.23.176 Định lượng Axit Uric (niệu) XNHSNT07 Định lượng Axit Uric (niệu) 3 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu DV
98 23.0184.1598 43.23.184 Định lượng Creatinin (niệu) XNHSNT08 Định lượng Creatinin (niệu) 3 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu BH
99 23.0206.1596 43.23.206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) XNHSNT12 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 4 37.1E03.1596 Tổng phân tích nước tiểu BH
100 23.0193.1589 43.23.193 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] XNHSNT14 Định tính Opiate (test nhanh) 4 37.1E03.1589 Opiate định tính DV
101 23.0172.1580 43.23.172 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) XNHSNT17 Điện giải niệu (Na, K, Cl) 3 37.1E03.1580 Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu DV
102 23.0179.0 43.23.179 0 XNHSNT18 Định tính beta hCG (test nhanh) 4 0 0 DV
103 01.0370.0 21.01.0370 0 XNHSNT21 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy 0 0 DV
104 23.0188.1586 43.23.188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] XNHSNT22 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 0 37.1E03.1586 Marijuana định tính DV
105 01.0369.0 21.01.369 0 XNHSNT23 Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] 0 0 0 DV
106 23.0196.0 43.23.196 0 XNHSNT25 Định tính Heroin (test nhanh) 4 0 0 DV
107 24.0121.1647 43.24.121 HBsAg định lượng XNMD25 HBsAg định lượng 2 37.1E04.1647 HBsAg Định lượng BH
108 24.0299.1706 43.24.299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động XNVSKST01 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động DV
109 24.0301.1705 43.24.301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động XNVSKST02 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động DV
110 24.0060.1627 43.24.60 Chlamydia test nhanh XNVSKST03 Chlamydia test nhanh 4 37.1E04.1627 Chlamydia test nhanh BH
111 24.0256.1700 43.24.256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động XNVSKST04 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1700 Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động DV
112 24.0258.1699 43.24.258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động XNVSKST05 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1699 Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động DV
113 23.0142.1557 43.23.142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] XNVSKST12 Định lượng RF (Reumatoid Factor) 2 37.1E03.1557 RF (Rheumatoid Factor) DV
114 24.0094.1623 43.24.94 Streptococcus pyogenes ASO XNVSKST15 Streptococcus pyogenes ASO 4 37.1E04.1623 ASLO DV
115 24.0093.1703 43.24.93 Salmonella Widal XNVSKST16 Salmonella Widal 3 37.1E04.1703 Salmonella Widal DV
116 24.0159.1613 43.24.159 HAV total miễn dịch tự động XNVSKST27 HAV total miễn dịch tự động 2 37.1E04.1613 Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động DV
117 24.0157.1612 43.24.157 HAV IgM miễn dịch tự động XNVSKST28 HAV IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1612 Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động BH
118 23.0144.1559 43.23.144 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] XNVSKST30 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) 1 37.1E03.1559 SCC DV
119 24.0264.1664 43.24.264 Hồng cầu trong phân test nhanh XNVSKST31 Hồng cầu trong phân test nhanh 4 37.1E04.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh BH
120 24.0183.1637 43.24.183 Dengue virus NS1Ag test nhanh XNVSKST38 Dengue virus NS1Ag test nhanh 4 37.1E04.1637 Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh BH
121 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST51 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) 0 DV
122 02.1899 41.03.25.4.a1 Khám Nội KB1256 Khám nội khoa 1256 0 37.13H4.1899 0 BH
123 03.1899 41..o) Phòng khám nhi khoa.. Khám Nhi KBN1 Khám nhi 125 0 37.13H4.1899 Bệnh viện hạng IV BH
124 05.1899 41.03.25.4.n1 Khám Da liễu KDL1 Khám Da Liễu 125 0 37.13H4.1899 Bệnh viện hạng IV BH
125 10.1899 41.03.25.4.d2 Khám Ngoại KNGOAI12 Khám Ngoại khoa 12 0 37.13H4.1899 Bệnh viện hạng IV BH
126 15.1899 41.03.25.4.g1 Khám Tai mũi họng KTMH1256 Khám TMH 1256 0 37.13H4.1899 Bệnh viện hạng IV BH
127 05.0089.0322 43.05.89 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da DL33 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 2 37.8D03.0322 Chụp và phân tích da bằng máy DV
128 05.0105.0 43.05.105 0 DL34 Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED 0 0 0 DV
129 05.0107.0254 43.05.107 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED DL35 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED 0 37.8C00.0254 Sóng ngắn DV
130 05.0005.0329 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL36 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
131 05.0005.0329 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL37 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
132 05.0006.0329 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL38 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
133 05.0006.0329 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL39 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
134 05.0006.0329 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL40 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
135 05.0007.0329 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL41 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
136 05.0007.0329 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL42 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
137 05.0008.0329 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL43 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
138 05.0008.0329 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL44 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
139 05.0008.0329 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL45 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
140 05.0009.0329 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL46 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
141 05.0009.0329 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL47 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
142 05.0009.0329 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
143 05.0010.0329 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL49 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
144 05.0010.0329 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL50 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
145 05.0011.0329 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL51 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
146 05.0011.0329 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL52 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
147 05.0045.0329 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL53 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
148 05.0045.0329 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL54 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
149 05.0046.0329 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL55 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
150 05.0046.0329 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL56 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
151 05.0047.0329 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL57 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
152 05.0047.0329 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL58 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
153 05.0047.0329 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL59 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
154 05.0048.0329 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL60 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
155 05.0048.0329 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL61 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
156 05.0048.0329 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL62 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
157 05.0049.0329 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL63 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
158 05.0049.0329 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL64 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
159 05.0050.0329 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL65 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
160 05.0050.0329 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL66 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
161 01.0032.0299 43.01.32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu HSCC03 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 3 37.8D01.0299 Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) BH
162 03.0105.0 43.03.105 0 HSCC04 Thổi ngạt 4 0 0 DV
163 01.0064.0 43.01.64 0 HSCC05 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em 4 0 0 DV
164 15.0302.0075 43.15.302 Cắt chỉ sau phẫu thuật HSCC06 Cắt chỉ sau phẫu thuật 4 37.8B00.0075 Cắt chỉ BH
165 15.0303.0200 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC09 Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) 4 37.8B00.0200 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm BH
166 01.0270.0 43.01.270 0 HSCC11 Ga rô hoặc băng ép cầm máu 4 0 0 DV
167 01.0164.0210 43.01.164 Thông bàng quang HSCC12 Thông bàng quang 4 37.8B00.0210 Thông đái BH
168 01.0058.0 43.01.58 0 HSCC14 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) 4 0 0 DV
169 15.0303.2047 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC15 Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) 4 15.8B00.2047 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm BH
170 03.0051.0 43.03.51 0 HSCC21 Ép tim ngoài lồng ngực 4 0 0 DV
171 03.0089.0898 43.03.89 Khí dung thuốc cấp cứu HSCC23 Khí dung thuốc cấp cứu 3 37.8D08.0898 Khí dung BH
172 03.0106.0 43.03.106 0 HSCC24 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 4 0 0 DV
173 01.0276.0 43.01.276 0 HSCC27 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 4 0 0 DV
174 02.0032.0898 43.02.32 Khí dung thuốc giãn phế quản HSCC28 Khí dung thuốc giãn phế quản 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
175 10.0807.0577 43.10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động NGOAI11 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm 3 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp DV
176 10.0807.0577 43.10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động NGOAI12 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm 3 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp DV
177 10.0411.0584 43.10.411 Cắt hẹp bao quy đầu NGOAI23 Cắt hẹp bao quy đầu 4 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) BH
178 01.0221.0211 43.01.221 Thụt tháo NOI01 Thụt tháo 4 37.8B00.0211 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn DV
179 01.0251.0 43.01.251 0 NOI02 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) 4 0 0 DV
180 01.0252.0 43.01.252 0 NOI03 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) 4 0 0 DV
181 01.0252.0 43.01.252 0 NOI04 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) 4 0 0 DV
182 02.0510.0213 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI05 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (T) 0 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
183 02.0510.0213 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI06 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic (P) 0 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
184 02.0510.0213 43.02.510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic NOI07 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic ( hai khớp) 0 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
185 02.0349.0112 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI08 Hút dịch khớp gối (T) 3 37.8B00.0112 Hút dịch khớp BH
186 02.0349.0112 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI09 Hút dịch khớp gối (P) 3 37.8B00.0112 Hút dịch khớp BH
187 02.0349.0112 43.02.349 Hút dịch khớp gối NOI10 Hút dịch khớp gối ( hai khớp) 3 37.8B00.0112 Hút dịch khớp BH
188 02.0381.0213 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI11 Tiêm khớp gối (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
189 02.0381.0213 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI12 Tiêm khớp gối (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
190 02.0381.0213 43.02.381 Tiêm khớp gối NOI13 Tiêm khớp gối ( hai khớp) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
191 02.0397.0213 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay NOI14 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
192 02.0397.0213 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay NOI15 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
193 02.0397.0213 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay NOI16 Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
194 02.0397.0213 43.02.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay NOI17 Tiêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
195 02.0399.0213 43.02.399 Tiêm hội chứng DeQuervain NOI18 Tiêm hội chứng DeQuervain (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
196 02.0399.0213 43.02.399 Tiêm hội chứng DeQuervain NOI19 Tiêm hội chứng DeQuervain (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
197 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI20 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
198 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI21 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
199 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI22 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
200 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI23 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
201 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI24 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
202 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI25 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 1 bàn tay (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
203 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI26 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 2 bàn tay (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
204 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI27 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 3 bàn tay (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
205 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI28 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 4 bàn tay (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
206 02.0401.0213 43.02.401 Tiêm gân gấp ngón tay NOI29 Tiêm gân gấp ngón tay - ngón 5 bàn tay (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
207 02.0402.0213 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI30 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
208 02.0402.0213 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI31 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
209 02.0402.0213 43.02.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai NOI32 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (hai khớp) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
210 02.0407.0213 43.02.407 Tiêm cân gan chân NOI33 Tiêm cân gan chân (T) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
211 02.0407.0213 43.02.407 Tiêm cân gan chân NOI34 Tiêm cân gan chân (P) 2 37.8B00.0213 Tiêm khớp BH
212 20.0013.2048 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI01 Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) 3 15.8D08.2048 Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng BH
213 20.0013.2048 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI02 Nội soi tai mũi họng (Tai) 3 15.8D08.2048 Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng BH
214 15.0226.1005 43.15.226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê NOISOI03 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 3 37.8D08.1005 Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) BH
215 20.0080.0135 43.20.80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng NOISOI04 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 3 37.8B00.0135 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết BH
216 02.0308.0139 43.02.308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết NOISOI08 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 3 37.8B00.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết BH
217 02.0309.0138 43.02.309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết NOISOI10 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 3 37.8B00.0138 Nội soi trực tràng có sinh thiết BH
218 02.0272.2044 43.02.272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori NOISOI11 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 3 15.8B00.2044 Nội soi dạ dày làm Clo test BH
219 02.0304.0134 43.02.304 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết NOISOI12 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. 2 37.8B00.0134 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết BH
220 20.0013.0933 43.20.13 Nội soi tai mũi họng TMH01 Nội soi tai mũi họng 3 37.8D08.0933 Nội soi Tai Mũi Họng BH
221 15.0054.0903 43.15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) TMH05 Lấy dị vật tai (gây tê) 3 37.8D08.0903 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) BH
222 15.0056.0882 43.15.56 Chọc hút dịch vành tai TMH07 Chọc hút dịch vành tai 4 37.8D08.0882 Chọc hút dịch vành tai BH
223 15.0057.0 43.15.57 0 TMH08 Chích nhọt ống tai ngoài 4 0 0 DV
224 15.0058.0899 43.15.58 Làm thuốc tai TMH11 Làm thuốc tai 4 37.8D08.0899 Làm thuốc thanh quản hoặc tai BH
225 15.0140.0916 43.15.140 Nhét bấc mũi sau TMH13 Nhét bấc mũi sau 3 37.8D08.0916 Nhét meche hoặc bấc mũi BH
226 15.0141.0916 43.15.141 Nhét bấc mũi trước TMH14 Nhét bấc mũi trước 3 37.8D08.0916 Nhét meche hoặc bấc mũi BH
227 15.0139.0897 43.15.139 Phương pháp Proetz TMH20 Phương pháp Proetz (Rửa mũi) 3 37.8D08.0897 Hút xoang dưới áp lực BH
228 15.0222.0898 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH21 Khí dung mũi họng (Xông họng) 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
229 15.0222.0898 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH22 Khí dung mũi họng (Xông mũi) 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
230 15.0212.0900 43.15.212 Lấy dị vật họng miệng TMH23 Lấy dị vật họng miệng 4 37.8D08.0900 Lấy dị vật họng BH
231 15.0222.0898 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH26 Khí dung mũi họng 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
232 15.0052.0993 43.15.52 Bơm hơi vòi nhĩ TMH27 Bơm hơi vòi nhĩ 3 37.8D08.0993 Thông vòi nhĩ nội soi BH
233 15.0059.0908 43.15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài TMH29 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 4 37.8D08.0908 Lấy nút biểu bì ống tai BH
234 TTBA01 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa nội 0 DV
235 TTBA02 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa ngoại 0 DV
236 TTBA03 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa tai mũi họng 0 DV
237 TTBA04 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa mắt 0 DV
238 TTBA05 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa phụ sản 0 DV
239 TTBA07 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa răng hàm mặt 0 DV
240 TTBA08 Cấp tóm tắt bệnh án chuyên khoa phục hồi chức năng 0 DV
241 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST45 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 0 DV
242 18.0044.0001 43.18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) SA07 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
243 18.0031.0003 43.18.31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo SA08 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 3 37.2A01.0003 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng BH
244 18.0002.0001 43.18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt SA09 Siêu âm các tuyến nước bọt 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
245 18.0054.0001 43.18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên SA10 Siêu âm tuyến vú hai bên 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
246 18.0001.0001 43.18.1 Siêu âm tuyến giáp SA12 Siêu âm tuyến giáp 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
247 18.0015.0001 43.18.15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) SA14 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
248 02.0113.0004 43.02.113 Siêu âm Doppler tim SA17 Siêu âm Doppler tim 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu BH
249 18.0057.0001 43.18.57 Siêu âm tinh hoàn hai bên SA18 Siêu âm tinh hoàn hai bên 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
250 18.0018.0001 43.18.18 Siêu âm tử cung phần phụ SA25 Siêu âm tử cung phần phụ 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
251 18.0020.0001 43.18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) SA26 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
252 18.0004.0001 43.18.4 Siêu âm hạch vùng cổ SA27 Siêu âm hạch vùng cổ 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
253 18.0043.0001 43.18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) SA28 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
254 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] TDCN08 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) 3 37.2A05.0070 Đo mật độ xương 2 vị trí BH
255 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] TDCN09 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) 3 37.2A05.0070 Đo mật độ xương 2 vị trí BH
256 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] TDCN10 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) 3 37.2A05.0070 Đo mật độ xương 2 vị trí DV
257 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] TDCN11 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) 3 37.2A05.0070 Đo mật độ xương 2 vị trí BH
258 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] TDCN12 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) 3 37.2A05.0070 Đo mật độ xương 2 vị trí BH
259 18.0116.0028 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ01 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
260 18.0116.0028 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ02 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
261 18.0108.0028 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ03 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
262 18.0108.0028 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ04 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
263 18.0125.0028 43.18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng XQ06 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
264 18.0114.0028 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ07 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
265 18.0114.0028 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ08 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
266 18.0106.0028 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ09 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
267 18.0106.0028 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ10 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
268 18.0103.0028 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ11 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
269 18.0103.0028 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ12 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
270 18.0086.0028 43.18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng XQ13 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
271 18.0087.0028 43.18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên XQ14 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
272 18.0096.0028 43.18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng XQ15 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
273 18.0090.0028 43.18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch XQ16 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
274 18.0092.0028 43.18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên XQ17 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
275 18.0091.0028 43.18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng XQ18 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
276 18.0068.0028 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
277 18.0068.0028 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19T Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
278 18.0117.0028 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ20 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
279 18.0117.0028 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ21 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
280 18.0115.0028 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ23 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
281 18.0115.0028 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ24 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
282 18.0107.0028 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ25 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
283 18.0107.0028 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ26 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
284 18.0112.0028 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ27 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
285 18.0112.0028 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ28 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
286 18.0109.0028 43.18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên XQ29 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
287 18.0104.0028 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ31 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
288 18.0104.0028 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ32 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
289 18.0098.0028 43.18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng XQ36 Chụp Xquang khung chậu thẳng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
290 18.0123.0028 43.18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn XQ38 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
291 18.0078.0028 43.18.78 Chụp Xquang Schuller XQ39 Chụp Xquang Schuller 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
292 18.0119.0028 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42 Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
293 18.0119.0028 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42A Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim DV
294 18.0111.0028 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ48 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
295 18.0111.0028 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ49 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
296 18.0067.0028 43.18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng XQ54 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
297 18.0120.0028 43.18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên XQ60 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
298 18.0099.0028 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ62 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
299 18.0100.0028 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ63 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
300 18.0100.0028 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ64 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
301 18.0101.0028 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ65 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
302 18.0101.0028 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ66 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
303 18.0110.0028 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ67 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
304 18.0110.0028 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ68 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
305 18.0080.0028 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ69 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
306 18.0080.0028 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ70 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
307 18.0099.0028 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ71 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
308 18.0072.0028 43.18.72 Chụp Xquang Blondeau XQ72 Chụp Xquang Blondeau-Hirtz 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
309 02.0024.1791 43.2.24 Đo chức năng hô hấp NOI35 Đo chức năng hô hấp có thử thuốc 0 37.3F00.1791 Đo chức năng hô hấp BH
310 02.0024.1791 43.2.24 Đo chức năng hô hấp NOI36 Đo chức năng hô hấp không thử thuốc 0 37.3F00.1791 Đo chức năng hô hấp BH
311 21.0040.1777 43.21.40 Ghi điện não đồ thông thường TDCN01 Ghi điện não đồ thông thường 3 37.3F00.1777 Điện não đồ DV
312 02.0095.1798 43.02.95 Holter điện tâm đồ TDCN02 Holter điện tâm đồ 3 37.3F00.1798 Holter điện tâm đồ/ huyết áp BH
313 02.0096.1798 43.02.96 Holter huyết áp TDCN03 Holter huyết áp 3 37.3F00.1798 Holter điện tâm đồ/ huyết áp BH
314 21.0014.1778 43.21.14 Điện tim thường TDCN05 Điện tim thường 4 37.3F00.1778 Điện tâm đồ BH
315 21.0004.1790 43.21.4 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) TDCN06 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 4 37.3F00.1790 Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) BH
316 03.0087.0 43.03.87 0 HSCC22 Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường 3 0 0 DV
STT Mã thuốc Tên thuốc Hàm lượng Hoạt chất ĐVT Số đăng ký Giá BHYT Giá bán
1 ACE016.0000.2023 ACETUSS 200mg N-Acetylcystein ống 0.00 7,169.00
2 ACY013.0000.2023 Acyclovir Stella 200 mg 200mg Aciclovir Viên 0.00 1,760.00
3 ACY014.0388.2023 Acyclovir Stella 800mg 800mg Aciclovir Viên 4,000.00 4,400.00
4 ADR002 Adrenalin 1mg/1ml Adrenalin Ống 0.00 3,300.00
5 ADR005.0000.2023 Adrenalin 1mg/1ml Adrenalin Ống 0.00 3,300.00
6 AIM001.0000.2023 AIMIPOX 500mg L-Cystine Viên 0.00 3,520.00
7 ALE003 Alendro-D 70Mg +5600IU(140Mcg) Alendronic Acid + Vitamin D3 Viên 0.00 42,693.00
8 ALL004 Allopurinol 300mg Allopurinol Viên 0.00 1,320.00
9 ALS007.0294.2024 Alsiful S.R. Tablets 10mg 10mg Alfuzosin Viên 6,600.00 7,062.00
10 ALU004.0322.2023 Alusi 500mg + 250mg Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd Viên 1,600.00 1,760.00
11 AMB006.0294.2024 Ambroxol HCl Tablets 30mg 30mg Ambroxol Viên 1,050.00 1,155.00
12 AME009.0294.2024 AmeBismo 262 mg Bismuth Viên 3,800.00 4,180.00
13 AME006.0000.2023 AMEPOC PLUS 250mg;50mg;10mg L-Cystine + Glutathion + Vitamin E Viên 0.00 3,960.00
14 AME010.0000.2024 Amesartil 75 75mg Irbesartan Viên 0.00 2,310.00
15 AMR002.0240.2024 Amrfen 200 200mg Dexibuprofen Viên 3,100.00 3,410.00
16 AND003.0322.2023 Andonbio 1x 10^8 CFU Lactobacillus Gói 1,500.00 1,650.00
17 ANT012.0242.2024 An thần ích trí 960mg; 640mg; 960mg; 640mg; 320mg Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo Viên 1,800.00 1,980.00
18 ANT009.0000.2022 ANTIKANS 80mg Thymomodulin Viên 0.00 4,950.00
19 API040.1292.2023 APIGEL-Plus 800mg;800mg; 80mg Magnesi Hydroxid + Nhôm Hydroxid + Simethicon Gói 3,900.00 4,290.00
20 API035.0322.2023 Apiryl 2 2mg Glimepirid Viên 600.00 690.00
21 API038.0322.2023 Apival 80 80mg Valsartan Viên 3,700.00 4,070.00
22 API034.0322.2023 Apixodin DT 120 120mg Fexofenadin Viên 5,000.00 5,500.00
23 ARA003.0322.2023 Arazol - Tab 20 20mg Esomeprazol Viên 2,900.00 3,190.00
24 ASP015.1568.2024 Aspirin Stella 81mg 81mg Acetyl Salicylic Acid Viên 340.00 391.00
25 ATM001.0000.2024 ATMECIN 40mg Aescin Viên 0.00 6,377.00
26 ATO006.0000.2023 Atoris 20mg 20mg Atorvastatin Viên 0.00 5,662.44
27 ATO009.0240.2024 Atorpa 30 30mg Atorvastatin Viên 3,000.00 3,300.00
28 ATR003 Atropin Sunfat 0.25mg/1ml Atropin Sulfat Ống 0.00 633.65
29 AUC003.0240.2024 Aucabos 50mg Acarbose Viên 1,900.00 2,090.00
30 AUS005.0963.2023 Ausvair 75 75mg Pregabalin Viên 5,500.00 5,885.00
31 BAC010.0963.2023 Baci-subti 10^8 CFU/ 500mg Bacillus subtilis Viên 2,900.00 3,190.00
32 BAC005 Bactamox 1G 875 Mg+125 mg Amoxicilin + Sulbactam Viên 0.00 14,942.55
33 BAC008.0000.2023 Bacyd Plus 10^9CFU + 10^9CFU + 10^9CFU Bacillus Clausii + Lactobacillus Acidophilus + Enterococcus Faecium Ống 0.00 5,500.00
34 BAM004.0000.2024 Bambuterol 10 A.T 10mg Bambuterol Viên 0.00 1,150.00
35 BAN001 Banitase 50mg+125mg+150mg+300mg+100mg Bromelain + Dehydrocholic acid + Pancreatin +Simethicon + Trimebutin maleat Viên 0.00 7,169.00
36 BAT001 Batonat 400mg L-Ornithin-L-Aspartate Viên 0.00 5,500.00
37 BER013.0000.2024 Berocca Performance Orange 15,00mg; 15,00mg; 10,00mg; 0,01mg; 50mg; 23mg; 0,15mg; 0,40mg; 500mg; 100mg; 100mg; 10mg Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin B3; Vitamin B5; Vitamin B8; Vitamin B9; Vitamin C; Calci; Magie; Kẽm Viên Sủi 0.00 7,844.00
38 BER016.0141.2024 Berodual 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt Fenoterol + ipratropium Bình 132,323.00 138,939.00
39 BET002 Betacylic 0,0075g+0,45g Betamethason Dipropionat + Acid Salicylic Tuýp 0.00 12,840.00
40 BET018.3145.2023 Betahistine Stella 16mg 16mg Betahistin Viên 620.00 713.00
41 BIO016.1031.2024 Biocemet DT 500mg/62,5mg 500mg; 62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 9,450.00 10,112.00
42 BIO017.0294.2024 Biosubtyl-II 10^7-10^8 CFU Bacillus subtilis Viên 1,500.00 1,650.00
43 BIS017.0000.2021 Bisoprolol 2.5mg Tablets 2,5 mg Bisoprolol Viên 0.00 748.00
44 BIS021.0910.2024 Bisostad 5 5mg Bisoprolol Viên 695.00 799.25
45 BIV019.0240.2024 Biviantac 200mg; 400mg;30mg Magnesi Hydroxid + Nhôm Hydroxid + Simethicon Viên 1,490.00 1,639.00
46 BIV018.0240.2024 BIVIGE 600mg Gemfibrozil Viên 3,000.00 3,300.00
47 BIV016.0322.2023 Biviven 600mg Diosmin Viên 4,800.00 5,280.00
48 BIX005.3145.2023 Bixebra 5 mg 5mg Ivabradin Viên 7,250.00 7,758.00
49 BLU005.3145.2023 Bluecezine 10mg Cetirizin Viên 3,850.00 4,235.00
50 BRI002 Bricanyl 0.5mgx1ml Terbutaline Ống 0.00 12,829.30
51 BRO012.0322.2023 Brocizin 20 20mg Hyoscin butylbromid Viên 3,486.00 3,834.60
52 BRO011.0322.2023 Brosuvon 4mg 4mg Bromhexin Gói 2,890.00 3,179.00
53 BRO010.0322.2023 Brosuvon 8mg 8mg/5ml Bromhexin Gói 5,000.00 5,500.00
54 CAL026.0910.2024 Calci D-Hasan 1250mg + 440IU Calci Carbonat + Vitamin D3 Viên Sủi 1,197.00 1,317.00
55 CAL027.0294.2024 Calciferat 750mg/200IU 750mg + 200UI Calci Carbonat + Vitamin D3 Viên 819.00 942.00
56 CAL028.1568.2024 Caldihasan 1250mg + 125IU Calci Carbonat + Vitamin D3 Viên 840.00 966.00
57 CAN003 Canesten Cream 10mg/20g Clotrimazol Tuýp 0.00 54,835.78
58 CAP004 Captopril 25mg Captopril Viên 0.00 575.00
59 CAP007.0388.2023 Captopril Stella 25mg 25mg Captopril Viên 450.00 518.00
60 CAR019.0240.2024 Carmotop 50 mg 50mg Metoprolol Viên 2,200.00 2,420.00
61 CEF034.0322.2023 Cefdina 300 300mg Cefdinir Viên 4,900.00 5,390.00
62 CEF035.0388.2023 Cefimed 200mg 200mg Cefixim Viên 16,790.00 17,965.00
63 CEF033.0000.2023 Cefotaxone 1g 1g Cefotaxim Lọ 0.00 13,375.00
64 CEG003.0000.2023 Ceginkton 250Mg;100mg Đinh Lăng, Bạch Quả Viên 0.00 2,750.00
65 CEP005.0388.2023 Cephalexin PMP 500 500mg Cefalexin Viên 1,365.00 1,501.50
66 CHA002.0000.2023 Charcoal agi 150mg;8mg Than Hoạt + Simethicon Viên 0.00 765.00
67 CIL001.0388.2023 Ciloxan 3mg/ml Ciprofloxacin Lọ 68,999.00 73,828.93
68 CIP010.0000.2023 Ciprofloxacin 500 500mg Ciprofloxacin Viên 0.00 2,088.00
69 CLA020.0322.2023 Claminat 500 mg/ 125 mg 500mg + 125mg Amoxicilin + acid clavulanic Gói 7,200.00 7,704.00
70 CLA021.0388.2023 Clanoz 10mg Loratadin Viên 294.00 338.00
71 CLA019.0388.2023 Clarithromycin Stella 500mg 500mg Clarithromycin Viên 3,800.00 4,180.00
72 CLI008.0000.2022 Clisma-lax 13.91g + 3.18g Monobasic Na Phosphate+Dibasic Na Phosphate Lọ 0.00 60,669.00
73 COA003.0322.2023 Coafarmin 2 2mg Dexchlorpheniramine Viên 110.00 126.50
74 COL021.0834.2023 Colchicine STELLA 1 mg 1mg Colchicin Viên 1,000.00 1,150.00
75 COM005.0000.2022 Combigan 2mg/ml; 5mg/ml Brimonidin Tartrat + Timolol Lọ 0.00 192,690.00
76 COM009.0294.2024 CoMiaryl 2mg/500mg 500mg + 2mg Metformin + Glimepiride Viên 2,499.00 2,749.00
77 CON009.0000.2024 Cồn 90% 96% + 0,003mg/60ml Ethanol + Xanh Methylen Chai 0.00 4,950.00
78 CON006 Cồn boric 3% 0,03 Cồn Boric Chai 0.00 6,741.00
79 CON004.0000.2024 CONCMIN 500MG L-Ornithin-L-Aspartate Viên 0.00 5,500.00
80 CRE009.0000.2023 Crestor 10mg 10mg Rosuvastatin Viên 0.00 10,589.00
81 DAI002 Daiclo 125mg Clonixin Lysinate Viên 0.00 3,850.00
82 DAU001 Dầu Mù U Dầu Mù U Chai 0.00 10,700.00
83 DEP002 Depo-Medrol 40mg/ml Methyl Prednisolon Lọ 0.00 37,097.00
84 DEX003 Dexamethasone 4mg/1ml Dexamethason ống 0.00 1,650.00
85 DH-003.0322.2023 DH-Metglu XR 1000 1000mg Metformin Viên 1,995.00 2,194.50
86 DH-002.0322.2023 DH-Metglu XR 500 500mg Metformin Viên 930.00 1,070.00
87 DIC013.0388.2023 Diclofenac 50mg Diclofenac Viên 152.00 175.00
88 DIE005.0242.2024 Diệp hạ châu Caps 4,5g Diệp hạ châu Viên 1,450.00 1,595.00
89 DIG003 Digoxine Qualy 0,25mg 0,25mg Digoxin Viên 0.00 1,035.00
90 DIL010.0910.2024 Diltiazem STELLA 60 mg 60mg Diltiazem Viên 1,200.00 1,320.00
91 DIM004.0000.2023 Dimedrol 10mg/1ml Diphenhydramin Hydroclorid ống 0.00 966.00
92 DIS008.0525.2024 Disthyrox 100µg Levothyroxin Viên 294.00 338.00
93 DIV003.0963.2023 Divaserc 24mg Betahistin Viên 2,000.00 2,200.00
94 DOG008.0240.2024 Dognefin 50mg Sulpiride Viên 280.00 322.00
95 DOM003 Domitazol 250mg+ 20mg + 25mg Campho Monobromid + Xanh Methylen + Malva Purpurea Viên 0.00 2,652.00
96 DON013.0240.2024 Donox 20 mg 20mg Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) Viên 1,450.00 1,595.00
97 DOP002.0000.2023 Dopegyt 250mg Methyldopa Viên 0.00 2,420.00
98 DRO013.1292.2023 Drotusc 40mg Drotaverin clohydrat Viên 567.00 652.00
99 DRO014.1354.2023 Drotusc Forte 80mg Drotaverin clohydrat Viên 987.00 1,135.00
100 DUH005.2168.2024 DUHEMOS 500 500mg Tranexamic acid Viên 2,499.00 2,749.00
101 DUN001 Dung Dịch Dạ Hương 100ml Nacl + Lô Hội + TD Bạc Hà + TD Bách Lý Hương + Acid Lactic + Vitamin E Chai 0.00 37,450.00
102 DUT003.1175.2024 Dutasteride-5A FARMA 0,5mg 0,5mg Dutasteride Viên 4,284.00 4,712.00
103 DYN001.0000.2023 Dynapar AQ 75mg/ml Diclofenac Ống 0.00 16,050.00
104 EFF009 Efferalgan 80mg Paracetamol Viên 0.00 2,750.00
105 EFF011 Efferalgan 500 mg Paracetamol Viên 0.00 2,943.00
106 EFT017.0240.2024 Efticele 200 200mg Celecoxib Viên 730.00 840.00
107 EML002 Emla 5% 125mg+125mg Lidocain + Prilocain Tuýp 0.00 47,663.20
108 ENA003.0388.2023 Enalapril Stella 5mg 5mg Enalapril Viên 387.00 445.05
109 ENT009.0910.2024 Entecavir Stella 0.5mg 0,5mg Entecavir Viên 15,900.00 17,013.00
110 ENV003.0322.2023 Envix 6 6mg Ivermectin Viên 24,000.00 25,680.00
111 ERI002 Erilcar 5 5mg Enalapril Viên 0.00 966.00
112 ESO008.0322.2023 Esomeptab 40 mg 40mg Esomeprazol Viên 5,000.00 5,500.00
113 FAB008.0963.2023 Fabamox 1000 DT 1000mg Amoxycillin Viên 4,400.00 4,840.00
114 FAS010.1568.2024 Fasthan 20 20mg Pravastatin Viên 6,450.00 6,902.00
115 FAS008.3145.2023 Fastum Gel 2,5g/100g gel, 30g Ketoprofen Tuýp 47,500.00 50,825.00
116 FAS004 Fastumin 500mg, 50mg, 1,25mg Cao Nghệ + Mật Ong + Piperin Viên 0.00 7,353.81
117 FEL006.0322.2023 Felodipine STELLA 5 mg retard 5mg Felodipin Viên 1,450.00 1,595.00
118 FEN018.0910.2024 Fenostad 200 200mg Fenofibrate Viên 2,100.00 2,310.00
119 FEN016.0240.2024 Feno-TG 145 145mg Fenofibrate Viên 2,000.00 2,200.00
120 FER003.0240.2024 Ferium- XT 100mg; 1,5mg Sắt Ascorbat + Folic Acid Viên 5,200.00 5,564.00
121 FIC001.0000.2023 Ficyc Cream 0,5%/5g Aciclovir Tuýp 0.00 10,700.00
122 FLA002.0000.2023 Flazacort 6 6mg Deflazacort Viên 0.00 8,025.00
123 FLU019.0388.2023 Fluconazole Stella 150mg 150mg Fluconazol Viên 9,200.00 9,844.00
124 FLU022.3145.2023 Fluzinstad 5 5mg Flunarizin Viên 900.00 1,035.00
125 FOR005 Forlax Pwd 10g 20s 10g Macrogol Gói 0.00 5,173.30
126 FOR004 Forxiga 10mg Dapagliflozin Viên 0.00 20,330.00
127 FUC011.0963.2023 Fucipa - B 2%; 0,1%; 10g Fusidic Acid + Betamethasone Tuýp 28,000.00 29,960.00
128 GAS006.0000.2023 Gastevin 30mg 30mg Lansoprazol Viên 0.00 10,165.00
129 GEN012.0000.2022 GENTAMICIN 80mg 80mg Gentamicin ống 0.00 2,200.00
130 GIM004.0322.2023 Gimyenez 16mg Betahistin Viên 800.00 920.00
131 GLI007.0388.2023 Gliclada 30mg 30mg Gliclazid Viên 2,289.00 2,518.00
132 GLI008.0322.2023 Glizym-M 80mg+ 500mg Metformin + Gliclazide Viên 3,360.00 3,696.00
133 GLU032.0322.2023 Glucosamin 500 mg 500mg Glucosamin Viên 650.00 747.50
134 GLU033.0000.2023 Glucose 30% 30%/500ml Glucose Chai 0.00 23,540.00
135 GLU024 Glucose 5% 5% Glucose Chai 0.00 10,165.00
136 GOU004.0459.2023 Gourcuff-2,5 2,5mg Alfuzosin Viên 4,200.00 4,620.00
137 GUB001.0000.2022 GUBY 200mg + 100mg Cao dây gắm (Gnetum Montanum Gnetaceae), Cao tía tô (Perillae Fructescentis Lamiaceae) Viên 0.00 12,256.36
138 HAG005.0388.2023 Hagifen 400mg Ibuprofen Viên 420.00 483.00
139 HAP010.0388.2023 Hapacol 650 650mg Paracetamol Viên 525.00 604.00
140 HEM005.0322.2023 Hemprenol 12,8mg/20g Betamethason Tuýp 26,000.00 27,820.00
141 HUM004.2990.2022 Humalog Mix 75/25 Kwikpen 300U (10,5mg)/3ml Insulin Trộn, Hỗn Hợp (Mixtard-Acting, Dual-Acting) Bút Tiêm 178,080.00 186,984.00
142 HUN004.1292.2023 Huntelaar 4mg Lacidipine Viên 4,200.00 4,620.00
143 HYA006.0141.2024 Hyalgan 20mg/ 2ml Natri Hyaluronat Ống Tiêm 1,045,000.00 1,065,900.00
144 HYD005 Hydrocortison 100mg Hydrocortison Lọ 0.00 26,750.00
145 IBA010.0963.2023 Iba-Mentin 1000mg/62,5mg 1000mg; 62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 15,781.00 16,886.00
146 IBO002.0910.2024 Iboten 100mg Trimebutine Viên 624.00 718.00
147 IMI004.0388.2023 Imidu 60 mg 60mg Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) Viên 1,953.00 2,148.00
148 INC008.0459.2023 Incepavit 400 Capsule 400mg Vitamin E Viên 1,850.00 2,035.00
149 INS005.1031.2024 Insuact 10 10mg Atorvastatin Viên 370.00 426.00
150 ITR006.1175.2024 Itranstad 100mg Itraconazol Viên 6,870.00 7,351.00
151 KAH001.0309.2023 Kahagan New 100mg; 75mg; 7,5mg Actiso + Rau Đắng Đất + Bìm Bìm Biếc Viên 495.00 569.25
152 KAL017.1031.2024 Kali Clorid 500mg Kali clorid Viên 745.00 857.00
153 KAR006.0294.2024 Kary Uni 0,25mg/5ml Pirenoxin Lọ 32,424.00 34,694.00
154 KAV004.0963.2023 Kavasdin 10 10mg Amlodipin Viên 335.00 385.00
155 KEF005.0963.2023 Kefentech 30mg Ketoprofen Miếng 9,450.00 10,112.00
156 KIM008.0000.2023 Kim tiền thảo Khải Hà 260,5mg Cao Khô Kim Tiền Thảo Viên 0.00 1,386.00
157 KIT003.0963.2023 KITNO 625mg Calci carbonat Viên 1,400.00 1,540.00
158 KLE001 Klenzit C 1mg+10mg/15g Adapalen + Clindamycin Tuýp 0.00 110,250.00
159 LAD001 Ladyvagi 100.000UI; 35.000UI; 35.000UI Neomycin + Polymyxin B + Nystatin Viên 0.00 5,778.00
160 LAM010.1175.2024 Lamone 100 100mg Lamivudin Viên 2,100.00 2,310.00
161 LAM009.3145.2023 Lamone 100 100mg Lamivudin Viên 2,200.00 2,420.00
162 LAN010.0240.2024 Lancid 15 15mg Lansoprazol Viên 3,500.00 3,850.00
163 LEO007.0910.2024 Leolen Forte 5mg + 1,33mg Cytidin-5monophosphat disodium + uridin Viên 3,700.00 4,070.00
164 LEV014.0388.2023 LEVODHG 250 250mg Levofloxacin Viên 1,020.00 1,122.00
165 LID004 Lidocain 10% 10% Lidocain Bình Xịt 0.00 166,950.00
166 LID002 Lidocain 2% 2Ml 0.04 g/2ml Lidocain Ống 0.00 805.00
167 LID006.0000.2023 Lidocain hydroclorid 40mg/2ml Lidocain ống 0.00 1,035.00
168 LIG001.0000.2023 Lignospan Standard 36mg; 18,13mcg Lidocain + Epinephrin (Adrenalin) ống 0.00 0.00
169 LIN002.0000.2022 Linliptin 5mg Linagliptin Viên 0.00 10,700.00
170 LIP014 Lipofundin MCT/LCT 20% 20% 100ml Nhũ dịch lipid Chai 0.00 159,642.00
171 LIS011.1568.2024 Lisopress 5mg Lisinopril Viên 3,360.00 3,696.00
172 LIV006.0000.2022 Livernin-DH 500mg Arginin Hydroclorid Ống 0.00 9,202.00
173 LOP009.0388.2023 Loperamide STELLA 2mg Loperamid Viên 523.00 601.45
174 LOR004.0388.2023 Lorastad 10 Tab. 10mg Loratadin Viên 850.00 978.00
175 L-S001.0000.2023 L-Stafloxin 500 500mg Levofloxacin Viên 0.00 2,750.00
176 MAG013.0963.2023 Magiebion 470mg; 5mg Magnesi lactat + Vitamin B6 Viên 1,491.00 1,640.00
177 MAS005.3145.2023 Masopen 250/25 250mg; 25mg Levodopa + carbidopa Viên 3,486.00 3,835.00
178 MEC008 Mecaflu Forte 100mg, 50mg, 0,5mg, 0,36mg, 0,5mg Eucalyptop, Tinh Dầu Tràm, Menthol, Tinh Dầu Tần, Tinh Dầu Gừng Viên 0.00 575.00
179 MED015 Medexa 16mg 16mg Methyl Prednisolon Viên 0.00 2,824.80
180 MED016 Medexa 4mg 4mg Methyl Prednisolon Viên 0.00 984.40
181 MED019 Medoprazole 20mg 20mg Omeprazol Viên 0.00 3,498.00
182 MED022.0388.2023 Medskin clovir 800 800mg Aciclovir Viên 3,200.00 3,520.00
183 MEG001.0000.2022 MEGISTAN 300mg Ursodeoxycholic Acid Viên 0.00 17,976.00
184 MEK016.1031.2024 Mekotropyl 800 800mg Piracetam Viên 696.00 800.00
185 MEN005.0388.2023 Menison 4mg 4mg Methyl prednisolon Viên 870.00 1,000.50
186 MEP008.0294.2024 Mepoly (35mg; 100.000IU; 10mg)/10ml Neomycin + Polymixine B + Dexamethasone Lọ 37,000.00 39,590.00
187 MES009.1175.2024 Meseca 50mcg/0,05ml (0,1%) Fluticason propionat Lọ 96,000.00 102,720.00
188 MES001 Messi-10 10mg Alendronat Viên 0.00 5,500.00
189 MET043.0322.2023 Metformin 1000mg 1000mg Metformin Viên 890.00 1,024.00
190 MET024 Metformin 850 850mg Metformin Viên 0.00 794.00
191 MET001 METRONIDAZOL 250mg Metronidazole Viên 0.00 598.00
192 MET037.0000.2022 Metronizol Neo 500mg, 65000IU, 100.000IU Metronidazol + Neomycin + Nystatin Viên 0.00 9,630.00
193 MEZ005 Mezamazol 5 mg Thiamazol Viên 0.00 531.30
194 MHA001.0000.2024 MHAESCIN 40 40mg Aesin Viên 0.00 6,377.20
195 MIB006.0910.2024 Mibelet 5mg Nebivolol Viên 1,365.00 1,502.00
196 MIB007.0294.2024 MIBETEL HCT 40mg + 12,5mg Telmisartan + Hydroclorothiazide Viên 3,780.00 4,158.00
197 MIL004.0000.2022 MILIAN 36mg + 36mg + 0,25ml Xanh Methylen + Tím Gentian + Ethanol Chai 0.00 6,206.00
198 MIX005.0112.2023 Mixtard 30 (700IU; 300IU)/10ml Insulin Trộn, Hỗn Hợp (Mixtard-Acting, Dual-Acting) Lọ 60,000.00 64,200.00
199 MOD002.5200.2024 Modom'S 10mg Domperidon Viên 257.00 296.00
200 MOP001.0000.2023 Mopristad 5 5mg Mosapride Viên 0.00 5,390.00
201 MUS003.0322.2023 Muslexan 6 6mg Tizanidine Viên 3,654.00 4,019.40
202 MYD005.1002.2023 Mydrin-P 0.5%/0.5% Tropicamide + Phenyl-Epherine Hydrocloride Lọ 67,500.00 72,225.00
203 NAB002 Nabifar 5g Natri Hydrocarbonat Gói 0.00 812.00
204 NAS001.0000.2024 Nasonex 50mcg Mometason Furoat Chai 0.00 206,955.00
205 NAT023.3145.2023 Natri Clorid 0,9% 0,9%/10ml Natri clorid Lọ 1,320.00 1,452.00
206 NAT022.0000.2023 Nattokinase 3000FU Nattokinase Viên 0.00 16,050.00
207 NAV005.0294.2024 Navaldo 5mg/5ml Fluorometholone Lọ 22,000.00 23,540.00
208 NEB008.1568.2024 Nebivolol Stella 5mg 5mg Nebivolol Viên 1,370.00 1,507.00
209 NEG004.0059.2022 Negacef 500 500mg Cefuroxim Viên 5,980.00 6,399.00
210 NEO026.0910.2024 Neo-Tergynan 500mg + 65000 IU + 100000 IU Metronidazol + neomycin + nystatin Viên 11,800.00 12,626.00
211 NEU013.0963.2023 Neurixal 5mg; 470mg Magnesi lactat + Vitamin B6 Viên Sủi 1,848.00 2,033.00
212 NEX004.0000.2023 Nexium Mups 20mg 20mg Esomeprazol Viên 0.00 24,028.00
213 NIC007.0294.2024 Nicomen Tablets 5mg 5mg Nicorandil Viên 3,300.00 3,630.00
214 NIF008.0388.2023 Nifedipin T20 retard 20mg Nifedipin Viên 520.00 598.00
215 NIT001 Nitromint 8mg/g Nitroglycerin Chai 0.00 157,500.00
216 NUO001 Nước Oxy Già 3% 3% Nước Oxy Già Chai 0.00 2,079.00
217 OFL010.0854.2024 Oflovid 15mg/5ml Ofloxacin Lọ 55,872.00 59,783.00
218 OLE005.0294.2024 Olevid 2mg/ml Olopatadin (Hydroclorid) Lọ 88,000.00 94,160.00
219 OPE017.0000.2024 Opecalcium 1100Mg +100Mg+ 50Mg Calci Glucoheptonat + Vitamin C + Vitamin PP Ống 0.00 9,523.00
220 OPE015.0322.2023 Opekosin 3,5mg Alphachymotrypsin Viên 1,300.00 1,430.00
221 OPE016.0322.2023 Opesinkast 5 5mg Natri montelukast Viên 4,300.00 4,730.00
222 OPT002.0000.2023 OPTI Extra 200mg+56mg+5mg Alpha Lipoic Acid + Lutein 10% + Zeaxanthin 5% Viên 0.00 9,095.00
223 ORE010.1354.2023 Oresol 245 520mg + 580mg + 300mg + 2,7g Natri Clorid + Natri Citrat + Kali Clorid + Glucose Khan Gói 805.00 926.00
224 ORL001 Orlitax 120mg Orlistat Viên 0.00 9,630.00
225 OST001.0000.2024 OSTEBON Plus 70Mg; 2800IU Alendronic Acid + Cholecalciferol (Vitamin D3) Viên 0.00 37,450.00
226 PAR024.0388.2023 Paracetamol 500 500mg Paracetamol Viên Sủi 1,400.00 1,540.00
227 PAR022.0000.2022 Paracetamol 500mg 500mg Paracetamol Viên 0.00 368.00
228 PHI005 Philiver 140mg, 60mg,8mg, 8mg,8mg, 8mg,24mg, 16mg Cardus Marianus Extract + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B2 +Vitamin PP + Calci Pantothenat +Vitamin B5 Viên 0.00 4,180.00
229 PHO004.0309.2023 Phong Tê Thấp - BVP 10000mg, 500mg Hy Thiêm, Thiên Niên Kiện Viên 2,500.00 2,750.00
230 PLA004.0322.2023 Plaxsav 5 5mg Benazepril hydroclorid Viên 4,500.00 4,950.00
231 POL007.1175.2024 Polygynax 35000IU; 35000IU; 100000IU Nystatin + neomycin + polymyxin B Viên 9,500.00 10,165.00
232 POV002 Povidine 5% Povidone Iodine Chai 0.00 7,290.00
233 POV010.0000.2022 Povidine 10% 500ml 10%/500ml Povidone Iodine Chai 0.00 63,703.00
234 POV004 Povidon Iod 10% 50g/500ml Povidone Iodine Chai 0.00 47,724.00
235 POW001 Powertona 3g 40mg; 40mg; 10mg Cao Nhân Sâm + Cao Bạch Quả + Tinh Dầu Tỏi Viên 0.00 4,400.00
236 PRE013 Pred Forte 1% 1%/5ml Prednisolon Acetat Lọ 0.00 38,841.00
237 PRE012 Prednison 5mg Prednisolon Viên 0.00 466.90
238 PRE025.0000.2024 PREVOMIT FT 10mg Domperidon Viên 0.00 1,298.00
239 QAP001.0000.2023 QAPANTO 40mg Pantoprazole Viên 0.00 12,305.00
240 RAC002.0322.2023 Racesec 30mg Racecadotril Viên 4,200.00 4,620.00
241 RAM007.0963.2023 Ramifix 5 5mg Ramipril Viên 2,550.00 2,805.00
242 REB002.0322.2023 Rebastric 100mg Rebamipid Viên 2,400.00 2,640.00
243 RHI001 Rhinex 0,05% 7,5mg Naphazolin Lọ