Tên CSKCB: | Phòng khám Đa Khoa (thuộc Chi nhánh 5 - Công ty TNHH Trung Tâm Y Khoa Phước An) |
Giấy phép hoạt động số: | 00032/HCM-GPHĐ, ngày 04/12/2009 |
Địa chỉ hành nghề: | 42 Đường số 26, Phường 10, Quận 6, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Mã số KCB: | 79 - 065 |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật: | Bác sĩ Đinh Xuân Hòa |
Số CCHN: | 000161/HCM-CCHN |
Ngày cấp: | 23/04/2012 |
Nơi cấp: | Sở Y tế TP. HCM |
Hình Thức tổ chức: | Phòng khám đa khoa |
Phạm vi hoạt động chuyên môn: | Thực hiện Kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động |
Điện thoại: | 028. 6292 6570 |
Thời gian làm việc: | Từ 06 giờ 00 đến 20 giờ 00 |
STT | Mã TT43 | Tên TT43 | Mã Hepa | Tên DVKT hepa | Đối tượng áp dụng | Giá DV | Giá phụ thu | Giá BHYT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 43.24.317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | XNVSKST17 | Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) | BH | 84,400 | 41,300 | 43,100 |
2 | 43.24.301 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | XNVSKST02 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | DV | 183,000 | 0 | 0 |
3 | 43.24.299 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | XNVSKST01 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | DV | 183,000 | 0 | 0 |
4 | 43.24.296 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST32 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | DV | 190,000 | 0 | 0 |
5 | 43.24.294 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST33 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | DV | 190,000 | 0 | 0 |
6 | 43.24.285 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST34 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) | KSK | 169,000 | 0 | 0 |
7 | 43.24.278 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST35 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) | KSK | 169,000 | 0 | 0 |
8 | 43.24.265 | Đơn bào đường ruột soi tươi | XNVSKST18 | Đơn bào đường ruột soi tươi | DV | 118,000 | 0 | 0 |
9 | 43.24.264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | XNVSKST31 | Hồng cầu trong phân test nhanh | BH | 142,200 | 74,400 | 67,800 |
10 | 43.24.258 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | XNVSKST05 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | DV | 208,000 | 0 | 0 |
11 | 43.24.256 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | XNVSKST04 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | DV | 239,000 | 0 | 0 |
12 | 43.24.219 | EBV IgG miễn dịch tự động | XMMD19 | EBV IgG miễn dịch tự động | DV | 143,000 | 0 | 0 |
13 | 43.24.217 | EBV IgM miễn dịch tự động | XMMD20 | EBV IgM miễn dịch tự động | DV | 143,000 | 0 | 0 |
14 | 43.24.196 | CMV IgG miễn dịch tự động | XMMD21 | CMV IgG miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
15 | 43.24.194 | CMV IgM miễn dịch tự động | XMMD22 | CMV IgM miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
16 | 43.24.189 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | XNVSKST14 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | BH | 251,000 | 92,000 | 159,000 |
17 | 43.24.188 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | XNVSKST13 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | BH | 251,000 | 92,000 | 159,000 |
18 | 43.24.183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | XNVSKST38 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | BH | 188,000 | 53,000 | 135,000 |
19 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26 | HIV Ab test nhanh | DV | 154,000 | 0 | 0 |
20 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26-KSK | HIV Ab test nhanh (KSK) | KSK | 133,000 | 0 | 0 |
21 | 43.24.168 | HEV IgG miễn dịch tự động | XNVSKST23 | HEV IgG miễn dịch tự động | DV | 220,000 | 0 | 0 |
22 | 43.24.166 | HEV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST24 | HEV IgM miễn dịch tự động | DV | 253,000 | 0 | 0 |
23 | 43.24.162 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST21 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | DV | 189,000 | 0 | 0 |
24 | 43.24.161 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | XNVSKST22 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | DV | 189,000 | 0 | 0 |
25 | 43.24.160 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | XNVSKST29 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | DV | 253,000 | 0 | 0 |
26 | 43.24.159 | HAV total miễn dịch tự động | XNVSKST27 | HAV total miễn dịch tự động | DV | 214,000 | 0 | 0 |
27 | 43.24.157 | HAV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST28 | HAV IgM miễn dịch tự động | BH | 265,000 | 155,000 | 110,000 |
28 | 43.24.154 | HCV genotype giải trình tự gene | XNVSKST08 | HCV genotype giải trình tự gene | DV | 1,533,000 | 0 | 0 |
29 | 43.24.152 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | XNVSKST06 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | BH | 1,338,000 | 0 | 1,338,000 |
30 | 43.24.146 | HCV Ab miễn dịch tự động | XMMD12 | HCV Ab miễn dịch tự động | BH | 190,000 | 67,000 | 123,000 |
31 | 43.24.141 | HBV genotype giải trình tự gene | XNVSKST10 | HBV genotype giải trình tự gene | DV | 1,329,000 | 0 | 0 |
32 | 43.24.137 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | XMMD11 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | BH | 1,328,000 | 0 | 1,328,000 |
33 | 43.24.135 | HBeAb miễn dịch tự động | XMMD16 | HBeAb miễn dịch tự động | BH | 160,200 | 61,500 | 98,700 |
34 | 43.24.132 | HBeAg miễn dịch tự động | XMMD17 | HBeAg miễn dịch tự động | BH | 149,200 | 50,500 | 98,700 |
35 | 43.24.129 | HBc total miễn dịch tự động | XMMD14 | HBc total miễn dịch tự động | BH | 229,400 | 0 | 0 |
36 | 43.24.126 | HBc IgM miễn dịch tự động | XMMD15 | HBc IgM miễn dịch tự động | DV | 171,000 | 0 | 0 |
37 | 43.24.124 | HBsAb định lượng | XMMD13 | Anti HBs (định lượng) | DV | 121,000 | 0 | 0 |
38 | 43.24.121 | HBsAg định lượng | XNMD25 | HBsAg định lượng | BH | 610,000 | 128,000 | 482,000 |
39 | 43.24.117 | HBsAg test nhanh | XMMD23 | HBsAg test nhanh | BH | 108,800 | 53,400 | 55,400 |
40 | 43.24.98 | Treponema pallidum test nhanh | XMMD18 | Treponema pallidum test nhanh | DV | 264,000 | 0 | 0 |
41 | 43.24.94 | Streptococcus pyogenes ASO | XNVSKST15 | Streptococcus pyogenes ASO | DV | 122,000 | 0 | 0 |
42 | 43.24.93 | Salmonella Widal | XNVSKST16 | Salmonella Widal | DV | 72,000 | 0 | 0 |
43 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU56 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) | DV | 267,000 | 0 | 0 |
44 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU57 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) | DV | 141,000 | 0 | 0 |
45 | 43.24.60 | Chlamydia test nhanh | XNVSKST03 | Chlamydia test nhanh | BH | 179,400 | 105,400 | 74,000 |
46 | 43.24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi | XNVSKST37 | Vi khuẩn nhuộm soi | BH | 100,300 | 30,000 | 70,300 |
47 | 43.23.179 | Định tính beta hCG (test nhanh) | XNHSNT18 | Định tính beta hCG (test nhanh) | DV | 55,000 | 0 | 0 |
48 | 43.23.206 | Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) | XNHSNT12 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | BH | 59,400 | 31,600 | 27,800 |
49 | 43.23.205 | Định lượng Ure | XNHSNT06 | Định lượng Ure (niệu) | DV | 52,000 | 0 | 0 |
50 | 43.23.202 | Định tính Protein Bence -jones | XNHSNT05 | Định tính Protein Bence -jones | DV | 62,000 | 0 | 0 |
51 | 43.23.200 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | XNHSKHAC05 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | DV | 208,000 | 0 | 0 |
52 | 43.23.193 | Định tính Opiate (test nhanh) | XNHSNT14 | Định tính Opiate (test nhanh) | DV | 134,000 | 0 | 0 |
53 | 43.23.189 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | XNHSNT02 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | DV | 44,000 | 0 | 0 |
54 | 43.23.184 | Định lượng Creatinin | XNHSNT08 | Định lượng Creatinin (niệu) | BH | 53,300 | 36,900 | 16,400 |
55 | 43.23.180 | Định lượng Canxi | XNHSNT04 | Định lượng Canxi (niệu) | DV | 47,000 | 0 | 0 |
56 | 43.23.176 | Định lượng Axit Uric | XNHSNT07 | Định lượng Axit Uric (niệu) | DV | 58,000 | 0 | 0 |
57 | 43.23.175 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSNT03 | Đo hoạt độ Amylase (niệu) | DV | 58,000 | 0 | 0 |
58 | 43.23.172 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | XNHSNT17 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | DV | 86,000 | 0 | 0 |
59 | 43.23.166 | Định lượng Urê | XNHSMAU46 | Định lượng Urê | DV | 59,000 | 0 | 0 |
60 | 43.23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | XNHSMAU35 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | BH | 120,900 | 60,800 | 60,100 |
61 | 43.23.158 | Định lượng Triglycerid | XNHSMAU38 | Định lượng Triglycerid | BH | 66,400 | 39,100 | 27,300 |
62 | 43.23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần | XNHSMAU53 | Định lượng Cholesterol toàn phần | BH | 64,400 | 37,100 | 27,300 |
63 | 43.23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU72 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | DV | 73,000 | 0 | 0 |
64 | 43.23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU73 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | BH | 63,400 | 36,100 | 27,300 |
65 | 43.23.157 | Định lượng Transferin | XNHSMAU03 | Định lượng Transferin | DV | 72,000 | 0 | 0 |
66 | 43.23.154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | XNHSKHAC06 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
67 | 43.23.151 | Định lượng Testosterol | XNHSMAU22 | Định lượng Testosterol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
68 | 43.23.144 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | XNVSKST30 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | DV | 258,000 | 0 | 0 |
69 | 43.23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | XNVSKST12 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | DV | 138,000 | 0 | 0 |
70 | 43.23.140 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | XNHSMAU20 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | DV | 143,000 | 0 | 0 |
71 | 43.23.139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | XNHSMAU01 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | BH | 216,300 | 123,400 | 92,900 |
72 | 43.23.137 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | XNHSMAU67 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
73 | 43.23.134 | Định lượng Progesteron | XNHSMAU25 | Định lượng Progesteron | DV | 114,000 | 0 | 0 |
74 | 43.23.133 | Định lượng Protein toàn phần | XNHSMAU51 | Định lượng Protein toàn phần | BH | 63,300 | 41,500 | 21,800 |
75 | 43.23.132 | Điện di Protein (máy tự động) | XNHSKHAC04 | Điện di Protein (máy tự động) | DV | 207,000 | 0 | 0 |
76 | 43.23.131 | Định lượng Prolactin | XNHSMAU21 | Định lượng Prolactin | DV | 114,000 | 0 | 0 |
77 | 43.23.118 | Định lượng Mg | XNHSKHAC12 | Định lượng Mg | DV | 59,000 | 0 | 0 |
78 | 43.23.117 | Định lượng Myoglobin | XNHSMAU19 | Định lượng Myoglobin | DV | 129,000 | 0 | 0 |
79 | 43.23.111 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | XNHSMAU28 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | DV | 51,000 | 0 | 0 |
80 | 43.23.110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | XNHSMAU24 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
81 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU04 | Định lượng Insulin (đói) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
82 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU05 | Định lượng Insulin (sau ăn) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
83 | 43.23.83 | Định lượng HbA1c | XMMD10 | Định lượng HbA1c | BH | 174,000 | 72,000 | 102,000 |
84 | 43.23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | XNHSMAU29 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | DV | 64,000 | 0 | 0 |
85 | 43.23.76 | Định lượng Globulin | XNHSMAU43 | Định lượng Globulin | DV | 49,000 | 0 | 0 |
86 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU47 | Định lượng Glucose (đói) | BH | 54,300 | 32,500 | 21,800 |
87 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU48 | Định lượng Glucose (sau ăn) | BH | 54,300 | 32,500 | 21,800 |
88 | 43.23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | XNHSMAU34 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | BH | 121,000 | 55,400 | 65,600 |
89 | 43.23.68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | XNHSMAU32 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | BH | 121,000 | 55,400 | 65,600 |
90 | 43.23.65 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | XNHSMAU23 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | DV | 114,000 | 0 | 0 |
91 | 43.23.61 | Định lượng Estradiol | XNHSMAU26 | Định lượng Estradiol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
92 | 43.23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | XNHSMAU59 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | BH | 100,500 | 71,000 | 29,500 |
93 | 43.23.52 | Định lượng Cyfra 21- 1 | XNHSMAU10 | Định lượng Cyfra 21- 1 | DV | 199,000 | 0 | 0 |
94 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU49 | Định lượng Creatinin | BH | 54,300 | 32,500 | 21,800 |
95 | 43.23.50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | XNHSMAU12 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | DV | 104,000 | 0 | 0 |
96 | 43.23.46 | Định lượng Cortisol | XNHSMAU36 | Định lượng Cortisol | DV | 114,000 | 0 | 0 |
97 | 43.23.40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | XNHSMAU60 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | KSK | 97,000 | 0 | 0 |
98 | 43.23.39 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | XNHSMAU06 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | DV | 198,000 | 0 | 0 |
99 | 43.23.38 | Định lượng Ceruloplasmin | XNHSMAU11 | Định lượng Ceruloplasmin | DV | 107,000 | 0 | 0 |
100 | 43.23.35 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | XNHSMAU68 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | DV | 176,000 | 0 | 0 |
101 | 43.23.34 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | XNHSMAU09 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | DV | 246,000 | 0 | 0 |
102 | 43.23.33 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | XNHSMAU08 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | DV | 218,000 | 0 | 0 |
103 | 43.23.32 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | XNHSMAU07 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | DV | 213,000 | 0 | 0 |
104 | 43.23.29 | Định lượng Calci toàn phần | XNHSMAU58 | Định lượng Calci toàn phần | BH | 54,100 | 41,100 | 13,000 |
105 | 43.23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần | XNHSMAU76 | Định lượng Bilirubin toàn phần | BH | 46,300 | 24,500 | 21,800 |
106 | 43.23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | XNHSMAU74 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | BH | 44,300 | 22,500 | 21,800 |
107 | 43.23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | XNHSMAU27 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | BH | 210,300 | 122,800 | 87,500 |
108 | 43.23.22 | Định lượng β2 microglobulin | XNHSMAU18 | Định lượng β2 microglobulin | DV | 171,000 | 0 | 0 |
109 | 43.23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | XNHSMAU77 | Đo hoạt độ AST (GOT) | BH | 47,300 | 25,500 | 21,800 |
110 | 43.23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | XNHSMAU78 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | BH | 47,300 | 25,500 | 21,800 |
111 | 43.23.18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | XNHSMAU37 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | BH | 157,300 | 64,400 | 92,900 |
112 | 43.23.15 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | XNHSMAU66 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
113 | 43.23.14 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | XNHSKHAC07 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | DV | 171,000 | 0 | 0 |
114 | 43.23.10 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSMAU55 | Đo hoạt độ Amylase | DV | 71,000 | 0 | 0 |
115 | 43.23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | XNHSMAU30 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | DV | 53,000 | 0 | 0 |
116 | 43.23.7 | Định lượng Albumin | XNHSMAU42 | Định lượng Albumin | BH | 68,300 | 46,500 | 21,800 |
117 | 43.23.3 | Định lượng Acid Uric | XNHSMAU50 | Định lượng Acid Uric | BH | 55,300 | 33,500 | 21,800 |
118 | 43.22.352 | Điện di huyết sắc tố | XNHSKHAC03 | Điện di huyết sắc tố | DV | 357,000 | 0 | 0 |
119 | 43.22.326 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | XNVSKST20 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | DV | 202,000 | 0 | 0 |
120 | 43.22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD24 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | DV | 79,000 | 0 | 0 |
121 | 43.22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD29 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | DV | 95,000 | 0 | 0 |
122 | 43.22.151 | Cặn Addis | XMMD05 | Cặn Addis | DV | 66,000 | 0 | 0 |
123 | 43.22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | XMMD04 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | BH | 63,600 | 39,900 | 23,700 |
124 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD02 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | BH | 86,100 | 44,600 | 41,500 |
125 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD27 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu | DV | 112,000 | 0 | 0 |
126 | 43.22.117 | Định lượng sắt huyết thanh | XNHSMAU45 | Định lượng sắt huyết thanh | BH | 69,500 | 36,700 | 32,800 |
127 | 43.22.116 | Định lượng Ferritin | XNHSMAU02 | Định lượng Ferritin | DV | 176,000 | 0 | 0 |
128 | 43.22.115 | Định lượng IgE | XNHSMAU13 | Định lượng IgE | BH | 170,000 | 0 | 0 |
129 | 43.22.114 | Định lượng IgM | XNHSMAU16 | Định lượng IgM | DV | 100,000 | 0 | 0 |
130 | 43.22.113 | Định lượng IgA | XNHSMAU14 | Định lượng IgA | DV | 100,000 | 0 | 0 |
131 | 43.22.112 | Định lượng IgG | XNHSMAU15 | Định lượng IgG | DV | 100,000 | 0 | 0 |
132 | 43.01.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | XNHSMAU69 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | DV | 33,000 | 0 | 0 |
133 | 43.23.42 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | XNHSKHAC02 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | DV | 106,000 | 0 | 0 |
134 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU61 | Độ lọc cầu thận (eGFR) | DV | 63,000 | 0 | 0 |
135 | 43.22.103 | Định lượng G6PD | XMMD09 | Định lượng G6PD | DV | 171,000 | 0 | 0 |
136 | 43.22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | XMMD03 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | BH | 79,400 | 66,400 | 13,000 |
137 | 43.22.14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | XNHSMAU52 | Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động | DV | 58,000 | 0 | 0 |
138 | 43.22.6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | XMMD08 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động | DV | 79,000 | 0 | 0 |
139 | 43.22.2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | XMMD06 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động | BH | 101,800 | 36,500 | 65,300 |
140 | 43.24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST39 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgM | DV | 156,000 | 0 | 0 |
141 | 43.24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST40 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgG | DV | 156,000 | 0 | 0 |
142 | 43.24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST41 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgG | DV | 175,000 | 0 | 0 |
143 | 43.24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST42 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgM | DV | 156,000 | 0 | 0 |
144 | 43.24.282 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST43 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | DV | 175,000 | 0 | 0 |
145 | 43.02.503 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | XNKHAC01 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | DV | 650,000 | 0 | 0 |
146 | 43.24.119 | HBsAg miễn dịch tự động | XNVSKST44 | HBsAg miễn dịch tự động | BH | 134,600 | 57,300 | 77,300 |
147 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST46 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | DV | 750,000 | 0 | 0 |
148 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST47 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR (mẫu đơn mang đến) | DV | 720,000 | 0 | 0 |
149 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST48 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5) | DV | 1,275,000 | 0 | 0 |
150 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST49 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5 mang đến) | DV | 1,125,000 | 0 | 0 |
151 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST45 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 | DV | 121,000 | 0 | 0 |
152 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST51 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) | DV | 88,000 | 0 | 0 |
153 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST52 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 2) | KSK | 187,000 | 0 | 0 |
154 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST53 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 3) | KSK | 0 | 0 | 0 |
155 | 43.23.51-184 | XNHSKHAC09 | Test thanh thải Creatinine | DV | 97,000 | 0 | 0 | |
156 | 43.23.166-205 | Định lượng Urê | XNHSKHAC10 | Test thanh thải Ure | DV | 97,000 | 0 | 0 |
157 | 43.24.3 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | XNVSKST11 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | DV | 331,000 | 0 | 0 |
158 | 43.24.28 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | XNVSKST54 | Xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | DV | 0 | 0 | 0 |
159 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN08 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) | BH | 207,500 | 122,700 | 84,800 |
160 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN09 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) | BH | 207,500 | 122,700 | 84,800 |
161 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN10 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) | DV | 489,000 | 0 | 0 |
162 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN11 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) | BH | 207,500 | 122,700 | 84,800 |
163 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN12 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) | BH | 383,000 | 239,000 | 144,000 |
164 | 43.21.14 | Điện tim thường | TDCN05 | Điện tim thường | BH | 74,600 | 39,200 | 35,400 |
165 | 43.21.4 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | TDCN06 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | BH | 226,800 | 149,000 | 77,800 |
166 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI01 | Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) | BH | 88,000 | 48,000 | 40,000 |
167 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI02 | Nội soi tai mũi họng (Tai) | BH | 88,000 | 48,000 | 40,000 |
168 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | TMH01 | Nội soi tai mũi họng | BH | 241,000 | 133,000 | 108,000 |
169 | 43.18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | XQ06 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
170 | 43.18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | XQ38 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
171 | 43.18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | XQ60 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
172 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42 | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
173 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42A | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) | KSK | 46,000 | 0 | 0 |
174 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ20 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
175 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ21 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
176 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ01 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
177 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ02 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
178 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ23 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
179 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ24 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
180 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ07 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
181 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ08 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
182 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ27 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
183 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ28 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
184 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ48 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
185 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ49 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
186 | 43.18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | XQ29 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
187 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ67 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
188 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ68 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
189 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ03 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
190 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ04 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
191 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ25 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
192 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ26 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
193 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ09 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
194 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ10 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
195 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ31 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
196 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ32 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
197 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ11 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
198 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ12 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
199 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ63 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
200 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ64 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
201 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ65 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
202 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ66 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
203 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ71 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
204 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ62 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
205 | 43.18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | XQ36 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
206 | 43.18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | XQ15 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
207 | 43.18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | XQ17 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
208 | 43.18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | XQ18 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
209 | 43.18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | XQ16 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
210 | 43.18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | XQ14 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
211 | 43.18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | XQ13 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
212 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ69 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
213 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ70 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
214 | 43.18.78 | Chụp Xquang Schuller | XQ39 | Chụp Xquang Schuller | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
215 | 43.18.72 | Chụp Xquang Blondeau | XQ72 | Chụp Xquang Blondeau-Hirtz | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
216 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
217 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19T | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) | BH | 131,900 | 63,600 | 68,300 |
218 | 43.18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | XQ54 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | BH | 148,900 | 80,600 | 68,300 |
219 | 43.18.57 | Siêu tinh hoàn hai bên | SA18 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | BH | 134,400 | 85,100 | 49,300 |
220 | 43.18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | SA10 | Siêu âm tuyến vú hai bên | BH | 134,400 | 85,100 | 49,300 |
221 | 43.18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | SA07 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | BH | 134,400 | 85,100 | 49,300 |
222 | 43.18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | SA28 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | BH | 134,400 | 85,100 | 49,300 |
223 | 43.18.31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | SA08 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | BH | 253,000 | 67,000 | 186,000 |
224 | 43.18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | SA26 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | BH | 134,400 | 85,100 | 49,300 |
225 | 43.18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | SA25 | Siêu âm tử cung phần phụ | BH | 134,400 | 85,100 | 49,300 |
226 | 43.18.15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | SA14 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | BH | 134,400 | 85,100 | 49,300 |
227 | 43.18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | SA27 | Siêu âm hạch vùng cổ | BH | 134,400 | 85,100 | 49,300 |
228 | 43.18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | SA09 | Siêu âm các tuyến nước bọt | BH | 134,400 | 85,100 | 49,300 |
229 | 43.18.1 | Siêu âm tuyến giáp | SA12 | Siêu âm tuyến giáp | BH | 134,400 | 85,100 | 49,300 |
230 | 43.15.226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | NOISOI03 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | BH | 337,000 | 36,000 | 301,000 |
231 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH21 | Khí dung mũi họng (Xông họng) | BH | 58,400 | 35,400 | 23,000 |
232 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH22 | Khí dung mũi họng (Xông mũi) | BH | 58,400 | 35,400 | 23,000 |
233 | 43.15.212 | Lấy dị vật họng miệng | TMH23 | Lấy dị vật họng miệng | BH | 145,800 | 104,200 | 41,600 |
234 | 43.15.141 | Nhét bấc mũi trước | TMH14 | Nhét bấc mũi trước | BH | 267,000 | 143,000 | 124,000 |
235 | 43.15.140 | Nhét bấc mũi sau | TMH13 | Nhét bấc mũi sau | BH | 381,000 | 257,000 | 124,000 |
236 | 43.15.139 | Phương pháp Proetz | TMH20 | Phương pháp Proetz (Rửa mũi) | BH | 85,280 | 23,480 | 61,800 |
237 | 43.15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | TMH29 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | BH | 164,700 | 99,100 | 65,600 |
238 | 43.15.58 | Làm thuốc tai | TMH11 | Làm thuốc tai | BH | 77,600 | 56,500 | 21,100 |
239 | 43.15.57 | Chích nhọt ống tai ngoài | TMH08 | Chích nhọt ống tai ngoài | DV | 340,000 | 0 | 0 |
240 | 43.15.56 | Chọc hút dịch vành tai | TMH07 | Chọc hút dịch vành tai | BH | 390,200 | 333,400 | 56,800 |
241 | 43.15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | TMH05 | Lấy dị vật tai (gây tê) | BH | 183,000 | 22,000 | 161,000 |
242 | 43.15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | TMH27 | Bơm hơi vòi nhĩ | BH | 216,000 | 97,000 | 119,000 |
243 | 43.15.50 | Chích rạch màng nhĩ | TMH04 | Chích rạch màng nhĩ | BH | 147,000 | 82,800 | 64,200 |
244 | 43.15.302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | HSCC06 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | BH | 66,700 | 31,100 | 35,600 |
245 | 43.14.261 | Thử kính | MAT20 | Thử kính | DV | 52,000 | 0 | 0 |
246 | 43.14.260 | Đo thị lực | MAT39 | Đo thị lực | DV | 52,000 | 0 | 0 |
247 | 43.14.258 | Đo khúc xạ máy | MAT22 | Đo khúc xạ máy | DV | 58,000 | 0 | 0 |
248 | 43.14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | MAT21 | Đo nhãn áp ( Schiotz…) | BH | 72,100 | 44,100 | 28,000 |
249 | 43.14.218 | Soi đáy mắt trực tiếp | MAT01 | Soi đáy mắt trực tiếp | BH | 96,800 | 41,500 | 55,300 |
250 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT61 | Bóc giả mạc (mắt phải) | BH | 129,300 | 40,900 | 88,400 |
251 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT62 | Bóc giả mạc (mắt trái) | BH | 129,300 | 40,900 | 88,400 |
252 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT63 | Bóc giả mạc (2 mắt) | BH | 230,300 | 141,900 | 88,400 |
253 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT64 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) | BH | 113,300 | 24,900 | 88,400 |
254 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT65 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) | BH | 113,300 | 24,900 | 88,400 |
255 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT66 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) | BH | 197,300 | 108,900 | 88,400 |
256 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT37 | Rửa cùng đồ (mắt phải) | BH | 82,400 | 38,400 | 44,000 |
257 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT38 | Rửa cùng đồ (mắt trái) | BH | 82,400 | 38,400 | 44,000 |
258 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT53 | Rửa cùng đồ (2 mắt) | BH | 162,400 | 118,400 | 44,000 |
259 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT31 | Đánh bờ mi (mắt phải) | BH | 100,100 | 62,800 | 37,300 |
260 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT32 | Đánh bờ mi (mắt trái) | BH | 100,100 | 62,800 | 37,300 |
261 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT44 | Đánh bờ mi (2 mắt) | BH | 165,100 | 127,800 | 37,300 |
262 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT29 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) | BH | 187,600 | 106,600 | 81,000 |
263 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT30 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) | BH | 187,600 | 106,600 | 81,000 |
264 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT43 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) | BH | 352,600 | 271,600 | 81,000 |
265 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT23 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) | BH | 102,100 | 52,100 | 50,000 |
266 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT24 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) | BH | 102,100 | 52,100 | 50,000 |
267 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT42 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) | BH | 162,100 | 112,100 | 50,000 |
268 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT18 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) | BH | 93,700 | 58,100 | 35,600 |
269 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT19 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) | BH | 93,700 | 58,100 | 35,600 |
270 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT41 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) | BH | 166,700 | 131,100 | 35,600 |
271 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT16 | Lấy calci kết mạc (mắt phải) | BH | 108,100 | 70,800 | 37,300 |
272 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT17 | Lấy calci kết mạc (mắt trái) | BH | 108,100 | 70,800 | 37,300 |
273 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT40 | Lấy calci kết mạc (2 mắt) | BH | 175,100 | 137,800 | 37,300 |
274 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT27 | Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) | BH | 132,600 | 65,600 | 67,000 |
275 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT28 | Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) | BH | 132,600 | 65,600 | 67,000 |
276 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT57 | Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) | BH | 229,600 | 162,600 | 67,000 |
277 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT26 | Bơm thông lệ đạo (2 mắt) | BH | 210,200 | 111,600 | 98,600 |
278 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT55 | Bơm thông lệ đạo (mắt trái) | BH | 135,100 | 73,600 | 61,500 |
279 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT56 | Bơm thông lệ đạo (mắt phải) | BH | 135,100 | 73,600 | 61,500 |
280 | 43.14.244 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | MAT71 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | BH | 243,000 | 0 | 217,000 |
281 | 43.13.167 | Làm thuốc âm đạo | SAN14 | Làm thuốc âm đạo | DV | 118,000 | 0 | 0 |
282 | 43.13.152 | Bóc nang tuyến Bartholin | SAN05 | Bóc nang tuyến Bartholin | BH | 1,502,000 | 193,000 | 1,309,000 |
283 | 43.13.145 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | SAN04 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | BH | 482,000 | 312,000 | 170,000 |
284 | 43.13.23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | SAN11 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | DV | 92,000 | 0 | 0 |
285 | 43.25.74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | SAN12DV | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | DV | 220,000 | 0 | 0 |
286 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL65 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 381,000 | 24,000 | 357,000 |
287 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL66 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 413,000 | 56,000 | 357,000 |
288 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL63 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 381,000 | 24,000 | 357,000 |
289 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL64 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | BH | 413,000 | 56,000 | 357,000 |
290 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL60 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | BH | 381,000 | 24,000 | 357,000 |
291 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL61 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | BH | 381,000 | 24,000 | 357,000 |
292 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL62 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt | BH | 588,000 | 231,000 | 357,000 |
293 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL57 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | BH | 381,000 | 24,000 | 357,000 |
294 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL58 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | BH | 381,000 | 24,000 | 357,000 |
295 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL59 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt | BH | 588,000 | 231,000 | 357,000 |
296 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL55 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 381,000 | 24,000 | 357,000 |
297 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL56 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 413,000 | 56,000 | 357,000 |
298 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL53 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | BH | 381,000 | 24,000 | 357,000 |
299 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL54 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | BH | 413,000 | 56,000 | 357,000 |
300 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL51 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 263,000 | 0 | 0 |
301 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL52 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 289,000 | 0 | 0 |
302 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL49 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 263,000 | 0 | 0 |
303 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL50 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | DV | 289,000 | 0 | 0 |
304 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL46 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
305 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL47 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
306 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt | DV | 473,000 | 0 | 0 |
307 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL43 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
308 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL44 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | DV | 263,000 | 0 | 0 |
309 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL45 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt | DV | 473,000 | 0 | 0 |
310 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL41 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 381,000 | 24,000 | 357,000 |
311 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL42 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | BH | 413,000 | 56,000 | 357,000 |
312 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL38 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
313 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL39 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) | DV | 357,000 | 0 | 0 |
314 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL40 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) | DV | 564,000 | 0 | 0 |
315 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL36 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm | BH | 381,000 | 24,000 | 357,000 |
316 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL37 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm | BH | 413,000 | 56,000 | 357,000 |
317 | 43.02.113 | Siêu âm Doppler tim | SA17 | Siêu âm Doppler tim | BH | 310,000 | 77,000 | 233,000 |
318 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA33 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch thận) | BH | 310,000 | 77,000 | 233,000 |
319 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA34 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch chủ bụng) | BH | 310,000 | 77,000 | 233,000 |
320 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA35 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cánh tay) | BH | 310,000 | 77,000 | 233,000 |
321 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA36 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cảnh) | BH | 310,000 | 77,000 | 233,000 |
322 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA37 | Siêu âm Doppler mạch máu (Tĩnh mạch chân) | BH | 310,000 | 77,000 | 233,000 |
323 | 43.23.174 | Định lượng Amphetamine | XNHSNT24 | Định lượng Amphetamine | DV | 200,000 | 0 | 0 |
324 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC09 | Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) | BH | 87,400 | 27,400 | 60,000 |
325 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC15 | Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) | BH | 121,400 | 36,400 | 85,000 |
326 | 43.01.270 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | HSCC11 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | DV | 105,000 | 0 | 0 |
327 | 43.01.251 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | NOI02 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | DV | 37,000 | 0 | 0 |
328 | 43.01.221 | Thụt tháo | NOI01 | Thụt tháo | DV | 63,000 | 0 | 0 |
329 | 43.01.164 | Thông bàng quang | HSCC12 | Thông bàng quang | BH | 104,200 | 9,900 | 94,300 |
330 | 43.01.64 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | HSCC05 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | DV | 110,000 | 0 | 0 |
331 | 43.01.58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | HSCC14 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | DV | 110,000 | 0 | 0 |
332 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH26 | Khí dung mũi họng | BH | 58,400 | 35,400 | 23,000 |
333 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI03 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) | DV | 81,000 | 0 | 0 |
334 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI04 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) | DV | 155,000 | 0 | 0 |
335 | 43.03.51 | Ép tim ngoài lồng ngực | HSCC21 | Ép tim ngoài lồng ngực | DV | 35,000 | 0 | 0 |
336 | 43.03.87 | Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | HSCC22 | Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường | DV | 46,000 | 0 | 0 |
337 | 43.03.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | HSCC23 | Khí dung thuốc cấp cứu | BH | 63,600 | 40,600 | 23,000 |
338 | 43.03.105 | Thổi ngạt | HSCC04 | Thổi ngạt | DV | 112,000 | 0 | 0 |
339 | 43.03.106 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | HSCC24 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | DV | 41,000 | 0 | 0 |
340 | 43.03.112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | HSCC26 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | BH | 287,100 | 234,100 | 53,000 |
341 | 43.01.276 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | HSCC27 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | DV | 185,000 | 0 | 0 |
342 | 43.02.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | HSCC28 | Khí dung thuốc giãn phế quản | BH | 76,600 | 53,600 | 23,000 |
343 | 43.03.91 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | HSCC25 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | BH | 375,000 | 38,000 | 337,000 |
344 | 41.03.25.4.a1 | Khám nội | KB1256 | Khám nội khoa 1256 | BH | 100,000 | 60,000 | 30,100 |
345 | 41.03.25.4.a1 | Khám nội | KCC01 | Khám bệnh cấp cứu | BH | 200,000 | 169,900 | 30,100 |
346 | 41.03.25.4.n1 | Khám da liễu | KDL1 | Khám Da Liễu 125 | BH | 100,000 | 60,000 | 30,100 |
347 | 41.03.25.4.h1 | Khám mắt | KMAT1256 | Khám Mắt 1256 | BH | 100,000 | 60,000 | 30,100 |
348 | 41.03.25.4.đ2 | Khám phụ sản | KSPK1256 | Khám Phụ sản 1256 | BH | 100,000 | 60,000 | 30,100 |
349 | 41.03.25.4.g1 | Khám tai mũi họng | KTMH1256 | Khám TMH 1256 | BH | 100,000 | 60,000 | 30,100 |
350 | 41..o) Phòng khám nhi khoa.. | Khám Nhi | KBN1 | Khám nhi 125 | BH | 100,000 | 60,000 | 30,100 |
351 | PHHS03 | Phí khẳng định kết quả xét nghiệm HIV | DV | 224,000 | 0 | 0 | ||
352 | 41.03.25.4.đ6-2 | Bệnh phẩm tìm tế bào ung thư; | KBGPBL | Bấm tổ chức để gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý | DV | 612,000 | 0 | 0 |
353 | 43.23.24-123 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)_Định lượng PAPP-A | XNHSMAU70 | Prisca test (3 tháng đầu) | DV | 370,000 | 0 | 0 |
354 | 43.23.18-24-62 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-Định lượng bhCG (Beta human Chorionic -Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)Gonadotropins. | XNHSMAU71 | Prisca test (3 tháng giữa) | DV | 370,000 | 0 | 0 |
355 | PHHS04 | Phí lấy mẫu tại nhà | DV | 300,000 | 0 | 0 |
STT | Mã DVKT BYT | Mã TT43 | Tên TT43 | Mã Hepa | Tên DVKT Hepa | Tuyến | Mã TT37 | Tên TT37 | Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24.0317.1674 | 43.24.317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | XNVSKST17 | Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) | 4 | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | BH |
2 | 24.0301.1705 | 43.24.301 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | XNVSKST02 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
3 | 24.0299.1706 | 43.24.299 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | XNVSKST01 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
4 | 24.0296.1717 | 43.24.296 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST32 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
5 | 24.0294.1717 | 43.24.294 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST33 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
6 | 24.0285.1717 | 43.24.285 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST34 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | KSK |
7 | 24.0278.1717 | 43.24.278 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST35 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | KSK |
8 | 24.0265.1674 | 43.24.265 | Đơn bào đường ruột soi tươi | XNVSKST18 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 4 | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | DV |
9 | 24.0264.1664 | 43.24.264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | XNVSKST31 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 4 | 37.1E04.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | BH |
10 | 24.0258.1699 | 43.24.258 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | XNVSKST05 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1699 | Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
11 | 24.0256.1700 | 43.24.256 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | XNVSKST04 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1700 | Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
12 | 24.0219.1640 | 43.24.219 | EBV IgG miễn dịch tự động | XMMD19 | EBV IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1640 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
13 | 24.0217.1641 | 43.24.217 | EBV IgM miễn dịch tự động | XMMD20 | EBV IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1641 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
14 | 24.0196.1631 | 43.24.196 | CMV IgG miễn dịch tự động | XMMD21 | CMV IgG miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1631 | CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
15 | 24.0194.1632 | 43.24.194 | CMV IgM miễn dịch tự động | XMMD22 | CMV IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1632 | CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
16 | 24.0189.1635 | 43.24.189 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | XNVSKST14 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1635 | Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
17 | 24.0188.1636 | 43.24.188 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | XNVSKST13 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1636 | Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
18 | 24.0183.1637 | 43.24.183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | XNVSKST38 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 4 | 37.1E04.1637 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | BH |
19 | 24.0169.1616 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26 | HIV Ab test nhanh | 4 | 37.1E04.1616 | Anti-HIV (nhanh) | DV |
20 | 24.0169.1616 | 43.24.169 | HIV Ab test nhanh | XMMD26-KSK | HIV Ab test nhanh (KSK) | 4 | 37.1E04.1616 | Anti-HIV (nhanh) | KSK |
21 | 24.0168.1659 | 43.24.168 | HEV IgG miễn dịch tự động | XNVSKST23 | HEV IgG miễn dịch tự động | 3 | 37.1E04.1659 | HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
22 | 24.0166.1660 | 43.24.166 | HEV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST24 | HEV IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1660 | HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
23 | 24.0162.1656 | 43.24.162 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST21 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1656 | HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
24 | 24.0161.1657 | 43.24.161 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | XNVSKST22 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1657 | HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | DV |
25 | 24.0160.1655 | 43.24.160 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | XNVSKST29 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1655 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | DV |
26 | 24.0159.1613 | 43.24.159 | HAV total miễn dịch tự động | XNVSKST27 | HAV total miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1613 | Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
27 | 24.0157.1612 | 43.24.157 | HAV IgM miễn dịch tự động | XNVSKST28 | HAV IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1612 | Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
28 | 24.0154.1721 | 43.24.154 | HCV genotype giải trình tự gene | XNVSKST08 | HCV genotype giải trình tự gene | 2 | 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene | DV |
29 | 24.0152.1653 | 43.24.152 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | XNVSKST06 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 2 | 37.1E04.1653 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | BH |
30 | 24.0146.1622 | 43.24.146 | HCV Ab miễn dịch tự động | XMMD12 | HCV Ab miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1622 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
31 | 24.0141.1721 | 43.24.141 | HBV genotype giải trình tự gene | XNVSKST10 | HBV genotype giải trình tự gene | 2 | 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene | DV |
32 | 24.0137.1650 | 43.24.137 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | XMMD11 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 2 | 37.1E04.1650 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | BH |
33 | 24.0135.1615 | 43.24.135 | HBeAb miễn dịch tự động | XMMD16 | HBeAb miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1615 | Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
34 | 24.0132.1644 | 43.24.132 | HBeAg miễn dịch tự động | XMMD17 | HBeAg miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
35 | 24.0129.1618 | 43.24.129 | HBc total miễn dịch tự động | XMMD14 | HBc total miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1618 | Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động | BH |
36 | 24.0126.1614 | 43.24.126 | HBc IgM miễn dịch tự động | XMMD15 | HBc IgM miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1614 | Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động | DV |
37 | 24.0124.1619 | 43.24.124 | HBsAb định lượng | XMMD13 | Anti HBs (định lượng) | 2 | 37.1E04.1619 | Anti-HBs định lượng | DV |
38 | 24.0121.1647 | 43.24.121 | HBsAg định lượng | XNMD25 | HBsAg định lượng | 2 | 37.1E04.1647 | HBsAg Định lượng | BH |
39 | 24.0117.1646 | 43.24.117 | HBsAg test nhanh | XMMD23 | HBsAg test nhanh | 4 | 37.1E04.1646 | HBsAg (nhanh) | BH |
40 | 24.0098.1720 | 43.24.98 | Treponema pallidum test nhanh | XMMD18 | Treponema pallidum test nhanh | 4 | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | DV |
41 | 24.0094.1623 | 43.24.94 | Streptococcus pyogenes ASO | XNVSKST15 | Streptococcus pyogenes ASO | 4 | 37.1E04.1623 | ASLO | DV |
42 | 24.0093.1703 | 43.24.93 | Salmonella Widal | XNVSKST16 | Salmonella Widal | 3 | 37.1E04.1703 | Salmonella Widal | DV |
43 | 24.0074.1720 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU56 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) | 4 | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | DV |
44 | 24.0074.1720 | 43.24.74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | XNHSMAU57 | Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) | 4 | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | DV |
45 | 24.0060.1627 | 43.24.60 | Chlamydia test nhanh | XNVSKST03 | Chlamydia test nhanh | 4 | 37.1E04.1627 | Chlamydia test nhanh | BH |
46 | 24.0017.1714 | 43.24.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | XNVSKST36 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 4 | 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | KSK |
47 | 24.0001.1714 | 43.24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi | XNVSKST37 | Vi khuẩn nhuộm soi | 4 | 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | BH |
48 | 23.0179.0000 | 43.23.179 | Định tính beta hCG (test nhanh) | XNHSNT18 | Định tính beta hCG (test nhanh) | 4 | 0 | 0 | DV |
49 | 23.0206.1596 | 43.23.206 | Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) | XNHSNT12 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 4 | 37.1E03.1596 | Tổng phân tích nước tiểu | BH |
50 | 23.0205.1598 | 43.23.205 | Định lượng Ure | XNHSNT06 | Định lượng Ure (niệu) | 3 | 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | DV |
51 | 23.0202.1592 | 43.23.202 | Định tính Protein Bence -jones | XNHSNT05 | Định tính Protein Bence -jones | 4 | 37.1E03.1592 | Protein Bence - Jone | DV |
52 | 23.0200.1579 | 43.23.200 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | XNHSKHAC05 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 1 | 37.1E03.1579 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | DV |
53 | 23.0193.1589 | 43.23.193 | Định tính Opiate (test nhanh) | XNHSNT14 | Định tính Opiate (test nhanh) | 4 | 37.1E03.1589 | Opiate định tính | DV |
54 | 23.0189.1587 | 43.23.189 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | XNHSNT02 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | 2 | 37.1E03.1587 | Micro Albumin | DV |
55 | 23.0184.1598 | 43.23.184 | Định lượng Creatinin | XNHSNT08 | Định lượng Creatinin (niệu) | 3 | 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | BH |
56 | 23.0180.1577 | 43.23.180 | Định lượng Canxi | XNHSNT04 | Định lượng Canxi (niệu) | 3 | 37.1E03.1577 | Calci niệu | DV |
57 | 23.0176.1598 | 43.23.176 | Định lượng Axit Uric | XNHSNT07 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 3 | 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | DV |
58 | 23.0175.1576 | 43.23.175 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSNT03 | Đo hoạt độ Amylase (niệu) | 3 | 37.1E03.1576 | Amylase niệu | DV |
59 | 23.0172.1580 | 43.23.172 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | XNHSNT17 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | 3 | 37.1E03.1580 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | DV |
60 | 23.0166.1494 | 43.23.166 | Định lượng Urê | XNHSMAU46 | Định lượng Urê | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | DV |
61 | 23.0162.1570 | 43.23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | XNHSMAU35 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 2 | 37.1E03.1570 | TSH | BH |
62 | 23.0158.1506 | 43.23.158 | Định lượng Triglycerid | XNHSMAU38 | Định lượng Triglycerid | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | BH |
63 | 23.0041.1506 | 43.23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần | XNHSMAU53 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | BH |
64 | 23.0112.1506 | 43.23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU72 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | DV |
65 | 23.0084.1506 | 43.23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | XNHSMAU73 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 3 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | BH |
66 | 23.0157.1567 | 43.23.157 | Định lượng Transferin | XNHSMAU03 | Định lượng Transferin | 2 | 37.1E03.1567 | Transferin/độ bão hòa tranferin | DV |
67 | 23.0154.1565 | 43.23.154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | XNHSKHAC06 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | 2 | 37.1E03.1565 | Thyroglobulin | DV |
68 | 23.0151.1563 | 43.23.151 | Định lượng Testosterol | XNHSMAU22 | Định lượng Testosterol | 2 | 37.1E03.1563 | Testosteron | DV |
69 | 23.0144.1559 | 43.23.144 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | XNVSKST30 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | 1 | 37.1E03.1559 | SCC | DV |
70 | 23.0142.1557 | 43.23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | XNVSKST12 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 2 | 37.1E03.1557 | RF (Rheumatoid Factor) | DV |
71 | 23.0140.1555 | 43.23.140 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | XNHSMAU20 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | 2 | 37.1E03.1555 | PTH | DV |
72 | 23.0139.1553 | 43.23.139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | XNHSMAU01 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 2 | 37.1E03.1553 | PSA | BH |
73 | 23.0137.1551 | 43.23.137 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | XNHSMAU67 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) | 1 | 37.1E03.1551 | PRO-GRP | DV |
74 | 23.0134.1550 | 43.23.134 | Định lượng Progesteron | XNHSMAU25 | Định lượng Progesteron | 2 | 37.1E03.1550 | Progesteron | DV |
75 | 23.0133.1494 | 43.23.133 | Định lượng Protein toàn phần | XNHSMAU51 | Định lượng Protein toàn phần | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
76 | 23.0132.0000 | 43.23.132 | Điện di Protein (máy tự động) | XNHSKHAC04 | Điện di Protein (máy tự động) | 2 | 0 | 0 | DV |
77 | 23.0131.1552 | 43.23.131 | Định lượng Prolactin | XNHSMAU21 | Định lượng Prolactin | 2 | 37.1E03.1552 | Prolactin | DV |
78 | 23.0118.1503 | 43.23.118 | Định lượng Mg | XNHSKHAC12 | Định lượng Mg | 2 | 37.1E03.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | DV |
79 | 23.0117.1538 | 43.23.117 | Định lượng Myoglobin | XNHSMAU19 | Định lượng Myoglobin | 2 | 37.1E03.1538 | Myoglobin | DV |
80 | 23.0111.1534 | 43.23.111 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | XNHSMAU28 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | 2 | 37.1E03.1534 | LDH | DV |
81 | 23.0110.1535 | 43.23.110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | XNHSMAU24 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | 2 | 37.1E03.1535 | LH | DV |
82 | 23.0098.1529 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU04 | Định lượng Insulin (đói) | 2 | 37.1E03.1529 | Insuline | DV |
83 | 23.0098.1529 | 43.23.98 | Định lượng Insulin | XNHSMAU05 | Định lượng Insulin (sau ăn) | 2 | 37.1E03.1529 | Insuline | DV |
84 | 23.0083.1523 | 43.23.83 | Định lượng HbA1c | XMMD10 | Định lượng HbA1c | 3 | 37.1E03.1523 | HbA1C | BH |
85 | 23.0077.1518 | 43.23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | XNHSMAU29 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 3 | 37.1E03.1518 | Gama GT | BH |
86 | 23.0076.1494 | 43.23.76 | Định lượng Globulin | XNHSMAU43 | Định lượng Globulin | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | DV |
87 | 23.0075.1494 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU47 | Định lượng Glucose (đói) | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
88 | 23.0075.1494 | 43.23.75 | Định lượng Glucose | XNHSMAU48 | Định lượng Glucose (sau ăn) | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
89 | 23.0069.1561 | 43.23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | XNHSMAU34 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 2 | 37.1E03.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | BH |
90 | 23.0068.1561 | 43.23.68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | XNHSMAU32 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 2 | 37.1E03.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | BH |
91 | 23.0065.1517 | 43.23.65 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | XNHSMAU23 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | 2 | 37.1E03.1517 | FSH | DV |
92 | 23.0061.1513 | 43.23.61 | Định lượng Estradiol | XNHSMAU26 | Định lượng Estradiol | 2 | 37.1E03.1513 | Estradiol | DV |
93 | 23.0058.1487 | 43.23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | XNHSMAU59 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 3 | 37.1E03.1487 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | BH |
94 | 23.0052.1486 | 43.23.52 | Định lượng Cyfra 21- 1 | XNHSMAU10 | Định lượng Cyfra 21- 1 | 2 | 37.1E03.1486 | Cyfra 21 - 1 | DV |
95 | 23.0051.1494 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU49 | Định lượng Creatinin | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
96 | 23.0050.1484 | 43.23.50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | XNHSMAU12 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 3 | 37.1E03.1484 | CRP hs | DV |
97 | 23.0046.1480 | 43.23.46 | Định lượng Cortisol | XNHSMAU36 | Định lượng Cortisol | 2 | 37.1E03.1480 | Cortison | DV |
98 | 23.0040.1507 | 43.23.40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | XNHSMAU60 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 3 | 37.1E03.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | KSK |
99 | 23.0039.1476 | 43.23.39 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | XNHSMAU06 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 2 | 37.1E03.1476 | CEA | DV |
100 | 23.0038.1477 | 43.23.38 | Định lượng Ceruloplasmin | XNHSMAU11 | Định lượng Ceruloplasmin | 2 | 37.1E03.1477 | Ceruloplasmin | DV |
101 | 23.0035.1471 | 43.23.35 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | XNHSMAU68 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 2 | 37.1E03.1471 | CA 72 -4 | DV |
102 | 23.0034.1469 | 43.23.34 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | XNHSMAU09 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 2 | 37.1E03.1469 | CA 15 - 3 | DV |
103 | 23.0033.1470 | 43.23.33 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | XNHSMAU08 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 2 | 37.1E03.1470 | CA 19-9 | DV |
104 | 23.0032.1468 | 43.23.32 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | XNHSMAU07 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 2 | 37.1E03.1468 | CA 125 | DV |
105 | 23.0029.1473 | 43.23.29 | Định lượng Calci toàn phần | XNHSMAU58 | Định lượng Calci toàn phần | 3 | 37.1E03.1473 | Calci | BH |
106 | 23.0027.1493 | 43.23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần | XNHSMAU76 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
107 | 23.0025.1493 | 43.23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | XNHSMAU74 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
108 | 23.0024.1464 | 43.23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | XNHSMAU27 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 2 | 37.1E03.1464 | Beta - HCG | BH |
109 | 23.0022.1465 | 43.23.22 | Định lượng β2 microglobulin | XNHSMAU18 | Định lượng β2 microglobulin | 1 | 37.1E03.1465 | Beta2 Microglobulin | DV |
110 | 23.0020.1493 | 43.23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | XNHSMAU77 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
111 | 23.0019.1493 | 43.23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | XNHSMAU78 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | BH |
112 | 23.0018.1457 | 43.23.18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | XNHSMAU37 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 2 | 37.1E03.1457 | Alpha FP (AFP) | BH |
113 | 23.0015.1461 | 43.23.15 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | XNHSMAU66 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | 2 | 37.1E03.1461 | Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng | DV |
114 | 23.0014.1460 | 43.23.14 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | XNHSKHAC07 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | 2 | 37.1E03.1460 | Anti - TG | DV |
115 | 23.0010.1494 | 43.23.10 | Đo hoạt độ Amylase | XNHSMAU55 | Đo hoạt độ Amylase | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | DV |
116 | 23.0009.1493 | 43.23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | XNHSMAU30 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 3 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | DV |
117 | 23.0007.1494 | 43.23.7 | Định lượng Albumin | XNHSMAU42 | Định lượng Albumin | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
118 | 23.0003.1494 | 43.23.3 | Định lượng Acid Uric | XNHSMAU50 | Định lượng Acid Uric | 3 | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | BH |
119 | 22.0352.1227 | 43.22.352 | Điện di huyết sắc tố | XNHSKHAC03 | Điện di huyết sắc tố | 3 | 37.1E01.1227 | Điện di huyết sắc tố (định lượng) | DV |
120 | 22.0326.1440 | 43.22.326 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | XNVSKST20 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | 2 | 37.1E02.1440 | Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động | DV |
121 | 22.0280.1269 | 43.22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD24 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 3 | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | DV |
122 | 22.0292.1280 | 43.22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | XMMD29 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 3 | 37.1E01.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | BH |
123 | 22.0151.1594 | 43.22.151 | Cặn Addis | XMMD05 | Cặn Addis | 3 | 37.1E03.1594 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | DV |
124 | 22.0142.1304 | 43.22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | XMMD04 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 3 | 37.1E01.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | BH |
125 | 22.0120.1370 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD02 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 3 | 37.1E01.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | BH |
126 | 22.0120.1370 | 43.22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | XMMD27 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu | 3 | 37.1E01.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | DV |
127 | 22.0117.1503 | 43.22.117 | Định lượng sắt huyết thanh | XNHSMAU45 | Định lượng sắt huyết thanh | 3 | 37.1E03.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | BH |
128 | 22.0116.1514 | 43.22.116 | Định lượng Ferritin | XNHSMAU02 | Định lượng Ferritin | 2 | 37.1E03.1514 | Ferritin | DV |
129 | 22.0115.1527 | 43.22.115 | Định lượng IgE | XNHSMAU13 | Định lượng IgE | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | BH |
130 | 22.0114.1527 | 43.22.114 | Định lượng IgM | XNHSMAU16 | Định lượng IgM | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | DV |
131 | 22.0113.1527 | 43.22.113 | Định lượng IgA | XNHSMAU14 | Định lượng IgA | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | DV |
132 | 22.0112.1527 | 43.22.112 | Định lượng IgG | XNHSMAU15 | Định lượng IgG | 2 | 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | DV |
133 | 01.0281.1510 | 43.01.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | XNHSMAU69 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 4 | 37.1E03.1510 | Đường máu mao mạch | DV |
134 | 22.0103.1244 | 43.22.103 | Định lượng G6PD | XMMD09 | Định lượng G6PD | 1 | 37.1E01.1244 | Định lượng men G6PD | DV |
135 | 22.0019.1348 | 43.22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | XMMD03 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 4 | 37.1E01.1348 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | BH |
136 | 22.0014.1242 | 43.22.14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | XNHSMAU52 | Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động | 3 | 37.1E01.1242 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | DV |
137 | 22.0006.1354 | 43.22.6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | XMMD08 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động | 3 | 37.1E01.1354 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | DV |
138 | 22.0002.1352 | 43.22.2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | XMMD06 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động | 3 | 37.1E01.1352 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | BH |
139 | 24.0274.1717 | 43.24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST39 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgM | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
140 | 24.0274.1717 | 43.24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST40 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgG | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
141 | 24.0276.1717 | 43.24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST41 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgG | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
142 | 24.0276.1717 | 43.24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST42 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgM | 3 | 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | DV |
143 | 24.0282.1703 | 43.24.282 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | XNVSKST43 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | 3 | 37.1E04.1703 | Salmonella Widal | DV |
144 | 24.0119.1649 | 43.24.119 | HBsAg miễn dịch tự động | XNVSKST44 | HBsAg miễn dịch tự động | 2 | 37.1E04.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | BH |
145 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN08 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) | 3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
146 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN09 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) | 3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
147 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN10 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) | 3 | 37.2A05.0070 | Đo mật độ xương 2 vị trí | DV |
148 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN11 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) | 3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | BH |
149 | 21.0102.0070 | 43.21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | TDCN12 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) | 3 | 37.2A05.0070 | Đo mật độ xương 2 vị trí | BH |
150 | 21.0014.1778 | 43.21.14 | Điện tim thường | TDCN05 | Điện tim thường | 4 | 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ | BH |
151 | 21.0004.1790 | 43.21.4 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | TDCN06 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 4 | 37.3F00.1790 | Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) | BH |
152 | 20.0013.2048 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI01 | Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) | 3 | 37.8D08.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | BH |
153 | 20.0013.2048 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | NOISOI02 | Nội soi tai mũi họng (Tai) | 3 | 37.8D08.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | BH |
154 | 20.0013.0933 | 43.20.13 | Nội soi tai mũi họng | TMH01 | Nội soi tai mũi họng | 3 | 37.8D08.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | BH |
155 | 18.0125.0028 | 43.18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | XQ06 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
156 | 18.0123.0028 | 43.18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | XQ38 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
157 | 18.0120.0028 | 43.18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | XQ60 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
158 | 18.0119.0028 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42 | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
159 | 18.0119.0028 | 43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | XQ42A | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) | 4 | 0 | KSK | |
160 | 18.0117.0028 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ20 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
161 | 18.0117.0028 | 43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQ21 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
162 | 18.0116.0028 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ01 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
163 | 18.0116.0028 | 43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ02 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
164 | 18.0115.0028 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ23 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
165 | 18.0115.0028 | 43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ24 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
166 | 18.0114.0028 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ07 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
167 | 18.0114.0028 | 43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | XQ08 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
168 | 18.0112.0028 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ27 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
169 | 18.0112.0028 | 43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ28 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
170 | 18.0111.0028 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ48 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
171 | 18.0111.0028 | 43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | XQ49 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
172 | 18.0109.0028 | 43.18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | XQ29 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
173 | 18.0108.0028 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ03 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
174 | 18.0108.0028 | 43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ04 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
175 | 18.0107.0028 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ25 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
176 | 18.0107.0028 | 43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ26 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
177 | 18.0106.0028 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ09 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
178 | 18.0106.0028 | 43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | XQ10 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
179 | 18.0104.0028 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ31 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
180 | 18.0104.0028 | 43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | XQ32 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
181 | 18.0103.0028 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ11 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
182 | 18.0103.0028 | 43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | XQ12 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
183 | 18.0098.0028 | 43.18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | XQ36 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
184 | 18.0096.0028 | 43.18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | XQ15 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
185 | 18.0092.0028 | 43.18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | XQ17 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
186 | 18.0091.0028 | 43.18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | XQ18 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
187 | 18.0090.0028 | 43.18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | XQ16 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
188 | 18.0087.0028 | 43.18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | XQ14 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
189 | 18.0086.0028 | 43.18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | XQ13 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
190 | 18.0078.0028 | 43.18.78 | Chụp Xquang Schuller | XQ39 | Chụp Xquang Schuller | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
191 | 18.0072.0029 | 43.18.72 | Chụp Xquang Blondeau | XQ59 | Chụp Xquang Blondeau-Hirtz | 4 | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | BH |
192 | 18.0068.0028 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
193 | 18.0068.0028 | 43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | XQ19T | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
194 | 18.0067.0028 | 43.18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | XQ54 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
195 | 18.0057.0001 | 43.18.57 | Siêu tinh hoàn hai bên | SA18 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
196 | 18.0054.0001 | 43.18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | SA10 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
197 | 18.0044.0001 | 43.18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | SA07 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
198 | 18.0043.0001 | 43.18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | SA28 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
199 | 18.0031.0003 | 43.18.31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | SA08 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 3 | 37.2A01.0003 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | BH |
200 | 18.0020.0001 | 43.18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | SA26 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
201 | 18.0018.0001 | 43.18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | SA25 | Siêu âm tử cung phần phụ | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
202 | 18.0015.0001 | 43.18.15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | SA14 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
203 | 18.0004.0001 | 43.18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | SA27 | Siêu âm hạch vùng cổ | 2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
204 | 18.0002.0001 | 43.18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | SA09 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
205 | 18.0001.0001 | 43.18.1 | Siêu âm tuyến giáp | SA12 | Siêu âm tuyến giáp | 3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | BH |
206 | 15.0226.1005 | 43.15.226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | NOISOI03 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 3 | 37.8D08.1005 | Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) | BH |
207 | 15.0222.0898 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH21 | Khí dung mũi họng (Xông họng) | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
208 | 15.0222.0898 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH22 | Khí dung mũi họng (Xông mũi) | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
209 | 15.0212.0900 | 43.15.212 | Lấy dị vật họng miệng | TMH23 | Lấy dị vật họng miệng | 4 | 37.8D08.0900 | Lấy dị vật họng | BH |
210 | 15.0141.0916 | 43.15.141 | Nhét bấc mũi trước | TMH14 | Nhét bấc mũi trước | 3 | 37.8D08.0916 | Nhét meche/bấc mũi | BH |
211 | 15.0140.0916 | 43.15.140 | Nhét bấc mũi sau | TMH13 | Nhét bấc mũi sau | 3 | 37.8D08.0916 | Nhét meche/bấc mũi | BH |
212 | 15.0139.0897 | 43.15.139 | Phương pháp Proetz | TMH20 | Phương pháp Proetz (Rửa mũi) | 3 | 37.8D08.0897 | Hút xoang dưới áp lực | BH |
213 | 15.0059.0908 | 43.15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | TMH29 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 4 | 37.8D08.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai | BH |
214 | 15.0058.0899 | 43.15.58 | Làm thuốc tai | TMH11 | Làm thuốc tai | 4 | 37.8D08.0899 | Làm thuốc thanh quản/tai | BH |
215 | 15.0057.0000 | 43.15.57 | Chích nhọt ống tai ngoài | TMH08 | Chích nhọt ống tai ngoài | 4 | 0 | 0 | DV |
216 | 15.0056.0882 | 43.15.56 | Chọc hút dịch vành tai | TMH07 | Chọc hút dịch vành tai | 4 | 37.8D08.0882 | Chọc hút dịch vành tai | BH |
217 | 15.0054.0903 | 43.15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | TMH05 | Lấy dị vật tai (gây tê) | 3 | 37.8D08.0903 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | BH |
218 | 15.0052.0993 | 43.15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | TMH27 | Bơm hơi vòi nhĩ | 3 | 37.8D08.0993 | Thông vòi nhĩ nội soi | BH |
219 | 15.0050.0994 | 43.15.50 | Chích rạch màng nhĩ | TMH04 | Chích rạch màng nhĩ | 3 | 37.8D08.0994 | Trích màng nhĩ | BH |
220 | 15.0302.0075 | 43.15.302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | HSCC06 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 4 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | BH |
221 | 14.0261.0000 | 43.14.261 | Thử kính | MAT20 | Thử kính | 3 | 0 | 0 | DV |
222 | 14.0260.0000 | 43.14.260 | Đo thị lực | MAT39 | Đo thị lực | 4 | 0 | 0 | DV |
223 | 14.0258.0754 | 43.14.258 | Đo khúc xạ máy | MAT22 | Đo khúc xạ máy | 3 | 37.8D07.0754 | Đo khúc xạ máy | BH |
224 | 14.0255.0755 | 43.14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | MAT21 | Đo nhãn áp ( Schiotz…) | 3 | 37.8D07.0755 | Đo nhãn áp | BH |
225 | 14.0218.0849 | 43.14.218 | Soi đáy mắt trực tiếp | MAT01 | Soi đáy mắt trực tiếp | 4 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | BH |
226 | 14.0214.0778 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT61 | Bóc giả mạc (mắt phải) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
227 | 14.0214.0778 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT62 | Bóc giả mạc (mắt trái) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
228 | 14.0214.0778 | 43.14.214 | Bóc giả mạc | MAT63 | Bóc giả mạc (2 mắt) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
229 | 14.0213.0778 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT64 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
230 | 14.0213.0778 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT65 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
231 | 14.0213.0778 | 43.14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | MAT66 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) | 3 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | BH |
232 | 14.0211.0842 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT37 | Rửa cùng đồ (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0842 | Rửa cùng đồ 1 mắt | BH |
233 | 14.0211.0842 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT38 | Rửa cùng đồ (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0842 | Rửa cùng đồ 1 mắt | BH |
234 | 14.0211.0842 | 43.14.211 | Rửa cùng đồ | MAT53 | Rửa cùng đồ (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0842 | Rửa cùng đồ 1 mắt | BH |
235 | 14.0207.0738 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT29 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) | 4 | 37.8D07.0738 | Chích chắp/ lẹo | BH |
236 | 14.0207.0738 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT30 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0738 | Chích chắp/ lẹo | BH |
237 | 14.0207.0738 | 43.14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | MAT43 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0738 | Chích chắp/ lẹo | BH |
238 | 14.0205.0759 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT23 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0759 | Đốt lông xiêu | BH |
239 | 14.0205.0759 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT24 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0759 | Đốt lông xiêu | BH |
240 | 14.0205.0759 | 43.14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | MAT42 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0759 | Đốt lông xiêu | BH |
241 | 14.0203.0075 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT18 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) | 4 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | BH |
242 | 14.0203.0075 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT19 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) | 4 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | BH |
243 | 14.0203.0075 | 43.14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | MAT41 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) | 4 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | BH |
244 | 14.0202.0785 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT16 | Lấy calci kết mạc (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | BH |
245 | 14.0202.0785 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT17 | Lấy calci kết mạc (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | BH |
246 | 14.0202.0785 | 43.14.202 | Lấy calci kết mạc | MAT40 | Lấy calci kết mạc (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | BH |
247 | 14.0200.0782 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT27 | Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | BH |
248 | 14.0200.0782 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT28 | Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | BH |
249 | 14.0200.0782 | 43.14.200 | Lấy dị vật kết mạc | MAT57 | Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | BH |
250 | 14.0197.0854 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT26 | Bơm thông lệ đạo (2 mắt) | 3 | 37.8D07.0854 | Thông lệ đạo hai mắt | BH |
251 | 14.0197.0855 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT55 | Bơm thông lệ đạo (mắt trái) | 3 | 37.8D07.0855 | Thông lệ đạo một mắt | BH |
252 | 14.0197.0855 | 43.14.197 | Bơm thông lệ đạo | MAT56 | Bơm thông lệ đạo (mắt phải) | 3 | 37.8D07.0855 | Thông lệ đạo một mắt | BH |
253 | 14.0244.0015 | 43.14.244 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | MAT71 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 2 | 37.2A02.0015 | Chụp Angiography mắt | BH |
254 | 13.0167.0000 | 43.13.167 | Làm thuốc âm đạo | SAN14 | Làm thuốc âm đạo | 4 | 0 | 0 | DV |
255 | 13.0152.0589 | 43.13.152 | Bóc nang tuyến Bartholin | SAN05 | Bóc nang tuyến Bartholin | 3 | 37.8D06.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | BH |
256 | 13.0145.0611 | 43.13.145 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | SAN04 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 3 | 37.8D06.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | BH |
257 | 13.0023.2023 | 43.13.23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | SAN11 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 3 | TT03.C2.2.42 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | BH |
258 | 25.0074.1736 | 43.25.74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | SAN12BH | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (BH) | 3 | 37.1E05.1736 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | BH |
259 | 25.0074.1736 | 43.25.74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | SAN12DV | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (DV) | 3 | 37.1E05.1736 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | DV |
260 | 02.0113.0004 | 43.02.113 | Siêu âm Doppler tim | SA17 | Siêu âm Doppler tim | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
261 | 15.0303.0200 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC09 | Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) | 4 | 37.8B00.0200 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | BH |
262 | 15.0303.2047 | 43.15.303 | Thay băng vết mổ | HSCC15 | Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) | 4 | 15.8B00.2047 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | BH |
263 | 01.0270.0000 | 43.01.270 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | HSCC11 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | 4 | 0 | 0 | DV |
264 | 01.0251.0000 | 43.01.251 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | NOI02 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | 4 | 0 | 0 | DV |
265 | 01.0221.0211 | 43.01.221 | Thụt tháo | NOI01 | Thụt tháo | 4 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | DV |
266 | 01.0164.0210 | 43.01.164 | Thông bàng quang | HSCC12 | Thông bàng quang | 4 | 37.8B00.0210 | Thông đái | BH |
267 | 01.0064.0000 | 43.01.64 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | HSCC05 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 4 | 0 | 0 | DV |
268 | 01.0058.0000 | 43.01.58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | HSCC14 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | 4 | 0 | 0 | DV |
269 | 15.0222.0898 | 43.15.222 | Khí dung mũi họng | TMH26 | Khí dung mũi họng | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
270 | 01.0252.0000 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI03 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) | 4 | 0 | 0 | DV |
271 | 01.0252.0000 | 43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | NOI04 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) | 4 | 0 | 0 | DV |
272 | 03.0051.0000 | 43.03.51 | Ép tim ngoài lồng ngực | HSCC21 | Ép tim ngoài lồng ngực | 4 | 0 | 0 | DV |
273 | 03.0087.0000 | 43.03.87 | Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | HSCC22 | Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường | 3 | 0 | 0 | DV |
274 | 03.0089.0898 | 43.03.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | HSCC23 | Khí dung thuốc cấp cứu | 3 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
275 | 03.0105.0000 | 43.03.105 | Thổi ngạt | HSCC04 | Thổi ngạt | 4 | 0 | 0 | DV |
276 | 03.0106.0000 | 43.03.106 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | HSCC24 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 4 | 0 | 0 | DV |
277 | 03.0112.0508 | 43.03.112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | HSCC26 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 4 | 37.8D05.0508 | Cố định gãy xương sườn | BH |
278 | 03.0201.0000 | 43.03.201 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | HSCC27 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 4 | 0 | 0 | DV |
279 | 03.0091.0300 | 43.03.91 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | HSCC25 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 3 | 37.8D01.0300 | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | BH |
280 | 0 | 41.03.25.4.đ6-2 | Bệnh phẩm tìm tế bào ung thư; | KBGPBL | Bấm tổ chức để gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý | 0 | 0 | 0 | DV |
281 | 0 | 43.23.24-123 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)_Định lượng PAPP-A | XNHSMAU70 | Prisca test (3 tháng đầu) | 0 | DV | ||
282 | 0 | 43.23.18-24-62 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-Định lượng bhCG (Beta human Chorionic -Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)Gonadotropins. | XNHSMAU71 | Prisca test (3 tháng giữa) | 0 | DV | ||
283 | 43.23.42 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | XNHSKHAC02 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 2 | DV | |||
284 | 43.23.51-184 | Định lượng Creatinin | XNHSKHAC09 | Test thanh thải Creatinine | 0 | DV | |||
285 | 43.23.51 | Định lượng Creatinin | XNHSMAU61 | Độ lọc cầu thận (eGFR) | 3 | DV | |||
286 | 43.24.3 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | XNVSKST11 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 3 | DV | |||
287 | 43.23.166-205 | Định lượng Urê | XNHSKHAC10 | Test thanh thải Ure | 0 | DV | |||
288 | 0 | 21.02.503 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | XNKHAC01 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | 2 | DV | ||
289 | 14.0210.0799 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT31 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (mắt phải) | 4 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi | BH |
290 | 14.0210.0799 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT32 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (mắt trái) | 4 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi | BH |
291 | 14.0210.0799 | 43.14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | MAT44 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (2 mắt) | 4 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi | BH |
292 | 43.23.174 | Định lượng Amphetamine | XNHSNT24 | Định lượng Amphetamine | 3 | DV | |||
293 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA33 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch thận) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
294 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA34 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch chủ bụng) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
295 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA35 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cánh tay) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
296 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA36 | Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cảnh) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
297 | 02.0112.0004 | 43.02.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | SA37 | Siêu âm Doppler mạch máu (Tĩnh mạch chân) | 3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | BH |
298 | 02.0032.0898 | 43.02.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | HSCC28 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 4 | 37.8D08.0898 | Khí dung | BH |
299 | 18.0099.0028 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ71 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
300 | 18.0099.0028 | 43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | XQ62 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
301 | 18.0100.0028 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ63 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
302 | 18.0100.0028 | 43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | XQ64 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) | 4 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
303 | 18.0101.0028 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ65 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
304 | 18.0101.0028 | 43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | XQ66 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
305 | 18.0110.0028 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ67 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
306 | 18.0110.0028 | 43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | XQ68 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
307 | 18.0080.0028 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ69 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
308 | 18.0080.0028 | 43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQ70 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) | 3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | BH |
309 | 24.0235.1719.SC2 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST46 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | 2 | DV | ||
310 | 24.0235.1719.SC2 | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST47 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR (mẫu đơn mang đến) | 2 | DV | ||
311 | 24.0235.1719.SC2.XN | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST48 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5) | 2 | DV | ||
312 | 24.0235.1719.SC2.XN | 24.235 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | XNVSKST49 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5 mang đến) | 2 | DV | ||
313 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST50 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (BH) | 4 | BH | ||
314 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST45 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 | 4 | DV | ||
315 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST51 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) | 4 | DV | ||
316 | 05.0005.0329 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL36 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
317 | 05.0005.0329 | 43.05.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | DL37 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
318 | 05.0006.0329 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL38 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
319 | 05.0006.0329 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL39 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
320 | 05.0006.0329 | 43.05.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | DL40 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
321 | 05.0007.0329 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL41 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
322 | 05.0007.0329 | 43.05.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | DL42 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
323 | 05.0008.0329 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL43 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
324 | 05.0008.0329 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL44 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
325 | 05.0008.0329 | 43.05.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | DL45 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
326 | 05.0009.0329 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL46 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
327 | 05.0009.0329 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL47 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
328 | 05.0009.0329 | 43.05.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | DL48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
329 | 05.0010.0329 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL49 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
330 | 05.0010.0329 | 43.05.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | DL50 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
331 | 05.0011.0329 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL51 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
332 | 05.0011.0329 | 43.05.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | DL52 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | DV |
333 | 05.0045.0329 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL53 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
334 | 05.0045.0329 | 43.05.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | DL54 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
335 | 05.0046.0329 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL55 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
336 | 05.0046.0329 | 43.05.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | DL56 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
337 | 05.0047.0329 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL57 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
338 | 05.0047.0329 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL58 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
339 | 05.0047.0329 | 43.05.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | DL59 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
340 | 05.0048.0329 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL60 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
341 | 05.0048.0329 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL61 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
342 | 05.0048.0329 | 43.05.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | DL62 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
343 | 05.0049.0329 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL63 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
344 | 05.0049.0329 | 43.05.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | DL64 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
345 | 05.0050.0329 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL65 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
346 | 05.0050.0329 | 43.05.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | DL66 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da | 3 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | BH |
347 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST52 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 2) | 4 | KSK | ||
348 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | XNVSKST53 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 3) | 4 | KSK |
STT | Mã thuốc | Tên thuốc | Hàm lượng | Hoạt chất | ĐVT | Số đăng ký | Giá BHYT | Giá bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACA007.0322.2023 | Acarbose Friulchem | 100mg | Acarbose | Viên | 4,590.00 | 5,049.00 | |
2 | ACE016.0000.2023 | ACETUSS | 200mg | N-Acetylcystein | ống | 0.00 | 7,169.00 | |
3 | ACY014.0388.2023 | Acyclovir Stella 800mg | 800mg | Aciclovir | Viên | 4,000.00 | 4,400.00 | |
4 | AIM001.0000.2023 | AIMIPOX | 500mg | L-Cystine | Viên | 0.00 | 3,520.00 | |
5 | ALE003 | Alendro-D | 70Mg +5600IU(140Mcg) | Alendronic Acid + Vitamin D3 | Viên | 0.00 | 42,693.00 | |
6 | ALL004 | Allopurinol | 300mg | Allopurinol | Viên | 0.00 | 1,320.00 | |
7 | ALS006.1292.2023 | Alsiful S.R. Tablets 10mg | 10mg | Alfuzosin | Viên | 6,600.00 | 7,062.00 | |
8 | ALU004.0322.2023 | Alusi | 500mg + 250mg | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | Viên | 1,600.00 | 1,760.00 | |
9 | AMB005.0963.2023 | Ambroxol HCl Tablets 30mg | 30mg | Ambroxol | Viên | 1,050.00 | 1,155.00 | |
10 | AME008.0963.2023 | Amebismo | 262 mg | Bismuth | Viên | 3,800.00 | 4,180.00 | |
11 | AME006.0000.2023 | AMEPOC PLUS | 250mg;50mg;10mg | L-Cystine + Glutathion + Vitamin E | Viên | 0.00 | 3,960.00 | |
12 | AML012.0963.2023 | Amlodipine Stella 10mg | 10mg | Amlodipin | Viên | 655.00 | 753.25 | |
13 | AMR002.0240.2024 | Amrfen 200 | 200mg | Dexibuprofen | Viên | 3,100.00 | 3,410.00 | |
14 | AND003.0322.2023 | Andonbio | 1x 10^8 CFU | Lactobacillus | Gói | 1,500.00 | 1,650.00 | |
15 | ANT012.0242.2024 | An thần ích trí | 960mg; 640mg; 960mg; 640mg; 320mg | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | Viên | 1,800.00 | 1,980.00 | |
16 | ANT009.0000.2022 | ANTIKANS | 80mg | Thymomodulin | Viên | 0.00 | 4,950.00 | |
17 | API039.0322.2023 | Apibestan 150 - H | 150mg+12,5mg | Irbesartan + hydroclorothiazid | Viên | 5,000.00 | 5,500.00 | |
18 | API040.1292.2023 | APIGEL-Plus | 800mg;800mg; 80mg | Magnesi Hydroxid + Nhôm Hydroxid + Simethicon | Gói | 3,900.00 | 4,290.00 | |
19 | API035.0322.2023 | Apiryl 2 | 2mg | Glimepirid | Viên | 600.00 | 690.00 | |
20 | API038.0322.2023 | Apival 80 | 80mg | Valsartan | Viên | 3,700.00 | 4,070.00 | |
21 | API034.0322.2023 | Apixodin DT 120 | 120mg | Fexofenadin | Viên | 5,000.00 | 5,500.00 | |
22 | ARA003.0322.2023 | Arazol - Tab 20 | 20mg | Esomeprazol | Viên | 2,900.00 | 3,190.00 | |
23 | ASP014.0963.2023 | Aspirin Stella 81 mg | 81mg | Acetyl Salicylic Acid | Viên | 340.00 | 391.00 | |
24 | ATO006.0000.2023 | Atoris 20mg | 20mg | Atorvastatin | Viên | 0.00 | 5,662.44 | |
25 | ATO008.0963.2023 | Atorpa 30 | 30mg | Atorvastatin | Viên | 2,500.00 | 2,750.00 | |
26 | ATR003 | Atropin Sunfat | 0.25mg/1ml | Atropin Sulfat | Ống | 0.00 | 633.65 | |
27 | AUS005.0963.2023 | Ausvair 75 | 75mg | Pregabalin | Viên | 5,500.00 | 5,885.00 | |
28 | AUS004.1002.2023 | AUSVAIR 75 | 75mg | Pregabalin | Viên | 5,245.00 | 5,612.15 | |
29 | AZE002.0391.2022 | AZENMAROL 4 | 4mg | Acenocoumarol | Viên | 0.00 | 592.25 | |
30 | BAB004.0322.2023 | Baburex | 10mg | Bambuterol | Viên | 1,995.00 | 2,195.00 | |
31 | BAC010.0963.2023 | Baci-subti | 10^8 CFU/ 500mg | Bacillus subtilis | Viên | 2,900.00 | 3,190.00 | |
32 | BAC005 | Bactamox 1G | 875 Mg+125 mg | Amoxicilin + Sulbactam | Viên | 0.00 | 14,942.55 | |
33 | BAC008.0000.2023 | Bacyd Plus | 10^9CFU + 10^9CFU + 10^9CFU | Bacillus Clausii + Lactobacillus Acidophilus + Enterococcus Faecium | Ống | 0.00 | 5,500.00 | |
34 | BAM002 | Bamstad | 10mg | Bambuterol | Viên | 0.00 | 5,618.00 | |
35 | BAN001 | Banitase | 50mg+125mg+150mg+300mg+100mg | Bromelain + Dehydrocholic acid + Pancreatin +Simethicon + Trimebutin maleat | Viên | 0.00 | 7,169.00 | |
36 | BAT001 | Batonat | 400mg | L-Ornithin-L-Aspartate | Viên | 0.00 | 5,500.00 | |
37 | BER010.0322.2023 | Berberin 10 | 10mg | Berberin | Viên | 180.00 | 207.00 | |
38 | BER013.0000.2024 | Berocca Performance Orange | 15,00mg; 15,00mg; 10,00mg; 0,01mg; 50mg; 23mg; 0,15mg; 0,40mg; 500mg; 100mg; 100mg; 10mg | Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin B3; Vitamin B5; Vitamin B8; Vitamin B9; Vitamin C; Calci; Magie; Kẽm | Viên Sủi | 0.00 | 7,844.00 | |
39 | BER012.0963.2023 | Berodual | 0,02mg; 0,05mg | Fenoterol + ipratropium | Bình | 132,323.00 | 138,939.00 | |
40 | BET002 | Betacylic | 0,0075g+0,45g | Betamethason Dipropionat + Acid Salicylic | Tuýp | 0.00 | 12,840.00 | |
41 | BET010 | Betadine Vaginal Douche 10% | 10% | Povidone Iodine | Chai | 0.00 | 72,760.00 | |
42 | BET018.3145.2023 | Betahistine Stella 16mg | 16mg | Betahistin | Viên | 620.00 | 713.00 | |
43 | BIO013.0961.2023 | Biocemet DT 500mg/62,5mg | 500 mg + 62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 9,450.00 | 10,112.00 | |
44 | BIO014.0963.2023 | Biocemet DT 500mg/62,5mg | 500mg; 62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 9,450.00 | 10,112.00 | |
45 | BIO015.0963.2023 | Biosubtyl-II | 10^7-10^8 CFU | Bacillus subtilis | Viên | 1,500.00 | 1,650.00 | |
46 | BIS017.0000.2021 | Bisoprolol 2.5mg Tablets | 2,5 mg | Bisoprolol | Viên | 0.00 | 748.00 | |
47 | BIS021.0910.2024 | Bisostad 5 | 5mg | Bisoprolol | Viên | 695.00 | 799.25 | |
48 | BIV016.0322.2023 | Biviven | 600mg | Diosmin | Viên | 4,800.00 | 5,280.00 | |
49 | BIX005.3145.2023 | Bixebra 5 mg | 5mg | Ivabradin | Viên | 7,250.00 | 7,758.00 | |
50 | BLU005.3145.2023 | Bluecezine | 10mg | Cetirizin | Viên | 3,850.00 | 4,235.00 | |
51 | BRI002 | Bricanyl | 0.5mgx1ml | Terbutaline | Ống | 0.00 | 12,829.30 | |
52 | BRO012.0322.2023 | Brocizin 20 | 20mg | Hyoscin butylbromid | Viên | 3,486.00 | 3,834.60 | |
53 | BRO011.0322.2023 | Brosuvon 4mg | 4mg | Bromhexin | Gói | 2,890.00 | 3,179.00 | |
54 | BRO010.0322.2023 | Brosuvon 8mg | 8mg/5ml | Bromhexin | Gói | 5,000.00 | 5,500.00 | |
55 | BUS002 | Buscopan | 20mg/ ml | Hyoscin-N-butylbromid | Ống | 0.00 | 13,375.00 | |
56 | BUT003.0322.2023 | Buto-Asma | 100mcg/liều | Salbutamol | Bình | 50,000.00 | 53,500.00 | |
57 | CAM002 | Cammic | 500mg | Tranexamic Acid | Viên | 0.00 | 2,200.00 | |
58 | CAN003 | Canesten Cream | 10mg/20g | Clotrimazol | Tuýp | 0.00 | 54,835.78 | |
59 | CAP004 | Captopril | 25mg | Captopril | Viên | 0.00 | 575.00 | |
60 | CAP007.0388.2023 | Captopril Stella 25mg | 25mg | Captopril | Viên | 450.00 | 518.00 | |
61 | CAR019.0240.2024 | Carmotop 50 mg | 50mg | Metoprolol | Viên | 2,200.00 | 2,420.00 | |
62 | CAR018.0322.2023 | Carvestad 6.25 | 6,25mg | Carvedilol | Viên | 500.00 | 575.00 | |
63 | CEF034.0322.2023 | Cefdina 300 | 300mg | Cefdinir | Viên | 4,900.00 | 5,390.00 | |
64 | CEF035.0388.2023 | Cefimed 200mg | 200mg | Cefixim | Viên | 16,790.00 | 17,965.00 | |
65 | CEG003.0000.2023 | Ceginkton | 250Mg;100mg | Đinh Lăng, Bạch Quả | Viên | 0.00 | 2,750.00 | |
66 | CEP005.0388.2023 | Cephalexin PMP 500 | 500mg | Cefalexin | Viên | 1,365.00 | 1,501.50 | |
67 | CHA002.0000.2023 | Charcoal agi | 150mg;8mg | Than Hoạt + Simethicon | Viên | 0.00 | 765.00 | |
68 | CIL001.0388.2023 | Ciloxan | 3mg/ml | Ciprofloxacin | Lọ | 68,999.00 | 73,828.93 | |
69 | CIP010.0000.2023 | Ciprofloxacin 500 | 500mg | Ciprofloxacin | Viên | 0.00 | 2,088.00 | |
70 | CLA021.0388.2023 | Clanoz | 10mg | Loratadin | Viên | 294.00 | 338.00 | |
71 | CLA019.0388.2023 | Clarithromycin Stella 500mg | 500mg | Clarithromycin | Viên | 3,800.00 | 4,180.00 | |
72 | CLI008.0000.2022 | Clisma-lax | 13.91g + 3.18g | Monobasic Na Phosphate+Dibasic Na Phosphate | Lọ | 0.00 | 60,669.00 | |
73 | COA003.0322.2023 | Coafarmin 2 | 2mg | Dexchlorpheniramine | Viên | 110.00 | 126.50 | |
74 | COA001 | Coatangaponin 500Mg | 500mg | Acetyl-Dl-Leucine | Viên | 0.00 | 736.00 | |
75 | COL021.0834.2023 | Colchicine STELLA 1 mg | 1mg | Colchicin | Viên | 1,000.00 | 1,150.00 | |
76 | COM005.0000.2022 | Combigan | 2mg/ml; 5mg/ml | Brimonidin Tartrat + Timolol | Lọ | 0.00 | 192,690.00 | |
77 | COM008.0963.2023 | Comiaryl 2mg/500mg | 500mg; 2mg | Metformin + Glimepiride | Viên | 2,499.00 | 2,749.00 | |
78 | CON009.0000.2024 | Cồn 90% | 96% + 0,003mg/60ml | Ethanol + Xanh Methylen | Chai | 0.00 | 4,950.00 | |
79 | CON006 | Cồn boric 3% | 0,03 | Cồn Boric | Chai | 0.00 | 6,741.00 | |
80 | CRA005.0910.2023 | Cravit | 25mg/5ml | Levofloxacin | Lọ | 88,515.00 | 94,711.00 | |
81 | CRE009.0000.2023 | Crestor 10mg | 10mg | Rosuvastatin | Viên | 0.00 | 10,589.00 | |
82 | DAI002 | Daiclo | 125mg | Clonixin Lysinate | Viên | 0.00 | 3,850.00 | |
83 | DEP002 | Depo-Medrol | 40mg/ml | Methyl Prednisolon | Lọ | 0.00 | 37,097.00 | |
84 | DEX003 | Dexamethasone | 4mg/1ml | Dexamethason | ống | 0.00 | 1,650.00 | |
85 | DH-003.0322.2023 | DH-Metglu XR 1000 | 1000mg | Metformin | Viên | 1,995.00 | 2,194.50 | |
86 | DH-002.0322.2023 | DH-Metglu XR 500 | 500mg | Metformin | Viên | 930.00 | 1,070.00 | |
87 | DIC013.0388.2023 | Diclofenac | 50mg | Diclofenac | Viên | 152.00 | 175.00 | |
88 | DIE005.0242.2024 | Diệp hạ châu Caps | 4,5g | Diệp hạ châu | Viên | 1,450.00 | 1,595.00 | |
89 | DIE003.0992.2021 | Diệp hạ châu Caps | 4,5g | Diệp hạ châu | Viên | 0.00 | 2,750.00 | |
90 | DIG003 | Digoxine Qualy 0,25mg | 0,25mg | Digoxin | Viên | 0.00 | 1,035.00 | |
91 | DIL009.0834.2023 | Diltiazem Stella 60mg | 60mg | Diltiazem | Viên | 1,300.00 | 1,430.00 | |
92 | DIO007.1354.2023 | Diosmin 500 | 450mg + 50mg | Diosmin + Hesperidin | Viên | 1,620.00 | 1,782.00 | |
93 | DIS008.0525.2024 | Disthyrox | 100µg | Levothyroxin | Viên | 294.00 | 338.00 | |
94 | DIS007.0421.2023 | Disthyrox | 100mcg | Levothyroxin | Viên | 284.00 | 326.60 | |
95 | DIV003.0963.2023 | Divaserc | 24mg | Betahistin | Viên | 2,000.00 | 2,200.00 | |
96 | DOG008.0240.2024 | Dognefin | 50mg | Sulpiride | Viên | 280.00 | 322.00 | |
97 | DOM003 | Domitazol | 250mg+ 20mg + 25mg | Campho Monobromid + Xanh Methylen + Malva Purpurea | Viên | 0.00 | 2,652.00 | |
98 | DON013.0240.2024 | Donox 20 mg | 20mg | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Viên | 1,450.00 | 1,595.00 | |
99 | DOP002.0000.2023 | Dopegyt | 250mg | Methyldopa | Viên | 0.00 | 2,420.00 | |
100 | DRO013.1292.2023 | Drotusc | 40mg | Drotaverin clohydrat | Viên | 567.00 | 652.00 | |
101 | DRO014.1354.2023 | Drotusc Forte | 80mg | Drotaverin clohydrat | Viên | 987.00 | 1,135.00 | |
102 | DUN001 | Dung Dịch Dạ Hương | 100ml | Nacl + Lô Hội + TD Bạc Hà + TD Bách Lý Hương + Acid Lactic + Vitamin E | Chai | 0.00 | 31,030.00 | |
103 | EFF011 | Efferalgan | 500 mg | Paracetamol | Viên | 0.00 | 2,943.00 | |
104 | EFT017.0240.2024 | Efticele 200 | 200mg | Celecoxib | Viên | 730.00 | 840.00 | |
105 | EML002 | Emla 5% | 125mg+125mg | Lidocain + Prilocain | Tuýp | 0.00 | 47,663.20 | |
106 | ENT008.0963.2023 | Entecavir Stella 0.5 mg | 0,5mg | Entecavir | Viên | 16,000.00 | 17,120.00 | |
107 | ENV003.0322.2023 | Envix 6 | 6mg | Ivermectin | Viên | 24,000.00 | 25,680.00 | |
108 | ERI004.0322.2023 | Erisk | 50mg | Eperison | Viên | 690.00 | 793.50 | |
109 | ESO008.0322.2023 | Esomeptab 40 mg | 40mg | Esomeprazol | Viên | 5,000.00 | 5,500.00 | |
110 | FAB008.0963.2023 | Fabamox 1000 DT | 1000mg | Amoxycillin | Viên | 4,400.00 | 4,840.00 | |
111 | FAB006.0322.2023 | Fabamox 1000 DT | 1000mg | Amoxycillin | Viên | 4,500.00 | 4,950.00 | |
112 | FAS009.1292.2023 | Fasthan 20 | 20mg | Pravastatin | Viên | 6,195.00 | 6,629.00 | |
113 | FAS008.3145.2023 | Fastum Gel | 2,5g/100g gel, 30g | Ketoprofen | Tuýp | 47,500.00 | 50,825.00 | |
114 | FAS004 | Fastumin | 500mg, 50mg, 1,25mg | Cao Nghệ + Mật Ong + Piperin | Viên | 0.00 | 7,353.81 | |
115 | FEL006.0322.2023 | Felodipine STELLA 5 mg retard | 5mg | Felodipin | Viên | 1,450.00 | 1,595.00 | |
116 | FEN017.1292.2023 | Fenostad 200 | 200mg | Fenofibrate | Viên | 2,100.00 | 2,310.00 | |
117 | FEN015.1002.2023 | Fenostad 200 | 200mg | Fenofibrate | Viên | 2,000.00 | 2,200.00 | |
118 | FEN016.0240.2024 | Feno-TG 145 | 145mg | Fenofibrate | Viên | 2,000.00 | 2,200.00 | |
119 | FER003.0240.2024 | Ferium- XT | 100mg; 1,5mg | Sắt Ascorbat + Folic Acid | Viên | 5,200.00 | 5,564.00 | |
120 | FIC001.0000.2023 | Ficyc Cream | 0,5%/5g | Aciclovir | Tuýp | 0.00 | 10,700.00 | |
121 | FLA002.0000.2023 | Flazacort 6 | 6mg | Deflazacort | Viên | 0.00 | 8,025.00 | |
122 | FLU019.0388.2023 | Fluconazole Stella 150mg | 150mg | Fluconazol | Viên | 9,200.00 | 9,844.00 | |
123 | FLU021.0459.2023 | Fluotin 20 | 20mg | Fluoxetin | Viên | 1,100.00 | 1,210.00 | |
124 | FLU022.3145.2023 | Fluzinstad 5 | 5mg | Flunarizin | Viên | 900.00 | 1,035.00 | |
125 | FOR005 | Forlax Pwd 10g 20s | 10g | Macrogol | Gói | 0.00 | 5,173.30 | |
126 | FOR004 | Forxiga | 10mg | Dapagliflozin | Viên | 0.00 | 20,330.00 | |
127 | FOR003 | Forxiga | 5Mg | Dapagliflozin | Viên | 0.00 | 20,330.00 | |
128 | FUC011.0963.2023 | Fucipa - B | 2%; 0,1%; 10g | Fusidic Acid + Betamethasone | Tuýp | 28,000.00 | 29,960.00 | |
129 | FUD006.0388.2023 | Fudcime 200 mg | 200mg | Cefixim | Viên | 5,080.00 | 5,436.00 | |
130 | GAS006.0000.2023 | Gastevin 30mg | 30mg | Lansoprazol | Viên | 0.00 | 10,165.00 | |
131 | GEN012.0000.2022 | GENTAMICIN 80mg | 80mg | Gentamicin | ống | 0.00 | 2,200.00 | |
132 | GIM004.0322.2023 | Gimyenez | 16mg | Betahistin | Viên | 800.00 | 920.00 | |
133 | GLI008.0322.2023 | Glizym-M | 80mg+ 500mg | Metformin + Gliclazide | Viên | 3,360.00 | 3,696.00 | |
134 | GLU032.0322.2023 | Glucosamin 500 mg | 500mg | Glucosamin | Viên | 650.00 | 747.50 | |
135 | GOU004.0459.2023 | Gourcuff-2,5 | 2,5mg | Alfuzosin | Viên | 4,200.00 | 4,620.00 | |
136 | GUB001.0000.2022 | GUBY | 200mg + 100mg | Cao dây gắm (Gnetum Montanum Gnetaceae), Cao tía tô (Perillae Fructescentis Lamiaceae) | Viên | 0.00 | 12,256.36 | |
137 | HAG005.0388.2023 | Hagifen | 400mg | Ibuprofen | Viên | 420.00 | 483.00 | |
138 | HAP010.0388.2023 | Hapacol 650 | 650mg | Paracetamol | Viên | 525.00 | 604.00 | |
139 | HEM005.0322.2023 | Hemprenol | 12,8mg/20g | Betamethason | Tuýp | 26,000.00 | 27,820.00 | |
140 | HOA003.0309.2023 | Hoạt huyết dưỡng não | 105mg, 10mg | Đinh Lăng; Bạch Quả | Viên | 310.00 | 357.00 | |
141 | HUM004.2990.2022 | Humalog Mix 75/25 Kwikpen | 300U (10,5mg)/3ml | Insulin Trộn, Hỗn Hợp (Mixtard-Acting, Dual-Acting) | Bút Tiêm | 178,080.00 | 186,984.00 | |
142 | HUN004.1292.2023 | Huntelaar | 4mg | Lacidipine | Viên | 4,200.00 | 4,620.00 | |
143 | H-V001.0322.2023 | H-Vacolaren | 20mg | Trimetazidine | Viên | 237.00 | 272.55 | |
144 | HYD005 | Hydrocortison | 100mg | Hydrocortison | Lọ | 0.00 | 26,750.00 | |
145 | HYP006.0322.2023 | Hypravas 10 | 10mg | Pravastatin | Viên | 2,500.00 | 2,750.00 | |
146 | IBA010.0963.2023 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | 1000mg; 62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | Viên | 15,781.00 | 16,886.00 | |
147 | IME007.0000.2024 | Imetoxim 1g | 1g | Cefotaxim | Lọ | 0.00 | 20,560.00 | |
148 | IME006.2208.2023 | Imexime 100 | 100mg | Cefixim | Gói | 6,825.00 | 7,303.00 | |
149 | IMI004.0388.2023 | Imidu 60 mg | 60mg | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Viên | 1,953.00 | 2,148.00 | |
150 | INC008.0459.2023 | Incepavit 400 Capsule | 400mg | Vitamin E | Viên | 1,850.00 | 2,035.00 | |
151 | ITR005.1317.2023 | Itranstad | 100mg | Itraconazol | Viên | 6,900.00 | 7,383.00 | |
152 | KAH001.0309.2023 | Kahagan New | 100mg; 75mg; 7,5mg | Actiso + Rau Đắng Đất + Bìm Bìm Biếc | Viên | 495.00 | 569.25 | |
153 | KAR006.0294.2024 | Kary Uni | 0,25mg/5ml | Pirenoxin | Lọ | 32,424.00 | 34,694.00 | |
154 | KAV004.0963.2023 | Kavasdin 10 | 10mg | Amlodipin | Viên | 335.00 | 385.00 | |
155 | KAV003.0322.2023 | Kavasdin 10 | 10mg | Amlodipin | Viên | 600.00 | 690.00 | |
156 | KEF005.0963.2023 | Kefentech | 30mg | Ketoprofen | Miếng | 9,450.00 | 10,112.00 | |
157 | KET011.0322.2023 | Ketoderm | 200mg/10g | Ketoconazol | Tuýp | 11,000.00 | 11,770.00 | |
158 | KIM007.0992.2021 | Kim tiền thảo 200 | 200mg | Kim tiền thảo | Viên | 0.00 | 1,595.00 | |
159 | KIM008.0000.2023 | Kim tiền thảo Khải Hà | 260,5mg | Cao Khô Kim Tiền Thảo | Viên | 0.00 | 1,386.00 | |
160 | KIT003.0963.2023 | KITNO | 625mg | Calci carbonat | Viên | 1,400.00 | 1,540.00 | |
161 | KLE001 | Klenzit C | 1mg+10mg/15g | Adapalen + Clindamycin | Tuýp | 0.00 | 110,250.00 | |
162 | LAM009.3145.2023 | Lamone 100 | 100mg | Lamivudin | Viên | 2,200.00 | 2,420.00 | |
163 | LAN010.0240.2024 | Lancid 15 | 15mg | Lansoprazol | Viên | 3,500.00 | 3,850.00 | |
164 | LEO007.0910.2024 | Leolen Forte | 5mg + 1,33mg | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | Viên | 3,700.00 | 4,070.00 | |
165 | LER003.0322.2023 | Lercastad 10 | 10mg | Lercanidipin (hydroclorid) | Viên | 3,300.00 | 3,630.00 | |
166 | LEV014.0388.2023 | LEVODHG 250 | 250mg | Levofloxacin | Viên | 1,020.00 | 1,122.00 | |
167 | LID004 | Lidocain 10% | 10% | Lidocain | Bình Xịt | 0.00 | 166,950.00 | |
168 | LIN002.0000.2022 | Linliptin | 5mg | Linagliptin | Viên | 0.00 | 10,700.00 | |
169 | LIP014 | Lipofundin MCT/LCT 20% | 20% 100ml | Nhũ dịch lipid | Chai | 0.00 | 159,642.00 | |
170 | LIS010.0963.2023 | Lisopress | 5mg | Lisinopril | Viên | 3,360.00 | 3,696.00 | |
171 | LIV006.0000.2022 | Livernin-DH | 500mg | Arginin Hydroclorid | Ống | 0.00 | 9,202.00 | |
172 | LOB003.0961.2023 | Lobetasol | 100mg + 6,4g; 10g | Clotrimazol + betamethason | Tuýp | 14,500.00 | 15,515.00 | |
173 | LOP009.0388.2023 | Loperamide STELLA | 2mg | Loperamid | Viên | 523.00 | 601.45 | |
174 | LOR004.0388.2023 | Lorastad 10 Tab. | 10mg | Loratadin | Viên | 850.00 | 978.00 | |
175 | LOS014.0059.2022 | Lostad T50 | 50mg | Losartan | Viên | 1,390.00 | 1,529.00 | |
176 | L-S001.0000.2023 | L-Stafloxin 500 | 500mg | Levofloxacin | Viên | 0.00 | 2,750.00 | |
177 | MAG013.0963.2023 | Magiebion | 470mg; 5mg | Magnesi lactat + Vitamin B6 | Viên | 1,491.00 | 1,640.00 | |
178 | MAR002 | Marvelon | 150mcg + 30 mcg | Desogestrel + Ethinyl Estradiol | Viên | 0.00 | 3,366.00 | |
179 | MAS005.3145.2023 | Masopen 250/25 | 250mg; 25mg | Levodopa + carbidopa | Viên | 3,486.00 | 3,835.00 | |
180 | MAS003.0322.2023 | Masopen 250/25 | 250mg + 25mg | Levodopa + carbidopa | Viên | 3,486.00 | 3,834.60 | |
181 | MEC008 | Mecaflu Forte | 100mg, 50mg, 0,5mg, 0,36mg, 0,5mg | Eucalyptop, Tinh Dầu Tràm, Menthol, Tinh Dầu Tần, Tinh Dầu Gừng | Viên | 0.00 | 575.00 | |
182 | MED015 | Medexa 16mg | 16mg | Methyl Prednisolon | Viên | 0.00 | 2,824.80 | |
183 | MED016 | Medexa 4mg | 4mg | Methyl Prednisolon | Viên | 0.00 | 984.40 | |
184 | MEG001.0000.2022 | MEGISTAN | 300mg | Ursodeoxycholic Acid | Viên | 0.00 | 17,976.00 | |
185 | MEN005.0388.2023 | Menison 4mg | 4mg | Methyl prednisolon | Viên | 870.00 | 1,000.50 | |
186 | MEP008.0294.2024 | Mepoly | (35mg; 100.000IU; 10mg)/10ml | Neomycin + Polymixine B + Dexamethasone | Lọ | 37,000.00 | 39,590.00 | |
187 | MEP007.0961.2023 | Mepoly | (35mg; 100.000IU; 10mg)/10ml | Neomycin + Polymixine B + Dexamethasone | Lọ | 37,000.00 | 39,590.00 | |
188 | MES008.1292.2023 | Meseca | 50mcg/0,05ml (0,1%) | Fluticasone Propionat | Lọ | 96,000.00 | 102,720.00 | |
189 | MES001 | Messi-10 | 10mg | Alendronat | Viên | 0.00 | 5,500.00 | |
190 | MET043.0322.2023 | Metformin 1000mg | 1000mg | Metformin | Viên | 890.00 | 1,024.00 | |
191 | MET024 | Metformin 850 | 850mg | Metformin | Viên | 0.00 | 794.00 | |
192 | MET045.0963.2023 | Metodex SPS | 0,3%; 0,1%; 7ml | Tobramycin + dexamethason | Lọ | 35,000.00 | 37,450.00 | |
193 | MET001 | METRONIDAZOL | 250mg | Metronidazole | Viên | 0.00 | 598.00 | |
194 | MEZ005 | Mezamazol | 5 mg | Thiamazol | Viên | 0.00 | 531.30 | |
195 | MIB006.0910.2024 | Mibelet | 5mg | Nebivolol | Viên | 1,365.00 | 1,502.00 | |
196 | MIB005.0963.2023 | Mibetel HCT | 40mg; 12,5mg | Telmisartan +Hydroclorothiazide | Viên | 3,780.00 | 4,158.00 | |
197 | MIL004.0000.2022 | MILIAN | 36mg + 36mg + 0,25ml | Xanh Methylen + Tím Gentian + Ethanol | Chai | 0.00 | 6,206.00 | |
198 | MIX005.0112.2023 | Mixtard 30 | (700IU; 300IU)/10ml | Insulin Trộn, Hỗn Hợp (Mixtard-Acting, Dual-Acting) | Lọ | 60,000.00 | 64,200.00 | |
199 | MOP001.0000.2023 | Mopristad 5 | 5mg | Mosapride | Viên | 0.00 | 5,390.00 | |
200 | MUM002.0322.2023 | Mumcal | 500mg /10ml | Calci Lactate | Ống | 3,390.00 | 3,729.00 | |
201 | MUS003.0322.2023 | Muslexan 6 | 6mg | Tizanidine | Viên | 3,654.00 | 4,019.40 | |
202 | MYD005.1002.2023 | Mydrin-P | 0.5%/0.5% | Tropicamide + Phenyl-Epherine Hydrocloride | Lọ | 67,500.00 | 72,225.00 | |
203 | NAB002 | Nabifar | 5g | Natri Hydrocarbonat | Gói | 0.00 | 812.00 | |
204 | NAS001.0000.2024 | Nasonex | 50mcg | Mometason Furoat | Chai | 0.00 | 206,955.00 | |
205 | NAT023.3145.2023 | Natri Clorid 0,9% | 0,9%/10ml | Natri clorid | Lọ | 1,320.00 | 1,452.00 | |
206 | NAT005 | Natrilix SR 1,5mg | 1,5mg | Indapamid | Viên | 0.00 | 3,592.00 | |
207 | NAT022.0000.2023 | Nattokinase | 3000FU | Nattokinase | Viên | 0.00 | 16,050.00 | |
208 | NAV004.1292.2023 | Navaldo | 5mg/5ml | Fluorometholone | Lọ | 22,000.00 | 23,540.00 | |
209 | NEB007.0963.2023 | Nebicard-2.5 | 2,5mg | Nebivolol | Viên | 3,500.00 | 3,850.00 | |
210 | NEG004.0059.2022 | Negacef 500 | 500mg | Cefuroxim | Viên | 5,980.00 | 6,399.00 | |
211 | NEU013.0963.2023 | Neurixal | 5mg; 470mg | Magnesi + Vitamin B6 | Viên Sủi | 1,848.00 | 2,033.00 | |
212 | NIC005.0322.2023 | Nicomen Tablets 5mg | 5mg | Nicorandil | Viên | 3,500.00 | 3,850.00 | |
213 | NIC006.0834.2023 | Nicomen Tablets 5mg | 5mg | Nicorandil | Viên | 3,300.00 | 3,630.00 | |
214 | NIF008.0388.2023 | Nifedipin T20 retard | 20mg | Nifedipin | Viên | 520.00 | 598.00 | |
215 | NIT001 | Nitromint | 8mg/g | Nitroglycerin | Chai | 0.00 | 157,500.00 | |
216 | NOO007.0322.2023 | Nooapi 1200 | 1200mg | Piracetam | Viên | 2,280.00 | 2,508.00 | |
217 | NUO001 | Nước Oxy Già 3% | 3% | Nước Oxy Già | Chai | 0.00 | 2,079.00 | |
218 | OFL010.0854.2024 | Oflovid | 15mg/5ml | Ofloxacin | Lọ | 55,872.00 | 59,783.00 | |
219 | OLE004.0963.2023 | Olevid | 2mg/ml; Lọ 5ml | Olopatadin (Hydroclorid) | Lọ | 88,000.00 | 94,160.00 | |
220 | OPE017.0000.2024 | Opecalcium | 1100Mg +100Mg+ 50Mg | Calci Glucoheptonat + Vitamin C + Vitamin PP | Ống | 0.00 | 9,523.00 | |
221 | OPE015.0322.2023 | Opekosin | 3,5mg | Alphachymotrypsin | Viên | 1,300.00 | 1,430.00 | |
222 | OPE016.0322.2023 | Opesinkast 5 | 5mg | Natri montelukast | Viên | 4,300.00 | 4,730.00 | |
223 | OPT002.0000.2023 | OPTI Extra | 200mg+56mg+5mg | Alpha Lipoic Acid + Lutein 10% + Zeaxanthin 5% | Viên | 0.00 | 9,095.00 | |
224 | ORE010.1354.2023 | Oresol 245 | 520mg + 580mg + 300mg + 2,7g | Natri Clorid + Natri Citrat + Kali Clorid + Glucose Khan | Gói | 805.00 | 926.00 | |
225 | ORL001 | Orlitax | 120mg | Orlistat | Viên | 0.00 | 9,630.00 | |
226 | PAR024.0388.2023 | Paracetamol 500 | 500mg | Paracetamol | Viên Sủi | 1,400.00 | 1,540.00 | |
227 | PAR022.0000.2022 | Paracetamol 500mg | 500mg | Paracetamol | Viên | 0.00 | 368.00 | |
228 | PHA007.0963.2023 | Phabalysin 600 | 600mg | N-acetylcystein | Gói | 4,500.00 | 4,950.00 | |
229 | PHI005 | Philiver | 140mg, 60mg,8mg, 8mg,8mg, 8mg,24mg, 16mg | Cardus Marianus Extract + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B2 +Vitamin PP + Calci Pantothenat +Vitamin B5 | Viên | 0.00 | 4,180.00 | |
230 | PHO004.0309.2023 | Phong Tê Thấp - BVP | 10000mg, 500mg | Hy Thiêm, Thiên Niên Kiện | Viên | 2,500.00 | 2,750.00 | |
231 | PIR010.0322.2023 | Piracetam 800 | 800mg | Piracetam | Viên | 700.00 | 805.00 | |
232 | PLA004.0322.2023 | Plaxsav 5 | 5mg | Benazepril hydroclorid | Viên | 4,500.00 | 4,950.00 | |
233 | POS001 | Posod | 30mg+ 30mg | Kali Iodid + Natri Iodid | Lọ | 0.00 | 29,660.40 | |