Thứ 2 - Thứ 7: 7:00 am - 17:00 pm

Trung tâm Y Khoa Phước An 5


phuoc-an-5
Tên CSKCB: Phòng khám Đa Khoa (thuộc Chi nhánh 5 - Công ty TNHH Trung Tâm Y Khoa Phước An)
Giấy phép hoạt động số: 00032/HCM-GPHĐ, ngày 04/12/2009
Địa chỉ hành nghề: 42 Đường số 26, Phường 10, Quận 6, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Mã số KCB: 79 - 065
Người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật: Bác sĩ Đinh Xuân Hòa
Số CCHN: 000161/HCM-CCHN
Ngày cấp: 23/04/2012
Nơi cấp: Sở Y tế TP. HCM
Hình Thức tổ chức: Phòng khám đa khoa
Phạm vi hoạt động chuyên môn: Thực hiện Kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Điện thoại: 028. 6292 6570
Thời gian làm việc: Từ 06 giờ 00 đến 20 giờ 00

  • Đặc điểm: Mặt tiền đường (gần Metro Bình Phú), tiếp giáp các Quận, Huyện: 5, 11, Bình Chánh... Vị trí giao thông thuận lợi.
  • Quy mô hạ tầng: 04 tầng nhà, 01 tầng hầm, thang máy hoạt động trong suốt thời gian làm việc, hệ thống điều hòa không khí trung tâm.
  • Phạm vi hoạt động chuyên môn gồm các chuyên khoa: Nội tổng quát, Ngoại tổng quát, Tai Mũi Họng, Mắt, Nhi, Da liễu, Sản phụ khoa, Xét nghiệm, Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng...
  • Được đầu tư trang bị:
    +   Cơ sở vật chất hiện đại, khang trang.
    +   Trang thiết bị y tế hiện đại, đầy đủ và đồng bộ.
    +   Các tiện ích cung cấp thông tin tối tân.
    +   Đội ngũ  Bác sĩ nhiều kinh nghiệm, tận tâm, giỏi chuyên môn.
    +   Nhân viên nhiệt tình, chu đáo, chuyên nghiệp.
    +   Nhà thuốc đạt chuẩn GPP.

Đây là nơi đáng tin cậy để Quý khách hàng đến khám và chữa bệnh.

STT Mã TT43 Tên TT43 Mã Hepa Tên DVKT hepa Đối tượng áp dụng Giá DV Giá phụ thu Giá BHYT
1 43.24.317 Trichomonas vaginalis soi tươi XNVSKST17 Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) BH 84,400 41,300 43,100
2 43.24.301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động XNVSKST02 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động DV 183,000 0 0
3 43.24.299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động XNVSKST01 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động DV 183,000 0 0
4 43.24.296 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST32 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) DV 190,000 0 0
5 43.24.294 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST33 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) DV 190,000 0 0
6 43.24.285 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST34 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) KSK 169,000 0 0
7 43.24.278 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST35 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) KSK 169,000 0 0
8 43.24.265 Đơn bào đường ruột soi tươi XNVSKST18 Đơn bào đường ruột soi tươi DV 118,000 0 0
9 43.24.264 Hồng cầu trong phân test nhanh XNVSKST31 Hồng cầu trong phân test nhanh BH 142,200 74,400 67,800
10 43.24.258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động XNVSKST05 Rubella virus IgG miễn dịch tự động DV 208,000 0 0
11 43.24.256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động XNVSKST04 Rubella virus IgM miễn dịch tự động DV 239,000 0 0
12 43.24.219 EBV IgG miễn dịch tự động XMMD19 EBV IgG miễn dịch tự động DV 143,000 0 0
13 43.24.217 EBV IgM miễn dịch tự động XMMD20 EBV IgM miễn dịch tự động DV 143,000 0 0
14 43.24.196 CMV IgG miễn dịch tự động XMMD21 CMV IgG miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
15 43.24.194 CMV IgM miễn dịch tự động XMMD22 CMV IgM miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
16 43.24.189 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động XNVSKST14 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động BH 251,000 92,000 159,000
17 43.24.188 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động XNVSKST13 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động BH 251,000 92,000 159,000
18 43.24.183 Dengue virus NS1Ag test nhanh XNVSKST38 Dengue virus NS1Ag test nhanh BH 188,000 53,000 135,000
19 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26 HIV Ab test nhanh DV 154,000 0 0
20 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26-KSK HIV Ab test nhanh (KSK) KSK 133,000 0 0
21 43.24.168 HEV IgG miễn dịch tự động XNVSKST23 HEV IgG miễn dịch tự động DV 220,000 0 0
22 43.24.166 HEV IgM miễn dịch tự động XNVSKST24 HEV IgM miễn dịch tự động DV 253,000 0 0
23 43.24.162 HDV Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST21 HDV Ab miễn dịch bán tự động DV 189,000 0 0
24 43.24.161 HDV IgM miễn dịch bán tự động XNVSKST22 HDV IgM miễn dịch bán tự động DV 189,000 0 0
25 43.24.160 HDV Ag miễn dịch bán tự động XNVSKST29 HDV Ag miễn dịch bán tự động DV 253,000 0 0
26 43.24.159 HAV total miễn dịch tự động XNVSKST27 HAV total miễn dịch tự động DV 214,000 0 0
27 43.24.157 HAV IgM miễn dịch tự động XNVSKST28 HAV IgM miễn dịch tự động BH 265,000 155,000 110,000
28 43.24.154 HCV genotype giải trình tự gene XNVSKST08 HCV genotype giải trình tự gene DV 1,533,000 0 0
29 43.24.152 HCV đo tải lượng hệ thống tự động XNVSKST06 HCV đo tải lượng hệ thống tự động BH 1,338,000 0 1,338,000
30 43.24.146 HCV Ab miễn dịch tự động XMMD12 HCV Ab miễn dịch tự động BH 190,000 67,000 123,000
31 43.24.141 HBV genotype giải trình tự gene XNVSKST10 HBV genotype giải trình tự gene DV 1,329,000 0 0
32 43.24.137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động XMMD11 HBV đo tải lượng hệ thống tự động BH 1,328,000 0 1,328,000
33 43.24.135 HBeAb miễn dịch tự động XMMD16 HBeAb miễn dịch tự động BH 160,200 61,500 98,700
34 43.24.132 HBeAg miễn dịch tự động XMMD17 HBeAg miễn dịch tự động BH 149,200 50,500 98,700
35 43.24.129 HBc total miễn dịch tự động XMMD14 HBc total miễn dịch tự động BH 229,400 0 0
36 43.24.126 HBc IgM miễn dịch tự động XMMD15 HBc IgM miễn dịch tự động DV 171,000 0 0
37 43.24.124 HBsAb định lượng XMMD13 Anti HBs (định lượng) DV 121,000 0 0
38 43.24.121 HBsAg định lượng XNMD25 HBsAg định lượng BH 610,000 128,000 482,000
39 43.24.117 HBsAg test nhanh XMMD23 HBsAg test nhanh BH 108,800 53,400 55,400
40 43.24.98 Treponema pallidum test nhanh XMMD18 Treponema pallidum test nhanh DV 264,000 0 0
41 43.24.94 Streptococcus pyogenes ASO XNVSKST15 Streptococcus pyogenes ASO DV 122,000 0 0
42 43.24.93 Salmonella Widal XNVSKST16 Salmonella Widal DV 72,000 0 0
43 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU56 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) DV 267,000 0 0
44 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU57 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) DV 141,000 0 0
45 43.24.60 Chlamydia test nhanh XNVSKST03 Chlamydia test nhanh BH 179,400 105,400 74,000
46 43.24.1 Vi khuẩn nhuộm soi XNVSKST37 Vi khuẩn nhuộm soi BH 100,300 30,000 70,300
47 43.23.179 Định tính beta hCG (test nhanh) XNHSNT18 Định tính beta hCG (test nhanh) DV 55,000 0 0
48 43.23.206 Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) XNHSNT12 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) BH 59,400 31,600 27,800
49 43.23.205 Định lượng Ure XNHSNT06 Định lượng Ure (niệu) DV 52,000 0 0
50 43.23.202 Định tính Protein Bence -jones XNHSNT05 Định tính Protein Bence -jones DV 62,000 0 0
51 43.23.200 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) XNHSKHAC05 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) DV 208,000 0 0
52 43.23.193 Định tính Opiate (test nhanh) XNHSNT14 Định tính Opiate (test nhanh) DV 134,000 0 0
53 43.23.189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) XNHSNT02 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) DV 44,000 0 0
54 43.23.184 Định lượng Creatinin XNHSNT08 Định lượng Creatinin (niệu) BH 53,300 36,900 16,400
55 43.23.180 Định lượng Canxi XNHSNT04 Định lượng Canxi (niệu) DV 47,000 0 0
56 43.23.176 Định lượng Axit Uric XNHSNT07 Định lượng Axit Uric (niệu) DV 58,000 0 0
57 43.23.175 Đo hoạt độ Amylase XNHSNT03 Đo hoạt độ Amylase (niệu) DV 58,000 0 0
58 43.23.172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) XNHSNT17 Điện giải niệu (Na, K, Cl) DV 86,000 0 0
59 43.23.166 Định lượng Urê XNHSMAU46 Định lượng Urê DV 59,000 0 0
60 43.23.162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) XNHSMAU35 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) BH 120,900 60,800 60,100
61 43.23.158 Định lượng Triglycerid XNHSMAU38 Định lượng Triglycerid BH 66,400 39,100 27,300
62 43.23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần XNHSMAU53 Định lượng Cholesterol toàn phần BH 64,400 37,100 27,300
63 43.23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU72 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) DV 73,000 0 0
64 43.23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU73 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) BH 63,400 36,100 27,300
65 43.23.157 Định lượng Transferin XNHSMAU03 Định lượng Transferin DV 72,000 0 0
66 43.23.154 Định lượng Tg (Thyroglobulin) XNHSKHAC06 Định lượng Tg (Thyroglobulin) DV 171,000 0 0
67 43.23.151 Định lượng Testosterol XNHSMAU22 Định lượng Testosterol DV 114,000 0 0
68 43.23.144 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) XNVSKST30 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) DV 258,000 0 0
69 43.23.142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) XNVSKST12 Định lượng RF (Reumatoid Factor) DV 138,000 0 0
70 43.23.140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) XNHSMAU20 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) DV 143,000 0 0
71 43.23.139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) XNHSMAU01 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) BH 216,300 123,400 92,900
72 43.23.137 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) XNHSMAU67 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) DV 357,000 0 0
73 43.23.134 Định lượng Progesteron XNHSMAU25 Định lượng Progesteron DV 114,000 0 0
74 43.23.133 Định lượng Protein toàn phần XNHSMAU51 Định lượng Protein toàn phần BH 63,300 41,500 21,800
75 43.23.132 Điện di Protein (máy tự động) XNHSKHAC04 Điện di Protein (máy tự động) DV 207,000 0 0
76 43.23.131 Định lượng Prolactin XNHSMAU21 Định lượng Prolactin DV 114,000 0 0
77 43.23.118 Định lượng Mg XNHSKHAC12 Định lượng Mg DV 59,000 0 0
78 43.23.117 Định lượng Myoglobin XNHSMAU19 Định lượng Myoglobin DV 129,000 0 0
79 43.23.111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) XNHSMAU28 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) DV 51,000 0 0
80 43.23.110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) XNHSMAU24 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) DV 114,000 0 0
81 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU04 Định lượng Insulin (đói) DV 114,000 0 0
82 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU05 Định lượng Insulin (sau ăn) DV 114,000 0 0
83 43.23.83 Định lượng HbA1c XMMD10 Định lượng HbA1c BH 174,000 72,000 102,000
84 43.23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) XNHSMAU29 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) DV 64,000 0 0
85 43.23.76 Định lượng Globulin XNHSMAU43 Định lượng Globulin DV 49,000 0 0
86 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU47 Định lượng Glucose (đói) BH 54,300 32,500 21,800
87 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU48 Định lượng Glucose (sau ăn) BH 54,300 32,500 21,800
88 43.23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) XNHSMAU34 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) BH 121,000 55,400 65,600
89 43.23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) XNHSMAU32 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) BH 121,000 55,400 65,600
90 43.23.65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) XNHSMAU23 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) DV 114,000 0 0
91 43.23.61 Định lượng Estradiol XNHSMAU26 Định lượng Estradiol DV 114,000 0 0
92 43.23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) XNHSMAU59 Điện giải đồ (Na, K, Cl) BH 100,500 71,000 29,500
93 43.23.52 Định lượng Cyfra 21- 1 XNHSMAU10 Định lượng Cyfra 21- 1 DV 199,000 0 0
94 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU49 Định lượng Creatinin BH 54,300 32,500 21,800
95 43.23.50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) XNHSMAU12 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) DV 104,000 0 0
96 43.23.46 Định lượng Cortisol XNHSMAU36 Định lượng Cortisol DV 114,000 0 0
97 43.23.40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) XNHSMAU60 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) KSK 97,000 0 0
98 43.23.39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) XNHSMAU06 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) DV 198,000 0 0
99 43.23.38 Định lượng Ceruloplasmin XNHSMAU11 Định lượng Ceruloplasmin DV 107,000 0 0
100 43.23.35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) XNHSMAU68 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) DV 176,000 0 0
101 43.23.34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) XNHSMAU09 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) DV 246,000 0 0
102 43.23.33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) XNHSMAU08 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) DV 218,000 0 0
103 43.23.32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) XNHSMAU07 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) DV 213,000 0 0
104 43.23.29 Định lượng Calci toàn phần XNHSMAU58 Định lượng Calci toàn phần BH 54,100 41,100 13,000
105 43.23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần XNHSMAU76 Định lượng Bilirubin toàn phần BH 46,300 24,500 21,800
106 43.23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp XNHSMAU74 Định lượng Bilirubin trực tiếp BH 44,300 22,500 21,800
107 43.23.24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) XNHSMAU27 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) BH 210,300 122,800 87,500
108 43.23.22 Định lượng β2 microglobulin XNHSMAU18 Định lượng β2 microglobulin DV 171,000 0 0
109 43.23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) XNHSMAU77 Đo hoạt độ AST (GOT) BH 47,300 25,500 21,800
110 43.23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) XNHSMAU78 Đo hoạt độ ALT (GPT) BH 47,300 25,500 21,800
111 43.23.18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) XNHSMAU37 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) BH 157,300 64,400 92,900
112 43.23.15 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) XNHSMAU66 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) DV 171,000 0 0
113 43.23.14 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) XNHSKHAC07 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) DV 171,000 0 0
114 43.23.10 Đo hoạt độ Amylase XNHSMAU55 Đo hoạt độ Amylase DV 71,000 0 0
115 43.23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) XNHSMAU30 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) DV 53,000 0 0
116 43.23.7 Định lượng Albumin XNHSMAU42 Định lượng Albumin BH 68,300 46,500 21,800
117 43.23.3 Định lượng Acid Uric XNHSMAU50 Định lượng Acid Uric BH 55,300 33,500 21,800
118 43.22.352 Điện di huyết sắc tố XNHSKHAC03 Điện di huyết sắc tố DV 357,000 0 0
119 43.22.326 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA XNVSKST20 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA DV 202,000 0 0
120 43.22.280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) XMMD24 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) DV 79,000 0 0
121 43.22.292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) XMMD29 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) DV 95,000 0 0
122 43.22.151 Cặn Addis XMMD05 Cặn Addis DV 66,000 0 0
123 43.22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) XMMD04 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) BH 63,600 39,900 23,700
124 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD02 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) BH 86,100 44,600 41,500
125 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD27 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu DV 112,000 0 0
126 43.22.117 Định lượng sắt huyết thanh XNHSMAU45 Định lượng sắt huyết thanh BH 69,500 36,700 32,800
127 43.22.116 Định lượng Ferritin XNHSMAU02 Định lượng Ferritin DV 176,000 0 0
128 43.22.115 Định lượng IgE XNHSMAU13 Định lượng IgE BH 170,000 0 0
129 43.22.114 Định lượng IgM XNHSMAU16 Định lượng IgM DV 100,000 0 0
130 43.22.113 Định lượng IgA XNHSMAU14 Định lượng IgA DV 100,000 0 0
131 43.22.112 Định lượng IgG XNHSMAU15 Định lượng IgG DV 100,000 0 0
132 43.01.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) XNHSMAU69 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) DV 33,000 0 0
133 43.23.42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) XNHSKHAC02 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) DV 106,000 0 0
134 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU61 Độ lọc cầu thận (eGFR) DV 63,000 0 0
135 43.22.103 Định lượng G6PD XMMD09 Định lượng G6PD DV 171,000 0 0
136 43.22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke XMMD03 Thời gian máu chảy phương pháp Duke BH 79,400 66,400 13,000
137 43.22.14 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động XNHSMAU52 Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động DV 58,000 0 0
138 43.22.6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. XMMD08 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động DV 79,000 0 0
139 43.22.2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động XMMD06 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động BH 101,800 36,500 65,300
140 43.24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST39 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgM DV 156,000 0 0
141 43.24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST40 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgG DV 156,000 0 0
142 43.24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST41 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgG DV 175,000 0 0
143 43.24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST42 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgM DV 156,000 0 0
144 43.24.282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST43 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động DV 175,000 0 0
145 43.02.503 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori XNKHAC01 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori DV 650,000 0 0
146 43.24.119 HBsAg miễn dịch tự động XNVSKST44 HBsAg miễn dịch tự động BH 134,600 57,300 77,300
147 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST46 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR DV 750,000 0 0
148 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST47 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR (mẫu đơn mang đến) DV 720,000 0 0
149 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST48 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5) DV 1,275,000 0 0
150 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST49 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5 mang đến) DV 1,125,000 0 0
151 24.108 Virus test nhanh XNVSKST45 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 DV 121,000 0 0
152 24.108 Virus test nhanh XNVSKST51 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) DV 88,000 0 0
153 24.108 Virus test nhanh XNVSKST52 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 2) KSK 187,000 0 0
154 24.108 Virus test nhanh XNVSKST53 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 3) KSK 0 0 0
155 43.23.51-184 XNHSKHAC09 Test thanh thải Creatinine DV 97,000 0 0
156 43.23.166-205 Định lượng Urê XNHSKHAC10 Test thanh thải Ure DV 97,000 0 0
157 43.24.3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường XNVSKST11 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường DV 331,000 0 0
158 43.24.28 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert XNVSKST54 Xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert DV 0 0 0
159 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN08 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) BH 207,500 122,700 84,800
160 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN09 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) BH 207,500 122,700 84,800
161 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN10 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) DV 489,000 0 0
162 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN11 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) BH 207,500 122,700 84,800
163 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN12 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) BH 383,000 239,000 144,000
164 43.21.14 Điện tim thường TDCN05 Điện tim thường BH 74,600 39,200 35,400
165 43.21.4 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) TDCN06 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) BH 226,800 149,000 77,800
166 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI01 Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) BH 88,000 48,000 40,000
167 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI02 Nội soi tai mũi họng (Tai) BH 88,000 48,000 40,000
168 43.20.13 Nội soi tai mũi họng TMH01 Nội soi tai mũi họng BH 241,000 133,000 108,000
169 43.18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng XQ06 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng BH 131,900 63,600 68,300
170 43.18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn XQ38 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn BH 131,900 63,600 68,300
171 43.18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên XQ60 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên BH 131,900 63,600 68,300
172 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42 Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) BH 131,900 63,600 68,300
173 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42A Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) KSK 46,000 0 0
174 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ20 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
175 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ21 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
176 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ01 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
177 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ02 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
178 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ23 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
179 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ24 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
180 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ07 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
181 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ08 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
182 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ27 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
183 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ28 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
184 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ48 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
185 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ49 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
186 43.18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên XQ29 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên BH 131,900 63,600 68,300
187 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ67 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
188 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ68 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
189 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ03 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
190 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ04 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
191 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ25 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
192 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ26 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
193 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ09 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
194 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ10 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
195 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ31 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
196 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ32 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
197 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ11 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
198 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ12 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
199 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ63 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
200 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ64 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
201 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ65 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
202 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ66 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
203 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ71 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
204 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ62 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
205 43.18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng XQ36 Chụp Xquang khung chậu thẳng BH 131,900 63,600 68,300
206 43.18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng XQ15 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng BH 131,900 63,600 68,300
207 43.18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên XQ17 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên BH 131,900 63,600 68,300
208 43.18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng XQ18 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng BH 131,900 63,600 68,300
209 43.18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch XQ16 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch BH 131,900 63,600 68,300
210 43.18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên XQ14 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên BH 131,900 63,600 68,300
211 43.18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng XQ13 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng BH 131,900 63,600 68,300
212 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ69 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) BH 131,900 63,600 68,300
213 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ70 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) BH 131,900 63,600 68,300
214 43.18.78 Chụp Xquang Schuller XQ39 Chụp Xquang Schuller BH 131,900 63,600 68,300
215 43.18.72 Chụp Xquang Blondeau XQ72 Chụp Xquang Blondeau-Hirtz BH 131,900 63,600 68,300
216 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) BH 131,900 63,600 68,300
217 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19T Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) BH 131,900 63,600 68,300
218 43.18.67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng XQ54 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng BH 148,900 80,600 68,300
219 43.18.57 Siêu tinh hoàn hai bên SA18 Siêu âm tinh hoàn hai bên BH 134,400 85,100 49,300
220 43.18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên SA10 Siêu âm tuyến vú hai bên BH 134,400 85,100 49,300
221 43.18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) SA07 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) BH 134,400 85,100 49,300
222 43.18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) SA28 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) BH 134,400 85,100 49,300
223 43.18.31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo SA08 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo BH 253,000 67,000 186,000
224 43.18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) SA26 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) BH 134,400 85,100 49,300
225 43.18.18 Siêu âm tử cung phần phụ SA25 Siêu âm tử cung phần phụ BH 134,400 85,100 49,300
226 43.18.15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) SA14 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) BH 134,400 85,100 49,300
227 43.18.4 Siêu âm hạch vùng cổ SA27 Siêu âm hạch vùng cổ BH 134,400 85,100 49,300
228 43.18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt SA09 Siêu âm các tuyến nước bọt BH 134,400 85,100 49,300
229 43.18.1 Siêu âm tuyến giáp SA12 Siêu âm tuyến giáp BH 134,400 85,100 49,300
230 43.15.226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê NOISOI03 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê BH 337,000 36,000 301,000
231 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH21 Khí dung mũi họng (Xông họng) BH 58,400 35,400 23,000
232 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH22 Khí dung mũi họng (Xông mũi) BH 58,400 35,400 23,000
233 43.15.212 Lấy dị vật họng miệng TMH23 Lấy dị vật họng miệng BH 145,800 104,200 41,600
234 43.15.141 Nhét bấc mũi trước TMH14 Nhét bấc mũi trước BH 267,000 143,000 124,000
235 43.15.140 Nhét bấc mũi sau TMH13 Nhét bấc mũi sau BH 381,000 257,000 124,000
236 43.15.139 Phương pháp Proetz TMH20 Phương pháp Proetz (Rửa mũi) BH 85,280 23,480 61,800
237 43.15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài TMH29 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài BH 164,700 99,100 65,600
238 43.15.58 Làm thuốc tai TMH11 Làm thuốc tai BH 77,600 56,500 21,100
239 43.15.57 Chích nhọt ống tai ngoài TMH08 Chích nhọt ống tai ngoài DV 340,000 0 0
240 43.15.56 Chọc hút dịch vành tai TMH07 Chọc hút dịch vành tai BH 390,200 333,400 56,800
241 43.15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) TMH05 Lấy dị vật tai (gây tê) BH 183,000 22,000 161,000
242 43.15.52 Bơm hơi vòi nhĩ TMH27 Bơm hơi vòi nhĩ BH 216,000 97,000 119,000
243 43.15.50 Chích rạch màng nhĩ TMH04 Chích rạch màng nhĩ BH 147,000 82,800 64,200
244 43.15.302 Cắt chỉ sau phẫu thuật HSCC06 Cắt chỉ sau phẫu thuật BH 66,700 31,100 35,600
245 43.14.261 Thử kính MAT20 Thử kính DV 52,000 0 0
246 43.14.260 Đo thị lực MAT39 Đo thị lực DV 52,000 0 0
247 43.14.258 Đo khúc xạ máy MAT22 Đo khúc xạ máy DV 58,000 0 0
248 43.14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) MAT21 Đo nhãn áp ( Schiotz…) BH 72,100 44,100 28,000
249 43.14.218 Soi đáy mắt trực tiếp MAT01 Soi đáy mắt trực tiếp BH 96,800 41,500 55,300
250 43.14.214 Bóc giả mạc MAT61 Bóc giả mạc (mắt phải) BH 129,300 40,900 88,400
251 43.14.214 Bóc giả mạc MAT62 Bóc giả mạc (mắt trái) BH 129,300 40,900 88,400
252 43.14.214 Bóc giả mạc MAT63 Bóc giả mạc (2 mắt) BH 230,300 141,900 88,400
253 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT64 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) BH 113,300 24,900 88,400
254 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT65 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) BH 113,300 24,900 88,400
255 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT66 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) BH 197,300 108,900 88,400
256 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT37 Rửa cùng đồ (mắt phải) BH 82,400 38,400 44,000
257 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT38 Rửa cùng đồ (mắt trái) BH 82,400 38,400 44,000
258 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT53 Rửa cùng đồ (2 mắt) BH 162,400 118,400 44,000
259 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT31 Đánh bờ mi (mắt phải) BH 100,100 62,800 37,300
260 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT32 Đánh bờ mi (mắt trái) BH 100,100 62,800 37,300
261 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT44 Đánh bờ mi (2 mắt) BH 165,100 127,800 37,300
262 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT29 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) BH 187,600 106,600 81,000
263 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT30 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) BH 187,600 106,600 81,000
264 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT43 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) BH 352,600 271,600 81,000
265 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT23 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) BH 102,100 52,100 50,000
266 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT24 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) BH 102,100 52,100 50,000
267 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT42 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) BH 162,100 112,100 50,000
268 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT18 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) BH 93,700 58,100 35,600
269 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT19 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) BH 93,700 58,100 35,600
270 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT41 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) BH 166,700 131,100 35,600
271 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT16 Lấy calci kết mạc (mắt phải) BH 108,100 70,800 37,300
272 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT17 Lấy calci kết mạc (mắt trái) BH 108,100 70,800 37,300
273 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT40 Lấy calci kết mạc (2 mắt) BH 175,100 137,800 37,300
274 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT27 Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) BH 132,600 65,600 67,000
275 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT28 Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) BH 132,600 65,600 67,000
276 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT57 Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) BH 229,600 162,600 67,000
277 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT26 Bơm thông lệ đạo (2 mắt) BH 210,200 111,600 98,600
278 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT55 Bơm thông lệ đạo (mắt trái) BH 135,100 73,600 61,500
279 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT56 Bơm thông lệ đạo (mắt phải) BH 135,100 73,600 61,500
280 43.14.244 Chụp đáy mắt không huỳnh quang MAT71 Chụp đáy mắt không huỳnh quang BH 243,000 0 217,000
281 43.13.167 Làm thuốc âm đạo SAN14 Làm thuốc âm đạo DV 118,000 0 0
282 43.13.152 Bóc nang tuyến Bartholin SAN05 Bóc nang tuyến Bartholin BH 1,502,000 193,000 1,309,000
283 43.13.145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... SAN04 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... BH 482,000 312,000 170,000
284 43.13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa SAN11 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa DV 92,000 0 0
285 43.25.74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou SAN12DV Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou DV 220,000 0 0
286 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL65 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 381,000 24,000 357,000
287 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL66 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 413,000 56,000 357,000
288 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL63 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 381,000 24,000 357,000
289 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL64 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da BH 413,000 56,000 357,000
290 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL60 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) BH 381,000 24,000 357,000
291 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL61 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) BH 381,000 24,000 357,000
292 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL62 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt BH 588,000 231,000 357,000
293 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL57 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) BH 381,000 24,000 357,000
294 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL58 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) BH 381,000 24,000 357,000
295 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL59 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt BH 588,000 231,000 357,000
296 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL55 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da BH 381,000 24,000 357,000
297 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL56 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da BH 413,000 56,000 357,000
298 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL53 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da BH 381,000 24,000 357,000
299 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL54 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da BH 413,000 56,000 357,000
300 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL51 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 263,000 0 0
301 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL52 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 289,000 0 0
302 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL49 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 263,000 0 0
303 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL50 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da DV 289,000 0 0
304 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL46 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) DV 263,000 0 0
305 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL47 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) DV 263,000 0 0
306 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt DV 473,000 0 0
307 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL43 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) DV 263,000 0 0
308 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL44 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) DV 263,000 0 0
309 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL45 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt DV 473,000 0 0
310 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL41 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da BH 381,000 24,000 357,000
311 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL42 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da BH 413,000 56,000 357,000
312 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL38 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) DV 357,000 0 0
313 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL39 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) DV 357,000 0 0
314 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL40 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) DV 564,000 0 0
315 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL36 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm BH 381,000 24,000 357,000
316 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL37 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm BH 413,000 56,000 357,000
317 43.02.113 Siêu âm Doppler tim SA17 Siêu âm Doppler tim BH 310,000 77,000 233,000
318 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA33 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch thận) BH 310,000 77,000 233,000
319 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA34 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch chủ bụng) BH 310,000 77,000 233,000
320 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA35 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cánh tay) BH 310,000 77,000 233,000
321 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA36 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cảnh) BH 310,000 77,000 233,000
322 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA37 Siêu âm Doppler mạch máu (Tĩnh mạch chân) BH 310,000 77,000 233,000
323 43.23.174 Định lượng Amphetamine XNHSNT24 Định lượng Amphetamine DV 200,000 0 0
324 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC09 Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) BH 87,400 27,400 60,000
325 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC15 Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) BH 121,400 36,400 85,000
326 43.01.270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu HSCC11 Ga rô hoặc băng ép cầm máu DV 105,000 0 0
327 43.01.251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) NOI02 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) DV 37,000 0 0
328 43.01.221 Thụt tháo NOI01 Thụt tháo DV 63,000 0 0
329 43.01.164 Thông bàng quang HSCC12 Thông bàng quang BH 104,200 9,900 94,300
330 43.01.64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em HSCC05 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em DV 110,000 0 0
331 43.01.58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) HSCC14 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) DV 110,000 0 0
332 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH26 Khí dung mũi họng BH 58,400 35,400 23,000
333 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI03 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) DV 81,000 0 0
334 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI04 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) DV 155,000 0 0
335 43.03.51 Ép tim ngoài lồng ngực HSCC21 Ép tim ngoài lồng ngực DV 35,000 0 0
336 43.03.87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường HSCC22 Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường DV 46,000 0 0
337 43.03.89 Khí dung thuốc cấp cứu HSCC23 Khí dung thuốc cấp cứu BH 63,600 40,600 23,000
338 43.03.105 Thổi ngạt HSCC04 Thổi ngạt DV 112,000 0 0
339 43.03.106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ HSCC24 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ DV 41,000 0 0
340 43.03.112 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương s­ườn HSCC26 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn BH 287,100 234,100 53,000
341 43.01.276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương HSCC27 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương DV 185,000 0 0
342 43.02.32 Khí dung thuốc giãn phế quản HSCC28 Khí dung thuốc giãn phế quản BH 76,600 53,600 23,000
343 43.03.91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần HSCC25 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần BH 375,000 38,000 337,000
344 41.03.25.4.a1 Khám nội KB1256 Khám nội khoa 1256 BH 100,000 60,000 30,100
345 41.03.25.4.a1 Khám nội KCC01 Khám bệnh cấp cứu BH 200,000 169,900 30,100
346 41.03.25.4.n1 Khám da liễu KDL1 Khám Da Liễu 125 BH 100,000 60,000 30,100
347 41.03.25.4.h1 Khám mắt KMAT1256 Khám Mắt 1256 BH 100,000 60,000 30,100
348 41.03.25.4.đ2 Khám phụ sản KSPK1256 Khám Phụ sản 1256 BH 100,000 60,000 30,100
349 41.03.25.4.g1 Khám tai mũi họng KTMH1256 Khám TMH 1256 BH 100,000 60,000 30,100
350 41..o) Phòng khám nhi khoa.. Khám Nhi KBN1 Khám nhi 125 BH 100,000 60,000 30,100
351 PHHS03 Phí khẳng định kết quả xét nghiệm HIV DV 224,000 0 0
352 41.03.25.4.đ6-2 Bệnh phẩm tìm tế bào ung thư; KBGPBL Bấm tổ chức để gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý DV 612,000 0 0
353 43.23.24-123 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)_Định lượng PAPP-A XNHSMAU70 Prisca test (3 tháng đầu) DV 370,000 0 0
354 43.23.18-24-62 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-Định lượng bhCG (Beta human Chorionic -Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)Gonadotropins. XNHSMAU71 Prisca test (3 tháng giữa) DV 370,000 0 0
355 PHHS04 Phí lấy mẫu tại nhà DV 300,000 0 0
STT Mã DVKT BYT Mã TT43 Tên TT43 Mã Hepa Tên DVKT Hepa Tuyến Mã TT37 Tên TT37 Đối tượng
1 24.0317.1674 43.24.317 Trichomonas vaginalis soi tươi XNVSKST17 Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) 4 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi BH
2 24.0301.1705 43.24.301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động XNVSKST02 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động DV
3 24.0299.1706 43.24.299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động XNVSKST01 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động DV
4 24.0296.1717 43.24.296 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST32 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
5 24.0294.1717 43.24.294 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST33 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
6 24.0285.1717 43.24.285 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST34 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động KSK
7 24.0278.1717 43.24.278 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST35 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động KSK
8 24.0265.1674 43.24.265 Đơn bào đường ruột soi tươi XNVSKST18 Đơn bào đường ruột soi tươi 4 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi DV
9 24.0264.1664 43.24.264 Hồng cầu trong phân test nhanh XNVSKST31 Hồng cầu trong phân test nhanh 4 37.1E04.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh BH
10 24.0258.1699 43.24.258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động XNVSKST05 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1699 Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động DV
11 24.0256.1700 43.24.256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động XNVSKST04 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1700 Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động DV
12 24.0219.1640 43.24.219 EBV IgG miễn dịch tự động XMMD19 EBV IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1640 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động DV
13 24.0217.1641 43.24.217 EBV IgM miễn dịch tự động XMMD20 EBV IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1641 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động DV
14 24.0196.1631 43.24.196 CMV IgG miễn dịch tự động XMMD21 CMV IgG miễn dịch tự động 2 37.1E04.1631 CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động DV
15 24.0194.1632 43.24.194 CMV IgM miễn dịch tự động XMMD22 CMV IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1632 CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động DV
16 24.0189.1635 43.24.189 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động XNVSKST14 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1635 Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động BH
17 24.0188.1636 43.24.188 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động XNVSKST13 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1636 Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động BH
18 24.0183.1637 43.24.183 Dengue virus NS1Ag test nhanh XNVSKST38 Dengue virus NS1Ag test nhanh 4 37.1E04.1637 Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh BH
19 24.0169.1616 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26 HIV Ab test nhanh 4 37.1E04.1616 Anti-HIV (nhanh) DV
20 24.0169.1616 43.24.169 HIV Ab test nhanh XMMD26-KSK HIV Ab test nhanh (KSK) 4 37.1E04.1616 Anti-HIV (nhanh) KSK
21 24.0168.1659 43.24.168 HEV IgG miễn dịch tự động XNVSKST23 HEV IgG miễn dịch tự động 3 37.1E04.1659 HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động DV
22 24.0166.1660 43.24.166 HEV IgM miễn dịch tự động XNVSKST24 HEV IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1660 HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động DV
23 24.0162.1656 43.24.162 HDV Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST21 HDV Ab miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1656 HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động DV
24 24.0161.1657 43.24.161 HDV IgM miễn dịch bán tự động XNVSKST22 HDV IgM miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1657 HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động DV
25 24.0160.1655 43.24.160 HDV Ag miễn dịch bán tự động XNVSKST29 HDV Ag miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1655 HDV Ag miễn dịch bán tự động DV
26 24.0159.1613 43.24.159 HAV total miễn dịch tự động XNVSKST27 HAV total miễn dịch tự động 2 37.1E04.1613 Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động DV
27 24.0157.1612 43.24.157 HAV IgM miễn dịch tự động XNVSKST28 HAV IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1612 Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động BH
28 24.0154.1721 43.24.154 HCV genotype giải trình tự gene XNVSKST08 HCV genotype giải trình tự gene 2 37.1E04.1721 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene DV
29 24.0152.1653 43.24.152 HCV đo tải lượng hệ thống tự động XNVSKST06 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 2 37.1E04.1653 HCV đo tải lượng hệ thống tự động BH
30 24.0146.1622 43.24.146 HCV Ab miễn dịch tự động XMMD12 HCV Ab miễn dịch tự động 2 37.1E04.1622 Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động BH
31 24.0141.1721 43.24.141 HBV genotype giải trình tự gene XNVSKST10 HBV genotype giải trình tự gene 2 37.1E04.1721 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene DV
32 24.0137.1650 43.24.137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động XMMD11 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 2 37.1E04.1650 HBV đo tải lượng hệ thống tự động BH
33 24.0135.1615 43.24.135 HBeAb miễn dịch tự động XMMD16 HBeAb miễn dịch tự động 2 37.1E04.1615 Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động BH
34 24.0132.1644 43.24.132 HBeAg miễn dịch tự động XMMD17 HBeAg miễn dịch tự động 2 37.1E04.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động BH
35 24.0129.1618 43.24.129 HBc total miễn dịch tự động XMMD14 HBc total miễn dịch tự động 2 37.1E04.1618 Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động BH
36 24.0126.1614 43.24.126 HBc IgM miễn dịch tự động XMMD15 HBc IgM miễn dịch tự động 2 37.1E04.1614 Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động DV
37 24.0124.1619 43.24.124 HBsAb định lượng XMMD13 Anti HBs (định lượng) 2 37.1E04.1619 Anti-HBs định lượng DV
38 24.0121.1647 43.24.121 HBsAg định lượng XNMD25 HBsAg định lượng 2 37.1E04.1647 HBsAg Định lượng BH
39 24.0117.1646 43.24.117 HBsAg test nhanh XMMD23 HBsAg test nhanh 4 37.1E04.1646 HBsAg (nhanh) BH
40 24.0098.1720 43.24.98 Treponema pallidum test nhanh XMMD18 Treponema pallidum test nhanh 4 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh DV
41 24.0094.1623 43.24.94 Streptococcus pyogenes ASO XNVSKST15 Streptococcus pyogenes ASO 4 37.1E04.1623 ASLO DV
42 24.0093.1703 43.24.93 Salmonella Widal XNVSKST16 Salmonella Widal 3 37.1E04.1703 Salmonella Widal DV
43 24.0074.1720 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU56 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) 4 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh DV
44 24.0074.1720 43.24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh XNHSMAU57 Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) 4 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh DV
45 24.0060.1627 43.24.60 Chlamydia test nhanh XNVSKST03 Chlamydia test nhanh 4 37.1E04.1627 Chlamydia test nhanh BH
46 24.0017.1714 43.24.17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen XNVSKST36 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 4 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi KSK
47 24.0001.1714 43.24.1 Vi khuẩn nhuộm soi XNVSKST37 Vi khuẩn nhuộm soi 4 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi BH
48 23.0179.0000 43.23.179 Định tính beta hCG (test nhanh) XNHSNT18 Định tính beta hCG (test nhanh) 4 0 0 DV
49 23.0206.1596 43.23.206 Tổng phân tích nư¬ớc tiểu (Bằng máy tự động) XNHSNT12 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 4 37.1E03.1596 Tổng phân tích nước tiểu BH
50 23.0205.1598 43.23.205 Định lượng Ure XNHSNT06 Định lượng Ure (niệu) 3 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu DV
51 23.0202.1592 43.23.202 Định tính Protein Bence -jones XNHSNT05 Định tính Protein Bence -jones 4 37.1E03.1592 Protein Bence - Jone DV
52 23.0200.1579 43.23.200 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) XNHSKHAC05 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 1 37.1E03.1579 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) DV
53 23.0193.1589 43.23.193 Định tính Opiate (test nhanh) XNHSNT14 Định tính Opiate (test nhanh) 4 37.1E03.1589 Opiate định tính DV
54 23.0189.1587 43.23.189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) XNHSNT02 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) 2 37.1E03.1587 Micro Albumin DV
55 23.0184.1598 43.23.184 Định lượng Creatinin XNHSNT08 Định lượng Creatinin (niệu) 3 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu BH
56 23.0180.1577 43.23.180 Định lượng Canxi XNHSNT04 Định lượng Canxi (niệu) 3 37.1E03.1577 Calci niệu DV
57 23.0176.1598 43.23.176 Định lượng Axit Uric XNHSNT07 Định lượng Axit Uric (niệu) 3 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu DV
58 23.0175.1576 43.23.175 Đo hoạt độ Amylase XNHSNT03 Đo hoạt độ Amylase (niệu) 3 37.1E03.1576 Amylase niệu DV
59 23.0172.1580 43.23.172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) XNHSNT17 Điện giải niệu (Na, K, Cl) 3 37.1E03.1580 Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu DV
60 23.0166.1494 43.23.166 Định lượng Urê XNHSMAU46 Định lượng Urê 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) DV
61 23.0162.1570 43.23.162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) XNHSMAU35 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 2 37.1E03.1570 TSH BH
62 23.0158.1506 43.23.158 Định lượng Triglycerid XNHSMAU38 Định lượng Triglycerid 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol BH
63 23.0041.1506 43.23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần XNHSMAU53 Định lượng Cholesterol toàn phần 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol BH
64 23.0112.1506 43.23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU72 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol DV
65 23.0084.1506 43.23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) XNHSMAU73 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 3 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol BH
66 23.0157.1567 43.23.157 Định lượng Transferin XNHSMAU03 Định lượng Transferin 2 37.1E03.1567 Transferin/độ bão hòa tranferin DV
67 23.0154.1565 43.23.154 Định lượng Tg (Thyroglobulin) XNHSKHAC06 Định lượng Tg (Thyroglobulin) 2 37.1E03.1565 Thyroglobulin DV
68 23.0151.1563 43.23.151 Định lượng Testosterol XNHSMAU22 Định lượng Testosterol 2 37.1E03.1563 Testosteron DV
69 23.0144.1559 43.23.144 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) XNVSKST30 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) 1 37.1E03.1559 SCC DV
70 23.0142.1557 43.23.142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) XNVSKST12 Định lượng RF (Reumatoid Factor) 2 37.1E03.1557 RF (Rheumatoid Factor) DV
71 23.0140.1555 43.23.140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) XNHSMAU20 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) 2 37.1E03.1555 PTH DV
72 23.0139.1553 43.23.139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) XNHSMAU01 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 2 37.1E03.1553 PSA BH
73 23.0137.1551 43.23.137 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) XNHSMAU67 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) 1 37.1E03.1551 PRO-GRP DV
74 23.0134.1550 43.23.134 Định lượng Progesteron XNHSMAU25 Định lượng Progesteron 2 37.1E03.1550 Progesteron DV
75 23.0133.1494 43.23.133 Định lượng Protein toàn phần XNHSMAU51 Định lượng Protein toàn phần 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
76 23.0132.0000 43.23.132 Điện di Protein (máy tự động) XNHSKHAC04 Điện di Protein (máy tự động) 2 0 0 DV
77 23.0131.1552 43.23.131 Định lượng Prolactin XNHSMAU21 Định lượng Prolactin 2 37.1E03.1552 Prolactin DV
78 23.0118.1503 43.23.118 Định lượng Mg XNHSKHAC12 Định lượng Mg 2 37.1E03.1503 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh DV
79 23.0117.1538 43.23.117 Định lượng Myoglobin XNHSMAU19 Định lượng Myoglobin 2 37.1E03.1538 Myoglobin DV
80 23.0111.1534 43.23.111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) XNHSMAU28 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) 2 37.1E03.1534 LDH DV
81 23.0110.1535 43.23.110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) XNHSMAU24 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) 2 37.1E03.1535 LH DV
82 23.0098.1529 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU04 Định lượng Insulin (đói) 2 37.1E03.1529 Insuline DV
83 23.0098.1529 43.23.98 Định lượng Insulin XNHSMAU05 Định lượng Insulin (sau ăn) 2 37.1E03.1529 Insuline DV
84 23.0083.1523 43.23.83 Định lượng HbA1c XMMD10 Định lượng HbA1c 3 37.1E03.1523 HbA1C BH
85 23.0077.1518 43.23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) XNHSMAU29 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 3 37.1E03.1518 Gama GT BH
86 23.0076.1494 43.23.76 Định lượng Globulin XNHSMAU43 Định lượng Globulin 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) DV
87 23.0075.1494 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU47 Định lượng Glucose (đói) 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
88 23.0075.1494 43.23.75 Định lượng Glucose XNHSMAU48 Định lượng Glucose (sau ăn) 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
89 23.0069.1561 43.23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) XNHSMAU34 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 2 37.1E03.1561 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) BH
90 23.0068.1561 43.23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) XNHSMAU32 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 2 37.1E03.1561 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) BH
91 23.0065.1517 43.23.65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) XNHSMAU23 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) 2 37.1E03.1517 FSH DV
92 23.0061.1513 43.23.61 Định lượng Estradiol XNHSMAU26 Định lượng Estradiol 2 37.1E03.1513 Estradiol DV
93 23.0058.1487 43.23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) XNHSMAU59 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 3 37.1E03.1487 Điện giải đồ (Na, K, CL) BH
94 23.0052.1486 43.23.52 Định lượng Cyfra 21- 1 XNHSMAU10 Định lượng Cyfra 21- 1 2 37.1E03.1486 Cyfra 21 - 1 DV
95 23.0051.1494 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU49 Định lượng Creatinin 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
96 23.0050.1484 43.23.50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) XNHSMAU12 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 3 37.1E03.1484 CRP hs DV
97 23.0046.1480 43.23.46 Định lượng Cortisol XNHSMAU36 Định lượng Cortisol 2 37.1E03.1480 Cortison DV
98 23.0040.1507 43.23.40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) XNHSMAU60 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 3 37.1E03.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) KSK
99 23.0039.1476 43.23.39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) XNHSMAU06 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 2 37.1E03.1476 CEA DV
100 23.0038.1477 43.23.38 Định lượng Ceruloplasmin XNHSMAU11 Định lượng Ceruloplasmin 2 37.1E03.1477 Ceruloplasmin DV
101 23.0035.1471 43.23.35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) XNHSMAU68 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) 2 37.1E03.1471 CA 72 -4 DV
102 23.0034.1469 43.23.34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) XNHSMAU09 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) 2 37.1E03.1469 CA 15 - 3 DV
103 23.0033.1470 43.23.33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) XNHSMAU08 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 2 37.1E03.1470 CA 19-9 DV
104 23.0032.1468 43.23.32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) XNHSMAU07 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 2 37.1E03.1468 CA 125 DV
105 23.0029.1473 43.23.29 Định lượng Calci toàn phần XNHSMAU58 Định lượng Calci toàn phần 3 37.1E03.1473 Calci BH
106 23.0027.1493 43.23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần XNHSMAU76 Định lượng Bilirubin toàn phần 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
107 23.0025.1493 43.23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp XNHSMAU74 Định lượng Bilirubin trực tiếp 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
108 23.0024.1464 43.23.24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) XNHSMAU27 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 2 37.1E03.1464 Beta - HCG BH
109 23.0022.1465 43.23.22 Định lượng β2 microglobulin XNHSMAU18 Định lượng β2 microglobulin 1 37.1E03.1465 Beta2 Microglobulin DV
110 23.0020.1493 43.23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) XNHSMAU77 Đo hoạt độ AST (GOT) 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
111 23.0019.1493 43.23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) XNHSMAU78 Đo hoạt độ ALT (GPT) 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… BH
112 23.0018.1457 43.23.18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) XNHSMAU37 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 2 37.1E03.1457 Alpha FP (AFP) BH
113 23.0015.1461 43.23.15 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) XNHSMAU66 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) 2 37.1E03.1461 Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng DV
114 23.0014.1460 43.23.14 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) XNHSKHAC07 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) 2 37.1E03.1460 Anti - TG DV
115 23.0010.1494 43.23.10 Đo hoạt độ Amylase XNHSMAU55 Đo hoạt độ Amylase 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) DV
116 23.0009.1493 43.23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) XNHSMAU30 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 3 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… DV
117 23.0007.1494 43.23.7 Định lượng Albumin XNHSMAU42 Định lượng Albumin 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
118 23.0003.1494 43.23.3 Định lượng Acid Uric XNHSMAU50 Định lượng Acid Uric 3 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) BH
119 22.0352.1227 43.22.352 Điện di huyết sắc tố XNHSKHAC03 Điện di huyết sắc tố 3 37.1E01.1227 Điện di huyết sắc tố (định lượng) DV
120 22.0326.1440 43.22.326 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA XNVSKST20 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA 2 37.1E02.1440 Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động DV
121 22.0280.1269 43.22.280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) XMMD24 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 3 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy DV
122 22.0292.1280 43.22.292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) XMMD29 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 3 37.1E01.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá BH
123 22.0151.1594 43.22.151 Cặn Addis XMMD05 Cặn Addis 3 37.1E03.1594 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis DV
124 22.0142.1304 43.22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) XMMD04 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 3 37.1E01.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) BH
125 22.0120.1370 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD02 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 3 37.1E01.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động BH
126 22.0120.1370 43.22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) XMMD27 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu 3 37.1E01.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động DV
127 22.0117.1503 43.22.117 Định lượng sắt huyết thanh XNHSMAU45 Định lượng sắt huyết thanh 3 37.1E03.1503 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh BH
128 22.0116.1514 43.22.116 Định lượng Ferritin XNHSMAU02 Định lượng Ferritin 2 37.1E03.1514 Ferritin DV
129 22.0115.1527 43.22.115 Định lượng IgE XNHSMAU13 Định lượng IgE 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) BH
130 22.0114.1527 43.22.114 Định lượng IgM XNHSMAU16 Định lượng IgM 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) DV
131 22.0113.1527 43.22.113 Định lượng IgA XNHSMAU14 Định lượng IgA 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) DV
132 22.0112.1527 43.22.112 Định lượng IgG XNHSMAU15 Định lượng IgG 2 37.1E03.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) DV
133 01.0281.1510 43.01.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) XNHSMAU69 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 4 37.1E03.1510 Đường máu mao mạch DV
134 22.0103.1244 43.22.103 Định lượng G6PD XMMD09 Định lượng G6PD 1 37.1E01.1244 Định lượng men G6PD DV
135 22.0019.1348 43.22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke XMMD03 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 4 37.1E01.1348 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) BH
136 22.0014.1242 43.22.14 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động XNHSMAU52 Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động 3 37.1E01.1242 Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp DV
137 22.0006.1354 43.22.6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. XMMD08 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động 3 37.1E01.1354 Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) DV
138 22.0002.1352 43.22.2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động XMMD06 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động 3 37.1E01.1352 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động BH
139 24.0274.1717 43.24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST39 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgM 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
140 24.0274.1717 43.24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST40 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động IgG 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
141 24.0276.1717 43.24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST41 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgG 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
142 24.0276.1717 43.24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST42 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động IgM 3 37.1E04.1717 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động DV
143 24.0282.1703 43.24.282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động XNVSKST43 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 3 37.1E04.1703 Salmonella Widal DV
144 24.0119.1649 43.24.119 HBsAg miễn dịch tự động XNVSKST44 HBsAg miễn dịch tự động 2 37.1E04.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động BH
145 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN08 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cổ xương đùi) 3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
146 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN09 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Cột sống thắt lưng) 3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
147 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN10 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (Toàn thân) 3 37.2A05.0070 Đo mật độ xương 2 vị trí DV
148 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN11 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( Cẳng tay) 3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí BH
149 21.0102.0070 43.21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA TDCN12 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA(Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi) 3 37.2A05.0070 Đo mật độ xương 2 vị trí BH
150 21.0014.1778 43.21.14 Điện tim thường TDCN05 Điện tim thường 4 37.3F00.1778 Điện tâm đồ BH
151 21.0004.1790 43.21.4 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) TDCN06 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 4 37.3F00.1790 Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) BH
152 20.0013.2048 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI01 Nội soi tai mũi họng (Mũi xoang) 3 37.8D08.0933 Nội soi Tai Mũi Họng BH
153 20.0013.2048 43.20.13 Nội soi tai mũi họng NOISOI02 Nội soi tai mũi họng (Tai) 3 37.8D08.0933 Nội soi Tai Mũi Họng BH
154 20.0013.0933 43.20.13 Nội soi tai mũi họng TMH01 Nội soi tai mũi họng 3 37.8D08.0933 Nội soi Tai Mũi Họng BH
155 18.0125.0028 43.18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng XQ06 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
156 18.0123.0028 43.18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn XQ38 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
157 18.0120.0028 43.18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên XQ60 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
158 18.0119.0028 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42 Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
159 18.0119.0028 43.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng XQ42A Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi KSK) 4 0 KSK
160 18.0117.0028 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ20 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
161 18.0117.0028 43.18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng XQ21 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
162 18.0116.0028 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ01 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
163 18.0116.0028 43.18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ02 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
164 18.0115.0028 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ23 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
165 18.0115.0028 43.18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ24 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
166 18.0114.0028 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ07 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
167 18.0114.0028 43.18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng XQ08 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
168 18.0112.0028 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ27 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
169 18.0112.0028 43.18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ28 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
170 18.0111.0028 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ48 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
171 18.0111.0028 43.18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng XQ49 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
172 18.0109.0028 43.18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên XQ29 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
173 18.0108.0028 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ03 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
174 18.0108.0028 43.18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ04 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
175 18.0107.0028 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ25 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
176 18.0107.0028 43.18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ26 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
177 18.0106.0028 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ09 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
178 18.0106.0028 43.18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng XQ10 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
179 18.0104.0028 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ31 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
180 18.0104.0028 43.18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch XQ32 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
181 18.0103.0028 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ11 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
182 18.0103.0028 43.18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng XQ12 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
183 18.0098.0028 43.18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng XQ36 Chụp Xquang khung chậu thẳng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
184 18.0096.0028 43.18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng XQ15 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
185 18.0092.0028 43.18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên XQ17 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
186 18.0091.0028 43.18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng XQ18 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
187 18.0090.0028 43.18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch XQ16 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
188 18.0087.0028 43.18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên XQ14 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
189 18.0086.0028 43.18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng XQ13 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
190 18.0078.0028 43.18.78 Chụp Xquang Schuller XQ39 Chụp Xquang Schuller 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
191 18.0072.0029 43.18.72 Chụp Xquang Blondeau XQ59 Chụp Xquang Blondeau-Hirtz 4 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim BH
192 18.0068.0028 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
193 18.0068.0028 43.18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng XQ19T Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Cung gò má trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
194 18.0067.0028 43.18.67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng XQ54 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
195 18.0057.0001 43.18.57 Siêu tinh hoàn hai bên SA18 Siêu âm tinh hoàn hai bên 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
196 18.0054.0001 43.18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên SA10 Siêu âm tuyến vú hai bên 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
197 18.0044.0001 43.18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) SA07 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
198 18.0043.0001 43.18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) SA28 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
199 18.0031.0003 43.18.31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo SA08 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 3 37.2A01.0003 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng BH
200 18.0020.0001 43.18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) SA26 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
201 18.0018.0001 43.18.18 Siêu âm tử cung phần phụ SA25 Siêu âm tử cung phần phụ 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
202 18.0015.0001 43.18.15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) SA14 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
203 18.0004.0001 43.18.4 Siêu âm hạch vùng cổ SA27 Siêu âm hạch vùng cổ 2 37.2A01.0001 Siêu âm BH
204 18.0002.0001 43.18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt SA09 Siêu âm các tuyến nước bọt 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
205 18.0001.0001 43.18.1 Siêu âm tuyến giáp SA12 Siêu âm tuyến giáp 3 37.2A01.0001 Siêu âm BH
206 15.0226.1005 43.15.226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê NOISOI03 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 3 37.8D08.1005 Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) BH
207 15.0222.0898 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH21 Khí dung mũi họng (Xông họng) 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
208 15.0222.0898 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH22 Khí dung mũi họng (Xông mũi) 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
209 15.0212.0900 43.15.212 Lấy dị vật họng miệng TMH23 Lấy dị vật họng miệng 4 37.8D08.0900 Lấy dị vật họng BH
210 15.0141.0916 43.15.141 Nhét bấc mũi trước TMH14 Nhét bấc mũi trước 3 37.8D08.0916 Nhét meche/bấc mũi BH
211 15.0140.0916 43.15.140 Nhét bấc mũi sau TMH13 Nhét bấc mũi sau 3 37.8D08.0916 Nhét meche/bấc mũi BH
212 15.0139.0897 43.15.139 Phương pháp Proetz TMH20 Phương pháp Proetz (Rửa mũi) 3 37.8D08.0897 Hút xoang dưới áp lực BH
213 15.0059.0908 43.15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài TMH29 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 4 37.8D08.0908 Lấy nút biểu bì ống tai BH
214 15.0058.0899 43.15.58 Làm thuốc tai TMH11 Làm thuốc tai 4 37.8D08.0899 Làm thuốc thanh quản/tai BH
215 15.0057.0000 43.15.57 Chích nhọt ống tai ngoài TMH08 Chích nhọt ống tai ngoài 4 0 0 DV
216 15.0056.0882 43.15.56 Chọc hút dịch vành tai TMH07 Chọc hút dịch vành tai 4 37.8D08.0882 Chọc hút dịch vành tai BH
217 15.0054.0903 43.15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) TMH05 Lấy dị vật tai (gây tê) 3 37.8D08.0903 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) BH
218 15.0052.0993 43.15.52 Bơm hơi vòi nhĩ TMH27 Bơm hơi vòi nhĩ 3 37.8D08.0993 Thông vòi nhĩ nội soi BH
219 15.0050.0994 43.15.50 Chích rạch màng nhĩ TMH04 Chích rạch màng nhĩ 3 37.8D08.0994 Trích màng nhĩ BH
220 15.0302.0075 43.15.302 Cắt chỉ sau phẫu thuật HSCC06 Cắt chỉ sau phẫu thuật 4 37.8B00.0075 Cắt chỉ BH
221 14.0261.0000 43.14.261 Thử kính MAT20 Thử kính 3 0 0 DV
222 14.0260.0000 43.14.260 Đo thị lực MAT39 Đo thị lực 4 0 0 DV
223 14.0258.0754 43.14.258 Đo khúc xạ máy MAT22 Đo khúc xạ máy 3 37.8D07.0754 Đo khúc xạ máy BH
224 14.0255.0755 43.14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) MAT21 Đo nhãn áp ( Schiotz…) 3 37.8D07.0755 Đo nhãn áp BH
225 14.0218.0849 43.14.218 Soi đáy mắt trực tiếp MAT01 Soi đáy mắt trực tiếp 4 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng BH
226 14.0214.0778 43.14.214 Bóc giả mạc MAT61 Bóc giả mạc (mắt phải) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
227 14.0214.0778 43.14.214 Bóc giả mạc MAT62 Bóc giả mạc (mắt trái) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
228 14.0214.0778 43.14.214 Bóc giả mạc MAT63 Bóc giả mạc (2 mắt) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
229 14.0213.0778 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT64 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
230 14.0213.0778 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT65 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
231 14.0213.0778 43.14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) MAT66 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) 3 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) BH
232 14.0211.0842 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT37 Rửa cùng đồ (mắt phải) 4 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 1 mắt BH
233 14.0211.0842 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT38 Rửa cùng đồ (mắt trái) 4 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 1 mắt BH
234 14.0211.0842 43.14.211 Rửa cùng đồ MAT53 Rửa cùng đồ (2 mắt) 4 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 1 mắt BH
235 14.0207.0738 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT29 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) 4 37.8D07.0738 Chích chắp/ lẹo BH
236 14.0207.0738 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT30 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) 4 37.8D07.0738 Chích chắp/ lẹo BH
237 14.0207.0738 43.14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc MAT43 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) 4 37.8D07.0738 Chích chắp/ lẹo BH
238 14.0205.0759 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT23 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) 4 37.8D07.0759 Đốt lông xiêu BH
239 14.0205.0759 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT24 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) 4 37.8D07.0759 Đốt lông xiêu BH
240 14.0205.0759 43.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu MAT42 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) 4 37.8D07.0759 Đốt lông xiêu BH
241 14.0203.0075 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT18 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) 4 37.8B00.0075 Cắt chỉ BH
242 14.0203.0075 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT19 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) 4 37.8B00.0075 Cắt chỉ BH
243 14.0203.0075 43.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản MAT41 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) 4 37.8B00.0075 Cắt chỉ BH
244 14.0202.0785 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT16 Lấy calci kết mạc (mắt phải) 4 37.8D07.0785 Lấy sạn vôi kết mạc BH
245 14.0202.0785 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT17 Lấy calci kết mạc (mắt trái) 4 37.8D07.0785 Lấy sạn vôi kết mạc BH
246 14.0202.0785 43.14.202 Lấy calci kết mạc MAT40 Lấy calci kết mạc (2 mắt) 4 37.8D07.0785 Lấy sạn vôi kết mạc BH
247 14.0200.0782 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT27 Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) 4 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt BH
248 14.0200.0782 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT28 Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) 4 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt BH
249 14.0200.0782 43.14.200 Lấy dị vật kết mạc MAT57 Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) 4 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt BH
250 14.0197.0854 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT26 Bơm thông lệ đạo (2 mắt) 3 37.8D07.0854 Thông lệ đạo hai mắt BH
251 14.0197.0855 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT55 Bơm thông lệ đạo (mắt trái) 3 37.8D07.0855 Thông lệ đạo một mắt BH
252 14.0197.0855 43.14.197 Bơm thông lệ đạo MAT56 Bơm thông lệ đạo (mắt phải) 3 37.8D07.0855 Thông lệ đạo một mắt BH
253 14.0244.0015 43.14.244 Chụp đáy mắt không huỳnh quang MAT71 Chụp đáy mắt không huỳnh quang 2 37.2A02.0015 Chụp Angiography mắt BH
254 13.0167.0000 43.13.167 Làm thuốc âm đạo SAN14 Làm thuốc âm đạo 4 0 0 DV
255 13.0152.0589 43.13.152 Bóc nang tuyến Bartholin SAN05 Bóc nang tuyến Bartholin 3 37.8D06.0589 Bóc nang tuyến Bartholin BH
256 13.0145.0611 43.13.145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... SAN04 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 3 37.8D06.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser BH
257 13.0023.2023 43.13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa SAN11 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 3 TT03.C2.2.42 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring BH
258 25.0074.1736 43.25.74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou SAN12BH Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (BH) 3 37.1E05.1736 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou BH
259 25.0074.1736 43.25.74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou SAN12DV Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (DV) 3 37.1E05.1736 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou DV
260 02.0113.0004 43.02.113 Siêu âm Doppler tim SA17 Siêu âm Doppler tim 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
261 15.0303.0200 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC09 Thay băng vết mổ (vết thương dài dưới 15cm) 4 37.8B00.0200 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm BH
262 15.0303.2047 43.15.303 Thay băng vết mổ HSCC15 Thay băng vết mổ (vết thương dài trên 15cm đến 30 cm) 4 15.8B00.2047 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm BH
263 01.0270.0000 43.01.270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu HSCC11 Ga rô hoặc băng ép cầm máu 4 0 0 DV
264 01.0251.0000 43.01.251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) NOI02 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) 4 0 0 DV
265 01.0221.0211 43.01.221 Thụt tháo NOI01 Thụt tháo 4 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn DV
266 01.0164.0210 43.01.164 Thông bàng quang HSCC12 Thông bàng quang 4 37.8B00.0210 Thông đái BH
267 01.0064.0000 43.01.64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em HSCC05 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em 4 0 0 DV
268 01.0058.0000 43.01.58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) HSCC14 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) 4 0 0 DV
269 15.0222.0898 43.15.222 Khí dung mũi họng TMH26 Khí dung mũi họng 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
270 01.0252.0000 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI03 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) 4 0 0 DV
271 01.0252.0000 43.01.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ NOI04 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) 4 0 0 DV
272 03.0051.0000 43.03.51 Ép tim ngoài lồng ngực HSCC21 Ép tim ngoài lồng ngực 4 0 0 DV
273 03.0087.0000 43.03.87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường HSCC22 Theo dõi độ bão hòa oxy (SPO2) liên tục tại giường 3 0 0 DV
274 03.0089.0898 43.03.89 Khí dung thuốc cấp cứu HSCC23 Khí dung thuốc cấp cứu 3 37.8D08.0898 Khí dung BH
275 03.0105.0000 43.03.105 Thổi ngạt HSCC04 Thổi ngạt 4 0 0 DV
276 03.0106.0000 43.03.106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ HSCC24 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 4 0 0 DV
277 03.0112.0508 43.03.112 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương s­ườn HSCC26 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 4 37.8D05.0508 Cố định gãy xương sườn BH
278 03.0201.0000 43.03.201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương HSCC27 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 4 0 0 DV
279 03.0091.0300 43.03.91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần HSCC25 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 3 37.8D01.0300 Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) BH
280 0 41.03.25.4.đ6-2 Bệnh phẩm tìm tế bào ung thư; KBGPBL Bấm tổ chức để gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý 0 0 0 DV
281 0 43.23.24-123 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)_Định lượng PAPP-A XNHSMAU70 Prisca test (3 tháng đầu) 0 DV
282 0 43.23.18-24-62 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)-Định lượng bhCG (Beta human Chorionic -Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)Gonadotropins. XNHSMAU71 Prisca test (3 tháng giữa) 0 DV
283 43.23.42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) XNHSKHAC02 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 2 DV
284 43.23.51-184 Định lượng Creatinin XNHSKHAC09 Test thanh thải Creatinine 0 DV
285 43.23.51 Định lượng Creatinin XNHSMAU61 Độ lọc cầu thận (eGFR) 3 DV
286 43.24.3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường XNVSKST11 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 3 DV
287 43.23.166-205 Định lượng Urê XNHSKHAC10 Test thanh thải Ure 0 DV
288 0 21.02.503 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori XNKHAC01 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori 2 DV
289 14.0210.0799 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT31 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (mắt phải) 4 37.8D07.0799 Nặn tuyến bờ mi BH
290 14.0210.0799 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT32 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (mắt trái) 4 37.8D07.0799 Nặn tuyến bờ mi BH
291 14.0210.0799 43.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi MAT44 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (2 mắt) 4 37.8D07.0799 Nặn tuyến bờ mi BH
292 43.23.174 Định lượng Amphetamine XNHSNT24 Định lượng Amphetamine 3 DV
293 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA33 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch thận) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
294 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA34 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch chủ bụng) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
295 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA35 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cánh tay) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
296 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA36 Siêu âm Doppler mạch máu (Động mạch cảnh) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
297 02.0112.0004 43.02.112 Siêu âm Doppler mạch máu SA37 Siêu âm Doppler mạch máu (Tĩnh mạch chân) 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu BH
298 02.0032.0898 43.02.32 Khí dung thuốc giãn phế quản HSCC28 Khí dung thuốc giãn phế quản 4 37.8D08.0898 Khí dung BH
299 18.0099.0028 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ71 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
300 18.0099.0028 43.18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch XQ62 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
301 18.0100.0028 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ63 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phải) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
302 18.0100.0028 43.18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng XQ64 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Trái) 4 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
303 18.0101.0028 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ65 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phải) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
304 18.0101.0028 43.18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch XQ66 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Trái) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
305 18.0110.0028 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ67 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phải) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
306 18.0110.0028 43.18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng XQ68 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Trái) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
307 18.0080.0028 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ69 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phải) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
308 18.0080.0028 43.18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQ70 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Trái) 3 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim BH
309 24.0235.1719.SC2 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST46 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR 2 DV
310 24.0235.1719.SC2 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST47 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR (mẫu đơn mang đến) 2 DV
311 24.0235.1719.SC2.XN 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST48 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5) 2 DV
312 24.0235.1719.SC2.XN 24.235 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR XNVSKST49 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( mẫu gộp 5 mang đến) 2 DV
313 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST50 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (BH) 4 BH
314 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST45 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 4 DV
315 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST51 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (ưu đãi) 4 DV
316 05.0005.0329 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL36 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 từ 1 -5 nốt thương tổn < 5mm 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
317 05.0005.0329 43.05.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 DL37 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
318 05.0006.0329 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL38 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (P) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
319 05.0006.0329 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL39 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 từ 1-5 nốt hoặc 5 cm2 diện tích da nửa mặt (T) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
320 05.0006.0329 43.05.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 DL40 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 trên 05 nốt thương tổn hoặc 2 mảng (mỗi mảng < 5cm2 diện tích da) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
321 05.0007.0329 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL41 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 1 mảng < 5cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
322 05.0007.0329 43.05.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 DL42 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 có 2 mảng < 5cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
323 05.0008.0329 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL43 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
324 05.0008.0329 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL44 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
325 05.0008.0329 43.05.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 DL45 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 trên cả mặt 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
326 05.0009.0329 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL46 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
327 05.0009.0329 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL47 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
328 05.0009.0329 43.05.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 DL48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 trên cả mặt 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
329 05.0010.0329 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL49 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
330 05.0010.0329 43.05.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 DL50 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 trên 5 nốt thương tổn < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
331 05.0011.0329 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL51 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 từ 1 - 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
332 05.0011.0329 43.05.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 DL52 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng DV
333 05.0045.0329 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL53 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện từ 1- 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
334 05.0045.0329 43.05.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện DL54 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện trên 5 nốt < 5mm hoặc 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
335 05.0046.0329 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL55 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 1 mảng < 5cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
336 05.0046.0329 43.05.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện DL56 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện có 2 mảng < 5cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
337 05.0047.0329 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL57 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
338 05.0047.0329 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL58 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
339 05.0047.0329 43.05.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện DL59 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện trên cả mặt 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
340 05.0048.0329 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL60 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (P) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
341 05.0048.0329 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL61 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện < 5cm2 diện tích da trên nửa mặt (T) 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
342 05.0048.0329 43.05.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện DL62 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện trên cả mặt 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
343 05.0049.0329 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL63 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
344 05.0049.0329 43.05.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện DL64 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
345 05.0050.0329 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL65 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện từ 1-5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
346 05.0050.0329 43.05.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện DL66 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện trên 5 nốt hoặc > 5 cm2 diện tích da 3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng BH
347 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST52 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 2) 4 KSK
348 24.0108.1720 24.108 Virus test nhanh XNVSKST53 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (mẫu gộp 3) 4 KSK
STT Mã thuốc Tên thuốc Hàm lượng Hoạt chất ĐVT Số đăng ký Giá BHYT Giá bán
1 ACA007.0322.2023 Acarbose Friulchem 100mg Acarbose Viên 4,590.00 5,049.00
2 ACE016.0000.2023 ACETUSS 200mg N-Acetylcystein ống 0.00 7,169.00
3 ACY014.0388.2023 Acyclovir Stella 800mg 800mg Aciclovir Viên 4,000.00 4,400.00
4 AIM001.0000.2023 AIMIPOX 500mg L-Cystine Viên 0.00 3,520.00
5 ALE003 Alendro-D 70Mg +5600IU(140Mcg) Alendronic Acid + Vitamin D3 Viên 0.00 42,693.00
6 ALL004 Allopurinol 300mg Allopurinol Viên 0.00 1,320.00
7 ALS006.1292.2023 Alsiful S.R. Tablets 10mg 10mg Alfuzosin Viên 6,600.00 7,062.00
8 ALU004.0322.2023 Alusi 500mg + 250mg Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd Viên 1,600.00 1,760.00
9 AMB005.0963.2023 Ambroxol HCl Tablets 30mg 30mg Ambroxol Viên 1,050.00 1,155.00
10 AME008.0963.2023 Amebismo 262 mg Bismuth Viên 3,800.00 4,180.00
11 AME006.0000.2023 AMEPOC PLUS 250mg;50mg;10mg L-Cystine + Glutathion + Vitamin E Viên 0.00 3,960.00
12 AML012.0963.2023 Amlodipine Stella 10mg 10mg Amlodipin Viên 655.00 753.25
13 AMR002.0240.2024 Amrfen 200 200mg Dexibuprofen Viên 3,100.00 3,410.00
14 AND003.0322.2023 Andonbio 1x 10^8 CFU Lactobacillus Gói 1,500.00 1,650.00
15 ANT012.0242.2024 An thần ích trí 960mg; 640mg; 960mg; 640mg; 320mg Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo Viên 1,800.00 1,980.00
16 ANT009.0000.2022 ANTIKANS 80mg Thymomodulin Viên 0.00 4,950.00
17 API039.0322.2023 Apibestan 150 - H 150mg+12,5mg Irbesartan + hydroclorothiazid Viên 5,000.00 5,500.00
18 API040.1292.2023 APIGEL-Plus 800mg;800mg; 80mg Magnesi Hydroxid + Nhôm Hydroxid + Simethicon Gói 3,900.00 4,290.00
19 API035.0322.2023 Apiryl 2 2mg Glimepirid Viên 600.00 690.00
20 API038.0322.2023 Apival 80 80mg Valsartan Viên 3,700.00 4,070.00
21 API034.0322.2023 Apixodin DT 120 120mg Fexofenadin Viên 5,000.00 5,500.00
22 ARA003.0322.2023 Arazol - Tab 20 20mg Esomeprazol Viên 2,900.00 3,190.00
23 ASP014.0963.2023 Aspirin Stella 81 mg 81mg Acetyl Salicylic Acid Viên 340.00 391.00
24 ATO006.0000.2023 Atoris 20mg 20mg Atorvastatin Viên 0.00 5,662.44
25 ATO008.0963.2023 Atorpa 30 30mg Atorvastatin Viên 2,500.00 2,750.00
26 ATR003 Atropin Sunfat 0.25mg/1ml Atropin Sulfat Ống 0.00 633.65
27 AUS005.0963.2023 Ausvair 75 75mg Pregabalin Viên 5,500.00 5,885.00
28 AUS004.1002.2023 AUSVAIR 75 75mg Pregabalin Viên 5,245.00 5,612.15
29 AZE002.0391.2022 AZENMAROL 4 4mg Acenocoumarol Viên 0.00 592.25
30 BAB004.0322.2023 Baburex 10mg Bambuterol Viên 1,995.00 2,195.00
31 BAC010.0963.2023 Baci-subti 10^8 CFU/ 500mg Bacillus subtilis Viên 2,900.00 3,190.00
32 BAC005 Bactamox 1G 875 Mg+125 mg Amoxicilin + Sulbactam Viên 0.00 14,942.55
33 BAC008.0000.2023 Bacyd Plus 10^9CFU + 10^9CFU + 10^9CFU Bacillus Clausii + Lactobacillus Acidophilus + Enterococcus Faecium Ống 0.00 5,500.00
34 BAM002 Bamstad 10mg Bambuterol Viên 0.00 5,618.00
35 BAN001 Banitase 50mg+125mg+150mg+300mg+100mg Bromelain + Dehydrocholic acid + Pancreatin +Simethicon + Trimebutin maleat Viên 0.00 7,169.00
36 BAT001 Batonat 400mg L-Ornithin-L-Aspartate Viên 0.00 5,500.00
37 BER010.0322.2023 Berberin 10 10mg Berberin Viên 180.00 207.00
38 BER013.0000.2024 Berocca Performance Orange 15,00mg; 15,00mg; 10,00mg; 0,01mg; 50mg; 23mg; 0,15mg; 0,40mg; 500mg; 100mg; 100mg; 10mg Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin B3; Vitamin B5; Vitamin B8; Vitamin B9; Vitamin C; Calci; Magie; Kẽm Viên Sủi 0.00 7,844.00
39 BER012.0963.2023 Berodual 0,02mg; 0,05mg Fenoterol + ipratropium Bình 132,323.00 138,939.00
40 BET002 Betacylic 0,0075g+0,45g Betamethason Dipropionat + Acid Salicylic Tuýp 0.00 12,840.00
41 BET010 Betadine Vaginal Douche 10% 10% Povidone Iodine Chai 0.00 72,760.00
42 BET018.3145.2023 Betahistine Stella 16mg 16mg Betahistin Viên 620.00 713.00
43 BIO013.0961.2023 Biocemet DT 500mg/62,5mg 500 mg + 62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 9,450.00 10,112.00
44 BIO014.0963.2023 Biocemet DT 500mg/62,5mg 500mg; 62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 9,450.00 10,112.00
45 BIO015.0963.2023 Biosubtyl-II 10^7-10^8 CFU Bacillus subtilis Viên 1,500.00 1,650.00
46 BIS017.0000.2021 Bisoprolol 2.5mg Tablets 2,5 mg Bisoprolol Viên 0.00 748.00
47 BIS021.0910.2024 Bisostad 5 5mg Bisoprolol Viên 695.00 799.25
48 BIV016.0322.2023 Biviven 600mg Diosmin Viên 4,800.00 5,280.00
49 BIX005.3145.2023 Bixebra 5 mg 5mg Ivabradin Viên 7,250.00 7,758.00
50 BLU005.3145.2023 Bluecezine 10mg Cetirizin Viên 3,850.00 4,235.00
51 BRI002 Bricanyl 0.5mgx1ml Terbutaline Ống 0.00 12,829.30
52 BRO012.0322.2023 Brocizin 20 20mg Hyoscin butylbromid Viên 3,486.00 3,834.60
53 BRO011.0322.2023 Brosuvon 4mg 4mg Bromhexin Gói 2,890.00 3,179.00
54 BRO010.0322.2023 Brosuvon 8mg 8mg/5ml Bromhexin Gói 5,000.00 5,500.00
55 BUS002 Buscopan 20mg/ ml Hyoscin-N-butylbromid Ống 0.00 13,375.00
56 BUT003.0322.2023 Buto-Asma 100mcg/liều Salbutamol Bình 50,000.00 53,500.00
57 CAM002 Cammic 500mg Tranexamic Acid Viên 0.00 2,200.00
58 CAN003 Canesten Cream 10mg/20g Clotrimazol Tuýp 0.00 54,835.78
59 CAP004 Captopril 25mg Captopril Viên 0.00 575.00
60 CAP007.0388.2023 Captopril Stella 25mg 25mg Captopril Viên 450.00 518.00
61 CAR019.0240.2024 Carmotop 50 mg 50mg Metoprolol Viên 2,200.00 2,420.00
62 CAR018.0322.2023 Carvestad 6.25 6,25mg Carvedilol Viên 500.00 575.00
63 CEF034.0322.2023 Cefdina 300 300mg Cefdinir Viên 4,900.00 5,390.00
64 CEF035.0388.2023 Cefimed 200mg 200mg Cefixim Viên 16,790.00 17,965.00
65 CEG003.0000.2023 Ceginkton 250Mg;100mg Đinh Lăng, Bạch Quả Viên 0.00 2,750.00
66 CEP005.0388.2023 Cephalexin PMP 500 500mg Cefalexin Viên 1,365.00 1,501.50
67 CHA002.0000.2023 Charcoal agi 150mg;8mg Than Hoạt + Simethicon Viên 0.00 765.00
68 CIL001.0388.2023 Ciloxan 3mg/ml Ciprofloxacin Lọ 68,999.00 73,828.93
69 CIP010.0000.2023 Ciprofloxacin 500 500mg Ciprofloxacin Viên 0.00 2,088.00
70 CLA021.0388.2023 Clanoz 10mg Loratadin Viên 294.00 338.00
71 CLA019.0388.2023 Clarithromycin Stella 500mg 500mg Clarithromycin Viên 3,800.00 4,180.00
72 CLI008.0000.2022 Clisma-lax 13.91g + 3.18g Monobasic Na Phosphate+Dibasic Na Phosphate Lọ 0.00 60,669.00
73 COA003.0322.2023 Coafarmin 2 2mg Dexchlorpheniramine Viên 110.00 126.50
74 COA001 Coatangaponin 500Mg 500mg Acetyl-Dl-Leucine Viên 0.00 736.00
75 COL021.0834.2023 Colchicine STELLA 1 mg 1mg Colchicin Viên 1,000.00 1,150.00
76 COM005.0000.2022 Combigan 2mg/ml; 5mg/ml Brimonidin Tartrat + Timolol Lọ 0.00 192,690.00
77 COM008.0963.2023 Comiaryl 2mg/500mg 500mg; 2mg Metformin + Glimepiride Viên 2,499.00 2,749.00
78 CON009.0000.2024 Cồn 90% 96% + 0,003mg/60ml Ethanol + Xanh Methylen Chai 0.00 4,950.00
79 CON006 Cồn boric 3% 0,03 Cồn Boric Chai 0.00 6,741.00
80 CRA005.0910.2023 Cravit 25mg/5ml Levofloxacin Lọ 88,515.00 94,711.00
81 CRE009.0000.2023 Crestor 10mg 10mg Rosuvastatin Viên 0.00 10,589.00
82 DAI002 Daiclo 125mg Clonixin Lysinate Viên 0.00 3,850.00
83 DEP002 Depo-Medrol 40mg/ml Methyl Prednisolon Lọ 0.00 37,097.00
84 DEX003 Dexamethasone 4mg/1ml Dexamethason ống 0.00 1,650.00
85 DH-003.0322.2023 DH-Metglu XR 1000 1000mg Metformin Viên 1,995.00 2,194.50
86 DH-002.0322.2023 DH-Metglu XR 500 500mg Metformin Viên 930.00 1,070.00
87 DIC013.0388.2023 Diclofenac 50mg Diclofenac Viên 152.00 175.00
88 DIE005.0242.2024 Diệp hạ châu Caps 4,5g Diệp hạ châu Viên 1,450.00 1,595.00
89 DIE003.0992.2021 Diệp hạ châu Caps 4,5g Diệp hạ châu Viên 0.00 2,750.00
90 DIG003 Digoxine Qualy 0,25mg 0,25mg Digoxin Viên 0.00 1,035.00
91 DIL009.0834.2023 Diltiazem Stella 60mg 60mg Diltiazem Viên 1,300.00 1,430.00
92 DIO007.1354.2023 Diosmin 500 450mg + 50mg Diosmin + Hesperidin Viên 1,620.00 1,782.00
93 DIS008.0525.2024 Disthyrox 100µg Levothyroxin Viên 294.00 338.00
94 DIS007.0421.2023 Disthyrox 100mcg Levothyroxin Viên 284.00 326.60
95 DIV003.0963.2023 Divaserc 24mg Betahistin Viên 2,000.00 2,200.00
96 DOG008.0240.2024 Dognefin 50mg Sulpiride Viên 280.00 322.00
97 DOM003 Domitazol 250mg+ 20mg + 25mg Campho Monobromid + Xanh Methylen + Malva Purpurea Viên 0.00 2,652.00
98 DON013.0240.2024 Donox 20 mg 20mg Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) Viên 1,450.00 1,595.00
99 DOP002.0000.2023 Dopegyt 250mg Methyldopa Viên 0.00 2,420.00
100 DRO013.1292.2023 Drotusc 40mg Drotaverin clohydrat Viên 567.00 652.00
101 DRO014.1354.2023 Drotusc Forte 80mg Drotaverin clohydrat Viên 987.00 1,135.00
102 DUN001 Dung Dịch Dạ Hương 100ml Nacl + Lô Hội + TD Bạc Hà + TD Bách Lý Hương + Acid Lactic + Vitamin E Chai 0.00 31,030.00
103 EFF011 Efferalgan 500 mg Paracetamol Viên 0.00 2,943.00
104 EFT017.0240.2024 Efticele 200 200mg Celecoxib Viên 730.00 840.00
105 EML002 Emla 5% 125mg+125mg Lidocain + Prilocain Tuýp 0.00 47,663.20
106 ENT008.0963.2023 Entecavir Stella 0.5 mg 0,5mg Entecavir Viên 16,000.00 17,120.00
107 ENV003.0322.2023 Envix 6 6mg Ivermectin Viên 24,000.00 25,680.00
108 ERI004.0322.2023 Erisk 50mg Eperison Viên 690.00 793.50
109 ESO008.0322.2023 Esomeptab 40 mg 40mg Esomeprazol Viên 5,000.00 5,500.00
110 FAB008.0963.2023 Fabamox 1000 DT 1000mg Amoxycillin Viên 4,400.00 4,840.00
111 FAB006.0322.2023 Fabamox 1000 DT 1000mg Amoxycillin Viên 4,500.00 4,950.00
112 FAS009.1292.2023 Fasthan 20 20mg Pravastatin Viên 6,195.00 6,629.00
113 FAS008.3145.2023 Fastum Gel 2,5g/100g gel, 30g Ketoprofen Tuýp 47,500.00 50,825.00
114 FAS004 Fastumin 500mg, 50mg, 1,25mg Cao Nghệ + Mật Ong + Piperin Viên 0.00 7,353.81
115 FEL006.0322.2023 Felodipine STELLA 5 mg retard 5mg Felodipin Viên 1,450.00 1,595.00
116 FEN017.1292.2023 Fenostad 200 200mg Fenofibrate Viên 2,100.00 2,310.00
117 FEN015.1002.2023 Fenostad 200 200mg Fenofibrate Viên 2,000.00 2,200.00
118 FEN016.0240.2024 Feno-TG 145 145mg Fenofibrate Viên 2,000.00 2,200.00
119 FER003.0240.2024 Ferium- XT 100mg; 1,5mg Sắt Ascorbat + Folic Acid Viên 5,200.00 5,564.00
120 FIC001.0000.2023 Ficyc Cream 0,5%/5g Aciclovir Tuýp 0.00 10,700.00
121 FLA002.0000.2023 Flazacort 6 6mg Deflazacort Viên 0.00 8,025.00
122 FLU019.0388.2023 Fluconazole Stella 150mg 150mg Fluconazol Viên 9,200.00 9,844.00
123 FLU021.0459.2023 Fluotin 20 20mg Fluoxetin Viên 1,100.00 1,210.00
124 FLU022.3145.2023 Fluzinstad 5 5mg Flunarizin Viên 900.00 1,035.00
125 FOR005 Forlax Pwd 10g 20s 10g Macrogol Gói 0.00 5,173.30
126 FOR004 Forxiga 10mg Dapagliflozin Viên 0.00 20,330.00
127 FOR003 Forxiga 5Mg Dapagliflozin Viên 0.00 20,330.00
128 FUC011.0963.2023 Fucipa - B 2%; 0,1%; 10g Fusidic Acid + Betamethasone Tuýp 28,000.00 29,960.00
129 FUD006.0388.2023 Fudcime 200 mg 200mg Cefixim Viên 5,080.00 5,436.00
130 GAS006.0000.2023 Gastevin 30mg 30mg Lansoprazol Viên 0.00 10,165.00
131 GEN012.0000.2022 GENTAMICIN 80mg 80mg Gentamicin ống 0.00 2,200.00
132 GIM004.0322.2023 Gimyenez 16mg Betahistin Viên 800.00 920.00
133 GLI008.0322.2023 Glizym-M 80mg+ 500mg Metformin + Gliclazide Viên 3,360.00 3,696.00
134 GLU032.0322.2023 Glucosamin 500 mg 500mg Glucosamin Viên 650.00 747.50
135 GOU004.0459.2023 Gourcuff-2,5 2,5mg Alfuzosin Viên 4,200.00 4,620.00
136 GUB001.0000.2022 GUBY 200mg + 100mg Cao dây gắm (Gnetum Montanum Gnetaceae), Cao tía tô (Perillae Fructescentis Lamiaceae) Viên 0.00 12,256.36
137 HAG005.0388.2023 Hagifen 400mg Ibuprofen Viên 420.00 483.00
138 HAP010.0388.2023 Hapacol 650 650mg Paracetamol Viên 525.00 604.00
139 HEM005.0322.2023 Hemprenol 12,8mg/20g Betamethason Tuýp 26,000.00 27,820.00
140 HOA003.0309.2023 Hoạt huyết dưỡng não 105mg, 10mg Đinh Lăng; Bạch Quả Viên 310.00 357.00
141 HUM004.2990.2022 Humalog Mix 75/25 Kwikpen 300U (10,5mg)/3ml Insulin Trộn, Hỗn Hợp (Mixtard-Acting, Dual-Acting) Bút Tiêm 178,080.00 186,984.00
142 HUN004.1292.2023 Huntelaar 4mg Lacidipine Viên 4,200.00 4,620.00
143 H-V001.0322.2023 H-Vacolaren 20mg Trimetazidine Viên 237.00 272.55
144 HYD005 Hydrocortison 100mg Hydrocortison Lọ 0.00 26,750.00
145 HYP006.0322.2023 Hypravas 10 10mg Pravastatin Viên 2,500.00 2,750.00
146 IBA010.0963.2023 Iba-Mentin 1000mg/62,5mg 1000mg; 62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 15,781.00 16,886.00
147 IME007.0000.2024 Imetoxim 1g 1g Cefotaxim Lọ 0.00 20,560.00
148 IME006.2208.2023 Imexime 100 100mg Cefixim Gói 6,825.00 7,303.00
149 IMI004.0388.2023 Imidu 60 mg 60mg Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) Viên 1,953.00 2,148.00
150 INC008.0459.2023 Incepavit 400 Capsule 400mg Vitamin E Viên 1,850.00 2,035.00
151 ITR005.1317.2023 Itranstad 100mg Itraconazol Viên 6,900.00 7,383.00
152 KAH001.0309.2023 Kahagan New 100mg; 75mg; 7,5mg Actiso + Rau Đắng Đất + Bìm Bìm Biếc Viên 495.00 569.25
153 KAR006.0294.2024 Kary Uni 0,25mg/5ml Pirenoxin Lọ 32,424.00 34,694.00
154 KAV004.0963.2023 Kavasdin 10 10mg Amlodipin Viên 335.00 385.00
155 KAV003.0322.2023 Kavasdin 10 10mg Amlodipin Viên 600.00 690.00
156 KEF005.0963.2023 Kefentech 30mg Ketoprofen Miếng 9,450.00 10,112.00
157 KET011.0322.2023 Ketoderm 200mg/10g Ketoconazol Tuýp 11,000.00 11,770.00
158 KIM007.0992.2021 Kim tiền thảo 200 200mg Kim tiền thảo Viên 0.00 1,595.00
159 KIM008.0000.2023 Kim tiền thảo Khải Hà 260,5mg Cao Khô Kim Tiền Thảo Viên 0.00 1,386.00
160 KIT003.0963.2023 KITNO 625mg Calci carbonat Viên 1,400.00 1,540.00
161 KLE001 Klenzit C 1mg+10mg/15g Adapalen + Clindamycin Tuýp 0.00 110,250.00
162 LAM009.3145.2023 Lamone 100 100mg Lamivudin Viên 2,200.00 2,420.00
163 LAN010.0240.2024 Lancid 15 15mg Lansoprazol Viên 3,500.00 3,850.00
164 LEO007.0910.2024 Leolen Forte 5mg + 1,33mg Cytidin-5monophosphat disodium + uridin Viên 3,700.00 4,070.00
165 LER003.0322.2023 Lercastad 10 10mg Lercanidipin (hydroclorid) Viên 3,300.00 3,630.00
166 LEV014.0388.2023 LEVODHG 250 250mg Levofloxacin Viên 1,020.00 1,122.00
167 LID004 Lidocain 10% 10% Lidocain Bình Xịt 0.00 166,950.00
168 LIN002.0000.2022 Linliptin 5mg Linagliptin Viên 0.00 10,700.00
169 LIP014 Lipofundin MCT/LCT 20% 20% 100ml Nhũ dịch lipid Chai 0.00 159,642.00
170 LIS010.0963.2023 Lisopress 5mg Lisinopril Viên 3,360.00 3,696.00
171 LIV006.0000.2022 Livernin-DH 500mg Arginin Hydroclorid Ống 0.00 9,202.00
172 LOB003.0961.2023 Lobetasol 100mg + 6,4g; 10g Clotrimazol + betamethason Tuýp 14,500.00 15,515.00
173 LOP009.0388.2023 Loperamide STELLA 2mg Loperamid Viên 523.00 601.45
174 LOR004.0388.2023 Lorastad 10 Tab. 10mg Loratadin Viên 850.00 978.00
175 LOS014.0059.2022 Lostad T50 50mg Losartan Viên 1,390.00 1,529.00
176 L-S001.0000.2023 L-Stafloxin 500 500mg Levofloxacin Viên 0.00 2,750.00
177 MAG013.0963.2023 Magiebion 470mg; 5mg Magnesi lactat + Vitamin B6 Viên 1,491.00 1,640.00
178 MAR002 Marvelon 150mcg + 30 mcg Desogestrel + Ethinyl Estradiol Viên 0.00 3,366.00
179 MAS005.3145.2023 Masopen 250/25 250mg; 25mg Levodopa + carbidopa Viên 3,486.00 3,835.00
180 MAS003.0322.2023 Masopen 250/25 250mg + 25mg Levodopa + carbidopa Viên 3,486.00 3,834.60
181 MEC008 Mecaflu Forte 100mg, 50mg, 0,5mg, 0,36mg, 0,5mg Eucalyptop, Tinh Dầu Tràm, Menthol, Tinh Dầu Tần, Tinh Dầu Gừng Viên 0.00 575.00
182 MED015 Medexa 16mg 16mg Methyl Prednisolon Viên 0.00 2,824.80
183 MED016 Medexa 4mg 4mg Methyl Prednisolon Viên 0.00 984.40
184 MEG001.0000.2022 MEGISTAN 300mg Ursodeoxycholic Acid Viên 0.00 17,976.00
185 MEN005.0388.2023 Menison 4mg 4mg Methyl prednisolon Viên 870.00 1,000.50
186 MEP008.0294.2024 Mepoly (35mg; 100.000IU; 10mg)/10ml Neomycin + Polymixine B + Dexamethasone Lọ 37,000.00 39,590.00
187 MEP007.0961.2023 Mepoly (35mg; 100.000IU; 10mg)/10ml Neomycin + Polymixine B + Dexamethasone Lọ 37,000.00 39,590.00
188 MES008.1292.2023 Meseca 50mcg/0,05ml (0,1%) Fluticasone Propionat Lọ 96,000.00 102,720.00
189 MES001 Messi-10 10mg Alendronat Viên 0.00 5,500.00
190 MET043.0322.2023 Metformin 1000mg 1000mg Metformin Viên 890.00 1,024.00
191 MET024 Metformin 850 850mg Metformin Viên 0.00 794.00
192 MET045.0963.2023 Metodex SPS 0,3%; 0,1%; 7ml Tobramycin + dexamethason Lọ 35,000.00 37,450.00
193 MET001 METRONIDAZOL 250mg Metronidazole Viên 0.00 598.00
194 MEZ005 Mezamazol 5 mg Thiamazol Viên 0.00 531.30
195 MIB006.0910.2024 Mibelet 5mg Nebivolol Viên 1,365.00 1,502.00
196 MIB005.0963.2023 Mibetel HCT 40mg; 12,5mg Telmisartan +Hydroclorothiazide Viên 3,780.00 4,158.00
197 MIL004.0000.2022 MILIAN 36mg + 36mg + 0,25ml Xanh Methylen + Tím Gentian + Ethanol Chai 0.00 6,206.00
198 MIX005.0112.2023 Mixtard 30 (700IU; 300IU)/10ml Insulin Trộn, Hỗn Hợp (Mixtard-Acting, Dual-Acting) Lọ 60,000.00 64,200.00
199 MOP001.0000.2023 Mopristad 5 5mg Mosapride Viên 0.00 5,390.00
200 MUM002.0322.2023 Mumcal 500mg /10ml Calci Lactate Ống 3,390.00 3,729.00
201 MUS003.0322.2023 Muslexan 6 6mg Tizanidine Viên 3,654.00 4,019.40
202 MYD005.1002.2023 Mydrin-P 0.5%/0.5% Tropicamide + Phenyl-Epherine Hydrocloride Lọ 67,500.00 72,225.00
203 NAB002 Nabifar 5g Natri Hydrocarbonat Gói 0.00 812.00
204 NAS001.0000.2024 Nasonex 50mcg Mometason Furoat Chai 0.00 206,955.00
205 NAT023.3145.2023 Natri Clorid 0,9% 0,9%/10ml Natri clorid Lọ 1,320.00 1,452.00
206 NAT005 Natrilix SR 1,5mg 1,5mg Indapamid Viên 0.00 3,592.00
207 NAT022.0000.2023 Nattokinase 3000FU Nattokinase Viên 0.00 16,050.00
208 NAV004.1292.2023 Navaldo 5mg/5ml Fluorometholone Lọ 22,000.00 23,540.00
209 NEB007.0963.2023 Nebicard-2.5 2,5mg Nebivolol Viên 3,500.00 3,850.00
210 NEG004.0059.2022 Negacef 500 500mg Cefuroxim Viên 5,980.00 6,399.00
211 NEU013.0963.2023 Neurixal 5mg; 470mg Magnesi + Vitamin B6 Viên Sủi 1,848.00 2,033.00
212 NIC005.0322.2023 Nicomen Tablets 5mg 5mg Nicorandil Viên 3,500.00 3,850.00
213 NIC006.0834.2023 Nicomen Tablets 5mg 5mg Nicorandil Viên 3,300.00 3,630.00
214 NIF008.0388.2023 Nifedipin T20 retard 20mg Nifedipin Viên 520.00 598.00
215 NIT001 Nitromint 8mg/g Nitroglycerin Chai 0.00 157,500.00
216 NOO007.0322.2023 Nooapi 1200 1200mg Piracetam Viên 2,280.00 2,508.00
217 NUO001 Nước Oxy Già 3% 3% Nước Oxy Già Chai 0.00 2,079.00
218 OFL010.0854.2024 Oflovid 15mg/5ml Ofloxacin Lọ 55,872.00 59,783.00
219 OLE004.0963.2023 Olevid 2mg/ml; Lọ 5ml Olopatadin (Hydroclorid) Lọ 88,000.00 94,160.00
220 OPE017.0000.2024 Opecalcium 1100Mg +100Mg+ 50Mg Calci Glucoheptonat + Vitamin C + Vitamin PP Ống 0.00 9,523.00
221 OPE015.0322.2023 Opekosin 3,5mg Alphachymotrypsin Viên 1,300.00 1,430.00
222 OPE016.0322.2023 Opesinkast 5 5mg Natri montelukast Viên 4,300.00 4,730.00
223 OPT002.0000.2023 OPTI Extra 200mg+56mg+5mg Alpha Lipoic Acid + Lutein 10% + Zeaxanthin 5% Viên 0.00 9,095.00
224 ORE010.1354.2023 Oresol 245 520mg + 580mg + 300mg + 2,7g Natri Clorid + Natri Citrat + Kali Clorid + Glucose Khan Gói 805.00 926.00
225 ORL001 Orlitax 120mg Orlistat Viên 0.00 9,630.00
226 PAR024.0388.2023 Paracetamol 500 500mg Paracetamol Viên Sủi 1,400.00 1,540.00
227 PAR022.0000.2022 Paracetamol 500mg 500mg Paracetamol Viên 0.00 368.00
228 PHA007.0963.2023 Phabalysin 600 600mg N-acetylcystein Gói 4,500.00 4,950.00
229 PHI005 Philiver 140mg, 60mg,8mg, 8mg,8mg, 8mg,24mg, 16mg Cardus Marianus Extract + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B2 +Vitamin PP + Calci Pantothenat +Vitamin B5 Viên 0.00 4,180.00
230 PHO004.0309.2023 Phong Tê Thấp - BVP 10000mg, 500mg Hy Thiêm, Thiên Niên Kiện Viên 2,500.00 2,750.00
231 PIR010.0322.2023 Piracetam 800 800mg Piracetam Viên 700.00 805.00
232 PLA004.0322.2023 Plaxsav 5 5mg Benazepril hydroclorid Viên 4,500.00 4,950.00
233 POS001 Posod 30mg+ 30mg Kali Iodid + Natri Iodid Lọ 0.00 29,660.40